Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 59

PART 2

1. Tổng quan
Hình thức câu hỏi Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng trong 3 đáp án A, B, C
Số lượng câu hỏi 25 câu, từ câu 7-31
Kĩ năng đánh giá Nghe hiểu hội thoại trong cuộc sống hằng ngày và môi trường
công sở

Lưu ý: câu hỏi và câu trả lời không được in ra, bạn cần chú ý nghe đúng thứ tự
câu hỏi đang được phát để điền đáp án cho đúng.
Example:
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q7)
Q: Why was this afternoon's meeting canceled?
Tại sao buổi họp chiều nay lại bị hủy?
(A) Room 206, I think.
Phòng 206, tôi nghĩ thế.
(B) Because the manager is out of the office.
Bởi vì giám đốc không ở cơ quan.
(C) Let's review the itinerary for our trip.
Cùng xem trước lịch trình chuyến đi của chúng ta nhé.
2.Các dạng câu hỏi
2.1. Phân loại
 Xét về ngữ pháp, Part 2 có những dạng câu hỏi sau:
- Câu hỏi có từ để hỏi (5W1H question - what, who, where, when, why, how)
- Câu hỏi không có từ để hỏi (Yes/ No question - câu hỏi Yes/ No, alternative
question - câu hỏi lựa chọn, tag question - câu hỏi đuôi, statement - câu khẳng
định)
 Xét về nội dung, Part 2 có những dạng câu hỏi sau:
- Hỏi về sự vật, sự việc
- Hỏi về người
- Hỏi về thời gian
- Hỏi về lý do
- Hỏi về tính chất/ cách thức
- Câu hỏi lựa chọn
- Câu đề nghị, gợi ý, lời mời
- Câu kể, bộc lộ cảm xúc
2.2. Example
 5W1H question (câu hỏi về sự vật/ sự việc, người, địa điểm, thời gian,
lý do, tính chất/ cách thức)
Q: Who replaced the ink cartridge?
Ai đã thay mực máy in thế?
A. Suzy did this morning.
Suzy đã thay sáng nay.
B. In the shopping cart.
Ở trong giỏ hàng.
C. It’s a brand-new printer.
Đó là một cái máy in mới.

 Yes/ No question (Câu hỏi đúng/ sai)


Q: Is Mr. Johnson joining us for lunch?
Ông Johnson có ăn trưa cùng chúng ta không?
A. Yes, I’m hungry too.
Có, tôi cũng đói.
B. No, he’s occupied.
Không, ông ấy bận rồi.
C. I bought a sandwich.
Tôi đã mua một cái bánh kẹp.

 Alternative question (Câu hỏi lựa chọn)


Q: Should I tell Susan for you, or do you want to tell her yourself?
Tớ nói với Susan thay cậu nhé, hay cậu muốn tự nói với cô ấy?
A. She’s a teller.
Cô ấy là một giao dịch viên.
B. I want to do it directly.
Tớ muốn tự nói trực tiếp.
C. I forgot the phone number.
Tớ quên số điện thoại rồi.

 Tag question (Câu hỏi đuôi)


Q: You’ve finished interviewing the candidates, haven’t you?
Anh phỏng vấn ứng viên xong rồi đúng không?
A. It was in the meeting room.
Nó ở trong phòng họp.
B. Yes, the last person has left.
Uh, người cuối cùng đã đi ra rồi.
C. Where did you put the applications?
Em để đơn ứng tuyển ở đâu?

 Request, offer, suggestion, invitation (Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý, lời
mời)
Q: Why don’t we hand out free samples to customers?
Tại sao chúng ta không phát mẫu thử miễn phí cho khách hàng nhỉ?
A. No, it’s the customer service department.
Không, đó là phòng chăm sóc khách hàng.
B. Because we conducted a survey.
Bởi vì chúng ta đã làm khảo sát.
C. Yeah, that’s a good strategy.
Uh, đó là chiến lược hay đấy.

 Statement (Câu khẳng định, câu kể, câu thể hiện cảm xúc)
Q: I’m so thankful for all your help in preparing this report.
Tôi vô cùng biết ơn anh đã giúp tôi chuẩn bị bản báo cáo này.
A. You’re welcome to stay.
Cứ ở lại tự nhiên nhé.
B. Don’t mention it.
Không có gì đâu.
C. I need a pair of gloves.
Tôi cần một đôi găng tay.
3.Cách làm bài chung
3.1. Các câu trả lời đúng

