Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

BÀI TẬP THỰC HÀNH

PHẦN MỀM KẾ TOÁN MISA AMIS KẾ TOÁN 2024

I. Khai báo các thông tin ban đầu


1. Thông tin chung
Công ty TNHH ATHENA (đây là một công ty ví dụ, không phải là số liệu cụ thể của bất kỳ công ty
nào) bắt đầu hạch toán trên phần mềm MISA AMIS KẾ TOÁN 2024 với các thông tin sau:

Chế độ kế toán Áp dụng theo Thông tư 200/2014/TT-BTC


Ngày bắt đầu hạch toán trên phần
01/01/2024
mềm
Ngày bắt đầu năm tài chính 01/01/2024
Đồng tiền hạch toán
VND (Có theo dõi đồng USD)
(Có hạch toán ngoại tệ)
Phương pháp tính giá xuất kho Bình quân cuối kỳ
Phương pháp tính thuế GTGT Phương pháp khấu trừ
Công ty ATHENA có hoạt động thương mại, kinh doanh các mặt hàng điện tử - điện lạnh và sản
xuất hàng may mặc.
2. Khai báo danh mục và số dư ban đầu
a. Cơ cấu tổ chức

Cấp tổ chức
STT Mã đơn vị Tên đơn vị

1 PKD Phòng Kinh doanh Phòng ban


2 PKT Phòng Kế toán Phòng ban
3 PXSX Phân xưởng sản xuất Phòng ban
b. Danh mục Nhân viên

STT Mã nhân viên Họ và tên Mã Đơn vị

1 NMANH-CQHUAN Chu Quang Huấn PKT


2 NHVAN Nguyễn Hải Vân PKD
3 VHTRANG Vũ Huyền Trang PKD

c. Danh mục kho

STT Mã kho Tên kho


1 KHH Kho hàng hóa
2 KNL Kho nguyên liệu
3 KDC Kho dụng cụ
4 KTP Kho thành phẩm

d. Danh mục Vật tư, Hàng hóa

Thuế
Kho
S Đơn suất TK TK
Mã VT, HH Tên VT, HH Tính chất ngầm TK Chi
TT vị GTG kho Doan
định phí
tính T h thu
156
1 LG40 Tivi LG 40 inches VTHH Cái 10 KHH 5111 632
1
156
2 LG50 Tivi LG 50 inches VTHH Cái 10 KHH 5111 632
1
153
3 DC_KEO Kéo VTHH Cái 10 KDC 6273
1
156
4 DT_SS6 Điện thoại SS S6 VTHH Cái 10 KHH 5111 632
1
5 NVL_VAI Vải VTHH m 10 KNL 152 621
Cu
6 NVL_CHI Chỉ VTHH 10 KNVL 152 621
ộn
156
7 TL_60 Tủ lạnh Toshiba 60 lít VTHH Cái 10 KHH 5111 632
1
155
8 TP_QUAN Quần bảo hộ TP Cái 10 KTP 5112 632
1
155
9 TP_AO Áo bảo hộ TP Cái 10 KTP 5112 632
1

e. Danh mục Ngân hàng

Số TK ngân hàng
Tên ngân hàng Loại tiền
(*)
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam VND
0001232225411
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam USD
0001232225412

0001254111223 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam VND


f. Danh mục Khách hàng

Mã KH (*) Tên khách hàng (*) Địa chỉ Mã số thuế


Công ty Cổ phần Trung 0104547340
TRUNGTHANH Đông Ngạc, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
Thành
Công ty TNHH Hà Thái Số 7 Đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, Từ 0101527265
HATHAI
Liêm, Hà Nội
Doanh nghiệp tư nhân Xuân Thủy - Thủy Xuân Tiên, Chương 0104653268
HONGDANG
Hồng Đăng Mỹ, TP.Hà Nội
TDAT Công ty TNHH Tiến Đạt 77 Trần Quốc Toản, P.Trần Hưng Đạo, 0103857371
Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
THOA Công ty TNHH Tân Hòa Số 26, ngách 46/94 Ngọc Hồi, Phường 0106100999
Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

g. Danh mục Nhà cung cấp

Mã NCC (*) Tên nhà cung cấp (*) Địa chỉ Mã số thuế
HATHANG Công ty TNHH Hà Thắng Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội 5500503850
THANHTH Công ty Cổ phần Thành Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 0200961385
ANG Thắng
TIENPHON Công ty Cổ phần Tiền Thị xã Bỉm Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0102192011
G Phong
LANTAN Công ty TNHH Lan Tân 61 Phúc Tân - Hoàn Kiếm - Hà Nội 0101596734
HALIEN Công ty TNHH Hà Liên Kim Bảng, Hà Nam 0104574231
HATHANH Công ty Cổ phần Hà Mỹ Lộc, Nam Định 0101718238
Thành
FUJI Công ty FUJI

h.
TSCĐ đầu năm 2024

Ngày tính Thời gian SD


Mã TSCĐ Tên TSCĐ Đơn vị Nguyên giá Hao mòn LK
khấu hao (tháng)
3.454.000.0
NHA_A1 Nhà A1 P.Kế toán 01/01/2018 120 1.727.000.000
00
XE_OTO Xe Ô tô P.KD 01/01/2020 72 600.000.000 400.000.000
4.054.000.00
Cộng 2.127.000.000
0

i. CCDC đầu năm 2024

Thời gian Thời gian


Ngày ghi Giá trị ban Giá trị đã
Mã CCDC Tên CCDC Đơn vị SD sử dụng
tăng đầu PB
(tháng) còn lại
Máy tính
MAY_TINH P.Kế toán 01/01/2022 36 12 7.920.000 5.280.000
để bàn

