Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 38

THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110004 11A Đoàn Công Anh

2 110022 11A Phạm Hải Anh

3 110025 11A Tạ Quốc Anh

4 110032 11A Lê Ngọc Bích

5 110043 11A Ngô Văn Cường

6 110053 11A Nguyễn Hoàng Dương

7 110056 11A Nguyễn Thuỳ Dương

8 110057 11A Nguyễn Tùng Dương

9 110060 11A Nguyễn Ngọc Đại

10 110070 11A Nguyễn Thiên Đoàn

11 110072 11A Phạm Anh Đức

12 110080 11A Nguyễn Hữu Hà

13 110092 11A Nguyễn Thị Hồng Hạnh

14 110095 11A Đoàn Thị Thúy Hằng

15 110096 11A Nguyễn Thị Thu Hằng

16 110107 11A Đoàn Hoàng Hiệp

17 110110 11A Trần Quang Hiệp

18 110113 11A Đoàn Như Hiếu

19 110117 11A Nguyễn Minh Hiếu

20 110127 11A Nguyễn Minh Hòa


21 110136 11A Nguyễn Đức Huy

22 110148 11A Phạm Quang Hưng

23 110158 11A Nguyễn Kim Khánh

24 110163 11A Phạm Hồ Khánh Lanh

25 110164 11A Nguyễn Khắc Tùng Lâm

26 110171 11A Hồ Khánh Linh

27 110172 11A Khương Thị Tú Linh

28 110188 11A Đỗ Ngọc Long

29 110195 11A Trương Tiến Long

30 110202 11A Nguyễn Duy Mạnh

31 110205 11A Nguyễn Tiến Mạnh

32 110206 11A Vũ Văn Mạnh

33 110212 11A Vũ Tiến Minh

34 110228 11A Vũ Ngọc Tường Nguyên

35 110237 11A Đoàn Thị Kim Oanh

36 110251 11A Vũ Thị Phương

37 110263 11A Đoàn Thị Phương Thanh

38 110266 11A Nguyễn Văn Thành

39 110268 11A Nguyễn Phương Thảo

40 110275 11A Nguyễn Xuân Thắng

41 110282 11A Nguyễn Minh Thuận

42 110305 11A Đặng Xuân Trường

43 110307 11A Nguyễn Tiến Trưởng

44 110323 11A Đoàn Khoa Việt


45 110324 11A Đoàn Việt Vinh

46 110332 11A Vũ Thị Yến


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
07/09/2007 tại 12A) 4.8
11CHUNG 1 (Thi
21/10/2007 tại 12A) 7.3
11CHUNG 1 (Thi
09/10/2007 tại 12A) 5.8
11CHUNG 2 (Thi
16/11/2007 tại 12B) 6.0
11CHUNG 2 (Thi
27/09/2007 tại 12B) 4.9
11CHUNG 2 (Thi
01/09/2007 tại 12B) 5.6
11CHUNG 2 (Thi
19/11/2007 tại 12B) 6.2
11CHUNG 3 (Thi
14/08/2007 tại 12C) 5.8
11CHUNG 3 (Thi
16/05/2007 tại 12C) 4.0
11CHUNG 3 (Thi
29/06/2007 tại 12C) 5.4
11CHUNG 3 (Thi
05/12/2007 tại 12C) 5.5
11CHUNG 3 (Thi
12/06/2007 tại 12C) 4.8
11CHUNG 4 (Thi
11/11/2007 tại 12D) 6.4
11CHUNG 4 (Thi
15/11/2007 tại 12D) 4.1
11CHUNG 4 (Thi
01/06/2007 tại 12D) 6.4
11CHUNG 4 (Thi
27/07/2007 tại 12D) 5.1
11CHUNG 4 (Thi
25/05/2007 tại 12D) 5.0
11CHUNG 5 (Thi
15/10/2007 tại 12E) 4.9
11CHUNG 5 (Thi
27/01/2007 tại 12E) 4.7
11CHUNG 5 (Thi
21/10/2007 tại 12E) 6.2
11CHUNG 5 (Thi
28/04/2007 tại 12E) 4.6
11CHUNG 6 (Thi
11/02/2007 tại 12G) 5.8
11CHUNG 6 (Thi
12/10/2007 tại 12G) 5.5
11CHUNG 6 (Thi
20/11/2007 tại 12G) 6.3
11CHUNG 6 (Thi
21/07/2007 tại 12G) 4.1
11CHUNG 7 (Thi
06/03/2007 tại 12H) 6.1
11CHUNG 7 (Thi
09/05/2007 tại 12H) 5.0
11CHUNG 7 (Thi
05/09/2007 tại 12H) 6.1
11CHUNG 7 (Thi
28/06/2007 tại 12H) 6.2
11CHUNG 8 (Thi
03/12/2007 tại 12I) 3.6
11CHUNG 8 (Thi
05/11/2007 tại 12I) 4.1
11CHUNG 8 (Thi
29/05/2007 tại 12I) 4.4
11CHUNG 8 (Thi
19/05/2007 tại 12I) 5.7
11CHUNG 9 (Thi
01/12/2007 tại 11A) 3.9
11CHUNG 9 (Thi
03/11/2007 tại 11A) 6.4
11CHUNG 9 (Thi
04/03/2007 tại 11A) 6.0
11CHUNG 10 (Thi
02/10/2007 tại 11B) 5.7
11CHUNG 10 (Thi
01/02/2007 tại 11B) 5.2
11CHUNG 10 (Thi
03/05/2007 tại 11B) 4.7
11CHUNG 10 (Thi
01/01/2007 tại 11B) 5.1
11CHUNG 11 (Thi
23/07/2007 tại 11C) 5.6
11CHUNG 11 (Thi
01/04/2007 tại 11C) 6.1
11CHUNG 11 (Thi
29/10/2007 tại 11C) 4.8
11CHUNG 12 (Thi
16/10/2007 tại 11D) 1.4
11CHUNG 12 (Thi
17/02/2007 tại 11D) 5.1
11CHUNG 12 (Thi
11/06/2007 tại 11D) 7.1
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110002 11B Phạm Mai An

