14798-ĐLPC-KT+ĐĐ+KD

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 111

TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK LẮK
Số: /ĐLPC-KT+ĐĐ+KD
V/v huy động sản lượng mua ĐMTMN
từ ngày 20/9/2021-26/9/2021

Kính gửi:
- Các Điện lực trực thuộc;
- Phòng Công nghệ thông tin.

Căn cứ công văn số 14794/ĐLPC-KD+KT ngày 19/9/2021 của Công ty Điện lực
Đắk Lắk “V/v huy động nguồn ĐMTMN trong 4 tháng cuối năm 2021”;
Căn cứ công văn số 14795/ĐLPC-KT+ĐĐ+KD ngày 19/9/2021 của Công ty Điện
lực Đắk Lắk “V/v Hướng dẫn thực hiện huy động sản lượng mua ĐMTMN trong 4 tháng
cuối năm 2021 tại Công ty Điện lực Đắk Lắk”.
Công ty Điện lực Đắk Lắk thông báo phương án huy động sản lượng mua ĐMTMN
từ ngày 20/9/2021-26/9/2021 như sau:
1. Sản lượng huy động điện mua ĐMTMN hằng ngày toàn ĐLPC:
1.157.896(kWh).
2. Chi tiết mức huy động sản lượng và công suất từng hệ thống ĐMTMN như phụ
lục kèm theo.
3. Các Điện lực, phòng Công ty triển khai thực hiện theo nội dung công văn số
14975/ĐLPC-KT+ĐĐ+KD ngày 14795/ĐLPC-KT+ĐĐ+KD ngày 19/9/2021.
Các Điện lực, phòng Công ty theo trên thực hiện./.

Nơi nhận: GIÁM ĐỐC


- Như trên;
- Ban Giám đốc Công ty (để chỉ đạo);
- Các phòng/ban chức năng;
- Lưu: VT, KT, ĐĐ, KD.

Trang 1/1
PHỤ LỤC
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Toàn ĐLPC 1.157.896
1 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0429617 Trần Quang Bình 3 5,3 1,500 0,594
2 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465852 Nguyễn Quang Toàn 8,78 15,6 4,390 1,737
3 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468354 Phạm Thị Lan Hương 5,1 9,1 2,550 1,009
4 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0134172 Tạ Quang Chiểu 3 5,3 1,500 0,594
Trường Nguyễn Bỉnh
5 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118585 31 55,2 15,500 6,135
Khiêm
Nguyễn Văn Dũng
6 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495600 15,05 26,8 7,525 2,978
(ĐMTAM)
7 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114640 Trịnh Thanh Giang 1,48 2,6 0,740 0,293
8 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493463 Nguyễn Đức Quyết 4,83 8,6 2,415 0,956
9 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0145324 Hồ Đức Hoàng 4,14 7,4 2,070 0,819
10 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493101 Đặng Thị Xuân 10,35 18,4 5,175 2,048
Nguyễn Văn
11 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495456 12,8 22,8 6,400 2,533
Phụng(ĐMTAM)
12 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470289 Phạm Văn Huy 10,35 18,4 5,175 2,048
13 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495432 Lê Tấn Bích(ĐMTAM) 12,25 21,8 6,125 2,424
Công Ty CP CT Việt
14 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483895 265 472,0 132,500 52,441
Nguyên
15 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146355 Nguyễn Văn Thế 5,6 10,0 2,800 1,108
16 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487096 Phan Thị Bích 5,67 10,1 2,835 1,122
17 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0131142 Tạ Thị Liên 5 8,9 2,500 0,989
18 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118487 Nguyễn Văn Đức 5,52 9,8 2,760 1,092
19 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129625 Trương Thị Mão 3,7 6,6 1,850 0,732
20 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448632 Nguyễn Ngọc Châu 2,28 4,1 1,140 0,451
21 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102243 Vũ Thị Hoa 3,7 6,6 1,850 0,732
22 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464443 Lê Đại Nhất 2,88 5,1 1,4 0,570
23 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155109 Nguyễn Hồng Khởi 6,21 11,1 3,1 1,229
24 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485433 Vũ Thị Hồng 5,18 9,2 2,6 1,025
25 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102317 Nguyễn Văn Quyên 2 3,6 1,0 0,396
26 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463873 Lữ Thị Tâm 5,95 10,6 3,0 1,177
27 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0443877 Nguyễn Đức Trình 32,5 57,9 16,3 6,431
28 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495794 Đặng Thị Thúy Hà 9,7 17,3 4,9 1,920
29 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488999 Hoàng Thị Sâm 10,01 17,8 5,0 1,981
Hộ kinh doanh Bùi Thị
30 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474985 4,83 8,6 2,4 0,956
Lộc
31 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472101 Nhữ Văn Ngọc 2,75 4,9 1,4 0,544
Công ty TNHH Tân Á
32 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474914 2,75 4,9 1,4 0,544
Door
33 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102403 Phạm mai Khang 4,44 7,9 2,2 0,879
34 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465059 Phạm Thị Thúy (p.trọ) 4,44 7,9 2,2 0,879
Công ty TNHH Solar
35 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495910 2,97 5,3 1,5 0,588
Tây Nguyên
Công Ty TNHH Xây
36 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496033 Dựng Và Cơ Khí Tuấn 50 89,1 25,0 9,894
Thảo
37 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459186 Đặng Thị Hồng Phước 5 8,9 2,5 0,989
38 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495744 Nguyễn Xuân Thắng 17,76 31,6 8,9 3,515
39 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158626 Lê Thức 4,14 7,4 2,1 0,819
40 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495683 Nguyễn Hùng (ĐMTMA) 3,3 5,9 1,7 0,653
41 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490457 Cao Thị Lê Mai 2,5 4,5 1,3 0,495
Dương Giang Nam
42 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495208 10,35 18,4 5,2 2,048
(ĐMTAM)
43 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0123179 Phạm Võ Hoàng Tuấn 3 5,3 1,5 0,594
44 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469346 Lê Thị Hồng Vân 3 5,3 1,5 0,594
45 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0436188 Mai Thị Thoại Tiên 3,45 6,1 1,7 0,683
46 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0442995 Mạc Như Từ 3,36 6,0 1,7 0,665
Đặng Thị Thanh(
47 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496901 26,25 46,8 13,1 5,2
ĐMTMN)
Nguyễn Doãn
48 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497051 20 35,6 10,0 4,0
Việt(ĐMTMN)
Công ty trách nhiệm hữu
49 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495622 150 267,2 75,0 29,7
hạn Đại Tiến
50 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0120009 Vũ Thị Trúc Oanh 3 5,3 1,5 0,6
Công ty TNHH Food
51 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487615 180 320,6 90,0 35,6
Ban Mê
52 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477138 Lại Tấn Thành 12,42 22,1 6,2 2,5
53 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104316 Đinh Thị Quý 5 8,9 2,5 1,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
54 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0154756 Phạm Thị Loan 4,2 7,5 2,1 0,8
55 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122448 Nguyễn Anh Vượng 5 8,9 2,5 1,0
56 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0438668 Trần Xuân Quang 3,25 5,8 1,6 0,6
Hộ kinh doanh Dương
57 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495468 40 71,2 20,0 7,9
Tuấn Nguyên
Công ty TNHH Quang
58 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495628 120 213,7 60,0 23,7
Minh Ban Mê
59 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471357 Nguyễn Văn Ươm 5 8,9 2,5 1,0
Phan Thanh Dũng
60 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495641 13,8 24,6 6,9 2,7
(ĐMTAM)
Hộ kinh doanhThương
61 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0145307 mại dịch vụ Nguyễn 51,1 91,0 25,6 10,1
Phụng
62 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455616 Nguyễn Công Triều 3 5,3 1,5 0,6
63 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0445284 Nguyễn Xuân Phước 10 17,8 5,0 2,0
64 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0428006 Nguyễn Thị Nương 5,18 9,2 2,6 1,0
Đào Quang Dũng(
65 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497193 11,2 19,9 5,6 2,2
ĐMTMN)
66 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495499 Đỗ Thanh Lạc (ĐMTAM) 9 16,0 4,5 1,8
67 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104871 Lê Thị Dung Tích 1,98 3,5 1,0 0,4
68 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0123606 Hà Thị Mỹ Dung 11 19,6 5,5 2,2
69 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498185 Lê Đình Khôi 26,28 46,8 13,1 5,2
Công Ty TNHH Đại
70 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455828 10 17,8 5,0 2,0
Long Phát
71 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453396 Đinh Văn Khuê 11,88 21,2 5,9 2,4
72 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494224 Thái Văn Việt 5,48 9,8 2,7 1,1
73 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475998 Trương Văn Sáng 6,16 11,0 3,1 1,2
Hộ kinh doanh Quang
74 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487612 66 117,5 33,0 13,1
Trang
75 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0128825 Thái Doãn Phương 3,9 6,9 2,0 0,8
76 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494039 Trần Văn Cần 13,3 23,7 6,7 2,6
77 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448241 Phạm Anh Tuấn 5,52 9,8 2,8 1,1
78 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0154937 Võ Ngọc Hùng 3,3 5,9 1,7 0,7
Nguyễn Văn Đông
79 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495522 12,58 22,4 6,3 2,5
(ĐMTAM)
80 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105610 Đinh Châu Tuấn 3,02 5,4 1,5 0,6
81 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0101367 Nguyễn Văn Vệ 6,6 11,8 3,3 1,3
82 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486529 Lê Thanh Sương 4,8 8,5 2,4 0,9
83 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492079 Trương Thị Huyền 5,7 10,2 2,9 1,1
84 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114807 Bùi Thị Hoa 2 3,6 1,0 0,4
85 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125764 Lê Thị Lan 18 32,1 9,0 3,6
Nguyễn Thị Hương
86 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495429 5,82 10,4 2,9 1,2
(ĐMTAM)
Châu Thị Quỳnh
87 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495507 10 17,8 5,0 2,0
(ĐMTAM)
88 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0108391 Trần Thị Đông 2,07 3,7 1,0 0,4
89 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167880 Nguyễn Đức Trình 5,53 9,8 2,8 1,1
Công ty cổ phần sách-
90 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0134109 Thiết bị trường học 120,6 214,8 60,3 23,9
ĐăkLăk
91 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455635 Nguyễn Như Thuyết 2,07 3,7 1,0 0,4
92 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0425085 Tạ Thị Huệ 2,92 5,2 1,5 0,6
93 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489555 Công Ty TNHH TV 10 17,8 5,0 2,0
94 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458602 Nguyễn Duy Tú 5,52 9,8 2,8 1,1
95 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102900 Nguyễn Tấn Bi 8,96 16,0 4,5 1,8
96 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105243 Nguyễn Hải Thanh Hùng 4,66 8,3 2,3 0,9
97 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122009 Lê Thị Thiện 5,52 9,8 2,8 1,1
98 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0180030 Lê Trọng Thu 5,52 9,8 2,8 1,1
Trần Văn Hiền
99 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495262 10 17,8 5,0 2,0
(ĐMTAM)
100 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0103644 Phạm Thị Kim Liên 2,03 3,6 1,0 0,4
101 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102215 Nguyễn Đình Vinh 4,9 8,7 2,5 1,0
102 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455980 Nguyễn Thị Tùng 5,5 9,8 2,8 1,1
103 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0117486 Trần Hữu Hạt 3,45 6,1 1,7 0,7
Công ty CP Thành Nông
104 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463034 10,13 18,0 5,1 2,0
Đất Việt
105 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102401 Trịnh Hồng Hạnh 4,44 7,9 2,2 0,9
Hộ kinh doanh Du lịch
106 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484021 3,3 5,9 1,7 0,7
Mây Retreat
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
107 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483521 Nguyễn Ngọc Bôn 4,95 8,8 2,5 1,0
108 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483522 Nguyễn Thị Thu Hà 3,03 5,4 1,5 0,6
109 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129567 Đoàn Mạnh Hùng 4,14 7,4 2,1 0,8
110 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104495 Lê Thị Vững 1,95 3,5 1,0 0,4
Công ty cổ phần bến xe
111 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122874 19,32 34,4 9,7 3,8
liên tỉnh Đắk Lắk
112 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453413 Ngô Đình Vĩnh 1,04 1,9 0,5 0,2
Nguyễn Văn Thắng
113 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495691 20 35,6 10,0 4,0
(ĐMTAM)
Hộ kinh doanh Trương
114 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468815 15 26,7 7,5 3,0
Văn Đồng
Hộ kinh doanh Cửa hàng
115 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495616 39,96 71,2 20,0 7,9
Điện Quang
116 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114763 Võ Thành Nam 3 5,3 1,5 0,6
Hộ kinh doanh Vũ Diệu
117 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0443917 39,6 70,5 19,8 7,8
Sơn
118 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476930 Nguyễn Thị Loan 3,2 5,7 1,6 0,6
Trương Thị Hoàng Lam
119 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495623 24,4 43,5 12,2 4,8
(ĐMTAM)
120 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486565 Nguyễn Văn Tuy 10 17,8 5,0 2,0
121 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495677 Lương Ngọc Bình 11,2 19,9 5,6 2,2
122 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458078 Cao Văn Sơn 3,57 6,4 1,8 0,7
Công ty TNHH Công
123 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104497 7 12,5 3,5 1,4
nghệ Vũ Quyên
Trần Đức
124 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495473 10,65 19,0 5,3 2,1
Tươi(ĐMTAM)
125 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104008 Nguyễn Chí Thành 3,3 5,9 1,7 0,7
126 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0442666 Phạm Bá Nam 105,23 187,4 52,6 20,8
127 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474728 Lữ Ngọc Diệp 3 5,3 1,5 0,6
128 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0446402 Phạm Bá Nam 50 89,1 25,0 9,9
129 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477683 Trương Như Vui 25,53 45,5 12,8 5,1
130 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0466493 Hồ Thị Hương 11 19,6 5,5 2,2
131 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167984 Phan Văn Mạnh 20 35,6 10,0 4,0
Công ty TNHH Sản Xuất
132 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0132707 Thương Mại và Dịch Vụ 51,68 92,0 25,8 10,2
Hồng An
Cty TNHH MTV TM
133 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0164805 120 213,7 60,0 23,7
DV Hoàng Quyến
134 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162565 Phạm Quốc Thiết 5 8,9 2,5 1,0
135 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494499 Phan Thị Hoàng Thy 6 10,7 3,0 1,2
136 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486081 Nguyễn Trung Nguyên 5,18 9,2 2,6 1,0
137 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494163 Mai Xuân Hà 5,1 9,1 2,6 1,0
Trương Văn Băng
138 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494910 21,83 38,9 10,9 4,3
(Thang máy)
Nguyễn Văn Phụng
139 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495572 9,18 16,3 4,6 1,8
(ĐMTAM)
Trịnh Phú Tâm
140 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497245 15,54 27,7 7,8 3,1
(ĐMTAM)
141 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0123542 Võ Thị Xuân Đào 6,48 11,5 3,2 1,3
142 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497460 Lê Xuân Thu( ĐMTMN) 11,84 21,1 5,9 2,3
143 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444299 Phan Xuân Thiều 4,68 8,3 2,3 0,9
144 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496315 Nguyễn Văn Huấn 10,39 18,5 5,2 2,1
145 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496047 Hồ Thị Kim Yến 10 17,8 5,0 2,0
146 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105919 Trần Quốc Lưu 2,56 4,6 1,3 0,5
Công Ty TNHH Xây
147 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124167 4,62 8,2 2,3 0,9
dựng Lê Vũ
148 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0153909 Nguyễn Văn Vĩnh 4,95 8,8 2,5 1,0
149 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116629 Phạm Thị Thanh Thủy 4 7,1 2,0 0,8
150 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498494 An Văn Dũng 9,8 17,5 4,9 1,9
151 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498376 Lê Thị Minh 11,1 19,8 5,6 2,2
152 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498194 Nguyễn Hữu Hòa 19,51 34,7 9,8 3,9
Công Ty TNHH Đầu tư
153 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470867 70,2 125,0 35,1 13,9
App Việt Nam
Công ty TNHH MTV
154 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471094 249,21 443,8 124,6 49,3
Thuận Phúc
155 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497979 Nguyễn Thị Trang 17 30,3 8,5 3,4
Hộ kinh doanh Nguyễn
156 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481369 207,97 370,4 104,0 41,2
Thị Minh
157 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497400 Hồ Sỹ Trung (ĐMTAM) 16,28 29,0 8,1 3,2
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Bùi Thị
158 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497573 100 178,1 50,0 19,8
Lộc
159 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497650 Bùi Kim Oanh 15,6 27,8 7,8 3,1
Hộ kinh doanh Nguyễn
160 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497654 39 69,5 19,5 7,7
Thị Thúy Phượng
Nguyễn Thị Nở
161 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497651 50 89,1 25,0 9,9
(ĐMTAM)
Công ty TNHH đầu tư
162 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484828 5,2 9,3 2,6 1,0
xây dựng Sơn Long
Hộ kinh doanh Nguyễn
163 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496594 115 204,8 57,5 22,8
Đức Ngọc
164 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496622 Nguyễn Đình Lâm 37,81 67,3 18,9 7,5
Trường phổ thông trung
165 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469300 31,5 56,1 15,750 6,234
học Chuyên Nguyễn Du
166 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494132 Nguyễn Thị Thanh Thơm 5,3 9,4 2,7 1,049
167 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491189 Trần Anh Tuấn 3,3 5,9 1,7 0,7
168 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158730 Lưu Thị Thanh 5 8,9 2,5 1,0
169 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456253 Lưu Văn Khang 5 8,9 2,5 1,0
170 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488780 Đào Văn Lang 6 10,7 3,0 1,2
171 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102296 Nguyễn Thị Đoan Thuỳ 4,95 8,8 2,5 1,0
Lê Thị Dung Tích
172 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496779 10 17,8 5,0 2,0
(ĐMTAM)
173 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0154971 Phạm Thị Lệ 5,5 9,8 2,8 1,1
Nguyễn Bá Ngọc (
174 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496906 10 17,8 5,0 2,0
ĐMTMN)
175 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496894 Nguyễn An Hậu 10 17,8 5,0 2,0
Đinh Văn Vinh
176 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496951 30 53,4 15,0 5,9
(ĐMTAM)
Trần Thị Kim
177 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496902 15 26,7 7,5 3,0
Ánh(ĐMTMN)
Dương Thị Hải Đường
178 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496905 30,24 53,9 15,1 6,0
(ĐMTAM)
179 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496921 Võ Thị Biên(ĐMTMN) 10 17,8 5,0 2,0
Nguyễn Minh
180 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497075 15 26,7 7,5 3,0
Tiến(ĐMTMN)
Công ty cổ phần năng
181 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496762 lượng PPF Solar Việt 20 35,6 10,0 4,0
Nam
182 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0123129 Phạm Thị Tuất 4,95 8,8 2,5 1,0
183 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0172028 Tô Thị Hồng Loan 6 10,7 3,0 1,2
184 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471722 Trần Văn Phướng 1,44 2,6 0,7 0,3
185 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0113779 Lương Quốc Bát 4,5 8,0 2,3 0,9
186 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496764 Đỗ Thị Hà( ĐMTMN) 48,18 85,8 24,1 9,5
Hộ kinh doanh Phan Văn
187 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495800 34,65 61,7 17,3 6,9
Hồ
188 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496465 Nguyễn Thị Thu Hà 20,59 36,7 10,3 4,1
189 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496750 Lê Hoàng Mai 29,75 53,0 14,9 5,9
190 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497539 Trương Thị Nhung 14,83 26,4 7,4 2,9
191 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459968 Huỳnh Thị Hương Hạnh 2 3,6 1,0 0,4
192 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476662 Lê Quang Hưng 50,28 89,5 25,1 9,9
193 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129306 Nguyễn Thị Mai Vân 22 39,2 11,0 4,4
194 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0145997 Lê Quốc Phượng 3,2 5,7 1,6 0,6
195 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499406 Phạm Đinh Viết Thái 36,54 65,1 18,3 7,2
196 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499213 Đoàn Thế Thuận 21,12 37,6 10,6 4,2
Hộ kinh doanh Nguyễn
197 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499129 49,64 88,4 24,8 9,8
Ngọc Quang
198 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160663 Trần Văn Sơn 5,25 9,4 2,6 1,0
199 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102922 Vũ Đức Tưởng 4,86 8,7 2,4 1,0
200 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499206 Nguyễn Ngọc Ước 11,44 20,4 5,7 2,3
201 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490883 Phạm Nữ Phúc Uyển 4,68 8,3 2,3 0,9
Hộ kinh doanh Phạm
202 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495296 50,29 89,6 25,1 10,0
Thành Sang
Doanh nghiệp tư nhân
203 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500250 119,71 213,2 59,9 23,7
Phú Quý
204 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116892 Trần Thị Lệ Dung 18,77 33,4 9,4 3,7
205 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485164 Nguyễn Thế An 30,26 53,9 15,1 6,0
Hộ kinh doanh Đỗ
206 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137084 200,2 356,6 100,1 39,617
Quang Chung
207 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0138217 Ngọ Xuân Thanh 24,03 42,8 12,0 4,755
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Võ Thị
208 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470585 91,23 162,5 45,6 18,053
Bội Châu
209 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461867 Nguyễn Thị Hồng 50,4 89,8 25,2 9,974
Hộ kinh doanh Nguyễn
210 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500064 57,41 102,2 28,7 11,4
Đình Vượng
Hộ kinh doanh Nguyễn
211 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500380 253,44 451,4 126,7 50,2
Thị Minh
Công ty TNHH Đầu Tư
212 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499193 70 124,7 35,0 13,9
APP Việt Nam
Công ty TNHH Thanh
213 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499392 40,4 72,0 20,2 8,0
Hà Đắk Lắk
Công ty TNHH cà phê
214 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475001 43,07 76,7 21,5 8,5
Ban Mai
215 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481431 Phạm Thị Thúy Ngọc 5 8,9 2,5 1,0
216 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494217 Lê Văn Nhuận(bơm tưới) 24,79 44,2 12,4 4,9
217 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498626 Hồ Quang Thắng 22,91 40,8 11,5 4,5
218 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489629 Trần Thị Liễu 29,92 53,3 15,0 5,9
219 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471496 Lê Kim Nam 5,03 9,0 2,5 1,0
220 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499141 Hoàng Hồng Anh 11,75 20,9 5,9 2,3
221 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498229 Nguyễn Thị Bích Diễm 18,27 32,5 9,1 3,6
222 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460936 Đặng Thanh 7,92 14,1 4,0 1,6
223 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497115 Đặng Thị Yến (ĐMTAM) 22,11 39,4 11,1 4,4
224 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0441505 Nguyễn Thị Phúc 24,03 42,8 12,0 4,8
225 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0126382 Lê Thanh Vũ 15,13 26,9 7,6 3,0
226 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0103919 Nguyễn Tiến Dũng 4,44 7,9 2,2 0,9
227 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455678 Đào Công Ngư 11,44 20,4 5,7 2,3
228 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471103 Phan Thị Liêm 4,8 8,5 2,4 0,9
229 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459134 Nguyễn Hữu Thọ 3,56 6,3 1,8 0,7
Công ty TNHH Phạm
230 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0113596 44,55 79,3 22,3 8,8
Mai
231 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461452 Lý Văn Nam 8,01 14,3 4,0 1,6
Hộ kinh doanh Phạm
232 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167961 42,72 76,1 21,4 8,5
Viết Hùng
233 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500046 Nguyễn Thị Thu Thảo 30,45 54,2 15,2 6,0
Hộ kinh doanh Cơ sở
234 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430612 83,22 148,2 41,6 16,5
mua bán gia cầm HP
235 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491390 Chu Văn Đức 43,12 76,8 21,6 8,5
236 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484898 Trần Đình Duy 17,8 31,7 8,9 3,5
237 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489047 Trần Văn Giác 21,36 38,0 10,7 4,2
238 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488429 Lê Anh Hùng 20,5 36,5 10,3 4,1
239 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0438242 Hồ Công Thim 19,8 35,3 9,9 3,9
240 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491340 Hồ Xuân Lương (tiền ảo) 16,72 29,8 8,4 3,3
241 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116285 H Nem A Yun 11,25 20,0 5,6 2,2
242 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495626 Đỗ Đình Khôi 15,13 26,9 7,6 3,0
243 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0108312 Lê Ngọc Hải Yến 17,22 30,7 8,6 3,4
244 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0113917 Ngô Thị Tuyết 15,13 26,9 7,6 3,0
245 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142153 Nguyễn Xuân Nhỉ 30,26 53,9 15,1 6,0
246 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495858 Bùi Văn Ngư 20,24 36,0 10,1 4,0
247 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454570 Hoàng Thị Nga 16,02 28,5 8,0 3,2
248 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0138919 Nguyễn Mạnh Hùng 20,25 36,1 10,1 4,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
249 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152071 25,08 44,7 12,5 5,0
Đức Bảy
Hộ kinh doanh Nguyễn
250 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0138394 50,6 90,1 25,3 10,013
Đức Bảy
251 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484441 Bùi Thị Như Ý 20,24 36,0 10,1 4,005
252 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426157 Nguyễn Thị Nhuần 39,6 70,5 19,8 7,836
Công ty TNHH Thanh
253 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500079 100,32 178,7 50,2 19,852
Hà Đắk Lắk
Hộ kinh doanh Nguyễn
254 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455509 60,72 108,1 30,4 12,0
Văn Điều
255 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158426 Đinh Xuân Hải 24,64 43,9 12,3 4,9
256 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498652 Vũ Văn Kiên 27,7 49,3 13,9 5,5
Công ty TNHH Food
257 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499848 100 178,1 50,0 19,8
Ban Mê
258 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424686 Đặng Văn Hối 50,73 90,4 25,4 10,0
259 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0445106 Vũ Văn Hàn 40,05 71,3 20,0 7,9
260 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464591 Lê Hoàng Thắng 25 44,5 12,5 4,9
261 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148702 Nguyễn Thế Tính 40,5 72,1 20,3 8,0
262 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160994 Nguyễn Văn Thông 40,05 71,3 20,0 7,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
263 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454714 Nguyễn Văn Ái 17,16 30,6 8,6 3,4
Hộ kinh doanh Trần Mậu
264 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500075 90,06 160,4 45,0 17,8
Quốc Hội
Hộ kinh doanh Trần Mậu
265 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500076 150 267,2 75,0 29,7
Quốc Hội
266 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426702 Trương Đức Thọ 98,56 175,5 49,3 19,5
267 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497676 Hà Thị Ngọc Anh 49,84 88,8 24,9 9,9
Hộ kinh doanh Trịnh
268 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492057 30 53,4 15,0 5,9
Xuân Thắng
Công ty TNHH xây dựng
269 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499607 996,08 1.774,0 498,0 197,1
Sơn Tây
Hộ kinh doanh Du lịch
270 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500159 60 106,9 30,0 11,9
Mây Retreat
Công Ty TNHH Thương
271 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498465 100,35 178,7 50,2 19,9
Mại Dịch Vụ Minh Hải
Công ty trách nhiệm hữu
272 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0442401 hạn hoá chất nông nghiệp 120,15 214,0 60,1 23,8
Quốc Tế
273 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491230 Nguyễn Hoài Nam 10,24 18,2 5,1 2,0
274 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485312 Mai Xuân Quý 5,78 10,3 2,9 1,1
275 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0441542 Trần Quốc Hiển 26,07 46,4 13,0 5,2
276 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0101851 Nguyễn Thị Kim Lan 18,48 32,9 9,2 3,7
Hộ kinh doanh Lê Trần
277 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492808 60 106,9 30,0 11,9
Cảnh
Hộ kinh doanhCửa hàng
278 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125500 phân phối bếp ga và đồ 10 17,8 5,0 2,0
điện gia dụng Quốc Vũ
279 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483498 Diêu Linh 15,21 27,1 7,6 3,0
280 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129264 Mai Thanh Tịnh 15,3 27,2 7,7 3,0
281 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122763 Lý Văn Nam 5,34 9,5 2,7 1,1
282 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457489 Nguyễn Ngọc Ánh 22,41 39,9 11,2 4,4
283 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472962 Lê Hoàng Anh 30 53,4 15,0 5,9
284 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142466 Bùi Văn Hùng 30,02 53,5 15,0 5,9
285 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0427161 Nguyễn Hữu Mỹ 11,13 19,8 5,6 2,2
286 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444742 Lê Ngọc Văn 20 35,6 10,0 4,0
287 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116026 Nguyễn Thị Hương 21,81 38,8 10,9 4,3
Công ty TNHH xây dựng
288 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488078 75 133,6 37,5 14,8
Thiên Phúc
Hộ kinh doanh Phạm Thị
289 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430644 50 89,1 25,0 9,9
Thu Thủy
290 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487429 Hoàng Thị Ánh Hương 5,76 10,3 2,9 1,1
291 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494731 Nguyễn Danh Uyên 5,76 10,3 2,9 1,1
292 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489639 Trần Quốc Bình 20,03 35,7 10,0 4,0
293 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462387 Hoàng Minh 32,78 58,4 16,4 6,5
294 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110201 Trương Võ Thành 15,58 27,7 7,8 3,1
295 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114991 Nông Thị Ngọc Mỹ 16,28 29,0 8,1 3,2
Hộ kinh doanh Nguyễn
296 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137501 45,76 81,5 22,9 9,1
Hùng
297 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426724 Lê Quang Hy 14,08 25,1 7,0 2,8
Công ty TNHH MTV
298 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500007 996,8 1.775,3 498,4 197,3
Thuận Phúc
299 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498709 Trần Minh Đức 19,8 35,3 9,9 3,9
300 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110328 Nguyễn Thị Hương 21,8 38,8 10,9 4,3
301 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461722 Nguyễn Hồng Thuận 14,08 25,1 7,0 2,8
302 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477054 Trương Hữu Duẩn 30 53,4 15,0 5,9
303 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162750 Cao Thị Tường 39,6 70,5 19,8 7,8
304 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484860 Phí Ngọc Thắng 11 19,6 5,5 2,2
305 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467502 Nguyễn Thị Oanh 11 19,6 5,5 2,2
306 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116341 Lâm Thanh 11,44 20,4 5,7 2,3
307 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0145793 Hộ kinh doanh Minh Lâm 50 89,1 25,0 9,9
308 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146519 Đỗ Đình Trang 20 35,6 10,0 4,0
309 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102311 Phạm Thị Thu Hiền 33 58,8 16,5 6,5
310 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494596 Nguyễn Thị Thúy Hà 20 35,6 10,0 4,0
311 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496734 Phạm Xuân Tú 28,48 50,7 14,2 5,6
312 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110698 Ngô Văn Phấn 22,95 40,9 11,5 4,5
313 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475510 Phạm Minh Trí 15 26,7 7,500 2,968
314 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476336 Đỗ Việt Cường 28,04 49,9 14,0 5,549
315 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152605 Trần Thị Hồng Lam 23,7 42,2 11,9 4,690
316 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498971 Nguyễn Bá Thắng 15 26,7 7,5 2,968
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Nguyễn
317 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454436 64,8 115,4 32,4 12,8
Bường
318 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499320 Mai Chí Linh 10,36 18,5 5,2 2,1
319 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119553 Lê Thị Hồng Vân 3,75 6,7 1,9 0,7
320 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498672 Lê Song Toàn 20 35,6 10,0 4,0
321 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430811 Lê Hưng Phúc 5,28 9,4 2,6 1,0
322 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498686 Trần Thị Dần 3,11 5,5 1,6 0,6
323 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148422 Hà Thị Hà 30,26 53,9 15,1 6,0
Hộ kinh doanhCửa hàng
324 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490916 phân phối bếp ga và đồ 70 124,7 35,0 13,9
điện gia dụng Quốc Vũ
325 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499703 Y Yương A Yun 15 26,7 7,5 3,0
326 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473158 Nguyễn Văn Thoan 15 26,7 7,5 3,0
Công ty TNHH Giải
327 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499979 80 142,5 40,0 15,8
Pháp Điện Mặt Trời
328 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488213 Đào Thị Nguyệt 24,64 43,9 12,3 4,9
329 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459763 Dương Thị Phương 25 44,5 12,5 4,9
330 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499985 Lương Hồng Thoa 30 53,4 15,0 5,9
331 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0433681 Nguyễn Hải Nam 15 26,7 7,5 3,0
332 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485736 Phạm Tiến Lập 20,24 36,0 10,120 4,005
333 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137262 Lê Văn Chiến 40,04 71,3 20,0 7,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
334 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110130 100,32 178,7 50,2 19,9
Như Huệ
Hộ kinh doanh Phạm
335 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0165279 154 274,3 77,0 30,5
Duy Kiên
336 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493190 Phạm Cao Nghĩa 30,02 53,5 15,0 5,9
Doanh nghiệp tư nhân
337 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0482448 150,86 268,7 75,4 29,9
vận tải Phước Trung
338 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484480 Lê Thị Thu Hà 15,84 28,2 7,9 3,1
Hộ kinh doanh Vũ Diệu
339 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499418 50,02 89,1 25,0 9,9
Sơn
Hộ kinh doanh Nguyễn
340 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499505 60,72 108,1 30,4 12,0
Văn Quang
341 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471543 Hồ Thị Thanh Thuỷ 20,7 36,9 10,4 4,1
342 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459706 Đỗ Thanh Bình 22 39,2 11,0 4,4
343 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444336 Nguyễn Minh Tuấn 10,12 18,0 5,1 2,0
344 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448120 Nguyễn Thanh Vương 12,32 21,9 6,2 2,4
Hộ kinh doanh Nguyễn
345 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499222 60,72 108,1 30,4 12,0
Văn Điều
346 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167820 Trần Văn Lâm 50,02 89,1 25,0 9,9
347 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489440 Lê Hưng Phú 100,35 178,7 50,2 19,9
348 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143559 Bùi Đình Thọ 4,92 8,8 2,5 1,0
Công ty cổ phần cấp
349 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488501 thoát nước Wadaco Đắk 110,16 196,2 55,1 21,8
Lắk
350 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105374 Nguyễn Tấn Vui 4,74 8,4 2,4 0,9
351 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142011 Nguyễn Trọng Nghĩa 32,04 57,1 16,0 6,3
352 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476120 Đặng Thị Ngọc Thủy 11,75 20,9 5,9 2,3
353 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146509 Lê Minh Thắng 31,68 56,4 15,8 6,3
Hộ kinh doanh Huỳnh
354 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0450305 60 106,9 30,000 11,873
Tuyết Nga
355 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499379 Nguyễn Hải Chinh 31,32 55,8 15,7 6,198
356 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0439824 Nguyễn Thanh Thắng 20,24 36,0 10,1 4,0
357 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453655 Ngô Thị Hồng 5,34 9,5 2,7 1,1
358 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0117793 Ngô Thị Xuân 20,03 35,7 10,0 4,0
359 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158385 Đào Đức Hùng 20,92 37,3 10,5 4,1
360 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458897 Phạm Quang Hòa 21,73 38,7 10,9 4,3
361 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496324 Đinh Thị Thu Thúy 33,44 59,6 16,7 6,6
362 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499225 Nguyễn Thị Thu Hằng 44,88 79,9 22,4 8,9
363 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498370 Hoàng Thị Hường 7,4 13,2 3,7 1,5
364 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472661 Trần Thị Hoa 5,28 9,4 2,6 1,0
365 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499265 Nguyễn Thị Thanh Lài 10,4 18,5 5,2 2,1
366 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460418 Nguyễn Vĩnh Diên 33,12 59,0 16,6 6,6
367 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498843 Nguyễn Văn Bình 11,1 19,8 5,6 2,2
368 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498749 Trần Thị Bích Ngọc 10,22 18,2 5,1 2,0
369 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499030 Nhan Ngọc Thêm 15,66 27,9 7,8 3,1
370 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498957 Phạm Văn Tấn 37,83 67,4 18,9 7,5
Hộ kinh doanh Trịnh
371 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491869 39,6 70,5 19,8 7,8
Xuân Thắng
372 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485311 Phạm Như Năm 3,15 5,6 1,6 0,6
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty Cổ phần Đầu tư
373 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499931 Giải pháp Xanh Khôi 999,68 1.780,4 499,8 197,8
Nguyên
374 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119608 Phan Đình Luyến 17,8 31,7 8,9 3,5
375 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485754 Phùng Bá Kháng 5,04 9,0 2,5 1,0
376 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486685 Trương Thị Đào 19,36 34,5 9,7 3,8
377 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481564 Trần Ngọc Thái 15,58 27,7 7,8 3,1
378 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499594 Phạm Thị Ngọc Trâm 10,94 19,5 5,5 2,2
379 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499133 Đinh Thái Lâm 19,44 34,6 9,7 3,8
380 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460746 Nguyễn Thị Hằng Thu 20,03 35,7 10,0 4,0
381 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499853 Ngô Thị Hà Thu 31,68 56,4 15,8 6,3
382 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499542 Phạm Thị Ngọc Trâm 21,87 39,0 10,9 4,3
383 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499543 Phan Thị Mi Mi 21,87 39,0 10,9 4,3
384 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499541 Lê Văn Bổng 35,67 63,5 17,8 7,1
385 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499512 Trần Hưng Dũng 40,48 72,1 20,2 8,0
386 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486756 Trần Đình Cảnh 12,32 21,9 6,2 2,4
387 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463199 Ngô Quốc Cường 24 42,7 12,0 4,7
388 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454128 Trình Văn Sở 21,47 38,2 10,7 4,2
389 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499473 Nguyễn Tất Thủy 11,31 20,1 5,7 2,2
390 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481963 Nguyễn Văn Sỹ 15,84 28,2 7,9 3,1
391 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0132919 Trương Thị Bình 39,6 70,5 19,8 7,8
392 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0117080 Nguyễn Văn Nghiêm 4,65 8,3 2,3 0,9
393 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495381 Phạm Thị Mỹ Hào 16,02 28,5 8,0 3,2
394 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499224 Phạm Xuân Thọ 14,96 26,6 7,5 3,0
395 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499469 Đoàn Thị Hải Vân 10,22 18,2 5,1 2,0
396 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499456 Nguyễn Hữu Chung 10,56 18,8 5,3 2,1
Hộ kinh doanh Lê Thị
397 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499524 69,6 124,0 34,8 13,8
Thu Thảo
398 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499446 Nguyễn Xuân Lãm 15,84 28,2 7,9 3,1
399 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499574 Khắc Văn Thành 40,05 71,3 20,0 7,9
400 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499455 Phạm Thị Mộng Thường 12,32 21,9 6,2 2,4
401 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499516 Hồ Văn Tuân 12 21,4 6,0 2,4
402 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499602 Nguyễn Đắc Hải 36,36 64,8 18,2 7,2
403 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465764 Nguyễn Thành Đạo 21,73 38,7 10,9 4,3
Hộ kinh doanh Võ Thị
404 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499509 56 99,7 28,0 11,1
Hồng
Hộ kinh doanh Cửa hàng
405 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494203 100,32 178,7 50,2 19,9
lốp xe Minh Hiền
Công ty TNHH Đại Long
406 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499108 21,12 37,6 10,6 4,2
Phát
407 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0134180 Lê Thị Anh Minh 25,2 44,9 12,6 4,987
408 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473669 Nguyễn Ngọc Lâm 10,68 19,0 5,3 2,113
Hộ kinh doanh Trịnh
409 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142301 80,96 144,2 40,5 16,021
Văn Sự
Hộ kinh doanh Nguyễn
410 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0482587 40 71,2 20,0 7,916
Thị Sáu
Công ty TNHH Đầu tư &
411 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497412 110,25 196,4 55,1 21,817
phát triển PM
412 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0113954 Nguyễn Văn Đỉnh 28,7 51,1 14,4 5,7
413 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490774 Lê Minh Tuấn 20,03 35,7 10,0 4,0
Công ty TNHH MTV
414 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0108560 400,06 712,5 200,0 79,2
điện mặt trời Đăk Lăk
Hộ kinh doanh Phan Anh
415 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148301 50,29 89,6 25,1 10,0
Tuấn
416 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484804 Nguyễn Văn Thắng 20,24 36,0 10,1 4,0
417 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0135612 Lương Thị Thưởng 15 26,7 7,5 3,0
418 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124199 Đỗ Văn Hùng 15 26,7 7,5 3,0
Hộ kinh doanh Lưu
419 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500479 160,2 285,3 80,1 31,7
Quang Vĩnh
Hộ kinh doanh Trường
420 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465106 70,2 125,0 35,1 13,9
Thanh
Công ty TNHH Xây
421 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142944 70,2 125,0 35,1 13,9
Dựng Hoà Thắng
422 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464048 Nguyễn Thị Mận 40,05 71,3 20,0 7,9
423 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477474 Bùi Thị Thanh Hoàn 40,05 71,3 20,0 7,9
424 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119514 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 30,6 54,5 15,3 6,1
425 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465797 Phạm Phú Bổn 27 48,1 13,5 5,3
426 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484028 Nguyễn Văn Chương 15,12 26,9 7,6 3,0
427 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140759 Phan Hồng Phú 30,38 54,1 15,2 6,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
428 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0150494 Nguyễn Trọng Dũng 13,43 23,9 6,7 2,7
Hộ kinh doanh Bùi
429 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0163203 40 71,2 20,0 7,9
Thanh Phát
430 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430876 Nguyễn Lệ Bằng 40 71,2 20,0 7,9
431 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484064 Nguyễn Kiến Quốc 49,24 87,7 24,6 9,7
432 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114263 Võ Ngọc Công 20,03 35,7 10,0 4,0
433 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167053 Hộ kinh doanh Lê Phúc 45 80,1 22,5 8,9
434 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500725 Phan Trung Hải 50,4 89,8 25,2 10,0
Hộ kinh doanh Lê Đình
435 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148650 60 106,9 30,0 11,9
Phú
436 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424595 Nguyễn Thị Thiện 25,18 44,8 12,6 5,0
437 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140458 Phạm Thị Quý 33 58,8 16,5 6,5
438 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110407 Phạm Công Thuận 13,8 24,6 6,9 2,7
439 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490782 Phạm Thanh Hải 20,5 36,5 10,3 4,1
440 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475292 Nguyễn Thị Kim Thùy 28,93 51,5 14,5 5,7
441 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497160 Tạ Ngọc Sáng 20,03 35,7 10,0 4,0
442 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0139825 Ngô Thị Tú 24,03 42,8 12,0 4,8
Hộ kinh doanh Nguyễn
443 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152585 40,5 72,1 20,3 8,015
Thị Thanh
444 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0106194 Trần Thị Sang 28,93 51,5 14,5 5,7
445 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0128150 Nguyễn Văn Tuấn 20,25 36,1 10,1 4,0
446 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471673 Y Bliu Arul 5,25 9,4 2,6 1,0
447 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143580 Phạm Thị Hay 19,58 34,9 9,8 3,9
448 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465987 Lê Thị Nguyệt 15,13 26,9 7,6 3,0
Hộ kinh doanh Phạm Thị
449 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444368 40,05 71,3 20,0 7,9
Liên
Hộ kinh doanh Nguyễn
450 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124934 40 71,2 20,0 7,9
Khánh Phương
Hộ kinh doanh Phạm
451 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457084 60 106,9 30,0 11,9
Huy Thu
Hộ kinh doanh Lê Anh
452 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430517 34 60,6 17,0 6,7
Huân
453 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448444 Ngô Quang Dũng 20 35,6 10,0 4,0
454 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110889 Lê Kiên Cường 20 35,6 10,0 4,0
455 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162724 Nguyễn Ngọc Hiệu 22,25 39,6 11,1 4,4
456 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500892 Hồ Văn Hà 29,92 53,3 15,0 5,9
457 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481849 Nguyễn Ngọc Chính 45,1 80,3 22,6 8,9
458 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499083 Đặng Hoàng Viễn 15,13 26,9 7,6 3,0
459 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141503 Trịnh Thị Tương 30,26 53,9 15,1 6,0
460 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144677 Phạm Ngọc oanh 29,82 53,1 14,9 5,9
461 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498298 Y Hưng Ênuôl 19,92 35,5 10,0 3,9
462 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491910 Trần Thị Kim Phụng 29,44 52,4 14,7 5,8
463 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102373 Phan Thị Nhiên 28,04 49,9 14,0 5,5
464 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0153107 Phan Châu Trung 21,36 38,0 10,7 4,2
465 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493801 Phạm Viết Quý 21,12 37,6 10,6 4,2
Hộ kinh doanh Nguyễn
466 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0131520 50,73 90,4 25,4 10,0
Tiến Lợi
467 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114790 Nguyễn Văn Minh 24,92 44,4 12,5 4,9
468 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0429856 Nguyễn Thị Nhẫn 5,34 9,5 2,7 1,1
469 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0147587 Vũ Văn Tố 35,6 63,4 17,8 7,0
470 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0149281 Lê Thị Thủy 30,71 54,7 15,4 6,1
471 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148801 Hồ Thị Thư 29,92 53,3 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Phạm
472 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500849 75,15 133,8 37,6 14,9
Duy Kiên
473 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462488 Nguyễn Văn Dũng 10 17,8 5,0 2,0
474 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476747 Phạm Thị Mỹ Hường 21 37,4 10,5 4,2
475 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146074 Hoàng Hữu Thịnh 19 33,8 9,5 3,760
476 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0138229 Bùi Thuận 30 53,4 15,0 5,937
Hộ kinh doanh Bùi Thị
477 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0103409 50 89,1 25,0 9,9
Kim Thụy
Hộ kinh doanh Bùi Thị
478 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0154198 75 133,6 37,5 14,8
Kim Thụy
479 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500791 Lê Hoàng Trinh 11,57 20,6 5,8 2,3
480 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0121230 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10 17,8 5,0 2,0
481 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0128025 Bùi Văn Liệu 33 58,8 16,5 6,5
Hộ kinh doanh Trương
482 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142455 40 71,2 20,0 7,9
Văn Lợi
483 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0153813 Phạm Đình Dũng 10,56 18,8 5,3 2,1
484 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0133988 Công ty TNHH Duy Anh 200 356,2 100,0 39,6
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
485 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467740 Nguyễn Thị Bé 50,29 89,6 25,1 10,0
486 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0100727 Lê Thị Hiên 40,92 72,9 20,5 8,1
487 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0156365 H Lên Buôn Yă 12,32 21,9 6,2 2,4
Hộ kinh doanh Nguyễn
488 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467490 50,4 89,8 25,2 10,0
Thị Hiền
Hộ kinh doanh Nguyễn
489 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104403 29,93 53,3 15,0 5,9
Danh Huy
490 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0447109 Nguyễn Văn Chiểu 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Cao Văn
491 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143974 39 69,5 19,5 7,7
Hải
Hộ kinh doanh Phạm
492 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162731 49 87,3 24,5 9,7
Thanh Hải
493 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143250 Phạm Khuy 40 71,2 20,0 7,9
Hộ kinh doanh Trương
494 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0166262 50 89,1 25,0 9,9
Văn Hạnh
495 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473211 Trần Minh Phúc 16,02 28,5 8,0 3,2
Công ty TNHH Một
496 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426210 50 89,1 25,0 9,9
thành viên Tầm Nhìn
Công ty TNHH Một
497 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426211 40 71,2 20,0 7,9
thành viên Tầm Nhìn
Hộ kinh doanh Đặng Thị
498 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0466095 50 89,1 25,0 9,9
Lan
499 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500895 Nguyễn Thị Mai Thảo 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Phan
500 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500898 40 71,2 20,0 7,9
Thành Long
Hộ kinh doanh Trương
501 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500906 50 89,1 25,0 9,9
Văn Đồng
Hộ kinh doanh Nguyễn
502 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152273 25 44,5 12,5 4,9
Đức Tuấn
503 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474577 Lê Bá Thành 15,47 27,6 7,7 3,1
Công ty TNHH Năng
504 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500941 100 178,1 50,0 19,8
Lượng Kim Anh
505 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424604 Đặng Thị Diệp 26,7 47,6 13,4 5,3
Hộ kinh doanh Văn Ngọc
506 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426988 40 71,2 20,0 7,9
Duyến
Hộ kinh doanh Trần Văn
507 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500946 50 89,1 25,0 9,9
Tam
Hộ kinh doanh Nguyễn
508 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500947 51,62 91,9 25,8 10,2
Đình Vượng
509 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494178 Nguyễn Thị Thanh 35,44 63,1 17,7 7,0
510 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0437528 Trần Mạnh Hà 28,48 50,7 14,2 5,6
Viễn thông Đắk Lắk-Tập
511 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444958 đoàn Bưu chính Viễn 10,68 19,0 5,3 2,1
thông Việt Nam
Viễn thông Đắk Lắk-Tập
512 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0442679 đoàn Bưu chính Viễn 5,34 9,5 2,7 1,1
thông Việt Nam
513 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0166960 Hồ Thị Thu Thanh 25,37 45,2 12,7 5,0
514 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444780 Hồ Sỹ Trung 16,02 28,5 8,0 3,2
Công ty TNHH TMDV
515 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500373 79,48 141,6 39,7 15,7
Toàn Cầu
Hộ kinh doanh Đinh
516 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144986 50 89,1 25,0 9,9
Công Hiến
517 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102425 Vũ Ngọc Anh 8 14,2 4,0 1,6
Hộ kinh doanh Trần Mậu
518 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459086 15,2 27,1 7,6 3,0
Quốc Hội
519 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0165875 Võ Xuân Tới 29,82 53,1 14,9 5,9
520 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487416 Nguyễn Thị Hồng Sinh 15,13 26,9 7,6 3,0
Hộ kinh doanh Lê Viết
521 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0150676 60,08 107,0 30,0 11,9
Hùng
522 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0123521 Bùi Thị Tám 16,91 30,1 8,5 3,3
Hộ kinh doanh Đặng
523 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454840 40 71,2 20,0 7,9
Hữu Minh
Hộ kinh doanh Đoàn Thị
524 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457822 50 89,1 25,0 9,9
Huệ
525 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488872 Bùi Thị Tiềm 5 8,9 2,5 1,0
526 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492814 Phạm Văn Nghĩa 35 62,3 17,5 6,9
527 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500749 Nguyễn Thị Hạnh 50 89,1 25,0 9,9
528 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125355 Nguyễn Thị Mai 20 35,6 10,0 4,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Nguyễn
529 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152578 40 71,2 20,0 7,916
Văn Sơn
530 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155256 Nguyễn Văn Hoa 20 35,6 10,0 4,0
531 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487336 Lê Thị Lưỡng 30,6 54,5 15,3 6,1
532 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0429889 Hồ Văn Thanh 25,37 45,2 12,7 5,0
533 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458830 Nguyễn Hữu Lam 8,01 14,3 4,0 1,6
534 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495401 Trịnh Hoàng Bảo Lộc 10,24 18,2 5,1 2,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
535 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115109 49,84 88,8 24,9 9,9
Thị Bích Ngọc
536 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0446408 Lê Văn Ẩn 35,19 62,7 17,6 7,0
537 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119844 Nguyễn Thị Hạnh 20,03 35,7 10,0 4,0
538 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0445199 Nguyễn Khắc Chiến 40 71,2 20,0 7,9
539 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0112851 Đỗ Phương Thảo 20 35,6 10,0 4,0
540 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0149571 Võ Thị Lan 40 71,2 20,0 7,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
541 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152608 40 71,2 20,0 7,9
Thị Dung
542 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444030 Nguyễn Cao Cường 27 48,1 13,5 5,3
543 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105886 Hàn Hiếu Quang 15 26,7 7,5 3,0
544 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0101755 Diêu Quang Hùng 17 30,3 8,5 3,4
545 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124548 Đỗ Duy Phương 20 35,6 10,0 4,0
546 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495347 Nguyễn Văn Ơn 20 35,6 10,0 4,0
547 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457433 Đoàn Tam Điệp 40 71,2 20,0 7,9
Doanh nghiệp tư nhân
548 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167583 49,84 88,8 24,9 9,9
vận tải Phước Trung
549 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162725 Nguyễn Thái Hà 40,05 71,3 20,0 7,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
550 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141890 52,5 93,5 26,3 10,4
Đình Tịnh
551 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0170189 Cao Thị Vượng 24,92 44,4 12,5 4,9
552 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0446255 Nguyễn Văn Thân 20,03 35,7 10,0 4,0
553 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110133 Nguyễn Lương Niềm 30,26 53,9 15,1 6,0
554 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455476 Nguyễn Văn Thuận 40,27 71,7 20,1 8,0
555 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494800 Phan Thị Hiền 14,69 26,2 7,3 2,9
556 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499760 Nguyễn Thị Thảo 33,38 59,4 16,7 6,6
557 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489780 Nguyễn Văn Quang 3 5,3 1,5 0,6
558 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0425951 Lê Việt Hùng 40,05 71,3 20,0 7,9
559 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142527 Nguyễn Thanh Tâm 30,26 53,9 15,1 6,0
560 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167748 Lê Thị Minh Nguyệt 30 53,4 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
561 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458951 50,73 90,4 25,4 10,0
Văn Đức
562 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167565 Nguyễn Thị Kim Hưng 30,26 53,9 15,1 6,0
563 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142377 Lê Văn Thanh 32,04 57,1 16,0 6,3
564 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143096 Phan Anh Tuấn 25,11 44,7 12,6 5,0
565 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474453 Đỗ Thị Mai Ly 20,03 35,7 10,0 4,0
566 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497488 Nguyễn Mạnh Duy 20,92 37,3 10,5 4,1
567 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0135454 Lê Thanh Cần 25,76 45,9 12,9 5,1
568 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0441993 Nguyễn Xuân Hoàn 24,92 44,4 12,5 4,9
569 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114086 Dư Quang Thanh 19,8 35,3 9,9 3,9
570 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454151 Trần Thị Thúy Nga 42,3 75,3 21,2 8,4
571 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499470 Nguyễn Anh Khanh 25,64 45,7 12,8 5,1
572 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458244 Nguyễn Thị Hoa 15,13 26,9 7,6 3,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
573 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458156 50,45 89,9 25,2 10,0
Quốc Dũng
Công ty TNHH Năng
574 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459798 500 890,5 250,0 98,9
Lượng Kim Anh
575 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0145847 Phạm Ngọc Nhân 17,13 30,5 8,6 3,4
Hộ kinh doanh Lưu
576 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456279 70,31 125,2 35,2 13,9
Quang Vĩnh
Hộ kinh doanh Trần
577 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155276 62,48 111,3 31,2 12,4
Đình Tiến
578 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455977 Dương Chế Quang 15,13 26,9 7,6 3,0
579 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491986 Trương Văn Giáp 12,02 21,4 6,0 2,4
580 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152301 Hộ kinh doanh Lê Văn Tý 50,73 90,4 25,4 10,0
581 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500823 Trần Thị Vinh 80,1 142,7 40,1 15,9
582 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454105 Hộ kinh doanh Việt Bảo 53,4 95,1 26,7 10,6
Hộ kinh doanh Chu Thị
583 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143189 70,31 125,2 35,2 13,9
Nhung
Hộ kinh doanh Trịnh
584 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0149996 50,85 90,6 25,4 10,1
Văn Nhiên
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanhPhụ tùng
585 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118080 30,15 53,7 15,1 6,0
Ô Tô Xuân Thắng
Hộ kinh doanh Nguyễn
586 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499223 75,13 133,8 37,6 14,9
Văn Tâm
587 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125276 Nguyễn Trọng Minh 25,37 45,2 12,7 5,0
588 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444474 Trương Hồng Hà 50,4 89,8 25,2 10,0
589 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0151108 Lê Thanh Đông 15,84 28,2 7,9 3,1
590 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119900 Nguyễn Hữu Lập 15,58 27,7 7,8 3,1
591 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144256 Trần Cư 30,36 54,1 15,2 6,0
Hộ kinh doanhThương
592 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143046 62,02 110,5 31,0 12,3
mại dịch vụ Huy Hoàng
593 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160390 Nguyễn Thị Thanh Tâm 30,26 53,9 15,1 6,0
594 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489488 Nguyễn Tấn Hùng 18,69 33,3 9,3 3,7
595 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453228 Phan Thị Mai 24,92 44,4 12,5 4,9
596 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0117564 Huỳnh Văn Khánh 16,02 28,5 8,0 3,2
597 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467129 Nguyễn Văn Huế 11,57 20,6 5,8 2,3
598 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114226 Đoàn Viết Tuân 22 39,2 11,0 4,4
599 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0482751 Ninh Thị Thu Thơm 41 73,0 20,5 8,1
600 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498155 Hoàng Thị Kiều Oanh 29,82 53,1 14,9 5,9
Hộ kinh doanh Lê Vũ
601 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456856 49,88 88,8 24,9 9,9
Tuấn
Hộ kinh doanh Khánh
602 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456700 50,29 89,6 25,1 10,0
Hiệp
603 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485315 Đỗ Văn Minh 40,5 72,1 20,3 8,0
604 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463453 Trương Quốc Huy 29,82 53,1 14,9 5,9
605 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497583 Hoàng Thị Thùy Dung 20 35,6 10,0 4,0
606 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102236 Đào Trung Hiếu 21,36 38,0 10,7 4,2
Hộ kinh doanh Ngô Văn
607 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485208 75,6 134,6 37,8 15,0
Tuyền
Công ty TNHH giống
608 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453317 cây trồng Đức Bảy 29,37 52,3 14,7 5,8
EaKmat
609 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122820 Ngô Việt Hồng 48,06 85,6 24,0 9,5
610 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114102 Nguyễn Thị Lộc 49,14 87,5 24,6 9,7
Hộ kinh doanh Đặng
611 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0166967 49,84 88,8 24,9 9,9
Ngọc Đảnh
Công ty TNHH Thương
612 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158200 mại dịch vụ Garage Auto 99,88 177,9 49,9 19,8
72
Hộ kinh doanhCơm Chay
613 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459963 44,95 80,1 22,5 8,9
Thiên Ân
Hộ kinh doanh Vũ Văn
614 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500651 60,52 107,8 30,3 12,0

Hộ kinh doanhPhụ tùng
615 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110425 44 78,4 22,0 8,7
Ô Tô Xuân Thắng
616 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500218 Lê Thị Thu Hoài 40 71,2 20,0 7,9
617 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500505 Nguyễn Thị Tố Nga 112 199,5 56,000 22,164
618 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125756 Nguyễn Văn Nam 10 17,8 5,0 1,979
619 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141723 Hồ Phương 30,26 53,9 15,1 6,0
620 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464446 Ngọ Thị Hồng Lê 22,7 40,4 11,4 4,5
621 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490244 Phùng Văn Định 20,24 36,0 10,1 4,0
622 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142509 Hoàng Thái Ninh 30,26 53,9 15,1 6,0
623 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468045 Bùi Ngọc Mạnh 30,15 53,7 15,1 6,0
624 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498248 Trần Trúc Lâm 40,05 71,3 20,0 7,9
625 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490632 Lê Ngọc 50,29 89,6 25,1 10,0
626 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167888 Võ Trung Thành 49,68 88,5 24,8 9,8
627 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474340 Nguyễn Quý Dương 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Võ Văn
628 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475389 50 89,1 25,0 9,9
Duy
629 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476272 Võ Hữu Thuận 20 35,6 10,0 4,0
630 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484723 Đoàn Thị Phượng 30 53,4 15,0 5,9
631 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485457 Trần Anh Đức (p.trọ) 40 71,2 20,0 7,9
Công ty Cổ Phần du lịch
632 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486510 100 178,1 50,0 19,8
cộng đồng KoTam
633 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486674 Đoàn Thị Thu Hiền 19,8 35,3 9,9 3,9
634 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490891 An Đức Nam 21,36 38,0 10,7 4,2
635 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493045 Trần Minh Hùng 20 35,6 10,0 4,0
636 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493701 Vũ Thị Lan 40 71,2 20,0 7,9
637 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494395 Hoàng Thị Thu Phương 11 19,6 5,5 2,2
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty Cổ phần Toàn
638 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492105 117,03 208,4 58,5 23,2
Thắng
639 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458330 Phan Xuân Lưỡng 14,08 25,1 7,0 2,8
Hộ kinh doanh Lê Văn
640 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152378 60,08 107,0 30,040 11,889
Am
641 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144869 Võ Ngọc Thừa 30,71 54,7 15,355 6,077
642 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104601 Trần Công Minh 20,47 36,5 10,2 4,1
643 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0171671 Bùi Thị Toan 20,03 35,7 10,0 4,0
644 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0452143 Nguyễn Viết Tuấn 15,8 28,1 7,9 3,1
645 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485444 Nguyễn Thị Ngọc Lan (*) 12,32 21,9 6,2 2,4
646 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473845 Đặng Thị Điệp 21,36 38,0 10,7 4,2
647 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0451379 Vũ Hùng Mạnh 27,2 48,4 13,6 5,4
648 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0452249 Trần Nhân Văn 32,93 58,6 16,5 6,5
Hộ kinh doanh Vũ Văn
649 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492135 98,35 175,2 49,2 19,5
Cấp
650 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492226 Hồ Công 30,71 54,7 15,4 6,1
Công Ty TNHH Ngọc
651 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462265 40,05 71,3 20,0 7,9
Trang ĐắkLắk
652 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457019 Võ Đăng Lai 30,02 53,5 15,0 5,9
653 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485620 Nguyễn Văn Hạnh 5,67 10,1 2,8 1,1
654 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114892 Xà Thị Bích Thủy 20,25 36,1 10,1 4,0
655 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500782 Lương Thị Huyền 80 142,5 40,0 15,8
656 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426516 Nguyễn Đình Thân 37,38 66,6 18,7 7,4
Hộ kinh doanh Nguyễn
657 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0111012 50,25 89,5 25,1 9,9
Văn Thành
Hộ kinh doanh Đậu Đức
658 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465756 70,2 125,0 35,1 13,9
Quý
Công ty TNHH Sản Xuất
659 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0459331 Thương Mại và Dịch Vụ 469,42 836,0 234,7 92,9
Hồng An
Hộ kinh doanh Nguyễn
660 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500437 58,74 104,6 29,4 11,6
Quốc Tuấn
661 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500088 Nguyễn Ngọc Phụng 54,56 97,2 27,3 10,8
Viện Khoa Học Năng
662 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500247 50 89,1 25,0 9,9
Lượng
663 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500257 Nguyễn Thị Thanh Thúy 65 115,8 32,5 12,9
Hộ kinh doanh Cửa hàng
664 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500292 65 115,8 32,5 12,9
Điện Quang
665 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500430 Mai Khánh Hòa 50 89,1 25,000 9,894
666 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460970 Trần Bích Thủy 17,22 30,7 8,6 3,4
667 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105220 Nguyễn Đức Toàn 5,6 10,0 2,8 1,1
668 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0113540 Nguyễn Thị Duy Diễm 40 71,2 20,0 7,9
669 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0130324 Nguyễn Quang Hòe 24,64 43,9 12,3 4,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
670 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144646 50 89,1 25,0 9,9
Văn Tuấn
671 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146421 Phạm Thị Hà 20 35,6 10,0 4,0
672 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0150312 Nguyễn Văn Nghị 30 53,4 15,0 5,9
673 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0429026 Nguyễn Công Định 26,4 47,0 13,2 5,2
674 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0431331 Lê Văn Chiến 30 53,4 15,0 5,9
675 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0440886 Đào Thanh Hoan 20 35,6 10,0 4,0
676 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461353 Phan Xuân Chung 30 53,4 15,0 5,9
677 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463574 Chu Thị Liễu 25 44,5 12,5 4,947
678 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486338 Nguyễn Đức Hiếu 14,96 26,6 7,5 2,960
679 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494450 Vũ Xuân Thủy 20 35,6 10,0 3,958
680 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494764 Phạm Thái Viên 12,48 22,2 6,2 2,470
Trường Đại học Buôn
681 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457637 249,6 444,5 124,8 49,4
Ma Thuột
682 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129613 Phan Thị Thảnh 22,7 40,4 11,4 4,5
683 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495344 Đoàn Ngọc Ý 25,81 46,0 12,9 5,1
684 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491408 Nguyễn Thị Loan 30,36 54,1 15,2 6,0
Công ty TNHH một
685 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499475 thành viên xây dựng - 249,92 445,1 125,0 49,5
Thương mại Thiện Lộc
Công ty TNHH một
686 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494123 thành viên xây dựng - 72,98 130,0 36,5 14,4
Thương mại Thiện Lộc
687 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0133038 Nguyễn Trọng Minh 35,16 62,6 17,6 7,0
688 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477272 Lê Thị Thùy Giang 50 89,1 25,0 9,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty TNHH cà phê
689 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0447108 79,2 141,1 39,6 15,7
Ban Mai
690 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457514 Hộ kinh doanh Lê Ái Hữu 63,36 112,8 31,7 12,5
Công ty TNHH Giải
691 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499980 100,13 178,3 50,1 19,8
Pháp Điện Mặt Trời
692 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0428095 Võ Hữu Hoàng 30,26 53,9 15,1 6,0
693 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160823 Phạm Đức Trừu 15,96 28,4 8,0 3,2
694 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470815 Trần Vinh Thái Hoà 21,36 38,0 10,7 4,2
695 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0120477 Võ Tấn Công 5,18 9,2 2,6 1,0
696 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0440395 Trần Văn Quý 10,68 19,0 5,3 2,1
697 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141926 Huỳnh Văn An 25,37 45,2 12,7 5,0
Hộ kinh doanh Huỳnh
698 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492926 80,1 142,7 40,1 15,9
Trần Phú
Công ty TNHH một
699 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489536 80 142,5 40,0 15,8
thành viên Thuận Phát
700 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152668 Trần Đức Trung 20 35,6 10,0 3,958
701 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0452073 Hoàng Thị Hồng Nguyên 30 53,4 15,0 5,937
Công ty TNHH MTV
702 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122850 32,04 57,1 16,0 6,340
Thanh An
703 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0466505 Trương Thị Chúc Ly 36 64,1 18,0 7,124
704 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0135030 Nguyễn Hữu Quốc 20 35,6 10,0 3,958
Hộ kinh doanh Lê Quang
705 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143935 50 89,1 25,0 9,894
Mười
Hộ kinh doanh Nguyễn
706 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148715 117,04 208,4 58,5 23,161
Mạnh Cường
Hộ kinh doanh Vũ Văn
707 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148796 45,08 80,3 22,5 8,9
Sỹ
708 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497239 Phan Thị Xuân Thu 29,9 53,3 15,0 5,9
709 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152311 Lê Thị Bình 30 53,4 15,0 5,9
710 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0425794 Nguyễn Văn Mạnh 39,6 70,5 19,8 7,8
711 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426366 Bùi Ngọc Đông 39,6 70,5 19,8 7,8
Hộ kinh doanh Diêm
712 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467486 60 106,9 30,0 11,9
Công Sáu
713 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454495 Nguyễn Thành Thao 30,15 53,7 15,1 6,0
714 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453546 Nguyễn Thị Thuỷ 40 71,2 20,0 7,9
715 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424643 Hồ Sỹ Phước 50 89,1 25,0 9,9
716 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424645 Hồ Thị Hoa 40 71,2 20,0 7,9
717 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489730 Bùi Xuân Mão 40 71,2 20,0 7,9
718 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424705 Võ Trọng Sỹ 40 71,2 20,0 7,9
719 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498368 Trần Đức Hóa 35 62,3 17,5 6,9
Hộ kinh doanh Đoàn ái
720 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162734 50 89,1 25,0 9,9
Tuấn
721 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484341 Nguyễn Thị Hồng Nhung 40 71,2 20,0 7,9
722 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468968 Trần Văn Quang 25 44,5 12,5 4,9
723 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483038 Vũ Văn Nghĩa 15 26,7 7,5 3,0
724 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160892 Nguyễn Thị Thuyên 50 89,1 25,0 9,9
725 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0126479 Chế Quang Luật 17,8 31,7 8,9 3,5
726 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463872 Phan Vũ Nguyên 20 35,6 10,0 4,0
727 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119067 Nguyễn Duy Định'' 20 35,6 10,0 4,0
728 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118247 Trần Thị Thanh Tâm 50 89,1 25,0 9,9
729 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0434234 Trương Quang Trung 10 17,8 5,0 2,0
730 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467195 Nguyễn Thị Mỹ Dung 20 35,6 10,0 4,0
731 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0133108 Phan Văn Bửu 15 26,7 7,5 3,0
732 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102850 Hoàng Văn Bôn 39,6 70,5 19,8 7,8
733 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140918 Nguyễn Thị Huệ 40 71,2 20,0 7,9
734 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104836 Tạ Thị Hồng 25 44,5 12,5 4,9
735 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0452943 Bùi Thiện Tâm 10 17,8 5,0 2,0
736 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469951 Phạm Văn Dũng 20,47 36,5 10,2 4,1
737 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0482807 Ngô Văn Dũng 30,26 53,9 15,1 6,0
738 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454425 Thới Công Thành 30 53,4 15,0 5,9
739 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158979 Trần Thanh Hân 40 71,2 20,0 7,9
740 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0150234 Hà Văn Hiến 25 44,5 12,5 4,9
741 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0108366 Nguyễn Thị Khanh 40 71,2 20,0 7,9
742 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0109944 Nguyễn Thị Thu Thủy 6 10,7 3,0 1,2
743 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499089 Thân Thị Bình 20 35,6 10,0 4,0
744 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0170032 Trịnh Hoàng Bảo Lộc 6 10,7 3,0 1,2
745 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463573 Nguyễn Thị Hương 15 26,7 7,5 3,0
746 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500610 Nguyễn Văn Dũng 20 35,6 10,0 4,0
747 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473135 Trần Văn Tự 25 44,5 12,5 4,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
748 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464929 Hồ Thị Ly Lan 20 35,6 10,0 4,0
749 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481568 Nguyễn Thị Tiến 50,16 89,3 25,080 9,926
750 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0436100 Nguyễn Hữu Hòa 10 17,8 5,0 2,0
751 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469120 Mai Văn Phong 30,71 54,7 15,4 6,1
752 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0132903 Trịnh Thị Hương 20,03 35,7 10,0 4,0
753 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460833 Nguyễn Văn Lộc 20,68 36,8 10,3 4,1
754 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0109937 Hùynh Xuân Ngữ 20 35,6 10,0 4,0
755 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110648 Lê Đức Tâm 20 35,6 10,0 4,0
756 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110753 Lê Thị Cán 25 44,5 12,5 4,9
757 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110778 Lê Thị Thuý Hà 17 30,3 8,5 3,4
758 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114008 Hoàng Thị Phượng 21,81 38,8 10,9 4,3
759 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0117258 Nguyễn Đình Xuân 30 53,4 15,0 5,9
760 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0120120 Trần Thị Quyên 18 32,1 9,0 3,6
761 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0121752 Nguyễn Trọng Tiệp 15 26,7 7,5 3,0
762 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124095 Trần Văn Cường 37 65,9 18,5 7,3
763 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124203 Lê Hoài Nhơn * 11,6 20,7 5,8 2,3
764 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129114 Trần Văn Trường 30 53,4 15,0 5,9
765 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129115 Nguyễn Thị Thu 30,26 53,9 15,1 6,0
766 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0129381 Trương Văn Thuân 12,46 22,2 6,2 2,5
767 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0131518 Trần Văn Anh 75 133,6 37,5 14,8
768 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0132975 Nguyễn Hữu Tình 17 30,3 8,5 3,4
769 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140058 Phan Thị Thanh 30 53,4 15,0 5,9
770 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140425 Lê Kim Chung 19,36 34,5 9,7 3,8
771 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0101852 Trần Xuân Quang 9,2 16,4 4,6 1,8
772 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142157 Bùi Văn Ngọc 33,88 60,3 16,9 6,7
Hộ kinh doanh Bùi Thị
773 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143938 50 89,1 25,0 9,9
Hoàng
774 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0151327 Võ Công Bình 10 17,8 5,0 2,0
775 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0153122 Võ Đình Thanh Tuấn 15,84 28,2 7,9 3,1
Hộ kinh doanh Bùi
776 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0157546 65 115,8 32,5 12,9
Trọng Hiếu
Hộ kinh doanh Trịnh Cao
777 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160657 40 71,2 20,0 7,9
Hoàng
778 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160905 Phạm Thị Thu Thảo 11,57 20,6 5,8 2,3
779 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0162391 Cao Khắc Huân 40 71,2 20,0 7,9
780 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424596 Nguyễn Văn Hai 40,05 71,3 20,0 7,9
781 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426352 Đinh Xuân Sửu 50 89,1 25,0 9,9
782 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430907 Nguyễn Lệ Đông 40 71,2 20,0 7,9
783 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0434360 Phùng Mai Hiên 17 30,3 8,5 3,4
784 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0439881 Nguyễn Ngọc Phụng 95,04 169,3 47,5 18,8
785 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0447104 Trần Văn Chinh 20 35,6 10,0 4,0
786 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448631 Phan Đình Anh 33 58,8 16,5 6,5
Nguyễn Châu Huy
787 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0450983 5 8,9 2,5 1,0
Phương
788 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456193 Phạm Huy Phú 50 89,1 25,0 9,9
789 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456516 Lê Văn Tám 25 44,5 12,5 4,9
790 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464241 Trần Thị Mão 32,04 57,1 16,0 6,3
791 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0466903 Trần Văn Anh 75 133,6 37,5 14,8
Nguyễn Tiến Trường
792 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467676 20 35,6 10,0 4,0
(thang máy)
793 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470185 Nguyễn Văn Việt 25 44,5 12,5 4,9
794 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473034 Nguyễn Thị Ngà 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Cửa hàng
795 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473228 bách hóa tổng hợp Xuân 50 89,1 25,0 9,9
Kiên
CÔNG TY TNHH TM
796 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110763 80,1 142,7 40,1 15,9
Ngọc Hùng
Công ty TNHH một
797 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501334 999 1.779,2 499,5 197,7
thành viên Cư IBur
Công ty TNHH một
798 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501342 999,47 1.780,1 499,7 197,8
thành viên Ea K'Dung
Công ty TNHH một
799 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501346 thành viên Thảo Nguyên 998,67 1.778,6 499,3 197,6
Xanh
800 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501319 Y Jip Du 72,98 130,0 36,5 14,4
801 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0134275 Thái Xuân Minh 20,03 35,7 10,0 4,0
802 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463601 Trà Minh Trợ 9,84 17,5 4,9 1,9
803 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140889 Nguyễn Duy Hà 52,07 92,7 26,0 10,3
804 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140743 Trần Quốc Trung 50 89,1 25,0 9,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Nguyễn
805 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142281 80 142,5 40,0 15,8
Thị Dảnh
806 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137153 Phạm văn Nghĩa 31,68 56,4 15,8 6,3
807 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494424 Phan Thị Hiền 40 71,2 20,0 7,9
Công ty TNHH NN &
808 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501234 998,08 1.777,6 499,0 197,5
NL Trường An
809 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500672 Nguyễn Quốc Tuấn 100 178,1 50,0 19,8
Công ty Trách nhiệm
810 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499606 hữu hạn năng lượng Văn 995,72 1.773,4 497,9 197,0
Bàn
Công ty TNHH Năng
811 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499927 999,74 1.780,5 499,9 197,8
Lượng Nhật Minh
Công ty TNHH năng
812 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499930 994,25 1.770,8 497,1 196,8
Lượng Triệu Được
Công ty TNHH năng
813 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501086 1245,6 2.218,4 622,8 246,5
lượng xanh Đại Việt
Công ty TNHH MTV
814 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499995 994,41 1.771,0 497,2 196,8
Quang Khôi
Công ty TNHH MTV
815 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500008 994,41 1.771,0 497,2 196,8
Bảo Duy
Công ty TNHH MTV Lê
816 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500010 994,41 1.771,0 497,2 196,8
Minh
Công ty Cổ phần điện
817 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500009 994,41 1.771,0 497,2 196,8
Phúc Nguyên
Công ty Cổ phần Cát
818 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500112 998,35 1.778,1 499,2 197,6
Thành
Công ty TNHH nông
819 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500448 989,87 1.763,0 494,9 195,9
công nghiệp Đức Dũng
820 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501313 Công ty TNHH HCN 399,49 711,5 199,7 79,1
Công Ty TNHH MTV
821 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444790 TMDV Sài Gòn-Buôn 369,93 658,8 185,0 73,2
Ma Thuột
Công ty TNHH năng
822 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501339 1201,87 2.140,5 600,9 237,8
lượng THC
823 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501295 Bùi Thị Hà 22,1 39,4 11,1 4,4
824 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0103910 Nông Huy Hùng 4,95 8,8 2,5 1,0
825 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500583 Ngô Đình Vĩnh 30 53,4 15,0 5,9
826 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464876 Nguyễn Văn Quý 50,8 90,5 25,4 10,1
827 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497352 Ngô Thị Trúc Hạnh 20,91 37,2 10,5 4,1
828 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461222 Lê Văn Hải 49,84 88,8 24,9 9,9
Công ty TNHH Thương
829 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497615 mại và Dịch vụ vỏ xe Tín 19,69 35,1 9,8 3,9
Nghĩa
Hộ kinh doanh Nguyễn
830 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483899 50,29 89,6 25,1 10,0
Minh Tuấn
Công ty TNHH MTV
831 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501315 995,4 1.772,8 497,7 197,0
Thuận Phúc
Công ty TNHH vận tải ô
832 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501318 749,7 1.335,2 374,9 148,4
tô An Phước
Công ty TNHH Thương
833 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501340 1206,26 2.148,3 603,1 238,7
mại và Đầu tư Đồng Tân
Công ty TNHH một
834 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501344 999,47 1.780,1 499,7 197,8
thành viên Hương Hiếu
Công ty TNHH Food
835 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501345 998,23 1.777,8 499,1 197,5
Ban Mê
836 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500932 Đỗ Thành Hiếu 30 53,4 15,0 5,9
837 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118317 Nguyễn Thị Ái Hương 19,14 34,1 9,6 3,8
838 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499110 Bùi Cao Vĩ 22,62 40,3 11,3 4,5
839 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0139781 Nguyễn Tiến Sĩ 30,26 53,9 15,1 6,0
840 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474631 Trần Phước Sơn 20,92 37,3 10,5 4,1
Công ty cổ phần năng
841 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501335 999 1.779,2 499,5 197,7
lượng mặt trời Ban Mê
842 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110449 Phan Thị Hiền 37,38 66,6 18,7 7,4
843 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499940 Lê Trần Quang Trung 14,69 26,2 7,3 2,9
844 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102414 Cao Thị Hải 40,04 71,3 20,0 7,9
845 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0102160 Mai Thị Lý 32,04 57,1 16,0 6,3
846 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0126176 Đặng Thị Nữ 22,95 40,9 11,5 4,5
847 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155255 Trần Thị Xuân 30,26 53,9 15,1 6,0
848 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424784 Nguyễn Đăng Thái 41,28 73,5 20,6 8,2
849 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453506 Lê Thị Thanh Kiềm 16,02 28,5 8,0 3,2
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
850 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483879 Nguyễn Thị Thúy 33,38 59,4 16,7 6,6
851 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116156 Nguyễn Thành Diên 20,03 35,7 10,0 4,0
852 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124178 Nguyễn Thị Việt 19,58 34,9 9,8 3,9
853 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455757 Phan Thị Hậu 29,93 53,3 15,0 5,9
854 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486557 Trần Bá Đức 30,6 54,5 15,3 6,1
855 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469920 Trần Kim Thông (Ptrọ) 30,08 53,6 15,0 6,0
856 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489428 Hoàng Thị Kim Phượng 50,05 89,1 25,0 9,9
857 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462535 Cao Trung Sơn 15,3 27,2 7,7 3,0
858 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492436 Nguyễn Hoàng Vy 32,04 57,1 16,0 6,3
859 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500667 Uông Thành Hưng 20,03 35,7 10,0 4,0
860 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490416 Mai Thị Lý 30,75 54,8 15,4 6,1
861 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0433746 Phan Thị Hằng 32,85 58,5 16,425 6,501
862 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500438 Cao Thị Lý (ĐMTMN) 30,1 53,6 15,050 5,956
Hộ kinh doanh Y Dhin
863 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501044 50,46 89,9 25,2 10,0
ÊBan
864 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118355 Nguyễn Văn Thành 50,05 89,1 25,0 9,9
865 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490372 Lê Minh Huy 40,05 71,3 20,0 7,9
Hộ kinh doanhCơm Chay
866 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492859 14,69 26,2 7,3 2,9
Thiên Ân
Phan Thành Luân
867 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495099 30,15 53,7 15,1 6,0
(ĐMTMN)
HTX Nông Nghiệp Việt
868 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495161 60 106,9 30,0 11,9
Farm
869 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499385 Phan Đại Tín 10,25 18,3 5,1 2,0
870 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498649 Trần Đức Lộc 35,6 63,4 17,8 7,0
871 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110324 Nguyễn Thiện 37,38 66,6 18,7 7,4
872 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470723 Nguyễn Văn Thái 20,7 36,9 10,4 4,1
873 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142022 Lê Văn Thiện 32,4 57,7 16,2 6,4
874 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486730 Nguyễn Lê Anh Vũ 15,02 26,8 7,5 3,0
875 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167338 Cù Thị Lan 19,8 35,3 9,9 3,9
Trường Đại học Buôn
876 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500872 749,97 1.335,7 375,0 148,4
Ma Thuột
877 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148291 Trần Văn Quế 20,47 36,5 10,2 4,1
878 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115853 Nguyễn Tường Linh 29,82 53,1 14,9 5,9
879 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0123164 Trần Thị Tuyết 20,4 36,3 10,2 4,0
880 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124971 Trần Thị Lãnh 17,8 31,7 8,9 3,5
881 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448114 Nguyễn Thế Cương 15,13 26,9 7,6 3,0
882 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0122192 Bùi Thị Tiềm 9,84 17,5 4,9 1,9
883 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497771 Võ Xuân Bình (ptro) 33,38 59,4 16,7 6,6
Hộ kinh doanh Trần Thị
884 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0188003 74,76 133,1 37,4 14,8
Hường
885 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455933 Võ Thị Thu Hà 3,6 6,4 1,8 0,7
886 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456487 Bùi Thị Tuyết Nhung 40,5 72,1 20,250 8,015
887 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114965 Lê Thị Nga (ĐMTMN) 15,58 27,7 7,8 3,083
Công ty TNHH Xuân
888 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501094 995,1 1.772,3 497,6 196,9
Hoà
Công ty TNHH Cơ khí
889 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489021 xây dựng Ngọc Thiên 40 71,2 20,0 7,9
Thanh
Công ty TNHH dinh
890 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501087 dưỡng nông nghiệp Sao 160 285,0 80,0 31,7
Xanh
Hộ kinh doanh Nguyễn
891 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167554 104,13 185,5 52,1 20,6
Trọng Trung
Hộ kinh doanh Ngô Thị
892 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0180194 75,24 134,0 37,6 14,9
Tuyết Mai
893 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470862 Đồng Xuân Hoàng 19,8 35,3 9,9 3,9
894 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462015 Trần Văn Chiến 15,13 26,9 7,6 3,0
895 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501033 Võ Thị Phương Thảo 19,58 34,9 9,8 3,9
Công ty TNHH Năng
896 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501258 151,2 269,3 75,6 29,9
Lượng Xanh Ban Mê
897 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501011 Phạm Thị Thắm 50,6 90,1 25,3 10,0
Hộ kinh doanh Trần
898 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0433912 74,8 133,2 37,4 14,8
Ngọc Rin
899 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501192 Võ Duy Khánh 40,05 71,3 20,0 7,9
Nguyễn Thị Thanh
900 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0117274 30,18 53,8 15,090 5,972
Hương
901 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144521 Lê Thị Thu Hà 17,36 30,9 8,7 3,4
902 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464378 Tăng Ngọc Khánh 17 30,3 8,5 3,4
903 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495233 Trần Văn Cư 20,4 36,3 10,2 4,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
904 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144121 Dương Phú Koóng 10,8 19,2 5,4 2,1
905 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142731 Đặng Hữu Hoà 36 64,1 18,0 7,1
906 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0120925 Bùi Thị Kim Thuý 37,72 67,2 18,9 7,5
907 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148657 Nguyễn Thị Cúc 19,58 34,9 9,790 3,875
908 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488912 Nguyễn Viết Thuận 16,02 28,5 8,010 3,170
909 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0126492 Vũ Thị Liên 41,83 74,5 20,915 8,278
910 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498444 Trần Thị Ánh Tuyết 10 17,8 5,000 1,979
911 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119084 Lương Thị Nga 25,5 45,4 12,750 5,046
912 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114921 Nguyễn Lương Bằng 15,58 27,7 7,8 3,083
Nguyễn Trường Tuân
913 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110278 35,6 63,4 17,8 7,045
(ĐMTMN)
914 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0434318 Lê Thị Thu Trang 29,82 53,1 14,9 5,901
915 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115054 Phan Xuân Bỉnh 31,27 55,7 15,6 6,188
916 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489727 Trần Thị Huyền (p.trọ) 21,81 38,8 10,9 4,316
917 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488976 Nguyễn Thị Phụng 32,8 58,4 16,4 6,491
918 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471516 Nguyễn Hạnh Linh 17,36 30,9 8,7 3,4
919 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499705 Phan Ngọc Thạch 15,9 28,3 8,0 3,1
920 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142387 Nguyễn Văn Thanh 30 53,4 15,0 5,9
Công ty TNHH MTV
921 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501088 400 712,4 200,0 79,2
điện mặt trời Đăk Lăk
922 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456202 Phạm Thị Thanh Sương 20 35,6 10,0 4,0
923 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0119042 Nguyễn Đình Tịnh 18 32,1 9,0 3,6
924 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469637 Đoàn Mỹ Trang 30,94 55,1 15,5 6,1
925 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0130326 Trương Đắc Thành 20,47 36,5 10,2 4,1
Hộ kinh doanh Đặng
926 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467292 64,08 114,1 32,0 12,7
Quang Bút
927 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0439817 Nông Huy Hợp 47,04 83,8 23,5 9,3
928 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501202 Đậu Thị Cần 30,03 53,5 15,0 5,9
929 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0163177 Hồ Vinh 50,4 89,8 25,2 10,0
930 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0166028 Nguyễn Thanh Xuân 21,36 38,0 10,7 4,2
931 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0443639 Trần Thanh Trung 16,91 30,1 8,5 3,3
Trịnh Xuân Vương
932 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430006 21,6 38,5 10,8 4,3
(ĐMTMN)
933 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105658 Lê Ngọc Dũng 14,96 26,6 7,5 3,0
934 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0105657 Lê Ngọc Dũng 16,72 29,8 8,360 3,309
Cục Hải quan tỉnh
935 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474604 97,01 172,8 48,505 19,197
ĐắkLắk
936 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0163278 Văn Đình Anh 40,05 71,3 20,025 7,925
937 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472886 Hộ kinh doanh NET 93 72,68 129,4 36,3 14,383
Viễn thông Đắk Lắk-Tập
938 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468560 đoàn Bưu chính Viễn 5,34 9,5 2,7 1,1
thông Việt Nam
939 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477657 Nguyễn Thị Hương 15,13 26,9 7,6 3,0
940 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487902 Nguyễn Thị Hồng Cộng 17,8 31,7 8,9 3,5
941 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0118536 Nguyễn Thị Nguyệt 70,13 124,9 35,1 13,9
Hộ kinh doanh Vũ Văn
942 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0151433 30,26 53,9 15,1 6,0

