第-三-课-Q1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

第 三 课 (Thanh Thảo)

一、 选择汉子正确的拼音
Chọ n phiên â m đú ng cho cá c chữ Há n sau
1. 汉语 A. Hà n yǚ B. Hà n yǔ C. Há n yǔ
2. 不去 A. bù qù B.bú qù C.bú qū
3. 邮局 A. ió u jú B. yó u qú C. yó u jú
4. 九 A. jiǒ u B. jiǔ C. jǐu
5. 取 A. qǔ B. qǚ C. jǔ

二、 把这些部首拼成已学过的汉字并给它们注音
Ghép cá c bộ cho sẵ n thà nh chữ Há n đã họ c và viết phiên â m củ a chú ng
言 取 : qǔ
耳 信 :xìn


也 行 :háng
彳 银 : yín


三、 给下列句中划线的词语注音
Viết phiên â m củ a cá c cụ m từ đượ c gạ ch châ n trong cá c câ u sau đâ y (chú ý
biến điệu củ a 不)
1. 我不去邮局,我去银行。 4. 我不寄信,
我寄钱。
………bú qù …………… …………bú jì……………
2. 马不白。
5. 银行不大。
……bù bá i………… ……………bú dà …………..
3. 弟弟不好。
6. 汉语不难。
………bù hǎ o ………… …………bù ná n……………….

四、 选择正确的答句
Chọn câu trả lời đúng
1. “明天见!”
A. 你好 B. 不去 C. 明天见 D. 很好
2.“对吗?”
A. 很好 B. 不忙 C. 不好 D. 不对
3. “你妈妈去银行吗?”

A. 她不去 B. 她不太忙 C. 很难 D. 她不太好

4.“你学英语吗?”
A. 对 B. 很好 C. 很难 D. 不学汉语
五、 给下列动词填上适当的宾语
Điền tâ n ngữ thích hợ p cho cá c độ ng từ sau:

1. 学 我 学 习 汉语 。 / 你 在 学 德语 吗 ?
2. 见 明天 见 !
3. 去 你 去 邮局 寄 信 吗 ?/ 不 去 。去 银行 取 钱 。
4. 寄 我 去 邮局 寄 。
5. 取 我 取 钱 银行。

六、 翻译成汉语 Dịch sang tiếng Há n

1. - Ngà y mai tớ đi bưu điện, cậ u đi khô ng?


我 明天 去 邮局 ,你 去吗 ?
Tớ khô ng đi đâ u, tớ bậ n lắ m.
我 哪 星 也 不 去 ,我 很 忙 。
2. – Bạ n họ c tiếng Đứ c đú ng khô ng nhỉ?
你 在 学 德语 吗 ?
- Tiếng Đứ c khó lắ m, mình khô ng họ c tiếng Đứ c, mình họ c tiếng Nhậ t.
德语 很 难 ,我 不 学 德语 , 我 学 日语 。

七、 写出汉子的拼音和汉越读音
Viết phiên â m và â m Há n Việt củ a cá c chữ Há n sau

1. 学 ………xúe ( học ) …… 9.对 ……duì( đối )……


2. 英 Yīng ( Anh ) 10.明天. …Míngtiā n ( ngà y mai )…
3. 德 Dè ( Đứ c ) 11.见 ……jià n ( kiến )……
4. 俄 É ( Nga ) 12.去 ………qù ( đi )……
5. 法 Fǎ ( Phá p ) 13. 局 ………jú ……

6. 韩国 Hánguó ( Hàn Quốc ) 14. 寄 ………jì ( ký )……

7. 日 Rì ( Nhật ) 15. 信 ……xìn ( tín )………

8. 北京 Běijīng ( Bắc Kinh ) 16. 行 ……háng ( hàng )……

You might also like