2 110009 11B Nguyễn Hoàng Tuấn Anh

3 110010 11B Nguyễn Ngọc Anh

4 110018 11B Nguyễn Thị Phương Anh

5 110028 11B Nguyễn Công Bách

6 110037 11B Trịnh Mai Chi

7 110038 11B Nguyễn Tú Chinh

8 110042 11B Đoàn Đức Cường

9 110049 11B Nguyễn Đức Duy

10 110051 11B Trương Đức Duy

11 110055 11B Nguyễn Thị Thùy Dương

12 110065 11B Phạm Quang Đạt

13 110066 11B Vũ Thành Đạt

14 110068 11B Vũ Hải Đăng

15 110071 11B Phạm Hải Đồng

16 110085 11B Nguyễn Thu Hà

17 110090 11B Nguyễn Hoàng Hải

18 110093 11B Nguyễn Đức Hào

19 110112 11B Đắc Nguyễn Trung Hiếu

20 110121 11B Phạm Quang Hiếu


21 110122 11B Triệu Nguyễn Trung Hiếu

22 110129 11B Đoàn Việt Hoàng

23 110139 11B Vũ Ngọc Huy

24 110141 11B Phạm Thị Huyên

25 110147 11B Nguyễn Văn Hưng

26 110155 11B Nguyễn Gia Khang

27 110169 11B Hà Phương Linh

28 110185 11B Trịnh Thị Tú Linh

29 110194 11B Phạm Bảo Long

30 110197 11B Vũ Thành Luân

31 110198 11B Phạm Thị Mai Ly

32 110204 11B Nguyễn Ngọc Mạnh

33 110208 11B Nguyễn Chu Tuấn Minh

34 110209 11B Nguyễn Đình Minh

35 110222 11B Phạm Quỳnh Nga

36 110236 11B Đoàn Thị Kiều Oanh

37 110243 11B Nguyễn Hữu Phú

38 110245 11B Phạm Trọng Phúc

39 110249 11B Phạm Hà Phương

40 110253 11B Vũ Trọng Quyết

41 110276 11B Phạm Ngọc Thiện

42 110296 11B Nguyễn Thị Quỳnh Trang

43 110306 11B Nguyễn Quốc Trưởng

44 110314 11B Nguyễn Xuân Tùng


45 110325 11B Nguyễn Quang Vinh
Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
18/08/2007 tại 12A) 6.2
11CHUNG 1 (Thi
10/12/2007 tại 12A) 4.7
11CHUNG 1 (Thi
25/03/2007 tại 12A) 6.9
11CHUNG 1 (Thi
28/09/2007 tại 12A) 4.9
11CHUNG 1 (Thi
06/11/2007 tại 12A) 6.6
11CHUNG 2 (Thi
19/12/2007 tại 12B) 6.8
11CHUNG 2 (Thi
22/09/2007 tại 12B) 6.3
11CHUNG 2 (Thi
23/02/2007 tại 12B) 6.5
11CHUNG 2 (Thi
02/10/2007 tại 12B) 5.5
11CHUNG 2 (Thi
11/10/2007 tại 12B) 4.4
11CHUNG 2 (Thi
08/08/2007 tại 12B) 5.2
11CHUNG 3 (Thi
13/06/2007 tại 12C) 4.7
11CHUNG 3 (Thi
04/07/2007 tại 12C) 4.2
11CHUNG 3 (Thi
04/01/2007 tại 12C) 4.9
11CHUNG 3 (Thi
26/01/2007 tại 12C) 5.5
11CHUNG 4 (Thi
07/09/2007 tại 12D) 5.2
11CHUNG 4 (Thi
19/06/2007 tại 12D) 6.7
11CHUNG 4 (Thi
14/04/2007 tại 12D) 6.2
11CHUNG 4 (Thi
20/03/2007 tại 12D) 5.8
11CHUNG 5 (Thi
08/11/2007 tại 12E) 5.8
11CHUNG 5 (Thi
26/11/2007 tại 12E) 6.7
11CHUNG 5 (Thi
09/04/2007 tại 12E) 5.9
11CHUNG 5 (Thi
25/01/2007 tại 12E) 5.8
11CHUNG 6 (Thi
09/12/2007 tại 12G) 6.2
11CHUNG 6 (Thi
02/05/2007 tại 12G) 5.6
11CHUNG 6 (Thi
27/11/2007 tại 12G) 6.7
11CHUNG 7 (Thi
20/06/2007 tại 12H) 4.9
11CHUNG 7 (Thi
11/02/2007 tại 12H) 6.0
11CHUNG 7 (Thi
10/08/2007 tại 12H) 5.7
11CHUNG 8 (Thi
12/04/2007 tại 12I) 6.0
11CHUNG 8 (Thi
15/07/2007 tại 12I) 7.8
11CHUNG 8 (Thi
25/10/2007 tại 12I) 5.7
11CHUNG 8 (Thi
24/04/2007 tại 12I) 7.2
11CHUNG 8 (Thi
29/10/2007 tại 12I) 6.3
11CHUNG 8 (Thi
09/10/2007 tại 12I) 7.8
11CHUNG 9 (Thi
08/09/2007 tại 11A) 4.8
11CHUNG 9 (Thi
07/06/2007 tại 11A) 6.3
11CHUNG 9 (Thi
09/05/2007 tại 11A) 6.0
11CHUNG 9 (Thi
15/02/2007 tại 11A) 6.8
11CHUNG 10 (Thi
25/07/2007 tại 11B) 6.0
11CHUNG 10 (Thi
19/12/2007 tại 11B) 4.7
11CHUNG 11 (Thi
26/10/2007 tại 11C) 5.8
11CHUNG 11 (Thi
12/07/2007 tại 11C) 5.5
11CHUNG 12 (Thi
14/01/2007 tại 11D) 6.1
11CHUNG 12 (Thi
09/12/2007 tại 11D) 7.2
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110003 11C Đinh Phương Anh

