Professional Documents
Culture Documents
第-四-课-Q1
第-四-课-Q1
一、 给下列句中划线的词语注音
Viết phiên â m củ a cá c cụ m từ đượ c gạ ch châ n trong cá c câ u sau
đâ y
1. 他在那儿,你去哪儿?
………………………………………………………………………
2. 昨天星期四,明天星期六。
………………………………………………………………………
3. 星期一我回学校。
………………………………………………………………………
4. A: 对不起。 B: 没关
系。
………………………………………………………………………
z c s
j q x
tian 1
zuo 2
liu 4
hui 2
dui bu qi 4-0-3
四、 选择正确的拼音
1. diō u ( ) diū ( )
2. jú ( ) jǘ ( )
3. qǘ n ( ) qú n ( )
4. zuèi ( ) zuì ( )
5. sū n ( ) suēn ( )
6. Tiā n ā n mén ( ) Tiā n'ā n mén( )
五、 完成会话
Hoà n thà nh hộ i thoạ i sau ( mỗ i ô trố ng điền 1 chữ Há n)
1. A: __________ ___________好!
六、 写出汉字的拼音和汉越读音
1. 回
2. 校
3. 再
4. 关系
5. 安
6. 门