Professional Documents
Culture Documents
第-五-课-Q1 (1)
第-五-课-Q1 (1)
一、 请加上部首或偏旁以造成新字
Thêm mộ t bộ và o chữ Há n để tạ o thà nh chữ mớ i
1. 去 --> ……………….. 4. 九 --> ………………..
2. 我 --> ……………….. 5. 你 --> ………………..
3. 那儿 --> ……………….. 6. 日 --> ………………..
二、 用划线连接
Nố i chữ Há n vớ i phiên â m và nghĩa tiếng Việt tương ứ ng
汉字 拼音 越南语 连接
2. 老师 b. gō ngzuò tạ m biệt
4. 进 d. shēntǐ và o
5. 工作 e. jìn sứ c khoẻ
6. 再见 f. gēgē cô ng việc
三、 选择正确的答句
Chọn câu trả lời đúng
1. 请喝茶!
A. 谢谢 B. 没关系 C. 我喝
2.你喝茶吗?
A. 谢谢,我不喝 B. 很好 C. 不对
3. 你妈妈身体吗?
A. 不对 B. 不客气 C. 她很好
4.工作忙吗?
5. 今天星期几?
A. 星期二 B. 不对 C. 星期是
四、 翻译成汉语
Dịch sang tiếng Hán
.................................................................................
五、 写出汉子的拼音和汉越读音
Viết phiên âm và âm Hán Việt của các chữ Hán sau
1. 请 ………………………… 5. 客气 …………………………
2. 进 ………………………… 6. 工作 …………………………
3. 坐 ………………………… 7. 身体 …………………………
4. 谢 ………………………… 8. 王 …………………………