facilicate tạo điều kiện facilicate tạo điều kiện do awaywith phá hủy do away with phá hủy commercial quảng cáo commercial quảng cáo caried out khảo sát caried out khảo sát situation tình huống situation tình huống amibitious đầy tham vọng ambitious tham vọng emission sự thải ra emission thải ra set on feeling cho ai cảm thấy set on felling khiến ai đó cảm thấy hook up // connect liên kết hook up connect kết nối hesitantly ngập ngừng hestantly ngập ngừng deceptively lừa gạt deceptively lừa gạt dealing with giải quyết dealing with giải quyết be charged with chịu trách nhiệm be charged with chịu trách nhiệm stand out nổi bật stand out nổi bật be suitable for phù hợp cái gì đó be suitable of hài lòng vs ai evidence bằng chứng envidence bằng chứng advent sự ra đời advent ra đời incautious cẩn thận incautious cẩn thận on the double ngay lập tức on the doube ngay lập tức indentical giống nhau indentical giống nhau fell off color sau một ngày mệt mỏi fell of color một ngày mệt mỏi stop off ghé ngang stop out ghé ngang blame đổ lỗi blame đổ lỗi disapproval ko tán thành disapprove ko tán thành luminous phát sáng luminous phát sáng reckless cẩn thận heckless cẩn trọng indentified xác định indentified xác định recognized nhận ra recognize nhận ra breaktaking hấp dẫn breaktaking hấp dẫn impression ấn tượng impression ấn tượng inelegant thiếu trang trọng inelevant thiếu trang trọng confused bối rối confused bối rối categorize phân loại categorize phân loại catch on hiểu ra stand on hiểu ra attitude thái độ atitude thái độ stimulated cải thiện stimulate cải thiên pressure áp lực pressure áp lực encourage khuyến khích encourage khuyến khích disappointed thất vọng disappointed thất vọng embrrassed xấu hổ embrrassed xấu hổ account for chiếm account for chiếm chaotic hỗn loạn chaotic hỗn loạn commonly thông thường commonly thông thường willingness sự tự nguyện willingness tự nguyện awareness sự nhận thức awareness nhận thức political chính trị political chính trị significant có ý nghĩa significant ý nghĩa ability có khả năng ability khả năng imagine tưởng tượng imagine tưởng tượng objected to phản đối objected to từ chối economical tiết kiệm economical tiết kiệm base cơ sở , nền móng base cơ sở nền móng chance sự may mắn chance sự may mắn compare so sánh compare so sánh consider cân nhắc consider cân nhắc condition điều kiện condition điều kiện describe mô tả describe mô tả dertermine xác định dertermine xác định division sự phân chia division phân chia