943 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490217 Nguyễn Dũng Trường 29,7 52,9 14,9 5,9
944 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461251 Hồ Thái 10,35 18,4 5,2 2,0
945 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0139034 Trịnh Xuân Thọ 12,75 22,7 6,4 2,5
946 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498630 Trần Thị Hạnh 40,5 72,1 20,3 8,0
947 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501153 Phạm Thái Viên 15,21 27,1 7,6 3,0
Hộ kinh doanhPhụ tùng
948 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501064 35,63 63,5 17,8 7,1
Ô Tô Xuân Thắng
949 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497397 Đào Xuân Sanh 50,5 89,9 25,3 10,0
950 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116414 Lê Thị Thiệu 20,03 35,7 10,0 4,0
951 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167295 Phan Đình Phúc 39,6 70,5 19,8 7,8
952 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146152 Trần Thị Thuý 22,75 40,5 11,4 4,5
953 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490871 Lưu Minh Hưng 39,6 70,5 19,8 7,8
954 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110269 Nguyễn Hữu Thịnh 15,2 27,1 7,6 3,0
955 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499599 Khổng Thị Nhứt 11,57 20,6 5,8 2,3
Nguyễn Xuân Phúc
956 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469161 21,6 38,5 10,8 4,3
(ĐMTMN)
957 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125089 Đoàn Thị Ngũ 5,34 9,5 2,7 1,1
Công ty TNHH MTV
958 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0120424 250,09 445,4 125,0 49,5
Thuận Phúc
959 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115092 Nguyễn Thị Huyền 24,92 44,4 12,5 4,9
Công ty TNHH Xây
960 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501108 50 89,1 25,0 9,9
Dựng Phú Mỹ Quang
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty trách nhiệm hữu
961 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0443336 55 98,0 27,5 10,9
hạn xây dựng Hòa Thắng
962 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0436021 Phan Thanh Tiện 20 35,6 10,0 3,958
963 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0157173 Nguyễn Dũng Nam 51,62 91,9 25,8 10,2
964 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467186 Doãn Duy Liêm 8 14,2 4,0 1,6
965 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0437912 Nguyễn Thanh Quang 50 89,1 25,0 9,9
966 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0441806 H Thin Êban 30 53,4 15,0 5,9
967 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0157142 Nguyễn Thị Hoa 70 124,7 35,0 13,9
Công ty TNHH Việt
968 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0151219 60 106,9 30,0 11,9
Hương
969 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0445959 Nguyễn Quang Khánh 20 35,6 10,0 4,0
970 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490561 Phan Thị Lệ Thuỷ 22 39,2 11,0 4,4
971 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424557 Hồ Thị Bồng 34,2 60,9 17,1 6,8
972 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500933 Lê Văn Thanh 30,26 53,9 15,1 6,0
973 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486621 Nguyễn Văn Thiết 79,2 141,1 39,6 15,7
974 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144074 Phạm Văn Hồng 48,6 86,6 24,3 9,6
975 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467337 Lê Viết Trì 17,1 30,5 8,6 3,4
976 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468347 Phạm Hồng Nghĩa 22,25 39,6 11,1 4,4
977 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124457 Lê Thị Ngọc 16,91 30,1 8,5 3,3
978 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0128986 Nguyễn Thị Hải Yến 10,12 18,0 5,1 2,0
979 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454723 Dương Thị Hải Đường 23,59 42,0 11,8 4,7
980 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155094 Ngô Văn Khương 30,03 53,5 15,0 5,9
981 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496529 Ngô Thị Nga 25,08 44,7 12,5 5,0
982 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0485563 Đinh Viết Tiến 33,6 59,8 16,8 6,6
983 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455619 Nguyễn Đăng Khuê 22 39,2 11,0 4,4
984 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0128616 Nguyễn Văn Tú 3,75 6,7 1,875 0,742
Công ty TNHH xây dựng
985 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496430 94,95 169,1 47,475 18,790
Phú Xuân
986 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0113847 Ngô Tấn Tường 60,08 107,0 30,040 11,889
987 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458643 Nguyễn Thị Đoan Thùy 300,2 534,7 150,1 59,4
Công ty TNHH Trịnh
988 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501223 873,09 1.555,0 436,5 172,8
Mười
989 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0145293 Đặng Ngọc Cao 70,76 126,0 35,4 14,0
990 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495280 La Ngọc Điền 19,89 35,4 9,9 3,9
Công ty cổ phần Thái
991 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501235 507,78 904,4 253,9 100,5
Bình Ban Mê
Công ty TNHH Phú
992 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501365 497,14 885,4 248,6 98,4
Thành
Công ty TNHH sản xuất-
993 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0133854 thương mại-dịch vụ-xuất 204,48 364,2 102,2 40,5
nhập khẩu Đăng Phong
Công ty Cổ phần công
994 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0471252 300,38 535,0 150,2 59,4
trình Việt Nguyên
995 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490468 Nguyễn Nguyên Hồng 15,42 27,5 7,7 3,1
Nguyễn Xuân Hoàng
996 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495608 12 21,4 6,0 2,4
(ĐMTAM)
997 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491310 Nguyễn Thị Vi 24,18 43,1 12,1 4,8
Kiểm toán nhà nước khu
998 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473961 36,48 65,0 18,2 7,2
vực XII
999 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142143 Nguyễn Đình Quang 34,13 60,8 17,1 6,8
1000 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110339 Nguyễn Thị Hòa 20,25 36,1 10,1 4,0
Công ty TNHH MTV
1001 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501343 319,6 569,2 159,8 63,2
Thuận Phúc
1002 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110742 Đỗ Giang Nam 19,92 35,5 10,0 3,9
Công ty TNHH Thuận
1003 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468934 44,95 80,1 22,5 8,9
Xuân Đăk Lắk
1004 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460991 Nguyễn Thị Kim Oanh 4,95 8,8 2,5 1,0
Công ty TNHH thương
1005 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500083 851,19 1.516,0 425,6 168,4
mại Minh Trâm
1006 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494829 Nguyễn Phúc Quỳnh 75,6 134,6 37,8 15,0
1007 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155289 Nguyễn Thị Hoa 20 35,6 10,0 4,0
1008 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140817 Hoàng văn Thuần 29,7 52,9 14,9 5,9
1009 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501301 Võ Văn Bình 82,33 146,6 41,2 16,3
Công ty trách nhiệm hữu
1010 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501238 40,05 71,3 20,0 7,9
hạn xây dựng Hòa Thắng
Công ty trách nhiệm hữu
1011 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125985 hạn xây dựng cầu đường 78,32 139,5 39,2 15,5
Hoàng Nam
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty TNHH Thương
1012 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501095 635,19 1.131,3 317,6 125,7
Mại Thái Ngọc
Công ty TNHH Một
1013 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497227 22,96 40,9 11,5 4,5
thành viên Tầm Nhìn
1014 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494310 Nguyễn Thị Thủy Ngọc 36,45 64,9 18,2 7,2
1015 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474145 Lê Thị Hồng 14,24 25,4 7,1 2,8
1016 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0139183 Nguyễn Tiến Quỳnh 20,48 36,5 10,2 4,1
Công ty cổ phần năng
1017 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495990 372,96 664,2 186,5 73,8
lượng mặt trời REE
1018 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477251 Nguyễn Văn Tuấn (p.trọ) 50 89,1 25,0 9,894
Công ty TNHH Nhất
1019 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457632 4,4 7,8 2,2 0,9
Nguyên
Công ty TNHH xây dựng
1020 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0171514 10,35 18,4 5,2 2,0
Đại An
Công ty TNHH KT nước
1021 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0482436 12,04 21,4 6,0 2,4
ngầm Thịnh Hưng
1022 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110847 Trần Thị Ái 20,25 36,1 10,1 4,0
Công ty TNHH tư vấn
1023 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486091 57,67 102,7 28,8 11,4
xây dựng A.T
Hộ kinh doanh Nguyễn
1024 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426587 138,6 246,8 69,3 27,4
Văn Vinh
Hộ kinh doanh Trương
1025 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454599 66,75 118,9 33,4 13,2
Văn Lợi
Hộ kinh doanh Lê Văn
1026 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0142736 40,05 71,3 20,0 7,925
Tám
Hộ kinh doanh Lương
1027 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140825 40,5 72,1 20,3 8,015
Thị Trà Giang
Công Ty cổ phần Năng
1028 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160079 249,48 444,3 124,7 49,369
lượng Sunenergy
1029 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114232 Lại Xuân Trường 3 5,3 1,5 0,594
Công ty cổ phần đầu tư
1030 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501384 994,68 1.771,5 497,3 196,836
Bắc Hải Tây Nguyên
Công ty TNHH Thái
1031 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501316 560,7 998,6 280,4 110,956
Thịnh
1032 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495552 Hà Văn Phàn 20,7 36,9 10,4 4,1
1033 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0132283 Y Yương AYun 5,52 9,8 2,8 1,1
Công ty TNHH Nông
1034 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501942 102,81 183,1 51,4 20,3
Công Nghiệp Đức Dũng
1035 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500092 Phan Văn Đăng 113,03 201,3 56,5 22,4
1036 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114970 Huỳnh Quý Minh 33 58,8 16,5 6,5
1037 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486317 Lý Thế Vũ 60 106,9 30,0 11,9
1038 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146444 Hồ Quốc Tiến 5,34 9,5 2,7 1,1
1039 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474050 Trần Thị Hường 39,16 69,7 19,6 7,7
1040 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490671 Phan Văn Đăng 60,52 107,8 30,3 12,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
1041 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0144019 50 89,1 25,0 9,9
Quang
1042 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143703 Trương Văn Đoàn 30 53,4 15,0 5,9
1043 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146476 Đào Văn Thắng 51,36 91,5 25,7 10,2
1044 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453536 Hồ Diên Long 21,36 38,0 10,7 4,2
1045 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146483 Đào Văn kế 35,6 63,4 17,8 7,0
1046 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0164555 Vũ Đức Hạnh 21,36 38,0 10,7 4,2
1047 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143093 Phạm Uy 39,6 70,5 19,8 7,8
1048 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0460828 Vũ Tiến Thuật 16,72 29,8 8,4 3,3
1049 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492945 Lê Thị Phúc 50 89,1 25,0 9,9
Công ty TNHH Tôn Sỹ
1050 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483009 79,2 141,1 39,6 15,7
Đăng
Công ty TNHH Xây
1051 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468187 201,3 358,5 100,7 39,8
dựng Năng Lượng Xanh
Cơ Sở Sản Xuất, Gia
1052 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0158394 Công Đồ Mộc Dân Dụng 40,94 72,9 20,5 8,1
Nam Lâm
Hộ kinh doanh Lê Thành
1053 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0440214 40,48 72,1 20,2 8,0
Mai
Hộ kinh doanh Vật Liệu
1054 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0165133 100 178,1 50,0 19,8
Xây Dựng Trường Huy
1055 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464265 Lê Hữu Mầu 45,39 80,8 22,7 9,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
1056 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137580 50 89,1 25,0 9,9
Văn Hoàng
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Nguyễn
1057 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141829 60 106,9 30,0 11,9
Văn Liêu
Hộ kinh doanh Trần Thị
1058 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141877 47,52 84,6 23,8 9,4
Mai Lan
Hộ kinh doanh Trần Văn
1059 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141502 50 89,1 25,0 9,9
Mỹ
Hộ kinh doanhTạp hóa
1060 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492828 50,16 89,3 25,1 9,9
Mini
1061 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468732 Nguyễn Tô Lan Phương 45 80,1 22,5 8,9
Hộ kinh doanhThương
1062 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496747 50,4 89,8 25,2 10,0
mại dịch vụ Huy Hoàng
1063 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499416 Trương Linh 60,33 107,4 30,2 11,9
1064 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125333 Nguyễn Bá Chuân 42,72 76,1 21,4 8,5
1065 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0139162 Lê Văn Thông 16,8 29,9 8,4 3,3
1066 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457372 Mai Thành Trung 30 53,4 15,0 5,9
1067 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0124848 Hoàng Thị Nhâm 21,6 38,5 10,8 4,3
Hộ kinh doanh Hồ Thị
1068 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501065 99,9 177,9 50,0 19,8
Mỹ Bình
1069 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0166234 Nguyễn Viết Dần 40,5 72,1 20,3 8,0
1070 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426679 Nguyễn Minh Hán 2,16 3,8 1,1 0,4
1071 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0452117 Lê Văn Quang 33,12 59,0 16,6 6,6
1072 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141845 Đinh Văn Hữu 10,01 17,8 5,0 2,0
1073 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141864 Nguyễn Văn Dũng 19,8 35,3 9,9 3,9
1074 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501191 Nguyễn Phương 95,92 170,8 48,0 19,0
1075 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167357 Phan Thích 40,05 71,3 20,0 7,9
1076 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0473945 Nguyễn Minh Lưu 29,92 53,3 15,0 5,9
1077 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474839 Mai Duy Hưng 15 26,7 7,5 3,0
1078 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0141003 Trương Văn Bút 25,2 44,9 12,6 5,0
1079 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453418 Tạ Thị Thúy Anh 80,55 143,5 40,3 15,9
1080 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0153588 Cao Thị Nghi 30,03 53,5 15,0 5,9
Công ty TNHH phát triển
1081 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487569 phần mềm Con Đường 20,8 37,0 10,4 4,1
Sáng ĐắkLắk
1082 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494371 Đậu Đình Tiến 25 44,5 12,5 4,9
1083 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472512 Bùi Thị Thanh Thuý 15,13 26,9 7,6 3,0
1084 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475832 Đinh Thị Sở 11,66 20,8 5,8 2,3
1085 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476495 Huỳnh Quang Thành 42,78 76,2 21,4 8,5
1086 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486174 Vũ Văn Hùng 50 89,1 25,0 9,9
1087 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457493 Nguyễn Văn Kiên 19,89 35,4 9,9 3,9
1088 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0470818 Y Guôl Býa 80 142,5 40,0 15,8
1089 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457713 Vũ Trung Thành 30 53,4 15,0 5,9
1090 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472715 Đào Xuân Phương 22,62 40,3 11,3 4,5
1091 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0139863 Nguyễn Văn Ba 3,2 5,7 1,6 0,6
1092 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491739 Lê Xuân Chính 25,8 45,9 12,9 5,1
Công ty Cổ phần lương
1093 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500817 thực vật tư nông nghiệp 750,27 1.336,2 375,1 148,5
Đak Lak
Công ty TNHH Phương
1094 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453668 559,5 996,5 279,8 110,7
Đông
Công ty Cổ phần chế tạo
1095 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501317 994,84 1.771,8 497,4 196,9
máy biến áp Mi Ba
Công ty TNHH xây dựng
1096 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501081 538,65 959,3 269,3 106,6
Năng Lượng Xanh
Công ty TNHH phòng
1097 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501341 999 1.779,2 499,5 197,7
cháy chữa cháy Kim Sơn
Công ty TNHH TMDV
1098 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501366 558,9 995,4 279,5 110,6
Nguyệt Anh
Công ty TNHH Vàng
1099 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501082 993,24 1.769,0 496,6 196,6
Phương Sài Gòn
Công ty TNHH xây dựng
1100 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501089 702 1.250,3 351,0 138,9
Sơn Tây
Trung tâm giáo dục nghề
1101 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0476471 109,2 194,5 54,6 21,6
nghiệp Thành Luân
Doanh nghiệp TN Phú
1102 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424457 120 213,7 60,0 23,7
Quý
Công ty TNHH Thương
1103 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499857 52,8 94,0 26,4 10,4
Mại Minh Trâm
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty TNHH sản xuất
1104 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475969 dịch vụ và thương mại 149,8 266,8 74,9 29,6
Trường Phú
Công ty TNHH TMDV
1105 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501388 399,78 712,0 199,9 79,1
Nguyệt Anh
Công Ty CP Quản Lý &
1106 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0436214 55,45 98,8 27,7 11,0
Xây Dựng Đường Bộ 26
Công ty TNHH Xây
1107 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499677 799,92 1.424,7 400,0 158,3
dựng Năng Lượng Xanh
Công ty TNHH Xây
1108 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0489791 201,3 358,5 100,7 39,8
dựng Năng Lượng Xanh
Công ty cổ phần Thái
1109 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0157549 400,5 713,3 200,3 79,3
Bình Ban Mê
1110 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0454817 Phạm Ngọc Sỹ 23,46 41,8 11,7 4,6
Hộ kinh doanh Đặng Thị
1111 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137374 40 71,2 20,0 7,9

1112 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0140881 Nguyễn Văn Tế 20 35,6 10,0 4,0
1113 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146490 Nguyễn Thị Long 20 35,6 10,0 4,0
1114 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448738 Đoàn Thế Thuận 24,92 44,4 12,460 4,931
Công ty TNHH G20
1115 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501336 596,05 1.061,6 298,0 118,0
Group
1116 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0137586 Trịnh Cần 35,55 63,3 17,8 7,0
Hộ kinh doanh Phạm
1117 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0166400 59,4 105,8 29,7 11,8
Hồng Thu
Công ty cổ phần Năng
1118 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457286 320 569,9 160,0 63,3
Lượng Sunenergy
1119 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0125118 Đinh Viết Lộc 2 3,6 1,0 0,4
Hộ kinh doanh Cà Phê
1120 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0143667 80,1 142,7 40,1 15,9
Kim Ngân
Hộ kinh doanh Nguyễn
1121 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0188016 40 71,2 20,0 7,9
Thị Tô
Hộ kinh doanh Phạm
1122 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0149080 50,73 90,4 25,4 10,0
Văn Thành
Hộ kinh doanh Trần
1123 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444025 80,1 142,7 40,1 15,9
Đình Phúc
1124 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0152224 Trương Công Quý 41,57 74,0 20,8 8,2
1125 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0131576 Tăng Trung Thành 32,04 57,1 16,0 6,3
1126 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491977 Nguyễn Văn Lý 40,05 71,3 20,0 7,9
1127 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0130236 Nguyễn Thị Nga 5,4 9,6 2,7 1,1
1128 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472092 Hà Xuân Tài 48,6 86,6 24,3 9,6
1129 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464440 Lương Thị Kim Dung 17,29 30,8 8,6 3,4
1130 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500885 Đinh Quang Huy 20,7 36,9 10,4 4,1
Hộ kinh doanh Nguyễn
1131 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497384 64 114,0 32,000 12,665
Thị Tố Nga
1132 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0150683 Lưu Thị Kim Thoa 4 7,1 2,000 0,792
1133 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146141 Đào Tú Anh 28,35 50,5 14,175 5,610
Công ty cổ phần đầu tư
1134 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0487777 và phát triển Điện Đại 11,22 20,0 5,610 2,220
Hải
Hộ kinh doanh nhà thuốc
1135 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0159589 75 133,6 37,500 14,842
tư nhân Cao Nguyên
Hộ kinh doanh Hoàng
1136 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500161 101,64 181,0 50,820 20,113
Thị Thùy Dương
1137 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0429436 Phạm Thị Hà 7,92 14,1 3,960 1,567
1138 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469549 Nguyễn Văn Điền 20 35,6 10,000 3,958
1139 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457954 Nguyễn Công Định 25,96 46,2 13,0 5,1
1140 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467300 Võ Thị Thanh Thảo 33,75 60,1 16,9 6,7
1141 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0442920 Nguyễn Thanh Hùng 21,15 37,7 10,6 4,2
1142 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0448586 Trần Văn Thụy 15,47 27,6 7,7 3,1
1143 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481212 Phạm Văn Thái 50,4 89,8 25,2 10,0
1144 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461501 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20,25 36,1 10,1 4,0
1145 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474155 Nguyễn Anh Tuấn 15,13 26,9 7,6 3,0
1146 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0148861 Đinh Hoàng Lê 22,1 39,4 11,1 4,4
1147 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0474881 Vương Đình Thạch 4,88 8,7 2,4 1,0
1148 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0480860 Trương Thị Ngọc Thu 12 21,4 6,0 2,4
1149 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0443607 Nguyễn Văn Khanh 25,08 44,7 12,5 5,0
1150 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0475676 Nguyễn Thị Tuyết 30,8 54,9 15,4 6,1
1151 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0427323 Trịnh Khắc Mạnh 21,36 38,0 10,7 4,2
1152 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498420 Nguyễn Công Sơn 23,14 41,2 11,6 4,6
1153 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0149679 Trần Thị Sáng 30,72 54,7 15,4 6,1
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1154 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0468177 Nguyễn Thị Thúy Hà 50,16 89,3 25,1 9,9
Hộ kinh doanh Chu Văn
1155 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0147467 44,8 79,8 22,4 8,9
Huệ
Hộ kinh doanh Tô Hiệu
1156 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0469047 40,48 72,1 20,2 8,0
Quán
1157 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467068 Lê Viết Khánh 16,02 28,5 8,0 3,2
1158 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495315 Hồ Tân Sinh 15,84 28,2 7,9 3,1
1159 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0488460 Nguyễn Văn Túc 10,36 18,5 5,2 2,1
1160 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461713 Trương Thùy Dung 16 28,5 8,0 3,2
1161 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500488 Nguyễn Thanh Đài 49,68 88,5 24,8 9,8
1162 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0126379 Nguyễn Tất Long 52 92,6 26,0 10,3
Hộ kinh doanh Lê Văn
1163 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499967 50,29 89,6 25,1 10,0
Công
1164 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424515 Nguyễn Châu Anh 15,21 27,1 7,605 3,010
1165 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463111 Trần Quốc Thể 15,84 28,2 7,920 3,135
1166 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0116623 Nguyễn Văn Thu 23 41,0 11,5 4,551
1167 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167422 Nguyễn Thị Phương Lan 25 44,5 12,5 4,9
1168 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0167744 Phùng Thị Hải Uyên 20 35,6 10,0 4,0
1169 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0160324 Tạ Duy Hà 15 26,7 7,5 3,0
1170 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0170806 Vũ Văn Đàm 15 26,7 7,5 3,0
1171 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497672 Nguyễn Văn Ninh 99,9 177,9 50,0 19,8
1172 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464359 Trần Thanh Mỹ 20,88 37,2 10,4 4,1
Công Ty Cổ Phần TM
1173 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495210 80,1 142,7 40,1 15,9
Hoàng Anh
Công ty TNHH Đại Long
1174 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472189 59,73 106,4 29,9 11,8
Phát
Trương Thị Xuân
1175 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0497318 27,75 49,4 13,9 5,5
(ĐMTAM)
1176 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424861 Lê Thị Hoa 30,15 53,7 15,1 6,0
1177 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424883 Nguyễn Văn Sáng 40 71,2 20,0 7,9
1178 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0486637 Bùi Thụy Nga 36,08 64,3 18,0 7,1
1179 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472030 Trần Văn Khoa 15,39 27,4 7,7 3,0
Hộ kinh doanh Phạm
1180 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499434 35,6 63,4 17,8 7,0
Văn Mạnh
1181 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0429886 Hoàng Trọng An 20,16 35,9 10,1 4,0
Công ty Cổ phần Bia Sài
1182 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0446714 993,6 1.769,6 496,8 196,6
Gòn-Miền Trung
1183 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0430569 Trần Thị Tố Dung 34,65 61,7 17,3 6,857
1184 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0484974 Nguyễn Sỹ Nguyên 20,7 36,9 10,4 4,1
Hộ kinh doanh Nguyễn
1185 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499325 100,32 178,7 50,2 19,9
Văn Lục
1186 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498748 Nguyễn Văn Thê 10 17,8 5,0 2,0
1187 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115113 Đoàn Thị Công Hưng 12,32 21,9 6,2 2,4
1188 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114823 Nguyễn Lê Sơn 30,81 54,9 15,4 6,1
1189 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0151825 Nguyễn Minh Ân 20 35,6 10,0 4,0
1190 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0461878 Trịnh Ngọc Thế 25 44,5 12,5 4,9
1191 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0423272 Nguyễn Đăng Khuê 16,02 28,5 8,0 3,2
1192 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115471 Vũ Thị Liên 27,59 49,1 13,8 5,5
1193 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0426506 Bùi Cảnh Hưng 33,92 60,4 17,0 6,7
1194 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0456430 Lê Thị Thuý Thường 20,7 36,9 10,4 4,1
1195 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0163658 Nguyễn Trọng Diện 32,04 57,1 16,0 6,3
1196 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462585 Trần Quốc Hiển 30 53,4 15,0 5,9
1197 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494273 Hoàng Huy Tâm 15 26,7 7,5 3,0
1198 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472291 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 15 26,7 7,5 3,0
1199 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0447082 Nguyễn Văn Hải 17,78 31,7 8,9 3,5
1200 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0492265 Đặng Mững 22 39,2 11,0 4,4
1201 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463247 Mai Thanh Trúc 21,12 37,6 10,6 4,2
1202 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455172 Nguyễn Đăng Hòa 6 10,7 3,0 1,2
1203 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494831 Phùng Quốc Thanh 20 35,6 10,0 4,0
1204 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115596 Lương Văn Thiện 30 53,4 15,0 5,9
1205 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0491379 Hà Thị Đào 15 26,7 7,5 3,0
1206 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0490595 Trần Thị Loan 20,8 37,0 10,4 4,1
Hộ kinh doanh Trần
1207 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155199 150 267,2 75,0 29,7
Đình Dung
1208 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0442022 Nguyễn Đức Hanh 20 35,6 10,0 4,0
1209 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0111161 Nguyễn Thị Tường 15 26,7 7,5 3,0
1210 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115556 Nguyễn Thị Lành 50 89,1 25,0 9,9
1211 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0111143 Nguyễn Thế Duy 30,26 53,9 15,1 6,0
1212 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455899 Nguyễn Thị Nguyên Linh 21,75 38,7 10,9 4,3
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1213 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0462356 Đỗ Hữu Dũng 24,92 44,4 12,5 4,9
1214 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0457462 Phạm Thanh Khiêu (ptrọ) 25,83 46,0 12,9 5,1
1215 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0464416 Nguyễn Văn Thống 40 71,2 20,0 7,9
1216 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458069 Lê Văn Từ 24,75 44,1 12,4 4,9
1217 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483358 Trương Văn Thành 33,88 60,3 16,9 6,7
1218 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463161 Nguyễn Trường Diễm 15 26,7 7,5 3,0
Hộ kinh doanh Năng
1219 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0138240 Lượng Điện mặt Trời Áp 52,2 93,0 26,1 10,3
Mái Nguyễn Long
1220 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0121107 Nguyễn Văn Đức 25 44,5 12,5 4,9
1221 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0110561 Võ Đình Đoan 17,75 31,6 8,9 3,5
1222 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0481023 Nguyễn Tiến Dũng 22,25 39,6 11,1 4,4
1223 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455603 Nguyễn Trọng Dũng 11,44 20,4 5,7 2,3
1224 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0483590 Nguyễn Ngọc Tính 59,86 106,6 29,9 11,8
1225 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0477762 Nguyễn Thanh Sang 16 28,5 8,0 3,2
Tạ Quang Sáng(
1226 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0496616 30 53,4 15,000 5,937
ĐMTMN)
1227 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467437 Nguyễn Mục Đích 26 46,3 13,000 5,145
1228 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0453581 Nguyễn Thị Xuân Trang 10 17,8 5,0 1,979
1229 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0445164 Lê Thị Xuân Thanh 15,54 27,7 7,8 3,075
1230 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0451824 Nguyễn Trọng Nhật 7,04 12,5 3,5 1,4
1231 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0495349 Cao Văn Lân 16,91 30,1 8,5 3,3
1232 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0155092 Nguyễn Trường Tam 30,03 53,5 15,0 5,9
1233 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0494931 Nguyễn Thị Minh Trang 40,5 72,1 20,3 8,0
1234 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0467760 Võ Thanh Dũng 40,05 71,3 20,0 7,9
1235 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0472629 Nguyễn Ngọc Thanh 31,32 55,8 15,7 6,2
1236 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0427997 Trương Tiến Điệp 14,56 25,9 7,3 2,9
1237 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0493207 Nghiêm Thị Bích Ngọc 4,51 8,0 2,3 0,892
1238 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0465517 Hồ Viết Đông 31,6 56,3 15,8 6,3
1239 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0115589 Trần Thị Quý 1,98 3,5 1,0 0,4
1240 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146365 Lê Tấn Bích 15 26,7 7,5 3,0
1241 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0146408 Trương Quốc tấn 20 35,6 10,0 4,0
1242 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0455392 Doãn Bá Trung 40,05 71,3 20,0 7,9
Hộ kinh doanh Đoàn Ý
1243 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0458686 40 71,2 20,0 7,9
Minh
Công ty CP Đầu tư phát
1244 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0500326 triển Bất động sản AN 50 89,1 25,0 9,9
LAND GROUP
1245 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0104040 Huỳnh Thị Lời 19,8 35,3 9,9 3,9
1246 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0499877 Nông Thị Thanh Huyền 23,14 41,2 11,6 4,6
1247 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0114557 Lê Hữu Ngọc Trâm 16,2 28,9 8,1 3,2
Công ty Cổ phần văn hóa
1248 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0498812 70,31 125,2 35,2 13,9
Đắk Lắk
1249 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501237 Nguyễn Văn Thơ 79,17 141,0 39,6 15,7
1250 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0131599 Nguyễn Tiến Thành 19,44 34,6 9,7 3,8
1251 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0424551 Trần Văn Quảng 50 89,1 25,0 9,9
1252 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0501251 Cao Thị Hải 20,01 35,6 10,0 4,0
1253 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0444913 Ngụy Vũ Nguyên 50 89,1 25,0 9,9
1254 Bắc Buôn Ma Thuột PC12AA0463384 Đinh Hoàng Lê 21,25 37,8 10,6 4,2
1255 Krông Pắc PC12BB0264761 Trần Văn Hiển 10 17,8 5,000 1,979
1256 Krông Pắc PC12BB0252254 Trần Công Hiển 3 5,3 1,5 0,6
1257 Krông Pắc PC12BB0254795 Phạm Ngọc Quang 3 5,3 1,5 0,6
1258 Krông Pắc PC12BB0213302 Bùi Công Thức(NH) 2,07 3,7 1,0 0,4
1259 Krông Pắc PC12BB0268941 Vương Hữu Phúc(NH) 2,08 3,7 1,0 0,4
1260 Krông Pắc PC12BB0288789 Phan Văn Dũng(NH) 10,13 18,0 5,1 2,0
1261 Krông Pắc PC12BB0255463 Vũ Đình Thái(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1262 Krông Pắc PC12BB0256583 Hồ Sĩ Dương 5,39 9,6 2,7 1,1
1263 Krông Pắc PC12BB0255790 Nguyễn Văn Tuấn(NH) 25,2 44,9 12,6 5,0
1264 Krông Pắc PC12BB0278776 Nguyễn Thị Yến Nhung 17,85 31,8 8,9 3,5
1265 Krông Pắc PC12BB0288203 Nguyễn Thanh Bình(NH) 24,5 43,6 12,3 4,8
1266 Krông Pắc PC12BB0200728 Nguyễn Văn Dự(NH) 10 17,8 5,0 2,0
1267 Krông Pắc PC12BB0213582 Phạm Thị Hảo 20 35,6 10,0 4,0
1268 Krông Pắc PC12BB0278957 Võ Hoàng(NH) 6,2 11,0 3,1 1,2
1269 Krông Pắc PC12BB0259770 Nguyễn Văn Thành 7 12,5 3,5 1,4
1270 Krông Pắc PC12BB0254722 Hoàng Sỹ Dũng 6 10,7 3,000 1,187
1271 Krông Pắc PC12BB0264769 Nguyễn Công Biền(NH) 15 26,7 7,500 2,968
Công Ty Cổ Phần Năng
1272 Krông Pắc PC12BB0292026 Lượng Tái Tạo Tuấn 990 1.763,2 495,000 195,910
Hùng
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1273 Krông Pắc PC12BB0282987 Huỳnh Thị Ngoan(NH) 3,1 5,5 1,550 0,613
1274 Krông Pắc PC12BB0257144 Đoàn Thanh Bình 20 35,6 10,0 4,0
1275 Krông Pắc PC12BB0290210 Võ Văn Oanh 46,2 82,3 23,1 9,1
1276 Krông Pắc PC12BB0253982 Phan Văn Lục 64,8 115,4 32,4 12,8
1277 Krông Pắc PC12BB0292540 Lê Minh Sửu 50 89,1 25,0 9,9
1278 Krông Pắc PC12BB0207342 Nguyễn Quốc Thắng 25 44,5 12,5 4,9
1279 Krông Pắc PC12BB0252125 Vũ Trọng Đại 44,95 80,1 22,5 8,9
1280 Krông Pắc PC12BB0213731 Cù Xuân Hồng 30 53,4 15,0 5,9
1281 Krông Pắc PC12BB0252205 Phạm Văn Dội 30 53,4 15,0 5,9
1282 Krông Pắc PC12BB0270945 Nguyễn Giang(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1283 Krông Pắc PC12BB0279766 Trần Thị Thùy Vân 33 58,8 16,5 6,5
1284 Krông Pắc PC12BB0267352 Hoàng Văn Nam(nh) 20 35,6 10,0 4,0
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VẬN
1285 Krông Pắc PC12BB0286455 41,5 73,9 20,8 8,2
TẢI CƠ KHÍ QUỐC
HÙNG(NH)
1286 Krông Pắc PC12BB0286453 Trần Thị Thúy Vân 33 58,8 16,5 6,5
1287 Krông Pắc PC12BB0201836 Trần Dân Tiến(NH) 25 44,5 12,5 4,9
1288 Krông Pắc PC12BB0253544 Võ Xuân Tại 50 89,1 25,0 9,9
1289 Krông Pắc PC12BB0272934 Phạm Hồng Đức 25 44,5 12,5 4,9
1290 Krông Pắc PC12BB0279937 Võ Văn Oanh 15 26,7 7,5 3,0
1291 Krông Pắc PC12BB0264596 Võ Cẩm 76,5 136,2 38,3 15,1
1292 Krông Pắc PC12BB0200408 Võ Văn Thành 20 35,6 10,0 4,0
1293 Krông Pắc PC12BB0293807 Nguyễn Ngọc Tường 15 26,7 7,5 3,0
1294 Krông Pắc PC12BB0257643 Trần Văn Liên 25 44,5 12,5 4,9
1295 Krông Pắc PC12BB0200897 Nguyễn Thị Thân 66,8 119,0 33,4 13,219
1296 Krông Pắc PC12BB0253564 Nguyễn Văn Phi 55,18 98,3 27,6 10,9
1297 Krông Pắc PC12BB0253741 Trần Trọng Văn(NH) 50 89,1 25,0 9,9
Công Ty Trách Nhiệm
1298 Krông Pắc PC12BB0293882 50 89,1 25,0 9,9
Hữu Hạn Hoàng Sa
1299 Krông Pắc PC12BB0274988 Lê Sương 36 64,1 18,0 7,1
1300 Krông Pắc PC12BB0284240 Phạm Thị Tuyết Mai 33 58,8 16,5 6,5
1301 Krông Pắc PC12BB0280837 Nguyễn Văn Vũ(NH) 13,2 23,5 6,6 2,6
1302 Krông Pắc PC12BB0202947 Đỗ Trọng Thủy 30 53,4 15,0 5,9
1303 Krông Pắc PC12BB0258423 Nguyễn Văn Hiên 50 89,1 25,0 9,9
1304 Krông Pắc PC12BB0285785 Lê Thành Nam(NH) 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty Trách Nhiệm
1305 Krông Pắc PC12BB0293881 50 89,1 25,0 9,9
Hữu Hạn Hoàng Sa
Công Ty Trách Nhiệm
1306 Krông Pắc PC12BB0208782 180 320,6 90,0 35,6
Hữu Hạn Hoàng Sa
Công Ty Trách Nhiệm
1307 Krông Pắc PC12BB0293852 170 302,8 85,0 33,6
Hữu Hạn Hoàng Sa
Công Ty Trách Nhiệm
1308 Krông Pắc PC12BB0293883 250 445,3 125,0 49,5
Hữu Hạn Hoàng Sa
CÔNG TY TNHH TÂN
1309 Krông Pắc PC12BB0286824 200 356,2 100,0 39,6
AN PALACE
Công Ty TNHH Môi
1310 Krông Pắc PC12BB0277498 Trường Và Đô Thị Đức 120 213,7 60,0 23,7
Tài
1311 Krông Pắc PC12BB0252339 Lê Khắc Thiện 40 71,2 20,0 7,9
1312 Krông Pắc PC12BB0252825 Nguyễn Kiều Hưng 30 53,4 15,0 5,9
1313 Krông Pắc PC12BB0268932 Huỳnh Văn Danh 60 106,9 30,0 11,9
1314 Krông Pắc PC12BB0250481 Trần Văn Toàn(NH) 31,68 56,4 15,8 6,3
1315 Krông Pắc PC12BB0272939 Nguyễn Thị Xuân(NH) 31,2 55,6 15,6 6,2
1316 Krông Pắc PC12BB0202888 Nguyễn Mạnh Diên 30 53,4 15,0 5,9
1317 Krông Pắc PC12BB0207120 Nguyễn Thanh Phong 20 35,6 10,0 4,0
1318 Krông Pắc PC12BB0293010 Nguyễn Ánh Dương 11,7 20,8 5,9 2,3
1319 Krông Pắc PC12BB0293574 Trần Tấn Phùng 140,15 249,6 70,1 27,7
1320 Krông Pắc PC12BB0292272 Giang Duy Phong 100 178,1 50,0 19,8
1321 Krông Pắc PC12BB0252106 Dương Duy Tám 62 110,4 31,0 12,3
1322 Krông Pắc PC12BB0250788 Nguyễn Văn Quang 60 106,9 30,0 11,9
1323 Krông Pắc PC12BB0254510 Hồ Tân 27,72 49,4 13,9 5,5
1324 Krông Pắc PC12BB0253980 Nguyễn Khắc Nam 30 53,4 15,0 5,9
1325 Krông Pắc PC12BB0293917 Nguyễn Đình Luận 10 17,8 5,0 2,0
1326 Krông Pắc PC12BB0253456 Trần Xuân Huỳnh 50 89,1 25,0 9,9
1327 Krông Pắc PC12BB0253010 Lê Thị Mai 24,2 43,1 12,1 4,8
Trần Thị Phương
1328 Krông Pắc PC12BB0288349 25 44,5 12,5 4,9
Hoa(NH)
1329 Krông Pắc PC12BB0206678 Trần Thị Hải(NH) 25 44,5 12,5 4,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1330 Krông Pắc PC12BB0284870 Nguyễn Tấn Dũng(NH) 15 26,7 7,5 3,0
1331 Krông Pắc PC12BB0293008 Nguyễn Ngọc Huề 50 89,1 25,0 9,9
1332 Krông Pắc PC12BB0254702 Dương Thanh Hải 40 71,2 20,0 7,9
1333 Krông Pắc PC12BB0252786 Lê Thị Yến 30 53,4 15,0 5,9
1334 Krông Pắc PC12BB0284690 Hoàng Minh Hằng 80 142,5 40,0 15,8
1335 Krông Pắc PC12BB0292152 Nguyễn Thị Hương 5 8,9 2,5 1,0
1336 Krông Pắc PC12BB0202186 Nguyễn Văn Thuận 25 44,5 12,5 4,9
1337 Krông Pắc PC12BB0202155 Thân Hữu Hiệp 25 44,5 12,5 4,9
1338 Krông Pắc PC12BB0213352 Nguyễn Văn Ca 32,04 57,1 16,0 6,3
1339 Krông Pắc PC12BB0251211 Nguyễn Hữu Quyết(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1340 Krông Pắc PC12BB0293843 Nguyễn Thị Kim Thảo 90 160,3 45,0 17,8
1341 Krông Pắc PC12BB0293844 Nguyễn Thị Kim Thảo 60 106,9 30,0 11,9
1342 Krông Pắc PC12BB0202505 Trần Văn Đề 50 89,1 25,0 9,9
1343 Krông Pắc PC12BB0285821 Lê Hải Quyền 17 30,3 8,5 3,4
1344 Krông Pắc PC12BB0253837 Phan Thanh Phương 55,2 98,3 27,6 10,9
1345 Krông Pắc PC12BB0260853 Phạm Ngọc Hội 60 106,9 30,0 11,9
1346 Krông Pắc PC12BB0258541 Lê Thị Lụa 15 26,7 7,5 3,0
1347 Krông Pắc PC12BB0291140 Lê Đức Tư 15 26,7 7,5 3,0
Công Ty Trách Nhiệm
1348 Krông Pắc PC12BB0293880 Hữu Hạn Thương Mại 200 356,2 100,0 39,6
Tiến Nga
1349 Krông Pắc PC12BB0254597 Nguyễn Thị Khánh 40 71,2 20,0 7,9
1350 Krông Pắc PC12BB0254344 Nguyễn Huy Hiếu 36,11 64,3 18,1 7,1
1351 Krông Pắc PC12BB0252572 Trương Xuân Phấn 50 89,1 25,0 9,9
1352 Krông Pắc PC12BB0204498 Vũ Ngọc Lâm(NH) 33 58,8 16,5 6,5
CÔNG TY TNHH SẢN
1353 Krông Pắc PC12BB0291587 XUẤT CƠ KHÍ VŨ 65 115,8 32,5 12,9
THỊNH
1354 Krông Pắc PC12BB0253005 Nguyễn Trọng Hoè 30 53,4 15,0 5,9
1355 Krông Pắc PC12BB0253829 Nguyễn Văn Đức 24 42,7 12,0 4,7
Công Ty TNHH Ngọc
1356 Krông Pắc PC12BB0293796 50 89,1 25,0 9,9
Tín
Công Ty TNHH Thương
1357 Krông Pắc PC12BB0293720 400 712,4 200,0 79,2
Mại Dịch Vụ Nữ Vương
1358 Krông Pắc PC12BB0293810 Trần Văn Hiển 7,5 13,4 3,8 1,5
Công Ty TNHH Huyền
1359 Krông Pắc PC12BB0293858 996,1 1.774,1 498,1 197,1
Anh Đắk Lăk
1360 Krông Pắc PC12BB0266113 Nguyễn Văn Ngọc (NH) 15 26,7 7,5 3,0
1361 Krông Pắc PC12BB0213282 Phan Khắc Dũng(NH) 5 8,9 2,5 1,0
1362 Krông Pắc PC12BB0264942 Nguyễn Văn Hóa 60 106,9 30,0 11,9
1363 Krông Pắc PC12BB0280577 Tôn Thất Vĩnh 10 17,8 5,0 2,0
1364 Krông Pắc PC12BB0254593 Võ Văn Phượng 50 89,1 25,0 9,9
1365 Krông Pắc PC12BB0206932 Huỳnh Văn Nam (NH) 30 53,4 15,0 5,9
1366 Krông Pắc PC12BB0269070 Ngô Viết Xuân 25 44,5 12,5 4,9
1367 Krông Pắc PC12BB0207118 Hoàng Đình Nghĩa 70 124,7 35,0 13,9
1368 Krông Pắc PC12BB0286431 Lê Thị Hoàng Nga(NH) 5 8,9 2,5 1,0
1369 Krông Pắc PC12BB0261402 Lê Việt Hùng 25 44,5 12,5 4,9
1370 Krông Pắc PC12BB0289833 Hồ Long Hiển 26,4 47,0 13,2 5,2
1371 Krông Pắc PC12BB0285097 Đặng Văn Hiệp 66 117,5 33,0 13,1
1372 Krông Pắc PC12BB0291010 Phan Cảnh Long 22 39,2 11,0 4,4
1373 Krông Pắc PC12BB0253583 Hoàng Quốc Việt 50 89,1 25,0 9,9
1374 Krông Pắc PC12BB0252361 Nguyễn Hiệp Sở 50 89,1 25,0 9,9
Công Ty TNHH Xây
1375 Krông Pắc PC12BB0293359 Dựng Thương Mại Quý 990 1.763,2 495,0 195,9
Sơn
1376 Krông Pắc PC12BB0207327 Nguyễn Văn Tẩn(NH) 35,1 62,5 17,6 6,9
1377 Krông Pắc PC12BB0264957 Nguyễn Phước Thanh 20 35,6 10,0 4,0
1378 Krông Pắc PC12BB0282832 Phạm Văn Thanh 33 58,8 16,5 6,5
1379 Krông Pắc PC12BB0200539 Lê Thị Thanh Bình(NH) 20 35,6 10,000 3,958
1380 Krông Pắc PC12BB0293686 Nguyễn Văn Hà 150 267,2 75,0 29,683
1381 Krông Pắc PC12BB0293719 Bùi Nguyễn Thái Thịnh 180,12 320,8 90,1 35,6
1382 Krông Pắc PC12BB0208197 Lê Văn Tiến(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1383 Krông Pắc PC12BB0284944 Trần Thị Minh Tĩnh(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1384 Krông Pắc PC12BB0257675 Đỗ Công Thủ 61,6 109,7 30,8 12,2
1385 Krông Pắc PC12BB0253013 Nguyễn Đình Cường 30 53,4 15,0 5,9
1386 Krông Pắc PC12BB0257794 Lê Văn Hiệu(NH) 25 44,5 12,5 4,9
1387 Krông Pắc PC12BB0264794 Nguyễn Tấn Thanh 50 89,1 25,0 9,9
1388 Krông Pắc PC12BB0257813 Nguyễn Thị Xuân 50 89,1 25,0 9,9
1389 Krông Pắc PC12BB0261193 Nguyễn Thị Son 51,04 90,9 25,5 10,1
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1390 Krông Pắc PC12BB0254165 Lê Văn Tòng 33 58,8 16,5 6,5
1391 Krông Pắc PC12BB0292050 Nguyễn Văn Hoàng 40 71,2 20,0 7,9
1392 Krông Pắc PC12BB0202894 Phan Hữu Luyến(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1393 Krông Pắc PC12BB0264793 Nguyễn Văn Bẻo(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1394 Krông Pắc PC12BB0207465 Cao Khắc Sinh(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1395 Krông Pắc PC12BB0281554 Tạ Thành Trung 60 106,9 30,0 11,9
Công ty TNHH Xây Lắp
1396 Krông Pắc PC12BB0290169 117,81 209,8 58,9 23,3
Điện Nguyên Đức
1397 Krông Pắc PC12BB0277971 Đỗ Minh Trí 67,7 120,6 33,9 13,4
1398 Krông Pắc PC12BB0293752 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 33 58,8 16,5 6,5
1399 Krông Pắc PC12BB0293749 Nguyễn Thị Nhì 35,2 62,7 17,6 7,0
Công Ty TNHH Xây
1400 Krông Pắc PC12BB0293751 33 58,8 16,5 6,5
Lắp Điện Nguyên Đức
Công Ty TNHH Xây
1401 Krông Pắc PC12BB0293750 34,6 61,6 17,3 6,8
Lắp Điện Nguyên Đức
1402 Krông Pắc PC12BB0269507 Nguyễn Quốc Sơn(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1403 Krông Pắc PC12BB0204645 Nguyễn Tấn Quảng 19,98 35,6 10,0 4,0
1404 Krông Pắc PC12BB0276160 Nông Thị Toán 9,96 17,7 5,0 2,0
1405 Krông Pắc PC12BB0280512 Võ Thị Mỹ Ly 20 35,6 10,0 4,0
1406 Krông Pắc PC12BB0293471 Cao Thị Mỹ Ái 35 62,3 17,5 6,9
Hoàng Thị Phong
1407 Krông Pắc PC12BB0202570 5 8,9 2,5 1,0
Lan(NH)
1408 Krông Pắc PC12BB0207147 Nguyễn Thị Chín 20 35,6 10,0 4,0
1409 Krông Pắc PC12BB0293651 Trần Quang Việt 31,68 56,4 15,8 6,3
1410 Krông Pắc PC12BB0286473 Nguyễn Văn Hà(NH) 50 89,1 25,0 9,9
Công Ty TNHH Ngọc
1411 Krông Pắc PC12BB0289976 50 89,1 25,0 9,9
Tín
1412 Krông Pắc PC12BB0203046 Đào Khắc Hãnh(NH) 41,08 73,2 20,5 8,1
1413 Krông Pắc PC12BB0255075 Bùi Xuân Ngọc(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1414 Krông Pắc PC12BB0268927 Võ Văn Đào 31,68 56,4 15,8 6,3
1415 Krông Pắc PC12BB0281513 Phan Cảnh Luận 26,3 46,8 13,2 5,2
CÔNG TY TNHH MÔI
1416 Krông Pắc PC12BB0287488 TRƯỜNG VÀ ĐÔ THỊ 81,51 145,2 40,8 16,1
ĐỨC TÀI
1417 Krông Pắc PC12BB0281169 Võ Vương Vân 29,5 52,5 14,750 5,838
1418 Krông Pắc PC12BB0253740 Phạm Văn Anh 34,71 61,8 17,355 6,869
1419 Krông Pắc PC12BB0254299 Trần Trọng Văn(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1420 Krông Pắc PC12BB0200234 Trịnh Đình Thanh 50 89,1 25,0 9,9
1421 Krông Pắc PC12BB0255731 Nguyễn Huy Tuấn 25 44,5 12,5 4,9
1422 Krông Pắc PC12BB0261429 Nguyễn Văn Tuấn 60 106,9 30,0 11,9
1423 Krông Pắc PC12BB0253842 Hà Thị Vân 200 356,2 100,0 39,6
1424 Krông Pắc PC12BB0266594 Nguyễn Hồng Nga(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1425 Krông Pắc PC12BB0278064 Nguyễn Văn Hoan(NH) 25 44,5 12,5 4,9
1426 Krông Pắc PC12BB0272415 Lê Thị Thanh 4,5 8,0 2,3 0,9
1427 Krông Pắc PC12BB0254826 Hồ Thìn 29,82 53,1 14,9 5,9
1428 Krông Pắc PC12BB0200731 Nguyễn Hữu Dũng(NH) 10 17,8 5,0 2,0
1429 Krông Pắc PC12BB0264710 Trần Thi 50 89,1 25,0 9,9
1430 Krông Pắc PC12BB0275856 Nguyễn Đình Luận(NH) 14,7 26,2 7,4 2,9
1431 Krông Pắc PC12BB0264765 Trần Tấn Phùng 50 89,1 25,000 9,894
1432 Krông Pắc PC12BB0293434 Lê Tước 40 71,2 20,0 7,9
1433 Krông Pắc PC12BB0208745 Phạm Ngọc Minh(NH) 22,44 40,0 11,220 4,441
1434 Krông Pắc PC12BB0282938 Nguyễn Thị Nhường(NH) 66,75 118,9 33,375 13,209
1435 Krông Pắc PC12BB0291752 Trần Văn Thái 20 35,6 10,000 3,958
1436 Krông Pắc PC12BB0278101 Nguyễn Thị Nhường(NH) 53,4 95,1 26,700 10,567
Lương Thị Bích
1437 Krông Pắc PC12BB0201793 10 17,8 5,0 1,979
Hạnh(NH)
1438 Krông Pắc PC12BB0202659 Nguyễn Thị Hiệp(NH) 34 60,6 17,0 6,7
1439 Krông Pắc PC12BB0291369 Nguyễn Văn Tuấn 30 53,4 15,0 5,9
1440 Krông Pắc PC12BB0252766 Nguyễn Văn Thọ 35 62,3 17,5 6,9
1441 Krông Pắc PC12BB0252854 Trần Văn Nghĩa 30 53,4 15,0 5,9
1442 Krông Pắc PC12BB0266672 Phạm Văn An 30 53,4 15,0 5,9
1443 Krông Pắc PC12BB0270507 Lương Như Tý 30 53,4 15,0 5,9
1444 Krông Pắc PC12BB0271392 Dương Thanh Nhật 22 39,2 11,0 4,4
1445 Krông Pắc PC12BB0207459 Nguyễn Hồng Sơn 30 53,4 15,0 5,9
1446 Krông Pắc PC12BB0271949 Nguyễn Văn Mai(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1447 Krông Pắc PC12BB0287984 Nguyễn Thị Ly Ly 20 35,6 10,0 4,0
1448 Krông Pắc PC12BB0258072 Mai Kỳ Văn 60 106,9 30,0 11,9
1449 Krông Pắc PC12BB0271525 Nguyễn Văn Vui(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1450 Krông Pắc PC12BB0280093 Trần Văn Hiển 15 26,7 7,5 3,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1451 Krông Pắc PC12BB0257581 Nguyễn Thị Loan 60 106,9 30,0 11,9
1452 Krông Pắc PC12BB0257608 Phan Khắc Lăng(NH) 15 26,7 7,5 3,0
1453 Krông Pắc PC12BB0209190 Nguyễn Thị Thúy Nga 20 35,6 10,0 4,0
1454 Krông Pắc PC12BB0200699 Phan Ngọc Dương(NH) 10 17,8 5,0 2,0
1455 Krông Pắc PC12BB0254021 Phan Văn Hải 10 17,8 5,0 2,0
1456 Krông Pắc PC12BB0200564 Nguyễn Văn Sỹ(NH) 60 106,9 30,0 11,9
1457 Krông Pắc PC12BB0252781 Nguyễn Xuân Huế 40 71,2 20,0 7,9
1458 Krông Pắc PC12BB0254562 Chu Văn Đạo 15 26,7 7,5 3,0
1459 Krông Pắc PC12BB0257590 Nguyễn Đình Quyến 60 106,9 30,0 11,9
1460 Krông Pắc PC12BB0290202 Hồ Văn Tân 25,2 44,9 12,6 5,0
1461 Krông Pắc PC12BB0257243 Nguyễn Thị Thúy 30 53,4 15,0 5,9
1462 Krông Pắc PC12BB0257167 Nguyễn Đình hải 30 53,4 15,0 5,9
1463 Krông Pắc PC12BB0207209 Nguyễn Văn Ngọc 36 64,1 18,0 7,1
1464 Krông Pắc PC12BB0261787 Phạm Văn Sơn 100 178,1 50,0 19,8
1465 Krông Pắc PC12BB0280658 Nguyễn Phi Hải 10 17,8 5,0 2,0
1466 Krông Pắc PC12BB0252359 Trần Xuân Đường(NH) 30 53,4 15,000 5,937
1467 Krông Pắc PC12BB0275857 Nguyễn Đình Luận(NH) 6,3 11,2 3,150 1,247
1468 Krông Pắc PC12BB0278537 Hoàng Thị Thu Lương 28,63 51,0 14,315 5,666
Công Ty Cổ Phần Năng
1469 Krông Pắc PC12BB0294143 998 1.777,4 499,0 197,493
Lượng SunDell
1470 Krông Pắc PC12BB0266176 Đinh Nho Thiền 50 89,1 25,0 9,9
1471 Krông Pắc PC12BB0207129 Huỳnh Toàn 20 35,6 10,0 4,0
1472 Krông Pắc PC12BB0293459 Võ Vương Vi 50 89,1 25,0 9,9
1473 Krông Pắc PC12BB0294115 Trịnh Thị Thanh Hiếu 20 35,6 10,0 4,0
1474 Krông Pắc PC12BB0294124 Trần Xuân Nam 44 78,4 22,0 8,7
1475 Krông Pắc PC12BB0281881 Nguyễn Tuấn Hùng 30 53,4 15,0 5,9
1476 Krông Pắc PC12BB0281735 Nguyễn Thị Bê 30 53,4 15,000 5,937
1477 Krông Pắc PC12BB0273059 Nguyễn Hoàng Dũng 30 53,4 15,0 5,9
1478 Krông Pắc PC12BB0294070 Trần Thị Ngọc Thúy 25 44,5 12,5 4,9
Công Ty TNHH MTV
1479 Krông Pắc PC12BB0294095 320 569,9 160,0 63,3
Nông Trại An Nguyên
1480 Krông Pắc PC12BB0294094 Trần Tấn Phùng 449,55 800,6 224,8 89,0
1481 Krông Pắc PC12BB0255863 Hoàng Thị Liểu(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1482 Krông Pắc PC12BB0257242 Nguyễn Hữu Trung 30 53,4 15,0 5,9
1483 Krông Pắc PC12BB0850215 Huỳnh Văn Tiến 20 35,6 10,0 4,0
1484 Krông Pắc PC12BB0290320 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 30 53,4 15,0 5,9
1485 Krông Pắc PC12BB0285508 Đặng Bá Thủy 15 26,7 7,5 3,0
1486 Krông Pắc PC12BB0254978 Nguyễn Thị Thanh Tâm 30 53,4 15,0 5,9
1487 Krông Pắc PC12BB0252487 Phan Văn Hải 18 32,1 9,0 3,6
1488 Krông Pắc PC12BB0252679 Nguyễn Văn Ánh 30 53,4 15,0 5,9
1489 Krông Pắc PC12BB0278357 Phan Văn Quân 25 44,5 12,5 4,9
1490 Krông Pắc PC12BB0274999 Lê Văn Thọ 36 64,1 18,0 7,1
1491 Krông Pắc PC12BB0269510 Y Niêm Êban 20 35,6 10,0 4,0
1492 Krông Pắc PC12BB0289900 Võ Văn Duyên (NH) 50 89,1 25,0 9,9
Công Ty TNHH Hải Sơn
1493 Krông Pắc PC12BB0294181 980,22 1.745,8 490,1 194,0
719
1494 Krông Pắc PC12BB0277991 Trần Thế Anh 26,7 47,6 13,4 5,3
1495 Krông Pắc PC12BB0279106 Nguyễn Thị Tốt 25 44,5 12,5 4,9
1496 Krông Pắc PC12BB0284925 Nguyễn Văn Hải(NH) 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty TNHH Thái
1497 Krông Pắc PC12BB0294186 987,48 1.758,7 493,7 195,4
Gia Solar
Công Ty TNHH Hoàng
1498 Krông Pắc PC12BB0294189 989,82 1.762,9 494,9 195,9
Gia Solar
1499 Krông Pắc PC12BB0283017 Nguyễn Khắc Mẫn(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1500 Krông Pắc PC12BB0263529 Nguyễn Văn Bình 30 53,4 15,0 5,9
1501 Krông Pắc PC12BB0281686 Trịnh Đình Trung 25 44,5 12,5 4,9
1502 Krông Pắc PC12BB0254453 Nguyễn Văn Hải 60 106,9 30,0 11,9
1503 Krông Pắc PC12BB0254673 Nguyễn Thị Dương 26,7 47,6 13,4 5,3
1504 Krông Pắc PC12BB0200413 Hoàng Kim Mai(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1505 Krông Pắc PC12BB0251013 Phạm Hồng Lượng 30 53,4 15,0 5,9
1506 Krông Pắc PC12BB0271880 Lã Văn Thành 30 53,4 15,0 5,9
1507 Krông Pắc PC12BB0258414 Cao Tùng(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1508 Krông Pắc PC12BB0262877 Đặng Văn Hiệp 60 106,9 30,0 11,9
1509 Krông Pắc PC12BB0252859 Trịnh Văn Khang 30 53,4 15,0 5,9
1510 Krông Pắc PC12BB0294153 Lê Thanh Lợi 100 178,1 50,0 19,8
1511 Krông Pắc PC12BB0200689 Phan Văn Lợi 25 44,5 12,5 4,9
1512 Krông Pắc PC12BB0251202 Lê Đình Đào 20 35,6 10,0 4,0
1513 Krông Pắc PC12BB0280844 Hồ Thị Hồng 60 106,9 30,0 11,9
1514 Krông Pắc PC12BB0281740 Lê Hồng Hoàng(NH) 50 89,1 25,0 9,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1515 Krông Pắc PC12BB0274087 Vương Đình Chiến(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1516 Krông Pắc PC12BB0202804 Trương Văn Thanh(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1517 Krông Pắc PC12BB0271421 Lê Thế Bôn(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1518 Krông Pắc PC12BB0263541 Văn Thị Ngọc 20 35,6 10,0 4,0
1519 Krông Pắc PC12BB0268919 Nguyễn Đình Trực 15 26,7 7,5 3,0
1520 Krông Pắc PC12BB0285079 Trần Đức Duy(NH) 30 53,4 15,0 5,937
1521 Krông Pắc PC12BB0291700 Đặng Anh Thái 26,4 47,0 13,2 5,2
1522 Krông Pắc PC12BB0200171 Nguyễn Trường Giang 20 35,6 10,0 4,0
1523 Krông Pắc PC12BB0200954 Nguyễn Mạnh Đức 30 53,4 15,0 5,9
1524 Krông Pắc PC12BB0257671 Đỗ Văn Khoa 50 89,1 25,0 9,9
1525 Krông Pắc PC12BB0287437 Trần Thị Duyên 36 64,1 18,0 7,1
1526 Krông Pắc PC12BB0280648 Nguyễn Văn Hòa 50 89,1 25,0 9,9
1527 Krông Pắc PC12BB0202369 Võ Xuân Hiển(NH) 27,2 48,4 13,6 5,4
1528 Krông Pắc PC12BB0282002 Nguyễn Văn Khánh 50 89,1 25,0 9,9
1529 Krông Pắc PC12BB0285185 Nguyễn Thế Trung(NH) 15 26,7 7,5 3,0
1530 Krông Pắc PC12BB0266071 Nguyễn Tấn Hóa 15 26,7 7,5 3,0
1531 Krông Pắc PC12BB0253094 Lê Đình Quế 30 53,4 15,0 5,9
1532 Krông Pắc PC12BB0251264 Đặng Ba 50 89,1 25,0 9,9
1533 Krông Pắc PC12BB0256259 Trần Trọng Bắc(NH) 35 62,3 17,5 6,9
Công Ty TNHH Công
1534 Krông Pắc PC12BB0294091 999,99 1.781,0 500,0 197,9
Nghệ Xanh Bắc Nguyên
Công Ty TNHH Công
1535 Krông Pắc PC12BB0294093 999,99 1.781,0 500,0 197,9
Nghệ Xanh Hải Nguyên
1536 Krông Pắc PC12BB0289183 Nguyễn Trọng Quyết 20 35,6 10,0 4,0
1537 Krông Pắc PC12BB0250835 Nguyễn Tiến Mười 30 53,4 15,0 5,9
1538 Krông Pắc PC12BB0251977 Nguyễn Xuân Hợp 30 53,4 15,0 5,9
1539 Krông Pắc PC12BB0284868 Vương Hữu Phúc(NH) 32,1 57,2 16,1 6,4
Nguyễn Trọng
1540 Krông Pắc PC12BB0200714 40 71,2 20,0 7,9
Thăng(NH)
1541 Krông Pắc PC12BB0278354 Lê Hưng 20 35,6 10,0 4,0
1542 Krông Pắc PC12BB0281589 Lê Anh Hùng(NH) 25 44,5 12,5 4,9
1543 Krông Pắc PC12BB0200441 Mai Đình Thọ(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1544 Krông Pắc PC12BB0287711 Lê Thị Cúc 33 58,8 16,5 6,5
1545 Krông Pắc PC12BB0201301 Nguyễn Văn Thanh 30 53,4 15,0 5,9
1546 Krông Pắc PC12BB0201843 Nguyễn Văn Tân(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1547 Krông Pắc PC12BB0202790 Nguyễn Đình Hải 50 89,1 25,0 9,9
1548 Krông Pắc PC12BB0262577 Triệu Văn Phong 30 53,4 15,0 5,9
1549 Krông Pắc PC12BB0252180 Vũ Đức Tăng 22 39,2 11,0 4,4
1550 Krông Pắc PC12BB0254363 Ngô Văn Diện 22 39,2 11,0 4,4
1551 Krông Pắc PC12BB0254630 Phạm Đình Tài 65,12 116,0 32,6 12,9
1552 Krông Pắc PC12BB0288251 Vũ Đức Tụ 22 39,2 11,0 4,4
1553 Krông Pắc PC12BB0282051 Lê Văn Khánh(NH) 50 89,1 25,0 9,894
Công Ty Trách nHiệm
1554 Krông Pắc PC12BB0287568 320 569,9 160,0 63,3
Hữu Hạn Hoàng Sa
1555 Krông Pắc PC12BB0294014 Trần Quang Trung 180 320,6 90,0 35,6
CTY TNHH Nhà Phân
1556 Krông Pắc PC12BB0284747 150 267,2 75,0 29,7
Phối Minh Tâm
CÔNG TY TNHH Nhà
1557 Krông Pắc PC12BB0277293 150 267,2 75,0 29,7
Phân Phối MINH TÂM
1558 Krông Pắc PC12BB0263570 Trần Văn Quyên(NH) 80 142,5 40,0 15,8
1559 Krông Pắc PC12BB0273730 Trần Thị Xoan(NH) 50 89,1 25,0 9,894
1560 Krông Pắc PC12BB0294012 Nguyễn Xuân Hải 35 62,3 17,5 6,926
1561 Krông Pắc PC12BB0286490 Nguyễn Văn Bảng(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1562 Krông Pắc PC12BB0267830 Trần Văn Công A 36 64,1 18,0 7,1
1563 Krông Pắc PC12BB0207123 Hoàng Văn Thủy(NH) 50 89,1 25,0 9,9
1564 Krông Pắc PC12BB0200469 Nguyễn Thành Phương 10 17,8 5,0 2,0
1565 Krông Pắc PC12BB0268952 Nguyễn Văn Đông 20 35,6 10,0 4,0
1566 Krông Pắc PC12BB0268944 Văn Thị Tâm 50 89,1 25,0 9,9
1567 Krông Pắc PC12BB0277279 Phan Văn Hải 36,11 64,3 18,1 7,1
1568 Krông Pắc PC12BB0200472 Nguyễn Kim Hùng 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty Cổ Phần
1569 Krông Pắc PC12BB0293035 36 64,1 18,0 7,1
TSWORK
1570 Krông Pắc PC12BB0263555 Trần Thị Thương 50 89,1 25,0 9,9
1571 Krông Pắc PC12BB0293744 Lê Văn Đức 80 142,5 40,0 15,8
Công Ty TNHH Môi
1572 Krông Pắc PC12BB0293945 Trường & Đô Thị Đức 120 213,7 60,0 23,7
Tài
1573 Krông Pắc PC12BB0293966 Lê Thị Bích Anh 75 133,6 37,5 14,8
1574 Krông Pắc PC12BB0252789 Đặng Xuân Thủy 30 53,4 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1575 Krông Pắc PC12BB0202164 Nguyễn Duy Lâm 30 53,4 15,0 5,9
1576 Krông Pắc PC12BB0253376 Đặng Văn Hiệp 50 89,1 25,0 9,9
1577 Krông Pắc PC12BB0201469 Ysuan Bya(NH) 80 142,5 40,0 15,8
1578 Krông Pắc PC12BB0257744 Nguyễn Thị Thịnh 30 53,4 15,000 5,937
1579 Krông Pắc PC12BB0276457 Phạm Thị Huệ 60 106,9 30,0 11,9
1580 Krông Pắc PC12BB0276732 Nguyễn Thị Nhì 84 149,6 42,0 16,6
1581 Krông Pắc PC12BB0207154 Nguyễn Thị Sen 20 35,6 10,0 4,0
1582 Krông Pắc PC12BB0257460 Phạm Thị Phương 40 71,2 20,0 7,9
1583 Krông Pắc PC12BB0293653 Nguyễn Đình Nam 60 106,9 30,0 11,9
1584 Krông Pắc PC12BB0293680 Nguyễn Anh Tuấn 54,56 97,2 27,3 10,8
1585 Krông Pắc PC12BB0293681 Nguyễn Anh Tuấn 146,08 260,2 73,0 28,9
1586 Krông Pắc PC12BB0275050 Lê Văn Thế 20 35,6 10,0 4,0
1587 Krông Pắc PC12BB0257895 Nguyễn Hữu Hiền 40 71,2 20,0 7,9
1588 Krông Pắc PC12BB0257785 Đặng Thị An 30 53,4 15,0 5,9
1589 Krông Pắc PC12BB0259382 Phạm Thị Nở(NH) 31,15 55,5 15,6 6,2
1590 Krông Pắc PC12BB0293832 Trần Thị Hồng 33 58,8 16,5 6,5
1591 Krông Pắc PC12BB0282136 Hồ Ngọc Vũ(NH) 20 35,6 10,0 4,0
1592 Krông Pắc PC12BB0292231 Hồ Trọng Thắng 60 106,9 30,0 11,9
1593 Krông Pắc PC12BB0260964 Trần Thị Hạnh(NH) 25 44,5 12,5 4,9
1594 Krông Pắc PC12BB0289934 Chế Thị Xuân 30 53,4 15,0 5,937
1595 Krông Pắc PC12BB0269489 Phan Văn Tâm(NH) 25 44,5 12,5 4,9
1596 Krông Pắc PC12BB0257946 Tưởng Đăng Giang 60 106,9 30,0 11,9
1597 Krông Pắc PC12BB0251159 Triệu Quý Cương 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty TNHH Công
1598 Krông Pắc PC12BB0293721 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Tây Nguyên
Công Ty Cổ Phần Đầu tư
1599 Krông Pắc PC12BB0294090 506 901,2 253,0 100,1
và Dịch Vụ THG
1600 Krông Pắc PC12BB0294116 Nguyễn Trọng Sơn 106,79 190,2 53,4 21,1
Công Ty TNHH Môi
1601 Krông Pắc PC12BB0294286 Trường Và Đô Thị Đức 349,77 622,9 174,9 69,2
Tài
Công Ty Cổ Phần Năng
1602 Krông Pắc PC12BB0293684 997,92 1.777,3 499,0 197,5
Lượng Ecosun
Công Ty TNHH Chánh
1603 Krông Pắc PC12BB0294261 749,58 1.335,0 374,8 148,3
Bình
Công Ty TNHH TMDV
1604 Krông Pắc PC12BB0294288 1085,85 1933,9 542,925 214,878
Hùng Phát
Công Ty TNHH Gia
1605 Krông Pắc PC12BB0294264 749,58 1.335,0 374,8 148,334
Nguyễn Farm
Công Ty TNHH Thái
1606 Krông Pắc PC12BB0294283 997,85 1.777,2 498,9 197,5
Hòa Đắk Lắk
Công Ty TNHH Nhật
1607 Krông Pắc PC12BB0294290 1085,85 1.933,9 542,9 214,9
Quang Đắk Lắk
1608 Krông Pắc PC12BB0265255 Trần Văn Thanh(NH) 30 53,4 15,0 5,9
1609 Krông Pắc PC12BB0268767 Nguyễn Văn Sanh 30 53,4 15,0 5,9
1610 Krông Pắc PC12BB0213320 Nguyễn Văn Khoa 21,17 37,7 10,6 4,2
1611 Krông Pắc PC12BB0283507 Trần Mạnh Thắng 17,8 31,7 8,9 3,5
1612 Krông Pắc PC12BB0256569 Đặng Văn Tuấn 20 35,6 10,0 4,0
1613 Krông Pắc PC12BB0274460 Nguyễn Văn Đại 50 89,1 25,0 9,9
1614 Krông Pắc PC12BB0207474 Hoàng Văn Công 30 53,4 15,0 5,9
1615 Krông Pắc PC12BB0251001 Nguyễn Văn Thị 30,18 53,8 15,1 5,972
1616 Krông Pắc PC12BB0213281 Phan Văn Hương 20 35,6 10,0 4,0
Công Ty Cổ Phần
1617 Krông Pắc PC12BB0293767 997,92 1.777,3 499,0 197,5
Ecosun Solar
1618 Krông Pắc PC12BB0294073 Đoàn Nam 120 213,7 60,0 23,7
1619 Krông Pắc PC12BB0263990 Nguyễn Đức Tỵ 30,3 54,0 15,2 6,0
1620 Krông Pắc PC12BB0289633 Bùi Thanh Mỹ 30,3 54,0 15,2 5,996
1621 Krông Pắc PC12BB0201548 Trịnh Thị Xuân Phượng 50,4 89,8 25,2 10,0
1622 Krông Pắc PC12BB0203997 Phan Đức 13 23,2 6,5 2,6
1623 Krông Pắc PC12BB0268967 Trần Còn 50 89,1 25,0 9,9
1624 Krông Pắc PC12BB0213393 Trần Văn Cảnh 99,9 177,9 50,0 19,8
Công ty TNHH Thương
1625 Krông Pắc PC12BB0281737 Mại Vân Tải Cơ Khí 67,23 119,7 33,6 13,3
Quốc Hùng
Công Ty Trách Nhiệm
1626 Krông Pắc PC12BB0293857 50 89,1 25,0 9,9
Hữu Hạn Hoàng Sa
Công Ty Cổ Phần Năng
1627 Krông Pắc PC12BB0294144 998 1.777,4 499,0 197,5
Lượng SunTon Việt Nam
1628 Krông Pắc PC12BB0257368 Nguyễn Thị Liên 40,04 71,3 20,0 7,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1629 Krông Pắc PC12BB0294251 Trần Việt Hùng 299,71 533,8 149,9 59,3
1630 Krông Pắc PC12BB0201888 Nguyễn Văn Các 40 71,2 20,0 7,9
Trà Thị Thủy ( Trường
1631 Krông Pắc PC12BB0283503 22,2 39,5 11,1 4,4
Mầm Non )
1632 Krông Pắc PC12BB0271527 Nguyễn Thanh Bình 70 124,7 35,0 13,9
1633 Krông Pắc PC12BB0284834 Lê Thị Xuân Vui 30 53,4 15,0 5,9
1634 Krông Pắc PC12BB0294182 H Sân Dra Knul 80 142,5 40,0 15,8
1635 Krông Pắc PC12BB0213552 Đỗ Thành Dũng 20 35,6 10,0 4,0
1636 Krông Pắc PC12BB0202977 Nguyễn Đức Minh 30 53,4 15,0 5,9
1637 Krông Pắc PC12BB0262320 Vũ Đức Kiệm 65 115,8 32,5 12,9
1638 Krông Pắc PC12BB0261490 Võ Hữu Đức 50 89,1 25,0 9,9
1639 Krông Pắc PC12BB0264817 Phạm Thái Hoàng 20 35,6 10,0 4,0
1640 Krông Pắc PC12BB0264870 Dương Văn Tường 20 35,6 10,0 4,0
1641 Krông Pắc PC12BB0287187 Trần Quốc Vĩnh 70 124,7 35,0 13,9
1642 Krông Pắc PC12BB0213206 Đặng Duy Thiện 30,1 53,6 15,1 6,0
1643 Krông Pắc PC12BB0294133 Đặng Duy Thiện 50,1 89,2 25,1 9,9
1644 Krông Pắc PC12BB0203719 Ngô Văn Khải 110 195,9 55,0 21,8
1645 Krông Pắc PC12BB0268732 Bùi Thị Thu 30,1 53,6 15,1 6,0
1646 Krông Pắc PC12BB0207531 Nguyễn Hùng Hậu 30,3 54,0 15,2 5,996
1647 Krông Pắc PC12BB0268656 Trần Ngọc Nha 30,2 53,8 15,1 6,0
1648 Krông Pắc PC12BB0268731 Trần Thanh Toàn 30,2 53,8 15,1 6,0
1649 Krông Pắc PC12BB0278590 Phạm Văn Vũ 30 53,4 15,0 5,9
1650 Krông Pắc PC12BB0253834 Phùng Văn Phụng 30 53,4 15,0 5,9
1651 Krông Pắc PC12BB0266204 Cao Thị Mỹ Duyên(NH) 23,7 42,2 11,9 4,7
1652 Krông Pắc PC12BB0270242 Lương Minh Là 29,92 53,3 15,0 5,9
Công Ty TNHH MTV
1653 Krông Pắc PC12BB0294287 815,85 1.453,0 407,9 161,4
An Phúc
Công Ty TNHH Nhật
1654 Krông Pắc PC12BB0294289 815,4 1.452,2 407,7 161,4
Quang Ban Mê
Công Ty TNHH Điện
1655 Krông Pắc PC12BB0294291 749,38 1.334,6 374,7 148,3
Nhật Quang
Công Ty TNHH Đầu Tư
1656 Krông Pắc PC12BB0294285 Xây Dựng Bất Động Sản 996,69 1.775,1 498,3 197,2
Tân An
Công Ty TNHH Solar
1657 Krông Pắc PC12BB0294281 1200,07 2.137,3 600,0 237,5
Farm Mai nguyên
Công Ty TNHH Năng
1658 Krông Pắc PC12BB0294280 1249,71 2.225,7 624,9 247,3
Lượng Phúc Hưng
1659 Krông Pắc PC12BB0294282 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 55,8 99,4 27,9 11,0
Công Ty TNHH Công
1660 Krông Pắc PC12BB0294269 976,89 1.739,8 488,4 193,3
Nghệ Cao Nguyễn Thịnh
Công Ty TNHH Công
1661 Krông Pắc PC12BB0294263 995,54 1.773,1 497,8 197,0
Nghệ Cao Nguyên Hưng
1662 Krông Pắc PC12BB0264825 Lê Tấn Dũng 29,9 53,3 15,0 5,9
1663 Krông Pắc PC12BB0286021 Phùng Như Hội 20,2 36,0 10,1 4,0
1664 Krông Pắc PC12BB0268966 Nguyễn Hương 25 44,5 12,5 4,9
1665 Krông Pắc PC12BB0259123 Nguyễn Anh Hùng 14,9 26,5 7,5 2,9
1666 Krông Pắc PC12BB0284233 Bùi Đăng Tuấn 50 89,1 25,0 9,9
CÔNG TY TRÁCH
NHIỆM HỮU HẠN
1667 Krông Pắc PC12BB0258593 150 267,2 75,0 29,7
THƯƠNG MẠI TẤN
PHƯỢNG
Công Ty TNHH Cà Phê
1668 Krông Pắc PC12BB0294253 150,3 267,7 75,2 29,7
Ban Mai
1669 Krông Pắc PC12BB0262310 Trần Kim Vượng 60 106,9 30,0 11,9
1670 Krông Pắc PC12BB0275861 Nguyễn Đình Công 35,2 62,7 17,6 7,0
1671 Krông Pắc PC12BB0252456 Hồ Bá Thể 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty Cổ Phần Tư
1672 Krông Pắc PC12BB0294292 Vấn & Xây Dựng Điện 710,1 1.264,7 355,1 140,5
Trần Lê
1673 Krông Pắc PC12BB0253238 Nguyễn Xuân Hệ 29,37 52,3 14,7 5,8
Công ty TNHH Thành
1674 Krông Pắc PC12BB0259273 30 53,4 15,0 5,9
Dung
Công Ty TNHH Xây Lắp
1675 Krông Pắc PC12BB0276345 117,81 209,8 58,9 23,3
Điện Nguyên Đức
Công Ty TNHH Xây Lắp
1676 Krông Pắc PC12BB0292808 117,81 209,8 58,9 23,3
Điện Nguyên Đức
Công Ty Cổ Phần Thép
1677 Krông Pắc PC12BB0287951 60 106,9 30,0 11,9
Trường Sa
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công Ty TNHH Đầu Tư
1678 Krông Pắc PC12BB0294242 998,62 1.778,5 499,3 197,6
Phát Triển QT Phước An
Công Ty TNHH Đầu tư
1679 Krông Pắc PC12BB0294284 Xây Dựng Hoàng Anh 997,85 1.777,2 498,9 197,5
Đắk Lăk
Công Ty TNHH Một
1680 Krông Pắc PC12BB0294262 749,7 1.335,2 374,9 148,4
Thành Viên Hiền Trâm
Công Ty TNHH Môi
1681 Krông Pắc PC12BB0294216 Trường và Đô Thị Đức 998,14 1.777,7 499,1 197,5
Tài
Công Ty Cổ Phần Năng
1682 Krông Pắc PC12BB0294213 1009,26 1.797,5 504,6 199,7
Lượng Huy Nghĩa
Công Ty Cổ Phần Sun
1683 Krông Pắc PC12BB0294212 1069,34 1.904,5 534,7 211,6
Thịnh Vượng
Công ty TNHH Sơn
1684 Krông Pắc PC12BB0287858 160 285,0 80,0 31,7
Trang Phước An
Công Ty Cổ Phần Nông
1685 Krông Pắc PC12BB0294192 Lâm Công Nghiệp 495 881,6 247,5 98,0
Trường An
Công Ty Trách Nhiệm
1686 Krông Pắc PC12BB0207557 30 53,4 15,0 5,9
Hữu Hạn Thuận Hiếu
Công ty TNHH THuận
1687 Krông Pắc PC12BB0210546 70 124,7 35,0 13,9
Hiếu
Công ty TNHH Thuận
1688 Krông Pắc PC12BB0200655 80 142,5 40,0 15,8
Hiếu
Công ty TNHH Xăng
1689 Krông Pắc PC12BB0294258 999,03 1.779,3 499,5 197,7
Dầu Phú Sơn
Công Ty TNHH Xây lắp
1690 Krông Pắc PC12BB0294259 159,72 284,5 79,9 31,6
Điện Nguyên Đức
1691 Krông Pắc PC12BB0200834 Lê Văn Đức 20 35,6 10,000 3,958
1692 Krông Pắc PC12BB0259721 Đàm Thị Nhắn 30,1 53,6 15,1 6,0
1693 Krông Pắc PC12BB0258062 Phan Thị Tân 29,9 53,3 15,0 5,9
1694 Krông Pắc PC12BB0201803 Trần Ngọc Dương 30,2 53,8 15,1 6,0
1695 Krông Pắc PC12BB0289991 Võ Văn Minh 29,9 53,3 15,0 5,9
1696 Krông Pắc PC12BB0281131 Phạm Bá Hòa 30,3 54,0 15,2 6,0
1697 Krông Pắc PC12BB0202950 Huỳnh Thị Mai 25 44,5 12,5 4,9
Công Ty TNHH Thái
1698 Krông Pắc PC12BB0294260 996,8 1.775,3 498,4 197,3
Hòa
1699 Krông Pắc PC12BB0258624 Nguyễn Đoàn (NH) 20,3 36,2 10,2 4,0
1700 Krông Pắc PC12BB0281254 Nguyễn Văn Luyện 50 89,1 25,0 9,9
1701 Krông Pắc PC12BB0200624 Hoàng Danh Biên 25 44,5 12,5 4,9
1702 Krông Pắc PC12BB0202377 Nguyễn Thị Chính 29,9 53,3 15,0 5,9
1703 Krông Pắc PC12BB0293693 Nguyễn Thị Bảy 29,9 53,3 15,0 5,9
1704 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0104168 Nguyễn Văn Thân(***) 2 3,6 1,000 0,396
1705 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0461434 Ê Ban Y Phu 2 3,6 1,000 0,396
1706 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123345 Lê Văn Thành 5,25 9,4 2,625 1,039
1707 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470113 Trần Minh Ngọc 2,8 5,0 1,400 0,554
1708 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151400 Trương Hải 20 35,6 10,0 3,958
1709 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487881 Nguyễn Thị Thu Thanh 15 26,7 7,5 2,968
1710 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487884 Tuyết Hoa Niê KĐăm 15 26,7 7,5 3,0
Công ty cổ phần sách-
1711 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111761 Thiết bị trường học 90,45 161,1 45,2 17,9
ĐăkLăk
1712 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0103894 Nguyễn Quang Sáng 5 8,9 2,5 1,0
1713 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0156215 Phạm Xuân Cung 5 8,9 2,5 1,0
1714 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488980 Trương Thanh Học 40,64 72,4 20,3 8,0
Công ty cổ phần Đầu tư
1715 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490037 997,15 1.775,9 498,6 197,3
Nam Việt Hưng
1716 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0427819 Nguyễn Kim Trung 5,6 10,0 2,8 1,1
1717 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123292 Lê Trần Tự 5,6 10,0 2,8 1,1
1718 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489353 Phạm Văn Sáu 15,66 27,9 7,8 3,1
Công ty TNHH TM&DV
1719 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459244 66 117,5 33,0 13,1
Trường Kỳ
1720 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466379 Trần Thị Phương Thu 10,35 18,4 5,2 2,0
1721 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0147754 Nguyễn Đức Tuấn 5,18 9,2 2,6 1,0
1722 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0119064 Nguyễn Đình Sơn 3,58 6,4 1,8 0,7
1723 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488074 Nguyễn Hữu Lâm 3 5,3 1,5 0,6
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty TNHH Xây
1724 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462754 dựng và Thương mại 10,35 18,4 5,2 2,0
Ngũ Hành Sơn
1725 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0463989 Nguyễn Đăng Hoành 2 3,6 1,0 0,4
1726 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0150028 Phan Ngọc Toàn 5,25 9,4 2,6 1,0
1727 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123226 Nguyễn Xuân Hùng 5,25 9,4 2,6 1,0
Công ty TNHH phân bón
1728 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0461527 159,1 283,4 79,6 31,5
Hồng Lam
Trường PTTH Buôn Ma
1729 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112288 31,05 55,3 15,5 6,1
Thuột
Công ty TNHH XD CĐ
1730 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485976 127,93 227,8 64,0 25,3
Hoàng Nam
1731 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489973 Trần Thị Dung 13,68 24,4 6,8 2,7
1732 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480104 Lưu Văn Tám 3,65 6,5 1,8 0,7
Công Ty TNHH Công
1733 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489705 995,98 1.773,8 498,0 197,1
Nghệ Xanh Cao Nguyên
1734 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479435 Đặng Thị Hội 5,6 10,0 2,8 1,1
1735 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0472485 Nguyễn Thị Thanh Khuê 3 5,3 1,5 0,6
1736 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489102 Nguyễn Thị Chung 10 17,8 5,0 2,0
1737 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489088 Dương Thị Mây 27 48,1 13,5 5,3
CTy TNHH MTV Bình
1738 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489025 190 338,4 95,0 37,6
Hà Ban Mê
1739 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489198 Đào Minh Châu 11,25 20,0 5,6 2,2
1740 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489214 Trần Văn Bi 69,12 123,1 34,6 13,7
1741 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471537 Lê Thị Kim Hường 25,53 45,5 12,8 5,1
1742 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489216 Bùi Văn Thành 5,22 9,3 2,6 1,0
1743 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489212 Nguyễn Thị Thanh Loan 27,75 49,4 13,9 5,5
1744 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483038 Trần Phạm Ngọc Hân 3,24 5,8 1,6 0,6
1745 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0156708 Trần Anh Tuấn 3 5,3 1,5 0,6
1746 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0121909 Đỗ Thị Ánh Tuyết 5 8,9 2,5 1,0
1747 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111903 Nguyễn Hồng Dương 5,52 9,8 2,8 1,1
Lê Thị Quế Hương
1748 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486024 5,04 9,0 2,5 1,0
(Quán CF)
Trịnh Minh Hùng (Thang
1749 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479078 10,35 18,4 5,2 2,0
máy)
1750 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0461517 Hà Đức Cường 2,97 5,3 1,5 0,6
1751 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438177 Nguyễn Văn Thọ 29,4 52,4 14,7 5,8
CTy TNHH FOOD BAN
1752 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488045 190 338,4 95,0 37,6

