8228

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 31

TỔNG CÔNG TY CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


CÔNG TY
ĐIỆN LỰC QUẢNG NGÃI

Số: /QNPC-KD
V/v Điều chỉnh kế hoạch huy động công
suất phát hệ thống ĐMTMN từ ngày
20/9/2021 ÷ 26/9/2021
Kính gửi: Các Chủ đầu tư hệ thống ĐMTMN (danh sách kèm theo).
Căn cứ văn bản số 736/BCT-ĐTĐL ngày 05/2/2021 của Bộ Công thương về
một số vấn đề cấp bách trong vận hành và đảm bảo an toàn hệ thống điện;
Thực hiện văn bản số 3860/ĐĐQG-TTĐ ngày 17/9/2021 của Trung tâm
Điều độ Hệ thống điện Quốc gia, V/v công bố công suất huy động tối đa của
nguồn điện mặt trời mái nhà tránh quá tải 500kV từ ngày 20/09 đến ngày
26/09/2021;
Thực hiện văn bản số 7935/EVNCPC-KH ngày 17/9/2021 của Tổng công ty
điện lực miền Trung (EVNCPC), V/v huy động nguồn ĐMTMN trong 4 tháng
cuối năm 2021;
Thực hiện văn bản số 7954/EVNCPC-KT+KD ngày 20/9/2021 của Tổng
công ty điện lực miền Trung, V/v thông báo công suất huy động tối đa nguồn
ĐMTMN từ ngày 20/9/2021 – 26/9/2021.
Công ty Điện lực Quảng Ngãi (QNPC) thông báo điều chỉnh kế hoạch huy
động công suất phát hệ thống ĐMTMN từ ngày 20/9/2021 đến ngày 26/9/2021,
như sau:
I. Kế hoạch huy động tối đa công suất ĐMTMN:
1. Thời gian, công suất huy động tối đa:
Thời gian, huy động Công suất huy động tối đa
- Ngày 20/9/2021 ÷ 26/9/2021 Lắp đặt 64,5 MWp
- Chu kỳ: 8h30 ÷ 15h00 Quy đổi 51,6 MW
2. Chi tiết danh sách khách hàng, mức huy động tối đa công suất phát hệ
thống ĐMTMN của từng khách hàng tại Phụ lục đính kèm.
3. Để đảm bảo minh bạch trong công tác thực hiện huy động nguồn ĐMTMN
giữa các Chủ đầu tư, QNPC công khai danh sách huy động công suất phát
ĐMTMN tại website https://pcquangngai.cpc.vn/Document/Details/235.
4. Trường hợp khách hàng không phối hợp/vượt quá công suất phát hệ thống
ĐMTMN theo kế hoạch đã phân bổ, QNPC sẽ thực hiện: (i) phân bổ giảm công
suất bù ngay ngày hôm sau; (ii) nếu không phối hợp QNPC sẽ thực hiện sa thải
toàn bộ hệ thống ĐMTMN ra khỏi hệ thống điện Quốc gia để đảm bảo an toàn
lưới điện và tạm dừng thanh toán tiền mua điện, mọi thiệt hại Quý khách hàng tự
chịu trách nhiệm.
II. Tổ chức thực hiện
1. Các Điện lực:
- Trước 07h30 hàng ngày thực hiện thông báo đến các khách hàng.
- Bố trí nhân viên thao tác để phối hợp với khách hàng triển khai giảm công
suất phát ĐMTMN tại phía hạ áp của các TBA đảm bảo tuyệt đối an toàn, khuyến
khích khách hàng cài đặt giảm công suất phát tại Inverter (APP quản lý).
- Theo dõi, giám sát việc thực hiện huy động công suất phát của các khách
hàng theo kế hoạch, báo cáo ngay về Công ty (ĐĐ, KD, KTGSMĐ) đối với các
trường hợp không phối hợp hoặc vượt quá công suất phát theo kế hoạch.
2. Phòng Kinh doanh, KTGSMBĐ Công ty:
- KD: phối hợp Điện lực thực hiện thông báo đến các khách hàng. Tổng hợp,
cập nhật số liệu báo cáo EVNCPC hàng ngày trên chương trình đúng quy định.
- KTGSMBĐ: theo dõi, giám sát việc thực hiện giảm công suất phát và phản
hồi ngay đến Điện lực, KD khi phát hiện các trường hợp không phối hợp/vượt quá
công suất phát để xử lý.
3. Phòng Điều độ: Phối hợp cùng các Điện lực triển khai phương án huy
động công suất phát. Điều hành thực hiện theo phương án đã đề ra và tổng hợp
báo cáo Giám đốc Công ty các trường hợp không thực hiện đúng quy định.
Nhằm đảm bảo vận hành an toàn hệ thống điện quốc gia, QNPC kính mong
các nhà đầu tư hệ thống ĐMTMN đồng thuận, chia sẻ và phối hợp thực hiện.
Trân trọng./.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Như trên;
- PGĐ KD, PGĐ KT (chỉ đạo);
- 11 Điện lực;
- KT, ĐĐ, KTGSMBĐ;
- Lưu: VT, KD.
PHỤ LỤC
(Kèm theo văn bản số: /QNPC-KD, ngày )
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty cổ phần
AH13BIGC
đầu tư bất động Siêu thị BIG C GO!,
1 ĐLTP PC06AA0847251 0917.550.517 994,00 795,20 XT477/110kV 427 342
sản bán lẻ Hùng thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Cường
Công ty TNHH
120 Đinh Tiên Hoàng, Cột 24
xây dựng và
2 ĐLTP PC06AA0848857 phường Nghĩa Chánh, 0965.139.158 307,00 245,60 XT 132 106
viễn thông
thành phố Quảng Ngãi 475/QNGA
Thuận Phát
Nhà máy sản xuất nhựa
TBA Nhựa
Công ty Trách Minh Tiến
Minh Tiến
3 ĐLTP PC06AA0824466 nhiệm Hữu hạn Lô 26, đường số 1, KCN 0912.301.542 290,34 232,27 125 100
XT 477/110
Minh Tiến Quảng Phú, thành phố
kV Quảng Phú
Quảng Ngãi
32 Lê Văn Sỹ, phường
Công ty cổ phần AH13MDTT
Trần Phú, thành phố
4 ĐLTP PC06AA0846889 may Đông 0913.470.761 252,88 202,30 XT473/110kV 109 87
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
Thành Quảng phú
Ngãi, VN

