Professional Documents
Culture Documents
4446-QNPC-KD
4446-QNPC-KD
4446-QNPC-KD
Số: /QNPC-KD
V/v huy động công suất ĐMTMN
từ ngày 27/9/2021 ÷ 03/10/2021
Kính gửi: Các Chủ đầu tư hệ thống ĐMTMN (danh sách kèm theo).
Công ty TNHH
một thành viên Cột I/5/6 TBA Châu Ổ Cột I/5/6 TBA
6 ĐLBS PC06BB0356493 0913.488.843 100,27 80,22 43 34
mầm non Thảo 13 Châu Ổ 13
Nguyên
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
-Thôn 5, xã Bình Hòa,
II/6 Bình Hòa
7 ĐLBS PC06BB0419902 Đàm Việt Khoa huyện Bình Sơn, tỉnh 0935.119.614 137,50 110,00 59 47
1
Quảng Ngãi
-Thôn Long Yên, Xã
Bình Long, H.Bình Sơn, I/12 TBA Bình
8 ĐLBS PC06BB0419903 Phạm Văn Tiếp 0383.807.364 199,80 159,84 86 69
T.Quảng Ngãi, Việt Long 1
Nam
Công ty cổ phần Nhà máy may Vinatex
Cột 50/5
9 ĐLBS PC06BB0419488 Invest solar Sung Quất, xã Bình 0935.974.981 951,28 761,02 409 327
XT 472/BCH
NBC Thạnh, huyện Bình Sơn
Công ty TNHH
Lô L1-PKCN Sài Gòn-
cơ khí và xây TBA Chiến
10 ĐLBS PC06BB0352530 Dung Quất, Bình Thạnh, 0903.737.908 200,00 160,00 86 69
dựng Chiến thắng 2
Bình Sơn, Quảng Ngãi
Thắng
Công ty TNHH Lô L1-PKCN Sài Gòn-
cơ khí và xây Dung Quất, Bình Thạnh, TBA Chiến
11 ĐLBS PC06BB0352529 0903.737.908 250,00 200,00 108 86
dựng Chiến Bình Sơn, Quảng Ngãi, thắng 1
Thắng Việt Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Tái Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
12 ĐLBS PC06BB0419948 (Trung- 949,63 759,70 408 326
Tạo Hùng Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Cường
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
13 ĐLBS PC06BB0419939 (Trung- 949,63 759,70 408 326
Mặt Trời Phúc Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Lộc
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
14 ĐLBS PC06BB0419947 (Trung- 949,88 759,90 408 326
Lượng Hoàng Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Đạt
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
15 ĐLBS PC06BB0419949 (Trung- 949,88 759,90 408 326
Lượng Gia Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Hưng
Công ty TNHH 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
16 ĐLBS PC06BB0419938 Năng Lượng (Trung- 949,63 759,70 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
Phúc Lộc QLVH)
Công ty TNHH
0936.466.112
Danh Bình Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
17 ĐLBS PC06BB0419950 (Trung- 949,88 759,90 408 326
SOLAR Việt Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
18 ĐLBS PC06BB0419956 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Lượng Tái Tạo Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Thái Dương
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
19 ĐLBS PC06BB0419957 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Lượng Cường Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Phát
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
20 ĐLBS PC06BB0419953 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mặt Trời Trần Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Giới Việt Nam
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH 0936.466.112
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
21 ĐLBS PC06BB0419959 Năng Lượng Tái (Trung- 994,57 795,66 428 342
Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
Tạo Tiên Phong QLVH)
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
22 ĐLBS PC06BB0419952 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mặt Trời Ngọc Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Vĩnh Việt Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Trần Giới Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
23 ĐLBS PC06BB0419954 (Trung- 994,57 795,66 428 342
SOLAR Việt Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