2 110006 11C Nguyễn Duy Anh

3 110007 11C Nguyễn Đức Anh

4 110019 11C Nguyễn Thị Tú Anh

5 110029 11C Nguyễn Doãn Bảo

6 110030 11C Tăng Quốc Bảo

7 110033 11C Phạm Thị Bích

8 110044 11C Nguyễn Năng Cường

9 110052 11C Nguyễn Đại Dương

10 110054 11C Nguyễn Thị Khánh Dương

11 110073 11C Phạm Trung Đức

12 110084 11C Nguyễn Thu Hà

13 110094 11C Đoàn Thị Hằng

14 110111 11C Bùi Văn Hiếu

15 110115 11C Nguyễn Đình Trung Hiếu

16 110116 11C Nguyễn Hiến Tiến Hiếu

17 110126 11C Vũ Mai Hoa

18 110133 11C Nguyễn Thị Bích Hồng

19 110154 11C Nguyễn Thị Bích Hường

20 110167 11C Đinh Ngọc Linh


21 110170 11C Hà Thị Thùy Linh

22 110179 11C Nguyễn Thị Diệu Linh

23 110181 11C Nguyễn Thị Trúc Linh

24 110183 11C Phạm Thị Tú Linh

25 110186 11C Vũ Thị Thùy Linh

26 110190 11C Nguyễn Phạm Duy Long

27 110192 11C Nguyễn Thành Long

28 110201 11C Lương Đức Mạnh

29 110238 11C Nguyễn Thị Kim Oanh

30 110241 11C Nguyễn Văn Phong

31 110242 11C Nguyễn An Phú

32 110248 11C Nguyễn Thị Thanh Phương

33 110250 11C Phạm Thị Phương

34 110254 11C Vũ Văn Quyết

35 110267 11C Nguyễn Ngọc Thanh Thảo

36 110274 11C Nguyễn Thế Thắng

37 110278 11C Nguyễn Đức Thịnh

38 110285 11C Nguyễn Thị Phương Thùy

39 110290 11C Nguyễn Thị Diệu Thương

40 110313 11C Nguyễn Tài Tuệ

41 110317 11C Nguyễn Năng Văn


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
21/06/2007 tại 12A) 6.4
11CHUNG 1 (Thi
30/10/2007 tại 12A) 5.6
11CHUNG 1 (Thi
18/02/2007 tại 12A) 7.1
11CHUNG 1 (Thi
20/09/2007 tại 12A) 5.6
11CHUNG 2 (Thi
14/12/2007 tại 12B) 3.7
11CHUNG 2 (Thi
17/04/2007 tại 12B) 6.3
11CHUNG 2 (Thi
05/12/2007 tại 12B) 5.8
11CHUNG 2 (Thi
02/01/2007 tại 12B) 4.4
11CHUNG 2 (Thi
21/09/2007 tại 12B) 5.1
11CHUNG 2 (Thi
01/12/2007 tại 12B) 5.3
11CHUNG 3 (Thi
23/01/2007 tại 12C) 5.0
11CHUNG 3 (Thi
23/03/2007 tại 12C) 6.1
11CHUNG 4 (Thi
25/03/2007 tại 12D) 7.2
11CHUNG 4 (Thi
31/12/2007 tại 12D) 4.5
11CHUNG 5 (Thi
09/03/2007 tại 12E) 5.1
11CHUNG 5 (Thi
28/12/2007 tại 12E) 2.1
11CHUNG 5 (Thi
01/09/2007 tại 12E) 5.1
11CHUNG 5 (Thi
12/12/2007 tại 12E) 6.1
11CHUNG 6 (Thi
15/10/2007 tại 12G) 5.9
11CHUNG 6 (Thi
10/10/2007 tại 12G) 5.7
11CHUNG 7 (Thi
21/06/2007 tại 12H) 5.2
11CHUNG 7 (Thi
24/02/2007 tại 12H) 5.1
11CHUNG 7 (Thi
28/09/2007 tại 12H) 5.2
11CHUNG 7 (Thi
07/10/2007 tại 12H) 5.8
11CHUNG 7 (Thi
10/01/2007 tại 12H) 4.2
11CHUNG 7 (Thi
31/08/2007 tại 12H) 5.1
11CHUNG 7 (Thi
31/05/2007 tại 12H) 4.0
11CHUNG 8 (Thi
31/08/2007 tại 12I) 6.5
11CHUNG 9 (Thi
06/06/2007 tại 11A) 5.5
11CHUNG 9 (Thi
27/10/2007 tại 11A) 4.3
11CHUNG 9 (Thi
26/10/2007 tại 11A) 4.7
11CHUNG 9 (Thi
22/02/2007 tại 11A) 6.1
11CHUNG 9 (Thi
10/11/2007 tại 11A) 6.4
11CHUNG 10 (Thi
06/12/2007 tại 11B) 3.6
11CHUNG 10 (Thi
04/07/2007 tại 11B) 4.8
11CHUNG 10 (Thi
14/11/2007 tại 11B) 5.1
11CHUNG 10 (Thi
07/08/2007 tại 11B) 6.6
11CHUNG 11 (Thi
26/02/2007 tại 11C) 5.6
11CHUNG 11 (Thi
16/01/2007 tại 11C) 5.8
11CHUNG 12 (Thi
07/11/2007 tại 11D) 5.5
11CHUNG 12 (Thi
13/09/2007 tại 11D) 4.6
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110001 11D Nguyễn Thị Thúy An