PC06AA084885 Công ty TNHH Đinh Tiên Hoàng, thành TBA Nghĩa


5 ĐLTP 0941.199.699 120,00 96,00 52 42
9 Trà Khúc phố Quảng Ngãi Chánh 5

Công ty TNHH
PC06BB035649 một thành viên Cột I/5/6 TBA Châu Ổ Cột I/5/6 TBA
6 ĐLBS 0913.488.843 100,27 80,22 43 34
3 mầm non Thảo 13 Châu Ổ 13
Nguyên
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
-Thôn 5, xã Bình Hòa,
PC06BB041990 II/6 Bình Hòa
7 ĐLBS Đàm Việt Khoa huyện Bình Sơn, tỉnh 0935.119.614 137,50 110,00 59 47
2 1
Quảng Ngãi
-Thôn Long Yên, Xã
PC06BB041990 Bình Long, H.Bình Sơn, I/12 TBA Bình
8 ĐLBS Phạm Văn Tiếp 0383.807.364 199,80 159,84 86 69
3 T.Quảng Ngãi, Việt Long 1
Nam
Công ty cổ phần Nhà máy may Vinatex
Cột 50/5
9 ĐLBS PC06BB0419488 Invest solar Sung Quất, xã Bình 0935.974.981 951,28 761,02 409 327
XT 472/BCH
NBC Thạnh, huyện Bình Sơn
Công ty TNHH
Lô L1-PKCN Sài Gòn-
cơ khí và xây TBA Chiến
10 ĐLBS PC06BB0352530 Dung Quất, Bình Thạnh, 0903.737.908 200,00 160,00 86 69
dựng Chiến thắng 2
Bình Sơn, Quảng Ngãi
Thắng
Công ty TNHH Lô L1-PKCN Sài Gòn-
cơ khí và xây Dung Quất, Bình Thạnh, TBA Chiến
11 ĐLBS PC06BB0352529 0903.737.908 250,00 200,00 108 86
dựng Chiến Bình Sơn, Quảng Ngãi, thắng 1
Thắng Việt Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Tái Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
12 ĐLBS PC06BB0419948 (Trung- 949,63 759,70 408 326
Tạo Hùng Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Cường
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
13 ĐLBS PC06BB0419939 (Trung- 949,63 759,70 408 326
Mặt Trời Phúc Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Lộc
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
14 ĐLBS PC06BB0419947 (Trung- 949,88 759,90 408 326
Lượng Hoàng Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Đạt
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
15 ĐLBS PC06BB0419949 (Trung- 949,88 759,90 408 326
Lượng Gia Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Hưng
Công ty TNHH 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
16 ĐLBS PC06BB0419938 Năng Lượng (Trung- 949,63 759,70 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
Phúc Lộc QLVH)
Công ty TNHH
0936.466.112
Danh Bình Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 142/15/7
17 ĐLBS PC06BB0419950 (Trung- 949,88 759,90 408 326
SOLAR Việt Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 472/BNG
QLVH)
Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
18 ĐLBS PC06BB0419956 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Lượng Tái Tạo Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Thái Dương
Công ty TNHH
0936.466.112
Đầu Tư Năng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
19 ĐLBS PC06BB0419957 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Lượng Cường Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Phát
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
20 ĐLBS PC06BB0419953 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mặt Trời Trần Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Giới Việt Nam
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH 0936.466.112
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
21 ĐLBS PC06BB0419959 Năng Lượng Tái (Trung- 994,57 795,66 428 342
Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
Tạo Tiên Phong QLVH)
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
22 ĐLBS PC06BB0419952 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mặt Trời Ngọc Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Vĩnh Việt Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Trần Giới Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
23 ĐLBS PC06BB0419954 (Trung- 994,57 795,66 428 342
SOLAR Việt Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Nam
Công ty TNHH
0936.466.112
Năng Lượng Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
24 ĐLBS PC06BB0419955 (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mặt Trời Quang Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Trung Việt Nam
Công ty TNHH 0936.466.112
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
25 ĐLBS PC06BB0419958 Năng Lượng Tái (Trung- 994,57 795,66 428 342
Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
Tạo Tâm An QLVH)
Công ty TNHH
0936.466.112
Ngọc Vĩnh Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Cột 203
26 ĐLBS PC06BB0419951 (Trung- 994,57 795,66 428 342
SOLAR Việt Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi XT 474/BNG
QLVH)
Nam