Có nhiều hơn 1 cách để trả lời 1 câu hỏi. Ngoài trả lời trực tiếp hoặc nói tôi
không biết, người thứ 2 còn có thể trả lời gián tiếp, trả lời liên quan đến bên thứ
ba hoặc hành động tiếp theo.
Hãy xem những ví dụ dưới đây:
 Câu trả lời trực tiếp
Q: How often do I have to submit my timesheet?
Tôi cần phải nộp phiếu chấm công bao lâu một lần?
A: You need to do it once a week.
Anh phải nộp mỗi tuần một lần.
 Câu trả lời gián tiếp
Q: Would you like some ice cream or cake for dessert?
Chị có muốn dùng kem hay bánh tráng miệng không?
A: I’m trying to avoid sugar.
Chị đang cố gắng tránh ăn đường.
=> Thay vì từ chối trực tiếp “No, thanks” thì người đưa ra lý do như một cách
để từ chối.
 Câu trả lời liên quan đến bên thứ ba hoặc hành động tiếp theo
Q: Could you check to see if that monitor is plugged in?
Anh có thể kiểm tra xem màn hình đã cắm điện chưa không?
A: Do you want me to check them all?
Cô có muốn tôi kiểm tra hết không?
=> Thay vì trả lời trực tiếp “ Sure” thì người thứ hai hỏi lại một câu liên quan
đến hành động tiếp theo.
 Câu trả lời tôi không biết
Q: Who had lunch delivered to the office today?
Ai đã đặt bữa trưa đến văn phòng hôm nay đấy?
A: I don’t know since I’ve just arrived.
Tớ không biết vì tớ mới đến thôi.
=> Với dạng câu hỏi 5W1H, câu trả lời I don’t know hoặc I have no idea nếu
xuất hiện thì khả năng cao sẽ là đáp án đúng.
3.2. Các bẫy phổ biến
Giống như Part 1, những lựa chọn trong câu hỏi Part 2 được thiết kế để đánh lừa
chúng ta. Một số những “bẫy” phổ biến trong Part 2 là:
 Lặp lại từ trong câu hỏi nhưng với nghĩa khác
 Lặp lại từ trong câu hỏi nhưng câu trả lời không liên quan đến câu hỏi.
 Dùng từ phát âm gần giống với từ trong câu hỏi, nhưng nghĩa không liên
quan.
Hãy xem những ví dụ dưới đây:
 Lặp lại từ trong câu hỏi nhưng với nghĩa khác
Q: Do you have the key to the meeting room?
Anh có chìa khóa phòng họp không?
A: It’s a key factor.
Nó là một yếu tố then chốt.
=> Câu trả lời có dùng lại từ key nhưng rõ ràng nghĩa khác, và cả từ loại cũng
khác với từ key trong câu hỏi.
 Lặp lại từ trong câu hỏi nhưng câu trả lời không liên quan đến câu
hỏi.
Q: Where can I buy a cheap air conditioner?
Tôi có thể mua điều hòa giá rẻ ở đâu?
A: I agree that it’s very cheap.
Tôi đồng ý là nó rất rẻ.
=> Câu trả lời lặp lại từ cheap nhưng cả câu không liên quan đến câu hỏi
 Dùng từ phát âm gần giống với từ trong câu hỏi, nhưng nghĩa không
liên quan.
Q: Where can I call a taxi?
Tôi có thể gọi taxi ở đâu?
A: No, there’s no tax on this.
Không, món này không thuế.
=> Từ tax trong câu trả lời nghe có vẻ giống từ taxi trong câu hỏi, khiến người
nghe dễ bị nhầm lẫn, nhưng thực chất nghĩa 2 từ không liên quan đến nhau và
câu trả lời cũng không liên quan đến câu hỏi.
Kết luận: Khi nghe thấy từ trong câu hỏi được lặp lại hoặc có từ nghe gần
giống thì gần như chắc chắn đó là đáp án SAI.
Lưu ý: Nghe hết cả 3 đáp án rồi hẵng khoanh nhé. Đừng hấp tấp! Về cơ bản,
bạn vẫn cần nghe hiểu để tối đa được điểm số chứ không thể chỉ dựa vào tip.
Hãy luyện tập thật chăm chỉ nhé!
Câu hỏi WHO
1.Đặc điểm chung
Câu hỏi bắt đầu với Who để hỏi về người, cụ thể: “Ai là người…?” hoặc “Ai
đã/ đang/ sẽ làm việc gì?”
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Trả lời với tên riêng
Audio (New Economy - Test 1 - Q08)
Q: Who’s working at the front desk today?
Ai đang làm việc ở quầy lễ tân hôm nay thế?
A. That’s a difficult request.
Đó là một yêu cầu khó đấy.
B. It’s Katie Miller.
Là Katie Miller.
C. Make room on your desk.
Dọn chỗ trên bàn anh đi nhé.
 Trả lời bằng tên phòng ban
Audio (New Economy - Test 10 - Q14)
Q: Who should I assign this task to?
Tôi nên giao việc này cho ai nhỉ?
A. Someone in marketing.
Ai đó ở phòng marketing.
B. I’ll finish it by Tuesday.
Tôi sẽ hoàn thành muộn nhất vào thứ Ba.
C. Please sign here.
Vui lòng ký vào đây.
 Trả lời bằng chức danh/ nghề nghiệp
Audio (New Economy - Test 1 - Q19)
Q: Who’s speaking at tonight’s opening ceremony?
Ai sẽ nói ở buổi khai mạc tối nay?
A. Front row seats.
Hàng ghế đầu.
B. Mr. Gibson will close the door.
Ông Gibson sẽ đóng cửa.
C. A famous novelist.
Một tiểu thuyết gia nổi tiếng.
 Trả lời bằng tên công ty
Audio (Economy 5 - Test 9 - Q29)
Q: Who won the bid for the project?
Ai đã trúng thầu dự án này vậy?
A. It was a very close game.
Đó là một trận đấu rất xuýt xao.
B. The Far East Construction Corporation.
Tập đoàn xây dựng Viễn Đông.
C. A little bit longer than I expected.
Hơi lâu hơn tôi nghĩ một tí.
 Trả lời bằng đại từ nhân xưng
Audio (Economy 5 - Test 2 - Q17)
Q: Who wrote this article?
Ai viết bài này đây?
A. It was so interesting.
Nó rất thú vị đấy.
B. Actually, I did.
Thực ra là tôi viết.
C. Yes, I rode a horse.
Vâng, tôi đã cưỡi ngựa.
2.2. Trả lời gián tiếp:
 Trả lời tôi không biết
Audio (New Economy - Test 3 - Q21)
Q: Who had lunch delivered to the office today?
Ai đã đặt bữa trưa đến văn phòng hôm nay đấy?
A. Ms. Adams will.
Cô Adams sẽ đặt.
B. I don’t know since I’ve just arrived.
Tớ không biết vì tớ mới đến thôi.
C. In the meeting room.
Trong phòng họp.
 Trả lời liên quan đến bên thứ ba hoặc hành động tiếp theo
Audio (Economy 5 - Test 9 - Q32)
Q: Who should I talk to about the return policy?
Tôi nên nói chuyện với ai về chính sách đổi trả?
A. Try this number.
Thử gọi số này xem.
B. I won’t be back until tomorrow.
Tôi sẽ không quay lại cho đến mai.
C. It’s still under warranty.
Nó vẫn được bảo hành.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: Who wrote this article?
Ai viết bài này đây?
A: Yes, I rode a horse.
Vâng, tôi đã cưỡi ngựa.
=> Với dạng câu hỏi WHO nói riêng và câu hỏi 5W1H nói chung, bất cứ câu trả
lời nào bắt đầu với Yes/ No đều có thể LOẠI ngay.
 Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ phát âm gần giống
từ trong câu hỏi.
Q: Who should I assign this task to?
Tôi nên giao việc này cho ai nhỉ?
A: Please sign here.
Vui lòng ký vào đây.
=> Từ sign và assign phát âm khá giống nhau nên người nghe sẽ dễ lầm tưởng
là câu trả lời có liên quan đến câu hỏi, nhưng thực chất đây chỉ là 1 cái bẫy.
 Câu trả lời bắt đầu với giới từ
Q: Who had lunch delivered to the office today?
Ai đã đặt bữa trưa đến văn phòng hôm nay đấy?
A: In the meeting room.
Trong phòng họp.
=> Cụm bắt đầu bằng giới từ thường nói về thời gian, địa điểm, cách thức…
không trả lời cho câu hỏi ai?. Câu trả lời cho câu hỏi Who phải là 1 cụm danh
từ, 1 câu hoàn chỉnh (có đầy đủ chủ vị) hoặc câu mệnh lệnh bắt đầu với động từ.
Các đáp án bắt đầu với giới từ có thể LOẠI luôn.
Luyện tập
(Audio: ETS 2022 - Test 10 - Q19)
Q: Who’s leading the focus group meeting on Friday?
A. In the second - floor conference room.
B. John is making those assignments.
C. At the management seminar.
Phân tích đáp án:
 Khi nghe câu hỏi:
Với các bạn kỹ năng nghe đã tốt, ta cố gắng nghe hết câu, hiểu toàn bộ ý câu
hỏi.
Với các bạn kỹ năng nghe ở mức trung bình, ta cố gắng nghe xem câu có từ để
hỏi không, là gì, động từ và danh từ để xác định ý của câu hỏi.
Q: Who => câu hỏi về người. Động từ: leading = dẫn dắt, điều hành, lãnh đạo.
Danh từ: meeting: buổi họp
=> Dịch: Ai là người chủ trì buổi họp nhóm tập trung vào thứ Sáu?
 Khi nghe đáp án: Đặt bút/ chuột vào đáp án đang được phát. Nếu thấy
đúng, giữ nguyên vị trí, nếu sai di chuyển sang đáp án tiếp theo. Vị trí đặt
bút cuối cùng là câu mình sẽ chọn. Kết hợp loại trừ + chọn câu đúng.
 Câu (A): câu trả lời bắt đầu với giới từ => loại. Câu về địa điểm (ở phòng
họp tầng 2), không liên quan gì đến người
 Câu (B): xuất hiện tên riêng John, động từ: is making those
assignments = đang làm nhiệm vụ đó. => chọn
 Câu (C): câu trả lời bắt đầu với giới từ => loại. Câu về thời gian (ở buổi
hội thảo về quản trị), không liên quan gì đến người
=> Đáp án: (B)
Lưu ý: câu (A) và (C ) có dùng từ conference và seminar có liên quan đến
từ meeting trong câu hỏi để gây nhầm lẫn. Người nghe cần hết sức chú ý với
câu trả lời bắt đầu với giới từ (in, on, at,...)
Câu hỏi WHAT?
1. Đặc điểm chung
 Câu hỏi bắt đầu với What/ Which hỏi về mọi đối tượng không phải con
người.
 Câu hỏi What có thể đứng 1 mình hoặc không. Khi đứng 1 mình, nó
mang nghĩa hỏi về cái gì, việc gì. Khi đi cùng với một danh từ phía sau,
nó mang nghĩa hỏi về danh từ đó. Ví dụ: what + time = hỏi giờ, thời
gian, what + color = hỏi màu sắc…
 Trong trường hợp hỏi về thời gian, giá cả, phương tiện, cách thức, ý
kiến… What + danh từ có thể thay thế những từ nghi vấn khác.
What time = When…
What method = How…
What is the price = How much…
What do you think = How do you feel…
 Từ nghi vấn Which được dùng thay thế cho What khi người hỏi muốn
người nghe chọn đối tượng cụ thể trong nhiều đối tượng.
=> Lưu ý: Chú ý lắng nghe danh từ xuất hiện ngay sau từ nghi
vấn what hoặc which
2. Các dạng câu hỏi
2.1. Trả lời trực tiếp
 Câu hỏi về sự vật, sự việc:
What + tobe/ trợ động từ…
Audio (ETS 2020 - Test 5 - Q16)
(Q) What will the keynote speaker talk about at the conference?
Diễn giả sẽ nói gì trong về buổi hội nghị?
(A) That information's in the event program.
Thông tin đó có trong chương trình sự kiện.
(B) Could you turn the volume down?
Bạn vặn nhỏ tiếng xuống được không?
(C) About two weeks ago, I think.
Khoảng 2 tuần trước, tôi nghĩ vậy.
Audio (ETS 2020 - Test 1 - Q18)
(Q) What was our net profit for the second quarter?
Lợi nhuận ròng quý II của chúng ta là bao nhiêu?
A. No, he arrived first.
Không, anh ấy đến trước.
B. At the new tennis club.
Ở câu lạc bộ tennis.
C. Ten thousand dollars.
Mười nghìn đô.
=> Khi sau What không có danh từ, ta tập trung nghe vế sau của câu hỏi.
What + danh từ chỉ vật
Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q8)
(Q) What documents should I bring on my first day of work?