2 110008 11D Nguyễn Hoàng Anh

3 110026 11D Trần Hoàng Anh

4 110031 11D Trịnh Quốc Bảo

5 110035 11D Đỗ Lan Chi

6 110036 11D Nguyễn Quỳnh Chi

7 110047 11D Nguyễn Mạnh Dũng

8 110058 11D Phạm Tùng Dương

9 110064 11D Nguyễn Trọng Đạt

10 110067 11D Nguyễn Đình Hải Đăng

11 110077 11D Lê Trường Giang

12 110078 11D Trần Thị Giang

13 110091 11D Nguyễn Ngọc Hải

14 110097 11D Vũ Trần Gia Hân

15 110100 11D Đỗ Thị Hải Hiền

16 110101 11D Nguyễn Thị Hiền

17 110102 11D Nguyễn Thị Thu Hiền

18 110104 11D Phạm Thị Hiền

19 110105 11D Phạm Thị Thu Hiền

20 110106 11D Nguyễn Thị Minh Hiển


21 110108 11D Nguyễn Đình Hiệp

22 110118 11D Nguyễn Trung Hiếu

23 110128 11D Bùi Nguyên Hoàng

24 110135 11D Nguyễn Tuấn Hùng

25 110137 11D Nguyễn Văn Huy

26 110140 11D Nguyễn Thị Huyên

27 110157 11D Nguyễn Hữu Khánh

28 110159 11D Nguyễn Thị Hồng Khánh

29 110189 11D Ngô Nhật Long

30 110203 11D Nguyễn Đức Mạnh

31 110210 11D Nguyễn Đức Minh

32 110247 11D Nguyễn Minh Phương

33 110252 11D Nguyễn Hồng Quyên

34 110258 11D Bùi Lộc Thanh Sang

35 110259 11D Nguyễn Ngọc Sang

36 110261 11D Nguyễn Thanh Sơn

37 110270 11D Nguyễn Thị Thanh Thảo

38 110271 11D Tô Thị Ngọc Thảo

39 110280 11D Nguyễn Thị Thoa

40 110286 11D Phạm Anh Thư

41 110287 11D Trần Thị MInh Thư

42 110303 11D Nguyễn Chí Trung

43 110304 11D Nguyễn Đức Trung

44 110310 11D Lê Mạnh Tuân


45 110312 11D Vũ Trọng Tuấn

46 110315 11D Hoàng Tố Uyên

47 110320 11D Nguyễn Thị Hồng Vân

48 110326 11D Danh Khánh Vy


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
14/06/2007 tại 12A) 6.3
11CHUNG 1 (Thi
10/01/2007 tại 12A) 3.5
11CHUNG 1 (Thi
06/02/2007 tại 12A) 4.0
11CHUNG 2 (Thi
11/11/2007 tại 12B) 5.5
11CHUNG 2 (Thi
24/05/2007 tại 12B) 6.9
11CHUNG 2 (Thi
30/04/2007 tại 12B) 5.4
11CHUNG 2 (Thi
20/05/2007 tại 12B) 4.7
11CHUNG 3 (Thi
04/02/2007 tại 12C) 2.0
11CHUNG 3 (Thi
03/05/2007 tại 12C) 4.9
11CHUNG 3 (Thi
08/07/2007 tại 12C) 5.1
11CHUNG 3 (Thi
19/09/2007 tại 12C) 5.6
11CHUNG 3 (Thi
22/06/2007 tại 12C) 5.8
11CHUNG 4 (Thi
21/01/2007 tại 12D) 4.5
11CHUNG 4 (Thi
24/10/2007 tại 12D) 5.8
11CHUNG 4 (Thi
02/05/2007 tại 12D) 3.3
11CHUNG 4 (Thi
05/03/2007 tại 12D) 6.8
11CHUNG 4 (Thi
02/09/2007 tại 12D) 5.5
11CHUNG 4 (Thi
11/09/2007 tại 12D) 5.8
11CHUNG 4 (Thi
29/09/2007 tại 12D) 5.8
11CHUNG 4 (Thi
27/02/2007 tại 12D) 5.3
11CHUNG 4 (Thi
19/05/2007 tại 12D) 5.5
11CHUNG 5 (Thi
01/05/2007 tại 12E) 5.0
11CHUNG 5 (Thi
07/07/2007 tại 12E) 6.7
11CHUNG 5 (Thi
13/09/2007 tại 12E) 6.5
11CHUNG 5 (Thi
18/03/2007 tại 12E) 3.7
11CHUNG 5 (Thi
17/03/2007 tại 12E) 5.8
11CHUNG 6 (Thi
07/07/2007 tại 12G) 4.3
11CHUNG 6 (Thi
17/10/2007 tại 12G) 3.5
11CHUNG 7 (Thi
08/06/2007 tại 12H) 5.4
11CHUNG 8 (Thi
02/01/2007 tại 12I) 4.4
11CHUNG 8 (Thi
18/10/2007 tại 12I) 3.8
11CHUNG 9 (Thi
12/02/2007 tại 11A) 5.5
11CHUNG 9 (Thi
12/12/2007 tại 11A) 5.3
11CHUNG 10 (Thi
28/09/2007 tại 11B) 5.0
11CHUNG 10 (Thi
30/10/2007 tại 11B) 2.8
11CHUNG 10 (Thi
08/12/2007 tại 11B) 4.0
11CHUNG 10 (Thi
22/06/2007 tại 11B) 4.8
11CHUNG 10 (Thi
21/04/2007 tại 11B) 7.1
11CHUNG 10 (Thi
27/02/2007 tại 11B) 5.1
11CHUNG 11 (Thi
26/10/2007 tại 11C) 5.0
11CHUNG 11 (Thi
09/05/2007 tại 11C) 5.7
11CHUNG 11 (Thi
25/01/2007 tại 11C) 6.0
11CHUNG 11 (Thi
14/09/2007 tại 11C) 5.3
11CHUNG 12 (Thi
23/11/2007 tại 11D) 4.7
11CHUNG 12 (Thi
28/09/2007 tại 11D) 4.5
11CHUNG 12 (Thi
23/08/2007 tại 11D) 6.9
11CHUNG 12 (Thi
18/11/2007 tại 11D) 6.0
11CHUNG 12 (Thi
22/03/2007 tại 11D) 5.0
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110011 11E Nguyễn Ngọc Phương Anh