Thôn Đông Lỗ, xã Bình


Công ty cổ phần TBA Khu dịch
27 ĐLBS PC06BB0352980 Thuận, huyện Bình Sơn, 0938.860.595 180,00 144,00 77 62
Hoàng Mai vụ Hoàng Mai
tỉnh Quảng Ngãi
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Phân khu công nghiệp
CÔNG TY
Sài Gòn - Dung Quất, Cột TBA Thép
TNHH NĂNG
28 ĐLBS PC06BB0419944 Xã Bình Thạnh, Huyện 0971.224.583 1.057,30 845,84 Đại Dũng 2 455 364
LƯỢNG HOA
Bình Sơn, Tỉnh Quảng XT 472/BCH
ANH ĐÀO
Ngãi-Việt Nam
-Phân Khu Công
CÔNG TY
Nghiệp Sài Gòn - Dung Cột TBA Thép
TNHH NĂNG
29 ĐLBS PC06BB0419943 Quất, xã Bình Thạnh, 0971.224.583 1.049,30 839,44 Đại Dũng 2 451 361
LƯỢNG HOA
huyện Bình Sơn, tỉnh XT 472/BCH
ĐỒNG TIỀN
Quảng Ngãi, Việt Nam.
-Lô L1,Phân khu CN
Công ty TNHH
Sài Gòn- Dung Quất, Xã
Cơ khí và Xây Cột 50/2/6
30 ĐLBS PC06BB0419937 Bình Thạnh, H.Bình 0903.737.908 991,00 792,80 426 341
dựng Chiến XT 472/BCH
Sơn, T.Quảng Ngãi,
Thắng
Việt Nam
Công ty TNHH -Khu kinh tế Dung
Cột TBA nhựa
một thành viên Quất, Xã Bình Chánh,
31 ĐLBS PC06BB0419335 0983.981.967 1.212,00 969,60 Phúc Hà 521 417
nhựa Phúc Hà Huyện Bình Sơn, Tỉnh
XT 476/BCH
Dung Quất Quảng Ngãi, Việt Nam
-Lô L24, Phân KCN Sài
CÔNG TY CỔ
Gòn - Dung Quất, xã TBA Giấy
PHẦN LÂM
32 ĐLBS PC06BB0419907 Bình Thạnh, huyện Bình 0903.562.579 396,90 317,52 Thượng Hải 171 137
SẢN TÂN TÂN
Sơn, tỉnh Quảng Ngãi, XT 472/BCH
THÀNH
Việt Nam.
Phân khu công nghiệp
Công ty cổ phần
Sài Gòn - Dung Quất, TBA Thép Đại
kết cấu thép Đại
33 ĐLBS PC06BB0379088 Xã Bình Thạnh, Huyện 0971.224.583 472,60 378,08 Dũng 2 203 162
Dũng Miền
Bình Sơn, Tỉnh Quảng XT 472/BCH
Trung
Ngãi-Việt Nam
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
-Phân khu công nghiệp
Công ty cổ phần
Sài Gòn - Dung Quất, TBA Thép Đại
kết cấu thép Đại
34 ĐLBS PC06BB0379669 Xã Bình Thạnh, Huyện 0971.224.583 372,00 297,60 Dũng 3 160 128
Dũng Miền
Bình Sơn, Tỉnh Quảng XT 472/BCH
Trung
Ngãi, Việt Nam
-Thôn Lộc Thanh, Xã
Công ty cổ phần
Bình Minh, H.Bình Sơn, Cột 192/25/10
35 ĐLBS PC06BB0419946 Đầu tư Phát 0963.399.667 846,60 677,28 364 291
T.Quảng Ngãi, Việt XT 476/BNG
Triển CHN
Nam
Công ty Cổ -Thôn Lộc Thanh, Xã
phần Đầu tư Bình Minh, H.Bình Sơn, Cột 192/25/10
36 ĐLBS PC06BB0419945 0963.399.667 783,11 626,49 337 270
Phát triển Lộc T.Quảng Ngãi, Việt XT 476/BNG
Thanh Nam
-Phân Khu Công
CÔNG TY
Nghiệp Sài Gòn - Dung Cột TBA Thép
TNHH NĂNG
37 ĐLBS PC06BB0419941 Quất, xã Bình Thạnh, 0971.224.583 1.062,22 849,78 Đại Dũng 457 366
LƯỢNG HOA
huyện Bình Sơn, tỉnh XT 472/BCH
HỒNG NHUNG
Quảng Ngãi, Việt Nam.
CÔNG TY Phân khu công nghiệp
TNHH NĂNG Sài Gòn - Dung Quất, Cột TBA Thép
38 ĐLBS PC06BB0419942 LƯỢNG HOA Xã Bình Thạnh, Huyện 0971.224.583 1.043,97 835,18 Đại Dũng 449 359
HƯỚNG Bình Sơn, Tỉnh Quảng XT 472/BCH
DƯƠNG Ngãi-Việt Nam
CÔNG TY Phân khu công nghiệp
TNHH CỔ Sài Gòn - Dung Quất, Cột TBA Thép
39 ĐLBS PC06BB0419940 PHẦN GREEN Xã Bình Thạnh, Huyện 0971.224.583 1.035,96 828,77 Đại Dũng 445 356
ENERGY Bình Sơn, Tỉnh Quảng XT 472/BCH
SOLAR Ngãi-Việt Nam
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
-Lô L24, Phân KCN Sài
CÔNG TY CỔ Cột TBA NM
Gòn - Dung Quất, xã
PHẦN LÂM Tân Tân
40 ĐLBS PC06BB0419908 Bình Thạnh, huyện Bình 0903.562.579 999,90 799,92 430 344
SẢN TÂN TÂN Thành
Sơn, tỉnh Quảng Ngãi,
THÀNH XT 472/BCH
Việt Nam.
Xóm 9, Thôn An Thạch, I/12/3A TBA
PC06DD052493 Nguyễn Tấn
41 ĐLĐP Xã Phổ An, thị xã Đức 0913.228.218 202,80 162,24 Phổ An 3 87 70
5 Lộc
Phổ XT 476/MĐU
Đấu nối vào
thanh cái
Thông An Trường,
PC06DD052516 0,4kV TBA
42 ĐLĐP Huỳnh Văn Nhì phưỡng Phổ Ninh, thị xã 0988.098.588 270,00 216,00 116 93
6 320 kVA-
Đức Phổ
22/0,4kV Phổ
Ninh 1
Nhà máy gạch Tuynel
Phổ Hòa, cụm công TBA Gạch
Công ty cổ phần
43 ĐLĐP PC06DD0467933 nghiệp Đồng Làng, thị 0916.218.467 790,00 632,00 Tuynel Phổ 340 272
gạch Phổ Hòa
xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Hòa
Ngãi
Công ty cổ phần
Trạm bơm 2-
đầu tư và phát Thôn Phước Nhơn, xã
Nông trường
44 ĐLĐP PC06DD0524972 triển năng lượng Phổ Nhơn, thị xã Đức 0905.579.688 245,00 196,00 105 84
24/3
tái tạo Miền Phổ
XT 478/MĐU
trung

Công ty cổ phần Thôn Hùng Nghĩa, xã (TBA Gạch


45 ĐLĐP PC06DD0524908 Gạch Hùng Phổ Phong, thị xã Đức 0905.505.517 1.009,00 807,20 Hùng Nghĩa) 434 347
Nghĩa Phổ XT 478/MĐU
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty cổ phần
đầu tư và phát Tổ Đông Thuận, phường Cột số 03 NR
46 ĐLĐP PC06DD0525025 triển năng lượng Phổ Vinh, thị xã Đức 0905.579.688 1.140,00 912,00 Phổ Cường 13 490 392
tái tạo Miền Phổ XT 477/ĐPH
trung
Công ty cổ phần Tổ Đông Thuận, phường Cột số 03 NR
47 ĐLĐP PC06DD0525026 năng lượng tái Phổ Vinh, thị xã Đức 0905.579.688 1.140,00 912,00 Phổ Cường 13 490 392
tạo Mỹ Trang Phổ XT 477/ĐPH
Đường Xô Viết Nghệ
Công ty Cổ
Tĩnh, tổ dân phố 1, TT TBA Chợ Đức
48 ĐLĐP PC06DD0514550 phần Đầu tư Hà- 0914.011.041 240,00 192,00 103 82
Đức Phổ, huyện Đức Phổ
Mỹ Á
Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Công ty cổ phần
Trạm bơm 1-
đầu tư và phát Thôn Vạn Trung, xã
Nông trường
49 ĐLĐP PC06DD0525063 triển năng lượng Phổ Phong, thị xã Đức 0905.579.688 245,00 196,00 105 84
24/3
tái tạo Miền Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
XT 478/MĐU
trung
Công ty TNHH
Cột 21 NR
một thành viên Thôn Mỹ Trang, xã Phổ
50 ĐLĐP PC06DD0525080 0913.206.381 1.182,81 946,25 Bơm Liệt Sơn 509 407
năng lượng tái Cường, thị xã Đức Phổ
XT 471/ĐPH
tạo Thép Mới
Công ty TNHH Cột 21 NR
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ
51 ĐLĐP PC06DD0525078 thủy điện 0913.213.250 1.196,16 956,93 Bơm Liệt Sơn 514 411
Cường, thị xã Đức Phổ
Mường Khoa XT 471/ĐPH
Công ty TNHH
Cột 21 NR
một thành viên Thôn Mỹ Trang, xã Phổ
52 ĐLĐP PC06DD0525082 0913.213.250 1.196,16 956,93 Bơm Liệt Sơn 514 411
năng lượng tái Cường, thị xã Đức Phổ
XT 471/ĐPH
tạo Nam Hải
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH
Cột 21 NR
Thương mại và Thôn Mỹ Trang, xã Phổ
53 ĐLĐP PC06DD0525066 0913.213.250 1.196,16 956,93 Bơm Liệt Sơn 514 411
dịch vụ Nam Cường, thị xã Đức Phổ
XT 471/ĐPH
Hải
Công ty TNHH Cột 21 NR
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ
54 ĐLĐP PC06DD0525081 MTV thủy điện 0913.213.250 1.196,16 956,93 Bơm Liệt Sơn 514 411
Cường, thị xã Đức Phổ
Long Giang XT 471/ĐPH
Công ty TNHH
Cột 21 NR
một thành viên Thôn Mỹ Trang, xã Phổ
55 ĐLĐP PC06DD0525079 0913.206.381 1.196,16 956,93 Bơm Liệt Sơn 514 411
năng lượng tái Cường, thị xã Đức Phổ
XT 471/ĐPH
tạo Tân Bình
Công ty TNHH Cột 02 thuộc
MTV năng Thôn Mỹ Trang, xã Phổ NR ĐMT Bơm
56 ĐLĐP PC06DD0525163 0913.206.381 982,35 785,88 422 338
lượng tái tạo Cường, thị xã Đức Phổ Liệt Sơn
Thăng Long XT 471/ĐPH
Công ty cổ phần
đầu tư và phát Thôn Phước Nhơn, xã Cột 27 NR HL
57 ĐLĐP PC06DD0525132 triển năng lượng Phổ Nhơn, thị xã Đức 0905.579.688 1.140,50 912,40 quân sự 490 392
tái tạo Miền Phổ XT478/MĐU
trung
Công ty cổ phần Thôn Phước Nhơn, xã Cột 27 NR HL
58 ĐLĐP PC06DD0525131 năng lượng tái Phổ Nhơn, thị xã Đức 0905.579.688 1.140,50 912,40 quân sự 490 392
tạo Mỹ Trang Phổ XT478/MĐU