Tôi nên mang theo những giấy tờ gì vào ngày đầu tiên đi làm?
(A) The ones in the welcome packet.
Những thứ trong gói chào mừng.
(B) The first Monday in August.
Thứ Hai đầu tiên của tháng 8.
(C) Sure, I'II make 30 copies.
Chắc chắn rồi, tôi sẽ tạo 30 bản sao.
=> Dạng What + danh từ => tập trung nghe danh từ sau what
 Câu hỏi về chủng loại:
What + kind, type, color, form, subject, style…
Audio (New Economy - Test 2 - Q16)
(Q): What style of dress do you want to buy?
Bạn muốn mua váy phong cách nào?
A. In the dressing room.
Trong phòng thử đồ.
B. I’d like to try this on.
Tôi muốn thử cái này.
C. Something appropriate for summer.
Loại nào mà hợp với mùa hè ấy.
 Câu hỏi về thời gian (giờ phút, ngày tháng, thời điểm)
.What + time, what + day/ date, what is the + từ chỉ thời gian…
Audio (New Economy - Test 9 - Q18)
(Q) What day are we hosting that party?
Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào ngày nào?
A. Yes, it’s ready.
Vâng, được rồi đấy.
B. He requested a chocolate cake.
Anh ấy đã yêu cầu một chiếc bánh sô-cô-la.
C. Check the calendar in the office.
Xem quyển lịch ở văn phòng xem.
 Câu hỏi về giá cả:
What + price/ cost, what is the price/ cost of…
Audio (New Economy - Test 1 - Q13)
(Q) What was the cost of replacing the window?
Thay cửa sổ hết bao nhiêu thế?
A. I think it was less than 60 dollars.
Tôi nghĩ là ít hơn 60 đô.
B. In a department store.
Trong trung tâm thương mại.
C. It wasn't difficult at all.
Không khó tí nào luôn.
 Câu hỏi về ý kiến, suy nghĩ:
What do/ did you think of…? hoặc what’s your opinion of…?
Audio (ETS 2020 - Test 4 - Q13)
(Q) What did you think of the training video?
Bạn nghĩ gì về video tập huấn?
(A) No, it wasn't raining.
Không, trời không mưa (lúc đó).
(B) I thought it was very helpful.
Tôi nghĩ là nó rất có ích.
(C) In the manager's office .
Trong văn phòng giám đốc.
 Câu hỏi nghề nghiệp:
What + do/ does + S + do…
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q24)
(Q) What do most people do for a living around here?
Quanh đây hầu hết mọi người làm nghề gì?
A. About 40 kilometers away.
Cách khoảng 40 km.
B. They work at the car manufacturing plant.
Họ làm việc ở công ty sản xuất xe hơi.
C. Yes, the living room furniture’s new.
Vâng, nội thất phòng khách là mới đấy.
 Câu hỏi Which về sự lựa chọn:
Which + danh từ
Audio (New Economy - Test 2 - Q10)
(Q) Which shoes fit you best?
Đôi giày nào vừa chân bạn nhất?
A. He's physically fit.
Anh ấy khỏe khoắn.
B. Make sure to tie them tight.
Nhớ cột chặt vào nhé.
C. The striped ones.
Đôi kẻ ấy.
2.2. Trả lời gián tiếp
 Trả lời nói tôi không biết, tôi chưa xong, tôi chưa quyết định
Audio (ETS 2020 - Test - Q19)
(Q) What repair work needs to be done on this car?
Cái xe này cần sửa những gì thế?
A. Yes, that's right.
Vâng, đúng rồi.
B. I haven't finished checking it.
Tôi vẫn chưa kiểm tra xong.
C. No thanks, I can walk.
Không, cảm ơn. Tôi đi bộ được rồi.
=> Câu trả lời không nói cụ thể về những thứ cần sửa; người nghe cần ngầm
hiểu ý là chưa kiểm tra xong nên chưa biết phải sửa những gì.
 Trả lời nói về lí do
Audio (ETS 2022 - Test 3 - Q21)
(Q) What time do you think we’ll leave the zoo?
Cậu nghĩ là mình sẽ rời sở thú lúc nào?
A. Please go through the west gate.
Làm ơn đi qua cổng phía tây.
B. Fifteen dollars for adults.
15 đô cho người lớn.
C. Some of the exhibit lines are quite long.
Vài chỗ triển lãm xếp hàng dài lắm.
=> Câu trả lời không nói cụ thể về thời gian; người nghe cần ngầm hiểu ý là sẽ
phải đợi lâu.
 Trả lời bằng cách hỏi lại
Audio (ETS 2020 - Test 4 - Q24)
(Q) What do we need to bring to the workplace-safety orientation?
Chúng ta phải mang gì tới buổi tập huấn an toàn nơi làm việc thế?
A. I saved my work.
Tôi đã lưu lại phần việc của mình rồi.
B. Yes, her application is impressive.
Vâng, đơn đăng ký của cô ấy ấn tượng đấy.
C. Didn't you receive an e-mail?
Anh không nhận được e-mail à?
 Trả lời bằng chỉ dẫn hoặc nói về hành động tiếp theo
Audio (ETS 2020 - Test 6 - Q20)
(Q) What's this shirt made of?
Chiếc áo này làm bằng chất liệu gì?
A. In Spain, I believe.
Ở Tây Ban Nha, tôi nghĩ thế.
B. Let me check the label.
Để tôi kiểm tra mác xem.
C. It also comes in blue.
Nó cũng có màu xanh nữa đấy.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: What repair work needs to be done on this car?
Cái xe này cần sửa những gì thế?
A: Yes, that's right.
Vâng, đúng rồi.
=> Với dạng câu hỏi WHAT nói riêng và câu hỏi 5W1H nói chung, bất cứ câu
trả lời nào bắt đầu với Yes/ No đều có thể LOẠI ngay.
 Câu trả lời bằng một cụm từ không liên quan đến từ để hỏi
Q: What did you think of the training video?
Bạn nghĩ gì về video tập huấn.
A: In the manager's office.
Trong văn phòng giám đốc.
=> Câu hỏi về ý kiến “What did you think…”, nhưng câu trả lời là một cụm từ
chỉ địa điểm (trong văn phòng giám đốc) => Có thể LOẠI ngay vì nội dung
không liên quan.
 Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ phát âm gần giống
từ trong câu hỏi.
Q: Which shoes fit you best?
Đôi giày nào vừa chân bạn nhất?
A: He's physically fit.
Anh ấy khỏe khoắn.
=> Câu trả lời có lặp lại từ fit trong câu hỏi, tuy nhiên được sử dụng với từ loại
tính từ (khỏe khoắn), khác với nghĩa động từ fit dùng trong câu hỏi với ý nghĩa
là vừa vặn, phù hợp => đây là một cái bẫy => LOẠI.
Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q10)
What time is our flight to Hamburg?
Chuyến bay của chúng tôi đến Hamburg lúc mấy giờ?
(A) Business class.
(B) No, I've never been there.
(C) The travel agent sent an itinerary.
Phân tích đáp án:
Q: Where => hỏi về địa điểm.
=> Phân tích đáp án:
=> Q: câu hỏi có từ để hỏi What + time => hỏi về thời gian.
 Đáp án A: là một cụm danh từ không đề cập đến thời gian (Hạng thương
gia) => Thông tin không liên quan => loại.
 Đáp án B: câu trả lời bắt đầu bằng No => không trả lời cho câu hỏi có từ
để hỏi What time => loại.
 Đáp án C: Đại lý du lịch đã gửi một lịch trình => đây là câu trả lời gián
tiếp liên quan đến câu hỏi về thời gian, ý là đại lý du lịch đã gửi lịch trình
có kèm thời gian rồi => Chọn.
Câu hỏi WHERE
1.Đặc điểm chung
Câu hỏi bắt đầu với Where để hỏi về địa điểm, nơi chốn. Cụ thể: “Chủ ngữ ở
đâu?” hoặc Chủ ngữ đã/ đang/ sẽ làm gì ở đâu?
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Trả lời với giới từ (in, on, at, behind,...) + địa điểm
Audio (ETS 2022 - Test 5 - Q7)
Q: Where is the parking garage?
Chỗ đỗ xe ở đâu thế?
A. The local park is nice.
Chỗ đỗ xe khu vực này tốt đấy.
B. Behind the office building.
Đằng sau tòa nhà văn phòng.
(C) During his commute to work.
Suốt đoạn đường anh ta đi làm.
 Trả lời với từ/ cụm từ chỉ địa điểm
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q8)
Q: Where can I go to have my car engine checked?
Tôi có thể đem động cơ xe hơi của tôi đi kiểm tra ở đâu?
(A) No, I don't need one thanks, though.
Không, tôi không cần, nhưng cảm ơn nhé.
(B) The mechanic around the corner.
Chỗ thợ máy ở góc phố.
(C) In April of every year.
Vào tháng Tư hằng năm.
 Trả lời với mệnh đề chỉ vị trí, địa điểm
Audio (ETS 2022 - Test 6 - Q10)
Q: Where is the store manager?
Người quản lý cửa hàng đang ở đâu?
A. Some items from the back room.
Một vài món đồ từ phòng bên trong.
B. No, I’m not a manager.
Không, tôi không phải quản lý.
(C) She went out for lunch.
Cô ấy ra ngoài ăn trưa rồi.
 Trả lời với các cụm từ hướng dẫn, chỉ đường
Audio (New Economy - Test 2 - Q12)
Q: Where is the entrance to the parking garage?
Lối vào bãi đỗ xe ở đâu?
A. It’s $10 per hour.
Giá 10 đô một giờ
B. Take a right turn ahead.
Rẽ phải ở lối phía trước.
C. The entrance exam was difficult.
Kì thi đầu vào khó đấy.
2.2. Trả lời gián tiếp
 Trả lời Tôi không biết.
Audio (New Economy - Test 5 - Q18)
Q: Where can I find the client's phone number?
Tôi có thể tìm số điện thoại của khách hàng ở đâu?
(A) Before 5:00 P.M.
Trước 5 giờ chiều.
(B) I have no idea, but the secretary should know.
Tôi không biết nhưng thư ký chắc sẽ biết đấy.
(C) No, she never called back.
Không, cô ấy không bao giờ gọi lại.
 Trả lời liên quan đến bên thứ ba hoặc hành động khác liên quan
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q17)
Q: Where can I get a new filing cabinet?
Tôi có thể lấy tủ tài liệu mới ở đâu?
(A) All of the cabins have been rented.
Tất cả nhà gỗ đều được thuê rồi.
(B) I'll put the tiles in the corner.
Tôi sẽ để gạch lát ở trong góc.
(C) All furniture requests must be approved first.
Tất cả yêu cầu về nội thất cần phải được phê duyệt trước.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: Where is the store manager?
Người quản lý cửa hàng đang ở đâu?
A: No, I’m not a manager.
Không, tôi không phải là quản lý.
=> Với dạng câu hỏi WHERE nói riêng và câu hỏi 5W1H nói chung, bất cứ câu
trả lời nào bắt đầu với Yes/ No đều có thể LOẠI ngay.
 Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ phát âm gần giống
từ trong câu hỏi.
Q: Where is the entrance to the parking garage?
Lối vào bãi đỗ xe ở đâu?
A: The entrance exam was difficult.
Kì thi đầu vào khó đấy.
=> Từ “entrance” được lặp lại nhưng với nghĩa khác, trong câu hỏi nó có nghĩa
là “lối vào”, còn trong câu trả lời nghĩa là “kì thi đầu vào” => LOẠI.
 Câu trả lời với giới từ + thời gian
Q: Where is the closest coffee shop?
Quán cà phê gần nhất ở đâu nhỉ?
A: From nine until five.
Từ 9 giờ đến 5 giờ.
=> Câu trả lời bắt đầu bằng giới từ dễ khiến người nghe nhầm lẫn với câu trả
lời đúng dạng giới từ + địa điểm nên cần chú ý nghe hết câu để tránh bị đánh
lừa.
Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q29)
Q: Where's the main entrance to the museum?
(A) It's not supposed to rain today.
(B) An exhibit on ancient Egypt.
(C) I see a long line of people over there

