Tiếng-nhật-6-trang-46-57

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

ngon

お腹
おなか
bụng

いっぱい
nhiều, đầy
非常口 ひじょうぐち 窓口 まどぐち
cửa thoát hiểm quầy giao dịch

cửa vào

cửa ra cửa sổ tường chìa khoá

水 Nước quà đặc sản


cơm hoa hồng
lợn, heo

おみやげ ぶた ばら

親指 おやゆび ngón cái 家族


人差し指 ひとさしゆび ngón trỏ tôi(nam dùng) hoạ sĩ
gia đình
中指 なかゆび ngón giữa
薬指 くすりゆび ngón áp út
小指 こゆび ngón út

指 ゆび 体 かぞく
ぼく がか
cơ thể
bút chì 漢字 chữ hán lưu loát, trôi chảy

ぺらぺら 風 gió
えんぴつ 感じ かんじ =すらすら 風邪 かぜ
cảm nhận cảm
風邪をひきます
bị cảm
辛い からい cay
甘い ngọt 苦い にがい đắng
ngon 酸っぱい すっぱい chua
まずい dở 塩辛い(しおからい)/
しょっぱい mặn
午前><午後
ごぜん><ごご
buổi sáng><buổi chiều

chìa khoá
quả hồng miệng

cái bóng, bóng râm

画家 がか いりぐち かぎ

お土産 おみやげ ご飯 ごはん


加速(します)(かそく)gia tốc

gió/cảm

家族
khỉ gia đình

地図 bản đồ nhấ t đinh


̣

世界(せかい)thế giới
=>世界地図 bản đồ thế giới

水 みず
漢字 かんじ

家族

ただ(な)miễn phí
=むりょう(な)

出口 cửa ra

井戸
chỉ 糸 giếng
sợi chỉ
小包
co lại bưu kiện 包みます
つつみます
bọc,bao

体 からだ 出口 でぐち 窓 まど
料理 りょうり món ăn
鍋料理 なべりょうり lẩu
花火大会
はなびたいかい
lễ hội pháo hoa

nắp heo, lợn



ほぼ
腹 hoa hồng
bụng

株 chảo tôi(nam dùng)

pháo hoa cổ phiếu

ばら 豚 ぶた 壁 かべ

指 ゆび
僕 ぼく
ばらばら
vương vãi

ぶらぶら

=きらきら ぺらぺら
=すらすら

鉛筆 えんぴつ ぺらぺら
鉛筆 えんぴつ かぎ

ばら ご飯 ごはん 風 かぜ

You might also like