Nhà máy may Vinatex


Công ty cổ phần
Đức Phổ Cột 224
59 ĐLĐP PC06DD0525165 Invest solar 0935.974.981 978,88 783,10 421 337
Cụm CN Phổ Hòa, thị XT 477/ĐPH
NBC
xã Đức Phổ
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Nhà máy may Vinatex
Công ty TNHH
Đức Phổ Cột 230/2
60 ĐLĐP PC06DD0525164 MTV INVEST 0935.974.981 949,99 759,99 408 326
Cụm CN Phổ Hòa, thị XT 477/ĐPH
NBC
xã Đức Phổ
Công ty TNHH
PC06EE085908 CCN La Hà, thị trấn La TBA CCN La
61 ĐLTN MTV Xây lắp 0914.002.479 300,00 240,00 129 103
0 Hà, huyện Tư Nghĩa Hà 2
Tín Dũng
Công ty TNHH
PC06EE085908 MTV Thương CCN La Hà, thị trấn La
62 ĐLTN - 200,25 160,20 TBA La Hà 5 86 69
1 Mại và dich vụ Hà, huyện Tư Nghĩa
Năng lượng Sun

Công ty Cổ Thôn Mỹ Thạnh Bắc-Xã EH13HMYA


phần thương Nghĩa Thuận, huyện Tư XT
63 ĐLTN PC06EE0817412 0914.157.117 282,32 225,86 121 97
mại du lịch Hà- Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi, 475/110kV
Mỹ Á Việt Nam Quảng Phú

Cột 151/29 NR
Công ty Cổ Thôn An Nhơn, xã
Nghĩa Thắng
64 ĐLTN PC06EE0858941 phần chăn nuôi Nghĩa Thắng, huyện Tư 0963.133.142 1.105,70 884,56 475 380
13
Tiến Đạt Nghĩa
XT 475/QPH
Công ty Cổ Cột
phần xây dựng Thông An Hòa, xã 88/25/11/5A
65 ĐLTN PC06EE0858942 và dịch vụ Nghĩa Thắng, huyện Tư 0916.051.155 1.147,47 917,98 NR Nghĩa 493 394
Hoàng Nam Đà Nghĩa Thắng 14
Nẵng XT 475/QPH
Cột TBA
Công ty TNHH
Xã Nghĩa Thắng, huyện Nghĩa Thắng
66 ĐLTN PC06EE0859114 Công nghệ 0981.093.469 582,75 466,20 251 201
Tư Nghĩa 13
Khánh Hoàng
XT 475/QPH
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Công ty TNHH
thôn Điền An, xã Nghĩa Cột 33/13/3B
67 ĐLTN PC06EE0859115 Công nghệ 0981.093.469 352,80 282,24 152 122
Điền, huyện Tư Nghĩa XT 479/QPH
Khánh Hoàng

Công ty TNHH
thôn Điền An, xã Nghĩa Cột 33/13/1/1
68 ĐLTN PC06EE0859116 Công nghệ 0981.093.469 518,40 414,72 223 178
Điền, huyện Tư Nghĩa XT 479/QPH
Khánh Linh
TBA 560
kVA-22/0,4kV
Khu nghỉ
Công ty TNHH Thôn Thu Xà, xã Nghĩa
69 ĐLTN PC06EE0856683 0915.754.445 150,30 120,24 dưỡng Bãi 65 52
Phú Điền Hòa, huyện Tư Nghĩa
Dừa
XT
479/QNGA
Công ty TNHH Cột TBA Rác
Thôn An Hội, xã Nghĩa
70 ĐLTN PC06EE0859099 Đầu tư thương 0985.986.568 1.005,00 804,00 Nghĩa Kỳ 432 346
Kỳ, huyện Tư Nghĩa
mại Tiến Minh XT 475/QPH
Công ty TNHH
Cột TBA Rác
Dịch vụ & Phát Thôn An Hội, xã Nghĩa
71 ĐLTN PC06EE0859100 0985.986.568 1.004,00 803,20 Nghĩa Kỳ 432 346
triển thương mại Kỳ, huyện Tư Nghĩa
XT 475/QPH
Quang Anh
Công ty Cổ
phần dịch vụ Thôn Điền An, xã Nghĩa Cột 33/13/4
72 ĐLTN PC06EE0859083 0935.336.141 995,00 796,00 428 342
thương mại An Điền, huyện Tư Nghĩa XT 479/QPH
Huy
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)

TBA trang trại


Công ty Cổ
Thôn An Hội, xã Nghĩa chăn nuôi An
73 ĐLTN PC06EE0859082 phần Điện mặt 0905.060.654 1.246,00 996,80 536 429
Kỳ, huyện Tư Nghĩa Hội
trời An Hội
XT 475/QPH

