Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

LỊCH THI GIỮA KỲ CH

KHÓA 64_ HỌC


Hình
STT Ngày thi Buổi Ca thi Tòa nhà Phòng thi
thức thi
TT Khảo P. Máy KT.
1 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
2 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
3 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
4 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
5 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
6 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
7 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
8 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
9 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
10 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
11 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
12 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
13 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
14 4/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
15 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
16 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
17 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
18 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
19 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
20 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
21 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
22 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
23 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
24 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
25 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
26 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
27 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
28 4/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
29 4/12/2023 Buổi chiều 5 (13:30-14:05) TNKQ
thí 309
TT Khảo P. Máy KT.
30 4/12/2023 Buổi chiều 6 (14:25-15:00) TNKQ
thí 309
TT Khảo P. Máy KT.
31 5/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 306
TT Khảo P. Máy KT.
32 5/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
33 5/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 308
TT Khảo P. Máy KT.
34 5/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 306
TT Khảo P. Máy KT.
35 5/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
36 5/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 308
TT Khảo P. Máy KT.
37 5/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 406
TT Khảo P. Máy KT.
38 6/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
39 6/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
40 6/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
41 6/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
42 6/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
43 6/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
44 6/12/2023 Buổi sáng 4 (10:15-10:50) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
45 6/12/2023 Buổi sáng 4 (10:15-10:50) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
46 6/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 303
TT Khảo P. Máy KT.
47 6/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 303
TT Khảo P. Máy KT.
48 6/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 303
TT Khảo P. Máy KT.
49 7/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
50 7/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
51 7/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
52 7/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
53 7/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
54 8/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 402
TT Khảo P. Máy KT.
55 8/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 402
TT Khảo P. Máy KT.
56 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
57 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
58 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
59 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
60 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
61 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
62 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
63 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
64 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
65 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
66 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
67 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
68 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
69 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
70 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
71 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
72 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
73 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
74 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
75 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
76 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
77 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
78 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
79 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
80 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
81 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
82 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
83 8/12/2023 Buổi sáng 1 (07:30-08:05) TNKQ
thí 308
TT Khảo P. Máy KT.
84 8/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 308
TT Khảo P. Máy KT.
85 8/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 308
TT Khảo P. Máy KT.
86 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
87 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
88 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
89 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
90 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
91 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
92 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
93 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
94 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
95 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
96 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
97 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
98 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
99 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
100 9/12/2023 Buổi chiều 8 (16:15-16:50) TNKQ
thí 401
TT Khảo P. Máy KT.
101 10/12/2023 Buổi chiều 5 (13:30-14:05) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
102 10/12/2023 Buổi chiều 5 (13:30-14:05) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
103 10/12/2023 Buổi chiều 6 (14:25-15:00) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
104 10/12/2023 Buổi chiều 6 (14:25-15:00) TNKQ
thí 304
TT Khảo P. Máy KT.
105 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
106 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
107 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
108 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
109 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
110 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
111 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
112 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
113 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
114 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
115 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
116 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
117 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
118 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
119 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
120 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
121 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
122 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
123 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
124 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
125 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
126 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 307
TT Khảo P. Máy KT.
127 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
128 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
129 10/12/2023 Buổi sáng 2 (08:25-09:00) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
130 10/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
131 10/12/2023 Buổi sáng 3 (09:20-09:55) TNKQ
thí 305
TT Khảo P. Máy KT.
132 10/12/2023 Buổi chiều 7 (15:20-15:55) TNKQ
thí 301
THI GIỮA KỲ CHO SINH VIÊN HỌC CHUYỂN ĐỔI
KHÓA 64_ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024

Mã Môn Môn thi Số TC Họ và tên

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 5 Nguyễn Phương Thảo

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Phùng Bá Nguyên

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Nguyễn Văn Dũng

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Hồ Ngọc Minh

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Nguyễn Đức Mạnh

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Nguyễn Đức Tài

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Lô Thị Thuý Hồng

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Trần Lê Vy

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Đậu Thị Huyền

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Trần Hữu Nam

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Trần Quốc Việt Nhật

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Đinh Xuân Dũng

Trần Nhật Quang


MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
Bảo
Nguyễn Thị Bình
MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
Yên

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Ngô công cường

Nguyễn Thị Ngọc


MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
Thúy

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Vi Quang Anh

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Cao Thùy Dương

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Trần Quốc Toản

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Trần Thị Ngọc Thảo

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Trần Thị Huyền

Nguyễn Thị Lan


MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
Phương
THÁI NGUYỄN
MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
QUỲNH ANH
PHẠM THỊ THANH
MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
LỄ