Phân tích đáp án:


Q: Where => hỏi về địa điểm. Danh từ: main entrance, museum
=> Dịch: Cổng chính vào bảo tàng ở đâu?
Các đáp án:
Với bài này, ta cần hiểu nghĩa từng câu để chọn được đáp án đúng.
(A) It's not supposed to rain today.
Đáng ra trời không mưa hôm nay. => Loại
(B) An exhibit on ancient Egypt.
Một buổi triển lãm về Ai Cập cổ đại. => Loại (mặc dù nghe rất liên quan
đến museum nhưng không trả lời cho câu hỏi ở đề bài)
(C) I see a long line of people over there.
Tôi thấy một hàng dài người ở kia kìa. => Chọn (mặc dù nghe có vẻ rất
không liên quan nhưng ta để ý đến cụm từ chỉ địa điểm ở cuối câu “over there”
(đằng kia). Câu này được hiểu là: Tôi đoán là cổng chính ở phía đằng kia vì tôi
thấy hàng dài người xếp hàng ở đó.
=> Đáp án (C )
Lưu ý: Đây là câu hỏi khó đòi hỏi người nghe phải thực sự nghe hiểu từng câu
chứ không thể chỉ dựa vào các dấu hiệu nhận biết câu đúng, câu sai. Dạng câu
hỏi Part 2 với đáp án kiểu trả lời gián tiếp, cần suy luận này đã xuất hiện nhiều
hơn ở những đề thi gần đây. Vậy nên, việc luyện nghe thường xuyên là rất
quan trọng.
Câu hỏi WHEN
1. Đặc điểm chung
Câu hỏi bắt đầu với When để hỏi về thời gian, thời điểm, cụ thể: “Khi nào
thì…?” hoặc “Ai đã/ đang/ sẽ làm việc gì khi nào?”
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Trả lời với giới từ chỉ thời gian (in, on, at, about,...) + thời gian cụ
thể
Audio (ETS 2022 - Test 6 - Q8)
Q: When are they delivering the manuals?
Khi nào thì họ sẽ giao sách hướng dẫn?
(A) Because they’re busy.
Vì họ đang bận.
(B) The new cover design.
Thiết kế trang bìa mới.
(C) On Wednesday.
Vào thứ Tư.
 Trả lời bằng cụm từ chỉ thời gian
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q12)
Q: When will the forklift be repaired?
Khi nào xe nâng sẽ được sửa chữa?
(A) A fork and a knife.
Một cái dĩa và 1 con dao.
(B) Probably next week.
Có thể là tuần sau.
(C) Several pairs.
Một vài cặp.
 Trả lời bằng mệnh đề chỉ thời gian
Audio (ETS 2020 - Test 9 - Q11)
Q:When are we leaving for the airport?
Khi nào chúng ta sẽ đi đến sân bay?
A. I believe so.
Tôi tin vậy.
(B) As soon as the bus arrives.
Ngay khi xe buýt tới.
(C) I did read the report.
Tôi đã đọc báo cáo rồi.
2.2. Trả lời gián tiếp:
 Trả lời tôi không biết
Q: When did Takumi start working here?
Takumi đã bắt đầu làm việc ở đây từ khi nào?
(A) I have no idea. You can ask Sue.
Tôi không biết. Cậu thử hỏi Sue xem.
(B) Since my computer isn’t working.
Vì máy tính của tôi đang bị hỏng.
(C) No, he retired last month.
Không, anh ta đã nghỉ hưu tháng trước.
 Trả lời liên quan đến bên thứ ba hoặc hành động khác liên quan
(cũng có thể hỏi lại bằng 1 câu hỏi)
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q10)
Q: When are you moving to your new office?
Khi nào thì bạn sẽ chuyển đến văn phòng mới?
(A) The office printer over there.
Máy in văn phòng ở đằng kia.
(B) The water bill is high this month.
Hóa đơn tiền nước tháng này cao.
(C) The schedule is being revised.
Lịch đang được xem xét lại.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: When did Takumi start working here?
Takumi đã bắt đầu làm việc ở đây từ khi nào?
A: No, he retired last month.
Không, anh ta đã nghỉ hưu tháng trước.
=> Với dạng câu hỏi WHEN nói riêng và câu hỏi 5W1H nói chung, bất cứ câu
trả lời nào bắt đầu với Yes/ No đều có thể LOẠI ngay.
 Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ phát âm gần giống
từ trong câu hỏi.
Q: When are you moving to your new office?
Khi nào thì bạn sẽ chuyển đến văn phòng mới?
A: The office printer over there.
Máy in văn phòng ở đằng kia.
=> Từ office được lặp lại ở câu hỏi và đáp án, khiến người nghe dễ nhầm đó là
đáp án đúng, tuy nhiên đây chỉ là một cái bẫy => LOẠI
Luyện tập
(Audio: ETS 2022 - Test 1 - Q20)
Q: When do you usually start packing for a trip?
(A) A round-trip ticket.
(B) About two days in advance.
(C) They delivered the package.
Phân tích đáp án:
Q: When => hỏi về thời gian. Động từ: packing = soạn đồ, gói đồ
=> Bạn thường bắt đầu soạn đồ đi du lịch khi nào?
 Câu (A): câu trả lời lặp lại từ trip trong câu hỏi và xuất hiện danh
từ ticket (vé) liên quan đến trip (chuyến đi), mục đích để đánh lừa thí
sinh nếu không nghe rõ câu hỏi bắt đầu bằng When (khi nào). Đáp án này
là 1 danh từ không chỉ thời gian mà về loại vé (1 vé khứ hồi) => loại
 Câu (B): xuất hiện giới từ (about) đi kèm với cụm từ chỉ thời gian (two
days in advance) (trước tầm 2 ngày) => chọn
 Câu (C): xuất hiện từ “package” (kiện hàng) là gần giống
từ “packing” (soạn đồ, đóng đồ) trong câu hỏi, nhưng được dùng với
ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau => loại
=> Đáp án (B)
Câu hỏi WHY
1.Đặc điểm chung
Câu hỏi bắt đầu bằng Why là câu hỏi về nguyên nhân, lý do của hành động, sự
việc, hiện tượng.
Lưu ý: Phân biệt với câu hỏi “Why don’t we/ Why don’t you…? không để hỏi
về nguyên nhân mà là để đưa ra đề xuất, gợi ý => Cách trả lời có trong bài Câu
cầu khiến, đề nghị, gợi ý, câu mời.
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
Trả lời với các liên từ chỉ nguyên nhân (because, because of, due to,...)
Audio (ETS 2022 - Test 5 - Q12)
Q: Why did the manager email you?
Tại sao quản lý lại gửi email cho bạn?
(A) Yes, I’m sure. Đúng vậy, tôi chắc chắn.
(B) Because she wants me to work late Bởi vì cô ấy muốn tôi làm thêm giờ.
(C) Do you have any stamps Bạn có cái tem nào không?
Trả lời với lý do mà không có liên từ
Audio (ETS 2022 - Test 5 - Q19
Q: Why did Mr. Harrison resign from his position?
Tại sao ông Harrison lại từ chức thế?
(A) Two weeks ago. Hai tuần trước.
(B) It’s just been signed. Nó vừa mới được ký.
(C) He found a different job. Ông ấy tìm được công việc khác rồi.
Trả lời với cụm to V chỉ mục đích
Audio (ETS 2021 - Test 1 - Q21)
Q: Why did your company decide to advertise internationally?
Tại sao công ty bạn lại quyết định quảng cáo ra nước ngoài vậy?
(A) To expand our customer base. Để mở rộng tệp khách hàng của chúng tôi.
(B) Yes, that sounds like a great idea.Đúng vậy, đó có vẻ là một ý tưởng hay.
(C) Which side do you prefer? Bạn thích bên nào hơn?
2.2. Trả lời gián tiếp
Câu trả lời Tôi không biết hoặc hàm ý tôi không biết.
Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q28)
Q: Why is it so hot in this room?
Tại sao phòng này lại nóng thế?
(A) On the top shelf. Trên cái kệ ở trên cùng.
(B) Sorry, I just got here. Xin lỗi, tôi mới đến đây.
(C) We have enough room, thanks. Chúng tôi có đủ phòng rồi, cảm ơn.
Câu trả lời đề cập đến bên thứ ba hoặc một hành động khác liên quan
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q29)
Q: Why am I not authorized to download this software?
Tại sao tôi không có quyền tải phần mềm này vậy?
(A) You’d better check with your manager. Bạn nên hỏi lại quản lý của mình.
(B) Two million so far. Tính đến nay là 2 triệu.
(C) Is he a famous author? Anh ta có phải là một nhà văn nổi tiếng không?
3. Các đáp án sai
Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: Why did the manager email you? Tại sao quản lý lại gửi email cho bạn?
A: Yes, I’m sure. ,Đúng vậy, tôi chắc chắn.
=> Với dạng câu hỏi WHY nói riêng và câu hỏi 5W1H nói chung, bất cứ câu trả
lời nào bắt đầu với Yes/ No đều có thể LOẠI ngay.
Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ phát âm gần giống từ trong câu
hỏi.
Q: Why am I not authorized to download this software?
Tại sao tôi không có quyền tải phần mềm này vậy?
A: Is he a famous author?
Anh ta có phải là một nhà văn nổi tiếng không?
=> Đáp án có từ “author” (danh từ - tác giả) nghe gần giống với từ “authorized”
(động từ - cấp quyền, cho phép) nhưng nghĩa khác nhau, câu trả lời không liên
quan đến câu hỏi, đây là một dạng bẫy phổ biến trong toeic listening => LOẠI
Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 3 - Q14)
Q: Why is the flight delayed?
(A) The prices are all displayed.
(B) Because we’re waiting for a storm to pass.
(C) Two hours and forty-five minutes.
Phân tích đáp án:
=> Q: Why => hỏi về lý do.
=> Dịch: Tại sao chuyến bay bị trì hoãn?
Câu (A): có từ displayed phát âm gần giống với delayed dễ khiến người nghe
nhầm lẫn. Dịch: Toàn bộ giá đều được hiển thị. => không liên quan đến câu hỏi
=> Loại
Câu (B): câu này bắt đầu bằng liên từ chỉ mục đích “Because” (bởi vì) là dấu
hiệu của đáp án đúng. Dịch: Bởi vì chúng ta đang đợi cơn bão đi qua. => Chọn.
Câu (C): nếu không nghe rõ từ để hỏi Why thì có thể lầm tưởng đây là câu hỏi
về thời gian delay và chọn C (2 tiếng 45 phút) => Loại.
=> Đáp án đúng là (B)
Câu hỏi HOW
1. Đặc điểm chung
Câu hỏi bắt đầu bằng How được chia ra làm 4 trường hợp sau:
 Câu hỏi chung về trạng thái của người, sự vật, sự việc: “Chủ ngữ như thế
nào/ có khỏe không?”
Cấu trúc: How + tobe + S?
 Câu hỏi về cách thức, phương tiện để thực hiện một hành động/ công
việc: “Làm việc này bằng cách nào/ bằng phương tiện gì?”
Cấu trúc: How can/ trợ động từ + S + V?
 Câu hỏi mang tính đo lường: “Chủ ngữ cao/ nặng/ xa… bao nhiêu?”
Cấu trúc: How + adj (How long, How far, How many, How much...)
 Câu hỏi về ý kiến, quan điểm
Cấu trúc: How do you like/ How would you like/ How do you think
Lưu ý: Một số câu hỏi bắt đầu bằng How nhưng mang ý nghĩa đặc biệt:
How come = Tại sao?
How about = Câu gợi ý = Why don’t you/we?.
Cách trả lời cho những câu hỏi dạng này nằm ở bài câu hỏi Why và Câu hỏi cầu
khiến, đề nghị, gợi ý, mời.
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Hỏi về trạng thái chung => Câu trả lời với các tính từ, trạng từ
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q13)
Q: How did your presentation for the client go?
Bài thuyết trình của bạn với khách hàng diễn ra thế nào ?
(A) Our biggest customers.
Những khách hàng lớn nhất của chúng ta.
(B) Can I join you?
Tôi có thể tham gia cùng bạn không?
(C) It went very well.
Nó diễn ra rất tốt.

