Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 21

帰ります かえります về

tôi đi rồi về


tôi đã về
mừng bạn trở về
n

まみむめも
m ばびぶべぼ
めんま ぱぴぷぺぽ
măng bút chì

cánh đồng lúa

田んぼ
たちつてと
だぢづでど
なにぬねの
じゃじゅじょ
さしすせそ
ざじずぜぞ

洗濯(します) giặt đồ 漢字 chữ hán 本棚 giá sách

かきくけこ
がぎぐげご 漫画
やゆよ

日本語
tiế ng Nhâ ̣t
電気
điện
đèn điện

かばん しんぶん 一年
本 sách 1 năm
cái cặp tờ báo
結婚式 けっこんしき
lễ kết hôn

nhà văn nhạc cụ kết hôn

nhật ký

tạp chí
1 tuổi
con tem

切手
ざっし
vé (Tàu,xe)
きっぷ

lá

đuôi
はっぱ しっぽ
いただきます
おはようございます
いってきます

おやすみなさい ただいま
あんしんしてください 選択(します)せんたく sự lựa chọn
全部でいくらですか。tất cả bao nhiêu tiền
紙 かみ giấy
神 かみ thần=>神様(かみさま)
髪 かみ tóc=>髪の毛(け)

かんぱい cạn ly 本 sách

báo 新聞 漫画 全部

lỗ あな sáng nay

足 chân cặp sách

mọi người かんばん


安心 an tâm biể n quảng cáo

電気 でんき かばん
漫画 まんが

せんたく 本棚 ほんだな
新聞 しんぶん
失敗(しっぱい)thất bại
成功(せいこう)thành công
失敗は成功のもと

八歳 8 tuổi

学部 がくぶ
tem khoa

con mực con dốc

toàn là tem


phái cử hoạ sĩ

学科
ngành
結婚 けっこん
作家 さっか
雑誌 ざっし

切符 きっぷ
楽器
切手 きって 日記 にっき がっき
さっき=さきほど
lúc nãy
札 さつ tờ tiền

quả quýt

thất vọng

1 tờ tạp chí chua すっぱい

田んぼ
っ き っ て 手

がっか ngành か con muỗi


nhạc cụ cây

ま が っ き 木

lo lắng ý nghĩa mùng 3

し ぱ い い み み

ほんだな なみ sóng
どうぞ
xin mời

おじゃまします
Tôi xin làm phiền
(lúc vào nhà ng khác)
xin phép thất lễ

xin mời
mẹ của ng khác bà của người khác
hoặc hoặc
gọi mẹ mình gọi bà mình
おばさん cô、dì

anh trai ông

bão typhoon

せんぷうき
quạt
先生 giáo viên 生徒 học sinh=学生 がくせい

chị gái

bố
ぼうし mũ

多い nhiều 氷
遠い とおい
xa

đá
写真をとります
chụp ảnh
bức ảnh
写真 歌手 ca sĩ món ăn
料理

お茶 trà

中学校 C2 練習 れんしゅう
sữa bò 高校 こうこう C3
大学 だいがく Đh sách giáo khoa

bệnh viện
thư viện búp bê

図書館 人形 病院

trâu nước
xe đạp
自動車
じどうしゃ
ô tô
=車 くるま

自転車 水牛

や ゆ よ
ya yu yo
有名(な)ゆうめい nổi tiếng
# 夢 ゆめ giấc mơ
交通 こうつう giao thông
#こつ bí quyết, mẹo

chú
おばさん

bơi lội

夫 chồng 結婚 kết hôn

em trai
部屋 căn phòng cái giếng
bánh kẹo đồng hồ
thống kê
lạ, buồn cười

扇風機
台風 たいふう せんぷうき
帽子 ぼうし quạt

氷 こおり 先生 せんせい
生徒 せいと
ちょっと待(ま)って 社会 しゃかい
ちょっと待ってください xã hô ̣i
đơ ̣i 1 chút 社会保障制度
ベトナム社会主義共和国 しゃかいほしょうせいど
ベトナムしゃかいしゅぎ chế đô ̣ bảo trơ ̣ xã hô ̣i
きょうわこく
どくりつーじゆうーこうふく 入学式
にゅうがくしき
lễ nhập học
từ điể n
会社 công ty chà 辞書 入学 nhâ ̣p ho ̣c

卒業 tốt nghiệp 卒業式 lễ tố t nghiê ̣p 出席 có mặt

そつぎょう 教室 phòng học 1 chút 出席率 しゅっせきりつ


tỉ lê ̣ tham dự tiế t ho ̣c
重視 xem trọng
(な) sử dụng
10 hoãn huỷ
客 khách hàng sở thích tiê ̣m làm đe ̣p
100

góc bê ̣nh viê ̣n


あたなのしゅみはなんですか。
病院 びょういん 自転車 じてんしゃ 牛乳 ぎゅうにゅう
お茶 おちゃ

写真 しゃしん 人形 にんぎょう 料理 りょうり


教科書 きょうかしょ

歌手 かしゅ
水牛 すいぎゅう

お客様は神様です。 利用規約 写真を撮ります


おきゃくさまはかみさまです。 りようきやく しゃしんをとります
Khách hàng là thươ ̣ng đế điều khoản sử dụng chụp ảnh
幼稚園 ようちえん mẫu giáo
小学校 しょうがっこう C1
中学校 ちゅうがっこう C2
高校 こうこう C3
大学 だいがく Đại học
大学院 だいがくいん Cao học

C1 6 năm
C2 3 năm
C3 3 năm
小学校 C1 卒業 tốt nghiệp Lớ p 11
高校二年生
去年 Lớp 9
năm ngoái><来年(らいねん) năm nhất 一年生 中学校三年生
Lớp 6
小学校六年生
大きい lớn 小さい nhỏ

tính từ đuổ i I ĐUÔI I

おじいさん おばあさん おじいさん おばあさん

おとうさん おばあさん

おにいさん おねえさん
氷 đá ば


い と し ゅ

美容院 びよういん
tiệm làm đẹp
び ょ う ん

き ょ う し ょ

あ あ

ん ん
ん しゃ しゃ

ん う う
しょ

しょ ぎゅ う う
邪魔 じゃま

失礼します

りゅう

hya ku

You might also like