2 110013 11E Nguyễn Quang Anh

3 110016 11E Nguyễn Thị Phương Anh

4 110048 11E Nguyễn Trung Dũng

5 110063 11E Nguyễn Trắc Đạt

6 110074 11E Đàm Thị Hương Giang

7 110075 11E Đoàn Nguyễn Hương Giang

8 110076 11E Đỗ Hương Giang

9 110134 11E Vũ Thị Ngọc Hồng

10 110142 11E Lục Thị Minh Huyền

11 110143 11E Nguyễn Thanh Huyền

12 110146 11E Nguyễn Thị Khánh Huyền

13 110150 11E Nguyễn Phạm Thanh Hương

14 110151 11E Nguyễn Thị Hương

15 110152 11E Phạm Thu Hương

16 110168 11E Đoàn Thị Khánh Linh

17 110175 11E Nguyễn Khánh Linh

18 110176 11E Nguyễn Khương Thùy Linh

19 110178 11E Nguyễn Ngọc Thùy Linh

20 110180 11E Nguyễn Thị Phương Linh


21 110182 11E Phạm Khánh Linh

22 110184 11E Tăng Thảo Linh

23 110187 11E Trịnh Thị Mỹ Loan

24 110200 11E Phạm Ngọc Mai

25 110214 11E Nguyễn Trà My

26 110216 11E Nguyễn Tuệ Nam

27 110217 11E Nguyễn Phương Nga

28 110218 11E Nguyễn Quỳnh Nga

29 110220 11E Nguyễn Thị Nga

30 110225 11E Trần Thị Kim Ngân

31 110230 11E Nguyễn Thị Yến Nhi

32 110235 11E Đặng Thị Oanh

33 110239 11E Tăng Thị Ngọc Oanh

34 110256 11E Nguyễn Ngọc Quỳnh

35 110279 11E Nguyễn Phú Thịnh

36 110281 11E Đoàn Thị Thơm

37 110283 11E Phạm Thị Phương Thúy

38 110292 11E Đoàn Thùy Trang

39 110293 11E Nguyễn Mai Trang

40 110297 11E Nguyễn Thị Thu Trang

41 110302 11E Tô Thiên Trúc

42 110329 11E Đoàn Thị Xuân


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
22/06/2007 tại 12A) 5.2
11CHUNG 1 (Thi
20/10/2007 tại 12A) 5.3
11CHUNG 1 (Thi
20/01/2007 tại 12A) 6.5
11CHUNG 2 (Thi
05/07/2007 tại 12B) 6.9
11CHUNG 3 (Thi
02/08/2007 tại 12C) 6.7
11CHUNG 3 (Thi
05/10/2007 tại 12C) 7.0
11CHUNG 3 (Thi
04/05/2007 tại 12C) 5.4
11CHUNG 3 (Thi
12/02/2007 tại 12C) 6.3
11CHUNG 5 (Thi
11/11/2007 tại 12E) 5.8
11CHUNG 6 (Thi
26/01/2007 tại 12G) 5.2
11CHUNG 6 (Thi
11/09/2007 tại 12G) 6.6
11CHUNG 6 (Thi
03/08/2007 tại 12G) 6.3
11CHUNG 6 (Thi
09/11/2007 tại 12G) 7.0
11CHUNG 6 (Thi
26/02/2007 tại 12G) 7.5
11CHUNG 6 (Thi
18/03/2007 tại 12G) 5.1
11CHUNG 6 (Thi
27/02/2007 tại 12G) 6.9
11CHUNG 7 (Thi
25/10/2007 tại 12H) 6.0
11CHUNG 7 (Thi
18/09/2007 tại 12H) 6.0
11CHUNG 7 (Thi
12/04/2007 tại 12H) 6.5
11CHUNG 7 (Thi
28/12/2007 tại 12H) 6.8
11CHUNG 7 (Thi
08/07/2007 tại 12H) 5.6
11CHUNG 7 (Thi
25/11/2007 tại 12H) 6.8
11CHUNG 7 (Thi
06/12/2007 tại 12H) 6.7
11CHUNG 8 (Thi
04/07/2007 tại 12I) 6.2
11CHUNG 8 (Thi
11/10/2007 tại 12I) 7.5
11CHUNG 8 (Thi
30/05/2007 tại 12I) 8.0
11CHUNG 8 (Thi
04/08/2007 tại 12I) 6.5
11CHUNG 8 (Thi
24/10/2007 tại 12I) 7.0
11CHUNG 8 (Thi
20/12/2007 tại 12I) 6.9
11CHUNG 9 (Thi
07/11/2007 tại 11A) 5.8
11CHUNG 9 (Thi
17/11/2007 tại 11A) 6.6
11CHUNG 9 (Thi
29/10/2007 tại 11A) 7.0
11CHUNG 9 (Thi
03/08/2007 tại 11A) 7.0
11CHUNG 10 (Thi
21/09/2007 tại 11B) 7.8
11CHUNG 10 (Thi
29/03/2007 tại 11B) 6.2
11CHUNG 11 (Thi
15/08/2007 tại 11C) 6.6
11CHUNG 11 (Thi
19/07/2007 tại 11C) 7.3
11CHUNG 11 (Thi
29/11/2007 tại 11C) 7.3
11CHUNG 11 (Thi
16/01/2007 tại 11C) 4.6
11CHUNG 11 (Thi
16/06/2007 tại 11C) 5.5
11CHUNG 11 (Thi
01/08/2007 tại 11C) 7.0
11CHUNG 12 (Thi
30/12/2007 tại 11D) 6.5
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110005 11G Đoàn Thị Vân Anh