1753 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459250 Mai Thị Minh (p.trọ) 20,7 36,9 10,4 4,1
1754 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0443648 Đào Trọng Bằng 33,95 60,5 17,0 6,7
1755 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0468812 Đào Thị Nguyệt 30,1 53,6 15,1 6,0
1756 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466165 Nguyễn Trí Toàn 3,33 5,9 1,7 0,7
1757 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107054 Chu Văn Dư 6,21 11,1 3,1 1,2
1758 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0125192 Hoàng Xuân Thủ 6,6 11,8 3,3 1,3
1759 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487731 Nguyễn Quang Vần 10,35 18,4 5,2 2,0
1760 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111772 Trương Văn Hùng 6,6 11,8 3,3 1,3
Công ty cổ phần Sách-
1761 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0450133 Thiết bị trường học Đăk 86 153,2 43,0 17,0
Lăk
Cty TNHH Khoa học và
1762 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489448 94,72 168,7 47,4 18,7
Công nghệ Gia Thịnh
Nguyễn Nhật Linh
1763 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489366 10,4 18,5 5,2 2,1
(MTAM)
1764 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489574 Trần Thị Lý 33,3 59,3 16,7 6,6
1765 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0104163 Nguyễn Thanh Cảnh 2 3,6 1,0 0,4
1766 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470251 Trần Ngọc Hoàng Quốc 5 8,9 2,5 1,0
1767 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112327 Nguyễn Thanh Nam 3 5,3 1,5 0,6
1768 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464038 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1,65 2,9 0,8 0,3
1769 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0463140 Võ Văn Tiến (*) 7 12,5 3,5 1,4
1770 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0103039 Nguyễn Thị Tứ 10,65 19,0 5,3 2,1
1771 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111996 Lý Thị Thanh 5,46 9,7 2,7 1,1
1772 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490028 Trần Thị Trang 46,2 82,3 23,1 9,1
1773 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0153841 Nguyễn Thị Luyện 24,45 43,5 12,2 4,8
Đồng Thị Bích Hòa
1774 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0132829 5 8,9 2,5 1,0
(p.trọ + gd)
1775 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100735 Lâm Mạch Bích Phương 10,15 18,1 5,1 2,0
1776 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437700 Trần Ngọc Sơn 3 5,3 1,5 0,6
1777 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489917 Lê Viết Hòa 19,44 34,6 9,7 3,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1778 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490134 Trịnh Thị Minh 14,44 25,7 7,2 2,9
1779 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459428 Bùi Văn Long (Tưới) 20,01 35,6 10,0 4,0
1780 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0427826 Lê Phước Trung 5,25 9,4 2,6 1,0
Đỗ Trọng Đức (Xay xát,
1781 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486001 10,5 18,7 5,3 2,1
chăn nuôi)
1782 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479743 Phan Thị Hoàng Thy 6 10,7 3,0 1,2
1783 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0132936 Nguyễn Thị Nhài 9,75 17,4 4,9 1,9
1784 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484292 Lưu Hữu Quýt 19,5 34,7 9,8 3,9
1785 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0116512 Trương Công Thái 6,21 11,1 3,1 1,2
1786 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469954 Phạm Thị Thu Hương 3,25 5,8 1,6 0,643
1787 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489014 Nguyễn Xuân Sơn 10 17,8 5,0 2,0
1788 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462723 Lê Văn Dân 10,2 18,2 5,1 2,0
1789 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489100 Bùi Thị Mỹ Dương 18,5 32,9 9,3 3,7
1790 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484169 Phan Lê Cao (Bơm tưới) 3,24 5,8 1,6 0,6
CTy TNHH MTV Bình
1791 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489923 190 338,4 95,0 37,6
Hà Ban Mê
CTy TNHH MTV Bình
1792 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489947 60 106,9 30,0 11,9
Hà Ban Mê
1793 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0154644 Lương Huy Hoàng 4,13 7,4 2,1 0,8
1794 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0443342 Phạm Văn Lập 5 8,9 2,5 1,0
1795 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484277 KSor Senat (Hồ bơi) 24 42,7 12,0 4,7
1796 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485986 Phạm Thị Tuyết Nhung 9,9 17,6 5,0 2,0
Công ty TNHH công
1797 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489621 995,98 1.773,8 498,0 197,1
nghệ xanh Tây Nguyên
Công Ty TNHH Phân
1798 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489707 450 801,5 225,0 89,1
Bón Hồng Lam
Công Ty TNHH Công
1799 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489708 995,9 1.773,7 498,0 197,1
Nghệ Xanh Bắc Nguyên
CÔNG TY TNHH
1800 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489704 CÔNG NGHỆ XANH 995,98 1.773,8 498,0 197,1
HẢI NGUYÊN
1801 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151518 Vũ Thị Mơ 5,6 10,0 2,8 1,1
1802 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0475622 Diêu Quang Hùng 4,8 8,5 2,4 0,9
1803 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0119819 Phạm Thị Năm 24,24 43,2 12,1 4,8
1804 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485700 Lê Thị Lý (Quán cà phê) 20,24 36,0 10,1 4,0
1805 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0448139 Trần Văn Lan (ptrọ) 65,42 116,5 32,7 12,9
1806 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100607 Dương Văn Viện 22,44 40,0 11,2 4,4
1807 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0109340 Nguyễn Thanh Sơn 17,16 30,6 8,6 3,4
1808 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0128299 Nguyễn Chí Công 17,16 30,6 8,6 3,4
Công ty TNHH TM
1809 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0116929 57,54 102,5 28,8 11,4
Nông sảnTiến Phát
1810 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0132437 Trịnh Đức Huy 30,26 53,9 15,1 6,0
1811 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459203 Lý Thị Tuyết Nhung 20,01 35,6 10,0 4,0
1812 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462180 Hà Xuân Huy 8,8 15,7 4,4 1,7
1813 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471787 Nguyễn Hữu Lập 15,13 26,9 7,6 3,0
1814 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0153081 Nguyễn Văn Huân 15,84 28,2 7,9 3,1
1815 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0139474 Lại Văn Lập 134,43 239,4 67,2 26,6
1816 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491115 Trần Anh Tuấn 8,88 15,8 4,4 1,8
1817 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487230 Nguyễn Văn Hải 19,58 34,9 9,8 3,9
1818 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0119924 Nguyễn Thị Soa 27,15 48,4 13,6 5,4
1819 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0439868 Trần Quang Hưng 15,13 26,9 7,6 3,0
1820 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490654 Nguyễn Ngọc Huề 16,1 28,7 8,1 3,2
1821 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490653 Lê Thị Triều Châu 16,02 28,5 8,0 3,2
1822 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490646 Lê Văn Anh 24,03 42,8 12,0 4,8
1823 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490710 Phạm Quang Phục 10 17,8 5,0 2,0
1824 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490711 Nguyễn Thị Kim Lan 29,48 52,5 14,7 5,8
1825 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491597 Lê Văn Thành 48,06 85,6 24,0 9,5
1826 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462179 Trịnh Văn Đồng 11,57 20,6 5,8 2,3
1827 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107500 Nguyễn Quang Nhật 31,88 56,8 15,9 6,3
1828 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0163013 Ngô Thị Nhị 33,38 59,4 16,7 6,6
1829 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0117200 Hồ Quang Vũ 20,03 35,7 10,0 4,0
1830 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486636 Nguyễn Võ Xuân Đào 30,15 53,7 15,1 6,0
1831 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471383 Trần Duy Sản 26,7 47,6 13,4 5,3
1832 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0478886 Nguyễn Duy Đính 53,4 95,1 26,7 10,6
1833 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440279 Trần Văn Trà 39,6 70,5 19,8 7,8
1834 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489837 Vũ Ngọc Thanh 21,12 37,6 10,6 4,2
1835 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111643 Tạ Đức Thọ 22,88 40,7 11,4 4,5
1836 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0427426 Lê Thị Thành 33,44 59,6 16,7 6,6
1837 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491533 Đặng Văn Lĩnh 33 58,8 16,5 6,5
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1838 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462037 Nguyễn Minh Vương 33,18 59,1 16,6 6,6
1839 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0465191 Tô Thị Mẹo 22,12 39,4 11,1 4,4
1840 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0463878 Nguyễn Đức Chương 21,12 37,6 10,6 4,2
1841 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0115270 Cao Thị Trang 21,12 37,6 10,6 4,2
1842 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0128830 Nguyễn Thị Hiền 17,8 31,7 8,9 3,5
1843 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490479 Lý Ngọc Vịnh 38,8 69,1 19,4 7,7
1844 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490923 Từ Thị Thu Thủy 25,67 45,7 12,8 5,1
1845 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107040 Dương Quang Nhật 16,02 28,5 8,0 3,2
1846 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0482209 Nguyễn Đức Trí 5,11 9,1 2,6 1,0
1847 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457705 Hà Văn Thường 50,16 89,3 25,1 9,9
1848 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485353 Trương Văn Trang 4 7,1 2,0 0,8
1849 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0458549 Trần Thị Thu Hương 30,8 54,9 15,4 6,1
1850 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457096 Trịnh Thị Thu 16,02 28,5 8,0 3,2
1851 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432000 Đặng Khắc Thuấn 20,92 37,3 10,5 4,1
1852 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151755 Nguyễn An Bình 40 71,2 20,0 7,9
1853 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429974 Nguyễn Thị Hoài Thu 25,2 44,9 12,6 5,0
1854 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0133269 Lê Việt Tuấn 21,12 37,6 10,6 4,2
1855 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457676 Nguyễn Bạch Mai 90,2 160,6 45,1 17,8
1856 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0442340 Phạm Thị Hồng Thắm 20 35,6 10,0 4,0
Công Ty TNHH Phạm
1857 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491505 61,2 109,0 30,6 12,1
Mai
1858 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484598 Phạm Ngọc Minh 30,26 53,9 15,1 6,0
1859 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0448278 Nguyễn Văn Thi 25,37 45,2 12,7 5,0
1860 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0153480 Nguyễn Ngọc Sửu(*) 20,88 37,2 10,4 4,1
1861 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484792 Nguyễn Tấn Lưu 10,68 19,0 5,3 2,1
1862 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0106269 Đặng Thị Tích 8,46 15,1 4,2 1,7
1863 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111424 Nguyễn Thị Sinh 23,14 41,2 11,6 4,6
1864 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151184 Lương Trọng Tùng 16,28 29,0 8,1 3,2
1865 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107059 Đỗ Thái Hương 22,25 39,6 11,1 4,4
1866 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0156706 Lê Khắc Vinh 30,1 53,6 15,1 6,0
1867 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123964 Trần Văn Quyên 35,6 63,4 17,8 7,0
1868 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457726 Trần Mỹ Thanh 12,02 21,4 6,0 2,4
1869 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0456666 Phùng Bá Chính 16,02 28,5 8,0 3,2
1870 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0478843 Nguyễn Thu Thảo 20,03 35,7 10,0 4,0
1871 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491452 Trần Văn Bình 8,46 15,1 4,2 1,7
1872 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100599 Nguyễn Hải 30,89 55,0 15,4 6,1
1873 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485155 Lê Văn Toàn 27,6 49,2 13,8 5,5
1874 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0154909 Lại Văn Xuân 20,25 36,1 10,1 4,0
1875 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489657 Phạm Thị Xinh 42,04 74,9 21,0 8,3
1876 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490604 Nguyễn Ngọc Hòa 4,62 8,2 2,3 0,9
1877 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491290 Phạm Thị Hoa 10,64 18,9 5,3 2,1
1878 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435660 Nguyễn Thanh Dũng 21,36 38,0 10,680 4,227
1879 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491409 Nguyễn Quang 40,04 71,3 20,0 7,9
1880 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484696 Hoàng Thị Mai 41,83 74,5 20,9 8,3
1881 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469817 Hoàng Thị Luyến 21,87 39,0 10,9 4,3
1882 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0428275 Trịnh Thị Tâm 22,96 40,9 11,5 4,5
1883 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0454313 Nguyễn Văn Long 20,24 36,0 10,1 4,0
1884 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440039 Lê Thị Mỹ Huệ 40,8 72,7 20,4 8,1
1885 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440042 Lê Thị Mỹ Lý 33,6 59,8 16,8 6,6
1886 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459675 Trần Thị Huế 22,25 39,6 11,1 4,4
Công ty TNHH thương
1887 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491344 73,08 130,2 36,5 14,5
mại nông sản Tiến Phát
Công ty TNHH thương
1888 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491343 71,4 127,2 35,7 14,1
mại nông sản Tiến Phát
1889 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432865 Nguyễn Duy Hiển 15,13 26,9 7,6 3,0
1890 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491288 Nguyễn Thị Kim Loan 21,36 38,0 10,7 4,2
1891 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0445013 Hà Văn Đoàn 36,05 64,2 18,0 7,1
1892 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464987 Nguyễn Thị Thanh Bình 24,92 44,4 12,5 4,9
Công Ty TNHH Công
1893 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489419 54,4 96,9 27,2 10,8
Nghệ Việt
1894 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102780 Trần Văn Hiếu 10,66 19,0 5,3 2,1
1895 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0146725 Nguyễn Thế Hiển 28,6 50,9 14,3 5,7
1896 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0443064 Đào Anh Văn 21,36 38,0 10,7 4,2
1897 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491424 Nguyễn Thị Đỏ 79,2 141,1 39,6 15,7
1898 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0434870 Vũ Trung Thành 10,08 18,0 5,0 2,0
1899 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0441257 Nguyễn Văn Tư 50,29 89,6 25,1 10,0
1900 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479334 Lê Thị Thu (ptrọ) 28,8 51,3 14,4 5,7
1901 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0118436 Vương Văn Huy 52,07 92,7 26,0 10,3
1902 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0128632 Phạm Phước Măng 20,24 36,0 10,1 4,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1903 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0426668 Đặng Ngọc Kháng 11,44 20,4 5,7 2,3
Công ty TNHH vận tải
1904 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491422 70,4 125,4 35,2 13,9
Nam Huy
1905 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0478800 Nguyễn Thị Nhẫn 31,88 56,8 15,9 6,3
1906 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438538 Vũ Thị Sáng 3,1 5,5 1,6 0,6
1907 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0455166 Phạm Thị Ngà 30,26 53,9 15,1 6,0
1908 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138979 Nguyễn Thị Thu Hà 15,13 26,9 7,6 3,0
1909 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0154119 Hoàng Thị Hằng 21,36 38,0 10,7 4,2
1910 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0463191 Nguyễn Mạnh Trường 32,4 57,7 16,2 6,4
1911 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485282 Võ Thị Đoàn Viên 15,58 27,7 7,8 3,1
1912 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138624 Nguyễn Minh Hoàng 33,44 59,6 16,7 6,6
1913 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0478877 Đào Minh Hoằng 12,5 22,3 6,3 2,5
1914 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0134488 Trương Hữu Trí 17,6 31,3 8,8 3,5
1915 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0448561 Trương Hữu Trí 18,04 32,1 9,0 3,6
1916 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138336 Phan Trọng Phụng 33,88 60,3 16,9 6,7
1917 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479290 Châu Thị Yến 34,32 61,1 17,2 6,8
1918 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486477 Lê Thị Thanh Thùy 33,75 60,1 16,9 6,7
Công Ty TNHH Tư Vấn
1919 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491472 34,27 61,0 17,1 6,8
Thiết Kế SAC
Công Ty TNHH Tư Vấn
1920 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491474 85,89 153,0 42,9 17,0
Thiết Kế SAC
1921 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0124327 Phạm Đình Xuyên 40,05 71,3 20,0 7,9
Công Ty TNHH Hoàng
1922 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0127929 21,36 38,0 10,7 4,2
Sinh
1923 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490957 Đỗ Thị Thanh Vân 20,15 35,9 10,1 4,0
1924 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490945 Văn Thị Nghĩa 10,68 19,0 5,3 2,1
1925 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438832 Nguyễn Thị Khải 2,97 5,3 1,5 0,6
1926 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112568 Lê Thanh Vũ 5,53 9,8 2,8 1,1
1927 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429894 Đỗ Văn Triều 5,53 9,8 2,8 1,1
1928 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490824 Nguyễn Văn Đỉnh 20,5 36,5 10,3 4,1
1929 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490766 Nguyễn Thanh Trà 10,56 18,8 5,3 2,1
1930 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112194 Lưu Văn Dương 5,53 9,8 2,8 1,1
1931 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0434807 Trần Quang Tân 14,96 26,6 7,5 3,0
Công ty cổ phần NLX
1932 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462127 84,48 150,5 42,2 16,7
Trường Nguyên
Công ty cổ phần NLX
1933 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471514 63,36 112,8 31,7 12,5
Trường Nguyên
1934 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491182 Nguyễn Tấn Tuấn 31,68 56,4 15,8 6,3
1935 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491172 Phạm Thị Minh 22 39,2 11,0 4,4
1936 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446588 Phạm Văn Tuyến 22,88 40,7 11,4 4,5
1937 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0104094 Đỗ Thị Huynh 15,13 26,9 7,6 3,0
1938 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0131693 Lê Văn Thành 35,6 63,4 17,8 7,0
1939 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490803 Hồ Thị Diệu Lan 25,83 46,0 12,9 5,1
1940 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0431216 Huỳnh Văn Huệ 35,64 63,5 17,8 7,1
1941 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0425960 Mai Văn Bùi 9,72 17,3 4,9 1,9
1942 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107481 Trần Thị Hồng 23,76 42,3 11,9 4,7
1943 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0122368 Lê Trần Anh Dũng 10,12 18,0 5,1 2,0
1944 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491123 Chu Đức Lưu 15,13 26,9 7,6 3,0
1945 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0460805 Phạm Ngọc Cảnh 28,6 50,9 14,3 5,7
1946 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490786 Trần Thị Lương 38,88 69,2 19,4 7,7
Công ty trách nhiệm hữu
1947 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490932 93,8 167,1 46,9 18,6
hạn Thành Luân
Công ty trách nhiệm hữu
1948 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490933 77 137,1 38,5 15,2
hạn Thành Luân
Công ty trách nhiệm hữu
1949 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490930 127,75 227,5 63,9 25,3
hạn Thành Luân
1950 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490975 Nguyễn Văn Mộc 10,24 18,2 5,1 2,0
1951 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0461568 Phạm Thị Mỹ Hạnh 24,8 44,2 12,4 4,9
1952 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138309 Đinh Phước Tuấn 21,12 37,6 10,6 4,2
1953 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437393 Võ Văn Sơn 32,4 57,7 16,2 6,4
1954 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429354 Võ Minh Sử 14,96 26,6 7,5 2,960
1955 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123314 Nguyễn Gia Hồng 16,91 30,1 8,5 3,346
1956 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0465478 Trần Huy Lục 33,38 59,4 16,7 6,6
1957 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0154491 Trần Đức Huấn 21,36 38,0 10,7 4,2
1958 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0461441 Phạm Huy Tựa 20,03 35,7 10,0 4,0
1959 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432289 Nguyễn Thị Hạnh 32,81 58,4 16,4 6,5
1960 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490904 Phùng Thị Thêm 10,01 17,8 5,0 2,0
1961 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490929 Phạm Văn Thưởng 30,26 53,9 15,1 6,0
1962 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0106293 Phạm Văn Phước 48,84 87,0 24,4 9,7
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
1963 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490911 Lê Thị Tuyết Nhung 33,93 60,4 17,0 6,7
1964 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490478 Trần Quang Quý 10 17,8 5,0 2,0
1965 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490573 Mai Thị Hoài Thanh 21,06 37,5 10,5 4,2
1966 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490539 Nguyễn Khắc Trinh 31,35 55,8 15,7 6,2
1967 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490946 Quách Thị Chung 23,76 42,3 11,9 4,7
1968 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490939 Nguyễn Quang Thanh 17,16 30,6 8,6 3,4
1969 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490997 Nguyễn Giang Nam 26,4 47,0 13,2 5,2
1970 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0132981 Vũ Đức Phương 3,3 5,9 1,7 0,7
1971 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490607 Bùi Thị Thanh Huyền 13,05 23,2 6,5 2,6
Công ty TNHH MTV
1972 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0473071 401,28 714,7 200,6 79,4
Bình Hà Ban Mê
1973 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490577 Trần Thị Nuôi 6,6 11,8 3,3 1,3
Nguyễn Thị Hạnh Vân
1974 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490171 6 10,7 3,0 1,2
(tưới)
1975 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491039 Ngô Thị Lộc 35,26 62,8 17,6 7,0
1976 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491022 Nguyễn Thị Thu 21,12 37,6 10,6 4,2
1977 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491050 Võ Lương 14,76 26,3 7,4 2,9
1978 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0125191 Hoàng Minh Tường 19,89 35,4 9,9 3,9
1979 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0135671 Nguyễn Văn Lãnh (P. trọ) 3,15 5,6 1,6 0,6
1980 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490488 Trịnh Thị Nga 9,6 17,1 4,8 1,9
1981 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490639 Nguyễn Hữu Thạch 34,76 61,9 17,4 6,9
1982 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490656 Trần Thế Sơn 32,34 57,6 16,2 6,4
1983 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490674 Lê Văn Nam 16,91 30,1 8,5 3,3
Cty TNHH dịch vụ và
1984 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491054 125,28 223,1 62,6 24,8
vận tải Phước Hòa
Công ty TNHH DV-VT
1985 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491052 125,28 223,1 62,6 24,8
Phước Hòa
1986 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490948 Nguyễn Đình Tuân 19,8 35,3 9,9 3,9
1987 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491016 Hồ Văn Phúc 15,84 28,2 7,9 3,1
1988 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490469 Trương Thị Phình 15,12 26,9 7,6 3,0
1989 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0455287 Hoàng Văn Vũ 19,36 34,5 9,7 3,8
1990 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491036 Nguyễn Thị Viên 20,24 36,0 10,1 4,0
Công ty TNHH TM &
1991 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466427 100,05 178,2 50,0 19,8
DV Vỏ Xe Tín Nghĩa
Công ty TNHH MTV
1992 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457742 100,32 178,7 50,2 19,9
Đình Trung
1993 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0158857 Phạm Văn Thuận 30,36 54,1 15,2 6,0
1994 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467931 Nguyễn Văn Nhân 44,88 79,9 22,4 8,9
1995 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438322 Phạm Thế Cường 33,2 59,1 16,6 6,6
1996 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437229 Trương Văn Long 57,2 101,9 28,6 11,3
1997 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491152 Trương Văn Long 57,2 101,9 28,6 11,3
1998 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0460241 Trương Văn Long 48,4 86,2 24,2 9,6
Công ty TNHH Đầu tư
1999 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0158764 và Thương mại Song 51,84 92,3 25,9 10,3
Châu
2000 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0482868 Lê Thị Huệ 30,8 54,9 15,4 6,1
2001 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467050 Đỗ Ngọc Anh 5,33 9,5 2,7 1,1
2002 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490881 Phan Hữu Định 21,2 37,8 10,6 4,195
2003 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490974 Lê Đình Thanh 10,56 18,8 5,3 2,090
2004 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480359 Lê Văn Tám 11,48 20,4 5,7 2,272
2005 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480356 Trần Văn Phước Toàn 4,92 8,8 2,5 0,974
2006 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0159804 Trương Công Danh 30,26 53,9 15,1 6,0
2007 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0122001 Hoàng Thị Thanh 20,24 36,0 10,1 4,0
2008 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0426025 Trần Đình Thế 40,05 71,3 20,0 7,9
2009 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487832 Đào Minh Hoằng 15,84 28,2 7,9 3,1
2010 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112444 Trần Thị Chi Lan 11,57 20,6 5,8 2,3
2011 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467761 Lê Thị Thương 42,72 76,1 21,4 8,5
2012 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0104162 Đỗ Văn Hải 21,36 38,0 10,7 4,2
2013 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488383 Hoàng Văn Dũng 20 35,6 10,0 4,0
2014 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112189 Lưu Chí Đễ 5,53 9,8 2,8 1,1
Công ty TNHH TMDV
2015 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480487 438 780,1 219,0 86,7
Kỹ thuật HTK
2016 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0455699 Phan Thị Hoài 31,05 55,3 15,5 6,1
2017 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0447446 Nguyễn Văn Hậu 50,16 89,3 25,1 9,9
2018 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479887 Nguyễn Thừa Đức 23,2 41,3 11,6 4,6
2019 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0134014 Đỗ Lý Long 33,93 60,4 17,0 6,7
2020 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0473418 Ngô Thành Đông 21,36 38,0 10,7 4,2
2021 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464217 Đỗ Quý Rự 33,38 59,4 16,7 6,6
2022 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138192 Trương Văn Minh 21,36 38,0 10,7 4,2
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2023 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464864 Nguyễn Hoàng Khôi 21,6 38,5 10,8 4,3
2024 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0108589 Trần Thanh Xuân 13,35 23,8 6,7 2,6
2025 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0134220 Vũ Đình ước 36,9 65,7 18,5 7,3
2026 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440678 Trương Văn Vương 30 53,4 15,0 5,9
2027 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0103892 Võ Trực Huynh 36 64,1 18,0 7,1
2028 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0129536 Nguyễn Quang Tấn 20 35,6 10,0 4,0
2029 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0463158 Trần Ngọc Quý 18,7 33,3 9,4 3,7
2030 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464216 Nguyễn Kiến Quốc 36,5 65,0 18,3 7,2
2031 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102751 Trương Công Tiền 44 78,4 22,0 8,7
Công ty TNHH MTV Cơ
2032 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0147528 48,4 86,2 24,2 9,6
khí Xây dựng T&T
Công ty TNHH Anh Vũ
2033 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0162193 58,76 104,7 29,4 11,6
Đaklak
2034 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487675 Hoàng Thị Mền 36 64,1 18,0 7,1
2035 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486154 Nguyễn Xuân Hùng 19 33,8 9,5 3,8
Viễn thông Đắk Lắk-Tập
2036 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480869 đoàn Bưu chính Viễn 10,68 19,0 5,3 2,1
thông Việt Nam
2037 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491825 Phạm Thị Hảo 46,73 83,2 23,4 9,2
2038 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470689 Vi Ngọc Doãn 30,06 53,5 15,0 5,9
Công ty TNHH Sản xuất
2039 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491484 và Kinh doanh Điện Mặt 950,4 1.692,7 475,2 188,1
Trời Hòa Phú 1
2040 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0121986 Lê Văn Nhuận 20,35 36,2 10,2 4,0
CTy TNHH MTV Bình
2041 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489922 80 142,5 40,0 15,8
Hà Ban Mê
2042 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0117812 Phạm Thị Phúc 32,04 57,1 16,0 6,3
2043 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485573 Hà Văn Liên 32,93 58,6 16,5 6,5
2044 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0159047 Hà Văn Trân 37,38 66,6 18,7 7,4
2045 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438889 Ngô Thị Mai 21,12 37,6 10,6 4,2
2046 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0116963 Trần Xuân Máy 16,02 28,5 8,0 3,2
2047 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0433374 Nguyễn Đình Hương 35,3 62,9 17,7 7,0
2048 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488972 Phan Khánh 61,2 109,0 30,6 12,1
2049 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446693 Hoàng Thanh Long 34,4 61,3 17,2 6,8
2050 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138278 Hồ Tân Trào 25,81 46,0 12,9 5,1
CÔNG TY CỔ PHẦN
SÁCH - THIẾT BỊ
2051 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491862 952,8 1.696,9 476,4 188,5
TRƯỜNG HỌC ĐẮK
LẮK
2052 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0425422 Cao Xuân Trí 19,8 35,3 9,9 3,9
Công ty cổ phần ứng
2053 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466199 dụng công nghệ sinh học 633,6 1.128,4 316,8 125,4
An Thái
2054 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0465745 Trần Văn Quang 38,28 68,2 19,1 7,6
Công ty cổ phần Ong
2055 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469957 250,66 446,4 125,3 49,6
mật Ban Mê Thuột
2056 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0171182 Võ Văn Hảo 38,07 67,8 19,0 7,5
Nguyễn Thị Thanh
2057 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462711 20,25 36,1 10,1 4,0
Hương
2058 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0103071 Trần Thị Thế phiệt 24,92 44,4 12,5 4,9
2059 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470851 Nguyễn Văn Thuận 35,45 63,1 17,7 7,0
2060 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491995 Hoàng Thị Thu Nga 37,38 66,6 18,7 7,4
2061 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0128381 Đặng Văn Phùng 27,14 48,3 13,6 5,4
2062 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0116603 Vũ Đình Giá 14,88 26,5 7,4 2,9
2063 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0118661 Dương Văn Ninh 21,36 38,0 10,7 4,2
2064 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0424024 Đinh Thị Anh Đào 15,13 26,9 7,6 3,0
2065 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487651 Phạm Dương Vượng 5,34 9,5 2,7 1,1
2066 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0454732 Hồ Thanh Hà 32,8 58,4 16,4 6,5
2067 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111651 Võ Thị Thanh Phương 31,5 56,1 15,8 6,2
Nguyễn Thị Loan (Rang
2068 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483013 60,9 108,5 30,5 12,1
xay cà phê+KD giải khát)
2069 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489075 Phan Thanh Sang 30,26 53,9 15,1 6,0
2070 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466182 Vũ Đức Tiến 34,71 61,8 17,4 6,9
2071 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0109346 Nguyễn Văn Dự 29,37 52,3 14,7 5,8
2072 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459757 Võ Văn Thông 29,37 52,3 14,7 5,8
Huỳnh Trọng Sơn (Chăn
2073 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483349 37,38 66,6 18,7 7,4
nuôi)
2074 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0170252 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21,36 38,0 10,7 4,2
2075 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0131479 Lê Đức Sơn 31,28 55,7 15,6 6,2
2076 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490657 Hồ Văn Ngọ 16,6 29,6 8,3 3,3
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2077 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107572 Đỗ Tiến Chương 32,93 58,6 16,5 6,5
2078 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0147750 Vũ Thị Tửu 17,16 30,6 8,6 3,4
2079 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471898 Ngô Quang Ánh 24,92 44,4 12,5 4,9
2080 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467584 Nguyễn Quang Vinh 22,14 39,4 11,1 4,4
2081 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107079 Lê Ngọc Anh 22 39,2 11,0 4,4
2082 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466691 Lê Xuân Hoàng 19,36 34,5 9,7 3,8
2083 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0428974 Đoàn Thị Kim Loan 36 64,1 18,0 7,124
2084 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0124911 Trương Quang Yên 37,05 66,0 18,5 7,3
2085 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107418 Mai Dũng 39,95 71,2 20,0 7,9
Công ty TNHH Thương
2086 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491899 113,92 202,9 57,0 22,5
Mại Nông sản Tiến Phát
2087 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484713 Nguyễn Văn Tài (Bida) 36,93 65,8 18,5 7,3
2088 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0447454 Trang Quang Thành 33,72 60,1 16,9 6,7
2089 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0152964 Nguyễn Nam Ninh 30,26 53,9 15,1 6,0
2090 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432912 Bùi Ngọc Tú 20,25 36,1 10,1 4,0
2091 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0128262 Phan Thị Như Quỳnh 28,8 51,3 14,4 5,7
2092 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0155793 Lục Vân Cường 30,26 53,9 15,1 6,0
Trần Thị Ngọt (Bơm
2093 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0460294 20,01 35,6 10,0 4,0
tưới)
2094 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440029 Phạm Hoàng Vũ 10,8 19,2 5,4 2,1
Công ty TNHH Bình An
2095 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0482698 40,05 71,3 20,0 7,9
Phước
2096 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480113 Lê Thị Thiện 57 101,5 28,5 11,3
2097 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0127099 Đỗ Hoàng An 27 48,1 13,5 5,3
2098 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488828 Võ Thị Sau 21,36 38,0 10,7 4,2
2099 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0436565 Phạm Văn Giáp 24,64 43,9 12,3 4,9
2100 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0180337 Phan Hoàng Cao Tường 70 124,7 35,0 13,9
2101 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0127585 Trần Thị Hồng Vân 21,62 38,5 10,8 4,3
2102 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490216 Phạm Thị Nghĩa 72,43 129,0 36,2 14,3
2103 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470011 Nguyễn Thị Nhung 50,84 90,5 25,4 10,1
2104 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112799 Đặng Hồng Kỳ 15,84 28,2 7,9 3,1
2105 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111866 Nguyễn Quốc Việt 37,26 66,4 18,6 7,4
Công ty Cổ phần Nông
2106 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488260 392,49 699,0 196,2 77,7
nghiệp Hữu Cơ An Phú
2107 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491759 Quách Xuân Thành 48,06 85,6 24,0 9,5
2108 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0159053 Quách Xuân Thành 48,06 85,6 24,0 9,5
2109 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437097 Đinh Thị Hoài Thu 24,23 43,2 12,1 4,8
2110 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489062 Trần Tuấn 26,4 47,0 13,2 5,2
2111 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491397 Nguyễn Đức Dũng 20,5 36,5 10,3 4,1
2112 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0425046 Hồ Minh Huynh 17,6 31,3 8,8 3,5
2113 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0458565 Đinh Viết Phương 35,6 63,4 17,8 7,0
2114 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440730 Lê Văn Phụng 26,8 47,7 13,4 5,3
2115 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0455217 Trịnh Đức Duy 49,4 88,0 24,7 9,8
2116 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102773 Trịnh Văn Hoàn 49,4 88,0 24,7 9,8
2117 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0430064 Huỳnh Thanh Sơn 34,44 61,3 17,2 6,8
2118 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435404 Phan Thị Hồng 30,26 53,9 15,1 6,0
2119 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0428950 Chùa Bửu Tịnh 33,21 59,1 16,6 6,6
2120 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0473607 Đỗ Thị Đào 24,3 43,3 12,2 4,8
2121 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0160396 Nguyễn Hữu Thanh 20,03 35,7 10,0 4,0
2122 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0433737 Vàng Hinh Hùng 34,4 61,3 17,2 6,8
2123 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0150474 Hoàng Anh Lan 22,25 39,6 11,1 4,4
2124 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0160785 Trương Văn Vinh 35,6 63,4 17,8 7,0
2125 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464388 Nguyễn Hữu Huy 49,28 87,8 24,6 9,8
Công ty Cổ phần Đầu tư
2126 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486019 559,68 996,8 279,8 110,8
và Phát triển An Thái
CÔNG TY TNHH DỊCH
2127 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491847 VỤ VÀ VẬN TẢI 250,09 445,4 125,0 49,5
PHƯỚC HÒA
2128 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151040 Tô Thanh Việt 24,64 43,9 12,3 4,9
2129 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446918 LÊ THỊ TỶ 49,68 88,5 24,8 9,8
2130 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102711 Trần Xuân Ngôn 50,29 89,6 25,1 10,0
2131 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429022 Lê Trần Tự 13,35 23,8 6,7 2,6
2132 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0482032 Lê Đình Hùng 30,45 54,2 15,225 6,026
2133 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470438 Nguyễn Thị Bích 10,56 18,8 5,3 2,1
2134 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0115350 Nguyễn Thế Yên 40,29 71,8 20,1 8,0
2135 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0430911 Dương Quang Sơn 23,4 41,7 11,7 4,6
2136 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432376 Phan Đình Anh 37,38 66,6 18,7 7,4
2137 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480693 Trần Tấn Sang 6 10,7 3,0 1,2
2138 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480804 Đào Thị Thoại 21,36 38,0 10,7 4,2
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2139 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438068 Nguyễn Văn Thắng 29,92 53,3 15,0 5,9
2140 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490935 Lê Quang Khích 25,66 45,7 12,8 5,1
2141 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489993 Nguyễn Hồng Dương 30,38 54,1 15,2 6,0
2142 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489013 Cao Thế Lữ 25,04 44,6 12,5 5,0
2143 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471470 Lê Hoàng Anh Phú 11,88 21,2 5,9 2,4
2144 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0116183 Nguyễn Minh Tâm 16,2 28,9 8,1 3,2
2145 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0116674 Nguyễn Ngọc Diệp 16,2 28,9 8,1 3,2
2146 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491413 Hồ Ngọc Linh 32,56 58,0 16,3 6,4
2147 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0108879 Nguyễn Tất Chinh 24,9 44,3 12,5 4,9
2148 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491598 Trần Phạm Ngọc Hân 29,92 53,3 15,0 5,9
2149 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0482581 Võ Xuân Bình 52,07 92,7 26,0 10,3
2150 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0109324 Nguyễn Sơn Hà 13,35 23,8 6,7 2,6
2151 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0442969 Trần Đại Tướng (Luyến) 21,36 38,0 10,7 4,2
2152 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466567 Hoàng Anh Dũng 21,36 38,0 10,7 4,2
2153 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491601 Nguyễn Hoàng Long 22,44 40,0 11,2 4,4
2154 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0171478 Trịnh Danh Tưởng 20,25 36,1 10,1 4,0
Công ty trách nhiệm hữu
2155 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491488 hạn Xây dựng Cầu 998,16 1.777,7 499,1 197,5
đường Hoàng Nam
2156 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491841 Nguyễn Thị Thu Hường 21,36 38,0 10,7 4,2
2157 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0458566 Dương Thành Vũ 32,04 57,1 16,0 6,3
2158 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466353 Nguyễn Văn Thuần 11,21 20,0 5,6 2,2
2159 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485285 Nguyễn Trung Trực 29,92 53,3 14,960 5,921
2160 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123788 Trịnh Danh Tưởng 25,2 44,9 12,6 5,0
2161 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483731 Lê Đình Mạnh 36,05 64,2 18,0 7,1
Công ty TNHH Xây
2162 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491482 Dựng và Thương Mại 962,4 1.714,0 481,2 190,4
HM Đắk Lắk
2163 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0122879 Phạm Thị Báu 41,36 73,7 20,7 8,2
2164 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491504 Trịnh Văn Hoàn 30,26 53,9 15,1 6,0
2165 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491595 Phạm Ngọc Toàn 16,72 29,8 8,4 3,3
2166 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489736 Trần Ngọc Quý 65,86 117,3 32,9 13,0
2167 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0120430 Trần Danh Phú 42,28 75,3 21,140 8,367
2168 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0170448 Vũ Thị Bích 20,47 36,5 10,235 4,051
2169 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0131726 Phạm Văn Duệ 49,4 88,0 24,700 9,776
2170 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0103011 Nguyễn Thị Hồng 15,3 27,2 7,7 3,028
2171 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0170092 Trịnh Thị Hương 16,2 28,9 8,1 3,206
2172 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0434198 Hồ Anh Vương 20,24 36,0 10,1 4,0
2173 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0135559 Bùi Quang Huy 32,93 58,6 16,5 6,5
2174 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484102 Trương Mạnh Cường 4,95 8,8 2,5 1,0
2175 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0121480 Nguyễn Thị Kim Thu 56,25 100,2 28,1 11,1
2176 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435227 Trần Quốc La 19,36 34,5 9,7 3,8
2177 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0475102 Nguyễn Công Quỳnh 21,5 38,3 10,8 4,3
2178 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438323 Trương Bình 30,26 53,9 15,1 6,0
2179 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435964 Hoàng Xuân Mẫu 11,57 20,6 5,8 2,3
2180 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0442732 Mai Phi Hùng 30,6 54,5 15,3 6,1
2181 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111864 Nguyễn Thị Mười 16,2 28,9 8,1 3,2
2182 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0449426 Trần Văn Bình 10,68 19,0 5,3 2,1
2183 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0481291 Đỗ Thị Thanh Thảo 20,03 35,7 10,0 4,0
2184 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0109413 Nguyễn Văn Dũng 39,16 69,7 19,6 7,7
2185 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0434873 Trần Thị Minh Thúy 12,46 22,2 6,2 2,5
2186 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491550 Lê Thị Lệ Thủy 35,55 63,3 17,8 7,0
2187 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487348 Trần Lê Thiện Mỹ 35,6 63,4 17,8 7,0
2188 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469328 Nguyễn Hoài Tân 32,93 58,6 16,5 6,5
2189 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457760 Trương Đình Thanh 19,36 34,5 9,7 3,8
2190 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485940 Phạm Nghiêm Huấn 30,15 53,7 15,1 6,0
2191 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0132808 Đinh Thị Bồng 34,71 61,8 17,4 6,9
2192 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100587 Trần Thị Giao Linh 42,72 76,1 21,4 8,5
2193 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107277 Đoàn Xuân Kiên 15,13 26,9 7,6 3,0
2194 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484727 Nguyễn Việt Anh 22,88 40,7 11,4 4,5
2195 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0468801 Lê Đình Sơn 21,6 38,5 10,8 4,274
2196 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483028 Trần Thị Tuyết Oanh 20,03 35,7 10,0 4,0
2197 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111969 Hoàng Thị Oanh 17,16 30,6 8,6 3,4
2198 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0156999 Trần Thị Yến 30,8 54,9 15,4 6,1
2199 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446681 Phạm Thị Minh 12,48 22,2 6,2 2,5
2200 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0155765 Nguyễn Tiến Trường 21,36 38,0 10,680 4,227
2201 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123237 Hồ Thị Kim Chi 28,8 51,3 14,4 5,699
2202 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432712 Nguyễn Văn Đại 62,3 111,0 31,2 12,3
2203 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0127648 Nguyễn Bảo Quốc 20,72 36,9 10,4 4,1
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty TNHH tư vấn
2204 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491692 xây dựng nước và môi 100,13 178,3 50,1 19,8
trường KTV
Công Ty TNHH Tư Vấn
2205 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0445513 XD Nước - Môi Trường 100,13 178,3 50,1 19,8
KTV
2206 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491711 Hoàng Thị Nguyệt Nga 23,14 41,2 11,6 4,6
2207 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491710 Lê Đức Tâm 21,12 37,6 10,6 4,2
2208 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111443 Nguyễn Thị Hương 15,2 27,1 7,6 3,0
2209 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112794 Phạm Phú Ngọc 11,44 20,4 5,7 2,3
2210 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467052 Trần Nữ Du Oanh 16,59 29,5 8,3 3,3
2211 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0147646 Mai Thị Hồng 27,65 49,2 13,8 5,5
2212 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469813 Lê Thị Mai 30 53,4 15,0 5,9
2213 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464366 Phạm Thị Hải 53,4 95,1 26,7 10,6
Phạm Ngọc Khổng
2214 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0456267 9,94 17,7 5,0 2,0
Lượng
2215 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0441349 Nguyễn Chính 50,4 89,8 25,2 9,974
2216 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0115385 Nguyễn Khánh Viêng 19,8 35,3 9,9 3,9
2217 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123848 Vũ Đức Thuần 10,56 18,8 5,3 2,1
Hộ Kinh Doanh Trần
2218 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0139837 40,05 71,3 20,0 7,9
Văn Kiên
Hộ Kinh Doanh Trần
2219 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491407 40,05 71,3 20,0 7,9
Văn Kiên
Hộ Kinh Doanh Trần
2220 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0465702 50,29 89,6 25,1 10,0
Văn Lý
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ
2221 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492206 VÀ CÔNG NGHỆ 999,92 1.780,9 500,0 197,9
ECOTECH
CÔNG TY TNHH
2222 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492205 999,9 1.780,8 500,0 197,9
BAZAN FARM
CÔNG TY CỔ PHẦN
2223 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492231 990,14 1.763,4 495,1 195,9
THỐNG NHẤT
Công ty TNHH SXTM
2224 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432674 69,6 124,0 34,8 13,8
và DV Cao Nguyên
CÔNG TY TNHH
2225 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492134 NĂNG LƯỢNG NHẬT 996,6 1.774,9 498,3 197,2
MINH
CÔNG TY TNHH
2226 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492104 NĂNG LƯỢNG VĂN 999,99 1.781,0 500,0 197,9
BÀN
CÔNG TY CP
2227 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492028 THƯƠNG MẠI PHÚC 401,4 714,9 200,7 79,4
HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH
2228 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492154 NĂNG LƯỢNG TRIỆU 999,24 1.779,6 499,6 197,7
ĐƯỢC
CÔNG TY TNHH
2229 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492156 NĂNG LƯỢNG 999,3 1.779,8 499,7 197,8
TRUNG SƠN
CÔNG TY TNHH
2230 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492202 NĂNG LƯỢNG 998,58 1.778,5 499,3 197,6
KHÁNH YÊN
Hộ Kinh Doanh Hà Thu
2231 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491944 19,14 34,1 9,6 3,8
Quý
Hộ Kinh Doanh Đinh
2232 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489559 86,13 153,4 43,1 17,0
Thị Thu Thủy
Hộ Kinh Doanh NPP
2233 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0431518 69 122,9 34,5 13,7
Điện Mặt Trời Sơn Long
2234 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0447141 Đỗ Thị Hồng 44,37 79,0 22,2 8,8
Công ty TNHH MTV
2235 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0465531 60 106,9 30,0 11,9
Bình Hà Ban Mê
Công ty TNHH Tư vấn
2236 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0460929 24,92 44,4 12,5 4,9
Thiết kế SAC
2237 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483805 Nguyễn Thị Hiền 24,3 43,3 12,2 4,8
2238 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0137824 Phạm Thùy Bích Ngọc 32,4 57,7 16,2 6,4
2239 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151153 Vũ Văn Mỡ 22,69 40,4 11,3 4,5
2240 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123210 Lê Thị Thảo 74,88 133,4 37,4 14,8
CÔNG TY TNHH
2241 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492201 NĂNG LƯỢNG VĂN 999,47 1.780,1 499,7 197,8
BÀN
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2242 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479414 Phạm Huy Thu 14,85 26,4 7,4 2,9
2243 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0127576 Nguyễn Văn Hiển 36,96 65,8 18,5 7,3
2244 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123689 Đinh Thị Lam 25,2 44,9 12,6 5,0
2245 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100411 Lê Đình Trung 41,4 73,7 20,7 8,2
2246 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484705 Phạm Văn Đô 18,6 33,1 9,3 3,7
2247 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111986 Trần Thị Xuyến 8,82 15,7 4,4 1,7
2248 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446617 Lê Đình Hòa 44 78,4 22,0 8,7
2249 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0456919 Nguyễn Đức Hiếu 33,44 59,6 16,7 6,6
2250 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492132 Nguyễn Phan Công Lý 21,32 38,0 10,7 4,2
2251 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0117847 Nguyễn Văn Luận 21,32 38,0 10,7 4,2
2252 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491297 Hán Thị Thùy Trinh 15,3 27,2 7,7 3,0
2253 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471694 Trịnh Văn Nhan 29,37 52,3 14,7 5,8
2254 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464888 Đinh Huy Hạnh 17,8 31,7 8,9 3,5
CÔNG TY TNHH
2255 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492105 49,84 88,8 24,9 9,9
THIỆN ĐẠT
CÔNG TY TNHH
2256 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492107 62,3 111,0 31,2 12,3
THIỆN ĐẠT
2257 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0434893 Phạm Thị Thu Hường 53,7 95,6 26,9 10,6
2258 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432647 Trương Văn Sơn 30,6 54,5 15,3 6,1
2259 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0473395 Nguyễn Anh Chiến 31,15 55,5 15,6 6,2
2260 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0115887 Trần Quốc Toản (P. trọ) 40,05 71,3 20,0 7,9
2261 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102976 Hồ Sỹ Lợi 29,82 53,1 14,9 5,9
2262 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0461516 Phạm Văn Tê 18,7 33,3 9,4 3,7
2263 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435083 Nguyễn Đình Toại 31,15 55,5 15,6 6,2
2264 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0423488 Bùi Văn Nhị 98,28 175,0 49,1 19,4
Công Ty TNHH SX-TM
2265 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471520 442,7 788,4 221,4 87,6
& DV Toàn Thu
2266 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491516 Nguyễn Thế Anh 16,91 30,1 8,5 3,3
2267 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0443978 Nguyễn Văn Trấn 17,8 31,7 8,9 3,5
2268 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0119815 Nguyễn Thị Ái Huê 5,11 9,1 2,555 1,011
Công ty Thủy điện Buôn
2269 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0456715 61,4 109,4 30,7 12,2
Kuốp
2270 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0153921 Nguyễn Thị Hồng Loan 32,04 57,1 16,0 6,3
2271 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0481242 Vương Tuấn Dũng 24,03 42,8 12,0 4,8
2272 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111439 Điền Thị Phi Liên 30 53,4 15,0 5,9
CTy CP.NL Xanh
2273 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491688 28,93 51,5 14,5 5,7
Trường Nguyên
2274 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0486610 Trần Phát (SX cửa nhôm) 48,72 86,8 24,4 9,6
2275 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459598 Trần Tuấn Anh 5,34 9,5 2,7 1,1
2276 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490897 Trần Xuân Mai 56 99,7 28,0 11,1
Công ty CP Tư Vấn Xây
2277 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111745 99,6 177,4 49,8 19,7
Dựng ĐăkLăk
CÔNG TY TNHH ĐẦU
2278 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492021 TƯ NÔNG NGHIỆP 240,26 427,9 120,1 47,5
XANH TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH
2279 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492159 NĂNG LƯỢNG MẶT 98,79 175,9 49,4 19,5
TRỜI SOLAR BMT
2280 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0452959 Phạm Thế Công 24,64 43,9 12,3 4,9
CÔNG TY CỔ PHẦN
2281 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492026 999,68 1.780,4 499,8 197,8
HẢI DƯƠNG ĐẮK LẮK
CÔNG TY TNHH ĐỨC
2282 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492098 197,14 351,1 98,6 39,0
PHÁT BMT
2283 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487384 Vương Tuấn Anh 43,12 76,8 21,6 8,5
2284 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0154869 Trần Ngọc Minh 20,24 36,0 10,1 4,0
2285 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0138319 Lương Thị Ninh 29,75 53,0 14,9 5,9
2286 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0171539 Đinh Văn Báu 20,03 35,7 10,015 3,964
2287 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469016 Ngô Anh Linh 19,98 35,6 10,0 4,0
2288 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440145 Đỗ Xuân Thoan 32,93 58,6 16,5 6,5
CÔNG TY TNHH
KHÁCH SẠN NICE -
2289 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0439040 55,63 99,1 27,8 11,0
THẨM MỸ VIỆN
NGỌC LÝ
Trường Tiểu học và
2290 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492181 100,8 179,5 50,4 19,9
THCS Nguyễn Khuyến
Công ty TNHH Xây
2291 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492182 50,02 89,1 25,0 9,9
dựng Năng Lượng Xanh
2292 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111940 Phạm Văn Chuyển 10,12 18,0 5,1 2,0
2293 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446879 Nguyễn Thị Thuận 24,92 44,4 12,5 4,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty cổ phần NLX
2294 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0454353 32,04 57,1 16,0 6,3
Trường Nguyên
2295 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111448 Phạm Thanh Hoàng 20,02 35,7 10,0 4,0
2296 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0156691 Lê Thị Năm 60,3 107,4 30,2 11,9
CÔNG TY CỔ PHẦN
2297 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492264 749,25 1.334,4 374,6 148,3
XÂY DỰNG 48
Trường Tiểu Học và
2298 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491276 52,65 93,8 26,3 10,4
THCS Nguyễn Khuyến
2299 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100980 Nguyễn Đăng Thục 49,47 88,1 24,7 9,8
2300 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0135675 Nguyễn Minh Phúc 12,33 22,0 6,2 2,4
2301 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100348 Nguyễn Hữu Vũ Quang 29,63 52,8 14,8 5,863
2302 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492273 Nguyễn Thị Thanh 34,76 61,9 17,4 6,879
2303 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100452 Nguyễn Văn Hưng 35,55 63,3 17,8 7,035
2304 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492238 Trần Thị Minh Thiềm 72,09 128,4 36,0 14,3
CÔNG TY TNHH
2305 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492263 NĂNG LƯỢNG BAN 918,4 1.635,7 459,2 181,7