 Hỏi về cách thức, phương tiện


 Câu trả lời với các phương tiện đi lại
Audio (ETS 2020 - Test 2 - Q9)
Q:How will we get to the hotel from the airport?
Làm thế nào chúng ta đến khách sạn từ sân bay?
(A) We'll take a taxi.
Chúng ta sẽ đi taxi.
(B) About 45 minutes.
Khoảng 45 phút.
(C) Will that be everything?
Đó là tất cả rồi chứ?
 Câu trả lời với lời chỉ dẫn, hướng dẫn
Audio (ETS 2022 - Test 8 - Q19)
Q: How do I sign up for the accounting webinar?
Làm thế nào để tôi đăng ký dự hội thảo kế toán?
(A) You can do that online.
Bạn có thể đăng ký trực tuyến.
(B) No, it’s not too far.
Không, nó không quá xa đâu.
(C) I like the Web design.
Tôi thích thiết kế của Website.
 Hỏi mang tính đo lường => Câu trả lời với số liệu (số lượng, kích
thước, giá cả…)
Audio (ETS 2022 - Test 6 - Q9)
Q: How many people did you interview?
Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu người rồi?
(A) The company newsletter.
Thư giới thiệu của công ty.
(B) We’ve prepared some questions.
Chúng tôi đã chuẩn bị một vài câu hỏi.
(C) Three candidates.
Ba ứng viên.
 Hỏi về ý kiến, quan điểm => Câu trả lời bày tỏ quan điểm khen, chê,
thích, không thích…
Audio (ETS 2022 - Test 5 - Q11)
Q: How did you like the meal?
Cậu thấy bữa trưa như thế nào?
(A) I like that idea.
Tôi thích ý tưởng đó.
(B) By taxicab.
Bằng taxi.
(C) It was excellent.
Nó xuất sắc đấy.
2.2. Trả lời gián tiếp
 Câu trả lời Tôi không biết hoặc hàm ý Tôi không biết
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q17)
Q: How many bottles can these machines produce each hour?
Những máy này có thể sản xuất bao nhiêu chai mỗi giờ?
(A) Mainly soft drinks and juices.
Chủ yếu là nước giải khát và nước trái cây.
(B) I just started working here.
Tôi mới bắt đầu làm việc ở đây.
(C) It stays fresh for a long time.
Nó vẫn tươi trong một thời gian dài.
 Câu trả lời đề cập đến bên thứ ba hoặc một hành động khác liên
quan
Audio (ETS 2022 - Test 6 - Q9)
Q: How can we cut office expenses?
Làm thế nào để chúng ta cắt giảm chi phí văn phòng được nhỉ?
(A) It is on the fifth floor.
Nó ở trên tầng 5.
(B) I thought it was on sale.
Tôi nghĩ là nó được giảm giá.
(C) We use a lot of paper for printing.
Chúng ta sử dụng quá nhiều giấy cho việc in ấn.

3. Các đáp án sai


 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: How do I sign up for the accounting webinar?
Làm thế nào để tôi có thể đăng ký hội thảo kế toán?
A: No, it’s not too far.
Không, nó không quá xa đâu.
=> Với dạng câu hỏi HOW nói riêng và câu hỏi 5W1H nói chung, bất cứ câu trả
lời nào bắt đầu với Yes/ No đều có thể LOẠI ngay.
 Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ phát âm gần giống
từ trong câu hỏi.
Q: How do I sign up for the accounting webinar?
Làm thế nào để tôi có thể đăng ký hội thảo trực tuyến về kế toán?
A: I like the Web design.
Tôi thích thiết kế của Website.
=> Đáp án có từ “Web” (trang Web) gần giống với từ “Webinar” (hội thảo
trực tuyến) trong câu hỏi để gây nhầm lẫn, nhưng câu này không liên quan gì
đến câu hỏi => LOẠI.

Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q22)
Q: How can I get to the mail room?
(A) Only a few more packages.
(B) I’m on my way there now.
(C) Yes, there’s enough room.
Phân tích đáp án:
=> Q: How can => Hỏi về cách thức: đáp án sẽ thường phải là phương tiện
hoặc chỉ dẫn.
=> Dịch: Làm thế nào để đến phòng văn thư?
 Câu (A): câu trả lời nhắc đến “packages” có vẻ liên quan đến “mail
room” nhưng không nói đến cách thức, chỉ dẫn (Dich: Chỉ vài gói hàng
nữa thôi) => Loại.
 Câu (B): Câu này được hiểu là: Tôi đang đến đó, đi theo tôi. là lời chỉ dẫn
=> Chọn.
 Câu (C): Câu bắt đầu với Yes (Dịch: Vâng, có đủ chỗ đấy) => Loại (Câu
này còn lặp lại từ room trong câu hỏi nhưng với nghĩa hoàn toàn khác,
một bẫy thường gặp nữa.).
Lưu ý: Như đã nói ở bài học trước, dạng câu hỏi với đáp án gián tiếp, cần suy
luận đã trở nên phổ biến hơn ở Part 2, đòi hỏi người nghe phải thực sự nghe
hiểu để chọn được đáp án đúng.
Câu hỏi YES/NO
1. Đặc điểm chung
 Dạng câu hỏi Yes/ No là câu hỏi đưa ra một thông tin và yêu cầu người
nghe trả lời có hay không, đúng hay sai, đồng ý hay không đồng ý.
 Các câu hỏi này được bắt đầu bằng một trợ động từ (Do/ Did/
Have/Will…?) hoặc động từ tobe (Is/ are/ was/ were…?). Các câu hỏi
Yes/ No trong Part 2 thường bắt đầu với:
Do you/ did you/ have you/ Are you/ Are you going to/ Will you…?
Is there/ Are there…?
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Câu trả lời với Yes
 Example 1:
Audio (ETS 2022 - Test 3 - Q9)
Q: Are you having trouble with your Internet connection, too?
Bạn cũng đang gặp vấn đề với kết nối Internet đúng không?
(A) The afternoon, please.
Buổi chiều nhé.
(B) We should double our order.
Chúng ta nên đặt gấp đôi.
(C) Yes, I can’t access anything online.
Có, tôi không thể truy cập được gì trên mạng cả.
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q18)
Q: Aren't these hiking boots supposed to be discounted?
Không phải là đôi bốt leo núi này đang phải được giảm giá sao?
(A) Oh yes, sorry about that.
À vâng đúng rồi, xin lỗi về điều đó.
(B) Let's pose for a picture.
Tạo dáng chụp ảnh nào.
(C) No, we haven't met yet.
Không, chúng tôi vẫn chưa gặp nhau.
 Example 3:
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q10)
Q: Isn't there a pharmacy on Fifteenth Street?
Không có hiệu thuốc trên đường Fifteenth đúng không?
(A) Yes, it's near the bank.
Có, nó gần ngân hàng.
(B) A prescription refill.
Mua thêm đợt thuốc mới.
(C) No, they're locally grown.
Không, chúng được trồng ở địa phương.
 Câu trả lời với No
 Example 1:
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q9)
Q: Do you have the images from the graphics department?
Anh có hình từ phòng đồ họa không?
(A) OK, that won't be a problem.
Được, không vấn đề gì.
(B) A high-definition camera.
Máy ảnh độ phân giải cao.
(C) No, they're not ready yet.
Không, vẫn chưa xong.
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q27)
Q: Isn't the air conditioner set to turn off at night?
Không phải là điều hòa này được cài đặt để tự tắt vào ban đêm à?
(A) No, we always keep it on.
Không, chúng tôi lúc nào cũng để nó chạy.
(B) He's going to be late today.
Anh ấy sẽ bị muộn hôm nay.
(C) Hair products are in aisle four.
Sản phẩm về tóc ở dãy số bốn.
 Example 3:
Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q23)
Q: Does this factory use any recycled materials?
Nhà máy này có sử dụng vật liệu tái chế nào không?
(A) Not yet, but it's in our plans.
Vẫn chưa, nhưng nó nằm trong kế hoạch của chúng tôi.
(B) Please put on this protective hat.
Vui lòng đội mũ bảo hiểm này.
(C) They're highly skilled workers.
Họ là những công nhân rất lành nghề.
=> Not yet cũng là 1 cách nói No (nhưng không hoàn toàn)
=> Câu trả lời với Yes/ No thường đi kèm với lời giải thích/ thuyết minh
thêm, bày tỏ cảm xúc, hướng dẫn chỉ đường...
Lưu ý: Nhìn vào example 2 của câu trả lời với Yes và No: câu hỏi bắt đầu với
động từ tobe ở dạng phủ định nhưng việc này không ảnh hưởng đến câu trả lời.
Thêm “not" chỉ là một cách để thêm sắc thái nghi ngờ cho câu hỏi. Điều này
đúng với mọi câu hỏi Yes/ No.
VD: Q: Are you hungry? Bạn có đói không?
Aren't you hungry? Không phải bạn đói à?
A: Yes, I am/ No, I’m not. => 2 cách hỏi có chung 1 cách trả lời.
2.2. Trả lời gián tiếp
 Câu trả lời giản lược Yes
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q20)
Q: Is the new inventory process more efficient?
Quy trình hàng tồn kho mới hiệu quả hơn chứ?
(A) It only took me an hour.
Nó chỉ mất của tôi 1 tiếng thôi.
(B) Yes, she's new here.
Đúng, cô ấy là người mới.
(C) I'll have the fish.
Tôi sẽ ăn món cá.
 Câu trả lời giản lược No
Audio (ETS 2022 - Test 3 - Q16)
Q: Did you submit the expense reports?
Bạn đã nộp báo cáo thu chi chưa?
(A) There’s a lot of data to review.
Vẫn còn rất nhiều dữ liệu cần xem xét.
(B) The team we saw last week.
Cái nhóm chúng ta gặp tuần trước.
(C) That’s not as expensive as we thought.
Nó không đắt như chúng ta nghĩ.
=> Mặc dù không có Yes/ No ở đầu câu nhưng ta vẫn hiểu ý của câu trả lời là
có hay không nhờ vào lời giải thích/ thuyết minh phía sau.
 Câu trả lời không rõ ý Yes hay No
 Example 1: Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q15)
Q: Do you want to talk after your conference call?
Cô có muốn nói chuyện sau cuộc gọi hội nghị không?
(A) Actually, my call was canceled.
Thực ra, cuộc gọi của tôi đã bị hủy rồi.
(B) Some new employees.
Vài nhân viên mới.
(C) The client in Chicago.
Khách hàng ở Chicago.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời là một danh từ
Q: Do you have the images from the graphics department?
Anh có hình từ phòng đồ họa không?
A: A high-definition camera.
Máy ảnh độ phân giải cao.
=> Ở câu hỏi Yes No, ngoài việc trả lời trực tiếp với Yes/ No thì bạn có thể trả
lời bằng 1 câu hoặc 1 câu hỏi lại. Trường hợp trả lời chỉ với 1 danh từ (hoặc
cụm danh từ) là chắc chắn sai.
 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No nhưng không trả lời cho câu hỏi
Q: Aren't these hiking boots supposed to be discounted?
Không phải là đôi bốt leo núi này đang phải được giảm giá sao?
A: No, we haven't met yet.
Không, chúng tôi vẫn chưa gặp nhau.
=> Câu trả lời bắt đầu với No nhưng phần thông tin phía sau không liên quan
đến câu hỏi.
=> Cần nghe hết câu chứ không chỉ dựa vào phần đầu tiên của câu trả lời để
chọn.
 Câu trả lời lặp lại từ trong câu hỏi hoặc chứa từ có phát âm gần
giống với từ trong câu hỏi
 Từ cùng âm cùng nghĩa:
Audio (Economy 5 - Test 2 - Q30)
Q: Is Ms. Allen coming to the party tonight?
Bà Allen sẽ đến buổi tiệc tối nay chứ?
A: The party starts at 7 pm.
Buổi tiệc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.
=> Từ party trong câu hỏi được nhắc đến trong câu trả lời nhưng câu trả lời
không liên quan đến câu hỏi. Việc lặp lại từ ở câu hỏi là 1 cách để đánh lừa
người nghe. Hầu hết các trường hợp như vậy đều là đáp án sai.
 Từ cùng âm khác nghĩa:
Audio (New Eco - Test 4 - Q19)
Q: Are you interested in a year-long membership or something short-term?
Bạn quan tâm đến gói hội viên một năm hay ngắn hạn thôi?
A: This loan offers low interest.
Khoản nợ này có lãi suất thấp.
=> Câu trả lời có từ interest (danh từ lãi suất) gần giống với từ interested (tính
từ thích, hứng thú) trong câu hỏi, nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau và được
sử dụng trong 2 ngữ cảnh khác nhau. Việc lặp lại từ như vậy là một bẫy phổ
biến trong listening => LOẠI.
 Từ gần âm:
Q: Are you having trouble with your Internet connection, too?
Bạn cũng đang gặp vấn đề với kết nối Internet đúng không?
A: We should double our order.
Chúng ta nên đặt gấp đôi.
=> từ trouble và double phát âm gần giống nhau. Nếu nghe không ký và nghe
chỉ để bắt keyword sẽ gây nhầm lẫn.
Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 6 - Q17)
Q1: Isn’t the building inspector coming this afternoon?
(A) No, he’ll be here next week.
(B) It’s a beautiful building.
(C) Some updated safety regulations.
Phân tích đáp án:
 Nghe câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu với động từ tobe => Câu hỏi Yes/ No, chủ
ngữ là building spector (người giám sát tòa nhà)
=> Dịch: Chiều nay người giám sát tòa nhà sẽ không đến à?
 Câu (A): Câu trả lời với No + giải thích hợp lý. (Dịch: Không, ông ấy sẽ
tới đây tuần sau), đại từ he = the building inspector => Chọn
 Câu (B): Lặp lại từ building nhưng được sử dụng ở ngữ cảnh khác (Nó là
một tòa nhà đẹp), không trả lời cho câu hỏi => Loại.
 Câu (C): là một cụm danh từ (Dịch: một vài quy định mới về an toàn) =>
Loại.
=> Đáp án (A)
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q24)
Q2: Don't you carry these shoes in red?
(A) I'll lift from this end.
(B) There's a new shipment coming tomorrow.
(C) I have time to read it now.
Phân tích đáp án:
 Nghe câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu với trợ động từ => Câu hỏi Yes/ No
=> Dịch: Bạn có bán đôi giày này màu đỏ không?
 Khi nghe đáp án: Cả 3 câu này sẽ đều phải dựa vào nghĩa để chọn đáp
án:
A. Dịch: Tôi sẽ nâng từ đầu này => không liên quan đến câu hỏi => Loại.
B. Dịch: Có đợt hàng mới tới vào ngày mai = hiện tại không có hàng nhưng
mai sẽ có. => Chọn
C. Dịch: Tôi có thời gian đọc nó bây giờ. => không liên quan đến câu hỏi
=> Loại
=> Đáp án (C)