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Hồ Quang Minh

Nguyễn Đình Minh


MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4
Tuấn
Sengpaseuth
MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 3
Liepvixay

MAT21004 Toán cao cấp (MAT21004) 4 Phạm Quang Huy

PHY22001 Vật lí đại cương (PHY22001) 4 Hoàng Hồ Lý

PHY22001 Vật lí đại cương (PHY22001) 4 Lê Chính Thống


Triết học Mác - Lênin
POL11001 3 Hồ Ngọc Thành
(POL11001)
Triết học Mác - Lênin Dương Thị Phương
POL11001 3
(POL11001) Thảo
Triết học Mác - Lênin
POL11001 3 Trần Ngọc Anh Tuấn
(POL11001)
Triết học Mác - Lênin
POL11001 3 Đinh Thị Phương
(POL11001)
Triết học Mác - Lênin NGUYỄN VĂN
POL11001 3
(POL11001) TUẤN
Triết học Mác - Lênin
POL11001 3 TRẦN VĂN HƯNG
(POL11001)
Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều
POL11001 3
(POL11001) Trinh
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Phạm Văn Quyền
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Phan Huy Thành
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Nguyễn Đức Mạnh
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế Nguyễn Thị Thuý
INF22001 3
(INF22001) Hằng
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Lê Việt Trung
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Võ Thị Trang
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Lê Thị Thùy Dung
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 Tạ Thị Hậu
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế Nguyễn Thị Lan
INF22001 3
(INF22001) Phương
Tin học nhóm ngành kinh tế
INF22001 3 PHAN THU DUNG
(INF22001)
Tin học nhóm ngành kinh tế Sengpaseuth
INF22001 3
(INF22001) Liepvixay
Nhập môn ngành sư phạm
PED20002 3 Phạm Duy Mạnh
(PED20002)
Nhập môn ngành sư phạm
PED20002 3 Hoàng Thị Hạnh
(PED20002)
Nhập môn ngành sư phạm
PED20002 2 Bùi Thanh Hải
(PED20002)
Nhập môn ngành sư phạm
PED20002 3 Trần Thị Thanh Tĩnh
(PED20002)
Nhập môn ngành sư phạm
PED20002 3 Nguyễn Thị Anh Thư
(PED20002)
Cơ sở văn hóa Việt Nam
LIT20006 3 Hồ Hữu Tân
(LIT20006)
Cơ sở văn hóa Việt Nam
LIT20006 3 Hồ Hữu Tân
(LIT20006)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Phạm Bá Nhật
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Nguyễn Ngọc Hải
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Lê Đức Long
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Nguyễn Ngọc Hải
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Lê Đức Long
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Phạm Bá Nhật
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Đặng Đình Minh
(MAT21002)
Đại số tuyến tính TRẦN NGỌC ANH
MAT21002 3
(MAT21002) TUẤN
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Phạm Quang Thắng
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Nguyễn Thái Nhân
(MAT21002)
Đại số tuyến tính NGUYỄN CẢNH
MAT21002 3
(MAT21002) DƯƠNG
Đại số tuyến tính DƯƠNG DANH
MAT21002 3
(MAT21002) TÙNG
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Phạm Đức Duy
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Tô Huy Thái
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Nguyễn Phi Trường
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Nguyễn Đức Cương
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Lê Đức Thịnh
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Hoàng Quốc Huy
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 ĐẬU VĂN NAM
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 LÊ ĐÌNH MẠNH
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Nguyễn Thọ Bằng
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Phan Đăng Báu
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Lê Vạn Quân
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Phạm Bá Toàn
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 Chu Thanh Lâm
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 4 Đặng Quốc Khánh
(MAT21002)
Đại số tuyến tính
MAT21002 3 VỪ SỸ CÔNG
(MAT21002)

EDU21003 Tâm lý học (EDU21003) 3 Hoàng Thị Hạnh

EDU21003 Tâm lý học (EDU21003) 3 Lê Thị Hoa

EDU21003 Tâm lý học (EDU21003) 3 Nguyễn Hữu Mạnh

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Nguyễn Thị Thảo

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Phan Thị Thủy

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Nguyễn Thị Ngọc

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Nguyễn Thị Anh Thư

Nguyễn Thị Quỳnh


PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3
Anh

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Trịnh Thị Thanh Tâm

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 4.28889 Nguyễn Thị Anh Thư

Nguyễn Thị Quỳnh


PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 4.42222
Anh
Nguyễn Thị Khánh
PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3
Huyền