24 ĐLBS PC06BB0419955 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mặt Trời Quang Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Trung Việt Nam
Công ty TNHH 0936.466.112
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
25 ĐLBS PC06BB0419958 Năng Lượng Tái (Trung- 994,57 795,66 428 342
Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
Tạo Tâm An QLVH)
Công ty TNHH
0936.466.112
Ngọc Vĩnh Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
26 ĐLBS PC06BB0419951 (Trung- 994,57 795,66 428 342
SOLAR Việt Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Nam
Cột 151/29 NR
Công ty Cổ Thôn An Nhơn, xã
Nghĩa Thắng
64 ĐLTN PC06EE0858941 phần chăn nuôi Nghĩa Thắng, huyện Tư 0963.133.142 1.105,70 884,56 475 380
13
Tiến Đạt Nghĩa
XT 475/QPH
Công ty Cổ Cột
phần xây dựng Thông An Hòa, xã 88/25/11/5A
65 ĐLTN PC06EE0858942 và dịch vụ Nghĩa Thắng, huyện Tư 0916.051.155 1.147,47 917,98 NR Nghĩa 493 394
Hoàng Nam Đà Nghĩa Thắng 14
Nẵng XT 475/QPH
Cột TBA
Công ty TNHH
Xã Nghĩa Thắng, huyện Nghĩa Thắng
66 ĐLTN PC06EE0859114 Công nghệ 0981.093.469 582,75 466,20 251 201
Tư Nghĩa 13
Khánh Hoàng
XT 475/QPH
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH
thôn Điền An, xã Nghĩa Cột 33/13/3B
67 ĐLTN PC06EE0859115 Công nghệ 0981.093.469 352,80 282,24 152 122
Điền, huyện Tư Nghĩa XT 479/QPH
Khánh Hoàng
Công ty TNHH
thôn Điền An, xã Nghĩa Cột 33/13/1/1
68 ĐLTN PC06EE0859116 Công nghệ 0981.093.469 518,40 414,72 223 178
Điền, huyện Tư Nghĩa XT 479/QPH
Khánh Linh
TBA 560
kVA-22/0,4kV
Khu nghỉ
Công ty TNHH Thôn Thu Xà, xã Nghĩa
69 ĐLTN PC06EE0856683 0915.754.445 150,30 120,24 dưỡng Bãi 65 52
Phú Điền Hòa, huyện Tư Nghĩa
Dừa
XT
479/QNGA
Công ty TNHH Cột TBA Rác
Thôn An Hội, xã Nghĩa
70 ĐLTN PC06EE0859099 Đầu tư thương 0985.986.568 1.005,00 804,00 Nghĩa Kỳ 432 346
Kỳ, huyện Tư Nghĩa
mại Tiến Minh XT 475/QPH
Công ty TNHH
Cột TBA Rác
Dịch vụ & Phát Thôn An Hội, xã Nghĩa
71 ĐLTN PC06EE0859100 0985.986.568 1.004,00 803,20 Nghĩa Kỳ 432 346
triển thương mại Kỳ, huyện Tư Nghĩa
XT 475/QPH
Quang Anh
Công ty Cổ
phần dịch vụ Thôn Điền An, xã Nghĩa Cột 33/13/4
72 ĐLTN PC06EE0859083 0935.336.141 995,00 796,00 428 342
thương mại An Điền, huyện Tư Nghĩa XT 479/QPH
Huy
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 TBA Đức
xã Đức Chánh, huyện
103 ĐLMĐ PC06MM0533729 TƯ NĂNG (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
Mộ Đức
LƯỢNG NGỌC QLVH) XT 473-TC12
MINH
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 7/15 NR
xã Đức Chánh, huyện
104 ĐLMĐ PC06MM0533724 TƯ NĂNG (Trung- 994,50 795,60 Đức chánh 3 428 342
Mộ Đức
LƯỢNG NAT QLVH) XT473/TC-12
VIỆT NAM
CÔNG TY
0936.466.112 TBA Đức
TNHH ĐĂNG xã Đức Chánh, huyện
105 ĐLMĐ PC06MM0533725 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
KHOA SOLAR Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG
0936.466.112 TBA Đức
LƯỢNG MẶT xã Đức Chánh, huyện
106 ĐLMĐ PC06MM0533726 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
TRỜI ĐĂNG Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
KHOA VIỆT
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112 TBA Đức
xã Đức Chánh, huyện
107 ĐLMĐ PC06MM0533727 LƯỢNG MẶT (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
Mộ Đức
TRỜI LXP QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
0936.466.112 TBA Đức
TNHH TUẤN xã Đức Chánh, huyện
108 ĐLMĐ PC06MM0533723 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
LONG SOLAR Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
CÔNG TY
TNHH MTV Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
109 ĐLMĐ PC06MM0533599 ĐẦU TƯ XÂY 0901.917.788 995,00 796,00 XT 471/T3 428 342
Đức
LẮP THIÊN (472/MĐU)
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
110 ĐLMĐ PC06MM0533600 LƯỢNG TÁI 0901.917.788 995,50 796,40 XT 471/T3 428 342
