第-五-课-Q1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

第 五 课

一、 请加上部首或偏旁以造成新字
Thêm mộ t bộ và o chữ Há n để tạ o thà nh chữ mớ i
1. 去 --> ……………….. 4. 九 --> ………………..
2. 我 --> ……………….. 5. 您 --> ………………..
3. 那儿 --> ……………….. 6. 日 --> ………………..
二、 用划线连接
Nố i chữ Há n vớ i phiên â m và nghĩa tiếng Việt tương ứ ng

汉字 拼音 越南语 连接

1. 身体 a. lǎ oshī thầ y giá o

2. 老师 b. gō ngzuò tạ m biệt

3. 哥哥 c. zà ijià n anh trai

4. 进 d. shēntǐ và o

5. 工作 e. jìn sứ c khoẻ

6. 再见 f. gēgē cô ng việc

三、 选择正确的答句
Chọn câu trả lời đúng

1. 请喝茶!

A. 谢谢 B. 没关系 C. 我喝

2.你喝茶吗?

A. 谢谢,我不喝 B. 很好 C. 不对

3. 你妈妈身体吗?

A. 不对 B. 不客气 C. 她很好
4.工作忙吗?

A. 不太好 B. 不太忙 C. 没关系

5. 今天星期几?

A. 星期二 B. 不对 C. 星期是

四、 翻译成汉语
Dịch sang tiếng Hán

1. Sức khoẻ của thầy giáo Vương rất tốt.


......................................................................................................................
2. A: Chủ nhật họ không làm
việc. ...................................................................................
B: Cảm ơn anh.
..................................................................................
A: Không có gì.
...................................................................................
3. Đây không phải trường học, đây là bưu điện.
.................................................................................
4. Thầy giáo Vương mời chúng tôi uống trà.

.................................................................................

五、 写出汉子的拼音和汉越读音
Viết phiên âm và âm Hán Việt của các chữ Hán sau
1. 请 ………………………… 5. 客气 …………………………
2. 进 ………………………… 6. 工作 …………………………
3. 坐 ………………………… 7. 身体 …………………………
4. 谢 ………………………… 8. 王 …………………………

You might also like