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Nguyễn Thị Ngọc

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Phan Thị Thủy

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Nguyễn Thị Ngọc

PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Trịnh Thị Thanh Tâm


PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3 Phan Thị Thủy

Nguyễn Thị Quỳnh


PRI31002 Toán học 1 (PRI31002) 3
Anh

MAT21003 Giải tích 1 (MAT21003) 5 Hoàng Văn Công

NGUYỄN VĂN
MAT21003 Giải tích 1 (MAT21003) 5
TUẤN

MAT21003 Giải tích 1 (MAT21003) 5 DƯƠNG ĐÌNH ĐỨC

MAT21003 Giải tích 1 (MAT21003) 3 ĐINH THỪA

Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1


ENG21001 5 Lê Nhật Mai
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Thị Mai
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 Nguyễn Thị Minh
ENG21001 5
(ENG21001) Thu
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Thị Vân Anh
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Thị Thuỷ
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Anh Thơ
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Ngô Tùng Linh Chi
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Hoàng Thị Thanh Hải
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Hồ Thị Kim Dương
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Bùi Linh Chi
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Tuấn Anh
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Phạm Minh Đức
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Lê Thị Thanh Trúc
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Doãn Thị Dương
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Hàn Thị Hà
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Thị Giang
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Bá Đạt
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 Hoàng Thị Phương
ENG21001 5
(ENG21001) Thảo
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Thân Thị Thuý Hằng
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Lê Thị Quỳnh Trang
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Lê Hà Trang
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Cao Thị Anh Phương
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 Nguyễn Lâm Huyền
ENG21001 5
(ENG21001) Trang
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Nguyễn Huyền Trang
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Đậu Yên Nhi
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1
ENG21001 5 Đậu Yên Nhi
(ENG21001)
Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 Mai Thị Phương
ENG21001 5
(ENG21001) Thảo
Lịch sử văn minh thế giới
HIS20003 3 Lê Minh Hiếu
(HIS20003)
ỂN ĐỔI

Tên học phần


Mã sinh viên SĐT Khóa
nhập điểm
Xác suất thống kê
215714020916000 0976943267 64
và xử lí số liệu
Toán cho các nhà
19573401016000 0859375234 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573401010139 0365966943 64
kinh tế
0386660660/ Toán cho các nhà
19573401010166 64
0917077093 kinh tế
Toán cho các nhà
19573401010098 0942298628 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734010110035 0356148962 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734010110303 0855041678 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734010110238 0846151567 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734010110300 0932477917 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734010110088 0941542998 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573402010015 967047194 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573402010014 388777652 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573402010001 838430018 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734020110046 971370553 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110185 0849019187 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110181 0976531140 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573403010366 0384688799 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110141 0945017597 64
kinh tế
Toán cho các nhà
1755258030100005 0326338111 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110142 0816212722 64
kinh tế
Toán cho các nhà
18572202010045 0974062561 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110542 0356553037 64
kinh tế
Toán cho các nhà
1755234030100435 0866465423 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110523 0349408200 64
kinh tế
Toán cho các nhà
205734030110169 0913685809 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573101010009 0856969797 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573101010072 0563867107 64
kinh tế
Toán cho các nhà
19573401010103 0983954169 64
kinh tế

1755214021210010 64 Vật lý đại cương

19571402090056 0364762565 64 Vật lý đại cương


Những nguyên lý
18573801010017 0348030703 64 cơ bản của chủ
nghĩa Mac-Lenin
Triết học Mác-
205734030110422 64
Lênin
Những nguyên lý
165TDV200406 0565424070 64 cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin II
Những nguyên lý
18572202010206 0973378611 64 cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý
165TDV200113 0888170198 64 cơ bản của CN
Mác-Lênin II
Những nguyên lý
165TDV200415 0362341717 64 cơ bản của CN
Mác-Lênin II
Những NLCB của
1755234010100094 0986853339 64
CNMLN