Đức
TẠO THIÊN (472/MĐU)
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
111 ĐLMĐ PC06MM0533468 LƯỢNG TÁI 0901.917.788 999,00 799,20 XT 471/T3 430 344
Đức
TẠO THIÊN (472/MĐU)
NAM
CÔNG TY
TNHH ĐẦU
TƯ PHÁT Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
112 ĐLMĐ PC06MM0533663 TRIỂN NÔNG 0901.917.788 976,00 780,80 XT 471/T3 420 336
Đức
NGHIỆP (472/MĐU)
THIÊN NAM
GARDEN
CÔNG TY Thôn Phước Hòa, xã Cột 65
113 ĐLMĐ PC06MM0533738 TNHH ĐẦU Đức Phú, huyện Mộ 0845.449.779 999,00 799,20 XT 471/TC- 430 344
TƯ PHÁT Đức T3
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
TRIỂN ĐẠI
THIÊN MÃ
Cột 87
Công ty TNHH Km10+500, thôn Kỳ
XT
114 ĐLNH PC06NN0644002 Giải Pháp Kết Thọ Nam 1, xã Hành 0983.152.634 365,40 292,32 157 126
479/110kV Tư
Nối IOT Đức, huyện Nghĩa Hành
Nghĩa
TBA Gạch
Tuynel Sao
Thôn Kỳ Thọ Nam 1, xã
Công Ty Cổ Vàng
115 ĐLNH PC06NN0604352 Hành Đức, huyện Nghĩa 0914.088.350 499,50 399,60 215 172
Phần Sao Vàng XT
Hành
479/110kV Tư
Nghĩa
Nhà máy may Vinatex
Công ty Cổ NH13MTVT/
Nghĩa Hành
116 ĐLNH PC06NN0643562 Phần INVEST 0935.974.981 997,20 797,76 XT479/110kV 429 343
thị trấn Chợ Chùa,
HDB Quảng Phú
huyện Nghĩa Hành
Chi nhánh Công
ty Trách nhiệm CỘT I/8 TBA
Phưòng Trưong Quang
117 ĐLST PC06SS0521317 hữu hạn Việt 0982.844.444 184,50 147,60 THỊ TRẤN 79 63
Trọng, TPQN
Hương tại ST2
Quảng Ngãi
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH SOUTH
Công ty Southsea, KCN
SEA Cột 23/1
119 ĐLST PC06SS0529227 VSIP, xã Tịnh Phong, 0986.263.317 997,04 797,63 429 343
LEATHERWA XT 475VSI
huyện Sơn Tịnh
RES VIỆT
NAM
CÔNG TY
TNHH MỘT Thôn Khánh Vân, xã
Cột 51A
120 ĐLST PC06SS0650404 THÀNH VIÊN Tịnh Thiện, thành phố 0987.005.111 990,00 792,00 426 341
XT 478/TPH
NĂNG LƯỢNG Quảng Ngãi.
THÁI TÂN AN
CÔNG TY
TBA
TNHH MỘT
Thôn An Kỳ, xã Tịnh 400KVA-
THÀNH VIÊN
121 ĐLST PC06SS0650319 Kỳ, thành phố Quảng 0914.002.479 220,00 176,00 22/0,4KV 95 76
ĐẦU TƯ
Ngãi xưởng đóng
LONG PHÚ
tàu Composite
HƯNG
CÔNG TY CỔ Showroom Hồng Sơn, Cột 53
122 ĐLST PC06SS0649585 0931.911.888 605,00 484,00 260 208
PHẦN SUNDN P.Trương Quang Trọng Xt 476/TPH
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112 Cột TBA Bơm
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
123 ĐLST PC06SS0650569 LƯỢNG MẶT (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
TRỜI ĐÌNH TỨ QLVH) XT 470/TPH
VIỆT NAM
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH ĐẦU Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
124 ĐLST PC06SS0650568 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
TƯ DQT VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 09 NR
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
125 ĐLST PC06SS0650566 TƯ NĂNG (Trung- 994,40 795,52 Tịnh hiệp 14 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
LƯỢNG BẢO QLVH) XT 474TPH
LONG
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 09 NR
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
126 ĐLST PC06SS0650564 TƯ NĂNG (Trung- 994,40 795,52 Tịnh hiệp 14 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
LƯỢNG HẢI QLVH) XT 474TPH
NAM
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 09 NR
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
127 ĐLST PC06SS0650567 TƯ NĂNG (Trung- 994,40 795,52 Tịnh hiệp 14 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
LƯỢNG HUY QLVH) XT 474TPH
HOÀNG
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
128 ĐLST PC06SS0650545 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,63 759,70 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO NGỌC QLVH)
VĨNH
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH MINH Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
129 ĐLST PC06SS0650548 (Trung- 949,88 759,90 408 326
