Professional Documents
Culture Documents
Tiếng-nhật-6-trang-46-57
Tiếng-nhật-6-trang-46-57
Tiếng-nhật-6-trang-46-57
お腹
おなか
bụng
いっぱい
nhiều, đầy
非常口 ひじょうぐち 窓口 まどぐち
cửa thoát hiểm quầy giao dịch
cửa vào
おみやげ ぶた ばら
指 ゆび 体 かぞく
ぼく がか
cơ thể
bút chì 漢字 chữ hán lưu loát, trôi chảy
ぺらぺら 風 gió
えんぴつ 感じ かんじ =すらすら 風邪 かぜ
cảm nhận cảm
風邪をひきます
bị cảm
辛い からい cay
甘い ngọt 苦い にがい đắng
ngon 酸っぱい すっぱい chua
まずい dở 塩辛い(しおからい)/
しょっぱい mặn
午前><午後
ごぜん><ごご
buổi sáng><buổi chiều
chìa khoá
quả hồng miệng
画家 がか いりぐち かぎ
gió/cảm
家族
khỉ gia đình
世界(せかい)thế giới
=>世界地図 bản đồ thế giới
水 みず
漢字 かんじ
家族
風
ただ(な)miễn phí
=むりょう(な)
出口 cửa ra
井戸
chỉ 糸 giếng
sợi chỉ
小包
co lại bưu kiện 包みます
つつみます
bọc,bao
体 からだ 出口 でぐち 窓 まど
料理 りょうり món ăn
鍋料理 なべりょうり lẩu
花火大会
はなびたいかい
lễ hội pháo hoa
ばら 豚 ぶた 壁 かべ
指 ゆび
僕 ぼく
ばらばら
vương vãi
ぶらぶら
=きらきら ぺらぺら
=すらすら
鉛筆 えんぴつ ぺらぺら
鉛筆 えんぴつ かぎ
ばら ご飯 ごはん 風 かぜ