Câu hỏi lựa chọn


1. Đặc điểm chung
 Dạng câu hỏi Lựa chọn (Alternative question) yêu cầu người nghe lựa
chọn giữa 2 phương án A hay B (A or B).
 Hầu hết các câu hỏi lựa chọn đều là dạng câu hỏi Yes/ No (bắt đầu với
trợ động từ, động từ tobe hoặc động từ khuyết thiếu). Một vài trường hợp
câu hỏi lựa chọn ở dạng câu hỏi 5W1.
=> Dấu hiệu để nhận biết câu hỏi lựa chọn là từ or (hoặc, hay là) luôn luôn
xuất hiện.
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Trả lời với 1 lựa chọn (A hoặc B)
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q18)
Q: Did John send the expense sheet by e-mail or regular mail?
John gửi bảng chi phí bằng email hay thư thường?
(A) In the printer.
Trong máy in
(B) Yes, it's very expensive.
Vâng, nó rất đắt đấy.
(C) Probably by e-mail.
Hình như bằng email.
 Trả lời cái nào cũng được (A hay B đều được)
 Example 1:
Audio (New Economy - Test 8 - Q23)
Q: Should I put the clothes in the dryer or hang them outside?
Tôi nên cho quần áo vào máy sấy hay treo chúng bên ngoài?
(A) No, this shirt is too small.
Không, cái áo này quá nhỏ.
(B) It’s a brand-new hairdryer.
Đây là một chiếc máy sấy tóc mới tinh.
(C) Either is fine with me.
Cái nào cũng được.
 Example 2:
Audio (Economy 5 - Test 3 - Q27)
Q: Would you rather work alone or as a team?
Bạn muốn làm một mình hay làm theo nhóm?
A. Actually, I don’t care.
Thật ra thì tôi không quan tâm.
B. I’d rather walk.
Tôi thích đi bộ hơn.
C. Yes, I would.
Đúng vậy, tôi sẽ làm.
2.2. Trả lời gián tiếp
 Câu trả với một lý do
 Example 1:
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q21)
Q: Would you like some ice cream or cake for dessert?
Bạn muốn ăn kem hay bánh tráng miệng?
(A) Because I'm hungry.
Bởi vì tôi không đói.
(B) Yes, I liked it.
Vâng, tôi đã thích nó.
(C) I'm trying to avoid sugar.
Tôi đang cố gắng kiêng đường.
=> Ý của câu trả lời là không lựa chọn cả hai
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 1 - Q30)
Q: Have you arranged a ride to take us to the convention center, or should I?
Anh đã sắp xếp xe đưa chúng ta đến trung tâm hội nghị chưa, hay để tôi?
(A) Unfortunately, there isn't an extra bag.
Thật không may, không có dư túi rồi.
(B) I don't have the phone number for the taxi service.
Tôi không có số điện thoại xe tắc xi.
(C) We've accepted credit cards before.
Chúng tôi đã chấp nhận thẻ tín dụng trước đây rồi.
=> Ý của câu trả lời là lựa chọn thứ 2.
 Câu trả lời với một chỉ dẫn
Audio (ETS 2022 - Test 2 - Q30)
Q: To get into the building, do I use an ID badge or a passcode?
Để vào tòa nhà, tôi cần dùng thẻ nhân viên hay mật mã?
(A) A building next door.
Một tòa nhà kế bên.
(B) Enter three-four-three on the keypad.
Nhập 3-4-3 vào bàn phím.
(C) The exit is down the hall.
Lối ra ở cuối hành lang.
=> Ý của câu trả lời là lựa chọn thứ 2.
 Câu trả lời với một lựa chọn thứ 3
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q25)
Q: Are you taking the train or riding the bus to work?
Bạn đang đi tàu hay đi xe buýt để đi làm?
(A) Usually, they're on schedule.
Thông thường, họ đang đúng tiến độ.
(B) No, it's a project for work.
Không, đó là một dự án cho công việc.
(C) My car's back from the repair shop!
Xe của tôi được lấy về từ hàng sửa xe rồi!
=> Ý của câu trả lời là không lựa chọn cả hai mà có lựa chọn khác.
 Câu trả lời với một câu hỏi lại
 Example 1:
Audio (New Economy - Test 3 - Q16)
Q: Can you give me a hand now, or should I ask again later?
Bây giờ bạn có thể giúp tôi được không, hay lát nữa tôi sẽ hỏi lại?
A. Please hand out these flyers.
Hãy phân phát những tờ quảng cáo này.
B. How about after lunch?
Sau bữa trưa được không?
C. It’s my pleasure.
Rất hân hạnh.
=> Ý của câu trả lời là lựa chọn thứ 2.
=> Câu hỏi How about../ What about… là cách thông dụng để gợi ý/ hỏi ý
kiến.
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 10 - Q18)
Q: Do you want to fly or drive to the trade show?
Anh muốn đi máy bay hay lái xe đến hội chợ thương mại?
(A) The new French film is showing tonight.
Phim mới của Pháp sẽ chiếu tối nay.
(B) That's a positive trend.
Đó là một xu hướng tích cực.
(C) Where is it this year?
Năm nay nó (tổ chức) ở đâu?
=> Người nghe cần thêm thông tin, chưa đưa ra được lựa chọn.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No
Q: Did John send the expense sheet by e-mail or regular mail?
John gửi bảng chi phí bằng email hay thư thường?
A: Yes, it's very expensive.
Vâng, nó rất đắt đấy.
Q: Should I put the clothes in the dryer or hang them outside?
Tôi nên cho quần áo vào máy sấy khô hay treo chúng bên ngoài?
A: No, this shirt is too small.
Không, cái áo này quá nhỏ.
=> Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No để bày tỏ ý đồng tình/ phản đối với câu hỏi,
không phải để đưa ra lựa chọn => LOẠI.
 Câu trả lời có từ lặp lại hoặc phát âm gần giống với từ trong câu hỏi
(từ lặp lại không phải 1 trong 2 lựa chọn)
Q: To get into the building, do I use an ID badge or a passcode?
Để vào tòa nhà, tôi cần dùng thẻ nhân viên hay mật mã?
A: A building next door.
Một tòa nhà kế bên.
Q: Do you want to fly or drive to the trade show?
Anh muốn đi máy bay hay lái xe đến hội chợ thương mại?
A: The new French film is showing tonight.
Phim mới của Pháp sẽ chiếu tối nay.
=> 2 ví dụ trên đều có từ ở câu hỏi được lặp lại trong câu trả lời nhưng câu trả
lời lại không liên quan đến câu hỏi. => Loại
Lưu ý: Hầu hết các trường hợp, đề bài cố tình đưa yếu tố lặp từ vào câu trả lời
để đánh lừa người nghe đó là đáp án đúng, nhưng cần lưu ý là không phải lúc
nào câu trả lời có chứa từ giống với câu hỏi cũng là đáp án sai.
Luyện tập
(ETS 2022 - Test 4 - Q22)
Q: Should I reserve the meeting room for one hour or two?
(A) Our agenda is very short.
(B) We could open the window.
(C) No, I haven't had a chance.
 Đọc câu hỏi:
Q: Should I reserve the meeting room for one hour or two?
=> xuất hiện từ or => Câu hỏi lựa chọn.
Dịch: Tôi nên đặt phòng họp cho 1 hay 2 giờ?
 Chọn đáp án:
 Câu (A): Dịch: Chương trình của chúng ta rất ngắn = nên đặt phòng cho
1 tiếng => Chọn. Nhưng vẫn cần nghe tiếp.
 Câu (B): Dịch: Chúng ta có thể mở cửa sổ => không liên quan đến câu
hỏi => Loại.
 Câu (C) : Bắt đầu với No => Loại. (Dịch: Không, tôi chưa từng có một cơ
hội nào.)
=> Đáp án (A)