Công ty TNHH Thôn Phú Thuận Tây,


cột số 88/38
74 ĐLTN PC06EE0859084 một thành viên xã Nghĩa Thuận, huyện 0913.470.047 997,00 797,60 429 343
XT 475/QPH
Hà Tân Tư Nghĩa
Cột TBA nhựa
Công ty TNHH
CCN La Hà, thị trấn La Việt Phú
75 ĐLTN PC06EE0859101 một thành viên 0913.470.047 399,52 319,62 172 138
Hà, huyện Tư Nghĩa XT
Hà Tân
477/QNGA
Cột TBA
Công ty TNHH NMSXVL
CCN La Hà, thị trấn La
76 ĐLTN PC06EE0859102 một thành viên 0913.470.047 320,00 256,00 Chất đốt SH 138 110
Hà, huyện Tư Nghĩa
Hà Tân XT
477/QNGA
Cột 67/40 NR
Công ty TNHH Sơn Trung 4
Xã Sơn Trung, huyện
77 ĐLSH PC06HH0919071 ĐTPT Nông 0965.870.704 599,86 479,89 XT 258 206
Sơn Hà
Nghiệp Sơn Hà 471/220kV
Sơn Hà
Công ty TNHH Cột 67/40 NR
Xã Sơn Trung, huyện
78 ĐLSH PC06HH0919072 Năng Lượng 0965.870.704 974,60 779,68 Sơn Trung 4 419 335
Sơn Hà
Bình Sơn XT
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
471/220kV
Sơn Hà
14 ST9 XT
Công ty TNHH 471 T2.SHA
Xã Sơn Thủy, huyện
79 ĐLSH PC06HH0919059 Năng Lượng Ba 0965.870.704 993,24 794,59 XT 427 342
Sơn Hà
Tơ 471/220kV
Sơn Hà
Cột 39
CÔNG TY
Xã Sơn Thượng, huyện XT
80 ĐLSH PC06HH0919040 TNHH PW 0965.870.704 993,24 794,59 427 342
Sơn Hà 473/220kV
SƠN HÀ
Sơn Hà
CÔNG TY Cột 39
TNHH NĂNG Xã Sơn Thượng, huyện XT
81 ĐLSH PC06HH0919041 0965.870.704 969,20 775,36 417 334
LƯỢNG MỘ Sơn Hà 473/220kV
ĐỨC Sơn Hà
Cột 93
Công ty TNHH
Xã Sơn Thượng, huyện XT
82 ĐLSH PC06HH0919044 Năng Lượng 0965.870.704 997,92 798,34 429 343
Sơn Hà 477/220kV
Núi Thành
Sơn Hà
Cột 93
Công ty TNHH
Xã Sơn Thành, huyện XT
83 ĐLSH PC06HH0919043 Năng Lượng 0965.870.704 993,24 794,59 427 342
Sơn Hà 477/220kV
Duy Xuyên
Sơn Hà
Cột 93
Công ty TNHH
Xã Sơn Thành, huyện XT
84 ĐLSH PC06HH0919045 Năng Lượng 0965.870.704 997,92 798,34 429 343
Sơn Hà 477/220kV
Phước Sơn
Sơn Hà
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
TBA NM Mỳ
QN
CÔNG TY CỔ Thôn Tà Mát, xã Sơn
85 ĐLSH PC06HH0913549 0931.911.888 594,90 475,92 XT 256 205
PHẦN SUNDN Hải, huyện Sơn Hà
471/220kV
Sơn Hà
CÔNG TY
TNHH PHÁT Cột 52
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
86 ĐLMĐ PC06MM0532492 TRIỂN CÔNG 0905.141.224 972,00 777,60 XT 471/T3 418 334
Đức
NGHỆ HỆ (472/MĐU)
THỐNG
CÔNG TY CỔ
Thôn Thạch Thang, xã
PHẦN ĐIỆN Cột 13/2-30
87 ĐLMĐ PC06MM0533696 Đức Phong, huyện Mộ 0963.399.667 956,16 764,93 411 329
NĂNG LƯỢNG XT 473/T3
Đức
HC
CÔNG TY
TNHH ĐIỆN Thôn Thạch Thang, xã
Cột 13/2-34
88 ĐLMĐ PC06MM0533693 NĂNG LƯỢNG Đức Phong, huyện Mộ 0963.399.667 1.171,24 936,99 504 403
XT 473/T3
HOÀNG Đức
THIỆN
CÔNG TY CỔ
Thôn Thạch Thang, xã
PHẦN ĐẦU Cột 13/2-33
89 ĐLMĐ PC06MM0533694 Đức Phong, huyện Mộ 0963.399.667 1.196,00 956,80 514 411
TƯ PHÁT XT 473/T3
Đức
TRIỂN HP
CÔNG TY CP
ĐẦU TƯ PHÁT Thôn Thạch Thang, xã
Cột 13/2-32
90 ĐLMĐ PC06MM0533695 TRIỂN NĂNG Đức Phong, huyện Mộ 0963.399.667 1.196,00 956,80 514 411
XT 473/T3
LƯỢNG XANH Đức
VQM
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
Cột TBA Đức
TNHH ĐẦU
Xã Đức Minh, huyện Minh 8
91 ĐLMĐ PC06MM0533735 TƯ NĂNG 09019.17.788 999,90 799,92 430 344
Mộ Đức XT 473/TC-
LƯỢNG
T12
ECOGREEN
CÔNG TY CỔ
PHẦN XÂY Xã Đức Hòa, huyện Mộ Cột 52A/14
92 ĐLMĐ PC06MM0533742 0905.141.224 1.009,80 807,84 434 347
LẮP ĐIỆN Đức XT471/T3
ANH HÙNG
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐẦU
TƯ ĐIỆN Xã Đức Hòa, huyện Mộ Cột 52/14/2
93 ĐLMĐ PC06MM0533741 0905.141.224 945,60 756,48 407 326
NĂNG LƯỢNG Đức XT471/T3
MẶT TRỜI
MIỀN TRUNG
CÔNG TY
TNHH PHÁT
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Cột 52/14/4
94 ĐLMĐ PC06MM0533739 TRIỂN CÔNG 0905.141.224 976,40 781,12 420 336
Đức XT471/T3
NGHỆ HỆ
THỐNG
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐIỆN Xã Đức Hòa, huyện Mộ Cột 52/14/3
95 ĐLMĐ PC06MM0533740 0905.141.224 1.052,00 841,60 452 362
HOÀNG ANH Đức XT471/T3
GIA LAI
CÔNG TY
TNHH ĐẦU Xã Đức Hòa, huyện Mộ Cột 52/13
96 ĐLMĐ PC06MM0533743 0905.141.224 991,80 793,44 426 341
TƯ NĂNG Đức XT471/T3
LƯỢNG DKK
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 TBA Đức
xã Đức Chánh, huyện
97 ĐLMĐ PC06MM0533734 TƯ NĂNG (Trung- 994,57 795,66 Chánh 3 428 342
Mộ Đức
LƯỢNG HÙNG QLVH) XT 473-TC12
MẠNH
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112
xã Đức Chánh, huyện Cột 7/15 NR
98 ĐLMĐ PC06MM0533733 TƯ NĂNG (Trung- 994,57 795,66 428 342
Mộ Đức Đức Chánh 3
LƯỢNG BẢO QLVH)
SƠN
CÔNG TY
0936.466.112 TBA Đức
TNHH BÌNH xã Đức Chánh, huyện
99 ĐLMĐ PC06MM0533732 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
AN SOLAR Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
CÔNG TY 0936.466.112
xã Đức Chánh, huyện Cột 7/15 NR
100 ĐLMĐ PC06MM0533731 TNHH LXP (Trung- 994,50 795,60 428 342
Mộ Đức Đức Chánh 3
VIỆT NAM QLVH)
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 TBA Đức
xã Đức Chánh, huyện
101 ĐLMĐ PC06MM0533730 TƯ NĂNG (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
Mộ Đức
LƯỢNG BẢO QLVH) XT 473-TC12
QUỐC
CÔNG TY
0936.466.112 TBA Đức
TNHH TUẤN xã Đức Chánh, huyện
102 ĐLMĐ PC06MM0533728 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
LONG VIỆT Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
NAM
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)

CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 TBA Đức
xã Đức Chánh, huyện
103 ĐLMĐ PC06MM0533729 TƯ NĂNG (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
Mộ Đức
LƯỢNG NGỌC QLVH) XT 473-TC12
MINH

CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 7/15 NR
xã Đức Chánh, huyện
104 ĐLMĐ PC06MM0533724 TƯ NĂNG (Trung- 994,50 795,60 Đức chánh 3 428 342
Mộ Đức
LƯỢNG NAT QLVH) XT473/TC-12
VIỆT NAM
CÔNG TY
0936.466.112 TBA Đức
TNHH ĐĂNG xã Đức Chánh, huyện
105 ĐLMĐ PC06MM0533725 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
KHOA SOLAR Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG
0936.466.112 TBA Đức
LƯỢNG MẶT xã Đức Chánh, huyện
106 ĐLMĐ PC06MM0533726 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
TRỜI ĐĂNG Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
KHOA VIỆT
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112 TBA Đức
xã Đức Chánh, huyện
107 ĐLMĐ PC06MM0533727 LƯỢNG MẶT (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
Mộ Đức
TRỜI LXP QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
0936.466.112 TBA Đức
TNHH TUẤN xã Đức Chánh, huyện
108 ĐLMĐ PC06MM0533723 (Trung- 994,50 795,60 Chánh 3 428 342
LONG SOLAR Mộ Đức
QLVH) XT 473-TC12
VIỆT NAM
CÔNG TY
TNHH MTV Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
109 ĐLMĐ PC06MM0533599 ĐẦU TƯ XÂY 0901.917.788 995,00 796,00 XT 471/T3 428 342
Đức
LẮP THIÊN (472/MĐU)
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
110 ĐLMĐ PC06MM0533600 LƯỢNG TÁI 0901.917.788 995,50 796,40 XT 471/T3 428 342
Đức
TẠO THIÊN (472/MĐU)
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
111 ĐLMĐ PC06MM0533468 LƯỢNG TÁI 0901.917.788 999,00 799,20 XT 471/T3 430 344
Đức
TẠO THIÊN (472/MĐU)
NAM
CÔNG TY
TNHH ĐẦU
TƯ PHÁT Cột 52A
Xã Đức Hòa, huyện Mộ
112 ĐLMĐ PC06MM0533663 TRIỂN NÔNG 0901.917.788 976,00 780,80 XT 471/T3 420 336
Đức
NGHIỆP (472/MĐU)
THIÊN NAM
GARDEN
CÔNG TY Thôn Phước Hòa, xã Cột 65
113 ĐLMĐ PC06MM0533738 TNHH ĐẦU Đức Phú, huyện Mộ 0845.449.779 999,00 799,20 XT 471/TC- 430 344
TƯ PHÁT Đức T3
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
TRIỂN ĐẠI
THIÊN MÃ

Cột 87
Công ty TNHH Km10+500, thôn Kỳ
XT
114 ĐLNH PC06NN0644002 Giải Pháp Kết Thọ Nam 1, xã Hành 0983.152.634 365,40 292,32 157 126
479/110kV Tư
Nối IOT Đức, huyện Nghĩa Hành
Nghĩa

TBA Gạch
Tuynel Sao
Thôn Kỳ Thọ Nam 1, xã
Công Ty Cổ Vàng
115 ĐLNH PC06NN0604352 Hành Đức, huyện Nghĩa 0914.088.350 499,50 399,60 215 172
Phần Sao Vàng XT
Hành
479/110kV Tư
Nghĩa
Nhà máy may Vinatex
Công ty Cổ NH13MTVT/
Nghĩa Hành
116 ĐLNH PC06NN0643562 Phần INVEST 0935.974.981 997,20 797,76 XT479/110kV 429 343
thị trấn Chợ Chùa,
HDB Quảng Phú
huyện Nghĩa Hành
Chi nhánh Công
ty Trách nhiệm CỘT I/8 TBA
PC06SS052131 Phưòng Trưong Quang
117 ĐLST hữu hạn Việt 0982.844.444 184,50 147,60 THỊ TRẤN 79 63
7 Trọng, TPQN
Hương tại ST2
Quảng Ngãi
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)

CÔNG TY '-Quốc Lộ 24B, thôn


TNHH ĐẦU Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh
PC06SS064833 I/2/17 TBA
118 ĐLST TƯ VÀ KINH Hà, huyện Sơn Tịnh, 0914.740.777 110,00 88,00 47 38
7 Tịnh Hà 4
DOANH HUY tỉnh Quảng Ngãi, Việt
CƯỜNG Nam