2 110014 11G Nguyễn Quỳnh Anh

3 110017 11G Nguyễn Thị Phương Anh

4 110027 11G Vũ Phương Anh

5 110034 11G Nguyễn Hạnh Cẩm

6 110039 11G Bùi Đình Chương

7 110079 11G Lê Hoàng Hà

8 110082 11G Nguyễn Thị Thu Hà

9 110083 11G Nguyễn Thị Thu Hà

10 110087 11G Phạm Thu Hà

11 110124 11G Đặng Thị Ngọc Hoa

12 110153 11G Nguyễn Thị Hường

13 110161 11G Nguyễn Thị Ngọc Khuyên

14 110162 11G Nguyễn Ngọc Lan

15 110165 11G Nguyễn Đoàn Thị Lệ

16 110166 11G Nguyễn Thị Liên

17 110174 11G Lương Thuỳ Linh

18 110177 11G Nguyễn Kim Thùy Linh

19 110221 11G Nguyễn Thúy Nga

20 110223 11G Tạ Thu Nga


21 110224 11G Nguyễn Thị Ngân

22 110227 11G Nguyễn Bảo Ngọc

23 110232 11G Đoàn Thị Chang Nhung

24 110257 11G Nguyễn Thị Như Quỳnh

25 110260 11G Nguyễn Khắc Trường Sinh

26 110264 11G Nguyễn Mai Thanh

27 110272 11G Ngô Tiến Thắng

28 110277 11G Đoàn Đức Thịnh

29 110288 11G Vũ Thị Anh Thư

30 110291 11G Vũ Đức Tiến

31 110294 11G Nguyễn Thị Huyền Trang

32 110295 11G Nguyễn Thị Mai Trang

33 110316 11G Trương Thị Phương Uyên

34 110319 11G Đặng Quỳnh Vân

35 110330 11G Bùi Thị Hải Yến

36 110331 11G Trịnh Y Hải Yến


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
02/02/2007 tại 12A) 4.8
11CHUNG 1 (Thi
14/10/2007 tại 12A) 4.0
11CHUNG 1 (Thi
18/02/2007 tại 12A) 5.3
11CHUNG 1 (Thi
27/04/2007 tại 12A) 4.6
11CHUNG 2 (Thi
21/09/2007 tại 12B) 7.0
11CHUNG 2 (Thi
27/01/2007 tại 12B) 5.5
11CHUNG 3 (Thi
22/03/2007 tại 12C) 4.6
11CHUNG 3 (Thi
04/04/2007 tại 12C) 5.7
11CHUNG 3 (Thi
21/05/2007 tại 12C) 4.5
11CHUNG 4 (Thi
10/09/2007 tại 12D) 6.4
11CHUNG 5 (Thi
08/04/2007 tại 12E) 5.5
11CHUNG 6 (Thi
10/02/2007 tại 12G) 5.5
11CHUNG 6 (Thi
21/07/2007 tại 12G) 6.3
11CHUNG 6 (Thi
25/01/2007 tại 12G) 6.0
11CHUNG 6 (Thi
23/03/2007 tại 12G) 7.0
11CHUNG 6 (Thi
29/07/2007 tại 12G) 5.8
11CHUNG 7 (Thi
14/12/2007 tại 12H) 4.2
11CHUNG 7 (Thi
27/08/2007 tại 12H) 4.9
11CHUNG 8 (Thi
13/07/2007 tại 12I) 3.6
11CHUNG 8 (Thi
08/12/2007 tại 12I) 7.0
11CHUNG 8 (Thi
22/03/2006 tại 12I) 5.6
11CHUNG 9 (Thi
27/10/2007 tại 11A) 5.5
11CHUNG 9 (Thi
09/08/2007 tại 11A) 6.3
11CHUNG 10 (Thi
04/11/2007 tại 11B) 4.5
11CHUNG 10 (Thi
16/06/2007 tại 11B) 2.5
11CHUNG 10 (Thi
12/07/2007 tại 11B) 4.9
11CHUNG 10 (Thi
14/08/2007 tại 11B) 3.5
11CHUNG 10 (Thi
24/05/2007 tại 11B) 4.5
11CHUNG 11 (Thi
20/06/2007 tại 11C) 4.9
11CHUNG 11 (Thi
25/06/2007 tại 11C) 5.3
11CHUNG 11 (Thi
10/03/2007 tại 11C) 5.1
11CHUNG 11 (Thi
10/12/2007 tại 11C) 7.3
11CHUNG 12 (Thi
08/10/2007 tại 11D) 5.4
11CHUNG 12 (Thi
05/11/2007 tại 11D) 7.0
11CHUNG 12 (Thi
18/10/2007 tại 11D) 6.5
11CHUNG 12 (Thi
05/10/2007 tại 11D) 7.5
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110020 11H Nguyễn Thị Vân Anh