ĐỨC SOLAR Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
VIỆT NAM
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH PHÚC Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
130 ĐLST PC06SS0650550 (Trung- 994,50 795,60 428 342
LỘC VIỆT Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
131 ĐLST PC06SS0650547 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,88 759,90 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO HỒNG QLVH)
DUY
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH NĂNG Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
132 ĐLST PC06SS0650554 (Trung- 961,05 768,84 413 330
LƯỢNG HÒA Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
HẢI
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
133 ĐLST PC06SS0650549 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,63 759,70 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO VĂN QLVH)
LONG
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
134 ĐLST PC06SS0650556 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,88 759,90 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO QUỐC QLVH)
CƯỜNG
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
135 ĐLST PC06SS0650552 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,50 759,60 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO TRẦN QLVH)
GIỚI
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH NĂNG Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
136 ĐLST PC06SS0650551 (Trung- 994,50 795,60 428 342
LƯỢNG TÁI Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
TẠO ĐÌNH TỨ
CÔNG TY
TNHH MỘT
THÀNH VIÊN
Thôn Thọ Nam, xã Tịnh CỘT 77
137 ĐLST PC06SS0650624 THƯƠNG MẠI 0976.031.234 888,30 710,64 382 306
thọ, huyện Sơn Tịnh XT 474/TPH
DỊCH VỤ
NĂNG LƯỢNG
TUẤN THÀNH
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH NVP Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
138 ĐLST PC06SS0650576 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
SOLAR VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH NTS Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
139 ĐLST PC06SS0650572 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
SOLAR VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY 0936.466.112 Cột TBA Bơm
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
140 ĐLST PC06SS0650574 TNHH DTT (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
VIỆT NAM QLVH) XT 470/TPH
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH ĐẦU Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
141 ĐLST PC06SS0650573 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
TƯ NTT VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG
0936.466.112 Cột TBA Bơm
LƯỢNG MẶT Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
142 ĐLST PC06SS0650571 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
TRỜI HOÀNG Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
VĂN VIỆT
NAM
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐẦU NM Sản xuất thiết bị nội
TBA Inox
TƯ VÀ thấy Phước An KCN
143 ĐLST PC06SS0650484 0937.877.244 1.002,00 801,60 Phước An 431 345
THƯƠNG MẠI Tịnh Phong, huyện Sơn
XT 472/TPH
CÔNG NGHỆ Tịnh
TRƯỜNG AN
CÔNG TY CỔ TBA Giang
KCN Tịnh Phong,
144 ĐLST PC06SS0650582 PHẦN MAY 0982.418.502 680,31 544,25 Châu 293 234
huyện Sơn Tịnh
ĐÔNG THÀNH XT 472/TPH
TỔNG CÔNG Cột TBA NM
Lô CN8, KCN Tịnh
TY CỔ PHẦN kết cấu thép
145 ĐLST PC06SS0650620 Phong, xã Tịnh Phong 0988.630.009 868,64 694,91 374 299
CÔNG TRÌNH Phadin
huyện Sơn Tịnh
VIETTEL XT 472/TPH
CÔNG TY CCN LN Tịnh Ấn Tây, Thanh cái
146 ĐLST PC06SS0650621 TNHH VIỆT xã Tịnh Ấn Tây, thành 0903.504.477 242,58 194,06 0,4kV TBA 104 83
HƯƠNG Phố Quảng Ngãi Nhựa Tân Tân
CÔNG TY Lô CL-14, KCN Tịnh
Cột 17/02/1/1