CÔNG TY
TNHH SOUTH
Công ty Southsea, KCN
SEA Cột 23/1
119 ĐLST PC06SS0529227 VSIP, xã Tịnh Phong, 0986.263.317 997,04 797,63 429 343
LEATHERWA XT 475VSI
huyện Sơn Tịnh
RES VIỆT
NAM
CÔNG TY
TNHH MỘT Thôn Khánh Vân, xã
Cột 51A
120 ĐLST PC06SS0650404 THÀNH VIÊN Tịnh Thiện, thành phố 0987.005.111 990,00 792,00 426 341
XT 478/TPH
NĂNG LƯỢNG Quảng Ngãi.
THÁI TÂN AN
CÔNG TY
TBA
TNHH MỘT
Thôn An Kỳ, xã Tịnh 400KVA-
THÀNH VIÊN
121 ĐLST PC06SS0650319 Kỳ, thành phố Quảng 0914.002.479 220,00 176,00 22/0,4KV 95 76
ĐẦU TƯ
Ngãi xưởng đóng
LONG PHÚ
tàu Composite
HƯNG
CÔNG TY CỔ Showroom Hồng Sơn, Cột 53
122 ĐLST PC06SS0649585 0931.911.888 605,00 484,00 260 208
PHẦN SUNDN P.Trương Quang Trọng Xt 476/TPH
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112 Cột TBA Bơm
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
123 ĐLST PC06SS0650569 LƯỢNG MẶT (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
TRỜI ĐÌNH TỨ QLVH) XT 470/TPH
VIỆT NAM
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH ĐẦU Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
124 ĐLST PC06SS0650568 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
TƯ DQT VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 09 NR
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
125 ĐLST PC06SS0650566 TƯ NĂNG (Trung- 994,40 795,52 Tịnh hiệp 14 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
LƯỢNG BẢO QLVH) XT 474TPH
LONG
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 09 NR
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
126 ĐLST PC06SS0650564 TƯ NĂNG (Trung- 994,40 795,52 Tịnh hiệp 14 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
LƯỢNG HẢI QLVH) XT 474TPH
NAM
CÔNG TY
TNHH ĐẦU 0936.466.112 Cột 09 NR
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
127 ĐLST PC06SS0650567 TƯ NĂNG (Trung- 994,40 795,52 Tịnh hiệp 14 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
LƯỢNG HUY QLVH) XT 474TPH
HOÀNG
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
128 ĐLST PC06SS0650545 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,63 759,70 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO NGỌC QLVH)
VĨNH
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH MINH Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
129 ĐLST PC06SS0650548 (Trung- 949,88 759,90 408 326
ĐỨC SOLAR Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
VIỆT NAM
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH PHÚC Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
130 ĐLST PC06SS0650550 (Trung- 994,50 795,60 428 342
LỘC VIỆT Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
131 ĐLST PC06SS0650547 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,88 759,90 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO HỒNG QLVH)
DUY
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH NĂNG Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
132 ĐLST PC06SS0650554 (Trung- 961,05 768,84 413 330
LƯỢNG HÒA Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
HẢI
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
133 ĐLST PC06SS0650549 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,63 759,70 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO VĂN QLVH)
LONG
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
134 ĐLST PC06SS0650556 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,88 759,90 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO QUỐC QLVH)
CƯỜNG
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
TNHH NĂNG 0936.466.112
Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
135 ĐLST PC06SS0650552 LƯỢNG TÁI (Trung- 949,50 759,60 408 326
Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
TẠO TRẦN QLVH)
GIỚI
CÔNG TY
0936.466.112
TNHH NĂNG Thôn Thế Lợi, Xã Tinh Cột 11/20/2/6
136 ĐLST PC06SS0650551 (Trung- 994,50 795,60 428 342
LƯỢNG TÁI Phong, Huyện Sơn Tịnh XT 477/VSI
QLVH)
TẠO ĐÌNH TỨ
CÔNG TY
TNHH MỘT
THÀNH VIÊN
Thôn Thọ Nam, xã Tịnh CỘT 77
137 ĐLST PC06SS0650624 THƯƠNG MẠI 0976.031.234 888,30 710,64 382 306
thọ, huyện Sơn Tịnh XT 474/TPH
DỊCH VỤ
NĂNG LƯỢNG
TUẤN THÀNH
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH NVP Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
138 ĐLST PC06SS0650576 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
SOLAR VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH NTS Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
139 ĐLST PC06SS0650572 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
SOLAR VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY 0936.466.112 Cột TBA Bơm
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
140 ĐLST PC06SS0650574 TNHH DTT (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
Bắc, huyện Sơn Tịnh
VIỆT NAM QLVH) XT 470/TPH
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY
0936.466.112 Cột TBA Bơm
TNHH ĐẦU Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
141 ĐLST PC06SS0650573 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
TƯ NTT VIỆT Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
NAM
CÔNG TY
TNHH NĂNG
0936.466.112 Cột TBA Bơm
LƯỢNG MẶT Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh
142 ĐLST PC06SS0650571 (Trung- 995,00 796,00 Tịnh Đông 428 342
TRỜI HOÀNG Bắc, huyện Sơn Tịnh
QLVH) XT 470/TPH
VĂN VIỆT
NAM
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐẦU NM Sản xuất thiết bị nội
TBA Inox
TƯ VÀ thấy Phước An KCN
143 ĐLST PC06SS0650484 0937.877.244 1.002,00 801,60 Phước An 431 345
THƯƠNG MẠI Tịnh Phong, huyện Sơn
XT 472/TPH
CÔNG NGHỆ Tịnh
TRƯỜNG AN
CÔNG TY CỔ TBA Giang
KCN Tịnh Phong,
144 ĐLST PC06SS0650582 PHẦN MAY 0982.418.502 680,31 544,25 Châu 293 234
huyện Sơn Tịnh
ĐÔNG THÀNH XT 472/TPH
TỔNG CÔNG Cột TBA NM
Lô CN8, KCN Tịnh
TY CỔ PHẦN kết cấu thép
145 ĐLST PC06SS0650620 Phong, xã Tịnh Phong 0988.630.009 868,64 694,91 374 299
CÔNG TRÌNH Phadin
huyện Sơn Tịnh
VIETTEL XT 472/TPH
CÔNG TY CCN LN Tịnh Ấn Tây, Thanh cái
146 ĐLST PC06SS0650621 TNHH VIỆT xã Tịnh Ấn Tây, thành 0903.504.477 242,58 194,06 0,4kV TBA 104 83
HƯƠNG Phố Quảng Ngãi Nhựa Tân Tân
CÔNG TY Lô CL-14, KCN Tịnh
Cột 17/02/1/1
147 ĐLST PC06SS0650519 TNHH VỸ Phong, xã Tịnh Phong 0903.504.477 336,96 269,57 145 116
XT 472TPH
HẬU huyện Sơn Tịnh
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY KCN Tịnh Phong, xã
Cột 17/02/1/1
148 ĐLST PC06SS0650516 TNHH VIỆT Tịnh Phong huyện Sơn 0903.504.477 415,80 332,64 179 143
XT 472TPH
HƯƠNG Tịnh
TBA NM Cán
CÔNG TY Lô C03 - 05, KCN Tịnh
thép Việt
149 ĐLST PC06SS0650517 TNHH VIỆT Phong, xã Tịnh Phong 0903504477 420,30 336,24 181 145
Quang
HƯƠNG huyện Sơn Tịnh
XT 472/TPH
CÔNG TY Lô CL-14, KCN Tịnh
Cột 1/6/1
150 ĐLST PC06SS0650518 TNHH VIỆT Phong, xã Tịnh Phong 0903.504.477 972,00 777,60 418 334
XT 472/TPH
HƯƠNG huyện Sơn Tịnh
TBA1500
Công ty TNHH Công ty TNHH
KVA
151 ĐLST PC06SS0526401 MTV Năng Kingmaker III, xã Tịnh 0911.320.011 1.101,60 881,28 474 379
KINGMAKER
lượng Tiến Lợi Phong, huyện Sơn Tịnh
III
TBA 2500
Công ty TNHH
Công ty TNHH KVA-
Năng lượng
152 ĐLST PC06SS0526399 Kingmaker III, xã Tịnh 0911.320.011 1.150,20 920,16 22/0,4KV. 495 396
sạch Vatec
Phong, huyện Sơn Tịnh KINGRICHES
Quảng Ngãi
1
CÔNG TY
KCN Tịnh Phong, TBA Việt Anh
153 ĐLST PC06SS0650526 TNHH ĐT VÀ 0913.420.849 994,00 795,20 427 342
huyện Sơn Tịnh XT 472/TPH
TM VIỆT ANH
TBA 2500
Công ty TNHH KVA-
Công ty TNHH
154 ĐLST PC06SS0526400 Kingmaker III, xã Tịnh 0772.770.099 567,90 454,32 22/0,4KV. 244 195
Viết Chương
Phong, huyện Sơn Tịnh KINGRICHES
2
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
TBA 1600
Công ty TNHH KVA-
Công ty TNHH
155 ĐLST PC06SS0647537 Kingmaker III, xã Tịnh 0772.770.099 599,40 479,52 22/0,4KV. 258 206
Viết Chương
Phong, huyện Sơn Tịnh KINGRICHES
5
CÔNG TY THANH CÁI
TNHH XÂY 0,4KV TBA
Showroom Hồng Sơn,
156 ĐLST PC06SS0650593 DỰNG VÀ 0965.139.158 345,60 276,48 400KVA- 149 119
P.Trương Quang Trọng
VIỄN THÔNG 22/0,4 HỒNG
THUẬN PHÁT SƠN
CÔNG TY TBA
TNHH KCN VSIP, huyện Sơn 400KVA-
157 ĐLST PC06SS0649448 0988.630.009 292,50 234,00 126 101
NIPPLEX VIỆT Tịnh 22/0,4KV
NAM NIPPLEX
CÔNG TY
Cột
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện
158 ĐLST PC06SS0650491 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
LƯỢNG SẠCH Sơn Tịnh
XT 470/TPH
MINH PHÁT
CÔNG TY
TNHH TƯ
Cột
VẤN VÀ ĐẦU Xã Tịnh Hiệp, huyện
159 ĐLST PC06SS0650492 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
TƯ NĂNG Sơn Tịnh
XT 470/TPH
LƯỢNG HÀ
THÀNH
CÔNG TY Cột
Xã Tịnh Hiệp, huyện
160 ĐLST PC06SS0650493 TNHH NĂNG 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
Sơn Tịnh
LƯỢNG A&D XT 470/TPH
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
CÔNG TY Cột
Xã Tịnh Hiệp, huyện
161 ĐLST PC06SS0650497 TNHH MTV 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
Sơn Tịnh
DP ENERGY XT 470/TPH
CÔNG TY
Cột
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện
162 ĐLST PC06SS0650504 0982.268.768 1.200,00 960,00 185/15/16/9/7 516 413
LƯỢNG XANH Sơn Tịnh
XT 470/TPH
THIÊN TÂN
CÔNG TY CỔ
Cột 167/16/16
PHẦN ĐẦU
Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
163 ĐLST PC06SS0650487 TƯ VÀ 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
Sơn Tịnh 16
THƯƠNG MẠI
XT 474/TPH
SÔNG ĐÀ
CÔNG TY Cột 167/16/16
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
164 ĐLST PC06SS0650489 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
LƯỢNG SẠCH Sơn Tịnh 16
PHÚC HƯNG XT 474/TPH
CÔNG TY CỔ Cột 167/16/16
PHẦN CƠ Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
165 ĐLST PC06SS0650490 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
ĐIỆN SÔNG Sơn Tịnh 16
ĐÀ SODIC XT 474/TPH

