Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

DANH SÁCH CÁC SV CÓ NHU CẦU ĐĂNG KÝ HỌC KỲ HÈ NĂM HỌ

STT Mã SV Họ tên SV Khóa Mã HP ĐK


#NAME? 19574802010258 Tongxayyavong Ea 60 INF30063
#NAME? 19574802010249 Chankhasit phoutthasone 60 INF30063
#NAME? 19574802010200 Hoàng Quốc Huy 60 INF30063
#NAME? 19574802010181 Lê Đức Thịnh 60 INF30063
#NAME? 19574802010253 YANAOTOU YEH 60 INF30063
#NAME? 19574802010260 Khaiyavong somlak 60 INF30063
#NAME? 1755248020100006 Lê Thiên Phú 58 INF30063
#NAME? 1755248020100174 Nguyễn Phan Anh Tuấn 58 INF30063
C KỲ HÈ NĂM HỌC 2023-2025

Tên HP
thực tập tốt nghiệp
thực tập tốt nghiệp
Thực tập tốt nghiệp
Thực tập tốt nghiệp
thực tập tốt nghiệp
thực tập tốt nghiệp
Thực tập tốt nghiệp
Thực tập tốt nghiệp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
KHOA/VIỆN:…........... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN CÓ NHU CẦU ĐĂNG KÝ HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2023-2
- Kính gửi: Phòng Đào tạo
- Tôi tên là:…..................... Cố vấn học tập khoa/viện: …...............................
- Căn cứ nhu cầu học tập của sinh viên, khoa/viện …............ đề xuất mở các lớp học phần trong Học kỳ hè n
2023-2024, cụ thể như sau:

STT Tên học phần Mã học phần Khóa

1 Kiến trúc máy tính (CLC) INF30001 64


2 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp INF30312 61
3 Thực tập tốt nghiệp INF30063 60 trở về trước
4 Đồ án chuyên ngành SWE30008 61
5 Thực tập chuyên ngành SWE30009 61
6 Nhập môn Kỹ thuật phần mềm SWE30004 61
7 Giáo dục thể chất SPO10001 60, 61, 63
8 Kỹ năng mềm SKI10000 61,62,63
9 Lịch sử Đảng CSVN POL11004 62,63
10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin POL11002 62, 63
11 Triết học Mác-Lênin POL11001 61,62,63,64
12 Tư Tưởng Hồ Chí Minh POL10002 61, 62,63
13 Vật lí đại cương PHY20001 61
14 Giáo dục quốc phòng 4 NAP11004 61
15 Giáo dục quốc phòng 3 NAP11003 61
16 Giáo dục quốc phòng 2 NAP11002 61
17 Giáo dục quốc phòng 1 NAP11001 61
18 Xác suất và thống kê MAT21009 62, 63
19 Đại Số Tuyến Tính MAT21002 62, 63
20 Giải tích MAT20006 61,62,63,64
21 Đại số tuyến tính (nhóm ngành Tự nhiên-Kỹ thuật) MAT20002 61
22 Pháp luật đại cương LAW20004 61,62, 63
23 Hình họa và vẽ kỹ thuật CON20001 60
24 Kĩ năng viết và tư duy phản biện ELE21003 61
25 Tiếng Anh 1 ENG10001 61, 63
26 Tiếng Anh 2 ENG10002 61, 63
27 Toán rời rạc IFN30019 62
28 Xử lý ảnh INF 20008 60
29 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT INF 21117 60
30 Lập trình web INF30025 60
31 Xử lý tín hiệu số INF30032 61, 62,. 63
32 An toàn thông tin INF30033 60
33 Học máy INF30044 60
34 Sáng tạo và khởi nghiệp INF30069 61
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu INF30070 60
36 Công Nghệ .NET INF30300 61
37 Phát triển ứng dụng web INF30302 61

KHOA/VIỆN ĐÀO TẠO


HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2023-2024

...
c lớp học phần trong Học kỳ hè năm học

Dự kiến số
Ngành học lượng sinh Ghi chú
viên

CNTT_CLC 50 Mở lớp
CNTT 215 Mở lớp
CNTT 30 Mở lớp
CNTT_CLC 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT_CLC 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT_CLC 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 4 Chờ tổng hợp
CNTT 9 Chờ tổng hợp
CNTT 57 Chờ tổng hợp
CNTT 4 Chờ tổng hợp
CNTT 6 Chờ tổng hợp
CNTT 28 Chờ tổng hợp
CNTT 1 Chờ tổng hợp
CNTT 2 Chờ tổng hợp
CNTT 1 Chờ tổng hợp
CNTT 5 Chờ tổng hợp
CNTT 2 Chờ tổng hợp
CNTT 62 Chờ tổng hợp
CNTT 11 Chờ tổng hợp
CNTT 20 Chờ tổng hợp
CNTT 3 Chờ tổng hợp
CNTT 10 Chờ tổng hợp
CNTT 1 Chờ tổng hợp
CNTT 7 Chờ tổng hợp
CNTT 2 Chờ tổng hợp
CNTT 5 Chờ tổng hợp
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 63 Mở lớp
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 3 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 3 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
CNTT 1 Hủy do không đủ số lượng
Nghệ An, ngày …......tháng ….......năm 2024
CỐ VẤN HỌC TẬP

You might also like