147 ĐLST PC06SS0650519 TNHH VỸ Phong, xã Tịnh Phong 0903.504.477 336,96 269,57 145 116
XT 472TPH
HẬU huyện Sơn Tịnh
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY KCN Tịnh Phong, xã
Cột 17/02/1/1
148 ĐLST PC06SS0650516 TNHH VIỆT Tịnh Phong huyện Sơn 0903.504.477 415,80 332,64 179 143
XT 472TPH
HƯƠNG Tịnh
TBA NM Cán
CÔNG TY Lô C03 - 05, KCN Tịnh
thép Việt
149 ĐLST PC06SS0650517 TNHH VIỆT Phong, xã Tịnh Phong 0903504477 420,30 336,24 181 145
Quang
HƯƠNG huyện Sơn Tịnh
XT 472/TPH
CÔNG TY Lô CL-14, KCN Tịnh
Cột 1/6/1
150 ĐLST PC06SS0650518 TNHH VIỆT Phong, xã Tịnh Phong 0903.504.477 972,00 777,60 418 334
XT 472/TPH
HƯƠNG huyện Sơn Tịnh
TBA1500
Công ty TNHH Công ty TNHH
KVA
151 ĐLST PC06SS0526401 MTV Năng Kingmaker III, xã Tịnh 0911.320.011 1.101,60 881,28 474 379
KINGMAKER
lượng Tiến Lợi Phong, huyện Sơn Tịnh
III
TBA 2500
Công ty TNHH
Công ty TNHH KVA-
Năng lượng
152 ĐLST PC06SS0526399 Kingmaker III, xã Tịnh 0911.320.011 1.150,20 920,16 22/0,4KV. 495 396
sạch Vatec
Phong, huyện Sơn Tịnh KINGRICHES
Quảng Ngãi
1
CÔNG TY
KCN Tịnh Phong, TBA Việt Anh
153 ĐLST PC06SS0650526 TNHH ĐT VÀ 0913.420.849 994,00 795,20 427 342
huyện Sơn Tịnh XT 472/TPH
TM VIỆT ANH
TBA 2500
Công ty TNHH KVA-
Công ty TNHH
154 ĐLST PC06SS0526400 Kingmaker III, xã Tịnh 0772.770.099 567,90 454,32 22/0,4KV. 244 195
Viết Chương
Phong, huyện Sơn Tịnh KINGRICHES
2
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
TBA 1600
Công ty TNHH KVA-
Công ty TNHH
155 ĐLST PC06SS0647537 Kingmaker III, xã Tịnh 0772.770.099 599,40 479,52 22/0,4KV. 258 206
Viết Chương
Phong, huyện Sơn Tịnh KINGRICHES
5
CÔNG TY THANH CÁI
TNHH XÂY 0,4KV TBA
Showroom Hồng Sơn,
156 ĐLST PC06SS0650593 DỰNG VÀ 0965.139.158 345,60 276,48 400KVA- 149 119
P.Trương Quang Trọng
VIỄN THÔNG 22/0,4 HỒNG
THUẬN PHÁT SƠN
CÔNG TY TBA
TNHH KCN VSIP, huyện Sơn 400KVA-
157 ĐLST PC06SS0649448 0988.630.009 292,50 234,00 126 101
NIPPLEX VIỆT Tịnh 22/0,4KV
NAM NIPPLEX
CÔNG TY
Cột
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện
158 ĐLST PC06SS0650491 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
LƯỢNG SẠCH Sơn Tịnh
XT 470/TPH
MINH PHÁT
CÔNG TY
TNHH TƯ
Cột
VẤN VÀ ĐẦU Xã Tịnh Hiệp, huyện
159 ĐLST PC06SS0650492 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
TƯ NĂNG Sơn Tịnh
XT 470/TPH
LƯỢNG HÀ
THÀNH
CÔNG TY Cột
Xã Tịnh Hiệp, huyện
160 ĐLST PC06SS0650493 TNHH NĂNG 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
Sơn Tịnh
LƯỢNG A&D XT 470/TPH
Từ ngày
27/9/2021÷03/10/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên Chủ đầu suất quy 08h00 ÷ 15h00
TT Mã KH Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực tư đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY Cột
Xã Tịnh Hiệp, huyện
161 ĐLST PC06SS0650497 TNHH MTV 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
Sơn Tịnh
DP ENERGY XT 470/TPH
CÔNG TY
Cột
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện
162 ĐLST PC06SS0650504 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
LƯỢNG XANH Sơn Tịnh
XT 470/TPH
THIÊN TÂN
CÔNG TY CỔ
Cột 167/16/16
PHẦN ĐẦU
Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
163 ĐLST PC06SS0650487 TƯ VÀ 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
Sơn Tịnh 16
THƯƠNG MẠI
XT 474/TPH
SÔNG ĐÀ
CÔNG TY Cột 167/16/16
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
164 ĐLST PC06SS0650489 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
LƯỢNG SẠCH Sơn Tịnh 16
PHÚC HƯNG XT 474/TPH
CÔNG TY CỔ Cột 167/16/16
PHẦN CƠ Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
165 ĐLST PC06SS0650490 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
ĐIỆN SÔNG Sơn Tịnh 16
ĐÀ SODIC XT 474/TPH
*Ghi chú: Tương ứng với mức công suất huy động tối đa là 43% (tỷ lệ giảm huy động: 57%).