CÔNG TY Cột 167/16/16


TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
166 ĐLST PC06SS0650494 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
LƯỢNG SẠCH Sơn Tịnh 16
NAM PHÁT XT 474/TPH
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)
Cột 167/16/16
CÔNG TY
Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
167 ĐLST PC06SS0650496 TNHH HPF 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
Sơn Tịnh 16
VIỆT NAM
XT 474/TPH
CÔNG TY Cột 167/16/16
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
168 ĐLST PC06SS0650498 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
LƯƠNG SẠCH Sơn Tịnh 16
ÁNH DƯƠNG XT 474/TPH
CÔNG TY Cột 167/16/16
TNHH NĂNG Xã Tịnh Hiệp, huyện NR Tịnh Hiệp
169 ĐLST PC06SS0650500 0982.268.768 1.200,00 960,00 516 413
LƯỢNG SẠCH Sơn Tịnh 16
HƯNG PHÚ XT 474/TPH
Cột 18 (TBA
Công ty CP TM CCN LN Trà Bồng, TT
Tinh dầu quế)
170 ĐLTB PC06TT0362839 DV và Đầu tư Trà Xuân, huyện Trà 0989.220.892 972,00 777,60 418 334
XT 471/35kV
Bình An Bồng
Trà Bồng
Công ty Cổ
phần sản xuất Cột 18 (TBA
CCN LN Trà Bồng, TT
đầu tư và Phát Tinh dầu quế)
171 ĐLTB PC06TT0362840 Trà Xuân, huyện Trà 0989.220.892 988,20 790,56 425 340
triển nông lâm XT 471/35kV
Bồng
nghiệp Quảng Trà Bồng
Ngãi
Cty TNHH Kỹ Cột 54/13/2
Xã Trà Thủy, huyện Trà
172 ĐLTB PC06TT0362832 thuật và Dịch vụ 0989.680.462 999,00 799,20 XT 474/35kV 430 344
Bồng
HEP Trà Bồng
Từ ngày
20/9/2021÷26/9/2021
Công Chu kỳ
Công
Điện Tên khách suất quy 08h30 ÷ 15h00
TT Mã Khách hàng Địa chỉ SĐT liên hệ suất Vị trí đấu nối
lực hàng đổi Công suất
(kWp) Công suất
(kW) huy động
huy động tối
quy đổi
đa (kWp)
(kW)

Cty TNHH Kỹ Cột 99/1


Xã Trà Lạc, Trà Lâm,
173 ĐLTB PC06TT0362831 thuật và Dịch vụ 0989.680.462 999,00 799,20 XT 472/35kV 430 344
huyện Trà Bồng
HEP Trà Bồng

*Ghi chú: Tương ứng với mức công suất huy động tối đa là 43% (tỷ lệ giảm: 57%).

You might also like