Professional Documents
Culture Documents
Nali
Nali
Nali
10.Cuối tuần này có thời gian, các cậu muốn đi đâu xem phim?遮周末 有时间,你们
想去哪里看电影?
13.Tuần sau tớ có thời gian, chúng mình cùng nhau đi xem phim đi 下个星期有时间,
我们一起去看电影吧
17.Mỗi cuối tuần tôi đều cùng con đi chơi. 没个星期 我喝我的孩子都去玩儿
18.Cuối tuần này cậu rảnh không? chúng mình đi hà nội chơi đi, 这周末你有空儿吗?
我们去河内吧
19.Nghe nói cuối tuần sau các cậu thi tiếng trung à?听说周末下个星期 你们考试中
文吗?
20.Thứ 4 và thứ 7 hàng tuần chúng tôi phải học tiếng trung. 星期三和星期六每周 我
们要学中文
@All