Nali

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

回家练习作业!

一、Dùng 哪儿/哪里 dịch các câu sau

1.Nhà cô ấy ở đâu? bạn biết không??她家那里?你知道吗?

2.Cậu nhìn thấy điện thoại của tớ ở đâu không? 你在哪儿看到我的手机吗?

3.Tớ không biết trường học của cô ấy ở đâu.w 我不知道她的学校在哪儿?

4.Quán trà sữa ở đâu vậy? 奶茶馆在哪里?

5.Các cậu thường uống trà sữa ở đâu?你们通常在哪儿喝奶茶?

6.Các cậu thường uống cà phê ở đâu? 你们通常在哪儿喝咖啡?

7.Hôm nay cậu ăn cơm ở đâu? 你今天 在哪里吃饭?

8.Tuần trước cậu đi đâu du lịch vậy? 上星期 你 去哪里游历?

9.Tuần này anh ấy công tác ở đâu vậy? 本星期他在哪儿出差?

10.Cuối tuần này có thời gian, các cậu muốn đi đâu xem phim?遮周末 有时间,你们
想去哪里看电影?

11.Siêu thị ở đâu? cậu biết không? 超市在哪儿?你知道吗?

12.Cậu muốn đi đâu mua đồ?你想去哪里 mai

13.Cậu muốn đi đâu mua quần áo?你想去哪里买衣服?

14. Cậu hiện tại đang làm việc ở đâu? 现在你在在哪里工作?

15.Cô ấy học tiếng trung ở đâu? bạn biết không?她在哪里学中文? 你知道吗?

二、Dùng từ vựng đã học dịch các câu sau.

1.Thứ mấy cậu phải học tiếng trung? 星期几 你要学中文?

2.Thứ mấy cậu phải tăng ca?(加班:tăng ca)星期几你要加班?

3.Thứ mấy cô ấy về nước về? 星期几她回国?


4.Thứ mấy cô ấy đi trung quốc du học?(留学:du học)星期几她去中国留学?

5.Thứ mấy anh ấy đến thăm cậu?星期几他来看你?

7.Thứ mấy cô ấy đi du lịch?星期几他去游历?

8.Thứ mấy cô ấy kết hôn?星期几他假婚?

9.Tuần nào các cậu phải thi tiếng trung?哪周你们要考试中文?

10.Tuần nào anh ấy đi Hà Nội?哪周他去河内

11.Không phải tuần trước cô ấy về nước à?不是上个星期 她回国吗?

12.Tuần này tớ về quê thăm bố mẹ.这个星期我回家乡看父母

13.Tuần sau tớ có thời gian, chúng mình cùng nhau đi xem phim đi 下个星期有时间,
我们一起去看电影吧

14.Cuối tuần này cậu bận không?这周末你忙吗?

15.Cuối tuần sau cậu đến nhà tớ chơi nhé.周末下个星期 你来我的家玩儿吧

16.Cuối tuần trước tớ và bạn trai cùng nhau đi xem phim.周末上个星期我和我男朋


友一起看电影

17.Mỗi cuối tuần tôi đều cùng con đi chơi. 没个星期 我喝我的孩子都去玩儿

18.Cuối tuần này cậu rảnh không? chúng mình đi hà nội chơi đi, 这周末你有空儿吗?
我们去河内吧

19.Nghe nói cuối tuần sau các cậu thi tiếng trung à?听说周末下个星期 你们考试中
文吗?

20.Thứ 4 và thứ 7 hàng tuần chúng tôi phải học tiếng trung. 星期三和星期六每周 我
们要学中文

@All

You might also like