CÔNG TY TNHH TƯ
2306 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492233 VẤN VÀ XÂY DỰNG 997,62 1.776,8 498,8 197,4
NAM HOÀNG
Công ty TNHH MTV
2307 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491046 398,72 710,1 199,4 78,9
Bình Hà Ban Mê
Công Ty Cổ Phần quản
2308 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492196 lý và xây dựng giao 95,85 170,7 47,9 19,0
thông Đắk Lắk
CÔNG TY XD MINH
2309 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492212 998,58 1.778,5 499,3 197,6
DŨNG BAN MÊ
CÔNG TY TNHH XÂY
2310 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492216 DỰNG PHÁT LỘC 999,18 1.779,5 499,6 197,7
TÂY NGUYÊN
CTY TNHH TM DV Vỏ
2311 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490976 150,08 267,3 75,0 29,7
Xe Tín Nghĩa
2312 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491673 CTy CP Toàn Thắng 68 121,1 34,0 13,5
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2313 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435106 106,8 190,2 53,4 21,1
Văn Hạnh
Hộ Kinh Doanh Du lịch
2314 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484114 10 17,8 5,0 2,0
Sinh thái Ea Tam
Hộ Kinh Doanh Trương
2315 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0484805 42,72 76,1 21,360 8,454
Đức Hạnh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2316 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491060 44,07 78,5 22,035 8,721
Thị Mỹ Phượng
Công ty TNHH Đầu Tư
2317 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490915 & Thương mại Song 51,84 92,3 25,9 10,259
Châu
Hộ Kinh Doanh Phạm
2318 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0454146 40,05 71,3 20,0 7,925
Văn Tân
Hộ Kinh Doanh Phạm
2319 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0465588 50,16 89,3 25,1 9,926
Thị Hồng
Hộ Kinh Doanh Trần
2320 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491015 119,88 213,5 59,9 23,7
Tiến
Trường PTTH N'Trang
2321 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0459050 31,05 55,3 15,5 6,1
Lơng
Hộ Kinh Doanh Hà Văn
2322 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0456206 53,87 95,9 26,9 10,7
Tuyến
Hộ Kinh Doanh Khổng
2323 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483216 26,54 47,3 13,3 5,3
Thị Chúc Quyên
Hộ Kinh Doanh Lê Đình
2324 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0121196 29,82 53,1 14,9 5,9
Đề
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2325 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440402 111,7 198,9 55,9 22,1
Công Khu
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2326 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0441247 136,17 242,5 68,1 26,9
Công Khu
Hộ Kinh Doanh Phạm
2327 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0115883 40,05 71,3 20,0 7,9
Ngọc Doãn
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2328 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0432265 40,05 71,3 20,0 7,9
Duy Chiến
Hộ Kinh Doanh Điện
2329 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0472166 50,29 89,6 25,1 10,0
Năng Lượng Văn Anh
2330 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0117858 Trần Văn Chương 14,7 26,2 7,4 2,9
2331 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0428796 Đinh Văn Định 49,68 88,5 24,8 9,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2332 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480022 Công ty TNHH Anh Thy 10,8 19,2 5,4 2,1
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2333 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435633 44,06 78,5 22,030 8,719
Viết Phương
2334 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0464556 Hộ Kinh Doanh Hồng 2 40 71,2 20,000 7,916
Hộ Kinh Doanh Trần
2335 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0155877 50,31 89,6 25,155 9,956
Đình Vinh
Hộ Kinh Doanh Hoàng
2336 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488886 65 115,8 32,5 12,9
Văn Hiền
Công ty TNHH MTV cơ
2337 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0439445 62,48 111,3 31,2 12,4
khí XD T&T
2338 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0121203 Công ty TNHH Hoàng Sa 78,02 139,0 39,0 15,4
CÔNG TY TRÁCH
2339 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491945 NHIỆM HỮU HẠN 61,84 110,1 30,9 12,2
HOÀNG SA
Công Ty TNHH Vận tải
2340 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437975 29,92 53,3 15,0 5,9
Nam Huy
Công ty CP thiết kế &
2341 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462104 99,45 177,1 49,7 19,7
sản xuất đồ gỗ TTNT T.D
CÔNG TY TNHH
2342 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492198 NĂNG LƯỢNG MẶT 580,5 1.033,9 290,3 114,9
TRỜI SOLAR BMT
CÔNG TY CỔ PHẦN
2343 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492234 NĂNG LƯỢNG XANH 996,75 1.775,2 498,4 197,2
THÀNH ĐỒNG
Hộ kinh doanh Bạch Thị
2344 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0109002 70,3 125,2 35,2 13,9
Hồng Oanh
Hộ Kinh Doanh Bùi Thị
2345 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429625 48,06 85,6 24,0 9,5
Hiếu
Hộ Kinh Doanh Bùi Thị
2346 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489227 139,56 248,6 69,8 27,6
Kiều Diễm
Hộ Kinh Doanh Đặng Bá
2347 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491017 47,52 84,6 23,8 9,404
Đại
Hộ Kinh Doanh Đặng Bá
2348 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491234 48,06 85,6 24,0 9,511
Đại
Hộ Kinh Doanh Đặng Bá
2349 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0472795 5,52 9,8 2,8 1,092
Oánh
Hộ Kinh Doanh Đặng Bá
2350 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483264 36 64,1 18,0 7,1
Oánh
Hộ Kinh Doanh Đặng Bá
2351 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491037 47,52 84,6 23,8 9,4
Oánh
Hộ Kinh Doanh Đặng Bá
2352 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491918 79,99 142,5 40,0 15,8
Oánh
Hộ Kinh Doanh Đặng
2353 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0131049 50,73 90,4 25,4 10,0
Đức Thắng
Hộ Kinh Doanh Đặng
2354 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490921 48,84 87,0 24,4 9,7
Minh Thiện
Hộ Kinh Doanh Đặng
2355 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100956 50,4 89,8 25,2 10,0
Văn Sự
Hộ Kinh Doanh Đào Duy
2356 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491031 41,36 73,7 20,7 8,2
Phú
Hộ Kinh Doanh Đinh
2357 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489618 70 124,7 35,0 13,9
Công Trịnh
Hộ Kinh Doanh Đinh
2358 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0458918 57,85 103,0 28,9 11,4
Gia Khánh
Hộ Kinh Doanh Đinh
2359 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437777 56,8 101,2 28,4 11,2
Quốc Triệu
Hộ Kinh Doanh Đinh
2360 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0456732 19,2 34,2 9,6 3,8
Quốc Triệu
Hộ Kinh Doanh Đinh
2361 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491495 50,16 89,3 25,1 9,9
Thanh Tài
Hộ Kinh Doanh Đinh
2362 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437669 51,84 92,3 25,9 10,3
Văn Sao
Hộ Kinh Doanh Đinh
2363 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489079 49,95 89,0 25,0 9,9
Văn Thủy
Hộ Kinh Doanh Đinh
2364 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490889 49,59 88,3 24,8 9,8
Viết Thuần
Hộ Kinh Doanh Đỗ Đức
2365 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151055 100,57 179,1 50,3 19,9
Minh
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Đỗ Thị
2366 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491993 62,3 111,0 31,2 12,3
Hồng Nhung
Hộ Kinh Doanh Đoàn
2367 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0150833 20,68 36,8 10,3 4,1
Thị Hiền
Hộ Kinh Doanh Đoàn
2368 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457278 50,73 90,4 25,4 10,0
Thị Hiền
Hộ Kinh Doanh Dương
2369 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490936 60,03 106,9 30,0 11,9
Chí Ngụ
Hộ Kinh Doanh Hà Thị
2370 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438535 48,4 86,2 24,2 9,6
Thảo
Hộ Kinh Doanh Lưu Văn
2371 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492237 37,83 67,4 18,9 7,5
Long
Hộ Kinh Doanh Lưu Văn
2372 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492239 67,64 120,5 33,8 13,4
Long
Hộ Kinh Doanh Phú
2373 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0111658 32,93 58,6 16,5 6,5
Hưng
Hộ Kinh Doanh Phú
2374 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491943 102,35 182,3 51,2 20,3
Hưng
Hộ Kinh Doanh Phú
2375 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491991 61,41 109,4 30,7 12,2
Hưng
Công ty Cổ phần Toàn
2376 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0474700 29,62 52,8 14,8 5,9
Thắng
Công Ty TNHH Phúc
2377 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489706 992,8 1.768,2 496,4 196,5
Gia Ban Mê
2378 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107507 Trần Quang Huy 12,46 22,2 6,2 2,5
2379 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123959 Nguyễn Thị Bạch Mai 79,12 140,9 39,6 15,7
Hộ Kinh Doanh Hà Thị
2380 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491287 51,92 92,5 26,0 10,3
Thảo
Hộ Kinh Doanh Hà Thu
2381 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490060 27,3 48,6 13,7 5,4
Quý
Hộ Kinh Doanh Hà Văn
2382 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0159130 50,16 89,3 25,1 9,9
Trà
Hộ Kinh Doanh Hồ Công
2383 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462779 100,8 179,5 50,4 19,9
Thim
Hộ Kinh Doanh Ninh
2384 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470540 66,75 118,9 33,4 13,2
Văn Quyết
Hộ Kinh Doanh Hoàng
2385 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0122826 50,16 89,3 25,1 9,9
Văn Huy
Hộ Kinh Doanh Hoàng
2386 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0146574 45,76 81,5 22,9 9,1
Văn Thà
Hộ Kinh Doanh Lê Đình
2387 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0180407 37,8 67,3 18,9 7,5
Dương
Hộ Kinh Doanh Lê Đình
2388 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491296 64,8 115,4 32,4 12,8
Dương
Hộ Kinh Doanh Lê Doãn
2389 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0115345 40,05 71,3 20,0 7,9
Hùng
Hộ Kinh Doanh Lê Minh
2390 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0122832 50,4 89,8 25,2 10,0
Thắng
Hộ Kinh Doanh Cao
2391 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0481034 64,9 115,6 32,5 12,8
Nguyên Xanh - Phố Net
Hộ Kinh Doanh Cao
2392 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485370 65,7 117,0 32,9 13,0
Nguyên Xanh - Phố Net
Hộ Kinh Doanh Lê
2393 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491042 100,04 178,2 50,0 19,8
Thanh Nguyên
Hộ Kinh Doanh Lê
2394 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0431747 32,76 58,3 16,4 6,5
Thanh Tịnh
Hộ Kinh Doanh Lê
2395 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491045 49,82 88,7 24,9 9,9
Thanh Tịnh
Hộ Kinh Doanh Lê
2396 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491900 32,76 58,3 16,4 6,5
Thanh Tịnh
Hộ Kinh Doanh Lê Thị
2397 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0478674 87,56 155,9 43,8 17,3
Huệ
Hộ Kinh Doanh Lê Văn
2398 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470949 60,2 107,2 30,1 11,9
Sợi
Hộ Kinh Doanh Lê Xuân
2399 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0104133 50,16 89,3 25,1 9,9
Hải
Hộ Kinh Doanh Triệu
2400 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491412 49,58 88,3 24,8 9,8
Quang
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Lưu Văn
2401 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0443880 40,05 71,3 20,0 7,9
Quý
Hộ Kinh Doanh Sản xuất
2402 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0481991 101,46 180,7 50,7 20,1
Hoa Lan Hồ Điệp
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2403 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489709 120 213,7 60,0 23,7
Đức Bảy
Hộ Kinh Doanh vườn lan
2404 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0476001 49 87,3 24,5 9,7
Vân Quang
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2405 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0454303 59,4 105,8 29,7 11,8
Đức Thuận
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2406 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0436948 40,05 71,3 20,0 7,9
Hồng Thái
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2407 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0458741 44,72 79,6 22,4 8,8
Huy Trường
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2408 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491606 29 51,6 14,5 5,7
Ngọc Hoàng
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2409 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0155972 61,92 110,3 31,0 12,3
Ngọc Thu
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2410 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0472633 51,17 91,1 25,6 10,1
Ngọc Thu
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2411 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490760 79,2 141,1 39,6 15,7
Thành Vinh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2412 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0104174 43,86 78,1 21,9 8,7
Thế Mạnh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2413 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491453 20,64 36,8 10,3 4,1
Thế Mạnh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2414 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0485441 49,9 88,9 25,0 9,9
Thị Đào
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2415 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0135621 52,8 94,0 26,4 10,4
Thị Kiều Oanh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2416 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0145130 51,04 90,9 25,5 10,1
Thị Kiều Oanh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2417 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491278 33 58,8 16,5 6,5
Thị Kiều Oanh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2418 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489099 82,51 147,0 41,3 16,3
Thị Lỵ
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2419 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491226 50,73 90,4 25,4 10,0
Thị Xuyến
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2420 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491867 49,8 88,7 24,9 9,9
Thu Vân
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2421 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437784 72,09 128,4 36,0 14,3
Trường Thọ
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2422 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0433734 99,83 177,8 49,9 19,8
Văn Chiều
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2423 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0451095 49,01 87,3 24,5 9,7
Văn Đông
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2424 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490819 49,41 88,0 24,7 9,8
Văn Đông
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2425 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0447492 40,05 71,3 20,025 7,925
Văn Phú
2426 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0433941 Hộ Kinh Doanh Tạ Đức 49,84 88,8 24,9 9,9
Công ty TNHH cơ khí
2427 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0119517 63,36 112,8 31,7 12,5
Độc Lập
Công ty CP Xây Dựng
2428 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490050 997,15 1.775,9 498,6 197,3
Thành Đạt
2429 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462922 Trần Văn Nhất 13,35 23,8 6,7 2,6
Công ty TNHH Sông
2430 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479890 60,26 107,3 30,1 11,9
Hồng Ban Mê
2431 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0162215 Hồ Thị Minh Trang 30,26 53,9 15,1 6,0
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2432 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490043 50,8 90,5 25,4 10,1
Văn Sự
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2433 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487376 120,19 214,1 60,1 23,8
Văn Tiến
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2434 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429976 40,04 71,3 20,0 7,9
Văn Úy
Hộ Kinh Doanh điện
2435 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0460372 năng lượng Mặt Trời 46,74 83,2 23,370 9,249
Ninh Gia
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Du lịch
2436 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492103 300 534,3 150,0 59,4
Sinh thái Ea Tam
Hộ Kinh Doanh Phạm
2437 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490796 68,85 122,6 34,4 13,6
Đình Huấn
Hộ Kinh Doanh Phạm
2438 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0100958 61,5 109,5 30,8 12,2
Tân
Hộ Kinh Doanh Phạm
2439 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0155674 56,07 99,9 28,0 11,1
Thị Hảo
Hộ Kinh Doanh Phạm
2440 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0478279 66,75 118,9 33,4 13,2
Thị Hoa
Hộ Kinh Doanh Phạm
2441 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491411 150,04 267,2 75,0 29,7
Văn Phát
Hộ Kinh Doanh Phan
2442 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0150052 62,32 111,0 31,2 12,3
Anh Long
Hộ Kinh Doanh Phan Tất
2443 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491202 53,94 96,1 27,0 10,7
Đại
Hộ Kinh Doanh Phan Tất
2444 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491204 43,05 76,7 21,525 8,519
Đại
Hộ Kinh Doanh Phan
2445 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491848 59,84 106,6 29,9 11,8
Thị Hương Sen
Hộ Kinh Doanh Phan
2446 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440481 10,5 18,7 5,3 2,1
Trọng Dũng
Hộ Kinh Doanh Phan
2447 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491596 80 142,5 40,0 15,8
Trọng Dũng
Hộ Kinh Doanh Phan
2448 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0439992 45,39 80,8 22,7 9,0
Văn Hiển
Hộ Kinh Doanh Phùng
2449 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469154 64,08 114,1 32,0 12,7
Bá Tú
Hộ Kinh Doanh Trần
2450 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0435867 52,51 93,5 26,3 10,4
Hữu Tài
Hộ Kinh Doanh Trần
2451 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437931 51,92 92,5 26,0 10,3
Khắc Hồ
Hộ Kinh Doanh Trần
2452 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0455265 49,2 87,6 24,6 9,7
Ngọc Phú
Hộ Kinh Doanh Trần
2453 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0436711 55,18 98,3 27,6 10,9
Nhật Quang
Hộ Kinh Doanh Trần Thị
2454 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102744 89 158,5 44,5 17,6
Thúy Nga
Hộ Kinh Doanh Trần
2455 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490729 52,36 93,3 26,2 10,4
Văn Nghị
Hộ Kinh Doanh Trần
2456 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0462139 84,92 151,2 42,5 16,8
Văn Thành
Hộ Kinh Doanh Trần
2457 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491048 165 293,9 82,5 32,7
Văn Thành
Hộ Kinh Doanh Trần
2458 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0426569 48,06 85,6 24,0 9,5
Xuân Thắng
Hộ Kinh Doanh Trịnh
2459 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0309818 56 99,7 28,0 11,1
Đình Thảo
Hộ Kinh Doanh Trịnh
2460 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491919 124,6 221,9 62,3 24,7
Thị Kim Anh
Hộ Kinh Doanh Trịnh
2461 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491920 269,6 480,2 134,8 53,4
Thị Kim Anh
Hộ Kinh Doanh Trịnh
2462 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491942 54,73 97,5 27,4 10,8
Thị Kim Anh
Hộ Kinh Doanh Trương
2463 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0103789 56 99,7 28,0 11,1
Quang Huy
Hộ Kinh Doanh Trương
2464 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490713 22,62 40,3 11,3 4,5
Thanh Châu
Hộ Kinh Doanh Trương
2465 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491289 28,48 50,7 14,2 5,6
Thanh Châu
Hộ Kinh Doanh Từ
2466 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491538 88,11 156,9 44,1 17,4
Trọng Lành
Hộ Kinh Doanh Từ
2467 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491658 183,6 327,0 91,8 36,3
Trọng Lành
Hộ Kinh Doanh Võ Văn
2468 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469192 6,12 10,9 3,1 1,2
Huệ
Hộ Kinh Doanh Võ Văn
2469 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491136 89,89 160,1 44,9 17,8
Huệ
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Vũ
2470 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0170155 50,73 90,4 25,4 10,0
Minh Quý
Hộ Kinh Doanh Vương
2471 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492022 45,9 81,7 22,950 9,083
Quang Hoàng
Công ty trách nhiệm hữu
2472 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491647 hạn Xây dựng Cầu 905 1.611,8 452,5 179,1
đường Hoàng Nam
Công Ty Cổ Phần quản
2473 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492199 lý và xây dựng giao 79,65 141,9 39,8 15,8
thông Đắk Lắk
Công Ty Cổ Phần quản
2474 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492197 lý và xây dựng giao 101,25 180,3 50,6 20,0
thông Đắk Lắk
CÔNG TY TNHH
2475 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492204 999 1.779,2 499,5 197,7
SXTMDV HỒNG ĐỨC
Công ty TNHH Xây
2476 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479573 dựng - Dịch vụ Phương 60,04 106,9 30,0 11,9
Tây
CÔNG TY TNHH XÂY
2477 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492203 990,13 1.763,4 495,1 195,9
DỰNG AHA
Hộ Kinh Doanh Trần
2478 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469628 169,84 302,5 84,9 33,6
Văn Chín
Hộ Kinh Doanh Hoàng
2479 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0127586 60 106,9 30,0 11,9
Thị Hương
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2480 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0130304 59,6 106,1 29,8 11,8
Xuân Thịnh
Hộ Kinh Doanh Bùi
2481 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0469690 40,05 71,3 20,0 7,9
Nguyễn Thùy Trâm
Hộ Kinh Doanh Hồ
2482 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490956 114,4 203,7 57,2 22,6
Minh Đức
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2483 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0120335 59,84 106,6 29,9 11,8
Thị Hà
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2484 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491322 64 114,0 32,0 12,7
Xuân Thịnh
Hộ Kinh Doanh Dương
2485 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0475298 102,08 181,8 51,0 20,2
Thị Mai
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2486 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489231 124,2 221,2 62,1 24,6
Thanh Phong
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2487 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491321 104,13 185,5 52,1 20,6
Văn Bình
Hộ Kinh Doanh Bùi Văn
2488 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0139396 50,4 89,8 25,2 10,0
Ngọt
Hộ Kinh Doanh Lưu Thị
2489 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0133919 129,5 230,6 64,8 25,6
Hoa
Hộ Kinh DoanhKhổng
2490 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491496 43,5 77,5 21,8 8,6
Thị Chúc Quyên
Hộ Kinh Doanh Đào
2491 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0441316 49,84 88,8 24,9 9,9
Thanh Tùng
2492 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0446612 Cao Đình Lưu 40,95 72,9 20,5 8,1
2493 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491410 Võ Quốc Tuấn 11,13 19,8 5,6 2,2
Hộ Kinh Doanh Trịnh
2494 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487027 45,08 80,3 22,5 8,9
Hữu Hoàng Lương
Hộ Kin h Doanh Hoàng
2495 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0449506 51,17 91,1 25,6 10,1
Minh Đức
Hộ kinh Doanh Hoàng
2496 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0429628 41,2 73,4 20,6 8,2
Văn Lợi
Hộ Kinh Doanh Trần
2497 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0128007 60 106,9 30,0 11,9
Văn Đại
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2498 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0447588 41,36 73,7 20,7 8,2
Tấn Hoàng
Hộ Kinh Doanh Lê Văn
2499 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0441312 40,05 71,3 20,0 7,9
Tám
Hộ Kinh Doanh Huyền
2500 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491470 99,68 177,5 49,8 19,7
Như
Hộ Kinh Doanh Hùng
2501 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491469 99,68 177,5 49,8 19,7
Như
Hộ Kinh Doanh Quốc
2502 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491497 56,96 101,4 28,5 11,3
Huy
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Lê Đình
2503 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487158 72 128,2 36,0 14,2
Đề
Hộ Kinh Doanh Lâm
2504 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0489902 40,5 72,1 20,3 8,0
Quang Sinh
Hộ Kinh Doanh Lương
2505 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0124404 50,6 90,1 25,3 10,0
Đình Huân
2506 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0471421 Hộ Kinh Doanh Gia Phúc 71,2 126,8 35,6 14,1
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2507 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492102 90,3 160,8 45,2 17,9
Thị Hải
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2508 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490743 44,88 79,9 22,4 8,9
Thị Giang
Hộ Kinh Doanh Bùi
2509 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0457691 112,5 200,4 56,3 22,3
Xuân Chất
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2510 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0468015 55,44 98,7 27,7 11,0
Thị Hương * (P. trọ)
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2511 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490988 111,76 199,0 55,9 22,1
Thị Hương
Hộ Kinh Doanh Hồ Viết
2512 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0437227 97,2 173,1 48,6 19,2
Văn
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2513 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491503 57,6 102,6 28,8 11,4
Thị Thu Thủy
Hộ Kinh Doanh Lương
2514 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0451038 40,05 71,3 20,0 7,9
Đình
Hộ Kinh Doanh Lương
2515 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467775 40,05 71,3 20,0 7,9
Ngọc Hà
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2516 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0434644 79,65 141,9 39,8 15,8
Hữu Tằm
Hộ Kinh Doanh Phan
2517 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0466751 50 89,1 25,0 9,9
Đăng Tài
Hộ Kinh Doanh Dũng
2518 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0107504 47,17 84,0 23,6 9,3
Thanh Ban Mê
Hộ Kinh Doanh Bùi
2519 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491223 40 71,2 20,0 7,9
Cảnh Hưng
Hộ Kinh Doanh Lê Văn
2520 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0488912 51,2 91,2 25,6 10,1

Hộ Kinh Doanh Phạm
2521 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0151895 53,4 95,1 26,7 10,6
Đào Quốc Vương
Hộ Kinh Doanh Hồ
2522 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0112470 11,88 21,2 5,9 2,4
Minh Đức
Hộ Kinh Doanh Hoàng
2523 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487929 49,68 88,5 24,8 9,8
Trung Thơ
Công ty TNHH Nguyên
2524 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491179 50,16 89,3 25,1 9,9
Khoa Đăk Lăk
Công ty TNHH Nguyên
2525 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491180 124,08 221,0 62,0 24,6
Khoa Đăk Lăk
Doanh nghiệp tư nhân
2526 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0467699 104,13 185,5 52,1 20,6
Thành Vũ
2527 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491507 DNTN THÀNH VŨ 96,12 171,2 48,1 19,0
Công ty TNHH Hòa Phú
2528 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491736 141,1 251,3 70,6 27,9
Solar Power
Công ty TNHH Hòa Phú
2529 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0491735 108,8 193,8 54,4 21,5
Solar Power
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2530 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0460064 42,24 75,2 21,1 8,4
Đức Chung
Công Ty TNHH MTV
2531 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492200 100,13 178,3 50,1 19,8
Đình Trung
2532 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0470281 Nguyễn Thị Phương Nam 46,05 82,0 23,0 9,1
Hộ Kinh Doanh Mai
2533 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0441294 42,24 75,2 21,1 8,4
Hoàng Văn
Hộ Kinh Doanh Phạm
2534 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0438321 51,3 91,4 25,7 10,2
Thế Lai
Hộ Kinh Doanh Hoàng
2535 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0431156 43,61 77,7 21,8 8,6
Bá Hậu
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2536 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0132779 53,4 95,1 26,7 10,6
Văn Thơm
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2537 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0490985 45,32 80,7 22,7 9,0
Ngọc Hoàng
Công ty TNHH Quang
2538 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0483211 39,96 71,2 20,0 7,9
Minh Ban Mê
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2539 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0102631 Công ty TNHH Đình Phát 112 199,5 56,0 22,2
Công ty TNHH Phạm
2540 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0440152 72 128,2 36,0 14,2
Mai
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
2541 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0123450 40,05 71,3 20,0 7,9
Xuân Phúc
Công ty TNHH Phạm
2542 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0487350 64,8 115,4 32,4 12,8
Mai
Cty TNHH xây dựng-
2543 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0480064 79,79 142,1 39,9 15,790
dịch vụ Phương Tây
Cty TNHH xây dựng-
2544 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0479026 35,55 63,3 17,8 7,0
dịch vụ Phương Tây
CÔNG TY TNHH
2545 Nam Buôn Ma Thuột PC12CC0492226 NĂNG LƯỢNG XANH 599,85 1.068,3 299,9 118,7
HÒA PHÚ
HỘ KINH DOANH
2546 Buôn Hồ PC12DD0464105 48,6 86,6 24,300 9,617
NGUYỄN VĂN THÁI
2547 Buôn Hồ PC12FF0460066 Trịnh Bá Thủy 3,5 6,2 1,750 0,693
2548 Buôn Hồ PC12FF0458132 Nguyễn Văn An 5,52 9,8 2,760 1,092
2549 Buôn Hồ PC12DD0471786 Nguyễn Thị Anh Cần 22,08 39,3 11,0 4,4
2550 Buôn Hồ PC12FF0461735 Trần Xuân Nhung 20 35,6 10,0 4,0
2551 Buôn Hồ PC12DD0440074 Phạm Văn Cường 20,01 35,6 10,0 4,0
2552 Buôn Hồ PC12DD0444515 Phạm Văn Cang 20,01 35,6 10,0 4,0
Trường Tiểu Học Nơ
2553 Buôn Hồ PC12DD0432218 3,15 5,6 1,6 0,6
Trang Long
2554 Buôn Hồ PC12FF0460102 Nguyễn Anh Tuấn 5,18 9,2 2,6 1,0
2555 Buôn Hồ PC12FF0458117 Hồ Văn Đông 20,01 35,6 10,0 4,0
2556 Buôn Hồ PC12DD0455341 Lê Xuân Tỉu 19,44 34,6 9,7 3,8
2557 Buôn Hồ PC12FF0458811 Lê Sinh Kỳ 30,15 53,7 15,1 6,0
2558 Buôn Hồ PC12DD0401177 Nguyễn Thanh Tùng 31,05 55,3 15,5 6,1
2559 Buôn Hồ PC12DD0423873 Nguyễn Mạnh Cường 30,45 54,2 15,2 6,0
Công ty TNHH TM
2560 Buôn Hồ PC12DD0423863 35,52 63,3 17,8 7,0
Phương Thương
Công Ty Cổ Phần Sách
2561 Buôn Hồ PC12DD0466875 Thiết Bị Trường Học 53,28 94,9 26,6 10,5
Đắk Lắk (NSBH)
2562 Buôn Hồ PC12FF0001279 Trương Văn Hanh 5,18 9,2 2,6 1,0
HỘ KINH DOANH BÙI
2563 Buôn Hồ PC12FF0460100 78,02 139,0 39,0 15,4
XUÂN THÁI
Công Ty Cổ Phần Đầu
2564 Buôn Hồ PC12DD0468118 Tư XDTM Và Xuất 50,16 89,3 25,1 9,9
Nhập Khẩu Hoàng Gia
2565 Buôn Hồ PC12DD0423875 Trần Văn Thuận 30,02 53,5 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2566 Buôn Hồ PC12FF0458232 44,85 79,9 22,4 8,9
NGUYỄN HỮU LÝ
HỘ KINH DOANH
2567 Buôn Hồ PC12DD0465719 54,9 97,8 27,5 10,9
NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG
2568 Buôn Hồ PC12DD0425305 Bùi Thị Diễm Hồng 20 35,6 10,0 4,0
2569 Buôn Hồ PC12FF0461302 Nguyễn Trí Lý 50 89,1 25,0 9,9
2570 Buôn Hồ PC12DD0440377 Hà Ngọc Cẩn 40 71,2 20,0 7,9
2571 Buôn Hồ PC12DD0404683 Nguyễn Mai Lan Hương 15 26,7 7,5 3,0
2572 Buôn Hồ PC12DD0463944 Nguyễn Đức Toàn 40 71,2 20,0 7,9
2573 Buôn Hồ PC12DD0468093 Trần Hòa 57,64 102,7 28,8 11,4
2574 Buôn Hồ PC12DD0440461 Hồ Văn Chơi 30 53,4 15,0 5,9
2575 Buôn Hồ PC12DD0440279 Hồ Thị Nhật 30 53,4 15,0 5,9
2576 Buôn Hồ PC12DD0468808 Nguyễn Văn Hải 30 53,4 15,0 5,9
2577 Buôn Hồ PC12DD0401166 La Thành Văn 40 71,2 20,0 7,9
2578 Buôn Hồ PC12DD0469675 Phạm Văn Tự 27,2 48,4 13,6 5,4
2579 Buôn Hồ PC12FF0444134 Phan Công Huân 25 44,5 12,5 4,9
2580 Buôn Hồ PC12FF0002613 Nguyễn Hữu Dương 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
2581 Buôn Hồ PC12DD0440468 50 89,1 25,0 9,9
PHẠM DUY MỸ
2582 Buôn Hồ PC12DD0429804 Trần Vinh Quang 35 62,3 17,5 6,9
HỘ KINH DOANH
2583 Buôn Hồ PC12DD0423771 80 142,5 40,0 15,8
HUY TUYẾT
2584 Buôn Hồ PC12FF0458120 Trần Đình Thân 28,48 50,7 14,2 5,6
2585 Buôn Hồ PC12DD0464964 Nguyễn Thị Nở 15 26,7 7,5 3,0
2586 Buôn Hồ PC12FF0458415 Dương Tiến Sỹ 30 53,4 15,0 5,9
2587 Buôn Hồ PC12DD0404564 Đặng Văn Kiên 20 35,6 10,0 4,0
2588 Buôn Hồ PC12FF0435124 Đoàn Văn Khiêm 30,02 53,5 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2589 Buôn Hồ PC12FF0462070 Trần Quốc Khánh 22,95 40,9 11,5 4,5
2590 Buôn Hồ PC12DD0424492 Dương Văn Sĩ 28,9 51,5 14,5 5,7
2591 Buôn Hồ PC12FF0459670 Ngô Văn Trí 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
2592 Buôn Hồ PC12FF0435407 30,02 53,5 15,0 5,9
NGUYỄN ĐỨC DIỄN
2593 Buôn Hồ PC12DD0472035 Đỗ Ngọc Hải 50,02 89,1 25,0 9,9
2594 Buôn Hồ PC12FF0457059 Nguyễn Văn Diễn 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
2595 Buôn Hồ PC12DD0437898 60 106,9 30,0 11,9
TRẦN ĐÌNH ANH
HỘ KINH DOANH
2596 Buôn Hồ PC12DD0440178 40 71,2 20,0 7,9
NGUYỄN CỤT
2597 Buôn Hồ PC12DD0424113 Hoàng Thị Trinh 30,01 53,4 15,0 5,9
2598 Buôn Hồ PC12FF0457023 Trần Văn Duẩn 26,7 47,6 13,4 5,3
2599 Buôn Hồ PC12DD0404402 Ngô Xuân Vịnh 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2600 Buôn Hồ PC12FF0444467 60,03 106,9 30,0 11,9
NGUYỄN VĂN BÌNH
2601 Buôn Hồ PC12DD0467066 Lê Thị Thu Nguyệt 30,02 53,5 15,0 5,9
2602 Buôn Hồ PC12DD0471249 Mai Thế VInh 26,4 47,0 13,2 5,2
2603 Buôn Hồ PC12DD0436375 Nguyễn Thị Tuyết Lan 30 53,4 15,0 5,9
2604 Buôn Hồ PC12FF0435426 Vũ Văn Thành 10 17,8 5,0 2,0
HỘ KINH DOANH LÊ
2605 Buôn Hồ PC12DD0402751 80 142,5 40,0 15,8
THỊ HỒNG
HỘ KINH DOANH
2606 Buôn Hồ PC12DD0471880 81,7 145,5 40,9 16,2
NGÔ TÙNG LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN
2607 Buôn Hồ PC12DD0473114 SẢN XUẤT KHOÁNG 980 1.745,4 490,0 193,9
SẢN ĐẠI NAM
CÔNG TY TNHH MTV
2608 Buôn Hồ PC12DD0473119 990 1.763,2 495,0 195,9
KHÁNH LONG BKS
2609 Buôn Hồ PC12DD0465706 Nguyễn Thị Tỉnh 30 53,4 15,0 5,9
2610 Buôn Hồ PC12DD0473173 Nguyễn Việt 29,04 51,7 14,5 5,7
2611 Buôn Hồ PC12DD0431207 Nguyễn Tự Hùng 20,24 36,0 10,1 4,0
2612 Buôn Hồ PC12DD0453464 Lê Văn Quân 22 39,2 11,0 4,4
2613 Buôn Hồ PC12DD0472689 Hoàng Thị Kim Chi 50 89,1 25,0 9,9
HỘ KINH DOANH
2614 Buôn Hồ PC12DD0431281 51 90,8 25,5 10,1
NGUYỄN VĂN TRỌNG
HỘ KINH DOANH
2615 Buôn Hồ PC12FF0458747 TRƯƠNG QUANG 60 106,9 30,0 11,9
PHƯƠNG
HỘ KINH DOANH TẠP
2616 Buôn Hồ PC12DD0424908 80 142,5 40,0 15,8
HÓA KHẮC CHÍNH
2617 Buôn Hồ PC12DD0439117 Hoàng Thị Lệ Hồng 50 89,1 25,0 9,9
2618 Buôn Hồ PC12FF0424481 Nguyễn Văn Sỹ 50 89,1 25,0 9,9
2619 Buôn Hồ PC12DD0451547 Nguyễn Thị Quyên 20 35,6 10,0 4,0
2620 Buôn Hồ PC12DD0431595 Bùi Tấn Vận 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2621 Buôn Hồ PC12DD0430282 60 106,9 30,0 11,9
ĐẶNG VĂN DŨNG
2622 Buôn Hồ PC12DD0469250 Võ Văn Qúy 36 64,1 18,0 7,1
2623 Buôn Hồ PC12FF0447633 Trần Văn Diệu 50 89,1 25,0 9,9
2624 Buôn Hồ PC12FF0425721 Đinh Văn Khá 20 35,6 10,0 4,0
2625 Buôn Hồ PC12FF0460210 Nguyễn Trọng Long 130 231,5 65,0 25,7
HỘ KINH DOANH HỒ
2626 Buôn Hồ PC12DD0438287 59,19 105,4 29,6 11,7
VĂN DŨNG
2627 Buôn Hồ PC12DD0422067 Trần Xuân Trường 16,91 30,1 8,5 3,3
2628 Buôn Hồ PC12FF0459605 Trương Chiến Thắng 20,24 36,0 10,1 4,0
2629 Buôn Hồ PC12DD0428981 Đỗ Văn Cường 15 26,7 7,5 3,0
HỘ KINH DOANH
2630 Buôn Hồ PC12FF0458069 53,4 95,1 26,7 10,6
NGUYỄN THỊ HẢI
HỘ KINH DOANH
2631 Buôn Hồ PC12DD0468333 53,4 95,1 26,7 10,6
TRẦN THỊ HẰNG
2632 Buôn Hồ PC12FF0458407 Lê Thành Đô 30 53,4 15,0 5,9
2633 Buôn Hồ PC12DD0464752 Phạm Bá Minh 31,4 55,9 15,7 6,2
2634 Buôn Hồ PC12DD0424742 Trần Phong 100 178,1 50,000 19,789
2635 Buôn Hồ PC12DD0400780 Trần Thị Biên 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2636 Buôn Hồ PC12DD0437029 60 106,9 30,0 11,9
HOÀNG ĐẠI MINH
CÔNG TY TNHH
2637 Buôn Hồ PC12DD0473083 NĂNG LƯỢNG XANH 135,28 240,9 67,6 26,8
BAN MÊ
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2638 Buôn Hồ PC12DD0473087 Trần Văn Tuấn 60 106,9 30,0 11,9
2639 Buôn Hồ PC12DD0452695 Bùi Thị Thanh Danh 30 53,4 15,0 5,9
2640 Buôn Hồ PC12DD0464860 Trịnh Văn Hào 20 35,6 10,0 4,0
2641 Buôn Hồ PC12DD0448243 Trần Thị Sương 30 53,4 15,0 5,9
2642 Buôn Hồ PC12DD0466566 Trần Phú 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2643 Buôn Hồ PC12DD0430965 51,04 90,9 25,5 10,1
HUỲNH HƯNG
HỘ KINH DOANH
2644 Buôn Hồ PC12DD0425045 53,4 95,1 26,7 10,6
NGUYỄN VĂN HIỀN
2645 Buôn Hồ PC12DD0400989 Trần Hoài Hưng 10 17,8 5,0 2,0
HỘ KINH DOANH
2646 Buôn Hồ PC12DD0469945 80 142,5 40,0 15,8
HUỲNH QUANG
2647 Buôn Hồ PC12FF0444141 Lưu Văn Đại 31,68 56,4 15,8 6,3
HỘ KINH DOANH
2648 Buôn Hồ PC12DD0464702 50 89,1 25,0 9,9
TRỊNH VĂN MỸ
2649 Buôn Hồ PC12DD0430335 Trần Thị Yến 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
2650 Buôn Hồ PC12DD0424239 51,6 91,9 25,8 10,2
NGUYỄN GIANG NAM
2651 Buôn Hồ PC12DD0464348 Trần Văn Sáng 20,01 35,6 10,0 4,0
2652 Buôn Hồ PC12DD0437381 Nguyễn Thúy Phương 30,01 53,4 15,0 5,9
2653 Buôn Hồ PC12FF0001344 Lưu Thành Tài 30,1 53,6 15,1 6,0
2654 Buôn Hồ PC12DD0455055 Trần Hữu Dương 30,1 53,6 15,1 6,0
2655 Buôn Hồ PC12DD0403241 Trịnh Văn Hào 5,87 10,5 2,9 1,2
2656 Buôn Hồ PC12DD0401138 Nguyễn Ngọc Đông 12,8 22,8 6,4 2,5
2657 Buôn Hồ PC12FF0444191 Nguyễn Văn Sáng 32,09 57,2 16,0 6,4
2658 Buôn Hồ PC12FF0461295 Trần Thị Liên 28,98 51,6 14,5 5,7
HỘ KINH DOANH
2659 Buôn Hồ PC12DD0463505 50 89,1 25,0 9,9
HUỲNH BÁ THÀNH
HỘ KINH DOANH BÙI
2660 Buôn Hồ PC12FF0459096 49,28 87,8 24,6 9,8
XUÂN KHÔI
HỘ KINH DOANH ĐỖ
2661 Buôn Hồ PC12FF0458898 80,58 143,5 40,3 15,9
THỊ TUYẾT MAI
2662 Buôn Hồ PC12FF0458356 Nguyễn Hữu Chiến 28,16 50,2 14,1 5,6
2663 Buôn Hồ PC12FF0460445 Đỗ Quang Huệ 22,88 40,7 11,4 4,5
2664 Buôn Hồ PC12FF0460654 Nguyễn Sau 22,88 40,7 11,4 4,5
2665 Buôn Hồ PC12DD0403419 Lưu Đức Dũng 19,6 34,9 9,8 3,9
2666 Buôn Hồ PC12DD0402760 Đinh Thị Dần 17,8 31,7 8,9 3,5
2667 Buôn Hồ PC12DD0467027 Hồ Đức Sơn 30,45 54,2 15,2 6,0
2668 Buôn Hồ PC12DD0463036 Đỗ Thị Bích Ngọc 33 58,8 16,5 6,5
2669 Buôn Hồ PC12DD0428779 Nguyễn Văn Phúc 31,4 55,9 15,7 6,2
2670 Buôn Hồ PC12DD0456471 Phạm Thị Mỹ Ngọc 19,45 34,6 9,7 3,8
2671 Buôn Hồ PC12DD0456088 Nguyễn Tấn Tấn 11,39 20,3 5,7 2,3
2672 Buôn Hồ PC12DD0470747 Phạm Minh Long 31,68 56,4 15,8 6,3
HỘ KINH DOANH LÊ
2673 Buôn Hồ PC12FF0426836 80,04 142,6 40,0 15,8
CHIẾN THẮNG
HỘ KINH DOANH LÊ
2674 Buôn Hồ PC12FF0456012 50,03 89,1 25,0 9,9
CHIẾN THẮNG
2675 Buôn Hồ PC12DD0402772 Bùi Thị Kim Phương 16,91 30,1 8,5 3,3
2676 Buôn Hồ PC12DD0469878 Phạm Văn Toàn 30,02 53,5 15,0 5,9
2677 Buôn Hồ PC12DD0424103 Nguyễn Xuân Văn 27,6 49,2 13,8 5,5
2678 Buôn Hồ PC12DD0455098 Trần Kim Lai 31,2 55,6 15,6 6,2
2679 Buôn Hồ PC12DD0463541 Phạm Văn Hiền 50 89,1 25,0 9,9
2680 Buôn Hồ PC12DD0467405 Hoàng Thị Trang 20,01 35,6 10,0 4,0
2681 Buôn Hồ PC12DD0424071 Nguyễn Quang Sơn 30,02 53,5 15,0 5,9
2682 Buôn Hồ PC12DD0424212 Đặng Văn Tạc 20,01 35,6 10,0 4,0
2683 Buôn Hồ PC12DD0424073 Hoàng Văn Oanh 30,02 53,5 15,0 5,9
2684 Buôn Hồ PC12DD0472193 Nguyễn Thị Kim Nương 16,22 28,9 8,1 3,2
2685 Buôn Hồ PC12DD0472998 Phạm Văn Quy 18,55 33,0 9,3 3,7
2686 Buôn Hồ PC12DD0473002 Nguyễn Trọng Long 74,9 133,4 37,5 14,8
Công Ty TNHH 1 Thành
2687 Buôn Hồ PC12DD0429809 50,03 89,1 25,0 9,9
Viên Xuân Hiệp
2688 Buôn Hồ PC12DD0440138 Nguyễn Thị Tám 12,02 21,4 6,0 2,4
2689 Buôn Hồ PC12FF0457893 Võ Văn Hiệu 30,02 53,5 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2690 Buôn Hồ PC12DD0424106 75,25 134,0 37,6 14,9
NGUYỄN CHÍ SIÊM
2691 Buôn Hồ PC12FF0447716 Nguyễn Thị Dung 250 445,3 125,0 49,5
2692 Buôn Hồ PC12DD0472710 Bùi Thị Ngọc Mỹ 52,8 94,0 26,4 10,4
HỘ KINH DOANH
2693 Buôn Hồ PC12DD0472791 59,84 106,6 29,9 11,8
PHẠM MINH SANG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2694 Buôn Hồ PC12DD0453428 Trần Thế Hoàng 33,6 59,8 16,8 6,6
2695 Buôn Hồ PC12FF0459608 Nguyễn Thị Nga Huyền 25,08 44,7 12,5 5,0
2696 Buôn Hồ PC12FF0458978 Mai Ngọc Dũng 30,02 53,5 15,0 5,9
2697 Buôn Hồ PC12FF0458979 Mai Ngọc Anh 30,02 53,5 15,0 5,9
2698 Buôn Hồ PC12DD0437813 Nguyễn Công Nguyên 30,02 53,5 15,0 5,9
2699 Buôn Hồ PC12DD0402107 Đặng Ngọc Trình 25,6 45,6 12,8 5,1
2700 Buôn Hồ PC12DD0402976 Nguyễn Thành Công 30 53,4 15,0 5,9
2701 Buôn Hồ PC12DD0402922 Hoàng Trọng Tín 14,8 26,4 7,4 2,9
2702 Buôn Hồ PC12DD0455296 Mlô Star 40,4 72,0 20,2 8,0
2703 Buôn Hồ PC12DD0402236 Nguyễn Đăng Hưu 30,02 53,5 15,0 5,9
2704 Buôn Hồ PC12DD0467666 Phạm Duy Dũng 32,43 57,8 16,2 6,4
2705 Buôn Hồ PC12DD0402434 Phạm Duy Hùng 31,05 55,3 15,5 6,1
2706 Buôn Hồ PC12DD0401761 Đặng Đức Tú 13,92 24,8 7,0 2,755
2707 Buôn Hồ PC12DD0402833 Đào Thị Xuân 30,02 53,5 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2708 Buôn Hồ PC12DD0430969 55,2 98,3 27,6 10,9
NGUYỄN THANH HIỆP
2709 Buôn Hồ PC12DD0468772 Phạm Thị Minh Phượng 28,48 50,7 14,2 5,6
HỘ KINH DOANH ĐỖ
2710 Buôn Hồ PC12DD0470331 32,78 58,4 16,4 6,5
THỊ TUYẾT MAI
2711 Buôn Hồ PC12DD0471590 Nguyễn Bình Minh 30,02 53,5 15,0 5,9
2712 Buôn Hồ PC12DD0467075 Huỳnh Bá Thành 30 53,4 15,0 5,9
2713 Buôn Hồ PC12FF0425564 Nguyễn Thị Hòe 32 57,0 16,0 6,3
2714 Buôn Hồ PC12DD0402054 Trần Châu 15 26,7 7,5 3,0
2715 Buôn Hồ PC12FF0459683 Lê Khắc Niệm 20 35,6 10,0 4,0
2716 Buôn Hồ PC12DD0424053 Nguyễn Đăng Tý 29,75 53,0 14,9 5,9
2717 Buôn Hồ PC12DD0442916 Hồ Vinh 40,05 71,3 20,0 7,9
2718 Buôn Hồ PC12DD0440783 Nguyễn Văn Thịnh 49,95 89,0 25,0 9,9
HỘ KINH DOANH
2719 Buôn Hồ PC12DD0401812 22 39,2 11,0 4,4
TRỊNH VĂN MỸ
2720 Buôn Hồ PC12DD0401049 Lâm Quang Tịnh 20,25 36,1 10,1 4,0
CÔNG TY TNHH MTV
2721 Buôn Hồ PC12DD0473458 THƯƠNG MẠI & DỊCH 996,3 1.774,4 498,2 197,2
VỤ AAA
2722 Buôn Hồ PC12DD0402332 Văn Danh Cơ 49,95 89,0 25,0 9,9
2723 Buôn Hồ PC12DD0423587 Nguyễn Thị Hương 30,02 53,5 15,0 5,9
2724 Buôn Hồ PC12FF0425472 Nguyễn Xuân Vính 24,3 43,3 12,2 4,8
2725 Buôn Hồ PC12DD0423643 Lê Văn Phúc 30,02 53,5 15,0 5,9
2726 Buôn Hồ PC12DD0456924 Bùi Thị Đào 31,85 56,7 15,9 6,3
2727 Buôn Hồ PC12DD0424307 Phan Quốc Huy 40 71,2 20,0 7,9
2728 Buôn Hồ PC12DD0424187 Phạm Duy Điều 30 53,4 15,0 5,9
2729 Buôn Hồ PC12FF0459772 Võ Văn Tý 16,02 28,5 8,0 3,2
2730 Buôn Hồ PC12FF0459653 Võ Văn Thế 20 35,6 10,0 4,0
2731 Buôn Hồ PC12FF0458049 Vũ Quốc Toàn 40 71,2 20,0 7,9
2732 Buôn Hồ PC12DD0473457 Phạm Phú Lộc 200,25 356,6 100,1 39,6
HỘ KINH DOANH
2733 Buôn Hồ PC12DD0471347 63,68 113,4 31,8 12,6
PHẠM BẾN
2734 Buôn Hồ PC12DD0430942 Lê Thành Thương 60 106,9 30,0 11,9
2735 Buôn Hồ PC12DD0473363 Đặng Quốc Thanh 30 53,4 15,0 5,9
2736 Buôn Hồ PC12DD0473362 Nguyễn Minh Nhật 10 17,8 5,0 2,0
2737 Buôn Hồ PC12DD0473361 Y Biêr Niê 200 356,2 100,000 39,578
2738 Buôn Hồ PC12FF0002248 Hoàng Thị Linh 38 67,7 19,000 7,520
2739 Buôn Hồ PC12DD0420802 Trần Thị Diễm Trâm 20 35,6 10,000 3,958
2740 Buôn Hồ PC12DD0443170 Nguyễn Thuyên 70 124,7 35,0 13,852
2741 Buôn Hồ PC12DD0449404 Võ Văn Phúc 20,03 35,7 10,0 4,0
2742 Buôn Hồ PC12DD0471304 Nguyễn Đức Tuyến 30 53,4 15,0 5,9
2743 Buôn Hồ PC12DD0437818 Nguyễn Minh Hiệp 59,85 106,6 29,9 11,8
2744 Buôn Hồ PC12DD0463330 Văn Đức Hùng 30,26 53,9 15,1 6,0
2745 Buôn Hồ PC12DD0473302 Lê Minh Hùng 36,23 64,5 18,1 7,2
2746 Buôn Hồ PC12DD0401782 Lang Văn Châu 20 35,6 10,0 4,0
Cty TNHH Nông Nghiệp
2747 Buôn Hồ PC12DD0473241 CN Cao Hoàng Gia Ban 384,48 684,8 192,2 76,1

2748 Buôn Hồ PC12FF0448095 Lưu Thị Hòa 30 53,4 15,0 5,9
2749 Buôn Hồ PC12FF0458100 Nguyễn Quốc Dũng 25,37 45,2 12,7 5,0
2750 Buôn Hồ PC12FF0457465 Đặng Quang Phương 30,02 53,5 15,0 5,9
2751 Buôn Hồ PC12DD0469711 Thái Thị Nhân 30 53,4 15,0 5,9
2752 Buôn Hồ PC12DD0430856 Phan Thanh Tự 27,2 48,4 13,6 5,4
2753 Buôn Hồ PC12DD0425177 Từ Ngọc Yên 30,02 53,5 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH HỒ
2754 Buôn Hồ PC12FF0002879 90,9 161,9 45,5 18,0
NHƯ TÍNH
HỘ KINH DOANH
2755 Buôn Hồ PC12FF0460170 40,5 72,1 20,3 8,0
CẨM PHÁT
2756 Buôn Hồ PC12DD0437102 Nguyễn Quang Tuyến 5,28 9,4 2,640 1,045
2757 Buôn Hồ PC12DD0469642 Phan Thị Thuần 3,08 5,5 1,5 0,6
2758 Buôn Hồ PC12DD0473382 Trịnh Văn Mỹ 28 49,9 14,0 5,5
HỘ KINH DOANH
2759 Buôn Hồ PC12DD0440095 50 89,1 25,0 9,9
PHAN VĂN THÀNH
HỘ KINH DOANH
2760 Buôn Hồ PC12DD0430852 40 71,2 20,0 7,9
NGUYỄN VĂN LỜI
2761 Buôn Hồ PC12DD0429345 Nông Văn Pai 32,93 58,6 16,5 6,5
2762 Buôn Hồ PC12DD0469565 Nguyễn Thái Bình 29,93 53,3 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2763 Buôn Hồ PC12DD0402717 40 71,2 20,0 7,9
NGUYỄN ĐĂNG TÌNH
2764 Buôn Hồ PC12DD0425943 Nguyễn Tất Nam 25,32 45,1 12,7 5,0
2765 Buôn Hồ PC12DD0456834 Nguyễn Văn Phúc 20,48 36,5 10,2 4,1
2766 Buôn Hồ PC12DD0469509 Khổng Văn Trà 24,9 44,3 12,5 4,9
2767 Buôn Hồ PC12DD0452960 Nguyễn Minh Anh 25,2 44,9 12,6 5,0
Viễn thông Đắk Lắk -
2768 Buôn Hồ PC12DD0444629 Tập đoàn Bưu chính 10,68 19,0 5,3 2,1
Viễn thông Việt Nam
2769 Buôn Hồ PC12DD0430857 Mai Phụng 50 89,1 25,0 9,9
CÔNG TY TNHH ĐẦU
2770 Buôn Hồ PC12DD0473312 997,05 1.775,7 498,5 197,3
TƯ & PHÁT TRIỂN PM
CÔNG TY TNHH TÂM
2771 Buôn Hồ PC12DD0473311 995,02 1.772,1 497,5 196,9
KHÔI TÂY NGUYÊN
2772 Buôn Hồ PC12FF0446124 Nguyễn Hồng Phúc 32,79 58,4 16,4 6,5
2773 Buôn Hồ PC12FF0464195 Lê Công Cảnh 24,9 44,3 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
2774 Buôn Hồ PC12FF0409901 40,02 71,3 20,0 7,9
PHẠM VĂN THẮNG
2775 Buôn Hồ PC12DD0453513 Nguyễn Thanh Tâm 15,2 27,1 7,6 3,0
HỘ KINH DOANH
2776 Buôn Hồ PC12DD0425210 40,05 71,3 20,0 7,9
TRẦN QUỐC HÙNG
2777 Buôn Hồ PC12DD0431374 Nguyễn Văn Phú 30,08 53,6 15,0 6,0
HỘ KINH DOANH BÙI
2778 Buôn Hồ PC12DD0466504 40,26 71,7 20,1 8,0
QUANG TÌNH
2779 Buôn Hồ PC12DD0422485 Vũ Văn Phường 30,15 53,7 15,1 6,0
2780 Buôn Hồ PC12FF0435765 Lê Thị Nhàn 58,31 103,9 29,2 11,5
HỘ KINH DOANH VŨ
2781 Buôn Hồ PC12DD0473456 52,92 94,3 26,5 10,5
ĐÌNH LÂN
2782 Buôn Hồ PC12DD0473460 Trần Xuân Chi 20,08 35,8 10,0 4,0
2783 Buôn Hồ PC12FF0000598 Phạm Quyết Thắng 30,26 53,9 15,1 6,0
HỘ KINH DOANH
2784 Buôn Hồ PC12DD0473401 74,8 133,2 37,4 14,8
NGUYỄN THÀNH TÂM
2785 Buôn Hồ PC12DD0440869 Tưởng Viết Biên 30,26 53,9 15,1 6,0
CÔNG TY TNHH MỘT
THÀNH VIÊN XÂY
2786 Buôn Hồ PC12DD0464044 66 117,5 33,0 13,1
DỰNG THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KA ĐA
2787 Buôn Hồ PC12DD0473420 Phạm Mai Hùng 50 89,1 25,0 9,9
2788 Buôn Hồ PC12DD0456413 Hoàng Bảo Thịnh 20 35,6 10,0 4,0
2789 Buôn Hồ PC12FF0444422 Nguyễn Hiền 30 53,4 15,0 5,9
2790 Buôn Hồ PC12DD0424375 Nguyễn Văn Thanh 30 53,4 15,0 5,9
2791 Buôn Hồ PC12DD0463901 Nguyễn Văn Hợi 24 42,7 12,0 4,7
2792 Buôn Hồ PC12DD0423568 Lê Văn Hải 25 44,5 12,5 4,9
DNTN TMDV & XD
2793 Buôn Hồ PC12FF0457932 100 178,1 50,0 19,8
Thanh Chung
2794 Buôn Hồ PC12FF0444232 Hồ Minh Trình 39,84 71,0 19,9 7,9
2795 Buôn Hồ PC12DD0424444 Lê Quang Phương 24 42,7 12,0 4,7
2796 Buôn Hồ PC12DD0430464 Phan Thị Kề 30 53,4 15,0 5,9
2797 Buôn Hồ PC12DD0472649 Lưu Thị Tâm 15 26,7 7,5 3,0
CÔNG TY TNHH MTV
2798 Buôn Hồ PC12DD0473188 990,57 1.764,2 495,3 196,0
LAMMY
2799 Buôn Hồ PC12DD0427653 Đỗ Ngọc Sơn 30,26 53,9 15,1 6,0
HỘ KINH DOANH
2800 Buôn Hồ PC12DD0449696 49,95 89,0 25,0 9,9
NGUYỄN ĐÔN HÙNG
HỘ KINH DOANH
2801 Buôn Hồ PC12DD0442092 60,75 108,2 30,4 12,0
NGUYỄN HƯNG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2802 Buôn Hồ PC12DD0442097 Quốc Đình Thọ 30,38 54,1 15,2 6,0
2803 Buôn Hồ PC12DD0401725 Đoàn Văn Thới 49,84 88,8 24,9 9,9
HỘ KINH DOANH
2804 Buôn Hồ PC12DD0441975 60,75 108,2 30,4 12,0
VĂN ĐÌNH THỌ
2805 Buôn Hồ PC12DD0423651 Nguyễn Xuân Đồng 25,2 44,9 12,6 5,0
2806 Buôn Hồ PC12FF0458570 Lưu Thị Tâm 20,4 36,3 10,2 4,0
2807 Buôn Hồ PC12DD0473391 Trần Thanh Sinh 30,26 53,9 15,1 5,988
2808 Buôn Hồ PC12DD0400932 Nguyễn Đình Chiến 40,05 71,3 20,0 7,9
2809 Buôn Hồ PC12DD0425927 Hồ Xuân Hoàng Anh 30,02 53,5 15,0 5,9
2810 Buôn Hồ PC12DD0473365 Nguyễn Thế Anh 250,09 445,4 125,0 49,5
2811 Buôn Hồ PC12DD0450240 Đinh Công Hải 22,43 39,9 11,2 4,4
2812 Buôn Hồ PC12DD0450222 Cao Xuân Tùng 23,46 41,8 11,7 4,6
2813 Buôn Hồ PC12DD0450241 Nguyễn Dương Tiếp 22,08 39,3 11,0 4,4
HỘ KINH DOANH
2814 Buôn Hồ PC12DD0401623 NGUYỄN THỊ HOA 40 71,2 20,0 7,9
LAN
2815 Buôn Hồ PC12DD0422189 Nguyễn Văn Phương 30 53,4 15,0 5,9
2816 Buôn Hồ PC12FF0451904 Nguyễn Ðức Diễn 81,9 145,9 41,0 16,2
HỘ KINH DOANH
2817 Buôn Hồ PC12DD0430443 60,72 108,1 30,360 12,016
NGÔ TRUNG HIẾU
2818 Buôn Hồ PC12DD0450256 Trần Minh Quý 49,72 88,6 24,9 9,839
2819 Buôn Hồ PC12FF0461178 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 50 89,1 25,0 9,894
2820 Buôn Hồ PC12FF0457039 Nguyễn Thanh Lượng 50,16 89,3 25,1 9,926
2821 Buôn Hồ PC12DD0417697 Huỳnh Thị Bích Ly 30 53,4 15,0 5,9
2822 Buôn Hồ PC12DD0471111 Võ Thành Luân 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2823 Buôn Hồ PC12DD0402256 80 142,5 40,0 15,8
HUỲNH TẤN SĨ
Doanh Nghiệp Tư Nhân
2824 Buôn Hồ PC12FF0445814 82,8 147,5 41,4 16,4
Xăng Dầu Sơn Liêu
2825 Buôn Hồ PC12DD0473223 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23,59 42,0 11,8 4,7
2826 Buôn Hồ PC12DD0451928 Hồ Thị Ngân 20,03 35,7 10,0 4,0
2827 Buôn Hồ PC12DD0430306 Nguyễn Trung Tâm 10,35 18,4 5,2 2,0
2828 Buôn Hồ PC12DD0400775 Lê Tuấn Phương 26,84 47,8 13,4 5,3
2829 Buôn Hồ PC12DD0451182 Nguyễn Bá Hải 20 35,6 10,0 4,0
2830 Buôn Hồ PC12DD0418606 Hoàng Thị Tuyết 15 26,7 7,5 3,0
HỘ KINH DOANH
2831 Buôn Hồ PC12DD0400895 80,1 142,7 40,1 15,9
NGUYỄN TRỌNG LUY
2832 Buôn Hồ PC12FF0460447 Đỗ Quang Trí 23,14 41,2 11,6 4,6
2833 Buôn Hồ PC12FF0444217 Lê Viết Huấn 23,14 41,2 11,6 4,6
2834 Buôn Hồ PC12FF0461443 Nguyễn Minh Đức 33,38 59,4 16,7 6,6
2835 Buôn Hồ PC12DD0463913 H Ny Mlô 20,16 35,9 10,1 4,0
Nguyễn Trần Thị Thanh
2836 Buôn Hồ PC12DD0457573 20 35,6 10,0 4,0
Thủy
2837 Buôn Hồ PC12DD0442489 Nguyễn Chí Hùng 20 35,6 10,0 4,0
2838 Buôn Hồ PC12FF0426147 Nguyễn Quang Hào 30 53,4 15,0 5,9
2839 Buôn Hồ PC12FF0424715 Thái Hữu Ngọc 32,93 58,6 16,5 6,5
2840 Buôn Hồ PC12FF0416955 Vũ Đăng Khoa 40,02 71,3 20,0 7,9
HỘ KINH DOANH LÝ
2841 Buôn Hồ PC12DD0473239 80 142,5 40,0 15,8
THẾ QUÂN
2842 Buôn Hồ PC12DD0424319 Nguyễn Hữu Lợi 20 35,6 10,0 4,0
2843 Buôn Hồ PC12DD0456915 Hải Hồng Thắng 36 64,1 18,0 7,1
2844 Buôn Hồ PC12FF0425519 Nguyễn Văn Ngà 58,65 104,5 29,3 11,6
HỘ KINH DOANH
2845 Buôn Hồ PC12DD0424283 60 106,9 30,0 11,9
NGUYỄN HỮU TÍCH
2846 Buôn Hồ PC12DD0473240 Nguyễn Giang Hồng 80 142,5 40,0 15,8
2847 Buôn Hồ PC12DD0423982 Trần Trung Phong 30 53,4 15,0 5,9
2848 Buôn Hồ PC12DD0430991 Lê Văn Hải 21,78 38,8 10,9 4,3
Cty TNHH TM Quang
2849 Buôn Hồ PC12DD0473242 500,28 891,0 250,1 99,0
Luận
CÔNG TY TNHH
2850 Buôn Hồ PC12FF0002113 THƯƠNG MẠI 100 178,1 50,0 19,8
QUANG LUẬN
2851 Buôn Hồ PC12DD0401824 Nguyễn Tấn Tân 40 71,2 20,0 7,9
2852 Buôn Hồ PC12FF0425764 Hoàng Xuân Kiểm 30 53,4 15,0 5,9
2853 Buôn Hồ PC12DD0428782 Nguyễn Sỹ Long 27,65 49,2 13,8 5,5
2854 Buôn Hồ PC12DD0451647 Phạm Thị Thúy Hằng 50 89,1 25,0 9,9
2855 Buôn Hồ PC12DD0453347 Nguyễn Thị Minh Tiến 25 44,5 12,500 4,947
HỘ KINH DOANH TÔ
2856 Buôn Hồ PC12DD0439933 50 89,1 25,0 9,9
THANH HƯỜNG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
2857 Buôn Hồ PC12DD0440518 Phạm Văn Thạnh 30,02 53,5 15,0 5,9
2858 Buôn Hồ PC12FF0457918 Nguyễn Văn Dương 32,34 57,6 16,2 6,4
2859 Buôn Hồ PC12FF0441108 Võ Văn Tuấn 29,92 53,3 15,0 5,9
2860 Buôn Hồ PC12DD0424142 Đỗ Thị Nga 30,26 53,9 15,1 6,0
2861 Buôn Hồ PC12DD0427551 Trần Xuân Linh 30,26 53,9 15,1 6,0
2862 Buôn Hồ PC12DD0449507 Dương Thị Khánh 25,08 44,7 12,5 5,0
2863 Buôn Hồ PC12DD0431196 Phan Long 20 35,6 10,0 4,0
2864 Buôn Hồ PC12FF0436264 Nguyễn Đình Tài 30 53,4 15,0 5,9
2865 Buôn Hồ PC12DD0440516 Phạm Văn Tu 20,01 35,6 10,0 4,0
2866 Buôn Hồ PC12DD0471919 Phạm Bá Đại 30,02 53,5 15,0 5,9
2867 Buôn Hồ PC12DD0443952 Trương Đình Dọn 20,03 35,7 10,0 4,0
2868 Buôn Hồ PC12DD0430368 Nguyễn Văn Trí 20,25 36,1 10,1 4,0
2869 Buôn Hồ PC12FF0458579 Phan Văn Hùng 39,84 71,0 19,9 7,9
2870 Buôn Hồ PC12DD0438832 Nguyễn Hợp Châu 28,8 51,3 14,4 5,7
2871 Buôn Hồ PC12DD0470536 Nguyễn Văn Thuyên 100 178,1 50,0 19,8
2872 Buôn Hồ PC12DD0448568 Nguyễn Minh Dũng 30,02 53,5 15,0 5,9
2873 Buôn Hồ PC12FF0001598 Nguyễn Rô Bin 30 53,4 15,0 5,9
2874 Buôn Hồ PC12FF0461527 Nguyễn Khắc Vinh 30 53,4 15,0 5,9
2875 Buôn Hồ PC12DD0431400 Võ Văn Nguyên 30 53,4 15,0 5,9
2876 Buôn Hồ PC12DD0468647 Trịnh Cao Nguyên 30 53,4 15,0 5,9
2877 Buôn Hồ PC12FF0416503 Đào Xuân Sơn 50 89,1 25,0 9,9
HỘ KINH DOANH CƠ
2878 Buôn Hồ PC12DD0453689 60 106,9 30,0 11,9
SỞ ĐẤT VIỆT
2879 Buôn Hồ PC12FF0460426 Nguyễn Văn Mến 36 64,1 18,0 7,1
2880 Buôn Hồ PC12DD0438027 Phan Thanh Phi 20 35,6 10,0 4,0
2881 Buôn Hồ PC12DD0468746 Nguyễn Văn Thái 60 106,9 30,0 11,9
2882 Buôn Hồ PC12FF0460621 Hồ Văn Do 31,5 56,1 15,750 6,234
2883 Buôn Hồ PC12DD0402774 Lê Thị Hiên 16,8 29,9 8,4 3,325
2884 Buôn Hồ PC12FF0447530 Trần Tuấn Anh 30,02 53,5 15,0 5,941
2885 Buôn Hồ PC12FF0456056 Ngô Sỹ Đại 25,19 44,9 12,6 5,0
2886 Buôn Hồ PC12FF0459699 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20,24 36,0 10,1 4,0
HỘ KINH DOANH LÊ
2887 Buôn Hồ PC12DD0425112 49,8 88,7 24,9 9,9
VẠN HẢI
2888 Buôn Hồ PC12FF0000943 Nguyễn Trọng Đức 129,94 231,4 65,0 25,7
HỘ KINH DOANH
2889 Buôn Hồ PC12DD0449727 50 89,1 25,0 9,9
HOÀNG VĂN TÀI
2890 Buôn Hồ PC12DD0449350 Nguyễn Ca 25 44,5 12,5 4,9
CÔNG TY TNHH MỘT
2891 Buôn Hồ PC12DD0418434 THÀNH VIÊN THỜI 391,9 698,0 196,0 77,6
THƯỢNG
CÔNG TY TRÁCH
2892 Buôn Hồ PC12DD0465131 NHIỆM HỮU HẠN 200 356,2 100,0 39,6
HOÀNG SA
2893 Buôn Hồ PC12FF0457117 Trần Thị Thanh 21,12 37,6 10,6 4,2
2894 Buôn Hồ PC12DD0473303 Phan Tiến Đạt 40,8 72,7 20,4 8,1
2895 Buôn Hồ PC12DD0472326 Lê Văn Hùng 30,02 53,5 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH BÙI
2896 Buôn Hồ PC12FF0447545 80 142,5 40,0 15,8
THỊ HẢI VINH
2897 Buôn Hồ PC12DD0440476 Phạm Trường Thi 20 35,6 10,0 4,0
2898 Buôn Hồ PC12DD0440479 Phạm Trường Thuật 20 35,6 10,0 4,0
2899 Buôn Hồ PC12DD0464679 Phạm Văn Cang 40 71,2 20,0 7,9
Doanh Nghiệp Tư Nhân
2900 Buôn Hồ PC12FF0464231 50 89,1 25,0 9,9
Xăng Dầu Sơn Liêu
2901 Buôn Hồ PC12DD0442288 Trương Thị Phương 40 71,2 20,0 7,9
2902 Buôn Hồ PC12DD0443963 Trần Văn Tưởng 32,04 57,1 16,0 6,3
2903 Buôn Hồ PC12DD0442280 Nguyễn Thị Thu 41,28 73,5 20,6 8,2
2904 Buôn Hồ PC12FF0444327 Đỗ Trí Dũng 30 53,4 15,0 5,9
2905 Buôn Hồ PC12DD0454855 Ngô Văn Khiển 41,28 73,5 20,6 8,2
CÔNG TY TNHH
2906 Buôn Hồ PC12FF0447317 NÔNG SẢN THANH 80,19 142,8 40,1 15,9
HOA
2907 Buôn Hồ PC12FF0458339 Trần Văn Hà 23,14 41,2 11,6 4,6
HỘ KINH DOANH
2908 Buôn Hồ PC12DD0454122 50 89,1 25,0 9,9
PHẠM VĂN ĐỒNG
2909 Buôn Hồ PC12DD0440134 Tô Thanh Bình 20 35,6 10,0 4,0
2910 Buôn Hồ PC12FF0460884 Đỗ Đức Hoãn 30,02 53,5 15,0 5,9
2911 Buôn Hồ PC12DD0473185 Nguyễn Thị Hoa 30,02 53,5 15,0 5,941
HỘ KINH DOANH
2912 Buôn Hồ PC12DD0473174 80 142,5 40,0 15,8
TRỊNH VĂN MỸ
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH BÙI
2913 Buôn Hồ PC12DD0430432 82,34 146,6 41,2 16,3
TRUNG
2914 Buôn Hồ PC12FF0001682 Lê Thị Hà 20,47 36,5 10,2 4,1
2915 Buôn Hồ PC12DD0402085 Trần Hùng 24,92 44,4 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
2916 Buôn Hồ PC12FF0001350 52,51 93,5 26,3 10,4
THÁI HỮU GIÁP
2917 Buôn Hồ PC12FF0444132 Đặng Quốc Vũ 20,47 36,5 10,2 4,1
2918 Buôn Hồ PC12FF0459021 Lưu Thị Dung 106,8 190,2 53,4 21,1
HỘ KINH DOANH
2919 Buôn Hồ PC12DD0450081 HOÀNG THỊ KIM 61,92 110,3 31,0 12,3
THOA
2920 Buôn Hồ PC12DD0431301 Trần Hữu Nam 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2921 Buôn Hồ PC12FF0460950 80 142,5 40,0 15,8
ĐINH THỊ THỦY
2922 Buôn Hồ PC12FF0447153 Lê Xuân Tứ 40 71,2 20,0 7,9
2923 Buôn Hồ PC12FF0424700 Vũ Hải Đường 40 71,2 20,0 7,9
2924 Buôn Hồ PC12FF0458317 Hồ Tiến Hiền 20 35,6 10,0 4,0
2925 Buôn Hồ PC12FF0458405 Nguyễn Xuân Phun 30 53,4 15,0 5,9
2926 Buôn Hồ PC12DD0456595 Đỗ Trọng Quyết 30 53,4 15,0 5,9
2927 Buôn Hồ PC12DD0466240 Trương Công Khánh 20 35,6 10,0 4,0
2928 Buôn Hồ PC12DD0467774 Trần Công Vũ 30 53,4 15,000 5,937
2929 Buôn Hồ PC12DD0429715 Trần Trung Nhân 15 26,7 7,500 2,968
HỘ KINH DOANH
2930 Buôn Hồ PC12DD0401622 NGUYỄN THÀNH 45,6 81,2 22,800 9,024
THÁI
2931 Buôn Hồ PC12FF0461557 Lê Thị Khuyến 36,05 64,2 18,025 7,134
2932 Buôn Hồ PC12DD0468626 Nguyễn Thị Thu Huyền 20 35,6 10,000 3,958
2933 Buôn Hồ PC12DD0469329 Văn Công Đức 30 53,4 15,000 5,937
2934 Buôn Hồ PC12FF0459144 Mai Ngọc Linh 30 53,4 15,000 5,937
2935 Buôn Hồ PC12DD0465540 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 20 35,6 10,0 3,958
2936 Buôn Hồ PC12DD0423660 Nguyễn Văn Minh 80,04 142,6 40,0 15,8
2937 Buôn Hồ PC12FF0463425 Hoàng Quốc Công 61,44 109,4 30,7 12,2
2938 Buôn Hồ PC12DD0425237 Phạm Văn Minh 20,01 35,6 10,0 4,0
2939 Buôn Hồ PC12DD0453589 Nguyễn Đình Nam 20 35,6 10,0 4,0
2940 Buôn Hồ PC12DD0432015 Lê Văn Phước 30,02 53,5 15,0 5,9
2941 Buôn Hồ PC12FF0464185 Nguyễn Gia Công 30,6 54,5 15,3 6,1
2942 Buôn Hồ PC12FF0447555 Lã Đình Mạnh 30,02 53,5 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH BÙI
2943 Buôn Hồ PC12DD0432778 40,02 71,3 20,0 7,9
QUANG TRUNG
2944 Buôn Hồ PC12DD0431399 Phạm Đình Tới 40 71,2 20,0 7,9
2945 Buôn Hồ PC12DD0438443 Huỳnh Thị Đây 20 35,6 10,0 4,0
2946 Buôn Hồ PC12DD0440838 Hồ Thân Hải 30,26 53,9 15,1 6,0
HỘ KINH DOANH HỒ
2947 Buôn Hồ PC12DD0467172 56,96 101,4 28,5 11,3
ĐỨC TRƯỜNG
HỘ KINH DOANH
2948 Buôn Hồ PC12FF0461290 80 142,5 40,0 15,8
PHAN MINH TRIẾT
2949 Buôn Hồ PC12FF0458206 Nguyễn Thế Dương 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2950 Buôn Hồ PC12DD0429324 NGUYỄN KHẮC 45 80,1 22,5 8,9
THUẬN
2951 Buôn Hồ PC12FF0459703 Phan Quang Nam 25,2 44,9 12,6 5,0
2952 Buôn Hồ PC12DD0452604 Trần Văn Dung 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
2953 Buôn Hồ PC12FF0461449 50 89,1 25,0 9,9
NGUYỄN VĂN SƠN
2954 Buôn Hồ PC12DD0456410 Phan Thị Chi 30 53,4 15,0 5,9
2955 Buôn Hồ PC12FF0426284 Mai Văn Kính 40 71,2 20,0 7,9
2956 Buôn Hồ PC12DD0431992 Trần Tài 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
2957 Buôn Hồ PC12FF0435289 50,82 90,5 25,4 10,1
NGUYỄN THỊ THANH
2958 Buôn Hồ PC12FF0458469 Nguyễn Hà Trung 22,25 39,6 11,1 4,4
HỘ KINH DOANH VÕ
2959 Buôn Hồ PC12DD0464596 51,52 91,8 25,8 10,2
VĂN MINH
CÔNG TY TNHH LÂM
2960 Buôn Hồ PC12DD0473602 1248,75 2.224,0 624,4 247,1
HỒNG HƯNG
CÔNG TY TNHH
CÔNG NGHỆ CAO
2961 Buôn Hồ PC12DD0473638 931 1.658,1 465,5 184,2
NĂNG LƯỢNG XANH
T&T ĐẮK LẮK
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
2962 Buôn Hồ PC12DD0473639 NĂNG LƯỢNG XANH 170,52 303,7 85,3 33,7
BAN MÊ
CÔNG TY TNHH DV
2963 Buôn Hồ PC12DD0473601 1248,75 2.224,0 624,4 247,1
HƯNG PHÁT
CÔNG TY TNHH
2964 Buôn Hồ PC12DD0473611 HƯNG VƯỢNG BAN 990 1.763,2 495,0 195,9