2 110021 11H Nguyễn Trần Minh Anh

3 110024 11H Phạm Thị Vân Anh

4 110040 11H Nguyễn Đình Chương

5 110050 11H Phạm Đức Duy

6 110062 11H Nguyễn Tiến Đạt

7 110081 11H Nguyễn Thị Ngọc Hà

8 110088 11H Trương Thị Thu Hà

9 110098 11H Nguyễn Thị Minh Hậu

10 110103 11H Nguyễn Thu Hiền

11 110109 11H Nguyễn Quang Hiệp

12 110123 11H Vũ Đức Hiếu

13 110130 11H Lưu Quang Hồng

14 110131 11H Nguyễn Thị Hồng

15 110138 11H Phạm Quang Huy

16 110144 11H Nguyễn Thanh Huyền

17 110145 11H Nguyễn Thị Khánh Huyền

18 110149 11H Đinh Thị Quỳnh Hương

19 110193 11H Nguyễn Tiên Long

20 110199 11H Nguyễn Thị Quỳnh Mai


21 110207 11H Bùi Nguyệt Minh

22 110213 11H Nguyễn Diệu My

23 110215 11H Nguyễn Đức Nam

24 110226 11H Vũ Thị Kim Ngân

25 110231 11H Đặng Thị Tuyết Nhung

26 110233 11H Nguyễn Cẩm Nhung

27 110240 11H Bùi Văn Phong

28 110255 11H Bùi Thị Như Quỳnh

29 110262 11H Nguyễn Trường Sơn

30 110269 11H Nguyễn Thanh Thảo

31 110273 11H Nguyễn Ngọc Thắng

32 110298 11H Nguyễn Thu Trang

33 110299 11H Phạm Thị Huyền Trang

34 110301 11H Dương Thị Kiều Trinh

35 110308 11H Phạm Đức Trưởng

36 110309 11H Phạm Anh Tú

37 110311 11H Lưu Anh Tuấn

38 110321 11H Nguyễn Thị Thảo Vân

39 110322 11H Nguyễn Thị Vi

40 110327 11H Nguyễn Thị Hà Vy

41 110333 11H Vũ Thị Hải Yến


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
28/10/2007 tại 12A) 4.2
11CHUNG 1 (Thi
04/07/2007 tại 12A) 5.8
11CHUNG 1 (Thi
12/11/2007 tại 12A) 2.7
11CHUNG 2 (Thi
24/05/2007 tại 12B) 6.5
11CHUNG 2 (Thi
30/09/2007 tại 12B) 3.8
11CHUNG 3 (Thi
27/03/2007 tại 12C) 5.4
11CHUNG 3 (Thi
18/08/2007 tại 12C) 5.7
11CHUNG 4 (Thi
09/07/2007 tại 12D) 6.2
11CHUNG 4 (Thi
08/04/2007 tại 12D) 5.0
11CHUNG 4 (Thi
13/03/2007 tại 12D) 5.3
11CHUNG 4 (Thi
13/08/2007 tại 12D) 5.4
11CHUNG 5 (Thi
16/09/2007 tại 12E) 4.5
11CHUNG 5 (Thi
19/10/2007 tại 12E) 4.2
11CHUNG 5 (Thi
02/04/2007 tại 12E) 4.7
11CHUNG 5 (Thi
01/04/2007 tại 12E) 4.6
11CHUNG 6 (Thi
03/12/2007 tại 12G) 4.0
11CHUNG 6 (Thi
12/02/2007 tại 12G) 5.7
11CHUNG 6 (Thi
10/05/2007 tại 12G) 7.3
11CHUNG 7 (Thi
25/11/2007 tại 12H) 5.0
11CHUNG 8 (Thi
03/08/2007 tại 12I) 5.2
11CHUNG 8 (Thi
20/10/2007 tại 12I) 5.5
11CHUNG 8 (Thi
16/06/2007 tại 12I) 5.8
11CHUNG 8 (Thi
16/08/2007 tại 12I) 0
11CHUNG 9 (Thi
29/06/2007 tại 11A) 6.3
11CHUNG 9 (Thi
12/01/2007 tại 11A) 4.8
11CHUNG 9 (Thi
02/02/2007 tại 11A) 6.6
11CHUNG 9 (Thi
24/01/2007 tại 11A) 4.6
11CHUNG 10 (Thi
10/07/2007 tại 11B) 5.4
11CHUNG 10 (Thi
03/12/2007 tại 11B) 5.0
11CHUNG 10 (Thi
23/06/2007 tại 11B) 5.8
11CHUNG 10 (Thi
02/03/2007 tại 11B) 3.2
11CHUNG 11 (Thi
20/01/2007 tại 11C) 5.8
11CHUNG 11 (Thi
08/01/2007 tại 11C) 6.5
11CHUNG 11 (Thi
13/09/2007 tại 11C) 5.6
11CHUNG 12 (Thi
18/09/2007 tại 11D) 6.2
11CHUNG 12 (Thi
16/11/2007 tại 11D) 5.7
11CHUNG 12 (Thi
18/09/2007 tại 11D) 4.5
11CHUNG 12 (Thi
01/09/2007 tại 11D) 5.2
11CHUNG 12 (Thi
25/02/2007 tại 11D) 5.6
11CHUNG 12 (Thi
22/09/2007 tại 11D) 4.8
11CHUNG 12 (Thi
12/10/2007 tại 11D) 5.3
THPT HƯNG ĐẠO

