Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

第 四 课

一、 给下列句中划线的词语注音
Viết phiên â m củ a cá c cụ m từ đượ c gạ ch châ n trong cá c câ u sau
đâ y
1. 他在那儿,你去哪儿?
………………………………………………………………………
2. 昨天星期四,明天星期六。
………………………………………………………………………
3. 星期一我回学校。
………………………………………………………………………
4. A: 对不起。 B: 没关
系。
………………………………………………………………………

二、 找出可以跟 z,c,s 或 j,q,x 相拼的韵母


Chọ n ra cá c vậ n mẫ u có thể kết hợ p vớ i nhó m thanh mẫ u z,c,s và
j,q,x

z c s
j q x

iou u uei ü an ü uan ün uen


………… + ………… = ………….. ………… + ………… = ……………..
………… + ………… = ………….. ………… + ………… = ……………..
………… + ………… = ………….. ………… + ………… = ……………..
………… + ………… = ………….. ………… + ………… = ……………..
………… + ………… = ………….. ………… + ………… = ……………..
三、 给下列音节标上声调
Viết thanh điệu cho cá c từ hoặ c â m tiết sau:
Khuô n â m tiết Thanh  m tiết

tian 1

zuo 2

liu 4

hui 2

dui bu qi 4-0-3

mei guan xi 2-1-0

四、 选择正确的拼音

Chọ n cá ch ghi phiên â m đú ng (đá nh dấ u và o đá p á n đượ c chọ n)

1. diō u ( ) diū ( )
2. jú ( ) jǘ ( )
3. qǘ n ( ) qú n ( )
4. zuèi ( ) zuì ( )
5. sū n ( ) suēn ( )
6. Tiā n ā n mén ( ) Tiā n'ā n mén( )
五、 完成会话
Hoà n thà nh hộ i thoạ i sau ( mỗ i ô trố ng điền 1 chữ Há n)
1. A: __________ ___________好!

老师: __________ ___________!你去哪儿?

A: 我 __________ ___________ ___________。您 ___________ ___________?

老师: 我回 __________ ___________。

2. A: 明天__________ ___________ ___________?


B: 今天星期四。明天__________ ___________ ___________。
A: 明天你去__________ ___________ ___________?
B:__________ ___________ ___________,我不去。我去__________ _______
____ 寄信。
A:没关系!

六、 写出汉字的拼音和汉越读音

Viết phiên âm và âm Hán Việt của các từ / chữ Hán sau

1. 回
2. 校
3. 再
4. 关系
5. 安
6. 门

You might also like