CÔNG TY CỔ PHẦN
2965 Buôn Hồ PC12DD0473628 607,95 1.082,8 304,0 120,3
EA TUL II
CÔNG TY CỔ PHẦN
2966 Buôn Hồ PC12DD0473627 607,95 1.082,8 304,0 120,3
EA TUL I
HỘ KINH DOANH
2967 Buôn Hồ PC12FF0425696 80 142,5 40,0 15,8
PHẠM THỊ TUYẾT
2968 Buôn Hồ PC12FF0458533 Nguyễn Thị Hương 50 89,1 25,0 9,9
2969 Buôn Hồ PC12FF0459515 Hoàng Xuân Thành 10,35 18,4 5,2 2,0
2970 Buôn Hồ PC12DD0446096 Nguyễn Toàn 50 89,1 25,0 9,9
2971 Buôn Hồ PC12DD0440917 Nguyễn Văn Nguyệt 20 35,6 10,0 4,0
2972 Buôn Hồ PC12FF0457463 Trần Văn Bính 25,37 45,2 12,7 5,0
2973 Buôn Hồ PC12FF0459892 Nguyễn Danh Nhân 25,5 45,4 12,8 5,0
2974 Buôn Hồ PC12DD0431436 Ngô Hoài Nhơn 5,1 9,1 2,6 1,0
HỘ KINH DOANH
2975 Buôn Hồ PC12FF0451427 80 142,5 40,0 15,8
NGUYỄN XUÂN BẢY
2976 Buôn Hồ PC12DD0425191 Trần Xuân Hải Hưng 60,18 107,2 30,1 11,9
HỘ KINH DOANH H
2977 Buôn Hồ PC12DD0433332 60 106,9 30,0 11,9
MI MLÔ
HỘ KINH DOANH
2978 Buôn Hồ PC12DD0437407 53,4 95,1 26,7 10,6
LƯU THỊ HÒA
HỘ KINH DOANH
2979 Buôn Hồ PC12DD0463640 49,8 88,7 24,9 9,9
HỨA QUANG HỒNG
2980 Buôn Hồ PC12DD0473459 Ngô Thị Hoa 400,01 712,4 200,0 79,2
2981 Buôn Hồ PC12DD0401197 Lê Thị Tuyết Nhung 30,02 53,5 15,0 5,9
2982 Buôn Hồ PC12FF0425550 Nguyễn Thị Vân 30,02 53,5 15,0 5,9
Công ty TNHH một
2983 Buôn Hồ PC12DD0404114 250,2 445,6 125,1 49,5
thành viên Hồng Hiệp
HỘ KINH DOANH VŨ
2984 Buôn Hồ PC12DD0473551 82,56 147,0 41,3 16,3
HUY THẠCH
2985 Buôn Hồ PC12DD0410223 Hoàng Minh Tuệ 50 89,1 25,0 9,9
2986 Buôn Hồ PC12DD0471680 Lê Sinh Kỳ 30,15 53,7 15,1 6,0
2987 Buôn Hồ PC12DD0441348 Nguyễn Duy Kính 30,6 54,5 15,3 6,1
2988 Buôn Hồ PC12DD0442685 Nguyễn Thị Tần 81 144,3 40,5 16,0
2989 Buôn Hồ PC12DD0448276 Nguyễn Duy Khánh 20,25 36,1 10,1 4,0
2990 Buôn Hồ PC12DD0450520 Nguyễn Văn Trung 27,2 48,4 13,6 5,4
2991 Buôn Hồ PC12DD0473527 Cao Sỹ Hòa 30 53,4 15,0 5,9
2992 Buôn Hồ PC12DD0473537 Cao Sỹ Hòa 20 35,6 10,0 4,0
2993 Buôn Hồ PC12DD0440961 Nguyễn Bá Tình 80,1 142,7 40,1 15,9
2994 Buôn Hồ PC12DD0448279 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30 53,4 15,000 5,937
2995 Buôn Hồ PC12FF0459852 Trần Văn Sản 20,4 36,3 10,2 4,0
2996 Buôn Hồ PC12FF0457432 Nguyễn Văn Danh 24,92 44,4 12,5 4,9
2997 Buôn Hồ PC12DD0442670 Phạm Văn Cử 43,2 76,9 21,6 8,5
2998 Buôn Hồ PC12DD0442567 Phan Văn Hùng 35,16 62,6 17,6 7,0
2999 Buôn Hồ PC12FF0422213 Nguyễn Trọng Bình 30 53,4 15,0 5,9
3000 Buôn Hồ PC12DD0402161 Nguyễn Thị Thơ 36 64,1 18,0 7,1
Công Ty TNHH Thương
3001 Buôn Hồ PC12DD0469558 Mại Và Dịch Vụ Huy 312,75 557,0 156,4 61,9
Phát
Công Ty TNHH Thương
3002 Buôn Hồ PC12DD0470269 Mại Và Dịch Vụ Huy 499,95 890,4 250,0 98,9
Phát
3003 Buôn Hồ PC12DD0465374 Nguyễn Thị Sương 16,56 29,5 8,3 3,3
3004 Buôn Hồ PC12FF0458994 Nguyễn Thị Hiền 5,6 10,0 2,8 1,1
3005 Buôn Hồ PC12FF0458771 Nguyễn Thị Phương Diệp 30,02 53,5 15,0 5,9
3006 Buôn Hồ PC12DD0466804 Hoàng Thị Duyên 28,64 51,0 14,3 5,7
3007 Buôn Hồ PC12FF0444215 Đặng Quốc Bảo 29,92 53,3 15,0 5,9
3008 Buôn Hồ PC12DD0403063 Ngô Quốc Hùng 16 28,5 8,0 3,2
HỘ KINH DOANH
3009 Buôn Hồ PC12DD0402428 79,65 141,9 39,8 15,8
NGUYỄN THỊ THÂN
HỘ KINH DOANH
3010 Buôn Hồ PC12DD0469947 50,4 89,8 25,2 10,0
NGUYỄN THỊ THÂN
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3011 Buôn Hồ PC12DD0470463 Đặng Hồng Hiệp 39,84 71,0 19,9 7,9
3012 Buôn Hồ PC12DD0473088 Lê Thị Thanh Huyền 126,72 225,7 63,4 25,1
3013 Buôn Hồ PC12FF0464360 Lê Thị Vân Khánh 30 53,4 15,0 5,9
3014 Buôn Hồ PC12DD0440819 Phan Văn Hòa 20,4 36,3 10,2 4,0
3015 Buôn Hồ PC12DD0473542 Trần Văn Quyên 25,2 44,9 12,600 4,987
3016 Buôn Hồ PC12DD0403433 Tôn Văn Lình 29,82 53,1 14,9 5,9
3017 Buôn Hồ PC12DD0438129 Nguyễn Văn Hành 13,2 23,5 6,6 2,6
3018 Buôn Hồ PC12DD0418486 Nguyễn Hữu Hà 20,03 35,7 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
3019 Buôn Hồ PC12DD0442813 80 142,5 40,0 15,8
VĂN HỮU
3020 Buôn Hồ PC12DD0440866 Lê Thế Trí 40,38 71,9 20,2 8,0
3021 Buôn Hồ PC12DD0473555 Lê Tuấn Anh 60 106,9 30,0 11,9
3022 Buôn Hồ PC12DD0423646 Trịnh Đình Thởi 60 106,9 30,0 11,9
3023 Buôn Hồ PC12DD0439999 Trần Thị Oanh 50,15 89,3 25,1 9,9
HỘ KINH DOANH CƠ
3024 Buôn Hồ PC12DD0465879 SỞ CƠ KHÍ CHẾ TẠO 99,4 177,0 49,7 19,7
CÁT LONG
3025 Buôn Hồ PC12DD0437267 Trần Đức Hạnh 80 142,5 40,0 15,8
3026 Buôn Hồ PC12FF0457436 Phạm Cao Đoán 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
3027 Buôn Hồ PC12DD0400924 80,1 142,7 40,1 15,9
LÂM HỒNG HƯNG
3028 Buôn Hồ PC12FF0457444 Lê Thị Tiếu 30 53,4 15,0 5,9
3029 Buôn Hồ PC12FF0457125 Lê Thị Lan 30,94 55,1 15,5 6,123
3030 Buôn Hồ PC12DD0433169 Phạm Thị Kim Anh 63,6 113,3 31,8 12,6
3031 Buôn Hồ PC12DD0427700 Bùi Đình Hiếu 28,4 50,6 14,2 5,6
HỘ KINH DOANH
3032 Buôn Hồ PC12DD0467822 50,05 89,1 25,0 9,9
NGUYỄN TRÍ DỮ
3033 Buôn Hồ PC12DD0431740 NguyễnThị Hồng Lam 46,75 83,3 23,4 9,3
HỘ KINH DOANH
3034 Buôn Hồ PC12DD0465134 60,06 107,0 30,0 11,9
NHÀ NGHỈ THỦY TIÊN
3035 Buôn Hồ PC12DD0455649 Lê Thanh Hồng 20,25 36,1 10,1 4,0
3036 Buôn Hồ PC12DD0466301 Nguyễn Thị Ngọc Bích 40,02 71,3 20,0 7,9
3037 Buôn Hồ PC12DD0472083 Quảng Đình Luân 150,48 268,0 75,2 29,8
3038 Buôn Hồ PC12FF0426148 Nguyễn Thúy Hồng 30 53,4 15,0 5,9
CÔNG TY TNHH
3039 Buôn Hồ PC12DD0473616 THƯƠNG MẠI DỊCH 999,17 1.779,5 499,6 197,7
VỤ GREEN TECH
CÔNG TY TNHH TM
3040 Buôn Hồ PC12DD0473617 999,19 1.779,6 499,6 197,7
& DV GREEN LIFE
CÔNG TY CỔ PHẦN
3041 Buôn Hồ PC12DD0473624 963,04 1.715,2 481,5 190,6
SOLAR BUÔN HỒ
CÔNG TY CỔ PHẦN
3042 Buôn Hồ PC12DD0473575 1246 2.219,1 623,0 246,6
NĂNG LƯỢNG G6
CÔNG TY CP NÔNG
3043 Buôn Hồ PC12DD0473619 998,1 1.777,6 499,1 197,5
TRANG CHƯKBO
CÔNG TY TNHH MTV
3044 Buôn Hồ PC12DD0473613 998,1 1.777,6 499,1 197,5
NÔNG TRẠI XANH PH
CÔNG TY TNHH
3045 Buôn Hồ PC12DD0473615 NÔNG TRẠI ĐỨC 998,1 1.777,6 499,1 197,5
TÂM KRÔNG BÚK
CÔNG TY TNHH
3046 Buôn Hồ PC12DD0473614 NÔNG TRẠI XANH 998,1 1.777,6 499,1 197,5
KRÔNG BÚK
CÔNG TY TNHH TÂN
3047 Buôn Hồ PC12DD0473635 HOÀNG ANH ĐẮK 997,38 1.776,3 498,7 197,4
LẮK
CÔNG TY TNHH
3048 Buôn Hồ PC12DD0473634 NGỌC PHONG ĐẮK 997,65 1.776,8 498,8 197,4
LẮK
CÔNG TY TNHH
3049 Buôn Hồ PC12DD0473631 NĂNG LƯỢNG ĐỎ 997,65 1.776,8 498,8 197,4
RED POWER
CÔNG TY CỔ PHẦN
3050 Buôn Hồ PC12DD0473582 CÔNG NGHỆ CAO 996,8 1.775,3 498,4 197,3
DIỆP HƯƠNG
CÔNG TY TNHH TM
3051 Buôn Hồ PC12DD0473577 1100,49 1.960,0 550,2 217,8
AN THỊNH PHÁT
3052 Buôn Hồ PC12DD0402771 Lê Công Thọ 25,2 44,9 12,6 5,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công ty TNHH
3053 Buôn Hồ PC12DD0473612 249,75 444,8 124,9 49,4
TM&DV Vĩnh Khang
CÔNG TY TNHH MỘT
3054 Buôn Hồ PC12DD0473618 THÀNH VIÊN XUÂN 497,07 885,3 248,5 98,4
TÙNG
CÔNG TY TNHH
3055 Buôn Hồ PC12DD0473610 990 1.763,2 495,0 195,9
TRIỆU PHÚC BAN MÊ
CÔNG TY TNHH
3056 Buôn Hồ PC12DD0473633 997,65 1.776,8 498,8 197,4
TUYẾT PHÚ ĐẮK LẮK
CÔNG TY TNHH
3057 Buôn Hồ PC12DD0473632 NĂNG LƯỢNG XANH 997,65 1.776,8 498,8 197,4
GREEN POWER
CÔNG TY TNHH
3058 Buôn Hồ PC12DD0473636 998,25 1.777,9 499,1 197,5
NGỌC MINH ĐẮK LẮK
CÔNG TY TNHH MTV
3059 Buôn Hồ PC12DD0473630 993,6 1.769,6 496,8 196,6
THIÊN PHÚC AN
CÔNG TY TNHH MTV
3060 Buôn Hồ PC12DD0473629 993,6 1.769,6 496,8 196,6
THIÊN ĐỨC AN
CÔNG TY TNHH
NÔNG NGHIỆP CÔNG
3061 Buôn Hồ PC12DD0473576 993,6 1.769,6 496,8 196,622
NGHỆ CAO KRÔNG
BÚK
CÔNG TY TNHH MỘT
3062 Buôn Hồ PC12DD0473579 THÀNH VIÊN VTG 996,8 1.775,3 498,4 197,3
FARM
CÔNG TY TNHH MỘT
3063 Buôn Hồ PC12DD0473578 THÀNH VIÊN VTG 996,8 1.775,3 498,4 197,3
ENERGY
3064 Buôn Hồ PC12DD0442236 CÔNG TY TNHH TVP 130,13 231,8 65,1 25,8
Công Ty Cổ Phần Đầu
3065 Buôn Hồ PC12DD0473623 Tư XDTM Và Xuất 99 176,3 49,5 19,6
Nhập Khẩu Hoàng Gia
3066 Buôn Hồ PC12DD0473621 Phạm Tấn Vạn 20 35,6 10,0 4,0
3067 Buôn Hồ PC12DD0473622 Phạm Thị Thu Hà 20 35,6 10,0 4,0
3068 Buôn Hồ PC12DD0473620 Nguyễn Văn Lai 200 356,2 100,0 39,6
3069 Buôn Hồ PC12DD0471791 Nguyễn Văn Ngọc 70 124,7 35,0 13,9
3070 Buôn Hồ PC12FF0457037 Nguyễn Văn Đông 20,21 36,0 10,1 4,0
CÔNG TY CỔ PHẦN
3071 Buôn Hồ PC12DD0473626 740,48 1.318,8 370,2 146,5
ĐẦU TƯ KACHI
CÔNG TY CP SẢN
XUẤT THƯƠNG MẠI
3072 Buôn Hồ PC12DD0473625 VÀ DỊCH VỤ HƯNG 601,64 1.071,5 300,8 119,1
THỊNH PHÁT TÂY
NGUYÊN
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ
3073 Buôn Hồ PC12DD0473600 998,79 1.778,8 499,4 197,6
SẢN XUẤT NÔNG
SẢN SAPO ĐẮK LẮK
3074 Buôn Hồ PC12DD0472561 Bùi Anh Tuấn 25,28 45,0 12,6 5,0
CÔNG TY TNHH
3075 Buôn Hồ PC12DD0473603 290,4 517,2 145,2 57,5
VIETPACK MH
3076 Buôn Hồ PC12DD0446182 Lê Quang Thuận 40 71,2 20,0 7,9
3077 Buôn Hồ PC12DD0451591 Lý Văn Bằng 30 53,4 15,0 5,9
3078 Buôn Hồ PC12DD0455705 Hồ Thị Tân 43,2 76,9 21,6 8,5
3079 Buôn Hồ PC12FF0001584 Phạm Hồng Phong 24,8 44,2 12,4 4,9
CN KRONG BÚK-
CÔNG TY CỔ PHẦN
3080 Buôn Hồ PC12DD0473637 CHẾ TẠO MÁY BIẾN 904,85 1.611,5 452,4 179,1
ÁP MIBA TẠI ĐẮK
LẮK
3081 Buôn Hồ PC12DD0440983 Trần Thư Hà 30 53,4 15,0 5,9
3082 Buôn Hồ PC12FF0429125 Thái Thị Tiên 60 106,9 30,0 11,9
3083 Buôn Hồ PC12FF0458309 Lê Hồng Vân 16,12 28,7 8,1 3,2
3084 Buôn Hồ PC12DD0425979 Nguyễn Công Vỹ 40 71,2 20,0 7,9
3085 Buôn Hồ PC12DD0471856 Ngô Bá Bắc 50 89,1 25,0 9,9
3086 Buôn Hồ PC12DD0423576 Nguyễn Thị Hường 39,6 70,5 19,8 7,8
HỘ KINH DOANH
3087 Buôn Hồ PC12DD0441746 50,22 89,4 25,110 9,938
NGUYỄN BÁ PHỤNG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY CP ĐÌNH
3088 Buôn Hồ PC12DD0473609 963,04 1.715,2 481,5 190,575
THẮNG ĐẮK LẮK
3089 Buôn Hồ PC12DD0465674 Nguyễn Thành Công 30 53,4 15,0 5,9
3090 Buôn Hồ PC12DD0430842 Nguyễn Ngọc Quang 50 89,1 25,0 9,9
3091 Buôn Hồ PC12DD0424309 Đinh Việt Hào 31,5 56,1 15,8 6,2
3092 Buôn Hồ PC12FF0002311 Phạm Đức Thọ 40 71,2 20,0 7,9
3093 Buôn Hồ PC12DD0441058 Nguyễn Đình Chiểu 60 106,9 30,0 11,9
HỘ KINH DOANH
3094 Buôn Hồ PC12DD0451107 50 89,1 25,0 9,9
PHẠM THỊ BIA
3095 Buôn Hồ PC12DD0402309 Hoàng Minh Chức 30 53,4 15,0 5,9
3096 Buôn Hồ PC12DD0468269 Nguyễn Văn Hồng 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
3097 Buôn Hồ PC12DD0473593 52,65 93,8 26,3 10,4
NGUYỄN TRẦN HẢI
3098 Buôn Hồ PC12FF0460150 Nguyễn Văn Thái 25,2 44,9 12,6 5,0
3099 Buôn Hồ PC12FF0456762 Nguyễn Thị Nga 60 106,9 30,0 11,9
3100 Buôn Hồ PC12FF0463377 Phạm Quốc Đính 40 71,2 20,0 7,9
3101 Buôn Hồ PC12DD0442271 Nguyễn Hữu Lĩnh 10,8 19,2 5,4 2,1
3102 Buôn Hồ PC12DD0416984 Phan Kim Diệp 27,2 48,4 13,6 5,4
CÔNG TY TNHH HAI
3103 Buôn Hồ PC12DD0473592 THÀNH VIÊN HẢI 80,1 142,7 40,1 15,9
NHÂN SOLAR
Hộ kinh doanh Nguyễn
3104 Buôn Đôn PC12EE0504525 40 71,2 20,000 7,916
Thế Thành
3105 Buôn Đôn PC12EE0520007 Nguyễn Đức Điệp 5 8,9 2,500 0,989
Công Ty Cổ Phần Điện
3106 Buôn Đôn PC12EE0128495 990 1.763,2 495,000 195,910
Mặt Trời Srêpok
Công Ty Cổ Phần Điện
3107 Buôn Đôn PC12EE0128479 990 1.763,2 495,000 195,910
Giang Sơn
Công Ty Cổ Phần Điện
3108 Buôn Đôn PC12EE0128496 990 1.763,2 495,000 195,910
CNV
Công Ty Cổ Phần Điện
3109 Buôn Đôn PC12EE0128481 990 1.763,2 495,000 195,910
DVQ
Viễn thông Đắk Lắk -
3110 Buôn Đôn PC12EE0505906 Tập đoàn Bưu chính 5 8,9 2,5 1,0
Viễn thông Việt Nam
3111 Buôn Đôn PC12EE0507180 Lê Trung Quang 20 35,6 10,0 4,0
3112 Buôn Đôn PC12EE0521531 Đinh Thị Hoa 5,26 9,4 2,6 1,0
Công Ty Cổ Phần Đầu
3113 Buôn Đôn PC12EE0128816 Tư Và Phát Triển Năng 997,92 1.777,3 499,0 197,5
Lượng Cao Nguyên
3114 Buôn Đôn PC12EE0128783 Nguyễn Hữu Sang 20 35,6 10,0 4,0
3115 Buôn Đôn PC12EE0522321 Nhữ Đức Dinh 6 10,7 3,0 1,2
3116 Buôn Đôn PC12EE0504212 Nguyễn Hùng Tiến 20,25 36,1 10,1 4,0
3117 Buôn Đôn PC12EE0508752 Trần Thanh Hải 2,16 3,8 1,1 0,4
3118 Buôn Đôn PC12EE0504885 Trần Minh Sơn 3,3 5,9 1,7 0,7
3119 Buôn Đôn PC12EE0125651 Nguyễn Thị Thanh Hòa 10 17,8 5,0 2,0
3120 Buôn Đôn PC12EE0521454 Lê Văn Bân 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
3121 Buôn Đôn PC12EE0125627 100 178,1 50,0 19,8
Văn Huy
3122 Buôn Đôn PC12EE0126982 Tạ Văn Hải 30 53,4 15,0 5,9
Công ty Cổ Phần Đầu Tư
3123 Buôn Đôn PC12EE0129239 17 30,3 8,5 3,4
Năng Lượng Cao Nguyên
Hộ kinh doanh Tạ Văn
3124 Buôn Đôn PC12EE0506461 40,04 71,3 20,0 7,9
Hoàn
Hộ kinh doanh Nguyễn
3125 Buôn Đôn PC12EE0520766 50 89,1 25,0 9,9
Văn Tới
Công Ty Trách Nhiệm
3126 Buôn Đôn PC12EE0519668 248,3 442,2 124,2 49,1
Hữu Hạn ĐăkRông Farm
Hộ kinh doanh Võ Minh
3127 Buôn Đôn PC12EE0508073 80 142,5 40,0 15,8
Tuấn
Công Ty TNHH Thương
3128 Buôn Đôn PC12EE0129626 Mại Và Xây Dựng Phong 250 445,3 125,0 49,5
Phú
Hộ kinh doanh Mai Thế
3129 Buôn Đôn PC12EE0506702 135,2 240,8 67,6 26,8
Cổn
Hộ kinh doanh Phạm
3130 Buôn Đôn PC12EE0510760 150,4 267,9 75,2 29,8
Văn Mẫn
Hộ kinh doanh Nguyễn
3131 Buôn Đôn PC12EE0129612 80,08 142,6 40,0 15,8
Văn Rỡ
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Trần Thị
3132 Buôn Đôn PC12EE0516230 99,88 177,9 49,9 19,8
Thùy Hương
Hộ kinh doanh Nguyễn
3133 Buôn Đôn PC12EE0129538 100 178,1 50,0 19,8
Văn Duyện
Hộ kinh doanh Đoàn Thị
3134 Buôn Đôn PC12EE0129549 60,07 107,0 30,0 11,9
Quyên
Hộ kinh doanh Đoàn Thị
3135 Buôn Đôn PC12EE0129550 99,68 177,5 49,8 19,7
Quyên
Hộ kinh doanh Nguyễn
3136 Buôn Đôn PC12EE0515899 89,25 159,0 44,6 17,7
Văn Khanh
3137 Buôn Đôn PC12EE0126394 Nguyễn Minh Tuấn 20,24 36,0 10,1 4,0
Hộ kinh doanh Trần Văn
3138 Buôn Đôn PC12EE0129533 80,18 142,8 40,1 15,9
Thành
3139 Buôn Đôn PC12EE0515133 Trần Văn Đấu 1 30,36 54,1 15,2 6,0
3140 Buôn Đôn PC12EE0512559 Nguyễn Hữu Thu 15 26,7 7,5 3,0
Công Ty Cổ Phần
3141 Buôn Đôn PC12EE0129577 995 1.772,1 497,5 196,9
Thương Mại DV DTH
Công Ty Cổ Phần Năng
3142 Buôn Đôn PC12EE0129589 999,95 1.780,9 500,0 197,9
Lượng Buôn Đôn
Công Ty TNHH Hợp
3143 Buôn Đôn PC12EE0129607 249,92 445,1 125,0 49,5
Thành Phát
3144 Buôn Đôn PC12EE0127407 Trương Văn Long 29,92 53,3 15,0 5,9
3145 Buôn Đôn PC12EE0518250 Nguyễn Thuận 14,96 26,6 7,5 3,0
3146 Buôn Đôn PC12EE0520213 Nguyễn Văn Hùng 10,68 19,0 5,3 2,1
3147 Buôn Đôn PC12EE0505606 Lê Văn Tài 14,96 26,6 7,5 3,0
3148 Buôn Đôn PC12EE0129430 Vũ Thị Tường Vy 15 26,7 7,5 3,0
3149 Buôn Đôn PC12EE0520384 Hoàng Thị Ánh Nhi 30 53,4 15,0 5,9
3150 Buôn Đôn PC12EE0512516 Vũ Thị Bạo 19,58 34,9 9,8 3,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
3151 Buôn Đôn PC12EE0128631 150 267,2 75,0 29,7
Đình Khanh
3152 Buôn Đôn PC12EE0519962 Nông Thị Thuyên 17,6 31,3 8,8 3,5
Hộ kinh doanh Võ Tấn
3153 Buôn Đôn PC12EE0513503 50,28 89,5 25,1 9,9
Linh
3154 Buôn Đôn PC12EE0521512 Trần Bá Luật 21,66 38,6 10,8 4,3
3155 Buôn Đôn PC12EE0506210 Ngô Hữu Hòa 30 53,4 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Ngô Thị
3156 Buôn Đôn PC12EE0127132 80,08 142,6 40,040 15,847
Hiển
Hộ kinh doanh Nguyễn
3157 Buôn Đôn PC12EE0516258 130 231,5 65,000 25,726
Tấn Phúc
3158 Buôn Đôn PC12EE0512607 Cao Trí Tín 20,4 36,3 10,2 4,0
Công ty Cổ Phần Công
3159 Buôn Đôn PC12EE0129746 994,8 1.771,7 497,4 196,9
Nghệ Cao Ánh Dương
Hộ kinh doanh Nguyễn
3160 Buôn Đôn PC12EE0511233 49,9 88,9 25,0 9,9
Thanh Long
Hộ kinh doanh Nguyễn
3161 Buôn Đôn PC12EE0511609 60,3 107,4 30,2 11,9
Tấn Lực
3162 Buôn Đôn PC12EE0129737 Nguyễn Thị Duyên 247 439,9 123,5 48,9
3163 Buôn Đôn PC12EE0512223 Võ Thị Hương 12 21,4 6,0 2,4
3164 Buôn Đôn PC12EE0510451 Nguyễn Thị Hải Yến 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Ngô Thị
3165 Buôn Đôn PC12EE0504085 70,3 125,2 35,2 13,9
Kim Lan
Hộ kinh doanh Nguyễn
3166 Buôn Đôn PC12EE0513047 75 133,6 37,500 14,842
Sĩ Hùng
Hộ kinh doanh Lê Thị
3167 Buôn Đôn PC12EE0505898 95,2 169,6 47,6 18,839
Minh Giang
Công Ty TNHH TMXD
3168 Buôn Đôn PC12EE0129628 984,15 1.752,8 492,1 194,8
Thảo Nguyên
Công Ty TNHH TMXD
3169 Buôn Đôn PC12EE0129629 1224,72 2.181,2 612,4 242,4
Minh Sơn
3170 Buôn Đôn PC12EE0512667 Bùi Văn Lực 3 5,3 1,5 0,6
Hộ kinh doanh Trần Văn
3171 Buôn Đôn PC12EE0129681 45,24 80,6 22,6 9,0
Thành
Công Ty TNHH Gia Phát
3172 Buôn Đôn PC12EE0129716 149,6 266,4 74,8 29,6
Tây Nguyên
Công ty TNHH TMDV
3173 Buôn Đôn PC12EE0129713 200 356,2 100,0 39,6
Tấn Phong
3174 Buôn Đôn PC12EE0513022 Nguyễn Văn Mạnh 15 26,7 7,5 3,0
3175 Buôn Đôn PC12EE0515308 Nguyễn Ngọc Lâm 15 26,7 7,5 3,0
3176 Buôn Đôn PC12EE0511598 Nguyễn Văn Kiên 14,96 26,6 7,5 3,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Trần Thị
3177 Buôn Đôn PC12EE0129636 199,8 355,8 99,9 39,5
Bích Hoàng
Hộ kinh doanh Nguyễn
3178 Buôn Đôn PC12EE0129625 227,8 405,7 113,900 45,079
Trung Hổ
Hộ kinh doanh Hoàng
3179 Buôn Đôn PC12EE0516910 80,08 142,6 40,0 15,8
Thị Tuyết
Hộ kinh doanh Đặng
3180 Buôn Đôn PC12EE0506474 80,1 142,7 40,1 15,9
Ngọc Hùng
Hộ kinh doanh Phạm
3181 Buôn Đôn PC12EE0517611 45 80,1 22,5 8,9
Văn Tuẫn
Công ty TNHH TB Sông
3182 Buôn Đôn PC12EE0129857 509,6 907,6 254,8 100,8
Đà
Công Ty TNHH Năng
3183 Buôn Đôn PC12EE0129810 1248 2.222,7 624,0 247,0
Lượng Hoàng Minh
Công Ty TNHH Điện
3184 Buôn Đôn PC12EE0129811 1248 2.222,7 624,000 246,965
Lực Hoàng Minh
3185 Buôn Đôn PC12EE0129841 Công Ty TNHH Covid 596 1.061,5 298,0 117,9
Công Ty TNHH Phát
3186 Buôn Đôn PC12EE0129816 1248,66 2.223,9 624,3 247,1
Triển Điện Đắk Lắk
Công Ty TNHH Thương
3187 Buôn Đôn PC12EE0129817 1249 2.224,5 624,5 247,2
Mại Tùng Quân
Công Ty TNHH Năng
3188 Buôn Đôn PC12EE0129790 1249 2.224,5 624,5 247,2
Lượng Hoàng Nguyên
Hộ kinh doanh Đoàn Thị
3189 Buôn Đôn PC12EE0507323 80 142,5 40,0 15,8
Thu Trang
Hộ kinh doanh Hoàng
3190 Buôn Đôn PC12EE0515888 70,5 125,6 35,3 14,0
Minh Hằng
Hộ kinh doanh Lê
3191 Buôn Đôn PC12EE0509901 77,9 138,7 39,0 15,4
Nguyên Anh
Hộ kinh doanh Vũ Quyết
3192 Buôn Đôn PC12EE0506679 40 71,2 20,0 7,9
Tiến
Hộ kinh doanh Châu Văn
3193 Buôn Đôn PC12EE0516550 55 98,0 27,5 10,9
Bang
Công Ty TNHH Đầu Tư
3194 Buôn Đôn PC12EE0129788 1249,58 2.225,5 624,8 247,3
Năng Lượng Nhật Minh
Công Ty TNHH Hợp
3195 Buôn Đôn PC12EE0129851 150 267,2 75,0 29,7
Thành Phát
Công Ty Cổ Phần Thủy
3196 Buôn Đôn PC12EE0128482 990 1.763,2 495,0 195,910
Điện Á Đông
Công ty Cổ Phần Đầu Tư
3197 Buôn Đôn PC12EE0505741 và Phát Triển Điện Đại 10 17,8 5,0 2,0
Hải
3198 Buôn Đôn PC12EE0129237 Công Ty Cổ Phần ASE 990 1.763,2 495,0 195,9
Công Ty TNHH Thiên
3199 Buôn Đôn PC12EE0129839 1247 2.220,9 623,5 246,8
Lượng
Công Ty TNHH Sản
3200 Buôn Đôn PC12EE0129847 Xuất Thương Mại Bình 907,2 1.615,7 453,6 179,5
An Buôn Đôn
Cty CP ĐTPT Nông
3201 Buôn Đôn PC12EE0129846 607,5 1.082,0 303,8 120,2
Nghiệp Cao Thiện An
Công Ty TNHH TMDV
3202 Buôn Đôn PC12EE0129842 999,7 1.780,5 499,9 197,8
Tiền Phong - Buôn Đôn
Công ty TNHH TMDV
3203 Buôn Đôn PC12EE0129843 999,7 1.780,5 499,9 197,8
Tiền Phong - Ban Mê
Hộ kinh doanh Bùi Kim
3204 Buôn Đôn PC12EE0129818 998,8 1.778,9 499,4 197,7
Oanh
Công ty TNHH Đầu Tư
3205 Buôn Đôn PC12EE0129844 1249,5 2.225,4 624,8 247,3
Năng Lượng Nhật Phong
Công Ty TNHH Năng
3206 Buôn Đôn PC12EE0129787 1247,61 2.222,0 623,8 246,9
Lượng Xanh Tú Nguyễn
Công Ty TNHH MTV
3207 Cư M'Gar PC12GG0454135 990 1.763,2 495,000 195,910
Tâm Đức
Công Ty Cổ Phần An
3208 Cư M'Gar PC12GG0454232 990 1.763,2 495,000 195,910
Thịnh Phát Group
3209 Cư M'Gar PC12GG0704084 Hồ Cang 5 8,9 2,500 0,989
3210 Cư M'Gar PC12GG0807284 Hồ Cang 5 8,9 2,500 0,989
3211 Cư M'Gar PC12GG0807004 Hồ Thị Bình (HS) 5 8,9 2,500 0,989
3212 Cư M'Gar PC12GG0454908 Lê Thị Thanh Thảo 20 35,6 10,0 4,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Nguyễn Xuân Vinh (điện
3213 Cư M'Gar PC12GG0454927 18 32,1 9,0 3,6
áp mái)
3214 Cư M'Gar PC12GG0805293 Hồ Hữu Tiếp 3,5 6,2 1,8 0,7
3215 Cư M'Gar PC12GG0453558 Trần Thị Nguyệt 6 10,7 3,0 1,2
3216 Cư M'Gar PC12GG0804078 Nguyễn Hồng Minh 102 181,7 51,0 20,2
3217 Cư M'Gar PC12GG0702584 Nguyễn Hoàng Lưu 38 67,7 19,0 7,5
Công Ty Trách Nhiệm
3218 Cư M'Gar PC12GG0455726 100 178,1 50,0 19,8
Hữu Hạn Đắc Trí
3219 Cư M'Gar PC12GG0454305 Công Ty Cổ Phần Sek 986 1.756,1 493,0 195,1
3220 Cư M'Gar PC12GG0703008 Nguyễn Thanh Hải 3 5,3 1,5 0,6
3221 Cư M'Gar PC12GG0811080 Nguyễn Đức Thái 31 55,2 15,5 6,1
3222 Cư M'Gar PC12GG0802981 Lê Viết Diệu 5,94 10,6 3,0 1,2
3223 Cư M'Gar PC12GG0795617 Nguyễn Ngọc Tùng 20,34 36,2 10,2 4,0
3224 Cư M'Gar PC12GG0799437 Hoàng Thanh Vân (BT) 12 21,4 6,0 2,4
3225 Cư M'Gar PC12GG0775271 Phạm Thị HIếu 76 135,4 38,0 15,0
Công Ty Cổ Phần Điện
3226 Cư M'Gar PC12GG0455318 995 1.772,1 497,5 196,9
Giang Sơn
3227 Cư M'Gar PC12GG0773405 Vũ Đức Dậu 25 44,5 12,5 4,9
3228 Cư M'Gar PC12GG0704673 Lê Văn Bẩy 5 8,9 2,5 1,0
Nguyễn Văn Tiến (điện
3229 Cư M'Gar PC12GG0455171 11,84 21,1 5,9 2,3
áp mái)
3230 Cư M'Gar PC12GG0800964 Lê Hữu Thành 6 10,7 3,0 1,2
Nguyễn Văn Hợi (điện
3231 Cư M'Gar PC12GG0455093 15 26,7 7,5 3,0
áp mái)
3232 Cư M'Gar PC12GG0703772 Phạm Trung Nhân 3 5,3 1,5 0,6
3233 Cư M'Gar PC12GG0811136 Phạm Tấn Hồng 26 46,3 13,0 5,1
3234 Cư M'Gar PC12GG0704347 Mạc Như từ 19,5 34,7 9,8 3,9
3235 Cư M'Gar PC12GG0449723 Phan Thanh Triều 100 178,1 50,0 19,8
Hồ Hữu Tuấn (điện áp
3236 Cư M'Gar PC12GG0455240 35 62,3 17,5 6,9
mái)
3237 Cư M'Gar PC12GG0704200 Nguyễn Xuân Thịnh 20 35,6 10,0 4,0
3238 Cư M'Gar PC12GG0702669 Nguyễn Văn Cư 29 51,6 14,5 5,7
Triệu Phi Phước (điện áp
3239 Cư M'Gar PC12GG0455283 3 5,3 1,5 0,6
mái)
Nguyễn Trung Mạnh
3240 Cư M'Gar PC12GG0455291 26 46,3 13,0 5,1
(điện áp mái)
Nguyễn Thị Luận (điện
3241 Cư M'Gar PC12GG0455022 25 44,5 12,5 4,9
áp mái)
Nguyễn Thanh Hải (điện
3242 Cư M'Gar PC12GG0454956 15 26,7 7,5 3,0
áp mái HST)
Công Ty Trách Nhiệm
3243 Cư M'Gar PC12GG0453964 100 178,1 50,0 19,8
Hữu Hạn Đắc Trí
Trần Phương (tưới cây
3244 Cư M'Gar PC12GG0454304 20 35,6 10,0 4,0
công nghiệp)
3245 Cư M'Gar PC12GG0795538 Y Wen Mlô 3 5,3 1,5 0,6
3246 Cư M'Gar PC12GG0702583 Nguyễn Hữu Lượng 26 46,3 13,0 5,1
3247 Cư M'Gar PC12GG0795860 Huỳnh Hùng 21 37,4 10,5 4,2
3248 Cư M'Gar PC12GG0781609 Nguyễn Thành Chung 42 74,8 21,0 8,3
3249 Cư M'Gar PC12GG0810850 Lê Thị Hải lý 21,39 38,1 10,7 4,2
3250 Cư M'Gar PC12GG0703917 Trần Thị Hồng 44 78,4 22,0 8,7
Cao Thị Nga (điện áp
3251 Cư M'Gar PC12GG0455934 34 60,6 17,0 6,7
mái)
3252 Cư M'Gar PC12GG0775919 Hoàng Thị Hoan 120 213,7 60,0 23,7
3253 Cư M'Gar PC12GG0776355 Nguyễn Thị Hường 30 53,4 15,0 5,9
3254 Cư M'Gar PC12GG0773631 Tạ Thị Nhung 26,7 47,6 13,4 5,3
3255 Cư M'Gar PC12GG0702368 Nguyễn Hùng 31 55,2 15,5 6,1
3256 Cư M'Gar PC12GG0701587 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20 35,6 10,0 4,0
3257 Cư M'Gar PC12GG0455620 Lê Anh Phương 13,35 23,8 6,7 2,6
3258 Cư M'Gar PC12GG0703322 Trần Văn Hiệp 40 71,2 20,0 7,9
3259 Cư M'Gar PC12GG0798415 Nguyễn Văn Hải 33,12 59,0 16,6 6,6
3260 Cư M'Gar PC12GG0704431 Đồng Văn Hợp 22,68 40,4 11,3 4,5
3261 Cư M'Gar PC12GG0705301 Nguyễn Trường Bình 31,68 56,4 15,8 6,3
3262 Cư M'Gar PC12GG0705530 Đặng Viết Vinh 31,15 55,5 15,6 6,2
3263 Cư M'Gar PC12GG0773727 Nguyễn Thành Công 13 23,2 6,5 2,6
3264 Cư M'Gar PC12GG0796148 Lưu Thị Hoa 51 90,8 25,5 10,1
3265 Cư M'Gar PC12GG0454751 Đinh Văn Hoàn 30 53,4 15,0 5,9
3266 Cư M'Gar PC12GG0701599 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20 35,6 10,0 4,0
3267 Cư M'Gar PC12GG0771926 Nguyễn Văn Tuấn 28 49,9 14,0 5,5
3268 Cư M'Gar PC12GG0782706 Phạm Xuân Hiền 30 53,4 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3269 Cư M'Gar PC12GG0455772 Lê Anh Tuấn 5 8,9 2,5 1,0
3270 Cư M'Gar PC12GG0774232 La Thị Vân Anh 20 35,6 10,0 4,0
3271 Cư M'Gar PC12GG0703615 Tiết Minh Phú 33,12 59,0 16,6 6,6
3272 Cư M'Gar PC12GG0456086 Phạm Văn Thanh 48,06 85,6 24,0 9,5
3273 Cư M'Gar PC12GG0708449 Trần Thị Thư 23,32 41,5 11,7 4,615
3274 Cư M'Gar PC12GG0776317 Đỗ Khánh Hoàn 67,7 120,6 33,9 13,397
3275 Cư M'Gar PC12GG0782739 Nguyễn Đình Ánh 20 35,6 10,0 3,958
3276 Cư M'Gar PC12GG0801639 Trần Công Bình 56,24 100,2 28,1 11,1
Nguyễn Văn Nhung
3277 Cư M'Gar PC12GG0456059 100 178,1 50,0 19,8
(Điện áp mái)
Công Ty TNHH Công
3278 Cư M'Gar PC12GG0456058 110,6 197,0 55,3 21,9
Nghệ Xanh Hiệp Phát
Công Ty TNHH Công
3279 Cư M'Gar PC12GG0456060 110,6 197,0 55,3 21,9
Nghệ Xanh Hiệp Phát
3280 Cư M'Gar PC12GG0706885 Võ Quang Ý 21,36 38,0 10,7 4,2
3281 Cư M'Gar PC12GG0708282 Dương Danh Thuần 16 28,5 8,0 3,2
3282 Cư M'Gar PC12GG0774216 Lê Văn Minh 33 58,8 16,5 6,5
3283 Cư M'Gar PC12GG0701797 Nguyễn Văn Danh 40 71,2 20,0 7,9
3284 Cư M'Gar PC12GG0703673 Trần Bình Minh 50 89,1 25,0 9,9
3285 Cư M'Gar PC12GG0809287 Trương Hoàng Trung 44,37 79,0 22,2 8,8
3286 Cư M'Gar PC12GG0704549 Trần Văn Việt (CK) 60 106,9 30,0 11,9
3287 Cư M'Gar PC12GG0773921 Trịnh Văn Hồng 11,44 20,4 5,7 2,3
3288 Cư M'Gar PC12GG0703903 Nguyễn Văn Sơn 39,87 71,0 19,9 7,9
3289 Cư M'Gar PC12GG0808852 Trương Duy Thành 23,49 41,8 11,7 4,6
3290 Cư M'Gar PC12GG0705634 Vũ Thị Dung 33 58,8 16,5 6,5
3291 Cư M'Gar PC12GG0701828 Nguyễn Thị Bích Loan 28,4 50,6 14,2 5,6
3292 Cư M'Gar PC12GG0809286 Huỳnh Văn Qúy 5 8,9 2,5 1,0
3293 Cư M'Gar PC12GG0774245 Phạm Văn Biên 3 5,3 1,5 0,6
3294 Cư M'Gar PC12GG0449407 Nguyễn Tịnh Tân 29,5 52,5 14,8 5,8
3295 Cư M'Gar PC12GG0704800 Trần Đình Duy 50 89,1 25,0 9,9
Công TY TNHH Xăng
3296 Cư M'Gar PC12GG0404131 80 142,5 40,0 15,8
Dầu Đức Khang
3297 Cư M'Gar PC12GG0706420 Nguyễn Văn Lương 10 17,8 5,0 2,0
3298 Cư M'Gar PC12GG0776195 Lê Viết Đường 30 53,4 15,0 5,9
3299 Cư M'Gar PC12GG0451435 Phan Thùy Linh 10 17,8 5,0 2,0
3300 Cư M'Gar PC12GG0787331 Lý Trung Hiểu 23,14 41,2 11,6 4,6
3301 Cư M'Gar PC12GG0705915 Lê Thị Nhạc 44,8 79,8 22,4 8,9
3302 Cư M'Gar PC12GG0774336 Nguyễn Minh Thìn 10 17,8 5,0 2,0
Công Ty TNHH Sản
3303 Cư M'Gar PC12GG0456403 Xuất Thương Mại Việt 995 1772,1 497,500 196,899
Anh Phát
Công Ty TNHH Kiên
3304 Cư M'Gar PC12GG0456404 996 1773,9 498,000 197,097
Hoàng
CÔNG TY TNHH
3305 Cư M'Gar PC12GG0456286 NĂNG LƯỢNG THÁI 998,2 1.777,8 499,1 197,5
DƯƠNG ĐẮK LẮK
3306 Cư M'Gar PC12GG0774430 Nguyễn Hữu Quý 20 35,6 10,0 3,958
3307 Cư M'Gar PC12GG0798842 Đinh Văn Bắc (HS) 20 35,6 10,0 3,958
3308 Cư M'Gar PC12GG0703162 Bùi Văn Quynh 29,04 51,7 14,5 5,7
3309 Cư M'Gar PC12GG0774924 Nguyễn Văn Quang 33 58,8 16,5 6,5
3310 Cư M'Gar PC12GG0771949 Lê Thanh Thủy 20 35,6 10,0 4,0
3311 Cư M'Gar PC12GG0774425 Võ Văn Phước 41,14 73,3 20,6 8,1
3312 Cư M'Gar PC12GG0702850 Võ Lợi 27,5 49,0 13,8 5,4
3313 Cư M'Gar PC12GG0806371 Đặng Viết Thắng 25 44,5 12,5 4,9
3314 Cư M'Gar PC12GG0773711 Nguyễn Đức Nhuận 20 35,6 10,0 4,0
3315 Cư M'Gar PC12GG0703219 Đinh Tú 20 35,6 10,0 4,0
3316 Cư M'Gar PC12GG0456200 Lê Quang Thầm 30 53,4 15,0 5,9
Nguyễn Công Ba (Điện
3317 Cư M'Gar PC12GG0456194 55,44 98,7 27,7 10,971
áp mái)
3318 Cư M'Gar PC12GG0776005 Hà Thị Thăng 38,4 68,4 19,2 7,6
3319 Cư M'Gar PC12GG0774677 Nguyễn Trung Thu 5 8,9 2,5 1,0
3320 Cư M'Gar PC12GG0802963 Trần Thị Gái 31,75 56,5 15,9 6,3
3321 Cư M'Gar PC12GG0454212 Cao Thị Lý 50 89,1 25,0 9,9
3322 Cư M'Gar PC12GG0703819 Huỳnh Thị Nở 20 35,6 10,0 4,0
3323 Cư M'Gar PC12GG0773634 Nguyễn Thị Dung 20 35,6 10,0 4,0
3324 Cư M'Gar PC12GG0704697 Võ Văn Hoàng 40 71,2 20,0 7,9
3325 Cư M'Gar PC12GG0703523 Phạm Ngọc Bân 61,6 109,7 30,8 12,2
3326 Cư M'Gar PC12GG0774060 Lý Văn Ngân 42,72 76,1 21,4 8,5
3327 Cư M'Gar PC12GG0794199 Nguyễn Văn Nam 64,8 115,4 32,4 12,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3328 Cư M'Gar PC12GG0774362 Nguyễn Thái Vũ 25 44,5 12,5 4,9
3329 Cư M'Gar PC12GG0776612 Triệu Quốc Việt 13,35 23,8 6,7 2,6
3330 Cư M'Gar PC12GG0808858 Ngô Văn Giang 20 35,6 10,0 4,0
3331 Cư M'Gar PC12GG0456285 Hồ Thị Hoa (điện áp mái) 125 222,6 62,5 24,7
3332 Cư M'Gar PC12GG0703757 Vũ Xuân Khu 10 17,8 5,0 2,0
3333 Cư M'Gar PC12GG0785978 Nguyễn Thị Thanh Loan 30 53,4 15,0 5,9
3334 Cư M'Gar PC12GG0801643 Võ Thị Liên 32 57,0 16,0 6,3
3335 Cư M'Gar PC12GG0703296 Nguyễn Văn Mạnh 28 49,9 14,0 5,5
3336 Cư M'Gar PC12GG0703324 Trần Văn Vinh 25 44,5 12,5 4,9
3337 Cư M'Gar PC12GG0797999 Vũ Đức Thành 26 46,3 13,0 5,1
3338 Cư M'Gar PC12GG0794242 Nguyễn Thị Thu 21,42 38,1 10,7 4,2
3339 Cư M'Gar PC12GG0803302 Võ Thị Xuân 30,3 54,0 15,2 6,0
3340 Cư M'Gar PC12GG0773742 Lê Quang Thầm 40 71,2 20,0 7,9
3341 Cư M'Gar PC12GG0705725 Nguyễn Công Ba 98,85 176,1 49,4 19,6
3342 Cư M'Gar PC12GG0702717 Nguyễn Thị Hạnh 32,4 57,7 16,2 6,4
3343 Cư M'Gar PC12GG0701635 Nguyễn Đình Thái 5 8,9 2,5 1,0
3344 Cư M'Gar PC12GG0782573 Nguyễn Văn Nhung 60 106,9 30,0 11,9
3345 Cư M'Gar PC12GG0707008 Nguyễn Thị Kim Huê 3,12 5,6 1,6 0,6
3346 Cư M'Gar PC12GG0708564 Trần Thị Khuyên 30 53,4 15,0 5,9
3347 Cư M'Gar PC12GG0775276 Võ Thị Trang 50 89,1 25,0 9,9
3348 Cư M'Gar PC12GG0795964 Nguyễn Năm 31,59 56,3 15,8 6,3
DNTN SX Nước Tinh
3349 Cư M'Gar PC12GG0796697 20 35,6 10,0 4,0
Khiết Nhật Tân
3350 Cư M'Gar PC12GG0703453 Huỳnh Văn Cường 40 71,2 20,0 7,9
3351 Cư M'Gar PC12GG0701834 Hoàng Hữu Tình 34,8 62,0 17,4 6,9
CÔNG TY TNHH
3352 Cư M'Gar PC12GG0456227 50 89,1 25,0 9,9
TMDV TOÀN CẦU
3353 Cư M'Gar PC12GG0702922 Nguyễn Thanh Hùng 5 8,9 2,5 1,0
CÔNG TY TNHH
3354 Cư M'Gar PC12GG0456223 986,58 1.757,1 493,3 195,2
TMDV GIA HƯNG
Công Ty TNHH Gia
3355 Cư M'Gar PC12GG0456165 999,99 1.781,0 500,0 197,9
Thành
CÔNG TY TNHH
3356 Cư M'Gar PC12GG0456201 100 178,1 50,0 19,8
TMDV TOÀN CẦU
3357 Cư M'Gar PC12GG0798961 Nguyễn Văn Thuận 60 106,9 30,000 11,873
3358 Cư M'Gar PC12GG0705980 Lê Văn Duyên 28 49,9 14,000 5,541
3359 Cư M'Gar PC12GG0707883 Lê Văn Long 56,8 101,2 28,400 11,240
3360 Cư M'Gar PC12GG0791098 Nguyễn Thị Liên 20 35,6 10,000 3,958
3361 Cư M'Gar PC12GG0448789 Chu Anh Tiến 20 35,6 10,0 3,958
3362 Cư M'Gar PC12GG0811631 Lưu Thị Viết 35 62,3 17,5 6,926
3363 Cư M'Gar PC12GG0809239 Nguyễn Phú An 97,4 173,5 48,7 19,274
3364 Cư M'Gar PC12GG0795854 Bùi Văn Hùng 29,16 51,9 14,6 5,8
3365 Cư M'Gar PC12GG0774328 Ngô Ngọc Niên 10 17,8 5,0 2,0
3366 Cư M'Gar PC12GG0798458 Trương Công Sơn 26,7 47,6 13,4 5,3
3367 Cư M'Gar PC12GG0703824 Dương Thị Hoa 10 17,8 5,0 2,0
3368 Cư M'Gar PC12GG0773636 Phạm Thị Bích Thuỷ 20 35,6 10,0 4,0
3369 Cư M'Gar PC12GG0773610 Phạm Văn Hải 30,26 53,9 15,1 6,0
3370 Cư M'Gar PC12GG0703268 Phạm Văn Toán 40 71,2 20,0 7,9
3371 Cư M'Gar PC12GG0705055 Nguyễn Trưng 10 17,8 5,0 2,0
Nguyễn Tấn Tưởng
3372 Cư M'Gar PC12GG0812816 30 53,4 15,0 5,9
(Tưới cà phê)
Công Ty TNHH MTV
3373 Cư M'Gar PC12GG0456702 112,14 199,7 56,1 22,2
Thanh An
Công Ty Cổ Phần NLX
3374 Cư M'Gar PC12GG0456703 116,59 207,6 58,3 23,1
Trường Nguyên
3375 Cư M'Gar PC12GG0428317 Nguyễn Hữu Chung 21 37,4 10,5 4,2
3376 Cư M'Gar PC12GG0777733 Nguyễn Trí Tiến 40 71,2 20,0 7,9
3377 Cư M'Gar PC12GG0801402 Bùi Văn Sửu 30 53,4 15,0 5,9
3378 Cư M'Gar PC12GG0708459 Nguyễn Thị Hậu 61,5 109,5 30,8 12,2
3379 Cư M'Gar PC12GG0701753 Phạm Quang Hưng 52,65 93,8 26,3 10,4
3380 Cư M'Gar PC12GG0454516 Vũ Trọng Lễ 20 35,6 10,0 4,0
3381 Cư M'Gar PC12GG0788954 Trần Thanh Đức 45,92 81,8 23,0 9,1
3382 Cư M'Gar PC12GG0704714 Nguyễn Văn Lai 34 60,6 17,0 6,7
3383 Cư M'Gar PC12GG0776913 Phan Văn Hùng 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty Cổ Phần Điện
3384 Cư M'Gar PC12GG0456653 995,2 1.772,5 497,6 196,9
Nam Thái Bình Dương
3385 Cư M'Gar PC12GG0812307 Võ Văn Ánh 17 30,3 8,5 3,4
3386 Cư M'Gar PC12GG0798312 Trần Văn Lài 56 99,7 28,0 11,1
3387 Cư M'Gar PC12GG0790195 Trần Thanh Sơn 63,36 112,8 31,7 12,5
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Nguyễn Quốc Mạnh
3388 Cư M'Gar PC12GG0453589 22 39,2 11,0 4,4
(tưới cà phê)
3389 Cư M'Gar PC12GG0788215 Phạm Thanh Xuân 54 96,2 27,0 10,7
3390 Cư M'Gar PC12GG0704297 Lê Thị Bích Vân 10 17,8 5,0 2,0
3391 Cư M'Gar PC12GG0704319 Lê Thị Bích Vân 8,3 14,8 4,2 1,6
3392 Cư M'Gar PC12GG0773970 Trương Công Hiếu 60 106,9 30,0 11,9
3393 Cư M'Gar PC12GG0777608 Hồ Viết Sơn 37,38 66,6 18,7 7,4
3394 Cư M'Gar PC12GG0455504 Chu Công Nhân 42,72 76,1 21,4 8,5
Công ty TNHH MTV Cà
3395 Cư M'Gar PC12GG0706571 50 89,1 25,0 9,9
phê Thảo Hương
Nguyễn Đoan Trinh
3396 Cư M'Gar PC12GG0456744 90,7 161,5 45,4 17,9
(NLMT)
3397 Cư M'Gar PC12GG0791942 Lê Thanh Phú 40 71,2 20,0 7,9
3398 Cư M'Gar PC12GG0704404 Nguyễn Thị Thu Hồng 10 17,8 5,0 2,0
Trương Văn Chỉ (Tưới
3399 Cư M'Gar PC12GG0450012 107 190,6 53,5 21,2
cà phê)
3400 Cư M'Gar PC12GG0702369 Đào Thị Cúc 32 57,0 16,0 6,3
3401 Cư M'Gar PC12GG0793670 Nguyễn Tất Danh 50 89,1 25,0 9,9
3402 Cư M'Gar PC12GG0793116 Đặng Văn Hải 45 80,1 22,5 8,9
3403 Cư M'Gar PC12GG0781784 Hoàng Phi 31,15 55,5 15,6 6,2
Công Ty TNHH Một
3404 Cư M'Gar PC12GG0456704 Thành Viên Cà Phê Thảo 150 267,2 75,0 29,7
Hương
3405 Cư M'Gar PC12GG0812447 Nguyễn Thiên Nga 28,06 50,0 14,0 5,6
3406 Cư M'Gar PC12GG0702696 Hồ Thị Hà 56,7 101,0 28,4 11,2
3407 Cư M'Gar PC12GG0790367 Vũ Hồng Lâm 30 53,4 15,0 5,9
3408 Cư M'Gar PC12GG0787279 Nguyễn Bính 40 71,2 20,0 7,9
3409 Cư M'Gar PC12GG0790073 Ngô Xuân Thắng 44,88 79,9 22,4 8,9
3410 Cư M'Gar PC12GG0453653 Trần Thị Nở 50 89,1 25,0 9,9
3411 Cư M'Gar PC12GG0708884 Lê Anh Tuấn 20 35,6 10,0 4,0
3412 Cư M'Gar PC12GG0702975 Nguyễn Đức Hương 22 39,2 11,0 4,4
3413 Cư M'Gar PC12GG0787819 Hồ Minh Vỹ 51,98 92,6 26,0 10,3
Công Ty TNHH Nông
3414 Cư M'Gar PC12GG0456649 Nghiệp Năng Lượng 598 1.065,0 299,0 118,3
Xanh Ban Mê
3415 Cư M'Gar PC12GG0703826 Nguyễn Đoan Trinh 34,43 61,3 17,2 6,813
CÔNG TY TNHH
3416 Cư M'Gar PC12GG0456552 1199,87 2.137,0 599,9 237,4
NÔNG XANH
Công Ty TNHH Bảo
3417 Cư M'Gar PC12GG0801684 100 178,1 50,0 19,8
Minh Lộc
3418 Cư M'Gar PC12GG0703701 Đậu Văn Đức 56 99,7 28,0 11,1
3419 Cư M'Gar PC12GG0455166 Trần Thị Bảo 21,84 38,9 10,9 4,3
3420 Cư M'Gar PC12GG0708975 Phạm Thị Lựu 40 71,2 20,0 7,9
3421 Cư M'Gar PC12GG0450771 Triệu Thị Thúy Hằng 36,12 64,3 18,1 7,1
Công Ty TNHH Thương
3422 Cư M'Gar PC12GG0456601 100 178,1 50,0 19,8
Mại Nhân Phát
Công Ty TNHH Thương
3423 Cư M'Gar PC12GG0456600 50 89,1 25,0 9,9
Mại Nhân Phát
3424 Cư M'Gar PC12GG0701632 Phan Thanh Tâm 30,26 53,9 15,1 6,0
3425 Cư M'Gar PC12GG0776489 Nguyễn Bá Hiếu 35,65 63,5 17,8 7,1
3426 Cư M'Gar PC12GG0787596 Lý Tiến Phương 67,32 119,9 33,7 13,3
3427 Cư M'Gar PC12GG0792288 Lê Văn Đào 30 53,4 15,0 5,9
3428 Cư M'Gar PC12GG0801756 Nguyễn Hữu Bình 70 124,7 35,0 13,9
3429 Cư M'Gar PC12GG0793594 Trịnh Ngọc Khánh 25 44,5 12,5 4,9
Công Ty Cổ Phần Kỹ
3430 Cư M'Gar PC12GG0796607 50 89,1 25,0 9,9
Thuật Cao Su
3431 Cư M'Gar PC12GG0702934 Cao Tiến Dũng 28 49,9 14,0 5,5
3432 Cư M'Gar PC12GG0450330 Trần Thị Tưởng 30,26 53,9 15,1 6,0
3433 Cư M'Gar PC12GG0809183 Hoàng Đình Thành 60 106,9 30,0 11,9
3434 Cư M'Gar PC12GG0777548 Nguyễn Thị Hồng 43,61 77,7 21,8 8,6
3435 Cư M'Gar PC12GG0702457 Nguyễn Xuân Hân 50 89,1 25,000 9,894
CÔNG TY TNHH BẢO
3436 Cư M'Gar PC12GG0456534 100 178,1 50,0 19,789
MINH LỘC
CÔNG TY CỔ PHẦN
3437 Cư M'Gar PC12GG0456465 998,4 1.778,2 499,2 197,6
ĐIỆN GIANG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN
3438 Cư M'Gar PC12GG0456464 998,4 1.778,2 499,2 197,6
ĐIỆN HOÀNG KIM
3439 Cư M'Gar PC12GG0705196 Nguyễn Đình Quang 31 55,2 15,5 6,1
3440 Cư M'Gar PC12GG0704172 Trịnh Thị Bông 16,9 30,1 8,5 3,3
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3441 Cư M'Gar PC12GG0795994 Hồ Sĩ Long 21,36 38,0 10,7 4,2
3442 Cư M'Gar PC12GG0704078 Bùi Thị Lệ 19 33,8 9,5 3,8
Công Ty TNHH Thương
3443 Cư M'Gar PC12GG0450779 Mại - Dịch Vụ và Trang 88,1 156,9 44,1 17,4
Trại Hoàng Việt
Công ty TNHH TM
3444 Cư M'Gar PC12GG0449716 100 178,1 50,0 19,8
Nhân Phát
3445 Cư M'Gar PC12GG0700836 Nguyễn Ngọc Hải 67,32 119,9 33,7 13,3
3446 Cư M'Gar PC12GG0703206 Thiều Văn Huy 28 49,9 14,0 5,5
3447 Cư M'Gar PC12GG0795600 Nguyễn Thị Hà 40 71,2 20,0 7,9
3448 Cư M'Gar PC12GG0812395 H Nghen Niê 40 71,2 20,0 7,9
3449 Cư M'Gar PC12GG0793118 Nguyễn Đình Long 40 71,2 20,0 7,9
3450 Cư M'Gar PC12GG0703795 Trần Đức Thiệng 50 89,1 25,0 9,9
3451 Cư M'Gar PC12GG0790705 Nguyễn Văn Xuân 51 90,8 25,5 10,1
3452 Cư M'Gar PC12GG0783008 Đỗ Ngọc Hậu 40 71,2 20,000 7,916
3453 Cư M'Gar PC12GG0701740 Nguyễn Văn Tứ 12,15 21,6 6,075 2,404
3454 Cư M'Gar PC12GG0771953 Nguyễn Văn Hùng 63,75 113,5 31,875 12,615
3455 Cư M'Gar PC12GG0774457 Võ Lê Quang 91,23 162,5 45,615 18,053
3456 Cư M'Gar PC12GG0791579 Trần Bình Hào 34 60,6 17,0 6,728
3457 Cư M'Gar PC12GG0704456 Huỳnh Ngọc Hưng 33,12 59,0 16,6 6,6
Bùi Thị Thanh Tuyến
3458 Cư M'Gar PC12GG0456409 40 71,2 20,0 7,9
(NLMT)
Đặng Phúc Quyền (điện
3459 Cư M'Gar PC12GG0456496 53,4 95,1 26,7 10,6
áp mái)
Lê Văn Biên (điện áp
3460 Cư M'Gar PC12GG0456500 82,78 147,4 41,4 16,4
mái)
3461 Cư M'Gar PC12GG0708114 Nguyễn Văn Vịnh 28 49,9 14,0 5,5
3462 Cư M'Gar PC12GG0799963 Hoàng Văn Hưng 20 35,6 10,0 4,0
3463 Cư M'Gar PC12GG0452743 Nguyễn Duy Đô 30 53,4 15,0 5,9
3464 Cư M'Gar PC12GG0773689 Phan Thanh Toàn 33,6 59,8 16,8 6,6
3465 Cư M'Gar PC12GG0776175 Cao Cường 43,35 77,2 21,7 8,6
Công ty TNHH TM -
3466 Cư M'Gar PC12GG0805110 50 89,1 25,0 9,9
Nhân Phát
Công Ty Cổ Phần Kỹ
3467 Cư M'Gar PC12GG0796787 338 602,0 169,0 66,9
Thuật Cao Su Đakrutech
3468 Cư M'Gar PC12GG0795880 Huỳnh Văn Qúy 42,72 76,1 21,4 8,5
3469 Cư M'Gar PC12GG0795778 Nguyễn Sỹ Điệng 30 53,4 15,0 5,9
3470 Cư M'Gar PC12GG0780410 Đỗ Mạnh Hùng 20 35,6 10,0 4,0
CÔNG TY TNHH TẤN
3471 Cư M'Gar PC12GG0456447 996,3 1.774,4 498,2 197,2
ĐẠT
Hộ kinh doanh Đoàn
3472 Cư M'Gar PC12GG0788535 68,64 122,2 34,3 13,6
Ngọc Thanh
Công Ty Cổ Phần NLX
3473 Cư M'Gar PC12GG0456908 187 333,0 93,5 37,0
Trường Nguyên
CÔNG TY TNHH TM
3474 Cư M'Gar PC12GG0452207 110,9 197,5 55,5 21,9
ĐỨC DŨNG PHÁT
Công Ty TNHH Năng
3475 Cư M'Gar PC12GG0456855 1248 2.222,7 624,0 247,0
Lượng Gia Phước
Công Ty TNHH Năng
3476 Cư M'Gar PC12GG0456851 1250 2.226,3 625,0 247,4
Lượng Hồng Phúc
3477 Cư M'Gar PC12GG0454110 Hà Văn Song 26,4 47,0 13,2 5,2
3478 Cư M'Gar PC12GG0777631 Nguyễn Cảnh Vinh 32,19 57,3 16,1 6,4
Ngô Văn Luận (điện áp
3479 Cư M'Gar PC12GG0456881 178 317,0 89,0 35,2
mái)
3480 Cư M'Gar PC12GG0803976 Phan Văn Lợi 70 124,7 35,0 13,9
Nguyễn Nhật Linh (điện
3481 Cư M'Gar PC12GG0790462 44 78,4 22,0 8,7
áp mái)
3482 Cư M'Gar PC12GG0701577 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21,36 38,0 10,7 4,2
3483 Cư M'Gar PC12GG0701581 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21,3 37,9 10,7 4,2
Huỳnh Thị Nga (điện áp
3484 Cư M'Gar PC12GG0456777 50 89,1 25,0 9,9
mái)
3485 Cư M'Gar PC12GG0775288 Huỳnh Thị Nga 100 178,1 50,0 19,8
3486 Cư M'Gar PC12GG0709033 Nguyễn Thị Thủy 65,61 116,9 32,8 13,0
3487 Cư M'Gar PC12GG0798661 Nguyễn Đức Nguyệt 41,4 73,7 20,7 8,2
3488 Cư M'Gar PC12GG0793136 Dương Thị Thu Hà 88 156,7 44,0 17,4
3489 Cư M'Gar PC12GG0793509 Dương Thị Thu Hà 88 156,7 44,0 17,4
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
NÔNG NGHIỆP CÔNG
3490 Cư M'Gar PC12GG0456524 992,8 1.768,2 496,4 196,5
NGHỆ CAO TRUNG
NGUYÊN
Công Ty TNHH Việt
3491 Cư M'Gar PC12GG0456893 251 447,0 125,5 49,7
Long
Công Ty TNHH MTV
3492 Cư M'Gar PC12GG0456935 305 543,2 152,5 60,4
Thiên Đức An
Công Ty TNHH MTV
3493 Cư M'Gar PC12GG0456934 448 797,9 224,0 88,7
Thiên Phúc An
Công Ty TNHH SX-TM
3494 Cư M'Gar PC12GG0456903 996 1.773,9 498,0 197,1
Trung Việt BMT
Công Ty TNHH TM Bảo
3495 Cư M'Gar PC12GG0456890 899,99 1.602,9 450,0 178,1
Khuê
Công Ty Cổ Phần Điện
3496 Cư M'Gar PC12GG0456652 995,2 1.772,5 497,6 196,9
Nam Thái Bình Dương
CÔNG TY TNHH MỘT
3497 Cư M'Gar PC12GG0456233 THÀNH VIÊN AN 997,77 1.777,0 498,9 197,4
HIẾU THẢO
Công Ty TNHH TMDV
3498 Cư M'Gar PC12GG0456336 993 1.768,5 496,5 196,5
Thành Đạt Phát
Công Ty TNHH Le Delta
3499 Cư M'Gar PC12GG0456931 1123,2 2.000,4 561,6 222,3
Đắk Lắk 2
Công Ty TNHH Le Delta
3500 Cư M'Gar PC12GG0456930 1171,7 2.086,8 585,9 231,9
Đắk Lắk 1
Công Ty TNHH Năng
3501 Cư M'Gar PC12GG0456925 998 1.777,4 499,0 197,5
Lượng Hồ Châu
Công Ty Cổ Phần Điện
3502 Cư M'Gar PC12GG0456651 995,2 1.772,5 497,6 196,9
Nam Thái Bình Dương
Công Ty Cổ Phần Đầu
3503 Cư M'Gar PC12GG0456650 Tư Thương Mại Rạng 990,72 1.764,5 495,4 196,1
Đông
CÔNG TY TNHH
3504 Cư M'Gar PC12GG0456283 997 1.775,7 498,5 197,3
NGUYỄN HUY HÀ NỘI
Công Ty TNHH XD
3505 Cư M'Gar PC12GG0456401 996,84 1.775,4 498,4 197,3
Nhật Vượng
CÔNG TY CỔ PHẦN
3506 Cư M'Gar PC12GG0456525 XUẤT NHẬP KHẨU 997,9 1.777,3 499,0 197,5
TAM ĐIỆP
Công Ty TNHH SoLar
3507 Cư M'Gar PC12GG0456163 997 1.775,7 498,5 197,3
Trí Dũng
CÔNG TY TNHH AN
3508 Cư M'Gar PC12GG0456402 996 1.773,9 498,0 197,1
NGUYÊN
Công Ty Cổ Phần Đầu
3509 Cư M'Gar PC12GG0456637 Tư Xây Dựng và Thương 997 1.775,7 498,5 197,3
Mại Long Phát
Doanh Nghiệp Tư Nhân
3510 Cư M'Gar PC12GG0456905 999 1.779,2 499,5 197,7
Đạt Thành
Công Ty TNHH Thái
3511 Cư M'Gar PC12GG0456933 527 938,6 263,5 104,3
Hòa
CÔNG TY TNHH
3512 Cư M'Gar PC12GG0456936 NĂNG LƯỢNG HÀ 587 1.045,4 293,5 116,2
PHƯƠNG
Công Ty TNHH Nông
3513 Cư M'Gar PC12GG0456927 701,52 1.249,4 350,8 138,8
Nghiệp Cư M'gar
Công Ty CP Đầu Tư Và
3514 Cư M'Gar PC12GG0456929 999 1.779,2 499,5 197,7
Phát Triển Xuân Hân
Công Ty TNHH Le Delta
3515 Cư M'Gar PC12GG0456932 1178,5 2.098,9 589,3 233,2
Đắk Lắk 3
3516 Cư M'Gar PC12GG0453146 Trương Văn Phước 103,4 184,2 51,7 20,5
3517 Cư M'Gar PC12GG0777579 Nguyễn Văn Hữu 50 89,1 25,0 9,9
CÔNG TY TNHH
3518 Cư M'Gar PC12GG0456471 CÔNG NGHỆ 997,92 1.777,3 499,0 197,5
SUNPOWER VIỆT MỸ
3519 Cư M'Gar PC12GG0456735 Nguyễn Thanh Tâm 40 71,2 20,0 7,9
3520 Cư M'Gar PC12GG0789133 Đặng Cao Kỳ 50 89,1 25,0 9,9
3521 Cư M'Gar PC12GG0703169 Trần Thị Nga 43 76,6 21,5 8,5
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3522 Cư M'Gar PC12GG0785549 TƯ VÀ THƯƠNG MẠI 40 71,2 20,0 7,9
SONG CHÂU
3523 Cư M'Gar PC12GG0791534 Nguyễn Phi Lương 80 142,5 40,0 15,8
Đinh Thị Phương (điện
3524 Cư M'Gar PC12GG0456833 72,68 129,4 36,3 14,4
áp mái)
3525 Cư M'Gar PC12GG0788017 Nguyễn Đức Thảo 44,82 79,8 22,4 8,9
3526 Cư M'Gar PC12GG0812706 Trần Đình Hiền 28,9 51,5 14,5 5,7
Công Ty TNHH & DV
3527 Cư M'Gar PC12GG0454953 45,5 81,0 22,8 9,0
Vỏ Xe Tín Nghĩa
Công Ty TNHH Một
3528 Cư M'Gar PC12GG0807310 Thành Viên Thương Mại 70 124,7 35,0 13,9
Liêm Lan
Công Ty TNHH Nang
3529 Cư M'Gar PC12GG0456852 1246 2.219,1 623,0 246,6
Lượng Minh Khang
3530 Cư M'Gar PC12GG0703726 Phạm Minh Vương 50 89,1 25,0 9,9
3531 Cư M'Gar PC12GG0701226 Nguyễn Thị Gái 50 89,1 25,0 9,9
Công Ty TNHH Điện
3532 Cư M'Gar PC12GG0456822 992,6 1.767,8 496,3 196,4
Hưng Thịnh
Nguyễn Thị Vi (điện áp
3533 Cư M'Gar PC12GG0456813 54 96,2 27,0 10,7
mái)
3534 Cư M'Gar PC12GG0701720 Lương Văn Bang 50 89,1 25,0 9,9
3535 Cư M'Gar PC12GG0793210 Đặng Thị Hạnh 80 142,5 40,0 15,8
3536 Cư M'Gar PC12GG0456842 Nguyễn Thị Minh 30 53,4 15,0 5,9
Trần Thế Vinh (điện áp
3537 Cư M'Gar PC12GG0456919 100 178,1 50,0 19,789
mái)
Nguyễn Thị Thùy Linh
3538 Cư M'Gar PC12GG0456920 81,18 144,6 40,6 16,065
(điện áp mái)
3539 Cư M'Gar PC12GG0806660 Nguyễn Cảnh Hùng 87,4 155,7 43,7 17,3
3540 Cư M'Gar PC12GG0450748 Nguyễn Thị Liễu 109,35 194,8 54,675 21,639
3541 Cư M'Gar PC12GG0456834 Phạm Minh Vương 50 89,1 25,0 9,9
Phan Nhật Huy (điện áp
3542 Cư M'Gar PC12GG0456915 80 142,5 40,0 15,8
mái)
Công Ty TNHH Thịnh
3543 Cư M'Gar PC12GG0456928 993,6 1.769,6 496,8 196,6
Phát Đăk Lăk
3544 Cư M'Gar PC12GG0456220 Phan Thanh Lân 104 185,2 52,0 20,6
3545 Cư M'Gar PC12GG0456219 Ninh Văn Kiên 145,07 258,4 72,5 28,7
Công ty TNHH TM và
3546 Cư M'Gar PC12GG0777688 90 160,3 45,0 17,8
DV vỏ xe Tín Nghĩa
Hà Việt Lâm (Điện áp
3547 Cư M'Gar PC12GG0456917 60 106,9 30,0 11,9
mái)
Nguyễn Chiến (Tưới cà
3548 Cư M'Gar PC12GG0456902 37 65,9 18,5 7,3
phê)
CÔNG TY TNHH
3549 Cư M'Gar PC12GG0456234 1198 2.133,6 599,0 237,1
NHẬT MINH SOLAR
Công Ty TNHH Công
3550 Cư M'Gar PC12GG0456926 88,56 157,7 44,3 17,5
Nghệ Xanh Hiệp Phát
3551 Cư M'Gar PC12GG0770477 Tạ Thị Bích Thu 100 178,1 50,0 19,8
3552 Cư M'Gar PC12GG0774228 Nguyễn Thị Linh 43,74 77,9 21,9 8,7
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3553 Cư M'Gar PC12GG0456918 29,52 52,6 14,760 5,842
Văn Tân
3554 Cư M'Gar PC12GG0783013 Đỗ Ngọc Hậu 42,72 76,1 21,4 8,5
Hộ kinh doanh Phạm Thị
3555 Cư M'Gar PC12GG0451410 43,7 77,8 21,9 8,6
Thanh Phương
Hộ kinh doanh Nguyễn
3556 Cư M'Gar PC12GG0456284 125 222,6 62,5 24,7
Thị Vi
Hộ kinh doanh Nguyễn
3557 Cư M'Gar PC12GG0455016 65 115,8 32,5 12,9
Thị Đào
Hộ kinh doanh Nguyễn
3558 Cư M'Gar PC12GG0456672 55,2 98,3 27,6 10,9
Thị Hòa
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3559 Cư M'Gar PC12GG0456504 50 89,1 25,0 9,9
Thị Quý
Hộ Kinh Doanh Toàn
3560 Cư M'Gar PC12GG0810989 40 71,2 20,0 7,9
Loan
Hộ Kinh Doanh Sìu A
3561 Cư M'Gar PC12GG0787599 51,84 92,3 25,9 10,3
Hai
Hộ kinh doanh Đặng
3562 Cư M'Gar PC12GG0705234 25 44,5 12,5 4,9
Phúc Quyền
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Triệu Văn
3563 Cư M'Gar PC12GG0788285 50 89,1 25,0 9,9
Phúc
Hộ kinh doanh Triệu Văn
3564 Cư M'Gar PC12GG0450111 60 106,9 30,0 11,9
Lâm
Hộ Kinh Doanh Thái
3565 Cư M'Gar PC12GG0701780 60 106,9 30,0 11,9
Văn Dũng
Nguyễn Thị Phương
3566 Cư M'Gar PC12GG0456745 90,7 161,5 45,4 17,9
Nam
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3567 Cư M'Gar PC12GG0772671 40 71,2 20,0 7,9
Văn Hạnh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3568 Cư M'Gar PC12GG0773729 30 53,4 15,0 5,9
Quang Tiên
Hộ Kinh Doanh Hoàng
3569 Cư M'Gar PC12GG0796508 74,82 133,3 37,4 14,8
Long Quân
Công Ty Cổ Phần SX
3570 Cư M'Gar PC12GG0456853 1200 2.137,2 600,0 237,5
TM DV Bình Minh
Công Ty TNHH Điện
3571 Cư M'Gar PC12GG0456823 994 1.770,3 497,0 196,7
Gia Phát
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3572 Cư M'Gar PC12GG0774414 58,32 103,9 29,2 11,5
Văn Lâm
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3573 Cư M'Gar PC12GG0456199 153,35 273,1 76,7 30,3
Văn Lâm
Hộ Kinh Doanh Trần Thị
3574 Cư M'Gar PC12GG0783454 50 89,1 25,0 9,9
Tưởng
Hộ Kinh Doanh Phạm
3575 Cư M'Gar PC12GG0706231 70 124,7 35,0 13,9
Thị Thu
Hộ Kinh Doanh Bùi Sĩ
3576 Cư M'Gar PC12GG0704083 61,23 109,1 30,6 12,1
Quang
Hộ Kinh Doanh Lê Thị
3577 Cư M'Gar PC12GG0708469 41,18 73,3 20,6 8,1

Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3578 Cư M'Gar PC12GG0772667 44 78,4 22,0 8,7
Văn Nhân
Hộ Kinh Doanh Phạm
3579 Cư M'Gar PC12GG0456399 60 106,9 30,0 11,9
Trung Kiên
Hộ Kinh Doanh Trần
3580 Cư M'Gar PC12GG0157483 112 199,5 56,0 22,2
Minh Hồng
Hộ Kinh Doanh Vương
3581 Cư M'Gar PC12GG0704269 44 78,4 22,0 8,7
Thị Mùi
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3582 Cư M'Gar PC12GG0708542 40 71,2 20,0 7,9
Thị Vần
Hộ Kinh Doanh Phạm
3583 Cư M'Gar PC12GG0455320 52,25 93,1 26,1 10,3
Thị Nhung
Hộ Kinh Doanh Y Wem
3584 Cư M'Gar PC12GG0801702 102 181,7 51,0 20,2
Hwing
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3585 Cư M'Gar PC12GG0703177 68 121,1 34,0 13,5
Văn Tiên
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3586 Cư M'Gar PC12GG0792776 30 53,4 15,0 5,9
Văn Lợi
Hộ Kinh Doanh Bùi
3587 Cư M'Gar PC12GG0708374 70 124,7 35,0 13,9
Ngọc Thanh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3588 Cư M'Gar PC12GG0456386 100 178,1 50,0 19,8
Thị Kiều Lệ
Hộ Kinh Doanh Võ Quốc
3589 Cư M'Gar PC12GG0800651 50 89,1 25,0 9,9
Ất
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3590 Cư M'Gar PC12GG0802763 29,58 52,7 14,8 5,9
Tịnh Nguyên
Hộ Kinh Doanh Dương
3591 Cư M'Gar PC12GG0704767 43 76,6 21,5 8,5
Văn Tuấn
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3592 Cư M'Gar PC12GG0782558 63,75 113,5 31,9 12,6
Văn Hùng
Hộ Kinh Doanh Hoàng
3593 Cư M'Gar PC12GG0448820 40 71,2 20,0 7,9
Văn Xuyến
Hộ Kinh Doanh Trần
3594 Cư M'Gar PC12GG0799970 49,9 88,9 25,0 9,9
Xuân Sinh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3595 Cư M'Gar PC12GG0805029 32,68 58,2 16,3 6,5
Hồng Trương
Hộ Kinh Doanh Võ Đức
3596 Cư M'Gar PC12GG0783302 36,49 65,0 18,2 7,2
Thành
Hộ Kinh Doanh Giang
3597 Cư M'Gar PC12GG0795765 50 89,1 25,0 9,9
Minh Chính
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Trần
3598 Cư M'Gar PC12GG0773497 63,36 112,8 31,7 12,5
Văn Biên
Hộ Kinh Doanh Trần
3599 Cư M'Gar PC12GG0702651 39 69,5 19,5 7,7
Văn Biên
Hộ Kinh Doanh Phạm
3600 Cư M'Gar PC12GG0809475 65,61 116,9 32,8 13,0
Thị Hồng Ny
Hộ Kinh Doanh Võ Kế
3601 Cư M'Gar PC12GG0774683 43,2 76,9 21,6 8,5
Truyền
Hộ Kinh Doanh Phạm
3602 Cư M'Gar PC12GG0809964 40 71,2 20,0 7,9
Thị Hoa
Hộ Kinh Doanh Phan
3603 Cư M'Gar PC12GG0783158 46,4 82,6 23,2 9,2
Đình Thiên
Hộ Kinh Doanh Phạm
3604 Cư M'Gar PC12GG0702837 44 78,4 22,0 8,7
Văn Tùng
Hộ Kinh Doanh Lê Đức
3605 Cư M'Gar PC12GG0783100 50 89,1 25,0 9,9
Bình
Hộ Kinh Doanh Trần
3606 Cư M'Gar PC12GG0776166 50 89,1 25,0 9,9
Văn Thanh
Hộ Kinh Doanh Trần
3607 Cư M'Gar PC12GG0776540 59,84 106,6 29,9 11,8
Thanh Hải
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3608 Cư M'Gar PC12GG0776553 50 89,1 25,0 9,9
Tấn Dũng
Hộ Kinh Doanh Phan
3609 Cư M'Gar PC12GG0454512 40 71,2 20,0 7,9
Xuân Ly
Hộ Kinh Doanh Lý Nhật
3610 Cư M'Gar PC12GG0787602 33 58,8 16,5 6,5
Bảo
Hộ Kinh Doanh Nông
3611 Cư M'Gar PC12GG0454705 45,9 81,7 22,950 9,083
Thị Lệ Huyền
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3612 Cư M'Gar PC12GG0772204 40 71,2 20,0 7,9
Chiến
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3613 Cư M'Gar PC12GG0453704 50 89,1 25,0 9,9
Thị Huê
Hộ Kinh Doanh Tiến
3614 Cư M'Gar PC12GG0456502 65,61 116,9 32,8 13,0
Thịnh
Hộ Kinh Doanh Võ Đức
3615 Cư M'Gar PC12GG0783608 50 89,1 25,0 9,9
Hoàng
Hộ Kinh Doanh Lê
3616 Cư M'Gar PC12GG0795890 50 89,1 25,0 9,9
Thanh Tịnh
Hộ Kinh Doanh Đỗ Thị
3617 Cư M'Gar PC12GG0810097 69,42 123,6 34,7 13,7
Liễu
Hộ Kinh Doanh Trần
3618 Cư M'Gar PC12GG0809122 35 62,3 17,5 6,9
Đăng Đồng
Công Ty TNHH Năng
3619 Cư M'Gar PC12GG0456850 1249 2.224,5 624,5 247,2
Lượng Thiên Minh
Công Ty TNHH Năng
3620 Cư M'Gar PC12GG0456854 1227 2.185,3 613,5 242,8
Lượng Thái Long
3621 Cư M'Gar PC12GG0703354 Đoàn Ngọc Hết 33 58,8 16,5 6,5
3622 Cư M'Gar PC12GG0709052 Trần Thị Hà 21,6 38,5 10,8 4,3
3623 Cư M'Gar PC12GG0776188 Đỗ Thị Thu Hà 25 44,5 12,5 4,9
3624 Cư M'Gar PC12GG0778339 Phạm Thị Hướng 100 178,1 50,0 19,8
3625 Cư M'Gar PC12GG0456327 Phạm Thị Hướng 50 89,1 25,0 9,9
Hộ Kinh Doanh Dương
3626 Cư M'Gar PC12GG0449333 60 106,9 30,0 11,9
Thanh Thương
3627 Cư M'Gar PC12GG0454758 Hộ Kinh Doanh Y Rê Niê 53,4 95,1 26,7 10,6
Hộ Kinh Doanh Trịnh
3628 Cư M'Gar PC12GG0454932 72 128,2 36,0 14,2
Xuân Mười
Hộ Kinh Doanh Võ Thị
3629 Cư M'Gar PC12GG0705204 69,7 124,1 34,9 13,8
Thu
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3630 Cư M'Gar PC12GG0455924 58,32 103,9 29,2 11,5
Văn Tân
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3631 Cư M'Gar PC12GG0456644 100 178,1 50,0 19,8
Quang Hòe
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3632 Cư M'Gar PC12GG0455968 72,9 129,8 36,5 14,4
Quang Hòe
Hộ Kinh Doanh Phạm
3633 Cư M'Gar PC12GG0783347 58,32 103,9 29,2 11,5
Thị Ngọc Trang
Hộ Kinh Doanh Triệu
3634 Cư M'Gar PC12GG0806496 50 89,1 25,0 9,9
Ngọc Bình
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3635 Cư M'Gar PC12GG0786552 45 80,1 22,5 8,9
Văn Tài
Hộ Kinh Doanh Đặng
3636 Cư M'Gar PC12GG0455800 65,25 116,2 32,6 12,9
Khánh Phương
Hộ Kinh Doanh Quách
3637 Cư M'Gar PC12GG0810398 44,37 79,0 22,2 8,8
Đức Thường
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3638 Cư M'Gar PC12GG0705078 64 114,0 32,0 12,7
Đức Cang
Hộ Kinh Doanh Lê Hữu
3639 Cư M'Gar PC12GG0801495 63,36 112,8 31,7 12,5
Toản
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3640 Cư M'Gar PC12GG0702687 102 181,7 51,0 20,2
Minh Thành
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3641 Cư M'Gar PC12GG0703805 40 71,2 20,0 7,9
Thị Là
3642 Cư M'Gar PC12GG0800576 Lê Thị Oanh 80 142,5 40,0 15,8
3643 Cư M'Gar PC12GG0456863 Nguyễn Tất Thắng 80 142,5 40,0 15,8
Hộ Kinh Doanh Lê Công
3644 Cư M'Gar PC12GG0708545 41,31 73,6 20,7 8,2
Hải
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3645 Cư M'Gar PC12GG0702852 43,74 77,9 21,9 8,7
Văn Nam
Hộ Kinh Doanh Vũ Doãn
3646 Cư M'Gar PC12GG0707120 34 60,6 17,0 6,7
Cảnh
Hộ Kinh Doanh Lê Văn
3647 Cư M'Gar PC12GG0774856 60 106,9 30,0 11,9
Lộc
Hộ Kinh Doanh Lương
3648 Cư M'Gar PC12GG0802757 60 106,9 30,0 11,9
Tiến Luật
Hộ Kinh Doanh Lê Thị
3649 Cư M'Gar PC12GG0700185 60 106,9 30,0 11,9
Thu Hạnh
Hộ Kinh Doanh Lê Thị
3650 Cư M'Gar PC12GG0708473 70 124,7 35,0 13,9
Thu Hạnh
Hộ Kinh Doanh Dương
3651 Cư M'Gar PC12GG0701070 101 179,9 50,5 20,0
Hùng Anh
Hộ Kinh Doanh Trần Thị
3652 Cư M'Gar PC12GG0708239 50 89,1 25,0 9,9
Hảo
Hộ Kinh Doanh Cù Huy
3653 Cư M'Gar PC12GG0772648 46,2 82,3 23,1 9,1
Đường
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3654 Cư M'Gar PC12GG0702653 41 73,0 20,5 8,1
Văn Năm
Hộ Kinh Doanh Đình
3655 Cư M'Gar PC12GG0776158 40 71,2 20,0 7,9
Chương
Hộ Kinh Doanh
3656 Cư M'Gar PC12GG0812428 42,14 75,1 21,1 8,3
GARAGE Hoàng Long
Hộ Kinh Doanh Thùy
3657 Cư M'Gar PC12GG0427968 100 178,1 50,000 19,789
Linh
Hộ Kinh Doanh Điện
3658 Cư M'Gar PC12GG0786006 21,36 38,0 10,7 4,2
Mặt Trời Mái Nhà
Hộ Kinh Doanh Trần
3659 Cư M'Gar PC12GG0776541 71,28 126,9 35,6 14,1
Đăng Đồng
Công Ty TNHH SX-TM
3660 Cư M'Gar PC12GG0456904 704 1.253,8 352,0 139,3
Trung Việt Đắk Lắk
3661 Cư Kuin PC12HH0817542 Bùi Hữu Nghì 1,5 2,7 0,750 0,297
3662 Cư Kuin PC12HH0824872 Trịnh Thị Thanh 1,5 2,7 0,750 0,297
Công Ty TNHH Cấp
3663 Cư Kuin PC12HH0150634 501,6 893,3 250,800 99,261
Nước Buôn Ma Thuột
Công Ty TNHH Cấp
3664 Cư Kuin PC12HH0150633 448,8 799,3 224,400 88,813
Nước Buôn Ma Thuột
3665 Cư Kuin PC12HH0815846 Trịnh Thị Kim Chung 31,74 56,5 15,9 6,3
HỘ KINH DOANH
3666 Cư Kuin PC12HH0833420 100 178,1 50,0 19,8
NGUYỄN THẠC ĐỨC
Công Ty TNHH Cấp
3667 Cư Kuin PC12HH0152026 392,8 699,6 196,4 77,7
Nước Buôn Ma Thuột
3668 Cư Kuin PC12HH0152342 Nguyễn Phúc Lộc 146,52 261,0 73,3 29,0
3669 Cư Kuin PC12HH0152341 Nguyễn Phúc Lộc 79,92 142,3 40,0 15,8
HỘ KINH DOANH
3670 Cư Kuin PC12HH0831907 3 5,3 1,5 0,6
PHẠM THIÊN TÙNG
3671 Cư Kuin PC12HH0833098 Ngô Thị Lệ Thu 12 21,4 6,0 2,4
3672 Cư Kuin PC12HH0831203 Lê Thị Thanh Thuỷ 5,78 10,3 2,9 1,144
3673 Cư Kuin PC12HH0149356 Nguyễn Năng Chung 90 160,3 45,0 17,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công Ty TNHH Cấp
3674 Cư Kuin PC12HH0151924 118,8 211,6 59,4 23,5
Nước Buôn Ma Thuột
Công Ty TNHH Cấp
3675 Cư Kuin PC12HH0151743 382,8 681,8 191,4 75,8
Nước Buôn Ma Thuột
Công Ty TNHH và Đầu
3676 Cư Kuin PC12HH0152289 Tư và Phát Triển Thế 125 222,6 62,5 24,7
Anh
Công Ty TNHH Đầu Tư
3677 Cư Kuin PC12HH0152290 125 222,6 62,5 24,7
và Phát Triển Thế Anh
HỘ KINH DOANH
3678 Cư Kuin PC12HH0821391 38,88 69,2 19,4 7,7
ĐÀM VĂN HỒNG
3679 Cư Kuin PC12HH0149722 Nguyễn Thị Ngọc Ý 11 19,6 5,5 2,2
HỘ KINH DOANH LÊ
3680 Cư Kuin PC12HH0816416 32,76 58,3 16,4 6,5
HỒNG LAM
3681 Cư Kuin PC12HH0817921 Thái Văn Lục 21 37,4 10,5 4,2
3682 Cư Kuin PC12HH0819069 Lê Văn Hoa 6,16 11,0 3,1 1,2
3683 Cư Kuin PC12HH0822705 Nguyễn Hải Hiền 10,01 17,8 5,0 2,0
HỘ KINH DOANH
3684 Cư Kuin PC12HH0152560 41,76 74,4 20,9 8,3
NGUYỄN NHƯ TẠO
3685 Cư Kuin PC12HH0813955 Hoàng Văn Nam 38,88 69,2 19,4 7,7
HỘ KINH DOANH HỒ
3686 Cư Kuin PC12HH0811432 50 89,1 25,0 9,9
XUÂN TRIÊM
3687 Cư Kuin PC12HH0809883 Đào Xuân Ngọc 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
3688 Cư Kuin PC12HH0809614 26,4 47,0 13,2 5,2
NGUYỄN THỊ LÊ
HỘ KINH DOANH LÊ
3689 Cư Kuin PC12HH0152745 63,36 112,8 31,7 12,5
THỊ NHIỄU
HỘ KINH DOANH
3690 Cư Kuin PC12HH0151916 6,18 11,0 3,1 1,2
PHẠM THIÊN TÙNG
3691 Cư Kuin PC12HH0807505 Y Luyện Niê Kdăm 15 26,7 7,5 3,0
HỘ KINH DOANH HỒ
3692 Cư Kuin PC12HH0811295 63,36 112,8 31,7 12,5
ĐÌNH KHIÊM
HỘ KINH DOANH
3693 Cư Kuin PC12HH0121702 82,62 147,1 41,3 16,3
TRẦN THẾ ANH
HỘ KINH DOANH
3694 Cư Kuin PC12HH0814646 130,68 232,7 65,3 25,9
NGUYỄN VĂN HẠNH
3695 Cư Kuin PC12HH0152696 Nguyễn Xuân Vui 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
3696 Cư Kuin PC12HH0150667 25 44,5 12,5 4,9
TRẦN THỊ LAM
HỘ KINH DOANH HỒ
3697 Cư Kuin PC12HH0829084 52,8 94,0 26,4 10,4
NGỌC NĂNG
HỘ KINH DOANH
3698 Cư Kuin PC12HH0152695 30 53,4 15,0 5,9
PHẠM THANH
3699 Cư Kuin PC12HH0815245 Nguyễn Trọng Mưu 70 124,7 35,0 13,9
3700 Cư Kuin PC12HH0833761 Đào Liên 3 5,3 1,5 0,6
Công Ty TNHH Cấp
3701 Cư Kuin PC12HH0152177 104 185,2 52,0 20,6
Nước Buôn Ma Thuột
VIỄN THÔNG ĐẮK
LẮK - TẬP ĐOÀN
3702 Cư Kuin PC12HH0833308 5 8,9 2,5 1,0
BƯU CHÍNH VIỄN
THÔNG VIỆT NAM
3703 Cư Kuin PC12HH0152667 Nguyễn Văn Thao 62,3 111,0 31,2 12,3
HỘ KINH DOANH
3704 Cư Kuin PC12HH0809744 56,07 99,9 28,0 11,1
DIÊM CÔNG HIỀN
3705 Cư Kuin PC12HH0128251 Nguyễn Duy Đức 63 112,2 31,5 12,5
3706 Cư Kuin PC12HH0839713 Đặng Quốc Thạch 21,12 37,6 10,6 4,2
HỘ KINH DOANH
3707 Cư Kuin PC12HH0824972 11,13 19,8 5,6 2,2
ĐINH XUÂN TIẾN
HỘ KINH DOANH LÊ
3708 Cư Kuin PC12HH0821966 51,62 91,9 25,8 10,2
VĂN HÙNG
HỘ KINH DOANH
3709 Cư Kuin PC12HH0821927 42,75 76,1 21,4 8,5
TRỊNH DUY TIẾN
CÔNG TY TRÁCH
3710 Cư Kuin PC12HH0822062 NHIỆM HỮU HẠN 120,35 214,3 60,2 23,8
HOÀNG SA
3711 Cư Kuin PC12HH0835813 Bùi Đức Nam 21,36 38,0 10,7 4,2
HỘ KINH DOANH
3712 Cư Kuin PC12HH0150582 33 58,8 16,5 6,5
DƯƠNG VĂN TRỌNG
HỘ KINH DOANH VÕ
3713 Cư Kuin PC12HH0815108 51,18 91,2 25,6 10,1
THANH LONG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH
3714 Cư Kuin PC12HH0809089 33 58,8 16,5 6,5
NGUYỄN VĂN TÌNH
HỘ KINH DOANH
3715 Cư Kuin PC12HH0813483 NGUYỄN CÔNG 85,05 151,5 42,5 16,8
THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN
3716 Cư Kuin PC12HH0153183 PHÁT TRIỂN NÔNG 987,36 1.758,5 493,7 195,4
TRANG MỚI
CÔNG TY CỔ PHẦN
3717 Cư Kuin PC12HH0153182 PHÁT TRIỂN SINH 987,36 1.758,5 493,7 195,4
THÁI VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ VÀ PHÁT
3718 Cư Kuin PC12HH0153166 987,36 1.758,5 493,7 195,4
TRIỂN SINH THÁI
MINH LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN
DỊCH VỤ VÀ NĂNG
3719 Cư Kuin PC12HH0153165 987,36 1.758,5 493,7 195,4
LƯỢNG TRANG
NÔNG QUANG
CÔNG TY TNHH
CÔNG NGHỆ - DỊCH
3720 Cư Kuin PC12HH0153195 999,17 1.779,5 499,6 197,7
VỤ VÀ CHĂN NUÔI
ĐẠT CƯỜNG
HỘ KINH DOANH
3721 Cư Kuin PC12HH0828204 40 71,2 20,0 7,9
ĐẶNG THỊ HỒNG
3722 Cư Kuin PC12HH0838893 Đỗ Thị Mỹ Linh 74,76 133,1 37,4 14,8
3723 Cư Kuin PC12HH0835141 Nguyễn Thị Lý 45 80,1 22,5 8,9
HỘ KINH DOANH
3724 Cư Kuin PC12HH0812475 40 71,2 20,0 7,9
VĂN NGỌC NHUẬN
HỘ KINH DOANH
3725 Cư Kuin PC12HH0815557 51,18 91,2 25,6 10,1
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
HỘ KINH DOANH
3726 Cư Kuin PC12HH0831823 44,55 79,3 22,3 8,8
KHÁNH HÙNG
CÔNG TY TNHH XÂY
3727 Cư Kuin PC12HH0152880 999,75 1.780,6 499,9 197,8
DỰNG VŨ TIẾN ĐỨC
HỘ KINH DOANH
3728 Cư Kuin PC12HH0153061 66,24 118,0 33,1 13,1
HOÀNG THỊ TỈNH
HỘ KINH DOANH
3729 Cư Kuin PC12HH0153059 HOÀNG CAO TUẤN 36,08 64,3 18,0 7,1
NGHĨA
HỘ KINH DOANH
3730 Cư Kuin PC12HH0152992 100 178,1 50,0 19,8
TRẦN VĂN TOÀN
3731 Cư Kuin PC12HH0821572 Nguyễn Xuân Thủ 42,24 75,2 21,1 8,4
HỘ KINH DOANH ĐỖ
3732 Cư Kuin PC12HH0815901 42,28 75,3 21,1 8,4
VĂN DŨNG
3733 Cư Kuin PC12HH0821579 Nguyễn Đăng Thanh 82,72 147,3 41,4 16,4
3734 Cư Kuin PC12HH0810849 Nguyễn Xuân Dương 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH HỒ
3735 Cư Kuin PC12HH0818191 51,18 91,2 25,6 10,1
Y NAM
3736 Cư Kuin PC12HH0836611 Ngô Xuân Hợi 38,7 68,9 19,4 7,7
HỘ KINH DOANH
3737 Cư Kuin PC12HH0821682 54,78 97,6 27,4 10,8
TRỊNH DƯƠNG HỮU
3738 Cư Kuin PC12HH0122700 Bùi Hải Dâng 50 89,1 25,0 9,9
3739 Cư Kuin PC12HH0153038 Lê Văn Hà 41,86 74,6 20,9 8,3
3740 Cư Kuin PC12HH0815301 Lê Sỹ Hợi 30,26 53,9 15,1 6,0
HỘ KINH DOANH HỒ
3741 Cư Kuin PC12HH0839319 42,28 75,3 21,1 8,4
YI GIOAN PÔN
3742 Cư Kuin PC12HH0152769 Lưu Phi Thuỷ 20 35,6 10,0 4,0
3743 Cư Kuin PC12HH0815473 Nguyễn Văn Hoan 50 89,1 25,0 9,9
HỘ KINH DOANH LÊ
3744 Cư Kuin PC12HH0812923 30 53,4 15,0 5,9
XUÂN NGỌC
HỘ KINH DOANH
3745 Cư Kuin PC12HH0814636 56,96 101,4 28,5 11,3
NGUYỄN VĂN LÝ
3746 Cư Kuin PC12HH0816716 Nguyễn Trung Lý 30,6 54,5 15,3 6,1
3747 Cư Kuin PC12HH0814774 Nguyễn Hữu Cư 33,75 60,1 16,9 6,7
3748 Cư Kuin PC12HH0807641 Trần Xuân Bình 31,4 55,9 15,7 6,2
HỘ KINH DOANH
3749 Cư Kuin PC12HH0807980 41,39 73,7 20,7 8,2
NGUYỄN VĂN HIỆNG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH LÊ
3750 Cư Kuin PC12HH0153039 53,4 95,1 26,700 10,567
VĂN NAM
HỘ KINH DOANH
3751 Cư Kuin PC12HH0153060 51,75 92,2 25,9 10,2
NGUYỄN THỊ NGỤ
HỘ KINH DOANH
3752 Cư Kuin PC12HH0813703 33 58,8 16,5 6,5
HUỲNH XUÂN VIỆT
HỘ KINH DOANH
3753 Cư Kuin PC12HH0814225 NGUYỄN ĐỨC 52,2 93,0 26,1 10,3
QUANG
HỘ KINH DOANH LÊ
3754 Cư Kuin PC12HH0815247 40 71,2 20,0 7,9
HỒNG NAM
HỘ KINH DOANH
3755 Cư Kuin PC12HH0127838 75,65 134,7 37,8 15,0
PHAN GIA THANH
3756 Cư Kuin PC12HH0152838 Phạm Văn Tùng 50 89,1 25,0 9,9
3757 Cư Kuin PC12HH0153132 Trần Thế Anh 44,16 78,6 22,1 8,7
HỘ KINH DOANH
3758 Cư Kuin PC12HH0809795 51,62 91,9 25,8 10,2
NGUYỄN VĂN BÌNH
3759 Cư Kuin PC12HH0838938 Trần Công Hưng 20 35,6 10,0 4,0
3760 Cư Kuin PC12HH0814388 Nguyễn Thị Hương 21,36 38,0 10,7 4,2
HỘ KINH DOANH
3761 Cư Kuin PC12HH0815419 31,54 56,2 15,8 6,2
PHẠM QUANG HOÀN
HỘ KINH DOANH VŨ
3762 Cư Kuin PC12HH0840241 81 144,3 40,5 16,0
MINH THỌ
3763 Cư Kuin PC12HH0150012 Lê Thị Dương 10 17,8 5,0 2,0
3764 Cư Kuin PC12HH0831000 Mai Quang Bình 20 35,6 10,0 4,0
3765 Cư Kuin PC12HH0821992 Ngô Kiên Chung 21,36 38,0 10,7 4,2
3766 Cư Kuin PC12HH0812601 Lê Văn Tấn 22,25 39,6 11,1 4,4
HỘ KINH DOANH
3767 Cư Kuin PC12HH0153071 74,76 133,1 37,4 14,8
NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
HỘ KINH DOANH
3768 Cư Kuin PC12HH0151410 53,4 95,1 26,7 10,6
LƯƠNG XUÂN ƯỚC
HỘ KINH DOANH
3769 Cư Kuin PC12HH0834624 53,4 95,1 26,7 10,6
PHAN TRỌNG TUẤN
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3770 Cư Kuin PC12HH0153056 TƯ VÀ PHÁT TRIỂN 290,4 517,2 145,2 57,5
THẾ ANH
3771 Cư Kuin PC12HH0149598 Nguyễn Thị Châu 51,18 91,2 25,6 10,1
HỘ KINH DOANH
3772 Cư Kuin PC12HH0153184 57,6 102,6 28,8 11,4
PHAN THỊ HÒA
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3773 Cư Kuin PC12HH0153055 TƯ VÀ PHÁT TRIỂN 200 356,2 100,0 39,6
THẾ ANH
HỘ KINH DOANH
3774 Cư Kuin PC12HH0152741 40 71,2 20,0 7,9
ĐÀO VĂN HẢI
HỘ KINH DOANH
3775 Cư Kuin PC12HH0816317 51,18 91,2 25,6 10,1
NGUYỄN DANH KIÊN
HỘ KINH DOANH LÊ
3776 Cư Kuin PC12HH0832919 51,24 91,3 25,6 10,1
VĂN TƯ
HỘ KINH DOANH LÊ
3777 Cư Kuin PC12HH0148744 33,82 60,2 16,9 6,7
THỊ THU
3778 Cư Kuin PC12HH0814779 Nguyễn Thị Ngọc 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH HỒ
3779 Cư Kuin PC12HH0817324 52,8 94,0 26,4 10,4
HỮU HÀO
3780 Cư Kuin PC12HH0828312 Nguyễn Văn Luyện 21,12 37,6 10,6 4,2
3781 Cư Kuin PC12HH0814447 Nguyễn Thị Hoa 32,04 57,1 16,0 6,3
HỘ KINH DOANH
3782 Cư Kuin PC12HH0815141 30 53,4 15,0 5,937
PHAN VĂN THẠCH
HỘ KINH DOANH
3783 Cư Kuin PC12HH0833689 33 58,8 16,5 6,5
HOÀNG XUÂN THU
HỘ KINH DOANH
3784 Cư Kuin PC12HH0830059 30 53,4 15,0 5,9
NGUYỄN VIỆT
3785 Cư Kuin PC12HH0828491 Lê Ngọc Khẩn 40 71,2 20,0 7,9
3786 Cư Kuin PC12HH0837000 Nguyễn Thị Trà Lam 30,26 53,9 15,1 6,0
HỘ KINH DOANH VÕ
3787 Cư Kuin PC12HH0813283 33,2 59,1 16,6 6,6
TÁ KHÁNH
3788 Cư Kuin PC12HH0818822 Nguyễn Duy Hòa 30 53,4 15,0 5,9
3789 Cư Kuin PC12HH0818688 Thái Văn Sỹ 51,18 91,2 25,6 10,1
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH BÙI
3790 Cư Kuin PC12HH0152975 66,75 118,9 33,4 13,2
THỊ XUÂN HỒNG
3791 Cư Kuin PC12HH0152974 Vũ Văn Chiến 33,38 59,4 16,7 6,6
3792 Cư Kuin PC12HH0840409 Trần Văn Trí 56,96 101,4 28,5 11,3
HỘ KINH DOANH
3793 Cư Kuin PC12HH0828493 51,18 91,2 25,6 10,1
NGUYỄN CÔNG TÔN
HỘ KINH DOANH HỒ
3794 Cư Kuin PC12HH0834036 80 142,5 40,0 15,8
ĐÌNH VĂN
HỘ KINH DOANH
3795 Cư Kuin PC12HH0829604 40 71,2 20,0 7,9
NGUYỄN ĐỨC YÊN
3796 Cư Kuin PC12HH0816626 Nguyễn Thị Thu Hằng 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
3797 Cư Kuin PC12HH0837655 82,33 146,6 41,2 16,3
PHAN VĂN THIỀU
HỘ KINH DOANH LÊ
3798 Cư Kuin PC12HH0829399 51,62 91,9 25,8 10,2
MINH TRANG
3799 Cư Kuin PC12HH0153019 Hoàng Trọng Được 21,36 38,0 10,7 4,2
HỘ KINH DOANH
3800 Cư Kuin PC12HH0821598 81,3 144,8 40,7 16,1
TRẦN VĂN LỢI
3801 Cư Kuin PC12HH0153018 Hoàng Trọng Được 53,4 95,1 26,7 10,6
HỘ KINH DOANH
3802 Cư Kuin PC12HH0153057 50 89,1 25,0 9,9
DƯƠNG THỊ NGUYỆT
3803 Cư Kuin PC12HH0153058 Bùi Thị Kim Trinh 26,4 47,0 13,2 5,2
HỘ KINH DOANH
3804 Cư Kuin PC12HH0824911 NGUYỄN VĂN 30,75 54,8 15,4 6,1
DƯƠNG
HỘ KINH DOANH
3805 Cư Kuin PC12HH0148274 61,2 109,0 30,6 12,1
TRẦN XUÂN TƯ
3806 Cư Kuin PC12HH0149131 Nguyễn Hữu Công 21,36 38,0 10,7 4,2
HỘ KINH DOANH
3807 Cư Kuin PC12HH0150072 ĐINH NGUYỄN BẢO 29,92 53,3 15,0 5,9
TOÀN
3808 Cư Kuin PC12HH0151437 Nguyễn Đình Tài 20 35,6 10,0 4,0
3809 Cư Kuin PC12HH0152333 Nguyễn Văn Ngọc 21,36 38,0 10,7 4,2
HỘ KINH DOANH
3810 Cư Kuin PC12HH0152808 61,2 109,0 30,6 12,1
TRẦN THỊ NHUNG
HỘ KINH DOANH
3811 Cư Kuin PC12HH0152820 41,4 73,7 20,7 8,2
NGUYỄN VIẾT TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẨN
3812 Cư Kuin PC12HH0152863 999,54 1.780,2 499,8 197,8
T3L FARMSTAY
CÔNG TY CỔ PHẦN
3813 Cư Kuin PC12HH0152864 999,54 1.780,2 499,8 197,8
THILITI FARMSTAY
HỘ KINH DOANH
3814 Cư Kuin PC12HH0807698 100 178,1 50,0 19,8
NGUYỄN ĐỨC LÂN
3815 Cư Kuin PC12HH0809704 Đào Lưu Chung 31,6 56,3 15,8 6,3
HỘ KINH DOANH
3816 Cư Kuin PC12HH0810773 49,72 88,6 24,9 9,8
NGUYỄN VĂN SƠN
HỘ KINH DOANH
3817 Cư Kuin PC12HH0811615 40 71,2 20,0 7,9
HOÀNG THẾ BẢO
HỘ KINH DOANH LÊ
3818 Cư Kuin PC12HH0812094 30 53,4 15,0 5,9
VĂN QUYỀN
HỘ KINH DOANH
3819 Cư Kuin PC12HH0812448 31,59 56,3 15,8 6,3
NGUYỄN THỊ DUNG
HỘ KINH DOANH
3820 Cư Kuin PC12HH0812569 35,49 63,2 17,7 7,0
LƯU ĐỨC THÀNH
HỘ KINH DOANH
3821 Cư Kuin PC12HH0813718 28,8 51,3 14,4 5,7
PHẠM QUANG KHƠI
CÔNG TY CỔ PHẦN
3822 Cư Kuin PC12HH0152865 999,54 1.780,2 499,8 197,8
SEREPOK FARMSTAY
CÔNG TY CỔ PHẦN
3823 Cư Kuin PC12HH0152866 VẬT LIỆU XÂY DỰNG 995,08 1.772,2 497,5 196,9
TÂY NGUYÊN
3824 Cư Kuin PC12HH0834656 Nguyễn Thị Ngọc 33 58,8 16,5 6,5
3825 Cư Kuin PC12HH0152978 Trần Mạc Mạnh Phúc 26,4 47,0 13,2 5,2
HỘ KINH DOANH
3826 Cư Kuin PC12HH0152979 41,39 73,7 20,7 8,2
TRẦN VĂN GIÁP
3827 Cư Kuin PC12HH0152980 Nguyễn Thị Tuyết 10 17,8 5,0 2,0
3828 Cư Kuin PC12HH0814618 Nguyễn Đình Tuyến 31,15 55,5 15,6 6,2
3829 Cư Kuin PC12HH0815933 Hoàng Thế Hà 50 89,1 25,0 9,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3830 Cư Kuin PC12HH0811827 Nguyễn Văn Lập 51,48 91,7 25,7 10,2
3831 Cư Kuin PC12HH0836772 Nguyễn Chính Ninh 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
3832 Cư Kuin PC12HH0811706 31,32 55,8 15,7 6,2
TRỊNH THỊ HƯỜNG
HỘ KINH DOANH
3833 Cư Kuin PC12HH0152772 41,76 74,4 20,9 8,3
NGUYỄN ĐÌNH TỨ
HỘ KINH DOANH HỒ
3834 Cư Kuin PC12HH0148333 44,5 79,3 22,3 8,8
ĐĂNG XUÂN
3835 Cư Kuin PC12HH0809774 Lê Xuân Giả 40 71,2 20,0 7,9
HỘ KINH DOANH
3836 Cư Kuin PC12HH0818541 40,04 71,3 20,0 7,9
TRẦN HỮU CỬU
3837 Cư Kuin PC12HH0814674 Nguyễn Thị Thương 74,76 133,1 37,4 14,8
3838 Cư Kuin PC12HH0817944 Nguyễn Đình Sơn 25 44,5 12,5 4,9
3839 Cư Kuin PC12HH0807646 Nguyễn Văn Sự 60,12 107,1 30,1 11,9
3840 Cư Kuin PC12HH0816922 Nguyễn Văn Tánh 24,92 44,4 12,5 4,9
3841 Cư Kuin PC12HH0149342 Phan Thúc Định 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
3842 Cư Kuin PC12HH0152779 52,8 94,0 26,4 10,4
CAO THỊ BÍCH HẰNG
3843 Cư Kuin PC12HH0836783 Phan Thị Kim Thao 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH LÊ
3844 Cư Kuin PC12HH0809621 30 53,4 15,0 5,9
THỊ LÝ
HỘ KINH DOANH
3845 Cư Kuin PC12HH0149635 43,2 76,9 21,6 8,5
NGUYỄN VĂN TRANG
3846 Cư Kuin PC12HH0810972 Nguyễn Đình Cửu 60 106,9 30,0 11,9
HỘ KINH DOANH
3847 Cư Kuin PC12HH0152913 60 106,9 30,0 11,9
PHẠM VĂN ĐỨC
3848 Cư Kuin PC12HH0814078 Nguyễn Hữu Phước 52,8 94,0 26,4 10,4
3849 Cư Kuin PC12HH0814260 Chu Văn Xây 26,4 47,0 13,2 5,2
HỘ KINH DOANH
3850 Cư Kuin PC12HH0815869 49,28 87,8 24,6 9,8
PHÙNG VĂN TIẾN
HỘ KINH DOANH
3851 Cư Kuin PC12HH0815930 30 53,4 15,0 5,9
NGUYỄN ĐÌNH QUẾ
3852 Cư Kuin PC12HH0816290 Nguyễn Thị Liên 22 39,2 11,0 4,4
HỘ KINH DOANH
3853 Cư Kuin PC12HH0816386 21,36 38,0 10,7 4,2
TRẦN NGỌC HÀ
3854 Cư Kuin PC12HH0817434 Nguyễn Văn Vĩnh 65,42 116,5 32,7 12,9
3855 Cư Kuin PC12HH0817854 Phan Duy Ngọc 61,41 109,4 30,7 12,2
3856 Cư Kuin PC12HH0817874 Phan Đình Nghiệm 40 71,2 20,000 7,916
3857 Cư Kuin PC12HH0818337 Hoàng Văn Trung 62,1 110,6 31,1 12,289
HỘ KINH DOANH
3858 Cư Kuin PC12HH0820049 HOÀNG THỊ THANH 50 89,1 25,0 9,894
TRANG
HỘ KINH DOANH
3859 Cư Kuin PC12HH0820611 PHAN SỸ MINH 40 71,2 20,0 7,916
PHƯƠNG
HỘ KINH DOANH
3860 Cư Kuin PC12HH0821684 NGUYỄN ĐÌNH 31,05 55,3 15,5 6,144
NHIỆM
HỘ KINH DOANH
3861 Cư Kuin PC12HH0821757 60 106,9 30,0 11,9
NGUYỄN VĂN BÌNH
3862 Cư Kuin PC12HH0821773 Bùi Văn Đông 32,43 57,8 16,2 6,4
HỘ KINH DOANH
3863 Cư Kuin PC12HH0821964 NGUYỄN CHÍNH 32,4 57,7 16,2 6,4
TUYẾN
3864 Cư Kuin PC12HH0822023 Trương Thanh Hoà 30 53,4 15,0 5,9
3865 Cư Kuin PC12HH0824420 Dương Thanh Sâm 50 89,1 25,0 9,9
3866 Cư Kuin PC12HH0824973 Nguyễn Thị Bích Thảo 29,92 53,3 15,0 5,9
3867 Cư Kuin PC12HH0825022 Nguyễn Sĩ Hoàng 21,17 37,7 10,6 4,2
3868 Cư Kuin PC12HH0825083 Nguyễn Văn Hoà 25 44,5 12,5 4,9
3869 Cư Kuin PC12HH0825863 Trần Hậu Quang 40,04 71,3 20,0 7,9
3870 Cư Kuin PC12HH0827982 Phạm Quang Tuyến 20,82 37,1 10,4 4,1
HỘ KINH DOANH
3871 Cư Kuin PC12HH0829079 42,24 75,2 21,1 8,4
TRẦN VĂN BẢO
HỘ KINH DOANH LÊ
3872 Cư Kuin PC12HH0830458 50 89,1 25,0 9,9
HỒNG SÂM
3873 Cư Kuin PC12HH0831894 Nguyễn Thái Học 29,92 53,3 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
3874 Cư Kuin PC12HH0834793 PHẠM THỊ THÚY 27,54 49,0 13,8 5,4
HẰNG
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3875 Cư Kuin PC12HH0837085 Hà Văn Tài 18,69 33,3 9,3 3,7
HỘ KINH DOANH VÕ
3876 Cư Kuin PC12HH0838433 42,24 75,2 21,1 8,4
DUY LIỆU
3877 Cư Kuin PC12HH0838970 Nguyễn Duy Phong 42,24 75,2 21,1 8,4
HỘ KINH DOANH LÊ
3878 Cư Kuin PC12HH0839570 40 71,2 20,0 7,9
ĐỨC HÙNG
HỘ KINH DOANH
3879 Cư Kuin PC12HH0840251 DƯƠNG THỊ HIỀN 40 71,2 20,0 7,9
LƯƠNG
HỘ KINH DOANH
3880 Cư Kuin PC12HH0813990 NGUYỄN THỊ 40 71,2 20,0 7,9
PHƯƠNG
HỘ KINH DOANH VÕ
3881 Cư Kuin PC12HH0814269 23,14 41,2 11,6 4,6
HỒNG NGÂN
3882 Cư Kuin PC12HH0835740 Nguyễn Tất Quang 60 106,9 30,0 11,9
HỘ KINH DOANH
3883 Cư Kuin PC12HH0152981 50 89,1 25,0 9,9
NGUYỄN THẾ HÙNG
HỘ KINH DOANH
3884 Cư Kuin PC12HH0152982 27,3 48,6 13,7 5,4
PHẠM ĐỨC TẤU
3885 Cư Kuin PC12HH0152983 Dương Thanh Sâm 21,6 38,5 10,8 4,3
3886 Cư Kuin PC12HH0152976 Bùi Thị Ánh 32,43 57,8 16,2 6,4
3887 Cư Kuin PC12HH0839585 Đinh Hữu Phú 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
3888 Cư Kuin PC12HH0812415 50 89,1 25,0 9,894
NGUYỄN TÔN ĐẠI
3889 Cư Kuin PC12HH0816292 Phan Phước Thưởng 62 110,4 31,0 12,3
3890 Cư Kuin PC12HH0810805 Nguyễn Hữu Nhạn 30 53,4 15,0 5,9
3891 Cư Kuin PC12HH0833387 Bùi Thị Lộc 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH LÊ
3892 Cư Kuin PC12HH0130719 33,82 60,2 16,9 6,7
VĂN SƠN
HỘ KINH DOANH
3893 Cư Kuin PC12HH0807673 52,8 94,0 26,4 10,4
ĐÀO SỸ MƯỜI
HỘ KINH DOANH ĐỖ
3894 Cư Kuin PC12HH0834413 60 106,9 30,0 11,9
VĂN HUẤN
HỘ KINH DOANH
3895 Cư Kuin PC12HH0816553 32,04 57,1 16,0 6,3
PHẠM TIẾN TỨ
HỘ KINH DOANH LÊ
3896 Cư Kuin PC12HH0831614 85,44 152,2 42,7 16,9
THỊ MAI ANH
HỘ KINH DOANH LÊ
3897 Cư Kuin PC12HH0809848 53,4 95,1 26,7 10,6
THỊ THẮNG
HỘ KINH DOANH
3898 Cư Kuin PC12HH0813699 53,4 95,1 26,7 10,567
NGUYỄN VĂN BANH
HỘ KINH DOANH
3899 Cư Kuin PC12HH0820519 71,2 126,8 35,6 14,090
NGUYỄN VĂN HÙNG
HỘ KINH DOANH
3900 Cư Kuin PC12HH0819133 51,04 90,9 25,5 10,1
NGUYỄN MINH ĐỨC
HỘ KINH DOANH LÊ
3901 Cư Kuin PC12HH0815443 43,61 77,7 21,8 8,6
QUANG LỢI
3902 Cư Kuin PC12HH0815840 Đậu Văn Phong 31,05 55,3 15,5 6,1
HỘ KINH DOANH
3903 Cư Kuin PC12HH0834847 30 53,4 15,0 5,9
ĐÀO VĂN THI
HỘ KINH DOANH
3904 Cư Kuin PC12HH0818290 20 35,6 10,0 4,0
NGUYỄN HUY NGỌC
HỘ KINH DOANH
3905 Cư Kuin PC12HH0148634 51,18 91,2 25,6 10,1
NGYỄN HỮU VINH
3906 Cư Kuin PC12HH0814576 Hoàng Thị Liễu 50 89,1 25,0 9,9
3907 Cư Kuin PC12HH0836512 Nguyễn Thị Như Ngọc 21,36 38,0 10,7 4,227
HỘ KINH DOANH
3908 Cư Kuin PC12HH0828352 42,72 76,1 21,4 8,454
TRẦN PHƯỚC TRUNG
3909 Cư Kuin PC12HH0839257 Lê Trọng Tá 25 44,5 12,5 4,947
HỘ KINH DOANH
3910 Cư Kuin PC12HH0829397 61,6 109,7 30,8 12,2
HOÀNG VINH SƠN
3911 Cư Kuin PC12HH0813340 Trần Văn Thắng 35,28 62,8 17,6 6,982
HỘ KINH DOANH
3912 Cư Kuin PC12HH0809079 NGUYỄN QUANG 31,15 55,5 15,6 6,2
ĐIỀN
HỘ KINH DOANH TẠ
3913 Cư Kuin PC12HH0152822 56,07 99,9 28,0 11,096
THẾ NAM
HỘ KINH DOANH
3914 Cư Kuin PC12HH0152823 56,07 99,9 28,0 11,1
NGÔ THỊ LỆ THU
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3915 Cư Kuin PC12HH0152727 Nguyễn Phúc Lộc 100,32 178,7 50,2 19,9
CÔNG TY CỔ PHẦN
3916 Cư Kuin PC12HH0153170 PHÁT TRIỂN BÌNH 998,58 1.778,5 499,3 197,6
MINH XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ VÀ PHÁT
3917 Cư Kuin PC12HH0153179 998,58 1.778,5 499,3 197,6
TRIỂN SINH THÁI HẢI
PHÒNG
CÔNG TY TNHH XÂY
3918 Cư Kuin PC12HH0153196 DỰNG VÀ ĐẦU TƯ 995,05 1.772,2 497,5 196,9
THUẬN AN
CÔNG TY TNHH SX
3919 Cư Kuin PC12HH0153267 TMDV SƠN LONG 750,3 1.336,3 375,2 148,5
BMT
ĐIỆN NĂNG LƯỢNG
MẶT TRỜI MÁI NHÀ
TRANG TRẠI THU
3920 Cư Kuin PC12HH0153268 THỦY - CÔNG TY CỔ 748,94 1.333,9 374,5 148,2
PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
PHÁT TRIỂN CÔNG
NGHỆ TABVIET
ĐIỆN NĂNG LƯỢNG
MẶT TRỜI MÁI NHÀ
TRANG TRẠI
3921 Cư Kuin PC12HH0153269 PHƯƠNG NÁM - 748,94 1.333,9 374,5 148,2
CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ PHƯƠNG
NAM
CÔNG TY TNHH
3922 Cư Kuin PC12HH0153271 1054,62 1.878,3 527,3 208,7
VLXD THUẬN PHONG
CÔNG TY TNHH SOL
3923 Cư Kuin PC12HH0153275 996,3 1.774,4 498,2 197,2
POWER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH
3924 Cư Kuin PC12HH0153276 NĂNG LƯỢNG THỜI 996,3 1.774,4 498,2 197,2
ĐẠI MỚI
CÔNG TY TRÁCH
NHIỆM HỮU HẠN
3925 Cư Kuin PC12HH0153277 THƯƠNG MẠI DỊCH 995,4 1.772,8 497,7 197,0
VỤ VÀ XÂY DỰNG
THIÊN HÀ
CÔNG TY TNHH GIA
3926 Cư Kuin PC12HH0153278 1144 2.037,5 572,0 226,4
THÀNH
CÔNG TY TNHH KỸ
3927 Cư Kuin PC12HH0153309 THUẬT VÀ THƯƠNG 859,85 1.531,4 429,9 170,2
MẠI VIỄN ĐÔNG
CÔNG TY TNHH
3928 Cư Kuin PC12HH0153311 749,38 1.334,6 374,7 148,3
THỦY ĐIỆN MIỀN ĐỒI
CÔNG TY TNHH SƠN
3929 Cư Kuin PC12HH0153312 994,58 1.771,3 497,3 196,8
NAM TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH GIA
3930 Cư Kuin PC12HH0153314 748,94 1.333,9 374,5 148,2
HƯNG KRÔNG PẮK
CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ KHOÁNG
3931 Cư Kuin PC12HH0153313 580,5 1.033,9 290,3 114,9
SẢN BẮC TÂY
NGUYÊN
DOANH NGHIỆP TƯ
NHÂN PHÁT TRIỂN
3932 Cư Kuin PC12HH0153315 748,94 1.333,9 374,5 148,2
NÔNG LÂM NGHIỆP
QUANG PHƯỚC
3933 Cư Kuin PC12HH0816715 Nguyễn Thị Thu Hà 59,04 105,2 29,5 11,7
3934 Cư Kuin PC12HH0150285 Đinh Quang Khương 33 58,8 16,5 6,5
3935 Cư Kuin PC12HH0836504 Nguyễn Thị Nga 31,15 55,5 15,6 6,2
HỘ KINH DOANH
3936 Cư Kuin PC12HH0153217 80 142,5 40,0 15,8
TRẦN DÂN TIẾN
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3937 Cư Kuin PC12HH0153216 TƯ VÀ PHÁT TRIỂN 80,08 142,6 40,0 15,8
THẾ ANH
HỘ KINH DOANH BÙI
3938 Cư Kuin PC12HH0822117 81 144,3 40,5 16,0
THỊ BẢY
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
3939 Cư Kuin PC12HH0824333 Mai Thị Thu Hà 43,68 77,8 21,8 8,6
HỘ KINH DOANH
3940 Cư Kuin PC12HH0839157 20 35,6 10,0 4,0
NGUYỄN VĂN CÁNH
3941 Cư Kuin PC12HH0839658 Nguyễn Văn Tăng 52,26 93,1 26,1 10,3
HỘ KINH DOANH
3942 Cư Kuin PC12HH0817963 51,04 90,9 25,5 10,1
PHẠM ĐỨC TẤU
HỘ KINH DOANH
3943 Cư Kuin PC12HH0831790 60 106,9 30,000 11,873
DƯƠNG THỊ HIẾU
3944 Cư Kuin PC12HH0814827 Nguyễn Hữu Lân 33 58,8 16,5 6,5
3945 Cư Kuin PC12HH0835217 Lường Viết Hỡi 21,06 37,5 10,530 4,168
HỘ KINH DOANH BÙI
3946 Cư Kuin PC12HH0153244 57,2 101,9 28,6 11,3
HỮU NGHÌ
3947 Cư Kuin PC12HH0811311 Dương Thanh Hảo 32,04 57,1 16,020 6,340
3948 Cư Kuin PC12HH0808795 Hoàng Mạnh Kha 75 133,6 37,5 14,842
HỘ KINH DOANH
3949 Cư Kuin PC12HH0815334 NGUYỄN CHÍNH 85,44 152,2 42,7 16,9
TUYẾN
3950 Cư Kuin PC12HH0153252 Lê Thị Hiền 40 71,2 20,0 7,9
3951 Cư Kuin PC12HH0153245 Đinh Xuân Tiến 21,36 38,0 10,7 4,2
3952 Cư Kuin PC12HH0832869 Đỗ Văn Hưng 60 106,9 30,0 11,9
CÔNG TY CỔ PHẦN
3953 Cư Kuin PC12HH0838932 42,72 76,1 21,360 8,454
ANH MINH HOLDINGS

CÔNG TY CỔ PHẦN
3954 Cư Kuin PC12HH0153316 86,4 153,9 43,2 17,1
ANH MINH HOLDINGS
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3955 Cư Kuin PC12HH0153319 TƯ VÀ PHÁT TRIỂN 260 463,1 130,0 51,5
THẾ ANH
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3956 Cư Kuin PC12HH0153318 TƯ VÀ PHÁT TRIỂN 160 285,0 80,0 31,7
THẾ ANH
3957 Cư Kuin PC12HH0153256 Nguyễn Hữu Giáp 31,15 55,5 15,6 6,2
Dương Hoàng Phương
3958 Cư Kuin PC12HH0811337 30 53,4 15,000 5,937
Uyên
3959 Cư Kuin PC12HH0153272 Trần Văn Thắng 77,4 137,8 38,700 15,317
HỘ KINH DOANH
3960 Cư Kuin PC12HH0153259 60 106,9 30,000 11,873
HOÀNG TRUNG THỦY
Hộ Kinh Doanh Lê
3961 Cư Kuin PC12HH0812091 63,36 112,8 31,7 12,5
Trọng Quang
Hộ Kinh Doanh Trần Thị
3962 Cư Kuin PC12HH0821226 55,76 99,3 27,9 11,0
Thanh Nhàn
HỘ KINH DOANH
3963 Cư Kuin PC12HH0150662 40 71,2 20,0 7,9
HOÀNG KIM HOA
Hộ Kinh Doanh Vũ
3964 Cư Kuin PC12HH0836867 149,6 266,4 74,8 29,6
Thanh Lưu
Hộ Kinh Doanh Mai
3965 Cư Kuin PC12HH0830332 53,4 95,1 26,7 10,6
Xuân Phú
Hộ Kinh Doanh Dương
3966 Cư Kuin PC12HH0810702 69,96 124,6 35,0 13,8
Đình Tuyên
Hộ Kinh Doanh Trần
3967 Cư Kuin PC12HH0810781 40 71,2 20,0 7,9
Hậu Hường
Hộ kinh Doanh Trần Hậu
3968 Cư Kuin PC12HH0833028 40 71,2 20,0 7,9
Thọ
Hộ Kinh Doanh Khổng
3969 Cư Kuin PC12HH0152973 72 128,2 36,0 14,2
Minh Phồn
Hộ Kinh Doanh Vi Thị
3970 Cư Kuin PC12HH0152977 50 89,1 25,0 9,9
Hương
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3971 Cư Kuin PC12HH0152971 77,43 137,9 38,7 15,3
Văn Huynh
Hộ Kinh Doanh Võ Phi
3972 Cư Kuin PC12HH0837721 53,4 95,1 26,7 10,6
Long
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3973 Cư Kuin PC12HH0823966 56,96 101,4 28,5 11,3
Thị Kim Dung
Hộ Kinh Doanh Trịnh
3974 Cư Kuin PC12HH0152159 50 89,1 25,0 9,9
Xuân Thắng
Hộ Kinh Doanh Đậu
3975 Cư Kuin PC12HH0811225 31,05 55,3 15,5 6,1
Kim Quốc
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3976 Cư Kuin PC12HH0807905 88,65 157,9 44,3 17,5
Thị Hiền
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3977 Cư Kuin PC12HH0153187 67,76 120,7 33,9 13,4
Thị Tuyết Minh
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3978 Cư Kuin PC12HH0829378 80 142,5 40,0 15,8
Đình Hoàng
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3979 Cư Kuin PC12HH0153208 100 178,1 50,0 19,8
Hoàng Gia
Hộ Kinh Doanh Vũ Đăng
3980 Cư Kuin PC12HH0153290 50,4 89,8 25,2 10,0
Nghĩa
Hộ Kinh Doanh Mật Ong
3981 Cư Kuin PC12HH0153273 30,26 53,9 15,1 6,0
Cao Nguyên
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
3982 Cư Kuin PC12HH0153153 154,16 274,6 77,080 30,507
Thị Hòa
HỘ KINH DOANH
3983 Cư Kuin PC12HH0837375 42,24 75,2 21,1 8,4
PHAN THỊ HÒA
HỘ KINH DOANH
3984 Cư Kuin PC12HH0153185 91,35 162,7 45,7 18,1
PHAN THỊ HÒA
HỘ KINH DOANH
3985 Cư Kuin PC12HH0153186 78,3 139,5 39,2 15,5
PHAN THỊ HÒA
3986 Cư Kuin PC12HH0831850 Mai Thanh Thế 10 17,8 5,0 2,0
CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ VÀ PHÁT
3987 Cư Kuin PC12HH0153181 987,36 1.758,5 493,7 195,4
TRIỂN VUI NHÀ
NÔNG (VNN)
CÔNG TY TNHH XÂY
3988 Cư Kuin PC12HH0153043 DỰNG VÀ ĐẦU TƯ 704 1.253,8 352,0 139,3
THUẬN AN
CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ VÀ PHÁT
3989 Cư Kuin PC12HH0153164 987,36 1.758,5 493,7 195,4
TRIỂN VUI NHÀ
NÔNG (VNN)
3990 Cư Kuin PC12HH0153265 Phạm Thị Duyên 30 53,4 15,0 5,9
3991 Cư Kuin PC12HH0153260 Mai Thị Thanh Bình 21,12 37,6 10,6 4,2
HỘ KINH DOANH MAI
3992 Cư Kuin PC12HH0153288 53,4 95,1 26,7 10,6
THỊ MINH
3993 Cư Kuin PC12HH0153289 Văn Đức Pháp 58,22 103,7 29,1 11,5
3994 Cư Kuin PC12HH0153258 Nguyễn Trọng Đại 32,04 57,1 16,0 6,3
HỘ KINH DOANH
3995 Cư Kuin PC12HH0153266 PHẠM THỊ TUYẾT 80 142,5 40,0 15,8
NHUNG
HỘ KINH DOANH
3996 Cư Kuin PC12HH0153239 120 213,7 60,0 23,7
PHẠM BÁ TẠO
HỘ KINH DOANH MAI
3997 Cư Kuin PC12HH0151207 80 142,5 40,0 15,8
QUANG LƯU
HỘ KINH DOANH LÊ
3998 Cư Kuin PC12HH0813392 31,5 56,1 15,8 6,2
TRƯỜNG LƯU
CÔNG TY TNHH ĐẦU
3999 Cư Kuin PC12HH0153279 500,18 890,8 250,1 99,0
TƯ THIÊN THẢO
CÔNG TY TNHH ĐẦU
TƯ VÀ THƯƠNG MẠI
4000 Cư Kuin PC12HH0153180 995,28 1.772,6 497,6 197,0
HƯNG THỊNH VIỆT
NAM
4001 Cư Kuin PC12HH0150685 Nguyễn Tiến Mạnh 44,24 78,8 22,1 8,8
CÔNG TY CỔ PHẦN
4002 Ea H'Leo PC12II0926972 CÔNG NGHỆ 24 42,7 12,000 4,749
VTVMART
4003 Ea H'Leo PC12II0927763 Lê Đình Hưng 5,18 9,2 2,590 1,025
4004 Ea H'Leo PC12II0413025 Nguyễn Văn Xuân 20 35,6 10,0 4,0
4005 Ea H'Leo PC12II0423507 Trương Minh Vũ 30,24 53,9 15,1 6,0
CÔNG TY CỔ PHẦN
4006 Ea H'Leo PC12II0425734 CÔNG NGHỆ 151,84 270,4 75,9 30,0
VTVMART
4007 Ea H'Leo PC12II0921032 Vũ Thanh Minh 31,05 55,3 15,5 6,1
4008 Ea H'Leo PC12II0408366 Trần Quang Đương 3 5,3 1,5 0,6
4009 Ea H'Leo PC12II0423931 Nguyễn Văn Tín 3 5,3 1,5 0,6
4010 Ea H'Leo PC12II0412355 Nguyễn Phúc Đức 2 3,6 1,0 0,4
CN Lợi Thảo-DNTNTM
4011 Ea H'Leo PC12II0912234 50,4 89,8 25,2 10,0
Năm Ngọc
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4012 Ea H'Leo PC12II0910794 Bùi Anh Dũng 5 8,9 2,5 1,0
4013 Ea H'Leo PC12II0410879 Nguyễn Minh Phúc 3 5,3 1,5 0,6
4014 Ea H'Leo PC12II0415094 Lai Văn Tiêu 30 53,4 15,0 5,9
4015 Ea H'Leo PC12II0414952 Nguyễn Tiến Hữu 30,02 53,5 15,0 5,9
4016 Ea H'Leo PC12II0902096 Phạm Văn Thời 51,48 91,7 25,7 10,2
4017 Ea H'Leo PC12II0915633 Lê Sỹ San 31,68 56,4 15,8 6,3
4018 Ea H'Leo PC12II0923139 Phan Đình Thắng 20,15 35,9 10,1 4,0
4019 Ea H'Leo PC12II0412553 Lê Văn Cần 39,6 70,5 19,8 7,8
4020 Ea H'Leo PC12II0912818 Dương Văn Thiệu 39,6 70,5 19,8 7,8
4021 Ea H'Leo PC12II0926641 Lưu Thị Thanh 5,72 10,2 2,9 1,1
4022 Ea H'Leo PC12II0924351 Huỳnh văn Chinh 20,15 35,9 10,1 4,0
4023 Ea H'Leo PC12II0421959 Ngô Đức Dương 29,63 52,8 14,8 5,9
4024 Ea H'Leo PC12II0929876 Nguyễn Thị Vân 99 176,3 49,5 19,6
4025 Ea H'Leo PC12II0412132 Đoàn Ngọc Chỉnh 32,04 57,1 16,0 6,3
4026 Ea H'Leo PC12II0411638 Bùi Công Lăng 13,45 24,0 6,7 2,7
4027 Ea H'Leo PC12II0422333 Lê Nam Thắng 31,05 55,3 15,5 6,1
4028 Ea H'Leo PC12II0918024 Ngô Minh Cảnh 29,33 52,2 14,7 5,8
4029 Ea H'Leo PC12II0411635 Lê Thăng Long 27,6 49,2 13,8 5,5
4030 Ea H'Leo PC12II0923420 Trần Minh Ngọc 30,02 53,5 15,0 5,9
4031 Ea H'Leo PC12II0426261 Vũ Anh Măng 60,9 108,5 30,5 12,1
4032 Ea H'Leo PC12II0411102 Nguyễn Huy Tuấn 21,05 37,5 10,5 4,2
4033 Ea H'Leo PC12II0411633 Phan Tiến Dũng 27,6 49,2 13,8 5,5
4034 Ea H'Leo PC12II0410277 Lê Ngọc Hùng 79,86 142,2 39,9 15,8
4035 Ea H'Leo PC12II0410994 Hoàng Ngọc Tuấn 5,22 9,3 2,6 1,0
4036 Ea H'Leo PC12II0416094 Lại Duy Định 40,02 71,3 20,0 7,9
4037 Ea H'Leo PC12II0421595 Hồ Văn Giáp 31,15 55,5 15,6 6,2
4038 Ea H'Leo PC12II0924813 Nguyễn Văn Hải 19,05 33,9 9,5 3,8
4039 Ea H'Leo PC12II0422152 Vương Tứ Dũng 24,49 43,6 12,2 4,8
4040 Ea H'Leo PC12II0413144 Nguyễn Hoàng Long 40,48 72,1 20,2 8,0
4041 Ea H'Leo PC12II0913052 Lê Bá Thanh 50,17 89,4 25,1 9,9
Công Ty TNHH MTV
4042 Ea H'Leo PC12II0924902 75,05 133,7 37,5 14,9
XD Thanh Loan
4043 Ea H'Leo PC12II0412032 Nguyễn Thị Huệ 29,63 52,8 14,8 5,9
4044 Ea H'Leo PC12II0910868 Đỗ Thị Bé 31,05 55,3 15,5 6,1
4045 Ea H'Leo PC12II0925517 Nguyễn Xuân Trọng 16,91 30,1 8,5 3,3
4046 Ea H'Leo PC12II0410304 Đoàn Tử Minh 13,45 24,0 6,7 2,7
4047 Ea H'Leo PC12II0414979 Nguyễn Văn Hải 20,3 36,2 10,2 4,0
4048 Ea H'Leo PC12II0903268 Đinh Thị Phương 29,93 53,3 15,0 5,9
4049 Ea H'Leo PC12II0411913 Bùi Văn Thanh 17,52 31,2 8,8 3,5
4050 Ea H'Leo PC12II0411385 Lê Bá Tuấn 21,12 37,6 10,6 4,2
4051 Ea H'Leo PC12II0924676 Lê Xuân Thái 20,7 36,9 10,4 4,096
4052 Ea H'Leo PC12II0414908 Lê Hữu Nghĩa 50,16 89,3 25,1 9,926
4053 Ea H'Leo PC12II0426571 Trần Đăng Khoa 60 106,9 30,0 11,9
4054 Ea H'Leo PC12II0928888 Đặng Thị Hoàn 31,68 56,4 15,8 6,3
4055 Ea H'Leo PC12II0902065 Bùi Thị Lệ Thu 20,24 36,0 10,1 4,0
4056 Ea H'Leo PC12II0426429 Võ Văn Cường 100,13 178,3 50,1 19,8
4057 Ea H'Leo PC12II0410975 Bùi Văn Phiện 16,06 28,6 8,0 3,2
4058 Ea H'Leo PC12II0410751 Nguyễn Văn Nhất 30 53,4 15,0 5,9
4059 Ea H'Leo PC12II0410844 Bùi Hữu Hoang 43,2 76,9 21,6 8,5
4060 Ea H'Leo PC12II0915341 Nguyễn Thanh Lợi 10,56 18,8 5,3 2,1
4061 Ea H'Leo PC12II0422452 Võ Nhật Tiến 49,88 88,8 24,9 9,9
4062 Ea H'Leo PC12II0411529 Trương Công Đích 30,02 53,5 15,0 5,9
4063 Ea H'Leo PC12II0411358 Trần Xuân Cảnh 21,33 38,0 10,7 4,2
4064 Ea H'Leo PC12II0917522 Nguyễn Văn Thanh Anh 30,01 53,4 15,0 5,939
4065 Ea H'Leo PC12II0928830 Lưu Thị Triệu Châu 30,02 53,5 15,0 5,941
4066 Ea H'Leo PC12II0421627 Nguyễn Minh Toàn 30,02 53,5 15,0 5,941
4067 Ea H'Leo PC12II0412548 Lê Anh Tuấn 30,02 53,5 15,0 5,941
4068 Ea H'Leo PC12II0925451 Trần Ngọc Minh 31,68 56,4 15,8 6,269
4069 Ea H'Leo PC12II0925004 Trần Quốc Toản 22,91 40,8 11,5 4,534
4070 Ea H'Leo PC12II0919290 Nguyễn Hữu Thoại 30,02 53,5 15,0 5,941
4071 Ea H'Leo PC12II0426775 Cao Bá Long 60 106,9 30,0 11,9
4072 Ea H'Leo PC12II0913709 Nguyễn Tấn Hùng 30,36 54,1 15,2 6,0
4073 Ea H'Leo PC12II0414907 Trần Minh Phụng 30 53,4 15,0 5,9
4074 Ea H'Leo PC12II0411812 Ngô Thị Soa 50,56 90,0 25,3 10,0
4075 Ea H'Leo PC12II0923011 Trần Cường 30 53,4 15,0 5,9
4076 Ea H'Leo PC12II0416095 Nguyễn Thị Cang 31,53 56,2 15,8 6,2
4077 Ea H'Leo PC12II0915201 Nông Văn Mình 30,02 53,5 15,0 5,9
4078 Ea H'Leo PC12II0928384 Nguyễn Thị Oanh Kiều 3,6 6,4 1,8 0,7
4079 Ea H'Leo PC12II0410766 Lê Thị Nga 69,69 124,1 34,8 13,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4080 Ea H'Leo PC12II0410680 Bùi Quang Huy 61,6 109,7 30,8 12,2
4081 Ea H'Leo PC12II0411039 Nguyễn Văn Sơn 45 80,1 22,5 8,9
4082 Ea H'Leo PC12II0423145 Trịnh Thị Gái 75 133,6 37,5 14,8
4083 Ea H'Leo PC12II0409822 Nguyễn Bá Phóng 40 71,2 20,0 7,9
4084 Ea H'Leo PC12II0927213 Bùi Văn Thanh 70 124,7 35,0 13,9
4085 Ea H'Leo PC12II0426759 Lê Hùng 20 35,6 10,0 4,0
Công ty TNHH sản xuất
4086 Ea H'Leo PC12II0425890 và thương mại Quốc 70 124,7 35,0 13,9
Cường
4087 Ea H'Leo PC12II0422361 Trịnh Văn Toan 20 35,6 10,0 4,0
4088 Ea H'Leo PC12II0913186 Nguyễn Văn Cường 50 89,1 25,0 9,9
4089 Ea H'Leo PC12II0412367 Trần Thị Thắm 61 108,6 30,5 12,1
4090 Ea H'Leo PC12II0411095 Bùi Quang Huy 30 53,4 15,0 5,9
4091 Ea H'Leo PC12II0424698 Hồ Hữu Hiền 10 17,8 5,0 1,979
CÔNG TY TNHH
4092 Ea H'Leo PC12II0404819 THƯƠNG MẠI NĂM 80 142,5 40,0 15,8
NGỌC
CÔNG TY TNHH
4093 Ea H'Leo PC12II0423236 XĂNG DẦU THƯƠNG 50 89,1 25,0 9,9
MẠI NĂM NGỌC
4094 Ea H'Leo PC12II0914823 Đỗ Thị Hồng Phương 80 142,5 40,0 15,8
4095 Ea H'Leo PC12II0424720 Nguyễn Thị Thanh Hải 60 106,9 30,0 11,9
4096 Ea H'Leo PC12II0408922 Đỗ Văn Trợ 30 53,4 15,0 5,9
Công ty TNHH Thương
4097 Ea H'Leo PC12II0925706 Mại Dịch Vụ Năm Ngọc 70 124,7 35,0 13,9
3
4098 Ea H'Leo PC12II0902062 Nguyễn Thị Mến 80 142,5 40,0 15,8
4099 Ea H'Leo PC12II0412522 Võ Minh Hùng 35 62,3 17,5 6,9
4100 Ea H'Leo PC12II0426734 Trần Vinh 60 106,9 30,0 11,9
4101 Ea H'Leo PC12II0902804 Phạm Thế Nghi 90 160,3 45,0 17,8
4102 Ea H'Leo PC12II0924217 Nguyễn Thế Đam 30 53,4 15,0 5,9
4103 Ea H'Leo PC12II0410169 Triệu Văn Minh 10,5 18,7 5,3 2,1
4104 Ea H'Leo PC12II0412663 Lê Ngọc Nhung 30 53,4 15,0 5,9
4105 Ea H'Leo PC12II0424346 Lê Tiến Tân 50,72 90,3 25,4 10,0
4106 Ea H'Leo PC12II0417455 Lâm Đức Minh 30 53,4 15,0 5,9
4107 Ea H'Leo PC12II0414438 Nguyễn Cao Trí 30 53,4 15,0 5,9
4108 Ea H'Leo PC12II0413881 Trương Văn Hùng 30 53,4 15,0 5,9
4109 Ea H'Leo PC12II0426712 Ngô Văn Chiểu 40 71,2 20,0 7,9
4110 Ea H'Leo PC12II0926575 Lê Xuân Mạnh 30 53,4 15,0 5,9
4111 Ea H'Leo PC12II0426673 Dương Đình Bình 30 53,4 15,0 5,9
4112 Ea H'Leo PC12II0426713 Lê Thăng Long 50 89,1 25,0 9,9
4113 Ea H'Leo PC12II0915645 Đoàn Quang Thanh 60 106,9 30,0 11,9
4114 Ea H'Leo PC12II0420306 Trần Mỹ Dương 30,36 54,1 15,2 6,0
4115 Ea H'Leo PC12II0413930 Lê Ngọc Lý 40 71,2 20,0 7,9
4116 Ea H'Leo PC12II0412305 Phạm Văn Xuân 60 106,9 30,0 11,9
4117 Ea H'Leo PC12II0911291 Huỳnh Văn Sang 31,68 56,4 15,8 6,3
4118 Ea H'Leo PC12II0426714 Nguyễn Thái Bình 40,5 72,1 20,3 8,0
4119 Ea H'Leo PC12II0411041 Lữ Văn Dần 30 53,4 15,0 5,9
4120 Ea H'Leo PC12II0924695 Trần Thị Thu Thùy 40 71,2 20,0 7,9
4121 Ea H'Leo PC12II0423175 Trần Thái Sơn 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty TNHH XD
4122 Ea H'Leo PC12II0924721 70 124,7 35,0 13,9
Thượng Hải
4123 Ea H'Leo PC12II0426656 Ngô Hoài Thu 44,24 78,8 22,1 8,8
4124 Ea H'Leo PC12II0411139 Phạm Văn Vui 62,37 111,1 31,2 12,3
4125 Ea H'Leo PC12II0410902 Trần Xuân Tình 19,8 35,3 9,9 3,9
4126 Ea H'Leo PC12II0415440 Bùi Đức Chinh 34,85 62,1 17,425 6,896
4127 Ea H'Leo PC12II0415941 Phạm Phú Ngoãn 51,73 92,1 25,865 10,237
4128 Ea H'Leo PC12II0924126 Trần Thị Hòa 30,02 53,5 15,0 5,941
4129 Ea H'Leo PC12II0419944 Tào Quang Kha 100,32 178,7 50,2 19,852
4130 Ea H'Leo PC12II0426631 Lê Thị Nga 39,68 70,7 19,8 7,852
4131 Ea H'Leo PC12II0423870 Trần Ngọc Minh 31,05 55,3 15,5 6,1
4132 Ea H'Leo PC12II0411195 Lê Mạnh Đạt 40 71,2 20,0 7,9
4133 Ea H'Leo PC12II0918022 Trần Hữu Trí 20 35,6 10,0 4,0
4134 Ea H'Leo PC12II0423344 Lê Anh Cầu 60 106,9 30,0 11,9
4135 Ea H'Leo PC12II0426657 Lê Văn Sỹ 60,03 106,9 30,0 11,9
4136 Ea H'Leo PC12II0901660 Nguyễn Trưng 30 53,4 15,0 5,9
4137 Ea H'Leo PC12II0414366 Nguyễn Cao Trí 30 53,4 15,000 5,937
4138 Ea H'Leo PC12II0413260 Phạm Bá Trù 40 71,2 20,0 7,9
4139 Ea H'Leo PC12II0424478 Phạm Văn Vũ 25,23 44,9 12,6 5,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4140 Ea H'Leo PC12II0412572 Trịnh Văn Toan 30,71 54,7 15,4 6,1
4141 Ea H'Leo PC12II0918302 Trương Văn Đệ 44,5 79,3 22,3 8,8
4142 Ea H'Leo PC12II0913933 Hoàng Văn Hoè 30 53,4 15,0 5,9
4143 Ea H'Leo PC12II0403665 Trần Vĩnh Phúc 30,02 53,5 15,0 5,9
4144 Ea H'Leo PC12II0412650 Hoàng Minh Tâm 20,15 35,9 10,1 4,0
4145 Ea H'Leo PC12II0416353 Trần văn Tình 30,02 53,5 15,0 5,9
4146 Ea H'Leo PC12II0929187 Bùi Quốc Tú 51,2 91,2 25,6 10,1
4147 Ea H'Leo PC12II0919647 Nguyễn Bình Minh 23,32 41,5 11,7 4,6
4148 Ea H'Leo PC12II0426666 Bùi Quốc Hùng 30,32 54,0 15,2 6,0
4149 Ea H'Leo PC12II0912000 Vũ Gia Nghĩa 31,68 56,4 15,8 6,3
4150 Ea H'Leo PC12II0426665 Nguyễn Thị Hồng 68,2 121,5 34,1 13,5
4151 Ea H'Leo PC12II0411551 Nguyễn Huy Dũng 33,44 59,6 16,7 6,6
4152 Ea H'Leo PC12II0426729 Nguyễn Thị Tâm 60,16 107,1 30,1 11,9
4153 Ea H'Leo PC12II0419932 Bùi Xuân Chiến 30,02 53,5 15,0 5,9
4154 Ea H'Leo PC12II0408329 Bùi Ngọc Đức 15 26,7 7,5 3,0
4155 Ea H'Leo PC12II0920995 Nguyễn Văn Trọng 71,23 126,9 35,6 14,1
Công Ty Cổ Phần Usan
4156 Ea H'Leo PC12II0426909 1175 2092,7 587,500 232,519
Đắk Lắk
Công Ty TNHH Xây
4157 Ea H'Leo PC12II0426843 Dựng Thương Mại 935 1.665,2 467,5 185,0
Huỳnh Gia Phú
4158 Ea H'Leo PC12II0426867 Nguyễn Tiến Dũng 70 124,7 35,0 13,9
4159 Ea H'Leo PC12II0426844 Lê Quang Ngọc 80 142,5 40,0 15,8
4160 Ea H'Leo PC12II0901037 Phạm Quốc Lợi 70 124,7 35,0 13,9
4161 Ea H'Leo PC12II0419945 Lê Xuân Phát 80 142,5 40,0 15,8
4162 Ea H'Leo PC12II0411611 Lê Bá Thưởng 50 89,1 25,0 9,9
4163 Ea H'Leo PC12II0914919 Cao Bá Quốc 80 142,5 40,0 15,8
4164 Ea H'Leo PC12II0916484 Võ Anh Tuấn 70 124,7 35,0 13,9
4165 Ea H'Leo PC12II0927649 Phạm Quốc Lợi 22,44 40,0 11,2 4,4
4166 Ea H'Leo PC12II0426145 Phạm Thị Tú Phượng 50 89,1 25,0 9,9
4167 Ea H'Leo PC12II0916122 Phạm Thị Tú Phượng 31,68 56,4 15,8 6,3
4168 Ea H'Leo PC12II0914040 Bùi Quang Huy 80,04 142,6 40,0 15,8
4169 Ea H'Leo PC12II0929210 Nguyễn Thanh Vũ 71,28 126,9 35,6 14,106
4170 Ea H'Leo PC12II0928919 Nguyễn Thị Hồng 4,9 8,7 2,5 0,970
4171 Ea H'Leo PC12II0424717 Lê Trung Hồng 40 71,2 20,0 7,916
4172 Ea H'Leo PC12II0411435 Nguyễn Văn Thẩm 80 142,5 40,0 15,8
4173 Ea H'Leo PC12II0927750 Đoàn Ngọc Điệp 30 53,4 15,0 5,9
4174 Ea H'Leo PC12II0412526 Võ Văn Tho 30 53,4 15,0 5,9
4175 Ea H'Leo PC12II0920220 Trần Văn Bính 33 58,8 16,5 6,5
4176 Ea H'Leo PC12II0410632 Nguyễn Văn Chuân 40 71,2 20,0 7,9
CÔNG TY TNHH
4177 Ea H'Leo PC12II0412544 THƯƠNG MẠI BỐN 30 53,4 15,0 5,9
PHÁP
4178 Ea H'Leo PC12II0426837 Nguyễn Hữu Thoại 50 89,1 25,0 9,9
4179 Ea H'Leo PC12II0903721 Trần Quang Thái 33 58,8 16,5 6,5
Công Ty TNHH Usan
4180 Ea H'Leo PC12II0426805 996 1.773,9 498,0 197,1
Tây Nguyên
4181 Ea H'Leo PC12II0926470 Trần Văn Quyền 40 71,2 20,0 7,916
4182 Ea H'Leo PC12II0416430 Lưu Văn Thọ 40 71,2 20,0 7,9
4183 Ea H'Leo PC12II0414961 Võ Tố 20 35,6 10,0 4,0
4184 Ea H'Leo PC12II0426911 Đào Đức Đồng 30 53,4 15,0 5,9
4185 Ea H'Leo PC12II0418927 Vũ Anh Măng 40 71,2 20,0 7,9
4186 Ea H'Leo PC12II0410868 Lê Xuân Phát 100,32 178,7 50,2 19,9
Công Ty TNHH Thảo
4187 Ea H'Leo PC12II0426908 1018 1.813,1 509,0 201,5
Ngọc Tây Nguyên
Công Ty TNHH Năng
4188 Ea H'Leo PC12II0426760 998 1.777,4 499,0 197,5
Lượng Tuấn Sơn
Công Ty TNHH Xây
4189 Ea H'Leo PC12II0426912 Dựng và Sắt Thép Hoàng 60 106,9 30,0 11,9
Nguyên
Công Ty TNHH Một
4190 Ea H'Leo PC12II0426427 1107 1.971,6 553,5 219,1
Thành Viên Anh Long
Công Ty Cổ Phần Sản
4191 Ea H'Leo PC12II0426910 Xuất Thương Mại Mạc 1249 2.224,5 624,5 247,2
Gia
Công Ty TNHH Vina
4192 Ea H'Leo PC12II0426842 Tuấn Minh - Chi Nhánh 1249 2.224,5 624,5 247,2
Đắk Lắk
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công Ty TNHH Green
4193 Ea H'Leo PC12II0426841 1247 2.220,9 623,5 246,8
Solar Tây Nguyên
Công ty TNHH Orchid
4194 Ea H'Leo PC12II0426885 999 1.779,2 499,5 197,7
Việt Nam
4195 Ea H'Leo PC12II0426886 Công ty TNHH Solar Việt 996 1.773,9 498,0 197,1
Công ty Cổ Phần kinh
4196 Ea H'Leo PC12II0426449 doanh phân bón Việt Hoa 990 1.763,2 495,0 195,9
NB
4197 Ea H'Leo PC12II0413891 Nguyễn Văn Tỉnh 80 142,5 40,0 15,8
4198 Ea H'Leo PC12II0920344 Nguyễn Văn Tỉnh 40 71,2 20,0 7,9
Công ty Cổ Phần Năng
4199 Ea H'Leo PC12II0426869 992,48 1.767,6 496,2 196,4
Lượng PowerTwo
Công ty Cổ Phần Năng
4200 Ea H'Leo PC12II0426868 991,98 1.766,7 496,0 196,3
Lượng PowerOne
Hộ Kinh Doanh Trần
4201 Krông Năng PC12JJ0466550 68,64 122,2 34,3 13,6
Đơn Quảng
Hộ Kinh Doanh Hà Đình
4202 Krông Năng PC12JJ0459473 50 89,1 25,0 9,9
Lại
Hộ Kinh Doanh Lương
4203 Krông Năng PC12JJ0471569 50 89,1 25,0 9,9
Thị Nguyễn
4204 Krông Năng PC12JJ0406208 Tống Thị Kim Thoa 18 32,1 9,0 3,6
Công Ty TNHH Nông
4205 Krông Năng PC12JJ0419449 65 115,8 32,5 12,9
Sản Thiên Ngọc Minh
Hộ Kinh Doanh Phan
4206 Krông Năng PC12JJ0455847 40 71,2 20,0 7,9
Xuân Tạo
Công ty TNHH TM&DV
4207 Krông Năng PC12JJ0486811 90 160,3 45,0 17,8
Phụng Thúy
4208 Krông Năng PC12JJ0456204 Trần Thị Bình 25 44,5 12,5 4,9
Công ty TNHH TM &
4209 Krông Năng PC12JJ0420508 20 35,6 10,0 4,0
DV Phụng Thúy
4210 Krông Năng PC12JJ0463952 Cao Đức Hạnh 30 53,4 15,0 5,9
Hộ Kinh Doanh Đoàn
4211 Krông Năng PC12JJ0476465 50 89,1 25,0 9,9
Mua
4212 Krông Năng PC12JJ0472868 Trần Văn Thích 20 35,6 10,0 4,0
Hộ Kinh Doanh Đại Lý
4213 Krông Năng PC12JJ0466589 40 71,2 20,0 7,9
Khoa Mới
4214 Krông Năng PC12JJ0487274 Nguyễn Văn Chinh 45 80,1 22,5 8,9
4215 Krông Năng PC12JJ0487276 Hoàng Thị Hoa 30 53,4 15,0 5,9
Hộ Kinh Doanh Phan
4216 Krông Năng PC12JJ0487269 60 106,9 30,0 11,9
Văn Quất
4217 Krông Năng PC12JJ0405807 Trần Văn Tuyển 34,7 61,8 17,4 6,9
4218 Krông Năng PC12JJ0453266 Nguyễn Hữu Thuận 20 35,6 10,0 4,0
4219 Krông Năng PC12JJ0477431 Nguyễn Thị Hiền 20 35,6 10,0 3,958
4220 Krông Năng PC12JJ0453553 Lương Công Hồng 20 35,6 10,0 4,0
Hộ Kinh Doanh Hồ Đăng
4221 Krông Năng PC12JJ0400104 35 62,3 17,5 6,9
Lộc
Công Ty TNHH Năng
4222 Krông Năng PC12JJ0487240 199 354,4 99,5 39,4
Lượng Sạch Krông Năng
Hộ Kinh Doanh Hoàng
4223 Krông Năng PC12JJ0465498 50 89,1 25,0 9,9
Đình Phương
4224 Krông Năng PC12JJ0470864 Nguyễn Văn Phóng 19,7 35,1 9,850 3,898
Hộ Kinh Doanh Bùi Đức
4225 Krông Năng PC12JJ0460164 40 71,2 20,0 7,916
Dũng
4226 Krông Năng PC12JJ0406792 Trần Văn Giáp 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty TNHH Năng
4227 Krông Năng PC12JJ0487230 250 445,3 125,0 49,5
Lượng Sạch Krông Năng
Hộ Kinh Doanh Sản
4228 Krông Năng PC12JJ0487317 Xuất Điện Năng Lượng 59 105,1 29,5 11,7
Mặt Trời
Hộ Kinh Doanh Thanh
4229 Krông Năng PC12JJ0487338 29 51,6 14,5 5,7
Tài
4230 Krông Năng PC12JJ0487340 Đỗ Thanh Tấn 19 33,8 9,5 3,8
Công Ty TNHH Xây
4231 Krông Năng PC12JJ0469870 35 62,3 17,5 6,9
Dựng Tân Phước
Công ty TNHH Năng
4232 Krông Năng PC12JJ0486797 750 1.335,8 375,0 148,4
Lượng Sạch Krông Năng
4233 Krông Năng PC12JJ0453923 Trần Hữu Hoàng 20 35,6 10,0 4,0
4234 Krông Năng PC12JJ0453940 Nguyễn Viết Đanh 25 44,5 12,5 4,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4235 Krông Năng PC12JJ0487319 Nguyễn Xuân Thắng 88 156,7 44,0 17,4
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4236 Krông Năng PC12JJ0478641 60 106,9 30,0 11,9
Văn Thư
4237 Krông Năng PC12JJ0408211 Phạm Trọng Hà 30 53,4 15,0 5,9
Hộ Kinh Doanh Trần
4238 Krông Năng PC12JJ0469250 40 71,2 20,0 7,9
Tiến Trình
Hộ Kinh Doanh Thanh
4239 Krông Năng PC12JJ0459547 60 106,9 30,0 11,9
Đông
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4240 Krông Năng PC12JJ0470776 60 106,9 30,0 11,9
Văn Dũng
Hộ Kinh Doanh Lê Văn
4241 Krông Năng PC12JJ0469165 40 71,2 20,0 7,9
Luân
4242 Krông Năng PC12JJ0467368 Nguyễn Gia Lương 50 89,1 25,0 9,9
4243 Krông Năng PC12JJ0483283 Lê Thừa Thành 20 35,6 10,000 3,958
Công ty TNHHXD
4244 Krông Năng PC12JJ0483260 74,8 133,2 37,4 14,8
PHước Hùng
Hộ Kinh Doanh Trần
4245 Krông Năng PC12JJ0483309 60 106,9 30,0 11,9
Hưng Thịnh
Hộ Kinh Doanh Tô Đình
4246 Krông Năng PC12JJ0404967 40 71,2 20,0 7,9
Chi
Hộ Kinh Doanh Tô Đình
4247 Krông Năng PC12JJ0451203 60 106,9 30,0 11,9
Chi
Hộ Kinh Doanh Phạm
4248 Krông Năng PC12JJ0452847 99,7 177,6 49,9 19,7
Hương
Hộ Kinh Doanh Thanh
4249 Krông Năng PC12JJ0468598 49,8 88,7 24,9 9,855
Hoàng
Hộ Kinh Doanh Trương
4250 Krông Năng PC12JJ0472003 40 71,2 20,0 7,9
Thị Thanh Thúy
Công Ty TNHH Năng
4251 Krông Năng PC12JJ0487203 200 356,2 100,0 39,6
Lượng Sạch Krông Năng
4252 Krông Năng PC12JJ0453922 Nguyễn Thị Lý 20,2 36,0 10,1 4,0
Hộ Kinh Doanh Phương
4253 Krông Năng PC12JJ0476690 75 133,6 37,5 14,8