Câu hỏi đuôi


1. Đặc điểm chung
 Câu hỏi đuôi (Tag question) tương tự như câu hỏi Yes/ No, yêu cầu người
nghe trả lời có hay không, đúng hay sai, đồng ý hay không đồng ý. Điểm
khác biệt giữa 2 dạng này là cấu trúc và một vài lưu ý đặc biệt.
 Cấu trúc:
Câu hỏi: mệnh đề, phần đuôi (trợ động từ/ động từ tobe + đại từ thay thế cho
chủ ngữ)?
 Mệnh đề là khẳng định => đuôi là phủ định
VD: Jane likes coffee, doesn't she?
 Mệnh đề là phủ định => đuôi là khẳng định
VD: Jane doesn't like coffee, does she?
Câu trả lời: 2 cách hỏi trên nhưng có cùng cách trả lời.
VD: Jane likes coffee, doesn't she?/ Jane doesn't like coffee, does she?
=> Yes, she does. Có cô ấy có thích

 Lưu ý: câu hỏi đuôi với will you ở cuối là dạng câu mệnh lệnh, cách trả
lời có trong bài câu đề nghị, yêu cầu, gợi ý, câu mời.
2. Các đáp án đúng
2.1. Trả lời trực tiếp
 Trả lời với Yes/ No
 Example 1:
Audio (New Economy - Test 1 - Q29)
Q: You set up chairs in the meeting room, didn’t you?
Bạn đã sắp xếp ghế trong phòng họp rồi có phải không?
A. I need a reference book.
Tôi cần một cuốn sách tham khảo.
B. Yes, 200 seats in total.
Đúng rồi, tổng là 200 chỗ.
C. No, I couldn’t find the email address.
Không, tôi không thể tìm thấy địa chỉ email.
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 9 - Q15)
Q: You must be the new sales director, right?
Cô chắc hẳn là giám đốc bán hàng mới, đúng không?
(A) Yes, it's nice to meet you.
Vâng, rất vui được gặp cô.
(B) Sorry, I don't have the directions.
Xin lỗi, tôi không có hướng dẫn.
(C) It's our year-end sale.
Đó là đợt giảm giá cuối năm của chúng tôi.
Lưu ý: Câu hỏi với “,right?” ở cuối câu cũng được tính là câu hỏi đuôi và có
cách trả lời tương tự. Đây là cách hỏi phổ biến trong giao tiếp.
2.2. Trả lời gián tiếp
 Câu trả lời giản lược Yes/ No
Audio (New Economy - Test 3 - Q9)
Q: Jesse left an envelope for me, didn’t he?
Jesse để lại một bức thư cho tôi có phải không?
A. It’s at the front desk.
Nó ở bàn lễ tân ý.
B. No, turn right at the corner.
Không, rẽ phải chỗ cái góc.
C. Yes, he will develop a new product.
Có, anh ấy sẽ phát triển một sản phẩm mới.
=> Câu trả lời không có Yes nhưng ta vẫn hiểu ý của câu nói xác nhận là đúng.
 Câu trả lời không rõ ý Yes/ No
Audio (ETS 2022 - T2 - Q31)
Q: The order can still be changed, right?
Đơn hàng vẫn có thể thay đổi đúng không?
(A) That process is very complicated.
Quy trình phức tạp lắm.
(B) I still remember that day, too.
Tôi cũng vẫn nhớ hôm đấy.
(C) Yes, he does.
Có, anh ấy có.
Audio (ETS 2019 - T3 - Q21)
Q: Ms. Balani has the copies of the annual report, doesn't she?
Cô Balani có các bản sao của báo cáo hàng năm, phải không?
(A) A yearly salary increase.
Tăng lương hàng năm.
(B) Let's look on her desk.
Hãy xem thử trên bàn của cô ấy.
(C) It was a good offer.
Đó là một đề nghị tốt.

3. Các đáp án sai


 Câu trả lời bắt đầu với Yes/ No nhưng không trả lời cho câu hỏi
Q: You set up chairs in the meeting room, didn’t you?
Bạn đã sắp xếp ghế trong phòng họp rồi có phải không?
A: No, I couldn’t find the email address.
Không, tôi không thể tìm thấy địa chỉ email.
=> Câu trả lời bắt đầu với No nhưng phần thông tin phía sau không liên quan
đến câu hỏi.
=> Cần nghe hết câu chứ không chỉ dựa vào phần đầu tiên của câu trả lời để
chọn.
 Câu trả lời với danh từ/ cụm danh từ
Q: Ms. Balani has the copies of the annual report, doesn't she?
Cô Balani có các bản sao của báo cáo hàng năm, phải không?
A: A yearly salary increase.
Tăng lương hàng năm.
=> Ở câu hỏi đuôi, ngoài việc trả lời trực tiếp với Yes/ No thì bạn có thể trả lời
bằng 1 câu hoặc 1 câu hỏi lại. Trường hợp trả lời chỉ với 1 danh từ (hoặc cụm
danh từ) là chắc chắn sai.
 Câu trả lời có từ lặp lại hoặc phát âm gần giống với từ trong câu hỏi
Q: Jesse left an envelope for me, didn’t he?
Jesse để lại một bức thư cho tôi có phải không?
A: Yes, he will develop a new product.
Có, anh ấy sẽ phát triển một sản phẩm mới.
=> Câu trả lời có từ develop (phát triển) phát âm gần giống với
từ envelope (phong bì) nhằm đánh lừa người nghe, tuy nhiên 2 từ này nghĩa
hoàn toàn khác nhau và sử dụng trong 2 ngữ cảnh khác nhau => LOẠI.
Luyện tập
Audio: (ETS 2021 - Test 4 - Q14)
Q: You haven't always worn glasses, have you?
(A) I didn't see the memo.
(B) No, only since last year.
(C) Two glasses of water, please.
Phân tích đáp án:
Q: Câu hỏi đuôi.
=> Dịch: Bạn không phải lúc nào cũng đeo kính đúng không?
 Câu (A): câu này dịch nghĩa (Tôi đã không thấy thông báo) không liên
quan đến câu hỏi
=> Loại.
 Câu (B): bắt đầu bằng No, vế sau cũng nhất quán (Không, chỉ từ năm
ngoái), ý là không đeo kính suốt, phù hợp với câu hỏi => Chọn.
 Câu (C): câu trả lời lặp lại từ glasses với câu hỏi, tuy nhiên được sử dụng
với một ý nghĩa khác (cốc nước) (Dịch: 2 cốc nước nhé)=> đây là một cái
bẫy => Loại.
Các dạng câu yêu cầu, đề nghị
1. Đặc điểm chung
 Dạng câu yêu cầu, đề nghị đưa ra một mệnh lệnh, lời đề nghị, yêu cầu, đề
xuất, gợi ý, đề nghị giúp đỡ, lời mời hoặc lời khuyên.
 Câu yêu cầu đề nghị thường có dạng:
 Câu hỏi Yes/ No với động từ khuyết thiếu: Can you, Could you, Would
you mind, Would you like…?
 Câu hỏi Why don't you/ we/ I + V?
 Câu hỏi How about + Ving?
 Dạng câu mệnh lệnh bắt đầu với Please + V.
2. Các đáp án đúng
 Trả lời đồng ý
 Example 1:
Audio (ETS 2022 - Test 8 - Q8)
Q: Would you like to meet the new clients?
Bạn có muốn đi gặp khách hàng mới không?
(A) It was made of wood.
Nó được làm bằng gỗ.
(B) The new setup process.
Chu trình thiết lập mới.
(C) Sure, I have some time right now.
Chắc chắn rồi, tôi cũng đang có thời gian.
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 8 - Q8)
Q: Could you represent our company at the recruitment fair this week?
Cô có thể đại diện công ty chúng ta trong buổi hội chợ tuyển dụng tuần này
được không?
(A) Five new interns.
5 thực tập sinh mới.
(B) Thomas said not to get him any presents.
Thomas nói đừng mua quà gì cho anh ấy.
(C) I always enjoy meeting new people.
Tôi lúc nào cũng thích gặp người mới.
 Trả lời từ chối
 Example 1:
Audio (ETS 2022 - Test 10 - Q11)
Q: Would you like to have lunch with us?
Cô có muốn đi ăn trưa cùng chúng tôi không?
(A) They don't work together.
Họ không làm cùng nhau.
(B) She called yesterday.
Cô ấy đã gọi hôm qua.
(C) No, thanks - I already ate.
Không, cảm ơn - Tôi đã ăn rồi.
 Example 2:
Audio (ETS 2022 - Test 3 - Q20)
Q: Can you help me log on to my computer?
Anh giúp tôi đăng nhập vào máy tính tôi được không?
(A) Sorry, you'll need to call Technical Support.
Xin lỗi, cô phải gọi cho bên Hỗ trợ Kỹ thuật.
(B) A password with both letters and numbers.
Một mật khẩu với cả chữ và số.
(C) That's a useful software program.
Đó là một chương trình phần mềm hữu ích.
 Trả lời với một câu hỏi liên quan
Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q18)
Q: Would you like to schedule an appointment for next week?
Bạn có muốn lên một lịch hẹn vào tuần tới không?
(A) How about Thursday at ten?
Thứ năm lúc 10 giờ được chứ?
(B) Last year’s train schedule.
Lịch trình tàu năm ngoái.
(C) A new cancellation policy.
Một chính sách hủy phòng mới.
 Trả lời với một hành động khác liên quan
Audio (ETS 2022 - Test 5 - Q26)
Q: George, will you call our clients back?
George, anh gọi lại cho khách hàng được không?
(A) The information pack.
Gói thông tin
(B) Yes, she'll be back soon.
Vâng, cô ấy sẽ quay lại sớm.
(C) Anna left them a message.
Anna đã để lại tin nhắn cho họ rồi.