TV_LG Ti vi LG P.KD 01/05/2023 24 16 6.411.600 2.137.200


Cộng 14.331.600 7.417.200

j. Số dư đầu kỳ tài khoản ngân hàng

Loại Số tiền quy Tài


Số TK ngân hàng (*) Tên ngân hàng Số tiền
tiền đổi khoản
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát VN 300.200.00 1121
0001232225411 triển Nông thôn Việt Nam D 0
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát USD 217.600.00 1122
0001232225412 triển Nông thôn Việt Nam 10.800
0
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển VN 350.437.05 1121
0001254111223 Việt Nam D 2

k. Số dư công nợ khách hàng

TK Mã khách hàng
Tên khách hàng Dư Nợ Dư Có
công nợ (*)
TRUNGTHAN
131 Công ty Cổ phần Trung Thành 50,510,000
H
131 HATHAI Công ty TNHH Hà Thái 150,486,250
131 HONGDANG Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đăng 30,000,000
131 TDAT Công ty TNHH Tiến Đạt 150,000,000
131 THOA Công ty TNHH Tân Hòa 125,000,000

l. Số dư công nợ nhà cung cấp

TK Mã nhà cung
Tên nhà cung cấp Dư Nợ Dư Có
công nợ cấp (*)
HATHANG Công ty TNHH Hà Thắng
331 35.000.000
THANHTHAN Công ty Cổ phần Thành Thắng
331 80.900.000
G
TIENPHONG Công ty Cổ phần Tiền Phong
331 20.200.000
m. Công nợ nhân viên

TK Mã nhân viên
Tên nhân viên Dư Nợ Dư Có
công nợ (*)
141 VHTRANG Vũ Huyền Trang 2.000.000

n. Số dư tồn kho

Mã Số lượng
Tên kho Mã hàng (*) Tên hàng ĐVT tồn
Giá trị tồn
kho (*)
KHH Kho hàng hóa LG40 Tivi LG 40 inches Cái 10 24,400,000
KHH Kho hàng hóa LG50 Tivi LG 50 inches Cái 15 40,500,000
KHH Kho hàng hóa TL_60 Tủ lạnh Toshiba 60 Cái
15 55,500,000
lít
KHH Kho hàng hóa DT_SS6 Điện thoại Cái
20 246,000,000
SAMSUNG S6
KNL Kho nguyên liệu NVL_VAI Vải M 150 4,500,000
KNL Kho nguyên liệu NVL_CHI Chỉ cuộn 200 500,000
KDC Kho dụng cụ DC_KEO Kéo Cái 20 600,000
KTP Kho thành phẩm TP_AO Áo bảo hộ Cái 100 20,000,000
KTP Kho thành phẩm TP_QUAN Quần bảo hộ Cái 150 34,500,000

o. Bảng số dư tổng hợp

Số tài Đầu kỳ
khoả Tên tài khoản
n Nợ Có
111 Tiền mặt 631,742,877
1111 Tiền Việt Nam 631,742,877
112 Tiền gửi Ngân hàng 868,237,052
1121 Tiền Việt Nam 650,637,052
1122 Ngoại tệ 217,600,000
121 Chứng khoán kinh doanh 583,000,000
1211 Cổ phiếu 383,000,000
1212 Trái phiếu 200,000,000
131 Phải thu của khách hàng 475,996,250 30,000,000
141 Tạm ứng 2,000,000
152 Nguyên liệu, vật liệu 5,000,000
153 Công cụ, dụng cụ 600,000
1531 Công cụ, dụng cụ 600,000
155 Thành phẩm 54,500,000
1551 Thành phẩm nhập kho 54,500,000
156 Hàng hóa 366,400,000
1561 Giá mua hàng hóa 366,400,000
211 Tài sản cố định hữu hình 4,054,000,000
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 3,454,000,000
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 600,000,000
214 Hao mòn tài sản cố định 2,127,000,000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2,127,000,000
242 Chi phí trả trước 6,914,400
331 Phải trả cho người bán 35,000,000 101,100,000
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22,834,091
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 12,834,091
33311 Thuế GTGT đầu ra 12,834,091
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 10,000,000
341 Vay và nợ thuê tài chính 500,000,000
3411 Các khoản đi vay 500,000,000
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 250,300,000
3531 Quỹ khen thưởng 150,300,000
3532 Quỹ phúc lợi 100,000,000
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,482,989,790
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 2,400,000,000
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,400,000,000
4118 Vốn khác 1,082,989,790
414 Quỹ đầu tư phát triển 132,460,000
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 436,706,698
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm
4211 436,706,698
trước
Cộng 7,083,390,579 7,083,390,579

You might also like