4254 Krông Năng PC12JJ0450694 Trần Minh Hoàng 20 35,6 10,0 4,0
4255 Krông Năng PC12JJ0453090 Nguyễn Khoa Trị 14,9 26,5 7,5 2,9
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4256 Krông Năng PC12JJ0456884 60 106,9 30,0 11,9
Minh Tám
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4257 Krông Năng PC12JJ0472798 75 133,6 37,5 14,8
Văn Điện
4258 Krông Năng PC12JJ0466041 Đinh Quang Hợp 25 44,5 12,5 4,9
Hộ Kinh Doanh Hà Thị
4259 Krông Năng PC12JJ0407170 50 89,1 25,0 9,9
Liễu
Hộ Kinh Doanh Lê Đình
4260 Krông Năng PC12JJ0451996 60 106,9 30,0 11,9
Thế
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4261 Krông Năng PC12JJ0464251 65 115,8 32,5 12,9
Văn Nhâm
Hộ Kinh Doanh Trịnh
4262 Krông Năng PC12JJ0472357 50 89,1 25,0 9,9
Công Đông
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4263 Krông Năng PC12JJ0473795 60 106,9 30,000 11,873
Văn Kiệm
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4264 Krông Năng PC12JJ0470778 70 124,7 35,000 13,852
Văn Trọng
4265 Krông Năng PC12JJ0474035 Hộ Kinh Doanh Chín Mỹ 70 124,7 35,0 13,9
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4266 Krông Năng PC12JJ0487059 90 160,3 45,0 17,8
Thị Luyến
Hộ Kinh Doanh Trần
4267 Krông Năng PC12JJ0478440 60 106,9 30,0 11,873
Hiển Nở
Hộ Kinh Doanh Lê Văn
4268 Krông Năng PC12JJ0450916 50 89,1 25,0 9,894
Dũng
4269 Krông Năng PC12JJ0404740 Lương Lợi 36 64,1 18,0 7,1
4270 Krông Năng PC12JJ0406613 Hồ Thụy 26,7 47,6 13,4 5,3
4271 Krông Năng PC12JJ0457648 Nguyễn Hữu Vinh 3,08 5,5 1,5 0,6
4272 Krông Năng PC12JJ0468356 Bùi Thạch Thảo 29,82 53,1 14,9 5,9
4273 Krông Năng PC12JJ0464929 Phạm Quán 30 53,4 15,0 5,9
Hộ Kinh Doanh Phạm
4274 Krông Năng PC12JJ0450496 60 106,9 30,0 11,9
Ngọc Quang
4275 Krông Năng PC12JJ0484828 Võ Văn Duy 29,9 53,3 15,0 5,9
Công ty TNHH Năng
4276 Krông Năng PC12JJ0487457 60 106,9 30,0 11,9
Lượng Sạch Krông Năng
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ Kinh Doanh Cửa
4277 Krông Năng PC12JJ0487382 Hàng Trang Trí Nội Thất 40 71,2 20,0 7,9
Hòa Nghị
4278 Krông Năng PC12JJ0487394 Trần Thị Phượng 30 53,4 15,0 5,9
4279 Krông Năng PC12JJ0487360 Nguyễn Xuân Thắng 100 178,1 50,0 19,8
Hộ Kinh Doanh Bùi Văn
4280 Krông Năng PC12JJ0487362 60 106,9 30,0 11,9
Toàn
Hộ Kinh Doanh Phan
4281 Krông Năng PC12JJ0457709 96,8 172,4 48,4 19,2
Văn Sơn
Hộ Kinh Doanh Cao
4282 Krông Năng PC12JJ0477348 40 71,2 20,0 7,9
Xuân Trung
4283 Krông Năng PC12JJ0469522 Lê Duy Đức 19,8 35,3 9,9 3,9
4284 Krông Năng PC12JJ0477587 Hộ Kinh Doanh Chín Mỹ 30 53,4 15,0 5,9
Hộ Kinh Doanh Cửa
4285 Krông Năng PC12JJ0487383 Hàng Trang Trí Nội Thất 49 87,3 24,5 9,7
Hòa Nghị
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4286 Krông Năng PC12JJ0456258 80 142,5 40,0 15,8
Văn Sinh
Hộ Kinh Doanh Lại
4287 Krông Năng PC12JJ0487395 80 142,5 40,0 15,8
Ngọc Hiếu
Hộ Kinh Doanh Vật Liệu
4288 Krông Năng PC12JJ0463947 50 89,1 25,0 9,9
Xây Dựng Ngọc Hương
Hộ Kinh Doanh Võ Xuân
4289 Krông Năng PC12JJ0487380 80 142,5 40,0 15,8
Đức
4290 Krông Năng PC12JJ0487381 Lê Ngọc Hùng 29 51,6 14,5 5,7
Hộ Kinh Doanh Trần
4291 Krông Năng PC12JJ0487379 80 142,5 40,0 15,8
Xuân Hồng
4292 Krông Năng PC12JJ0458680 Hồ Đắc Tiến 30 53,4 15,0 5,9
Hộ Kinh Doanh Trần
4293 Krông Năng PC12JJ0406017 50 89,1 25,0 9,9
Huy Hùng
Hộ Kinh Doanh Hoàng
4294 Krông Năng PC12JJ0487455 50 89,1 25,0 9,9
Thị Tường Linh
Hộ Kinh Doanh Khuất
4295 Krông Năng PC12JJ0487454 80 142,5 40,0 15,8
Duy Thái
Hộ Kinh Doanh Nguyễn
4296 Krông Năng PC12JJ0487456 50 89,1 25,0 9,9
Công Lợi
Hộ Kinh Doanh Thanh
4297 Krông Năng PC12JJ0487451 34 60,6 17,0 6,7
Hoàng
Hộ Kinh Doanh Hà Văn
4298 Krông Năng PC12JJ0487460 60 106,9 30,0 11,9
Quân
4299 Krông Năng PC12JJ0487452 Nguyễn Công Vỹ 40 71,2 20,0 7,9
Hộ Kinh Doanh Phạm
4300 Krông Năng PC12JJ0487453 20 35,6 10,0 4,0
Hương
4301 Krông Năng PC12JJ0487449 Phan Văn Đô 29 51,6 14,5 5,7
Hộ Kinh Doanh Thanh
4302 Krông Năng PC12JJ0487450 40 71,2 20,0 7,9
Đông
Hộ Kinh Doanh Hồ Đăng
4303 Krông Năng PC12JJ0487477 75 133,6 37,5 14,8
Lộc
Công Ty TNHH Năng
4304 Krông Năng PC12JJ0487390 1094 1.948,4 547,0 216,490
Lượng Xanh Ban Mê
Hộ Kinh Doanh Thanh
4305 Krông Năng PC12JJ0466304 60 106,9 30,0 11,9
Tài
Doanh Nghiệp Tư Nhân
4306 Krông Năng PC12JJ0487321 119,7 213,2 59,9 23,7
Xăng Dầu Hai Lan
Công Ty TNHH Xây
4307 Krông Năng PC12JJ0487424 Dựng và Thương Mại 149 265,4 74,5 29,5
Sunrise Đắk Lắk
4308 Krông Năng PC12JJ0487421 Võ Ngọc Thời 40 71,2 20,0 7,9
Hộ Kinh Doanh Trần Sĩ
4309 Krông Năng PC12JJ0487419 49 87,3 24,5 9,7
Hải
4310 Krông Năng PC12JJ0487420 Đặng Văn Thắng 40 71,2 20,0 7,9
Công Ty TNHH Xây
4311 Krông Năng PC12JJ0487423 Dựng và Thương Mại 100 178,1 50,0 19,8
Sunrise Đắk Lắk
Công Ty TNHH Một
4312 Krông Năng PC12JJ0487418 Thành Viên Xây Dựng 69 122,9 34,5 13,7
Nguyên Ngọc
Doanh Nghiệp Tư Nhân
4313 Krông Năng PC12JJ0487412 Thương Mại Thuẩn 80 142,5 40,000 15,831
Thanh
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Doanh Nghiệp Tư Nhân
4314 Krông Năng PC12JJ0467112 Thương Mại Thuẩn 50 89,1 25,0 9,9
Thanh
Công Ty Cổ Phần Công
4315 Krông Năng PC12JJ0487466 Nghệ Cao - Năng Lượng 877 1.561,9 438,5 173,5
Xanh T&T
Công Ty TNHH TM&
4316 Krông Năng PC12JJ0487469 739 1.316,2 369,5 146,2
DV Huy Vũ
Công Ty TNHH Công
4317 Krông Năng PC12JJ0487470 Nghệ Cao - Năng Lượng 934 1.663,5 467,0 184,8
Xanh T&T Đắk Lắk
Công Ty TNHH Thương
4318 Krông Năng PC12JJ0487474 Mại Dịch Vụ Vũ Gia 750 1.335,8 375,0 148,4
Đăk Nông
Công Ty TNHH Năng
4319 Krông Năng PC12JJ0487401 Lượng Tái Tạo Nhật 998 1.777,4 499,0 197,5
Phong
Công Ty TNHH Thiên
4320 Krông Năng PC12JJ0487407 922,24 1.642,5 461,1 182,5
Phú Ban Mê
Công Ty Trách Nhiệm
4321 Krông Năng PC12JJ0487472 Hữu Hạn Tư Vấn Thiết 479 853,1 239,5 94,8
Kế JGA
Công Ty TNHH Dịch Vụ
4322 Krông Năng PC12JJ0487461 Kỹ Thuật Trang Trại Ê 500 890,5 250,0 98,9
Đê
Công Ty Cổ Phần
4323 Krông Năng PC12JJ0487463 974 1.734,7 487,0 192,7
Brosolar
Công Ty Cổ Phần Đầu
4324 Krông Năng PC12JJ0487464 974 1.734,7 487,0 192,7
Tư Quỳnh Lan
Công Ty TNHH Xây
4325 Krông Năng PC12JJ0487465 Dựng Công Nghiệp Và 974 1.734,7 487,0 192,7
Thương Mại Gia Huy
Công Ty TNHH Điện
4326 Krông Năng PC12JJ0487467 Chiếu Sáng Năng Lượng 210 374,0 105,0 41,6
Sạch Hà Nội
Công Ty TNHH Chiếu
4327 Krông Năng PC12JJ0487468 440 783,6 220,0 87,1
Sáng Năng Lượng Sạch
Công Ty TNHH Năng
4328 Krông Năng PC12JJ0487473 1214 2.162,1 607,0 240,2
Lượng Xanh Kim Sơn
Công Ty TNHH Triệu
4329 Krông Năng PC12JJ0487475 750 1.335,8 375,0 148,4
Thảo Ban Mê
Công ty TNHH Thủy
4330 Krông Năng PC12JJ0487476 750 1.335,8 375,0 148,4
Vân Oanh
Công Ty TNHH Triệu
4331 Krông Năng PC12JJ0487478 985 1.754,3 492,5 194,9
Phú Ban Mê
4332 Ea Kar PC12KK0279258 Nguyễn Văn Nguyên 6 10,7 3,000 1,187
4333 Ea Kar PC12KK0301244 Nguyễn Thị Hảo 50 89,1 25,0 9,9
4334 Ea Kar PC12KK0270562 Đàm Văn Lưỡng 2,6 4,6 1,3 0,5
4335 Ea Kar PC12KK0287752 Trần Ngọc Chương 3 5,3 1,5 0,6
4336 Ea Kar PC12KK0286952 Nguyễn Văn Hà 3 5,3 1,5 0,6
4337 Ea Kar PC12KK0296698 Phạm Thị Dinh 2,5 4,5 1,3 0,5
4338 Ea Kar PC12KK0282801 Trần Văn Tuấn 3 5,3 1,5 0,6
4339 Ea Kar PC12KK0287673 Đoàn Trí Dũng 3,2 5,7 1,6 0,6
4340 Ea Kar PC12KK0298908 La Văn Ba 3,3 5,9 1,7 0,7
4341 Ea Kar PC12KK0251233 Dương Tiến Trung 1,5 2,7 0,8 0,3
4342 Ea Kar PC12KK0288873 Trần Xuân Hồng 10 17,8 5,0 2,0
4343 Ea Kar PC12KK0253234 Lê Hùng 2,5 4,5 1,3 0,5
4344 Ea Kar PC12KK0292677 Nguyễn Đình Hải 3 5,3 1,5 0,6
4345 Ea Kar PC12KK0256898 Đặng Quốc Học 44 78,4 22,0 8,7
4346 Ea Kar PC12KK2643997 Lê Thị Thu Hiền 10 17,8 5,0 2,0
4347 Ea Kar PC12KK0266237 Nguyễn Trần Nguyên 1,2 2,1 0,6 0,2
4348 Ea Kar PC12KK0204140 Lý Văn Thống 3 5,3 1,5 0,6
4349 Ea Kar PC12KK0261023 Lê Viết Lộc 1,2 2,1 0,6 0,2
4350 Ea Kar PC12KK0301669 Đinh Giang Nam 60 106,9 30,0 11,9
4351 Ea Kar PC12KK0282223 Phạm Văn Khẩn 51,48 91,7 25,7 10,2
4352 Ea Kar PC12KK0297079 Lương Đình Tháp 10 17,8 5,0 2,0
4353 Ea Kar PC12KK0290111 Bùi Đăng Khoa 3 5,3 1,5 0,6
4354 Ea Kar PC12KK0287400 Nguyễn Văn Phú 29,9 53,3 15,0 5,9
4355 Ea Kar PC12KK0251103 Nguyễn Văn Sỹ 50,2 89,4 25,1 9,9
4356 Ea Kar PC12KK0303366 Đinh Thị Thương Mơ 30 53,4 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4357 Ea Kar PC12KK0281153 Hoàng Bá Quyền (3Fa) 20 35,6 10,0 4,0
4358 Ea Kar PC12KK0291408 Đặng Ngọc Bình 33,1 59,0 16,6 6,6
4359 Ea Kar PC12KK0291403 Đặng Ngọc Lan 33,1 59,0 16,6 6,6
4360 Ea Kar PC12KK0294459 Nguyễn Đình Hoạch 33 58,8 16,5 6,5
4361 Ea Kar PC12KK0261739 Nguyễn Đình Hoạch 39,6 70,5 19,8 7,8
4362 Ea Kar PC12KK0269684 Linh Văn Phong 10 17,8 5,0 2,0
4363 Ea Kar PC12KK0253298 Huỳnh Thị Ba 30 53,4 15,0 5,937
4364 Ea Kar PC12KK0210669 Nguyễn Thị Hải 30 53,4 15,0 5,9
4365 Ea Kar PC12KK0288812 Nguyễn Thị Hiền Thương 35 62,3 17,5 6,9
4366 Ea Kar PC12KK0284616 Trần Trung Thành 30 53,4 15,0 5,9
4367 Ea Kar PC12KK0289917 Nguyễn Hữu Dũng 30 53,4 15,0 5,9
CÔNG TY TRÁCH
4368 Ea Kar PC12KK0303140 NHIỆM HỮU HẠN 110 195,9 55,0 21,8
HOÀNG SA
CÔNG TY TRÁCH
4369 Ea Kar PC12KK0303139 NHIỆM HỮU HẠN 150 267,2 75,0 29,7
HOÀNG SA
4370 Ea Kar PC12QQ0204955 Đậu Thị Hương Lai 20 35,6 10,0 4,0
4371 Ea Kar PC12KK0256896 Phan Văn Dũng 49,5 88,2 24,8 9,8
4372 Ea Kar PC12KK0257523 Lê Duy Cương 33,3 59,3 16,7 6,6
4373 Ea Kar PC12KK0261239 Nguyễn Thị Giang 37,4 66,6 18,7 7,4
4374 Ea Kar PC12KK0276450 Nguyễn Tuấn Dũng 29,8 53,1 14,9 5,9
4375 Ea Kar PC12KK0303181 Bạch Như Phú 110 195,9 55,0 21,8
4376 Ea Kar PC12KK0303183 Bạch Như Phú 110 195,9 55,0 21,8
4377 Ea Kar PC12KK0303182 Bạch Như Phú 110 195,9 55,0 21,8
4378 Ea Kar PC12KK0251450 Huỳnh Văn Thang 33,4 59,5 16,7 6,6
4379 Ea Kar PC12KK0290420 Đồng Thị Hậu 25 44,5 12,5 4,9
4380 Ea Kar PC12KK0301148 Phạm Văn Lộc 25 44,5 12,5 4,9
4381 Ea Kar PC12KK0274363 Lê Thị Oanh 25 44,5 12,5 4,9
4382 Ea Kar PC12KK0258096 Lê Đình Hồng 20 35,6 10,0 4,0
4383 Ea Kar PC12KK0251375 Nguyễn Văn Hải 33 58,8 16,5 6,5
Công Ty TNHH Hoàng
4384 Ea Kar PC12KK0285826 110 195,9 55,0 21,8
Sa
4385 Ea Kar PC12KK0294250 Phạm Minh Tuân 49,8 88,7 24,9 9,9
4386 Ea Kar PC12KK0272876 Thái Xuân Quang 60 106,9 30,0 11,9
Công Ty TNHH Hoàng
4387 Ea Kar PC12KK0282161 100 178,1 50,0 19,8
Sa
4388 Ea Kar PC12KK0276112 Hà Ngọc Thành 80,2 142,8 40,1 15,9
4389 Ea Kar PC12KK0257981 Trần Mạnh Hùng 50 89,1 25,0 9,9
4390 Ea Kar PC12KK0255365 Nguyễn Văn Ban 30,3 54,0 15,2 6,0
4391 Ea Kar PC12KK0260116 Nguyễn Văn Tuấn 20,5 36,5 10,3 4,1
4392 Ea Kar PC12KK0296231 Trần Văn Trình 33 58,8 16,5 6,5
4393 Ea Kar PC12KK0276351 Vũ Xuân Thủy 19,7 35,1 9,9 3,9
4394 Ea Kar PC12KK0286090 Đồng Xuân Tượt 70 124,7 35,0 13,9
4395 Ea Kar PC12KK0285859 Nguyễn Quốc Lâm 30 53,4 15,0 5,9
4396 Ea Kar PC12KK0274239 Đỗ Đức Hoan 50,2 89,4 25,1 9,9
4397 Ea Kar PC12KK0290058 Đồng Xuân Hảo 31 55,2 15,5 6,1
Hộ Kinh Doanh Lê Xuân
4398 Ea Kar PC12KK0278750 53,5 95,3 26,8 10,6
Ước
4399 Ea Kar PC12KK0284010 Lê Thị Hồng Phượng 20 35,6 10,0 4,0
4400 Ea Kar PC12KK0281237 Phạm Quang Long 33 58,8 16,5 6,5
4401 Ea Kar PC12KK0251128 Nguyễn Hữu Giang 30 53,4 15,0 5,9
4402 Ea Kar PC12KK0256422 Trần Thị Châu 33,4 59,5 16,7 6,6
CÔNG TY TNHH
4403 Ea Kar PC12KK0303006 CÔNG NGHỆ XANH 999 1.779,2 499,5 197,7
BẮC NGUYÊN
CÔNG TY TNHH
4404 Ea Kar PC12KK0303008 CÔNG NGHỆ XANH 999 1.779,2 499,5 197,7
HẢI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH
4405 Ea Kar PC12KK0303007 CÔNG NGHỆ XANH 999 1.779,2 499,5 197,7
TÂY NGUYÊN
4406 Ea Kar PC12KK0285182 Võ Hùng Cường 34,4 61,3 17,2 6,8
4407 Ea Kar PC12KK0302784 Đỗ Thị Thu Hà 33 58,8 16,5 6,5
4408 Ea Kar PC12KK0280995 Phạm Văn Kỳ 5 8,9 2,5 1,0
4409 Ea Kar PC12KK0253079 Nguyễn Đức Hòa 10 17,8 5,0 2,0
4410 Ea Kar PC12KK0295910 Mai Thị Luyến 15 26,7 7,5 3,0
4411 Ea Kar PC12KK0282139 Vũ Văn Đạt 32 57,0 16,0 6,3
4412 Ea Kar PC12KK0300724 Nguyễn Tiến Cảnh 10 17,8 5,0 2,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4413 Ea Kar PC12KK0253278 Bạch Như Phú 30 53,4 15,0 5,9
4414 Ea Kar PC12KK0290157 Đồng Xuân Bão 30 53,4 15,0 5,9
4415 Ea Kar PC12KK0282114 Phan Hữu Điền 30 53,4 15,0 5,9
4416 Ea Kar PC12KK0290166 Nguyễn Thị Lộc 30 53,4 15,0 5,9
4417 Ea Kar PC12KK0269541 Nguyễn Đức Trung 30 53,4 15,0 5,9
4418 Ea Kar PC12KK0301433 Bùi Trần Phương 6 10,7 3,0 1,2
4419 Ea Kar PC12KK0267180 Nguyễn Văn Đợi 30 53,4 15,0 5,9
4420 Ea Kar PC12KK0256786 Trần Minh Cường 30 53,4 15,0 5,9
4421 Ea Kar PC12KK0256785 Phạm Thị Huyền 30 53,4 15,0 5,9
4422 Ea Kar PC12KK0281998 Phạm Văn Mây 30 53,4 15,0 5,9
4423 Ea Kar PC12KK0252961 Trần Huy Hoàng 6 10,7 3,0 1,2
4424 Ea Kar PC12KK0290889 Phạm Tiến Mạnh 30 53,4 15,0 5,9
4425 Ea Kar PC12KK0303034 Phạm Tiến Nghiêm 30 53,4 15,0 5,9
CÔNG TY TNHH MTV
4426 Ea Kar PC12KK0302974 998,5 1.778,3 499,3 197,6
NGA PHÁT
Công Ty Cổ Phần GP
4427 Ea Kar PC12KK0282623 3 5,3 1,5 0,6
Công Nghệ Bảo An
4428 Ea Kar PC12KK0203092 Cao Duy Bảo Quang 5 8,9 2,5 1,0
CÔNG TY TNHH
4429 Ea Kar PC12KK0303886 993,2 1.768,9 496,6 196,5
DƯỢC LIỆU EA KAR
CÔNG TY TNHH
4430 Ea Kar PC12KK0303887 993,2 1.768,9 496,6 196,5
SOLAR EAKAR
4431 Ea Kar PC12KK0303928 Trần Văn Hòa 30 53,4 15,0 5,9
4432 Ea Kar PC12KK0303890 Phạm Thị Thùy 30 53,4 15,0 5,9
4433 Ea Kar PC12KK0302805 Nguyễn Duy Bình 80 142,5 40,0 15,8
Công ty trách nhiệm hữu
4434 Ea Kar PC12KK0285442 120 213,7 60,0 23,7
hạn Dương Ánh
4435 Ea Kar PC12KK0292385 Đào Đức Hoàn 30 53,4 15,0 5,9
4436 Ea Kar PC12KK0270253 Phạm Đăng Phiên 30 53,4 15,0 5,9
4437 Ea Kar PC12KK0271315 Đặng Tuấn Anh 30 53,4 15,0 5,9
4438 Ea Kar PC12KK0260348 Tạ Thị Cam 30 53,4 15,0 5,9
4439 Ea Kar PC12KK0205734 Phạm Đăng Ninh 30 53,4 15,0 5,9
4440 Ea Kar PC12KK0280986 Nguyễn Hồng Tùng 30 53,4 15,0 5,9
4441 Ea Kar PC12KK0255362 Phạm Thái Linh 30 53,4 15,0 5,9
4442 Ea Kar PC12KK0260807 Phạm Thị Huệ 25 44,5 12,5 4,9
Công ty Cổ phần thép
4443 Ea Kar PC12KK0293909 75 133,6 37,5 14,8
Trường Sa
4444 Ea Kar PC12KK0303700 Nguyễn Tuấn Dũng 25 44,5 12,5 4,9
4445 Ea Kar PC12KK0287544 Nguyễn Thị Ái 30 53,4 15,0 5,9
4446 Ea Kar PC12KK0251275 Nguyễn Hữu Kỳ 20 35,6 10,0 4,0
4447 Ea Kar PC12KK0303817 Nguyễn Ngọc Tĩnh 25 44,5 12,5 4,9
4448 Ea Kar PC12KK0257956 Trần Thị Hồng Hạnh 30 53,4 15,0 5,9
4449 Ea Kar PC12KK0257880 Phạm Huy Chúc 30 53,4 15,0 5,9
4450 Ea Kar PC12KK0259027 Nguyễn Văn Viêng 30 53,4 15,0 5,9
4451 Ea Kar PC12KK0277247 Đặng Anh Dũng 30 53,4 15,0 5,9
4452 Ea Kar PC12KK0289879 Phạm Thị Hòa 30 53,4 15,0 5,9
4453 Ea Kar PC12KK0259559 Nguyễn Đức Lụa (Đô) 30 53,4 15,0 5,9
4454 Ea Kar PC12KK0281574 Trần Văn Hùng 30 53,4 15,0 5,9
4455 Ea Kar PC12KK0281686 Nguyễn Tiến Dũng 20 35,6 10,0 4,0
4456 Ea Kar PC12KK0291286 Lê Thị Hóa 30 53,4 15,0 5,9
4457 Ea Kar PC12KK0259754 Lê Đình Hà 30 53,4 15,0 5,9
4458 Ea Kar PC12KK0271835 Nguyễn Đình Đặng 20 35,6 10,0 4,0
4459 Ea Kar PC12KK0287371 Pham Thị Hồng Thái 10 17,8 5,0 2,0
4460 Ea Kar PC12KK0251120 Đào Thanh Hưởng 30 53,4 15,0 5,9
4461 Ea Kar PC12KK0208036 Lê Thị Loan 30 53,4 15,0 5,9
4462 Ea Kar PC12KK0258732 Nguyễn Văn Toàn 80 142,5 40,0 15,8
4463 Ea Kar PC12KK0293900 Nguyễn Hữu Giang 12 21,4 6,0 2,4
4464 Ea Kar PC12KK0280101 Nguyễn Viết Quang 30 53,4 15,0 5,9
4465 Ea Kar PC12KK0260349 Tạ Kim Giảng 30 53,4 15,0 5,9
4466 Ea Kar PC12KK0258458 Lê Văn Phước 30 53,4 15,0 5,9
4467 Ea Kar PC12KK0259962 Nguyễn Hữu Mười 30 53,4 15,0 5,9
4468 Ea Kar PC12KK0301703 Vũ Duy Thắng 15 26,7 7,5 3,0
4469 Ea Kar PC12KK0263632 Vũ Duy Thắng 30 53,4 15,0 5,9
4470 Ea Kar PC12KK0253294 Trần Xuân Vinh 20 35,6 10,0 4,0
4471 Ea Kar PC12KK0303463 Nguyễn Thị Tám 30 53,4 15,0 5,9
4472 Ea Kar PC12KK0252215 Đỗ Văn Nghĩa 33 58,8 16,5 6,5
4473 Ea Kar PC12KK0303703 Huỳnh Văn Thang 33 58,8 16,5 6,5
4474 Ea Kar PC12KK0261919 Nguyễn Văn Hoàn 33 58,8 16,5 6,5
4475 Ea Kar PC12KK0251641 Nguyễn Văn Thanh 33 58,8 16,5 6,5
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4476 Ea Kar PC12KK0277695 Huỳnh Phi Long 30 53,4 15,0 5,9
4477 Ea Kar PC12KK0279198 Trần Thị Lan 30 53,4 15,0 5,9
4478 Ea Kar PC12KK0258261 Phùng Đức Ngân 20 35,6 10,0 4,0
4479 Ea Kar PC12KK0287672 Đồng Xuân Bộ 55 98,0 27,5 10,9
4480 Ea Kar PC12KK0257521 Lê Thị Hồng 20 35,6 10,0 4,0
4481 Ea Kar PC12KK0284012 Lê Tiến Dũng 20 35,6 10,0 4,0
4482 Ea Kar PC12KK0303609 Đỗ Văn Chuyên 80 142,5 40,0 15,831
4483 Ea Kar PC12KK0291076 Nguyễn Tiến Dũng 50 89,1 25,0 9,9
4484 Ea Kar PC12KK0251442 Huỳnh Hữu Quang 25 44,5 12,5 4,9
Nguyễn Thị Thanh
4485 Ea Kar PC12KK0302442 25 44,5 12,5 4,9
Quỳnh
4486 Ea Kar PC12KK0258140 Đặng Thị Lan 30 53,4 15,0 5,9
4487 Ea Kar PC12KK0260393 Trần Thị Thu Phương 24 42,7 12,0 4,7
4488 Ea Kar PC12KK0257032 Trần Ngọc Thương 34 60,6 17,0 6,7
4489 Ea Kar PC12KK0295837 Nguyễn Thị Bình 33 58,8 16,5 6,5
4490 Ea Kar PC12KK0258154 Cao Thị Điền 35 62,3 17,5 6,9
4491 Ea Kar PC12KK0287616 Lâm Văn Tài 33,1 59,0 16,6 6,550
4492 Ea Kar PC12KK0268305 Phạm Xuân Hạnh 30 53,4 15,0 5,9
4493 Ea Kar PC12KK0303619 Cao Thị Mỹ Duyên 53 94,4 26,5 10,488
4494 Ea Kar PC12KK0303621 Nguyễn Thị Thúy Nga 37 65,9 18,5 7,322
4495 Ea Kar PC12KK0271445 Phạm Quang Hải 34 60,6 17,0 6,7
4496 Ea Kar PC12KK0276751 Nguyễn Tất Toàn 20 35,6 10,0 4,0
4497 Ea Kar PC12KK0289214 Nguyễn Tấn Lượng 100 178,1 50,0 19,8
4498 Ea Kar PC12KK0303620 Trần Thị Bích Hoàng 75 133,6 37,5 14,8
4499 Ea Kar PC12KK0258194 Nguyễn Chí Thơm 40 71,2 20,0 7,9
4500 Ea Kar PC12KK0257766 Trần Thị Tám 20 35,6 10,0 4,0
4501 Ea Kar PC12KK0259201 Trần Công Minh 50 89,1 25,0 9,9
CÔNG TY TNHH
4502 Ea Kar PC12KK0303352 CÔNG NGHỆ XANH 999,5 1.780,1 499,8 197,8
TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TRÁCH
4503 Ea Kar PC12KK0303354 NHIỆM HỮU HẠN ĐẠI 998,32 1.778,0 499,2 197,6
LONG PHÁT
CÔNG TY TNHH
4504 Ea Kar PC12KK0303353 CÔNG NGHỆ XANH 999,5 1.780,1 499,8 197,8
BẮC NGUYÊN
CÔNG TY TNHH
4505 Ea Kar PC12KK0303351 CÔNG NGHỆ XANH 999,5 1.780,1 499,8 197,8
HẢI NGUYÊN
4506 Ea Kar PC12KK0253059 Nguyễn Thị Năm 33 58,8 16,5 6,5
4507 Ea Kar PC12KK0213106 Đoàn Quang Tuyên 33 58,8 16,5 6,5
4508 Ea Kar PC12KK0281238 Nguyễn Đức Thiện 49 87,3 24,5 9,7
4509 Ea Kar PC12KK0258157 Nguyễn Thị Tuyết 30 53,4 15,0 5,9
CÔNG TY TNHH
4510 Ea Kar PC12KK0304084 1166,51 2.077,6 583,3 230,8
TMDV 99 SOLAR
CÔNG TY TNHH
4511 Ea Kar PC12KK0304085 1231,76 2.193,8 615,9 243,8
TMDV SOLAR BKĐ
CÔNG TY TNHH MỘT
4512 Ea Kar PC12KK0304096 THÀNH VIÊN BÌNH 461,25 821,5 230,6 91,3
HÀ BAN MÊ
CÔNG TY CỔ PHẦN
4513 Ea Kar PC12KK0304104 271,3 483,2 135,7 53,7
XD TM VÀ ĐT SHD
CÔNG TY CP KD
TỔNG HỢP THƯƠNG
4514 Ea Kar PC12KK0304103 329,4 586,7 164,7 65,2
BINH 27/7-ĐTB-
VIỆTNAM
CÔNG TY TNHH
4515 Ea Kar PC12KK0304092 PHƯỢNG HOÀNG 125 222,6 62,5 24,7
SOLAR HOUSE
CÔNG TY TNHH
4516 Ea Kar PC12KK0304089 SOLAR PHƯỢNG 96 171,0 48,0 19,0
HOÀNG
CÔNG TY TNHH ĐIỆN
4517 Ea Kar PC12KK0304090 NĂNG LƯỢNG 78 138,9 39,0 15,4
PHƯỢNG HOÀNG
CÔNG TY TNHH
4518 Ea Kar PC12KK0304095 931,96 1.659,8 466,0 184,4
TRƯỜNG KỲ AN
CÔNG TY CỔ PHẦN
4519 Ea Kar PC12KK0304078 NĂNG LƯỢNG BUÔN 997,2 1.776,0 498,6 197,3
HỒ
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY CỔ PHẦN
4520 Ea Kar PC12KK0304077 NĂNG LƯỢNG VIỆT 999 1.779,2 499,5 197,7
ĐẮK LẮK
CÔNG TY CỔ PHẦN
4521 Ea Kar PC12KK0304082 NĂNG LƯỢNG SUỐI 999 1.779,2 499,5 197,7
CÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN
4522 Ea Kar PC12KK0304080 NĂNG LƯỢNG XUÂN 997,2 1.776,0 498,6 197,3
PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN
4523 Ea Kar PC12KK0304081 NĂNG LƯỢNG EA 997,2 1.776,0 498,6 197,3
KAR
CÔNG TY TNHH ĐẦU
4524 Ea Kar PC12KK0304038 999,47 1.780,1 499,7 197,8
TƯ NGUYÊN CHÍNH
CÔNG TY TNHH MỘT
4525 Ea Kar PC12KK0304062 THÀNH VIÊN TRẦN 993,24 1.769,0 496,6 196,6
MINH KHOA
CÔNG TY TNHH
4526 Ea Kar PC12KK0304029 988,9 1.761,2 494,5 195,7
BƯỚC TIẾN MỚI VIỆT
CÔNG TY TNHH
4527 Ea Kar PC12KK0304024 996,3 1774,4 498,150 197,157
DAHLIA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ZON
4528 Ea Kar PC12KK0304022 988,92 1.761,3 494,5 195,696
POWER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MẶT
4529 Ea Kar PC12KK0304023 998,76 1.778,8 499,4 197,644
TRỜI TUẤN ANH
CÔNG TY TNHH
4530 Ea Kar PC12KK0304061 NĂNG LƯỢNG KIÊN 999,03 1.779,3 499,5 197,7
NGÂN
CÔNG TY TNHH MTV
4531 Ea Kar PC12KK0304088 497,7 886,4 248,9 98,5
NAU GLAY
CÔNG TY TNHH
4532 Ea Kar PC12KK0304086 GIỐNG GIA CẦM 998 1.777,4 499,0 197,5
NGUYỆT THƠ
CÔNG TY CỔ PHẦN
4533 Ea Kar PC12KK0304105 CHẾ TẠO MÁY BIẾN 981,2 1.747,5 490,6 194,2
ÁP MIBA
CÔNG TY TNHH
4534 Ea Kar PC12KK0304102 995 1.772,1 497,5 196,9
NHẬT MINH ECO
CÔNG TY TNHH
4535 Ea Kar PC12KK0304083 CÔNG NGHỆ XANH 1246,5 2.220,0 623,3 246,7
SMART WORLD
CÔNG TY TNHH ĐIỆN
4536 Ea Kar PC12KK0304028 999 1.779,2 499,5 197,7
MẶT TRỜI NHẬT MỸ
CÔNG TY CỔ PHẦN
4537 Ea Kar PC12KK0304093 ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN 993,6 1.769,6 496,8 196,6
NGUYÊN NHIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN
4538 Ea Kar PC12KK0304091 ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN 993,6 1.769,6 496,8 196,6
NGUYÊN NHIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN
4539 Ea Kar PC12KK0304094 ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN 985,5 1.755,2 492,8 195,0
NGUYÊN NHIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN
4540 Ea Kar PC12KK0304097 ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN 993,6 1.769,6 496,8 196,6
NGUYÊN NHIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN
4541 Ea Kar PC12KK0304098 ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN 942,3 1.678,2 471,2 186,5
NGUYÊN NHIÊN
4542 Ea Kar PC12KK0304070 Bạch Như Phú 220 391,8 110,0 43,5
CÔNG TY TNHH
4543 Ea Kar PC12KK0304026 NĂNG LƯỢNG XANH 996,3 1.774,4 498,2 197,2
LÊ MẠNH
CÔNG TY TNHH
4544 Ea Kar PC12KK0304064 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4545 Ea Kar PC12KK0304066 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
4546 Ea Kar PC12KK0304069 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4547 Ea Kar PC12KK0304106 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4548 Ea Kar PC12KK0304071 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
4549 Ea Kar PC12KK0261568 Nguyễn Thị Tâm(Kim) 30 53,4 15,0 5,9
4550 Ea Kar PC12KK0251397 Nguyễn Văn Nam 20 35,6 10,0 4,0
4551 Ea Kar PC12KK0287453 Phạm Vĩnh Tạo 30 53,4 15,0 5,9
4552 Ea Kar PC12KK0257982 Đinh Thành Vinh 30 53,4 15,0 5,9
4553 Ea Kar PC12KK0303955 Vũ Thị Ngọc Ánh 30 53,4 15,0 5,9
4554 Ea Kar PC12KK0284832 Nguyễn Văn Trường 30 53,4 15,0 5,9
4555 Ea Kar PC12KK0212100 Phạm Thị Hương 30 53,4 15,0 5,9
4556 Ea Kar PC12KK0253638 Trương Doãn Dũng 30 53,4 15,0 5,9
4557 Ea Kar PC12KK0258752 Trần Thị Oanh 25 44,5 12,500 4,947
CÔNG TY TNHH
4558 Ea Kar PC12KK0304025 NĂNG LƯỢNG 998,76 1.778,8 499,4 197,6
HOÀNG PHÚ
CÔNG TY TNHH MẶT
4559 Ea Kar PC12KK0304027 998,76 1.778,8 499,4 197,6
TRỜI ĐỎ VIỆT
CÔNG TY TNHH NEW
4560 Ea Kar PC12KK0304030 996,3 1.774,4 498,2 197,2
POWER VIỆT NAM
4561 Ea Kar PC12KK0303966 Nguyễn Hà Hương Ngọc 30 53,4 15,0 5,9
CÔNG TY TNHH KCP
4562 Ea Kar PC12KK0304031 998,76 1.778,8 499,4 197,6
ENERGY
CÔNG TY TNHH DNL
4563 Ea Kar PC12KK0303903 751,7 1.338,8 375,9 148,8
ECO
CÔNG TY TNHH
4564 Ea Kar PC12KK0303904 751,7 1.338,8 375,9 148,8
TMDV LAN THỦY
CÔNG TY TNHH TWO
4565 Ea Kar PC12KK0303983 996,3 1.774,4 498,2 197,2
BROTHERS ENERGY
CÔNG TY TNHH ĐIỆN
4566 Ea Kar PC12KK0303996 999 1.779,2 499,5 197,7
MẶT TRỜI NHẬT ANH
CÔNG TY TNHH
4567 Ea Kar PC12KK0304075 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4568 Ea Kar PC12KK0304074 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4569 Ea Kar PC12KK0304072 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4570 Ea Kar PC12KK0304068 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4571 Ea Kar PC12KK0304067 ĐTPT& TM THẢO 71,6 127,5 35,8 14,2
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH
4572 Ea Kar PC12KK0304076 499,95 890,4 250,0 98,9
PHÚC NHÂN PHÁT
4573 Ea Kar PC12KK0260668 Nguyễn Thị Giang 52,36 93,3 26,2 10,4
HỘ KINH DOANH
4574 Ea Kar PC12KK0304079 NGUYỄN ĐÌNH 200 356,2 100,0 39,6
CƯỜNG
CÔNG TY TNHH
4575 Ea Kar PC12KK0304065 ĐTPT& TM THẢO 7,1 12,6 3,6 1,4
NGUYÊN XANH
CÔNG TY TNHH XÂY
4576 Ea Kar PC12KK0304087 DỰNG VÀ THƯƠNG 499,7 890,0 249,9 98,9
MẠI HÀ CHÂU
4577 Ea Kar PC12KK0298510 Đồng Xuân Huyên 51 90,8 25,5 10,1
4578 Ea Kar PC12KK0281330 Hồ Nam Chiến 10 17,8 5,0 2,0
4579 Ea Kar PC12KK0294718 Lê Thị Thu Hương 30 53,4 15,0 5,9
4580 Ea Kar PC12KK0280802 Huỳnh Văn Sơn 30 53,4 15,0 5,9
Công ty TNHH Hoàng
4581 Ea Kar PC12KK0281925 30 53,4 15,0 5,9
Phát Ea Kar
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
4582 Ea Kar PC12KK0303984 NĂNG LƯỢNG THẾ 992,6 1.767,8 496,3 196,4
KỶ MỚI
Công ty cổ phần Thương
4583 Ea Kar PC12KK0304059 mại & dịch vụ Sơn 998,8 1.778,9 499,4 197,7
Nguyên
CÔNG TY TNHH ĐẦU
4584 Ea Kar PC12KK0304037 999,47 1.780,1 499,7 197,8
TƯ QUANG QUÝ
CÔNG TY TNHH
4585 Ea Kar PC12KK0303888 NĂNG LƯỢNG XANH 499,5 889,6 249,8 98,8
MINH KHANG
CÔNG TY TNHH SẢN
4586 Ea Kar PC12KK0273168 501,6 893,3 250,8 99,3
XUẤT GỖ HTC
CÔNG TY CỔ PHẦN
4587 Ea Kar PC12KK0304101 ĐIỆN NĂNG LƯỢNG 546 972,4 273,0 108,0
SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN
4588 Ea Kar PC12KK0304100 ĐIỆN NĂNG LƯỢNG 436,8 777,9 218,4 86,4
SÔNG ĐÀ
CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT VÀ THƯƠNG
4589 Ea Kar PC12KK0304060 999,03 1.779,3 499,5 197,7
MẠI LONG KHÔI
PHÁT
CÔNG TY TNHH HTV
4590 Ea Kar PC12KK0303902 1215 2.163,9 607,5 240,4
HẢI NHÂN SOLAR
4591 Krông Ana PC12LL0898414 Nguyễn Quang Thịnh 30 53,4 15,000 5,937
4592 Krông Ana PC12LL0892181 Đỗ Đình Thản 3 5,3 1,5 0,6
4593 Krông Ana PC12LL0901479 Hồ Trung Thành 20 35,6 10,0 4,0
4594 Krông Ana PC12LL0904341 Đinh Văn Chín 20 35,6 10,0 4,0
4595 Krông Ana PC12LL0905930 Trương Thị Anh Linh 31,2 55,6 15,6 6,2
4596 Krông Ana PC12LL0898496 Trương Bá Hùng 20,01 35,6 10,0 4,0
4597 Krông Ana PC12LL0894029 Tạ Quang Tấn 10 17,8 5,0 2,0
4598 Krông Ana PC12LL0802603 Trịnh Công Thịnh 3 5,3 1,5 0,6
4599 Krông Ana PC12LL0802274 Nguyễn Công Định 12 21,4 6,0 2,4
HỘ KINH DOANH
4600 Krông Ana PC12LL0905220 (BẢNG HIỆU) PHẠM 50 89,1 25,0 9,9
VĂN THƯ
4601 Krông Ana PC12LL0903735 Nguyễn Thị Hồng 20 35,6 10,0 4,0
4602 Krông Ana PC12LL0899657 Đặng Văn Huấn 20 35,6 10,0 4,0
4603 Krông Ana PC12LL0906744 Nguyễn Duy Tuấn 40 71,2 20,0 7,9
4604 Krông Ana PC12LL0903746 Nguyễn Thị Nhạn 20 35,6 10,0 4,0
4605 Krông Ana PC12LL0898411 Nguyễn Thị Lệ Nhung 31,5 56,1 15,8 6,2
4606 Krông Ana PC12LL0902126 Nguyễn Xuân Thuyền 10 17,8 5,0 2,0
4607 Krông Ana PC12LL0802953 Trần Quang Vinh 10 17,8 5,0 2,0
4608 Krông Ana PC12LL0464083 Trịnh Ngọc Tuấn 20 35,6 10,0 4,0
4609 Krông Ana PC12LL0466538 Ngô Văn Lâm 30 53,4 15,0 5,9
4610 Krông Ana PC12LL0466153 Nguyễn Văn Vĩnh 30 53,4 15,0 5,9
4611 Krông Ana PC12LL0466157 Nguyễn Văn Nhân 20 35,6 10,0 4,0
4612 Krông Ana PC12LL0466112 Trần Quang Vinh 70 124,7 35,0 13,9
4613 Krông Ana PC12LL0894072 Nguyễn Văn Cả 35 62,3 17,5 6,9
4614 Krông Ana PC12LL0899019 _Vũ Quốc Toàn 10 17,8 5,0 2,0
4615 Krông Ana PC12LL0898387 Lê Thị Hoa 40 71,2 20,0 7,9
4616 Krông Ana PC12LL0899146 Nguyễn Thị Lệ Giang 35 62,3 17,5 6,9
4617 Krông Ana PC12LL0466377 Trương Bá Hiền 20 35,6 10,0 4,0
4618 Krông Ana PC12LL0454892 Nguyễn Thế Lý 3 5,3 1,5 0,6
HỘ KINH DOANH
4619 Krông Ana PC12LL0902497 45,51 81,1 22,8 9,0
THANH NGỌC
4620 Krông Ana PC12LL0450764 Trương Văn Minh 20 35,6 10,0 4,0
4621 Krông Ana PC12LL0450765 Nguyễn Hữu Nam 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
4622 Krông Ana PC12LL0907968 (BẢNG HIỆU) PHẠM 40 71,2 20,0 7,9
BÁ NGUYÊN HUY
4623 Krông Ana PC12LL0464527 Phạm Hoài Thuận 15 26,7 7,5 3,0
HỘ KINH DOANH
4624 Krông Ana PC12LL0800865 (BẢNG HIỆU) LÊ 100 178,1 50,0 19,8
TRỌNG NINH
4625 Krông Ana PC12LL0803133 Phan Đức Lâm 50 89,1 25,0 9,9
4626 Krông Ana PC12LL0803138 Nguyễn Thị Lộc 50 89,1 25,0 9,9
4627 Krông Ana PC12LL0907227 Lê Trọng Bình 100 178,1 50,0 19,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH LÊ
4628 Krông Ana PC12LL0449962 100 178,1 50,0 19,8
THỊ HUẾ
HỘ KINH DOANH
4629 Krông Ana PC12LL0891266 35 62,3 17,5 6,9
NGUYỄN QUANG BÁT
HỘ KINH DOANH
4630 Krông Ana PC12LL0801455 100 178,1 50,0 19,8
NGUYỄN ĐỨC MÃO
4631 Krông Ana PC12LL0900051 Nguyễn Phi Hùng 20 35,6 10,0 4,0
4632 Krông Ana PC12LL0902224 Hoàng Đạo Chinh 12,08 21,5 6,0 2,4
CÔNG TY TNHH ĐẦU
TƯ XÂY DỰNG ĐIỆN
4633 Krông Ana PC12LL0466897 NĂNG LƯỢNG MẶT 250 445,3 125,0 49,5
TRỜI ĐỨC PHÚC EA
NA
4634 Krông Ana PC12LL0891971 Lê Thủy Lan 21,12 37,6 10,6 4,2
Công ty TNHH Đầu tư
xây dựng Điện Năng
4635 Krông Ana PC12LL0464323 130 231,5 65,0 25,7
lượng mặt trời Đức Phúc
EaNa
4636 Krông Ana PC12LL0907610 Trần Đình Đông 20 35,6 10,0 4,0
4637 Krông Ana PC12LL0466906 Trương Bá Hòa 22 39,2 11,0 4,4
4638 Krông Ana PC12LL0803031 Nguyễn Như Đương Điệp 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4639 Krông Ana PC12LL0897690 40 71,2 20,0 7,9
CAO ĐỨC VĂN
HỘ KINH DOANH
4640 Krông Ana PC12LL0464475 70 124,7 35,0 13,9
BÙI GIA DINH
4641 Krông Ana PC12LL0895587 Nguyễn Tấn Lộc 30,02 53,5 15,0 5,9
4642 Krông Ana PC12LL0899533 Huỳnh Văn Hòa 25 44,5 12,5 4,9
4643 Krông Ana PC12LL0904768 Đặng Minh Tâm 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
4644 Krông Ana PC12LL0897685 40 71,2 20,0 7,9
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG
4645 Krông Ana PC12LL0899458 Lê Văn Trấp 30 53,4 15,0 5,9
4646 Krông Ana PC12LL0901473 Nguyễn Xuân Lãm 20 35,6 10,0 4,0
4647 Krông Ana PC12LL0902912 Trần Văn Thục 32,04 57,1 16,0 6,3
4648 Krông Ana PC12LL0899029 Bùi Thị Huê 20 35,6 10,0 4,0
4649 Krông Ana PC12LL0906915 Lê Văn Kiên 30,02 53,5 15,0 5,9
4650 Krông Ana PC12LL0802417 Tạ Thị Hiển 20 35,6 10,0 4,0
4651 Krông Ana PC12LL0902240 Võ Quang 30 53,4 15,0 5,9
4652 Krông Ana PC12LL0465279 Lê Thị Hiền Trang 25 44,5 12,5 4,9
4653 Krông Ana PC12LL0453594 _Nguyễn Thanh Hậu 30,42 54,2 15,2 6,0
4654 Krông Ana PC12LL0901964 Đỗ Xuân Sơn 30 53,4 15,0 5,9
4655 Krông Ana PC12LL0893985 Nguyễn Thanh Mắc 20 35,6 10,0 4,0
4656 Krông Ana PC12LL0898418 Nguyễn Khắc Nam 16,7 29,7 8,4 3,3
4657 Krông Ana PC12LL0895348 Lưu Quốc Văn 110 195,9 55,0 21,8
4658 Krông Ana PC12LL0906504 Nguyễn Thị Kim Tuyến 20 35,6 10,0 4,0
4659 Krông Ana PC12LL0463995 Mai Công Tước 15 26,7 7,5 3,0
4660 Krông Ana PC12LL0897652 Ngô Đăng Các 30 53,4 15,0 5,9
4661 Krông Ana PC12LL0897541 Phan Đình Bản 30 53,4 15,0 5,9
4662 Krông Ana PC12LL0466485 Phan Đức Lâm 44 78,4 22,0 8,7
4663 Krông Ana PC12LL0902290 _Phan Thanh Lang 30 53,4 15,0 5,9
4664 Krông Ana PC12LL0903933 Mai Quý Nguyệt 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH LÊ
4665 Krông Ana PC12LL0902344 44 78,4 22,0 8,7
ĐỨC THÀNH
4666 Krông Ana PC12LL0900248 Trịnh Kiến Trúc 25 44,5 12,5 4,9
4667 Krông Ana PC12LL0900142 _Hồ Thu 25 44,5 12,5 4,9
4668 Krông Ana PC12LL0450111 Phạm Văn Quyền 22 39,2 11,0 4,4
4669 Krông Ana PC12LL0449893 Phạm Văn Quyền 5 8,9 2,5 1,0
4670 Krông Ana PC12LL0890769 Phạm Văn Bường 20 35,6 10,0 4,0
4671 Krông Ana PC12LL0449858 Lương Văn Tỵ 31,6 56,3 15,800 6,253
4672 Krông Ana PC12LL0801178 Đinh Văn Xuân 20 35,6 10,000 3,958
4673 Krông Ana PC12LL0801146 Ngô Văn Kỳ 15 26,7 7,500 2,968
4674 Krông Ana PC12LL0464140 Hoàng Thị Mai Hương 20 35,6 10,000 3,958
4675 Krông Ana PC12LL0801377 _Nguyễn Thị Thảo 30 53,4 15,000 5,937
HỘ KINH DOANH LÊ
4676 Krông Ana PC12LL0802029 50 89,1 25,0 9,894
XUÂN PHỐ
4677 Krông Ana PC12LL0899120 Lê Văn Toán 28,6 50,9 14,3 5,7
4678 Krông Ana PC12LL0897108 Trần Ngọc Thu 20 35,6 10,0 4,0
4679 Krông Ana PC12LL0899008 Bùi Văn Sơn 30 53,4 15,0 5,9
4680 Krông Ana PC12LL0465797 Lê Minh Vũ 10 17,8 5,0 2,0
4681 Krông Ana PC12LL0906991 Mô Văn Thành 30 53,4 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4682 Krông Ana PC12LL0803581 Dương Thành Lập 19 33,8 9,5 3,8
4683 Krông Ana PC12LL0803619 Dương Đức Thành 25 44,5 12,5 4,9
4684 Krông Ana PC12LL0895100 Phạm Văn Vịnh 31,7 56,5 15,9 6,3
HỘ KINH DOANH
4685 Krông Ana PC12LL0800661 60 106,9 30,0 11,9
VĂN ĐỨC LAM
4686 Krông Ana PC12LL0803583 Nguyễn Quốc Vượng 29,58 52,7 14,8 5,9
Công ty cổ phần đầu tư
4687 Krông Ana PC12LL0466321 990 1.763,2 495,0 195,9
phát triển hạ tầng Sài Gòn
4688 Krông Ana PC12LL0463827 Nguyễn Quang Thịnh 33 58,8 16,5 6,5
4689 Krông Ana PC12LL0466841 Trương Bá Hòa 33 58,8 16,5 6,5
4690 Krông Ana PC12LL0899852 Nguyễn Xuân Mân 30 53,4 15,0 5,9
4691 Krông Ana PC12LL0802395 Nguyễn Thị Sen 40 71,2 20,0 7,9
4692 Krông Ana PC12LL0892419 _Trương Thị Kim Anh 30 53,4 15,0 5,9
4693 Krông Ana PC12LL0899393 Nguyễn Thị Phương 16,65 29,7 8,3 3,3
4694 Krông Ana PC12LL0900413 _Phạm Văn Phước 30 53,4 15,0 5,9
4695 Krông Ana PC12LL0893185 Vũ Xuân Út 20 35,6 10,0 4,0
4696 Krông Ana PC12LL0466766 Nguyễn Khắc Hoàng 30 53,4 15,0 5,9
4697 Krông Ana PC12LL0903896 Nguyễn Viết Trương 47,52 84,6 23,760 9,404
4698 Krông Ana PC12LL0465823 Cao Ngọc Hải 10 17,8 5,0 2,0
4699 Krông Ana PC12LL0902990 _Cao Tuấn Kiệt 30 53,4 15,0 5,9
4700 Krông Ana PC12LL0895106 Tôn Thất Quí 30 53,4 15,0 5,9
4701 Krông Ana PC12LL0464837 Hồ Thị Nhi 120 213,7 60,0 23,7
4702 Krông Ana PC12LL0898232 Nguyễn Vũ Khiên 40 71,2 20,0 7,9
4703 Krông Ana PC12LL0804003 Hoàng Văn Hiền 51,84 92,3 25,9 10,3
4704 Krông Ana PC12LL0902502 Dương Thị Chính 30 53,4 15,0 5,9
4705 Krông Ana PC12LL0905557 Nguyễn Thị Vân 30 53,4 15,0 5,9
4706 Krông Ana PC12LL0803021 Đinh Văn Khương 26,4 47,0 13,2 5,2
HỘ KINH DOANH
4707 Krông Ana PC12LL0900055 40 71,2 20,0 7,9
MAI XUÂN TIẾP
4708 Krông Ana PC12LL0804413 Nguyễn Văn Hùng 50,29 89,6 25,1 10,0
4709 Krông Ana PC12LL0801792 Đinh Văn Năng 50 89,1 25,0 9,9
4710 Krông Ana PC12LL0906448 Trần Hạnh 26,1 46,5 13,1 5,2
HỘ KINH DOANH MÔ
4711 Krông Ana PC12LL0800854 40 71,2 20,0 7,9
VĂN HOÀN
4712 Krông Ana PC12LL0466808 Đặng Thị Mỳ 47,39 84,4 23,7 9,4
4713 Krông Ana PC12LL0904846 Nguyễn Thị Mai 30 53,4 15,000 5,937
4714 Krông Ana PC12LL0898195 Hoàng Hữu Nghị 30 53,4 15,0 5,937
4715 Krông Ana PC12LL0803545 Nguyễn Văn Chung 30 53,4 15,0 5,9
4716 Krông Ana PC12LL0896273 Nguyễn Song 33,3 59,3 16,7 6,6
4717 Krông Ana PC12LL0906609 Đinh Văn Cẩn 12 21,4 6,0 2,4
4718 Krông Ana PC12LL0802896 Nguyễn Viết Tốt 30 53,4 15,000 5,937
4719 Krông Ana PC12LL0891224 Lê Văn Hoàng 30 53,4 15,000 5,937
4720 Krông Ana PC12LL0803377 Lê Văn Hùng 30 53,4 15,0 5,9
4721 Krông Ana PC12LL0904653 Lê Hồng Xuân 50,73 90,4 25,4 10,0
4722 Krông Ana PC12LL0466885 Trịnh Thị Thơ 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4723 Krông Ana PC12LL0908166 50,35 89,7 25,2 10,0
TRẦN THỊ MAI TRANG
4724 Krông Ana PC12LL0456332 Hoà Quang Trụ 30,8 54,9 15,4 6,1
4725 Krông Ana PC12LL0894134 Phạm Văn Tuấn 30 53,4 15,0 5,9
4726 Krông Ana PC12LL0801669 Hoàng Thị Điệp 72 128,2 36,0 14,2
4727 Krông Ana PC12LL0893366 Nguyễn Hữu Hiển 30 53,4 15,000 5,937
HỘ KINH DOANH
4728 Krông Ana PC12LL0892618 62 110,4 31,000 12,269
TRẦN THANH XUÂN
4729 Krông Ana PC12LL0806145 Nguyễn Thị Thu Hoài 25 44,5 12,5 4,9
CÔNG TY TNHH
4730 Krông Ana PC12LL0467067 NĂNG LƯỢNG XANH 989,8 1.762,8 494,9 195,9
BINACO
HỘ KINH DOANH
4731 Krông Ana PC12LL0465493 70 124,7 35,0 13,9
GIA XUÂN MẠNH
HỘ KINH DOANH
4732 Krông Ana PC12LL0450734 40 71,2 20,0 7,9
PHẠM BÁ ĐỨC
4733 Krông Ana PC12LL0893907 Bùi Gia Huế 30 53,4 15,0 5,9
4734 Krông Ana PC12LL0467097 Dương Thị Thúy 70 124,7 35,0 13,9
4735 Krông Ana PC12LL0466464 Mai Thị Hường 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
4736 Krông Ana PC12LL0906402 40,5 72,1 20,3 8,0
PHẠM VĂN HANH
4737 Krông Ana PC12LL0894008 Vũ Văn Viện 40 71,2 20,0 7,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH VŨ
4738 Krông Ana PC12LL0893523 80 142,5 40,0 15,8
VĂN VIỄN
4739 Krông Ana PC12LL0467126 Phạm Thái Hoàng 95 169,2 47,5 18,8
4740 Krông Ana PC12LL0467132 Hoàng Tân Khánh 66 117,5 33,0 13,1
4741 Krông Ana PC12LL0904224 Nguyễn Văn Năm 50 89,1 25,0 9,9
4742 Krông Ana PC12LL0466182 Nguyễn Đức Mão 54,1 96,4 27,1 10,7
Công ty TNHH Minh
4743 Krông Ana PC12LL0467088 399,6 711,7 199,8 79,1
Khang Inside
4744 Krông Ana PC12LL0904963 Đỗ Thị Vinh 100 178,1 50,0 19,8
HỘ KINH DOANH
4745 Krông Ana PC12LL0892948 NGUYỄN THỊ KIM 65 115,8 32,5 12,9
THOA
4746 Krông Ana PC12LL0464280 Đặng Thị Thanh Xuân 32,3 57,5 16,2 6,4
4747 Krông Ana PC12LL0801397 Đỗ Thị Phòng 40 71,2 20,0 7,9
4748 Krông Ana PC12LL0895649 Trương Quang Anh 20 35,6 10,0 4,0
4749 Krông Ana PC12LL0892915 Nguyễn Văn Dân 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4750 Krông Ana PC12LL0465765 50 89,1 25,0 9,9
NGUYỄN VĂN MINH
HỘ KINH DOANH
4751 Krông Ana PC12LL0904777 40 71,2 20,0 7,9
MAI CÔNG QUỐC
4752 Krông Ana PC12LL0465661 Nguyễn Thành Thắng 30 53,4 15,0 5,9
4753 Krông Ana PC12LL0801336 Dương Đăng Phương 98 174,5 49,000 19,393
4754 Krông Ana PC12LL0902445 Nguyễn Thị Hà 19,72 35,1 9,9 3,9
4755 Krông Ana PC12LL0906459 Nguyễn Duy Hưng 29,9 53,3 15,0 5,9
CÔNG TY TNHH ĐẦU
TƯ VÀ XÂY DỰNG
4756 Krông Ana PC12LL0467128 597,6 1.064,3 298,8 118,3
NĂNG LƯỢNG GIA
NGUYỄN
4757 Krông Ana PC12LL0902463 _Hồ Tấn Phúc 38,27 68,2 19,1 7,6
4758 Krông Ana PC12LL0902741 Nguyễn Ca 33 58,8 16,5 6,5
4759 Krông Ana PC12LL0453642 Trần Đình Thước 40 71,2 20,0 7,9
4760 Krông Ana PC12LL0904506 Nguyễn Sĩ Hiệp 20 35,6 10,0 4,0
4761 Krông Ana PC12LL0894521 Nguyễn Văn Thảo 30 53,4 15,0 5,9
4762 Krông Ana PC12LL0901563 _Đỗ Thanh Bình 25 44,5 12,5 4,9
HỘ KINH DOANH
4763 Krông Ana PC12LL0906626 35 62,3 17,5 6,9
_NGUYỄN TĂNG CHI
4764 Krông Ana PC12LL0803244 Bùi Hữu Ba 35 62,3 17,5 6,9
4765 Krông Ana PC12LL0464880 Ngô Phi Hùng 30,02 53,5 15,0 5,9
4766 Krông Ana PC12LL0901888 Hồ Ngọc Nỡ 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
4767 Krông Ana PC12LL0893927 DƯƠNG QUANG 50 89,1 25,0 9,9
KHANG
4768 Krông Ana PC12LL0892952 Lê Trung Quân 30 53,4 15,0 5,937
4769 Krông Ana PC12LL0906595 Vũ Thị Huệ 25 44,5 12,5 4,9
4770 Krông Ana PC12LL0892277 Hồ Xuân Thanh 40 71,2 20,0 7,9
HỘ KINH DOANH
4771 Krông Ana PC12LL0906216 NGUYỄN DOÃN 40 71,2 20,0 7,9
TRIỆN
4772 Krông Ana PC12LL0802213 Lê Trung Kiên 30 53,4 15,0 5,9
4773 Krông Ana PC12LL0801065 _Đỗ Đức Dũng 25 44,5 12,5 4,9
CÔNG TY TNHH HAI
4774 Krông Ana PC12LL0467013 THÀNH VIÊN TÂM 1249,6 2.225,5 624,8 247,3
BÌNH QUẢNG ĐIỀN
4775 Krông Ana PC12LL0891497 Nguyễn Văn Mười 70 124,7 35,0 13,9
4776 Krông Ana PC12LL0890300 Phạm Văn Chè 33,38 59,4 16,7 6,6
4777 Krông Ana PC12LL0890074 Phạm Đình Quê 33 58,8 16,5 6,5
4778 Krông Ana PC12LL0803473 Nguyễn Cảnh Trung 30 53,4 15,0 5,9
4779 Krông Ana PC12LL0903050 Trần Văn Lanh 15 26,7 7,5 3,0
4780 Krông Ana PC12LL0890296 Nguyễn Xuân Thảo 30 53,4 15,0 5,937
4781 Krông Ana PC12LL0802356 Đoàn Thị Thu Hoài 20 35,6 10,0 3,958
4782 Krông Ana PC12LL0800473 Nguyễn Thị Thúy 100 178,1 50,0 19,789
4783 Krông Ana PC12LL0466096 Trần Minh Long 30 53,4 15,0 5,9
4784 Krông Ana PC12LL0899548 Lê Văn Trúc 30 53,4 15,0 5,9
4785 Krông Ana PC12LL0901665 Dương Tấn Tình 20 35,6 10,0 4,0
4786 Krông Ana PC12LL0898112 Phan Minh Thanh 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH K
4787 Krông Ana PC12LL0802031 75 133,6 37,5 14,8
SƠ VINH
4788 Krông Ana PC12LL0892935 _Trần Thanh Bình 30 53,4 15,0 5,9
4789 Krông Ana PC12LL0464175 Nguyễn Văn Thoan 30 53,4 15,0 5,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
4790 Krông Ana PC12LL0465179 Vũ Thị Tuyết 30 53,4 15,0 5,9
4791 Krông Ana PC12LL0894219 Trần Đình Chiến 50 89,1 25,0 9,9
4792 Krông Ana PC12LL0896934 Nguyễn Ngọc Minh 33,38 59,4 16,7 6,6
4793 Krông Ana PC12LL0906070 Huỳnh Ngọc Tú 30 53,4 15,0 5,9
4794 Krông Ana PC12LL0908413 Tống Đăng Lương 30 53,4 15,0 5,9
4795 Krông Ana PC12LL0801968 Lê Bá Huyền 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4796 Krông Ana PC12LL0803249 40 71,2 20,0 7,9
TRẦN XUÂN TÀI
HỘ KINH DOANH LÊ
4797 Krông Ana PC12LL0450602 36 64,1 18,0 7,1
VĂN CẢNH
4798 Krông Ana PC12LL0892403 Hồ Thị Nhi 36 64,1 18,0 7,1
HỘ KINH DOANH
4799 Krông Ana PC12LL0897753 40 71,2 20,0 7,9
TRẦN HỒNG MẬN
4800 Krông Ana PC12LL0466904 Hồ Thị Sỹ 30 53,4 15,0 5,9
4801 Krông Ana PC12LL0899436 Võ Trung Thư 30 53,4 15,0 5,9
4802 Krông Ana PC12LL0804208 Trần Văn Hưng 20 35,6 10,0 3,958
4803 Krông Ana PC12LL0800320 Ngô Văn Bảy 30 53,4 15,0 5,9
4804 Krông Ana PC12LL0905334 Phạm Ngọc Thành 25 44,5 12,5 4,9
4805 Krông Ana PC12LL0896014 Nguyễn Phước Long 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH MÔ
4806 Krông Ana PC12LL0467005 50 89,1 25,0 9,9
THỊ NGỌC
HỘ KINH DOANH
4807 Krông Ana PC12LL0467022 30 53,4 15,0 5,9
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
4808 Krông Ana PC12LL0467004 Phạm Thị Diễm 40 71,2 20,0 7,9
4809 Krông Ana PC12LL0467063 Nguyễn Văn Dân 30 53,4 15,0 5,9
4810 Krông Ana PC12LL0891052 Hoàng Thị Điệp 300 534,3 150,0 59,4
4811 Krông Ana PC12LL0904623 Trương Quang Tịnh 20 35,6 10,0 3,958
CÔNG TY TNHH
4812 Krông Ana PC12LL0467009 995,02 1.772,1 497,5 196,9
HOÀN MAI
4813 Krông Ana PC12LL0892274 Vũ Đình Mích 40 71,2 20,0 7,9
4814 Krông Ana PC12LL0895317 Nguyễn Thị Bích 30 53,4 15,0 5,9
4815 Krông Ana PC12LL0904021 Cao Tất Thắng 50 89,1 25,0 9,9
4816 Krông Ana PC12LL0801211 Đỗ Thị Hoa 50 89,1 25,0 9,9
4817 Krông Ana PC12LL0892872 Dương Văn Vinh 22,77 40,6 11,4 4,5
4818 Krông Ana PC12LL0894031 Lê Thị Ánh Tuyết 50 89,1 25,0 9,9
4819 Krông Ana PC12LL0896347 Trịnh Quang Lâm 30 53,4 15,0 5,9
4820 Krông Ana PC12LL0802416 Đỗ Tấn Vân 41,15 73,3 20,6 8,1
HỘ KINH DOANH LÊ
4821 Krông Ana PC12LL0894249 40,05 71,3 20,0 7,9
THỊ BỬU
4822 Krông Ana PC12LL0898929 Lê Anh Vỹ 35 62,3 17,5 6,9
4823 Krông Ana PC12LL0901089 Phạm Ngọc Toàn 20 35,6 10,0 4,0
4824 Krông Ana PC12LL0906704 Lê Chinh Kha 10 17,8 5,0 2,0
4825 Krông Ana PC12LL0901533 Huỳnh Thị Thanh Thúy 25 44,5 12,5 4,9
4826 Krông Ana PC12LL0892879 Nguyễn Thị Hạnh 20 35,6 10,0 4,0
Công ty TNHH MTV
4827 Krông Ana PC12LL0894581 70 124,7 35,000 13,852
TM Quốc Bảo
4828 Krông Ana PC12LL0465068 Văn Thị Thủy 70,65 125,8 35,3 14,0
4829 Krông Ana PC12LL0900235 Mai Cổ 20 35,6 10,0 4,0
4830 Krông Ana PC12LL0905354 Trần Nguyễn Thùy Trang 5 8,9 2,5 1,0
4831 Krông Ana PC12LL0899780 Hồ Ngọc Minh 29,5 52,5 14,8 5,8
4832 Krông Ana PC12LL0899439 Lê Thế Mân 45,76 81,5 22,9 9,1
4833 Krông Ana PC12LL0899132 Đặng Xuân Tấn 33 58,8 16,5 6,5
4834 Krông Ana PC12LL0467168 Lê Nguyễn Kiều Trang 130 231,5 65,0 25,7
4835 Krông Ana PC12LL0802066 Hoàng Phước Sơn 20 35,6 10,0 4,0
4836 Krông Ana PC12LL0892338 Lê Văn Tú 35,25 62,8 17,6 7,0
4837 Krông Ana PC12LL0802248 Hoàng Thị Kim Ngân 17,5 31,2 8,8 3,5
4838 Krông Ana PC12LL0893453 Nguyễn Văn Đỡn 40 71,2 20,0 7,9
4839 Krông Ana PC12LL0907952 Nguyễn Văn Sơn 19,74 35,2 9,9 3,9
4840 Krông Ana PC12LL0801130 Văn Thị Thủy 61,2 109,0 30,6 12,1
4841 Krông Ana PC12LL0907012 Nguyễn Xuân Điến 35 62,3 17,5 6,9
HỘ KINH DOANH
4842 Krông Ana PC12LL0904992 HOÀNG HỮU MINH 51,33 91,4 25,7 10,2
NHẬT
4843 Krông Ana PC12LL0466698 Nguyễn Thị Liên 29,93 53,3 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4844 Krông Ana PC12LL0453374 NGUYỄN THỊ TƯỜNG 109,9 195,7 55,0 21,7
VY
4845 Krông Ana PC12LL0901453 Lê Hồng Nhựt 49,92 88,9 25,0 9,9
4846 Krông Ana PC12LL0802142 Trần Lưu Huỳnh 39,5 70,3 19,8 7,8
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
HỘ KINH DOANH
4847 Krông Ana PC12LL0892958 NGUYỄN THỊ 40 71,2 20,0 7,9
PHƯỢNG
4848 Krông Ana PC12LL0467165 Nguyễn Trần Ngọ 49,88 88,8 24,9 9,9
4849 Krông Ana PC12LL0903874 Nguyễn Quang Toàn 100 178,1 50,0 19,8
4850 Krông Ana PC12LL0893238 Trần Văn Linh 71,2 126,8 35,6 14,1
4851 Krông Ana PC12LL0894760 Phạm Văn Sơn 109,47 195,0 54,7 21,7
4852 Krông Ana PC12LL0904873 Đào Khắc Chiến 34,2 60,9 17,1 6,8
4853 Krông Ana PC12LL0905462 Trịnh Xuân Quang 15,3 27,2 7,7 3,0
4854 Krông Ana PC12LL0891767 _Trịnh Xuân Tuyên 20 35,6 10,0 4,0
4855 Krông Ana PC12LL0467127 Nguyễn Thị Thúy 50 89,1 25,0 9,9
Công Ty TNHH một
4856 Krông Ana PC12LL0891294 99,9 177,9 50,0 19,8
thành viên Hải My
CÔNG TY TNHH GP
4857 Krông Ana PC12LL0467247 998,2 1.777,8 499,100 197,533
TÂY NGUYÊN
HỘ KINH DOANH
4858 Krông Ana PC12LL0467177 39,15 69,7 19,6 7,7
NINH THỊ THU THƠM
HỘ KINH DOANH LÊ
4859 Krông Ana PC12LL0901905 50 89,1 25,0 9,9
THỊ THU THỦY
HỘ KINH DOANH
4860 Krông Ana PC12LL0801537 90 160,3 45,0 17,8
NGUYỄN ĐỨC DẬU
HỘ KINH DOANH
4861 Krông Ana PC12LL0900760 NGUYỄN THÀNH 54,51 97,1 27,3 10,8
CHỈNH
4862 Krông Ana PC12LL0903521 Hoàng Đạo Chinh 20 35,6 10,0 4,0
HỘ KINH DOANH
4863 Krông Ana PC12LL0897717 70 124,7 35,0 13,9
DƯƠNG VĂN TRỰC
4864 Krông Ana PC12LL0896356 Nguyễn Văn Trước 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4865 Krông Ana PC12LL0466974 50 89,1 25,0 9,9
NGÔ THỊ HÀ
4866 Krông Ana PC12LL0902697 _Ngô Văn Anh 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
4867 Krông Ana PC12LL0907189 42 74,8 21,0 8,3
PHẠM THỊ LỆ HẰNG
4868 Krông Ana PC12LL0902235 Võ Vinh 60 106,9 30,0 11,9
HỘ KINH DOANH
4869 Krông Ana PC12LL0465183 50 89,1 25,0 9,9
TRẦN THANH PHONG
HỘ KINH DOANH
4870 Krông Ana PC12LL0897100 (Bảng hiệu) HƯƠNG 35 62,3 17,5 6,9
PHÙ SA
HỘ KINH DOANH LÊ
4871 Krông Ana PC12LL0905383 70,7 125,9 35,4 14,0
THỊ MAI
HỘ KINH DOANH
4872 Krông Ana PC12LL0467229 50 89,1 25,0 9,9
NGUYỄN VĂN QUANG
CÔNG TY TNHH
4873 Krông Ana PC12LL0467055 NĂNG LƯỢNG TRIỆU 990 1.763,2 495,0 195,9
ĐƯỢC
Công ty TNHH Năng
4874 Krông Ana PC12LL0467102 990 1.763,2 495,0 195,9
Lượng Trung Sơn
CÔNG TY TNHH
4875 Krông Ana PC12LL0467011 NĂNG LƯỢNG NHẬT 985,68 1.755,5 492,8 195,1
MINH
CÔNG TY TNHH
4876 Krông Ana PC12LL0467239 1248 2.222,7 624,0 247,0
SOLAR NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH KỸ
4877 Krông Ana PC12LL0467237 THUẬT CÔNG NGHỆ 1248 2.222,7 624,0 247,0
NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH
4878 Krông Ana PC12LL0467238 NĂNG LƯỢNG NAM 1249 2.224,5 624,5 247,2
HÙNG
CÔNG TY TRÁCH
4879 Krông Ana PC12LL0467205 NHIỆM HỮU HẠN AN 996,8 1.775,3 498,4 197,3
CAFE
CÔNG TY TNHH
4880 Krông Ana PC12LL0467134 NĂNG LƯỢNG NHẬT 990 1.763,2 495,0 195,9
MINH
CÔNG TY TNHH
4881 Krông Ana PC12LL0467135 NĂNG LƯỢNG VĂN 990 1.763,2 495,0 195,9
BÀN
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
4882 Krông Ana PC12LL0467136 NĂNG LƯỢNG 990 1.763,2 495,0 195,9
TRUNG SƠN
CÔNG TY TNHH
4883 Krông Ana PC12LL0467162 NĂNG LƯỢNG NHẬT 990 1.763,2 495,0 195,9
MINH
CÔNG TY TNHH
4884 Krông Ana PC12LL0467163 NĂNG LƯỢNG VĂN 990 1.763,2 495,0 195,9
BÀN
CÔNG TY TNHH MTV
4885 Krông Ana PC12LL0467219 750 1.335,8 375,0 148,4
NGUYÊN VŨ
HỘ KINH DOANH
4886 Krông Ana PC12LL0908108 (Bảng hiệu) VŨ ĐÌNH 50 89,1 25,0 9,9
TIẾN
4887 Krông Ana PC12LL0803433 Nguyễn Mạnh Cương 70 124,7 35,0 13,9
CÔNG TY TNHH KỸ
4888 Krông Ana PC12LL0467217 THUẬT CÔNG NGHỆ 999 1.779,2 499,5 197,7
NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH
4889 Krông Ana PC12LL0467218 NĂNG LƯỢNG NAM 999 1.779,2 499,5 197,7
HÙNG
CÔNG TY TNHH
4890 Krông Ana PC12LL0467216 999 1.779,2 499,5 197,7
SOLAR NAM HÙNG
4891 Krông Ana PC12LL0906700 Nguyễn Thị Đông 28,84 51,4 14,420 5,707
4892 Krông Ana PC12LL0902269 TRẦN XUÂN HỮU 30,02 53,5 15,0 5,941
HỘ KINH DOANH
4893 Krông Ana PC12LL0904363 HOÀNG THỊ MỸ 51,95 92,5 26,0 10,280
DUNG
CÔNG TY TNHH
4894 Krông Ana PC12LL0467221 NĂNG LƯỢNG XANH 100 178,1 50,0 19,8
BINACO
Hộ kinh doanh (bảng
hiệu) Phòng khám bệnh
4895 Krông Ana PC12LL0467230 100 178,1 50,0 19,8
và tiêm chủng bác sĩ Đỗ
Tấn Vân
4896 Krông Ana PC12LL0800836 Phạm Thái Hoàng 10 17,8 5,0 2,0
4897 Krông Ana PC12LL0802557 Phạm Văn Cương 30 53,4 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Nguyễn
4898 Krông Ana PC12LL0891402 40,02 71,3 20,0 7,9
Doãn Ngọc
Hộ kinh doanh Phạm
4899 Krông Ana PC12LL0899847 50 89,1 25,0 9,9
Ngọc Danh
Hộ kinh doanh Thành
4900 Krông Ana PC12LL0802230 69,8 124,3 34,9 13,8
Huy
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI XUẤT
4901 Krông Ana PC12LL0467212 980,1 1.745,6 490,1 194,0
NHẬP KHẨU HIỀN
PHÚC
CÔNG TY TNHH
4902 Krông Ana PC12LL0467236 THIỆN THÀNH BAN 998,8 1.778,9 499,4 197,7

