Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG BÀI 8,9
TỪ VỰNG BÀI 8,9
TỪ VỰNG BÀI 8,9
불고기 thịt nướng, thịt bò xào 계산하다 Thanh toán, tính tiền
안내 (와이프) Vợ 여기 ở đây
빵 Bánh mì 채소 Rau
소금 Muối 커피 Cà phê
앉다 Ngồi
제 9 과: 집 (Nhà)
앞 Trước 부엌 Bếp
역 Ga 맛집 Quán ăn
이발소 Tiệm cắt tóc nam 자취 집 Nhà trọ (tự nấu ăn)
Từ vựng khác