18573401010009 0358503531 64 Tin học ứng dụng

19573401016004 0396267207 64 Tin học ứng dụng

19573401010098 0942298628 64 Tin học ứng dụng

205734010110146 0332079733 64 Tin học ứng dụng

205734030110254 0836735666 64 Tin học ứng dụng

205734030110485 0963714292 64 Tin học ứng dụng

205734030110544 0375262333 64 Tin học ứng dụng

19573403010303 0353685153 64 Tin học ứng dụng

205734030110542 0356553037 64 Tin học ứng dụng

205734030110026 0857772086 64 Tin học ứng dụng


19573101010072 0563867107 64 Tin học ứng dụng

Nhập môn ngành sư


205714021810013 64
phạm
Nhập Môn Ngành
1755214020610011 64
Sư Phạm
Nhập môn ngành
205714020910120 0363446476 64
Sp
Nhập môn ngành sư
205734030110009. 0852760701. 64
phạm
Nhập môn ngành sư
202714020210131. 0839865329. 64
phạm
Cơ sở văn hóa việt
19571402120004 64
nam
Cơ sở văn hóa việt
19571402120004 64
nam
Đại số tuyến tính
19575102050018 0356736403 64 (nhóm ngành Tự
nhiên - Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19575102050064 0773376901 64 (nhóm ngành Tự
nhiên - Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19575102050011 0835678387 64 (nhóm ngành Tự
nhiên - Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19575102050064 0773376901 64 (nhóm ngành tự
nhiên-kĩ thuật)
Đại số tuyến tính
19575102050011 0835678387 64 (nhóm ngành tự
nhiên-kĩ thuật)
Đại số tuyến tính
19575102050018 0356736403 64 (nhóm ngành tự
nhiên-kĩ thuật)
Đại số tuyến tính
205751020510025 0942040456 64 (Nhóm ngành tự
nhiên - kỹ thuật)
Toán A1 (Nhóm
165TDV200406 0565424070 64 ngành Tự nhiên và
Kỹ thuật)
Toán A1 (Nhóm
165TDV200504 0388963131 64 ngành Tự nhiên và
Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
18574802010005 0763026386 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
18574802010058 0354744595 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
18574802010070 0372239208 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19574802010005 0855706411 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19574802010036 0812437051 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19574802010135 0915148911 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19574802010163 0362454555 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19574802010181 0921727539 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
19574802010200 0865737150 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
205748020110103 0976823924 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
205748020110226 0948120744 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
Đại số tuyến tính
205748020116001 0345473554 64 (nhóm ngành Tự
nhiên-Kỹ thuật)
205752020710009 961464697 64 Đại số tuyến tính

205752021610013 64 Đại số tuyến tính

205752021610059 64 Đại số tuyến tính

205752021610016 64 Đại số tuyến tính

165TDV10061 0796120545 64 Toán A1


ĐẠI SỐ TUYẾN
205758020110046 376225258 64
TÍNH

1755214020610011 64 Tâm Lý Học

205722020110216 0327837125 64 Tâm lý học

205722020110165 0981878537 64 Tâm lý học

205714011410005 916807793 64 Toán cơ sở

19571402020140. 398234168 64 Toán cơ sở

165TDV610407 64 Toán cơ sở

202714020210131. 0839865329. 64 Toán cơ sở

1755238010100240 843432286 64 Toán cơ sở

19571402170026 353364450 64 Toán cơ sở

202714020210131. 0839865329. 64 Toán cơ sở

1716095205760190 -136703386 64 Toán cơ sở

19573106300050 0377750451 64 Toán cơ sở

165TDV610407 0973888230 64 Toán cơ sở

19571402020140. 398234168 64 Toán cơ sở

165TDV610407 64 Toán cơ sở

19571402170026 353364450 64 Toán cơ sở


19571402020140. 398234169 64 Toán cơ sở

1716095205760190 -136703386 64 Toán cơ sở

19575102050006 0865463101 64 Giải tích

Toán A3 (Giải tích


165TDV200113 0888170198 64
II)
Toán A3 (Giải tích
165TDV200419 0375464085 64
II)
Toán A2 (nhóm
155D1402101013 358615198 64
ngành Toán và SP)
Kỹ năng tổng hợp
205714023110215 0976612163 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110078 0869359325 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
19571402310111 0941877326 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
19571402310036 0964203025 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
19572202010277 0826742933 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
19572202010144 0971057637 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110033 0943561209 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110217 0815716518 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110227 0325481565 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110001 0393849388 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110210 0866437100 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110144 0345272358 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110052 0377492272 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110194 0353454110 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110167 0369641698 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110065 0334216006 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110034 0359263990 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110082 0383072326 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110108 0877757399 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110169 0325358371 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110081 0857313696 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205722020110063 0586146174 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714023110035 0867309404 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
18572202010082 0392507744 64
tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714020210303 963559377 64
Tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714020210303 963559377 64
Tiếng Anh 1
Kỹ năng tổng hợp
205714020210216 962853284 64
Tiếng Anh 1
Lịch sử văn minh
165TDV400024 813056280 64
thế giới

You might also like