CÔNG TY TNHH
4903 Krông Ana PC12LL0467206 996,8 1.775,3 498,4 197,3
PHÁT TRIỂN AN TIẾN
4904 Krông Ana PC12LL0802907 Nguyễn Thanh Bình 50,4 89,8 25,2 10,0
CÔNG TY TNHH
4905 Krông Ana PC12LL0467190 TMDV DUKMAL 996,8 1.775,3 498,4 197,3
SOLAR
4906 Krông Ana PC12LL0894379 Phạm Đức Hiểu 110 195,9 55,0 21,8
4907 Krông Ana PC12LL0898186 _Nguyễn Quốc Bảo 64 114,0 32,0 12,7
CÔNG TY TNHH ĐẦU
TƯ VÀ XÂY DỰNG
4908 Krông Ana PC12LL0466320 950,4 1.692,7 475,2 188,1
NĂNG LƯỢNG GIA
NGUYỄN
4909 Krông Ana PC12LL0890346 Trần Văn Cường 20,25 36,1 10,1 4,0
4910 Krông Ana PC12LL0895126 Nguyễn Văn Sơn 60 106,9 30,0 11,9
4911 Krông Ana PC12LL0893044 Nguyễn Văn Nhân 30 53,4 15,0 5,9
HỘ KINH DOANH
ĐẠI LÝ KINH DOANH
4912 Krông Ana PC12LL0802380 52,8 94,0 26,4 10,4
GAS, BẾP GAS HẢI
NGA
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
4913 Krông Ana PC12LL0467057 NĂNG LƯỢNG NHẬT 990 1.763,2 495,0 195,9
MINH
Công ty CP TM DV An
4914 Krông Ana PC12LL0467223 999 1.779,2 499,5 197,7
Quân
CÔNG TY TNHH
4915 Krông Ana PC12LL0467210 THƯƠNG MẠI NÔNG 746,7 1.329,9 373,4 147,8
SẢN VÂN HÀ
CÔNG TY TNHH TM
4916 Krông Ana PC12LL0467232 750,27 1.336,2 375,1 148,5
DV HUỆ AN
Công ty TNHH MTV Hà
4917 Krông Ana PC12LL0465431 180,4 321,3 90,2 35,7
Thái Hưng
HỘ KINH DOANH
4918 Krông Ana PC12LL0893883 95,2 169,6 47,6 18,8
DƯƠNG VĂN CHÍNH
CÔNG TY TNHH
4919 Krông Ana PC12LL0467246 646,05 1.150,6 323,0 127,8
THÀNH DANH EA NA
CÔNG TY TNHH
4920 Krông Ana PC12LL0467214 749,88 1.335,5 374,9 148,4
TMDV HỒNG PHÚ
Công ty TNHH sản xuất
4921 Krông Ana PC12LL0467186 thương mại dịch vụ 750 1.335,8 375,0 148,4
Duyên Thanh Hà
CÔNG TY TNHH TM
4922 Krông Ana PC12LL0467220 200 356,2 100,0 39,6
TÂN THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI DỊCH
4923 Krông Ana PC12LL0467185 750 1.335,8 375,0 148,4
VỤ BẢO KHÁNH BAN

CÔNG TY CP NĂNG
4924 Krông Ana PC12LL0467058 LƯỢNG MẶT TRỜI 959,44 1.708,8 479,7 189,9
CƯM
CÔNG TY TNHH ĐẦU
4925 Krông Ana PC12LL0467194 TƯ NL&DL KHANG 700,64 1.247,8 350,3 138,6
LINH
CÔNG TY TNHH
4926 Krông Ana PC12LL0467195 949,96 1.691,9 475,0 188,0
HOÀNG LONG SOLAR
CÔNG TY TNHH
4927 Krông Ana PC12LL0467213 NĂNG LƯỢNG TÂY 749,58 1.335,0 374,8 148,3
NGUYÊN 1
CÔNG TY TNHH
4928 Krông Ana PC12LL0467211 NĂNG LƯỢNG XANH 749,58 1.335,0 374,8 148,3
SỐ 2 TÂY NGUYÊN
Công ty TNHH MTV
4929 Krông Ana PC12LL0467245 297 529,0 148,5 58,8
Công nghệ Đại Hùng
Công ty TNHH một
4930 Krông Ana PC12LL0467108 thành viên xây dựng và 750 1.335,8 375,0 148,4
thương mại Đại Phú
4931 Krông Ana PC12LL0467222 Hồ Thị Minh 997 1.775,7 498,5 197,3
CÔNG TY TNHH XÂY
4932 Krông Ana PC12LL0467215 749,89 1.335,6 374,9 148,4
DỰNG HỒNG PHÚC
CÔNG TY TNHH
4933 Krông Ana PC12LL0467209 TRUYỀN THÔNG 750 1.335,8 375,0 148,4
BAZZAN
CÔNG TY TNHH
4934 Krông Ana PC12LL0467241 NĂNG LƯỢNG NAM 999 1.779,2 499,5 197,7
HÙNG
CÔNG TY TNHH KỸ
4935 Krông Ana PC12LL0467240 THUẬT CÔNG NGHỆ 999 1.779,2 499,5 197,7
NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH
4936 Krông Ana PC12LL0467242 999 1.779,2 499,5 197,7
SOLAR NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH
4937 Krông Ana PC12LL0466972 NĂNG LƯỢNG TRIỆU 991,46 1.765,8 495,7 196,2
ĐƯỢC
CÔNG TY TNHH
4938 Krông Ana PC12LL0467056 NĂNG LƯỢNG VĂN 990 1.763,2 495,0 195,9
BÀN
CÔNG TY TNHH
4939 Krông Ana PC12LL0467012 NĂNG LƯỢNG VĂN 990 1.763,2 495,0 195,9
BÀN
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
CÔNG TY TNHH
4940 Krông Ana PC12LL0466924 NĂNG LƯỢNG VĂN 964,04 1.717,0 482,0 190,8
BÀN
CÔNG TY TNHH KINH
4941 Krông Ana PC12LL0467231 500 890,5 250,000 98,944
DOANH TỔNG HỢP 67
CÔNG TY TNHH
4942 Krông Ana PC12LL0466944 NĂNG LƯỢNG NHẬT 997,48 1.776,5 498,7 197,4
MINH
HỘ KINH DOANH TẠ
4943 Krông Ana PC12LL0467244 201,6 359,0 100,8 39,9
THỊ DUYÊN
4944 Ea Súp PC12MM0124173 Nguyễn Thị Hồng Sương 40 71,2 20,0 7,9
4945 Ea Súp PC12MM0553405 Chu Trọng Minh 18 32,1 9,0 3,6
4946 Ea Súp PC12MM0126045 Lương Minh Doóc 10 17,8 5,0 2,0
4947 Ea Súp PC12MM0126121 Hoàng Văn Hòa 10 17,8 5,0 2,0
4948 Ea Súp PC12MM0501914 Nguyễn Quốc Huy 20 35,6 10,0 4,0
Công Ty TNHH MTV
4949 Ea Súp PC12MM0126454 27 48,1 13,5 5,3
Nguyễn Loan Ea Súp
4950 Ea Súp PC12MM0126838 Lê Thị Thu Hòa 60 106,9 30,0 11,9
4951 Ea Súp PC12MM0501624 Ngô Minh Hiếu 30 53,4 15,0 5,9
4952 Ea Súp PC12MM0550583 Hồ Thị Chạy 50 89,1 25,0 9,9
4953 Ea Súp PC12MM0560508 Nguyễn Thị Mỹ Linh 60 106,9 30,0 11,9
4954 Ea Súp PC12MM0501474 Đoàn Thị Đông 70 124,7 35,0 13,9
4955 Ea Súp PC12MM0125616 Vũ Thanh Bình 50 89,1 25,0 9,9
4956 Ea Súp PC12MM0501542 Đặng Thị Nhương 20 35,6 10,0 4,0
4957 Ea Súp PC12MM0120226 Nguyễn Văn Bột 60 106,9 30,0 11,9
4958 Ea Súp PC12MM0502381 Phạm Thị Hòa 36 64,1 18,0 7,1
4959 Ea Súp PC12MM0557594 Ông Ích Công 40 71,2 20,0 7,9
4960 Ea Súp PC12MM0503080 Phạm Văn Rinh 56 99,7 28,0 11,1
Nguyễn Hữu Minh
4961 Ea Súp PC12MM0559718 20 35,6 10,0 4,0
Vương
4962 Ea Súp PC12MM0502350 Nguyễn Thị Hóa 15 26,7 7,5 3,0
4963 Ea Súp PC12MM0127010 Huỳnh Tuyết Nga 99,5 177,2 49,8 19,7
4964 Ea Súp PC12MM0562239 Phan Văn Tùng 40 71,2 20,0 7,9
4965 Ea Súp PC12MM0126273 Nguyễn Thanh Việt 40 71,2 20,0 7,9
4966 Ea Súp PC12MM0501543 Trần Văn Dũng 51,17 91,1 25,6 10,1
4967 Ea Súp PC12MM0501645 Phạm Mại 50,29 89,6 25,1 10,0
4968 Ea Súp PC12MM0125664 Hoàng Đình Thành 40 71,2 20,0 7,9
4969 Ea Súp PC12MM0558080 Phạm Đình Hiền 50,29 89,6 25,1 10,0
4970 Ea Súp PC12MM0502157 Phan Đình Quý 20 35,6 10,0 4,0
4971 Ea Súp PC12MM0557795 Đỗ Văn Tuyển 32,04 57,1 16,0 6,3
4972 Ea Súp PC12MM0500022 Nguyễn Mãi 60 106,9 30,0 11,9
4973 Ea Súp PC12MM0559218 Hoàng Xuân Tiệp 40 71,2 20,0 7,9
4974 Ea Súp PC12MM0122573 Đặng Thị Luôn 90 160,3 45,0 17,8
4975 Ea Súp PC12MM0553438 Nguyễn Xuân Hạ 20 35,6 10,0 4,0
4976 Ea Súp PC12MM0500517 Bành Trọng Ân 40 71,2 20,0 7,9
4977 Ea Súp PC12MM0557829 Huỳnh Tiến Dũng 20 35,6 10,0 4,0
4978 Ea Súp PC12MM0558548 Bùi Thị Dung 31,68 56,4 15,8 6,3
4979 Ea Súp PC12MM0501623 Phạm Thị Đào 50 89,1 25,0 9,9
4980 Ea Súp PC12MM0127099 Đoàn Thị Hạc Quyên 70 124,7 35,0 13,9
4981 Ea Súp PC12MM0504973 Phạm Thị Thôi 20 35,6 10,0 4,0
4982 Ea Súp PC12MM0553070 Nguyễn Thị Hồng Trang 20 35,6 10,0 4,0
4983 Ea Súp PC12MM0503171 Nguyễn Thị Hồng Lợi 40,5 72,1 20,3 8,0
4984 Ea Súp PC12MM0560995 Vũ Thanh Tuấn 50 89,1 25,0 9,9
4985 Ea Súp PC12MM0120713 Hồ Giác 20 35,6 10,0 4,0
4986 Ea Súp PC12MM0501546 Phạm Văn Mợi 49 87,3 24,5 9,7
4987 Ea Súp PC12MM0552161 Đồn Biên Phòng 749 15 26,7 7,5 3,0
4988 Ea Súp PC12MM0502860 Bùi Quốc Khương 5,44 9,7 2,7 1,077
4989 Ea Súp PC12MM0501576 Phan Thị Thu Hiền 20 35,6 10,0 4,0
4990 Ea Súp PC12MM0502323 Nguyễn Minh Tăng 20 35,6 10,0 4,0
4991 Ea Súp PC12MM0504952 Phan Đáng 20 35,6 10,0 4,0
4992 Ea Súp PC12MM0502261 Nguyễn Minh Sanh 30 53,4 15,0 5,9
4993 Ea Súp PC12MM0123447 Lê Văn Khâm 60 106,9 30,0 11,9
Công Ty TNHH TMXD
4994 Ea Súp PC12MM0554781 50 89,1 25,0 9,894
Tổng Hợp Ngọc Minh
4995 Ea Súp PC12MM0551236 Hồ Lân 60 106,9 30,0 11,9
4996 Ea Súp PC12MM0503477 Trần Thanh Sinh 30 53,4 15,0 5,9
4997 Ea Súp PC12MM0122908 Phạm Thanh Chương 32,8 58,4 16,4 6,5
4998 Ea Súp PC12MM0120192 Nguyễn Hồng Sơn 30 53,4 15,0 5,9
4999 Ea Súp PC12MM0501343 Hoàng Thị Thu 40 71,2 20,0 7,9
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
5000 Ea Súp PC12MM0556664 Khổng Văn Tuấn 20 35,6 10,0 4,0
5001 Ea Súp PC12MM0504984 Nguyễn Văn Quân 30 53,4 15,0 5,9
5002 Ea Súp PC12MM0502433 Nguyễn Thị The 30 53,4 15,0 5,9
5003 Ea Súp PC12MM0555360 Trần Thị Hiền 50 89,1 25,0 9,9
5004 Ea Súp PC12MM0127218 Nguyễn Văn Tâm 80 142,5 40,0 15,8
5005 Ea Súp PC12MM0502156 Nguyễn Đăng Gia 20 35,6 10,0 4,0
5006 Ea Súp PC12MM0126671 Nguyễn Thị Hồng 50 89,1 25,0 9,9
5007 Ea Súp PC12MM0502060 Phạm Quốc Sự 20 35,6 10,0 4,0
5008 Ea Súp PC12MM0557578 Trần Xuân Quang 20 35,6 10,0 4,0
5009 Ea Súp PC12MM0501191 Nguyễn Thị Hằng Lưu 60 106,9 30,0 11,9
5010 Ea Súp PC12MM0556292 Nguyễn Văn Tuân 30 53,4 15,0 5,9
5011 Ea Súp PC12MM0559415 Hà Thanh Thương 20 35,6 10,0 4,0
5012 Ea Súp PC12MM0501362 Lê Thị Tâm 20 35,6 10,0 4,0
5013 Ea Súp PC12MM0500652 Nguyễn Đức Tuyển 60 106,9 30,0 11,9
5014 Ea Súp PC12MM0557472 Hoàng Thị Liên 60 106,9 30,0 11,9
5015 Ea Súp PC12MM0127285 Hoàng Thị Liên 60 106,9 30,0 11,9
5016 Ea Súp PC12MM0501467 Phạm Thị Huế 60 106,9 30,0 11,9
5017 Ea Súp PC12MM0503423 Nguyễn Văn Lực 15 26,7 7,5 3,0
5018 Ea Súp PC12MM0501465 Bùi Văn Chuông 20 35,6 10,0 4,0
5019 Ea Súp PC12MM0502114 Nguyễn Quang Huy 30 53,4 15,0 5,9
5020 Ea Súp PC12MM0551651 Phạm Hải Đăng 30 53,4 15,0 5,937
5021 Ea Súp PC12MM0561302 Đặng Hồng Phong 35 62,3 17,5 6,9
5022 Ea Súp PC12MM0123385 Trần Minh Việt 30 53,4 15,0 5,9
5023 Ea Súp PC12MM0559728 Phạm Đình Quý 20 35,6 10,0 4,0
5024 Ea Súp PC12MM0500834 Huỳnh Thị Hồng 40 71,2 20,0 7,9
5025 Ea Súp PC12MM0500866 Nguyễn Tấn Xuân 40 71,2 20,0 7,9
5026 Ea Súp PC12MM0551197 Trần Thị Nhung 60 106,9 30,0 11,9
5027 Ea Súp PC12MM0551264 Trương Quảng Hưng 25 44,5 12,5 4,9
5028 Ea Súp PC12MM0557669 Huỳnh Thanh Hải 40 71,2 20,0 7,9
5029 Ea Súp PC12MM0120640 Phạm Quang Thắng 50 89,1 25,0 9,9
5030 Ea Súp PC12MM0503811 Nguyễn Hải Dương 30 53,4 15,0 5,9
5031 Ea Súp PC12MM0501897 Đoàn Hữu Tiến 60 106,9 30,0 11,9
5032 Ea Súp PC12MM0557588 Trần Thị Thảo 40,95 72,9 20,5 8,1
5033 Ea Súp PC12MM0119184 Huỳnh Thu Thủy 30 53,4 15,000 5,937
5034 Ea Súp PC12MM0126725 Đặng Phú Bình 20 35,6 10,0 3,958
5035 Ea Súp PC12MM0562171 Vũ Ngọc Thi 40 71,2 20,0 7,9
5036 Ea Súp PC12MM0504837 Phạm Đình Dũng 30 53,4 15,0 5,9
5037 Ea Súp PC12MM0559991 Lưu Thị Thúy 40 71,2 20,0 7,9
5038 Ea Súp PC12MM0562538 Hoàng Văn Phùng 36 64,1 18,0 7,1
5039 Ea Súp PC12MM0563064 Phạm Thanh Tùng 100 178,1 50,0 19,8
5040 Ea Súp PC12MM0502944 Châu Xuân Bảo 30 53,4 15,0 5,9
5041 Ea Súp PC12MM0124418 Bùi Thị Phương 20 35,6 10,0 4,0
5042 Ea Súp PC12MM0561015 Ngô Văn Tuân 50 89,1 25,0 9,9
5043 Ea Súp PC12MM0551473 Hồ Thị Tuyết Sương 40 71,2 20,0 7,9
5044 Ea Súp PC12MM0120223 Nguyễn Xuân Hởi 20 35,6 10,0 4,0
5045 Ea Súp PC12MM0502409 Đồng Văn Đức 30 53,4 15,0 5,9
5046 Ea Súp PC12MM0120174 Khổng Minh Đinh 20 35,6 10,0 4,0
5047 Ea Súp PC12MM0558056 Lương Thị Thuần 32,04 57,1 16,0 6,3
5048 Ea Súp PC12MM0561811 Nguyễn Hữu Tuấn 30 53,4 15,0 5,9
5049 Ea Súp PC12MM0501336 Trần Xuân Hồng 36 64,1 18,0 7,1
5050 Ea Súp PC12MM0561858 Nguyễn Văn Đại 20 35,6 10,0 4,0
5051 Ea Súp PC12MM0550627 Võ Viết Long 20 35,6 10,0 4,0
5052 Ea Súp PC12MM0501139 Nguyễn Thanh Bình 40 71,2 20,0 7,9
5053 Ea Súp PC12MM0558303 Nguyễn Thị Hồng 40 71,2 20,0 7,9
5054 Ea Súp PC12MM0501621 Lê Văn Hồng 60 106,9 30,0 11,9
5055 Ea Súp PC12MM0560416 Vũ Văn Hưng 50 89,1 25,0 9,9
5056 Ea Súp PC12MM0553541 Trịnh Đình Sĩ 21,36 38,0 10,7 4,2
5057 Ea Súp PC12MM0500081 Phạm Văn Tình 30 53,4 15,0 5,9
5058 Ea Súp PC12MM0504908 Trần Xuân Đỉnh 30 53,4 15,0 5,937
Trường THCS Quang
5059 Ea Súp PC12MM0551196 10,44 18,6 5,2 2,1
Trung
5060 Ea Súp PC12MM0127105 Vũ Văn Huyền 20 35,6 10,0 4,0
5061 Ea Súp PC12MM0127277 Vũ Văn Huyền 20 35,6 10,000 3,958
5062 Ea Súp PC12MM0500104 Lê Văn Thắng 20 35,6 10,000 3,958
5063 Ea Súp PC12MM0562851 Nguyễn Thị Hường 20 35,6 10,000 3,958
5064 Ea Súp PC12MM0120178 Phan Thị Tuyết 40 71,2 20,0 7,916
5065 Ea Súp PC12MM0554260 Trần Doãn Sáng 60 106,9 30,0 11,873
Công Ty TNHH Thiên
5066 Ea Súp PC12MM0127496 1153,44 2.054,3 576,7 228,3
Lượng
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công Ty TNHH MTV
5067 Ea Súp PC12MM0127497 1001,7 1.784,0 500,9 198,2
An Phúc
Công Ty TNHH TMDV
5068 Ea Súp PC12MM0127498 1003,92 1.788,0 502,0 198,7
Hùng Phát
Công Ty TNHH Xây
5069 Ea Súp PC12MM0127536 Dựng và Đầu Tư Thuận 762 1.357,1 381,0 150,8
An
Viễn thông Đắk Lắk -
5070 Ea Súp PC12MM0500571 Tập đoàn Bưu chính 4,9 8,7 2,5 1,0
Viễn thông Việt Nam.
5071 Ea Súp PC12MM0127529 Công Ty TNHH TYT 995 1.772,1 497,5 196,9
Công Ty TNHH Trân
5072 Ea Súp PC12MM0127530 994,89 1.771,9 497,4 196,9
Yến Phát
Công Ty TNHH HD
5073 Ea Súp PC12MM0127527 994,58 1.771,3 497,3 196,8
Sông Đà
Công Ty TNHH TB
5074 Ea Súp PC12MM0127528 994,58 1.771,3 497,3 196,8
Sông Đà
Công Ty TNHH Thiết Bị
5075 Ea Súp PC12MM0127404 994,89 1.771,9 497,4 196,9
Chiếu Sáng Phúc Hưng
5076 Ea Súp PC12MM0121021 Nguyễn Văn Ram 60 106,9 30,0 11,9
5077 Ea Súp PC12MM0501768 Huỳnh Công Thành 50 89,1 25,0 9,9
5078 Ea Súp PC12MM0504829 Đàm Văn Chính 20 35,6 10,0 4,0
5079 Ea Súp PC12MM0126845 Nguyễn Thị Bích Sự 80 142,5 40,000 15,831
5080 Ea Súp PC12MM0121957 Khổng Minh Thả 30 53,4 15,0 5,9
5081 Ea Súp PC12MM0127346 Trần Xuân Đại 57,85 103,0 28,9 11,4
5082 Ea Súp PC12MM0550756 Vũ Văn Thuyết 69,88 124,5 34,9 13,8
5083 Ea Súp PC12MM0557589 Nguyễn Đức Trung 30 53,4 15,0 5,9
5084 Ea Súp PC12MM0556491 Lê Đức Hòa 20 35,6 10,0 4,0
5085 Ea Súp PC12MM0557630 Nguyễn Cúc 40 71,2 20,0 7,9
5086 Ea Súp PC12MM0504986 Nguyễn Văn Sử 20 35,6 10,0 4,0
5087 Ea Súp PC12MM0125194 Trần Ngọc Tú 25 44,5 12,5 4,9
5088 Ea Súp PC12MM0501278 Đào Như Ngọc 30 53,4 15,0 5,9
Công Ty TNHH MTV
5089 Ea Súp PC12MM0127147 988,2 1.760,0 494,1 195,6
Nông Nghiệp Văn Biền
5090 Ea Súp PC12MM0119177 Nguyễn Xuân Hà 30 53,4 15,0 5,9
5091 Ea Súp PC12MM0121649 Hoàng Văn Sỹ 60 106,9 30,0 11,9
5092 Ea Súp PC12MM0560996 Đàm Văn Dâng 40 71,2 20,0 7,9
5093 Ea Súp PC12MM0551257 Dương Thanh Trung 40 71,2 20,0 7,9
5094 Ea Súp PC12MM0550434 Hoàng Văn Giang 48 85,5 24,0 9,5
5095 Ea Súp PC12MM0502966 Bùi Đức Hạnh 35 62,3 17,5 6,9
Công Ty TNHH TM Trí
5096 Ea Súp PC12MM0127407 995,28 1.772,6 497,6 197,0
Nguyễn
Công Ty TNHH TM DV
5097 Ea Súp PC12MM0127408 995,28 1.772,6 497,6 197,0
Vũ Gia
Công Ty TNHH MTV
5098 Ea Súp PC12MM0127427 Nông Nghiệp Thành 988,2 1.760,0 494,1 195,6
Hưng
Công Ty TNHH MTV
5099 Ea Súp PC12MM0127428 Nông Nghiệp Uyên 988,2 1.760,0 494,1 195,6
Phương
Công Ty TNHH MTV
5100 Ea Súp PC12MM0127429 988,2 1.760,0 494,1 195,6
Nông Nghiệp Tuấn Việt
Công Ty TNHH MTV
5101 Ea Súp PC12MM0127430 988,2 1.760,0 494,1 195,6
Nông Nghiệp Văn Tuấn
Công Ty TNHH MTV
5102 Ea Súp PC12MM0127435 988,2 1.760,0 494,1 195,6
Nông Nghiệp Xuân Quy
5103 Ea Súp PC12MM0500545 Trần Thị Thu Thủy 80 142,5 40,0 15,8
Công Ty Cổ Phần Công
nghệ Cao Phát Triển
5104 Ea Súp PC12MM0126589 959,4 1.708,7 479,7 189,9
Công Nông Nghiệp Đắk
Lắk
Công Ty TNHH Tiềm
5105 Ea Súp PC12MM0127391 995,1 1.772,3 497,6 196,9
Năng Việt Đắk Lắk
Công Ty TNHH SX TM
5106 Ea Súp PC12MM0127432 1249,56 2.225,5 624,8 247,3
DV Hoàng Thiên
Công Ty TNHH MTV
5107 Ea Súp PC12MM0127421 1150 2.048,2 575,0 227,6
Tú Nguyên
5108 Ea Súp PC12MM0127437 Nguyễn Thị Miên 99 176,3 49,5 19,591
5109 Ea Súp PC12MM0562819 Trung Tâm Bảo Tồn Voi 28,48 50,7 14,2 5,6
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
5110 Ea Súp PC12MM0120195 Lương Đức Hoạt 70 124,7 35,0 13,9
Công Ty Cổ Phần Minh
5111 Ea Súp PC12MM0127516 1180 2.101,6 590,0 233,5
Phương Đắk Lắk
Công Ty Cổ Phần Minh
5112 Ea Súp PC12MM0127517 1224,86 2.181,5 612,4 242,4
Đức Đắk Lắk
Công Ty TNHH Tây Bắc
5113 Ea Súp PC12MM0127515 994,89 1.771,9 497,4 196,9
Tây Nguyên
Công Ty TNHH Tây Bắc
5114 Ea Súp PC12MM0127514 994,89 1.771,9 497,4 196,9
Tây Nguyên
Công Ty TNHH Tây Bắc
5115 Ea Súp PC12MM0127492 994,89 1.771,9 497,4 196,9
Tây Nguyên
5116 Ea Súp PC12MM0127489 Phạm Văn Duy 80 142,5 40,000 15,831
Công Ty TNHH Sản
5117 Ea Súp PC12MM0124681 Xuất - Thương Mại Ngọc 60 106,9 30,0 11,9
Chương
5118 Ea Súp PC12MM0127520 Nguyễn Thị Thắm 200 356,2 100,0 39,6
Trường THCS Dang
5119 Krông Bông PC12NN0133532 5 8,9 2,5 1,0
Kang
5120 Krông Bông PC12NN0852126 Trần Thanh Vân 3 5,3 1,5 0,6
5121 Krông Bông PC12NN0869029 Huỳnh Viết Văn 30 53,4 15,0 5,9
5122 Krông Bông PC12NN0867258 Nguyễn Khắc Vũ 6 10,7 3,0 1,2
5123 Krông Bông PC12NN0852384 Đàm Thị Trang 32,55 58,0 16,3 6,4
5124 Krông Bông PC12NN0135784 Trường Tiểu học CưPui 1 3 5,3 1,5 0,6
5125 Krông Bông PC12NN0149808 Phan Thanh Hòa 3 5,3 1,5 0,6
5126 Krông Bông PC12NN0867323 Hà Văn Sâm 3 5,3 1,5 0,6
5127 Krông Bông PC12NN0856043 Hoàng Anh Thu 41,9 74,6 21,0 8,3
5128 Krông Bông PC12NN0859339 Trường Mẫu Giáo Cư Pui 3 5,3 1,5 0,6
5129 Krông Bông PC12NN0856106 Phan Thị Hoàng Anh 44 78,4 22,000 8,707
5130 Krông Bông PC12NN0862120 Nguyễn Trương Đắc Nam 31,24 55,6 15,6 6,2
5131 Krông Bông PC12NN0851426 Huỳnh Tuyết Nga 128 228,0 64,0 25,3
5132 Krông Bông PC12NN0855929 Nguyễn Thanh Khoa 32,93 58,6 16,5 6,5
5133 Krông Bông PC12NN0855931 Nguyễn Thanh Thảo 49,84 88,8 24,9 9,9
5134 Krông Bông PC12NN0857191 Trương Thanh Tịch 60 106,9 30,0 11,9
5135 Krông Bông PC12NN0857214 Phạm Anh Sơn 87,22 155,3 43,6 17,3
5136 Krông Bông PC12NN0855569 Hà Thị Thái 30 53,4 15,0 5,9
5137 Krông Bông PC12NN0857420 Huỳnh Thị Quang 60 106,9 30,0 11,9
5138 Krông Bông PC12NN0858697 Nguyễn Duy Đức 40 71,2 20,0 7,9
5139 Krông Bông PC12NN0147836 Nguyễn Duy Nam 30 53,4 15,0 5,9
5140 Krông Bông PC12NN0863810 Nguyễn Hải Sơn 40 71,2 20,0 7,9
5141 Krông Bông PC12NN0867371 Trần Văn Tiến 30 53,4 15,0 5,9
5142 Krông Bông PC12NN0149040 Nguyễn Thanh Văn 31,15 55,5 15,6 6,2
5143 Krông Bông PC12NN0855127 Ngô Quý 50 89,1 25,0 9,9
5144 Krông Bông PC12NN0147831 Lê Thị Mỵ 20 35,6 10,0 4,0
5145 Krông Bông PC12NN0851193 Trần Thế Hùng 63 112,2 31,5 12,5
5146 Krông Bông PC12NN0852084 Hà Mạnh Tuấn 20 35,6 10,0 4,0
5147 Krông Bông PC12NN0129725 Huỳnh Viết Cây 30 53,4 15,0 5,9
5148 Krông Bông PC12NN0862831 Phạm Anh Sơn 61,6 109,7 30,8 12,2
5149 Krông Bông PC12NN0864732 Trần Văn Thành 50 89,1 25,0 9,9
5150 Krông Bông PC12NN0867801 Nguyễn Văn Hà 15 26,7 7,5 3,0
5151 Krông Bông PC12NN0858400 Trịnh Tấn Tài 50 89,1 25,0 9,9
5152 Krông Bông PC12NN0129968 Phan Công Ký 11,2 19,9 5,6 2,2
5153 Krông Bông PC12NN0865331 Phan Công Châu 11,2 19,9 5,6 2,2
5154 Krông Bông PC12NN0866005 Nguyễn Thanh Hoàng 20 35,6 10,0 3,958
5155 Krông Bông PC12NN0865027 Trần Thanh Việt 62 110,4 31,0 12,3
5156 Krông Bông PC12NN0851125 Phạm Thái Linh 62 110,4 31,0 12,3
5157 Krông Bông PC12NN0855793 Trương Sỹ 30 53,4 15,0 5,9
5158 Krông Bông PC12NN0863598 Nguyễn Thành Nhơn 33 58,8 16,5 6,5
5159 Krông Bông PC12NN0148700 Nguyễn Hữu Ánh 31,75 56,5 15,9 6,3
5160 Krông Bông PC12NN0853507 H Sophi Êban 21,12 37,6 10,6 4,2
5161 Krông Bông PC12NN0864830 Nguyễn Thị Diệu Hiền 51,35 91,5 25,7 10,2
5162 Krông Bông PC12NN0857570 Đỗ Văn Sữ 33 58,8 16,5 6,5
5163 Krông Bông PC12NN0855464 Trịnh Xuân Sơn 50 89,1 25,0 9,9
5164 Krông Bông PC12NN0861875 Nguyễn Thị Minh Dung 32,93 58,6 16,5 6,5
Nhà Máy Cán Tôn, Sắt,
5165 Krông Bông PC12NN0148790 165 293,9 82,5 32,7
Thép - Hoàng Sa
5166 Krông Bông PC12NN0856138 Nguyễn Tống 100 178,1 50,0 19,8
5167 Krông Bông PC12NN0862018 Hồ Thanh Hải 21,12 37,6 10,6 4,2
5168 Krông Bông PC12NN0864115 Huỳnh Minh Tiến 30,8 54,9 15,4 6,1
5169 Krông Bông PC12NN0855424 Lê Thành Tăng 33 58,8 16,5 6,5
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
5170 Krông Bông PC12NN0869131 Thái Thạnh 62,5 111,3 31,3 12,4
5171 Krông Bông PC12NN0856417 Chúc Văn Đăng 40 71,2 20,0 7,9
5172 Krông Bông PC12NN0857293 Huỳnh Phát 53,1 94,6 26,6 10,5
5173 Krông Bông PC12NN0149191 Trương Thị Bích Thuận 11 19,6 5,5 2,2
5174 Krông Bông PC12NN0864800 Võ Minh Hậu 40,14 71,5 20,1 7,9
5175 Krông Bông PC12NN0860070 Mai Thành Nhân 33 58,8 16,5 6,5
5176 Krông Bông PC12NN0860071 Hoàng Văn Quyên 5 8,9 2,5 1,0
5177 Krông Bông PC12NN0861217 Nguyễn Thị Tiến 9 16,0 4,5 1,8
5178 Krông Bông PC12NN0860016 Đỗ Thị Thanh Hương 94,17 167,7 47,1 18,6
5179 Krông Bông PC12NN0147559 Trần Thị Huyền 16 28,5 8,0 3,2
5180 Krông Bông PC12NN0861891 Hà Duy Quyết 33 58,8 16,5 6,5
5181 Krông Bông PC12NN0868104 Hồ Thanh Long 30 53,4 15,0 5,9
5182 Krông Bông PC12NN0867313 Kiều Thị Hoa Phượng 20 35,6 10,0 4,0
5183 Krông Bông PC12NN0149913 Phan Thị Tý 64,53 114,9 32,3 12,8
5184 Krông Bông PC12NN0133611 H Uên Niê 10,6 18,9 5,300 2,098
5185 Krông Bông PC12NN0863406 Trương Tú Uyên 29,93 53,3 15,0 5,9
5186 Krông Bông PC12NN0857728 Đinh Văn Viên 30 53,4 15,0 5,9
5187 Krông Bông PC12NN0863990 Nguyễn Khánh Dư 20 35,6 10,0 4,0
5188 Krông Bông PC12NN0804827 Hồ Chính 30 53,4 15,0 5,9
5189 Krông Bông PC12NN0125656 Đỗ Dũng 21,73 38,7 10,9 4,3
5190 Krông Bông PC12NN0125643 Hồ Văn Tùy 66 117,5 33,0 13,1
Phùng Nguyễn Minh
5191 Krông Bông PC12NN0807267 32 57,0 16,0 6,3
Điệp
5192 Krông Bông PC12NN0854989 Nguyễn Tấn Phu 30 53,4 15,0 5,9
5193 Krông Bông PC12NN0150559 Lê Văn Long 160 285,0 80,0 31,7
5194 Krông Bông PC12NN0130462 Lê Viết Mạnh 50 89,1 25,0 9,9
5195 Krông Bông PC12NN0856557 Trần Đạt 54,85 97,7 27,4 10,9
5196 Krông Bông PC12NN0856260 Phan Đình Tư 30 53,4 15,0 5,9
5197 Krông Bông PC12NN0133699 Bùi Thị Thu Hạnh 99,6 177,4 49,8 19,7
5198 Krông Bông PC12NN0129907 Phan Thị Ngọc Huệ 80 142,5 40,0 15,8
5199 Krông Bông PC12NN0150513 Hoàng Anh Thu 60 106,9 30,0 11,9
5200 Krông Bông PC12NN0869077 Lê Thị Thôi 9 16,0 4,5 1,8
5201 Krông Bông PC12NN0862099 Ngô Thị Nga 29,93 53,3 15,0 5,9
5202 Krông Bông PC12NN0866440 Trần Thị Kim Nga 33,82 60,2 16,9 6,7
5203 Krông Bông PC12NN0133359 Trương Thị Thu Sương 96,28 171,5 48,1 19,1
5204 Krông Bông PC12NN0861293 Võ Văn Binh 33 58,8 16,5 6,5
5205 Krông Bông PC12NN0151008 Trần Thị Cẩm Vân 100 178,1 50,0 19,8
5206 Krông Bông PC12NN0868274 Trần Thị Thanh Tuấn 30 53,4 15,0 5,9
5207 Krông Bông PC12NN0856656 Trần Thị Hoàng Anh 80 142,5 40,0 15,8
5208 Krông Bông PC12NN0855297 Bùi Thị Mai 60 106,9 30,0 11,9
Cty TNHH Một Thành
5209 Krông Bông PC12NN0854268 123,9 220,7 62,0 24,5
Viên Thu Tâm
Công Ty TNHH Quốc
5210 Krông Bông PC12NN0863974 498,93 888,6 249,5 98,7
Duy
Công Ty TNHH Quốc
5211 Krông Bông PC12NN0866674 498,86 888,5 249,4 98,7
Duy
5212 Krông Bông PC12NN0150923 Trần Tấn Phùng 830 1.478,2 415,0 164,2
5213 Krông Bông PC12NN0148023 Đinh Quốc Tiến 37 65,9 18,5 7,3
5214 Krông Bông PC12NN0860083 Lê Văn Long(Phòng trọ) 60 106,9 30,0 11,873
5215 Krông Bông PC12NN0858599 Nguyễn Văn Thạnh 50 89,1 25,0 9,9
5216 Krông Bông PC12NN0121136 Trương Thị Phúc 80,1 142,7 40,1 15,9
5217 Krông Bông PC12NN0851969 Phan Thanh Tùng 40 71,2 20,0 7,9
5218 Krông Bông PC12NN0866813 Nguyễn Đức Lộc 20 35,6 10,0 4,0
5219 Krông Bông PC12NN0866318 Nguyễn Thị Quý 22 39,2 11,0 4,4
5220 Krông Bông PC12NN0807258 Đinh Thế Hà 30 53,4 15,0 5,9
5221 Krông Bông PC12NN0865251 Nguyễn Quốc Đường 50 89,1 25,0 9,9
5222 Krông Bông PC12NN0859119 Nguyễn Tấn Đức 49,84 88,8 24,9 9,9
5223 Krông Bông PC12NN0865892 Đỗ Tấn Lâm 33 58,8 16,5 6,5
5224 Krông Bông PC12NN0861890 Đõ Văn Cường 35 62,3 17,5 6,9
5225 Krông Bông PC12NN0148686 Nguyễn Mai Huyền Trang 30,26 53,9 15,1 6,0
5226 Krông Bông PC12NN0860080 Nguyễn Thanh Vũ 35 62,3 17,5 6,9
5227 Krông Bông PC12NN0860443 Võ Hồng Bốn 48,06 85,6 24,0 9,5
5228 Krông Bông PC12NN0859323 Phạm Như Hà 40 71,2 20,0 7,9
5229 Krông Bông PC12NN0856135 Huỳnh Thị Thu Hà 105 187,0 52,5 20,8
5230 Krông Bông PC12NN0862898 Phan Văn Tình 30 53,4 15,0 5,9
5231 Krông Bông PC12NN0851016 Lê Tấn Thắng 30 53,4 15,0 5,9
5232 Krông Bông PC12NN0855725 Lê Thị Tuy 40 71,2 20,0 7,9
5233 Krông Bông PC12NN0860945 Nguyễn Ngọc Thảo 70 124,7 35,0 13,9
5234 Krông Bông PC12NN0854905 Nguyễn Đức Quyền 29,7 52,9 14,9 5,9
5235 Krông Bông PC12NN0150007 Trần thị Hoàng Nhung 40,5 72,1 20,3 8,0
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
5236 Krông Bông PC12NN0858852 Mai Văn Thành 9,79 17,4 4,9 1,9
5237 Krông Bông PC12NN0150731 Trương Tiến Điệp 60 106,9 30,0 11,9
5238 Krông Bông PC12NN0854182 Đặng Hồng Vân 53,4 95,1 26,7 10,6
5239 Krông Bông PC12NN0855589 Huỳnh Bá Dũng 9,79 17,4 4,9 1,9
5240 Krông Bông PC12NN0861086 Nguyễn Thị Diễm Hương 33 58,8 16,5 6,5
5241 Krông Bông PC12NN0858622 Huỳnh Văn Thảo 20 35,6 10,000 3,958
5242 Krông Bông PC12NN0121953 Trương Đình Kim 80 142,5 40,000 15,831
5243 Krông Bông PC12NN0868526 Nguyễn Chung 35 62,3 17,5 6,9
5244 Krông Bông PC12NN0853897 Ngô Đình Phúc 35 62,3 17,5 6,9
5245 Krông Bông PC12NN0851419 Nguyễn Đức Hiển 22 39,2 11,0 4,4
5246 Krông Bông PC12NN0858402 Hoàng Thị Kim Cương 50 89,1 25,0 9,9
5247 Krông Bông PC12NN0853242 Phạm Ngọc Duy 30 53,4 15,0 5,9
5248 Krông Bông PC12NN0130790 Trần Văn Hải 49,84 88,8 24,9 9,9
5249 Krông Bông PC12NN0130513 Trần Phước 49,84 88,8 24,9 9,9
5250 Krông Bông PC12NN0860229 Trần Văn Hùng 33 58,8 16,5 6,5
5251 Krông Bông PC12NN0862859 Nguyễn Khánh Dương 33 58,8 16,5 6,5
5252 Krông Bông PC12NN0860089 Nguyễn Ngọc Pháp 60 106,9 30,0 11,9
5253 Krông Bông PC12NN0864494 Lê Hùng Phi 35 62,3 17,5 6,926
5254 Krông Bông PC12NN0860516 Trần Đình Thanh 35 62,3 17,5 6,926
Công Ty TNHH Thành
5255 Krông Bông PC12NN0151105 995 1.772,1 497,5 196,9
Uyên
5256 Krông Bông PC12NN0151057 Lê Văn Long 160 285,0 80,0 31,662
Công Ty TNHH Trần
5257 Krông Bông PC12NN0151095 750 1.335,8 375,0 148,417
Trung Online
5258 Krông Bông PC12NN0854195 Vũ Đình Tùng 60 106,9 30,0 11,9
5259 Krông Bông PC12NN0150263 Đậu Quang Long 100 178,1 50,0 19,8
Huỳnh Bích Ngọc Tú
5260 Krông Bông PC12NN0148339 20 35,6 10,0 4,0
Trinh
5261 Krông Bông PC12NN0866355 Huỳnh Thị Liệu 22,7 40,4 11,4 4,5
5262 Krông Bông PC12NN0122870 Bùi Duy Phùng 30 53,4 15,0 5,9
5263 Krông Bông PC12NN0850838 Nguyễn Tấn Tuấn 50 89,1 25,0 9,9
5264 Krông Bông PC12NN0855736 Nguyễn Đình Triều 30 53,4 15,0 5,9
5265 Krông Bông PC12NN0151077 Nguyễn Tấn Sỹ 100 178,1 50,0 19,8
5266 Krông Bông PC12NN0151078 Hoàng Việt Tùng 150 267,2 75,0 29,7
5267 Krông Bông PC12NN0855751 Đinh Văn Long 60 106,9 30,0 11,873
5268 Krông Bông PC12NN0857441 Đỗ Tấn Phùng 40 71,2 20,0 7,9
5269 Krông Bông PC12NN0855669 Trương Văn Hải 30 53,4 15,0 5,9
5270 Krông Bông PC12NN0863292 Nguyễn Văn Điền 39,99 71,2 20,0 7,9
5271 Krông Bông PC12NN0853388 Nguyễn Văn Nguyên 35,1 62,5 17,6 6,9
5272 Krông Bông PC12NN0859629 Hoàng Thị Thuận 30 53,4 15,0 5,9
5273 Krông Bông PC12NN0854228 Bùi Quốc Tuấn 34 60,6 17,0 6,7
5274 Krông Bông PC12NN0150042 Thái Thị Nga 50 89,1 25,0 9,9
5275 Krông Bông PC12NN0853204 Nguyễn Minh Sơn 20 35,6 10,0 4,0
Công Ty TNHH Một
5276 Krông Bông PC12NN0859272 Thành Viên Thương Mại 149,5 266,3 74,8 29,6
Xuân Sang
5277 Krông Bông PC12NN0151097 Nguyễn Khắc Vũ 60 106,9 30,0 11,9
5278 Krông Bông PC12NN0151098 Nguyễn Thị Thành 60 106,9 30,0 11,9
Công Ty TNHH Công
5279 Krông Bông PC12NN0151086 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Tây Nguyên
Công Ty TNHH Công
5280 Krông Bông PC12NN0151087 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Tây Nguyên
Công Ty TNHH Công
5281 Krông Bông PC12NN0151088 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Hải Nguyên
Công Ty TNHH Công
5282 Krông Bông PC12NN0151089 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Hải Nguyên
Công Ty TNHH Công
5283 Krông Bông PC12NN0151090 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Bắc Nguyên
Công Ty TNHH TMDV
5284 Krông Bông PC12NN0151119 997 1.775,7 498,5 197,3
Đạt Vương
Công Ty TNHH Đầu Tư
5285 Krông Bông PC12NN0151106 Và Thương Mại Hưng 999 1.779,2 499,5 197,7
Thịnh Việt Nam
Công Ty TNHH ĐT
5286 Krông Bông PC12NN0151120 Năng Lượng Xanh Toàn 962,52 1.714,2 481,3 190,5
Cầu
Công Ty Cổ Phần Đầu
5287 Krông Bông PC12NN0151127 999 1.779,2 499,5 197,7
Tư Anzen
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Công Ty TNHH MTV
5288 Krông Bông PC12NN0151128 999 1.779,2 499,5 197,7
Ngân Phương Nam
Công Ty TNHH Trung
5289 Krông Bông PC12NN0151129 999 1.779,2 499,5 197,7
Hiếu Ban Mê
Công Ty TNHH Đầu Tư
5290 Krông Bông PC12NN0151130 Và Thương Mại Tổng 999 1.779,2 499,5 197,7
Hợp Cư Kuin
Công Ty TNHH Đầu Tư
5291 Krông Bông PC12NN0151131 Và Thương Mại Phúc 999 1.779,2 499,5 197,7
Điệp
5292 Krông Bông PC12NN0151058 Phan Thị Hoàng Anh 250 445,3 125,0 49,5
5293 Krông Bông PC12NN0853324 Trịnh Ngọc Chung 70 124,7 35,0 13,9
5294 Krông Bông PC12NN0857309 Huỳnh Tấn Nam 63,19 112,5 31,6 12,5
5295 Krông Bông PC12NN0854272 Nguyễn Ngọc Tuấn 130 231,5 65,0 25,7
5296 Krông Bông PC12NN0857190 Trần Anh Dũng 60 106,9 30,0 11,9
Cty TNHH Cao Nguyên
5297 Krông Bông PC12NN0147516 600 1.068,6 300,0 118,7
SoLar Energy
Công Ty TNHH Công
5298 Krông Bông PC12NN0151091 999,54 1.780,2 499,8 197,8
Nghệ Xanh Bắc Nguyên
5299 Krông Bông PC12NN0150971 Nguyễn Khắc Vũ 36 64,1 18,0 7,1
5300 Lăk PC12PP0814878 Nguyễn Đắc Tâm 4,9 8,7 2,5 1,0
5301 Lăk PC12PP0148129 Phan Thanh Tùng 25 44,5 12,5 4,9
Hộ kinh doanh Mai Khắc
5302 Lăk PC12PP0816152 43,61 77,7 21,8 8,6
Nhuẩn
Hộ kinh doanh Lê Thị
5303 Lăk PC12PP0816163 50 89,1 25,0 9,9
Hồng Gấm
Hộ kinh doanh Nguyễn
5304 Lăk PC12PP0815572 50 89,1 25,0 9,9
Thị Đàm
5305 Lăk PC12PP0815581 Nguyễn Thanh Quang 25 44,5 12,5 4,9
5306 Lăk PC12PP0814987 Lê Thị Hương 32,04 57,1 16,0 6,3
5307 Lăk PC12PP0820380 Nguyễn Văn Mạnh 20 35,6 10,0 4,0
5308 Lăk PC12PP0148578 Nguyễn Thị Thảo 34,37 61,2 17,2 6,8
Hộ kinh doanh Lê Bá
5309 Lăk PC12PP0148340 50 89,1 25,0 9,9
Diệu
Hộ kinh doanh Đỗ Xuân
5310 Lăk PC12PP0148960 47,96 85,4 24,0 9,5
Nghĩa
Hộ kinh doanh Đỗ Xuân
5311 Lăk PC12PP0819164 75,2 133,9 37,6 14,9
Nghĩa
5312 Lăk PC12PP0815489 Lê Thanh Bình 10 17,8 5,0 2,0
5313 Lăk PC12PP0815759 Trần Văn Tường 30 53,4 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Ngụy
5314 Lăk PC12PP0149131 50 89,1 25,0 9,9
Hữu Tiến
5315 Lăk PC12PP0815647 Võ Duy Trinh 19,92 35,5 10,0 3,9
5316 Lăk PC12PP0814073 Trần Quang Hinh 29,92 53,3 15,0 5,9
5317 Lăk PC12PP0816429 Nguyễn Thanh Hùng 26,4 47,0 13,2 5,2
5318 Lăk PC12PP0137098 Nguyễn Văn Quýnh 24,96 44,5 12,5 4,9
5319 Lăk PC12PP0813783 Võ Bồng 31,15 55,5 15,6 6,2
Hộ kinh doanh Đào
5320 Lăk PC12PP0815123 49,84 88,8 24,9 9,9
Quang Lâm
Công ty Cổ Phần Nông
5321 Lăk PC12PP0151225 nghiệp công nghệ cao 985,6 1.755,4 492,8 195,0
Mặt Trời Việt
5322 Lăk PC12PP0807458 Phạm Trọng Điều 31,15 55,5 15,6 6,2
Hộ kinh doanh Nguyễn
5323 Lăk PC12PP0819764 40 71,2 20,0 7,9
Đức Khương
5324 Lăk PC12PP0819623 Lê Văn Vĩnh 30 53,4 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Võ Văn
5325 Lăk PC12PP0813787 50 89,1 25,0 9,9
Thanh
5326 Lăk PC12PP0813460 Phạm Lộc 29,92 53,3 15,0 5,9
Hộ kinh doanh Trần
5327 Lăk PC12PP0818506 40 71,2 20,0 7,9
Trung Thành
5328 Lăk PC12PP0815001 Mai Trọng Huy 20 35,6 10,0 4,0
5329 Lăk PC12PP0814215 Vũ Đức Trọng (Quy) 21,2 37,8 10,6 4,2
5330 Lăk PC12PP0815761 Nguyễn Thanh Quảng 29,92 53,3 15,0 5,9
5331 Lăk PC12PP0816268 Lê Vân 29,92 53,3 15,0 5,9
5332 Lăk PC12PP0819070 Nguyễn Trọng 29,92 53,3 15,0 5,9
5333 Lăk PC12PP0814928 Lương Đăng Dũng 20 35,6 10,0 4,0
5334 Lăk PC12PP0121951 Hộ kinh doanh Lê Hiến 51,6 91,9 25,8 10,211
Công suất huy động tối đa hằng ngày
Sản lượng huy
Công suất động tối đa Phương pháp Phương pháp cài đặt
STT Điện lực Mã Khách hàng Tên khách hàng Ghi chú
đặt (kWp) hằng ngày cắt DC: Công INVERTER:
(kWh) suất tối đa huy Công suất phát AC (kW)
động (kWp); hệ tối đa của hệ thống. Hệ
số Khđ1<= 50% số Khđ2 <= 25%
Hộ kinh doanh Nguyễn
5335 Lăk PC12PP0151168 56,6 100,8 28,3 11,2
Đắc Tâm
Hộ kinh doanh Ngô Văn
5336 Lăk PC12PP0814946 74,76 133,1 37,4 14,8
Thái
Hộ kinh doanh Ngô Tôn
5337 Lăk PC12PP0822351 50 89,1 25,0 9,9
Hoàng Sơn
5338 Lăk PC12PP0816521 Hoàng Văn Sỹ 20 35,6 10,0 4,0
5339 Lăk PC12PP0817781 Hồ Thị Hải Vân 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
5340 Lăk PC12PP0817655 40 71,2 20,0 7,9
Xuân Thành
Hộ kinh doanh Nguyễn
5341 Lăk PC12PP0812527 74,76 133,1 37,4 14,8
Cao Tư
5342 Lăk PC12PP0816312 Hà Thanh Hưng 20 35,6 10,0 4,0
Hộ kinh doanh Nguyễn
5343 Lăk PC12PP0817672 49,84 88,8 24,9 9,9
Thị Quế
Công Ty Cổ Phần Đầu
5344 Lăk PC12PP0151319 Tư Và Xây Dựng Số 1 950,85 1.693,5 475,4 188,2
Tây Nguyên
Hộ kinh doanh Nguyễn
5345 Lăk PC12PP0813972 80,1 142,7 40,1 15,9
Văn Thanh
Hộ kinh doanh Võ Thị
5346 Lăk PC12PP0151252 49,84 88,8 24,9 9,9
Hạnh
Hộ kinh doanh Nguyễn
5347 Lăk PC12PP0815097 50,4 89,8 25,2 10,0
Tri Hảo
Hộ kinh doanh Lê Thị
5348 Lăk PC12PP0804931 40,5 72,1 20,3 8,0
Hồng
Công Ty Cổ Phần Phát
5349 Lăk PC12PP0151306 Triển Nông Nghiệp Công 989 1.761,4 494,5 195,7
Nghệ Cao Tây Nguyên
Công Ty Cổ Phần Nông
5350 Lăk PC12PP0151313 Nghiệp Công Nghệ Cao 971,52 1.730,3 485,8 192,3
Thịnh Phát
Công Ty Cổ Phần Lạc
5351 Lăk PC12PP0151312 999 1.779,2 499,5 197,7
thiện

You might also like