3. Các đáp án sai


 Câu trả lời với danh từ/ cụm danh từ
Q: George, will you call our clients back?
George, anh gọi lại cho khách hàng được không?
A: The information pack.
Gói thông tin
=> Tương tự câu hỏi Yes/ No, với câu đề nghị, yêu cầu, câu trả lời với danh từ/
cụm danh từ có thể LOẠI luôn.
 Câu trả lời có từ lặp lại hoặc phát âm gần giống với từ trong câu hỏi
Q: Could you represent our company at the recruitment fair this week?
Cô có thể đại diện công ty chúng ta trong buổi hội chợ tuyển dụng tuần này
được không?

A:Thomas said not to get him any presents.


Thomas nói đừng mua quà gì cho anh ấy.
=> lặp từ phát âm gần giống
Q: George, will you call our clients back?
George, anh gọi lại cho khách hàng được không?
A: Yes, she'll be back soon.
Vâng, cô ấy sẽ quay lại sớm.
=> lặp từ hoàn toàn
=> Trong cả 2 ví dụ trên những câu trả lời có từ lặp lại hoặc phát âm gần giống
với từ trong câu hỏi đều là đáp án sai.
Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q14)
Q: Please arrive ten minutes before your scheduled appointment.
(A) OK, is there parking nearby?
(B): She made several good points.
(C): But we ordered ten boxes.
Phân tích đáp án:
 Đọc câu hỏi: Q: dạng Please + V => câu đề nghị, yêu cầu
Dịch: Hãy đến sớm 10 phút trước giờ hẹn của bạn.
 Chọn đáp án:
 Câu (A): câu trả lời bắt đầu bằng OK, thể hiện sự đồng ý, kèm với câu
hỏi liên quan đến câu đề nghị (Quanh đó có bãi đỗ xe nào không?) =>
Chọn.
 Câu (B): chứa từ point gần giống như trong từ appointment trong câu
hỏi. Đây là dấu hiệu của bẫy. Dịch: Cô ấy đưa ra vài ý hợp lý. => Không
liên quan đến câu hỏi => Loại.
 Câu (C): câu trả lời lặp lại từ ten với câu hỏi, lại là một dấu hiệu bẫy =>
Dịch: Nhưng chúng ta đã đặt 10 hộp rồi. => không liên quan gì đến câu
hỏi => Loại.
=> Đáp án (A)
Câu trần thuật
1. Đặc điểm chung
Dạng câu trần thuật (Statement) đưa ra một câu nói với mục đích thông báo,
giới thiệu, bày tỏ cảm xúc… Câu trả lời đúng có nội dung phản hồi phù hợp với
nội dung người nói đưa ra.
2. Các đáp án đúng
 Trả lời với ý đồng ý/ cảm ơn
 Example 1:
Audio (ETS 2021 - Test 4 - Q18)
Q: The new printers are very popular.
Những cái máy in mới này rất phổ biến.
(A) I’m writing a first draft.
Tôi đang viết bản nháp đầu tiên.
(B): Yeah, they’re selling quickly.
Đúng vậy, chúng đang bán rất chạy.
(C): Please print five copies.
Hãy in 5 bản.
 Example 2:
Q: Let me look into renting a storage unit for this furniture.
Để tôi tìm thuê kho chứa cho món nội thất này.
(A) Put the leftover soup in the refrigerator.
Để súp còn thừa vào trong tủ lạnh.
(B) Thanks, that would be helpful.
Cảm ơn, nó sẽ có ích đấy.
(C) A sofa and two chairs.
Một sofa và hai cái ghế.
 Trả lời với ý phản đối/ từ chối
Audio (ETS 2021 - Test 1 - Q22)
Q: The book you want to read is available at the library.
Cuốn sách bạn muốn đọc đang có sẵn ở thư viện.
(A) Sorry, but I’m busy at that time.
Xin lỗi, tôi bận vào thời gian đó mất rồi.
(B): I ordered my own copy.
Tôi đã đặt mua riêng cho mình một bản rồi.
(C): Are there any positions available?
Còn vị trí nào còn trống không?
 Câu trả lời đưa ra lí do/ lời diễn giải thêm
Audio (ETS 2022 - Test 6 - Q26)
Q: This research report is unusually long.
Báo cáo nghiên cứu này dài bất thường đấy.
(A) For three to six months.
Tầm 3 đến 6 tháng.
(B) I typed up a summary page.
Tôi đã gõ ra một trang tóm tắt rồi đấy.
(C) No, I don't have a measuring stick.
Không, tôi không có que đo.
 Trả lời với một câu hỏi liên quan
Audio (ETS 2022 - Test 3 - Q27)
Q: I've finished the building inspection.
Tôi đã hoàn thành việc khảo sát tòa nhà.
(A) To my work e-mail address.
Đến địa chỉ hòm thư công việc của tôi.
(B) Did you find any problems?
Anh có thấy vấn đề gì không?
(C) On the seventh floor.
Trên tầng 7.
 Câu trả lời đưa ra cách giải quyết
Q: I'll be late to the luncheon if I take the eleven o'clock bus.
Tôi sẽ bị muộn bữa trưa nếu tôi bắt xe buýt chuyến 11 giờ.
(A) I have room in my car.
Tôi còn chỗ trong xe đấy.
(B) Sure, Heidi can make some now.
Chắc chắn rồi, Heidi có thể làm một ít bây giờ.
(C) That’ll be five dollars, please.
Chỗ đó hết 5 đô la nhé.

 Câu trả lời bày tỏ cảm xúc


Audio (ETS 2022 - Test 4 - Q15)
Q: We've seen a big increase in sales over the last month.
Chúng ta đã chứng kiến sự tăng trưởng lớn về doanh số trong suốt tháng vừa
qua
(A) It won't fit in my car.
Nó không vừa xe tôi đâu.
(B) That's great news!
Thật là một tin mừng!
(C) An interesting television show.
Một chương trình truyền hình thú vị.
3. Các đáp án sai
 Câu trả lời là một danh từ/ cụm danh từ
Q: We've seen a big increase in sales over the last month.
Chúng ta đã chứng kiến sự tăng trưởng lớn về doanh số trong suốt tháng vừa
qua
A: An interesting television show.
Một chương trình truyền hình thú vị.
=> Câu trả lời là danh từ/ cụm danh từ là đáp án cho câu hỏi What hoặc Who,
không dùng để đáp lại một câu nói => Loại
 Câu trả lời với cụm từ chỉ thời gian hoặc địa điểm
Q: I've finished the building inspection.
Tôi đã hoàn thành việc khảo sát tòa nhà.
A: On the seventh floor.
Trên tầng 7.
Q: This research report is unusually long.
Báo cáo nghiên cứu này dài bất thường đấy.
A: For three to six months.
Tầm 3 đến 6 tháng.
=> Câu trả lời dạng này sẽ là đáp án cho câu hỏi về thời gian hoặc địa điểm,
không dùng để đáp lại một câu nói => Loại
 Câu trả lời có từ lặp lại hoặc phát âm gần giống với từ trong câu hỏi
Q: The book you want to read is available at the library.
Cuốn sách bạn muốn đọc đang có sẵn ở thư viện.
A: Are there any positions available?
Còn vị trí nào còn trống không?
=> Từ available lặp lại ở câu trả lời nhưng với ngữ cảnh khác với từ available
trong câu hỏi => Loại
Luyện tập
Audio (ETS 2022 - Test 7 - Q17)
Q: There's heavy traffic on the highway.
(A) I hope I don't miss my plane.
(B) I'm doing well, thanks.
(C) The box is very light.
 Nghe câu hỏi:
Q: There's heavy traffic on the highway.
=> Dạng câu trần thuật
Dịch: Có kẹt xe trên đường cao tốc.
 Chọn đáp án: cả 3 câu đều không có dấu hiệu câu trả lời sai để loại trừ =>
ta cần dựa vào nghĩa của câu để chọn
 Câu (A): Dịch: Tôi hy vọng tôi không bị lỡ chuyến bay => có liên quan
đến việc tắc đường trong câu hỏi => Chọn.
 Câu (B): Dịch: Tôi khỏe, cảm ơn. => Câu trả lời cho câu hỏi How are
you?/ How are you doing? => Loại
 Câu (C): Dịch: Cái hộp này nhẹ lắm. => Không liên quan đến câu hỏi =>
Loại.
=> Đáp án (A).

You might also like