KẾT QUẢ THI


Năm học 2023-2024
Kỳ thi: HK1 - Toán-Văn-Anh-Sử 11
STT Số báo danh Lớp Họ đệm Tên

1 110012 11I Nguyễn Phương Anh

2 110015 11I Nguyễn Thị Mai Anh

3 110023 11I Phạm Thị Kim Anh

4 110041 11I Nguyễn Văn Cương

5 110045 11I Vũ Mạnh Cường

6 110046 11I Đặng Việt Dũng

7 110059 11I Nguyễn Ngọc Trang Đài

8 110061 11I Khương Tiến Đạt

9 110069 11I Nguyễn Minh Đoan

10 110086 11I Nguyễn Trọng Ngọc Hà

11 110089 11I Vũ Thị Minh Hà

12 110099 11I Vũ Ngọc Hiên

13 110114 11I Nguyễn Bùi Minh Hiếu

14 110119 11I Phạm Bá Hiếu

15 110120 11I Phạm Duy Hiếu

16 110125 11I Trịnh Mỹ Hoa

17 110132 11I Nguyễn Thị Hồng

18 110156 11I Nguyễn Bảo Khanh

19 110160 11I Lê Anh Khoa

20 110173 11I Lê Thị Thùy Linh


21 110191 11I Nguyễn Thành Long

22 110196 11I Nguyễn Tá Lộc

23 110211 11I Nguyễn Tuệ Minh

24 110219 11I Nguyễn Thị Nga

25 110229 11I Lê Duy Nhật

26 110234 11I Trương Thị Thùy Nhung

27 110244 11I Bùi Hồng Phúc

28 110246 11I Lê Khánh Phương

29 110265 11I Chu Trọng Thành

30 110284 11I Trần Thị Thu Thúy

31 110289 11I Đoàn Hữu Thức

32 110300 11I Phạm Thị Huyền Trang

33 110318 11I Nguyễn Tông Văn

34 110328 11I Lê Đình Vỹ

35 110334 11I Vũ Thị Như Yến


Ngày sinh Phòng thi Ngoại ngữ 1
11CHUNG 1 (Thi
01/10/2007 tại 12A) 5.6
11CHUNG 1 (Thi
10/10/2007 tại 12A) 4.3
11CHUNG 1 (Thi
07/06/2007 tại 12A) 5.2
11CHUNG 2 (Thi
22/10/2007 tại 12B) 4.5
11CHUNG 2 (Thi
15/10/2007 tại 12B) 5.4
11CHUNG 2 (Thi
27/12/2006 tại 12B) 2.0
11CHUNG 3 (Thi
31/01/2007 tại 12C) 5.2
11CHUNG 3 (Thi
17/03/2007 tại 12C) 6.0
11CHUNG 3 (Thi
05/11/2007 tại 12C) 5.2
11CHUNG 4 (Thi
04/09/2007 tại 12D) 6.3
11CHUNG 4 (Thi
03/10/2007 tại 12D) 7.2
11CHUNG 4 (Thi
13/08/2007 tại 12D) 5.2
11CHUNG 5 (Thi
02/01/2007 tại 12E) 6.2
11CHUNG 5 (Thi
06/04/2007 tại 12E) 5.1
11CHUNG 5 (Thi
01/12/2005 tại 12E) 5.0
11CHUNG 5 (Thi
22/02/2007 tại 12E) 4.8
11CHUNG 5 (Thi
17/04/2007 tại 12E) 5.6
11CHUNG 6 (Thi
17/10/2007 tại 12G) 4.0
11CHUNG 6 (Thi
13/04/2007 tại 12G) 6.7
11CHUNG 7 (Thi
13/02/2007 tại 12H) 5.6
11CHUNG 7 (Thi
16/02/2007 tại 12H) 5.5
11CHUNG 7 (Thi
22/10/2007 tại 12H) 4.0
11CHUNG 8 (Thi
07/11/2007 tại 12I) 7.1
11CHUNG 8 (Thi
06/05/2007 tại 12I) 5.0
11CHUNG 9 (Thi
03/03/2007 tại 11A) 4.6
11CHUNG 9 (Thi
28/02/2007 tại 11A) 5.7
11CHUNG 9 (Thi
15/03/2007 tại 11A) 6.4
11CHUNG 9 (Thi
22/09/2007 tại 11A) 5.1
11CHUNG 10 (Thi
23/10/2007 tại 11B) 1.8
11CHUNG 11 (Thi
09/01/2007 tại 11C) 5.1
11CHUNG 11 (Thi
05/01/2007 tại 11C) 2.0
11CHUNG 11 (Thi
25/03/2007 tại 11C) 4.1
11CHUNG 12 (Thi
26/09/2007 tại 11D) 3.7
11CHUNG 12 (Thi
14/06/2007 tại 11D) 4.5
11CHUNG 12 (Thi
04/05/2007 tại 11D) 6.1

You might also like