Professional Documents
Culture Documents
Tiếng-nhật-6-trang-32-42
Tiếng-nhật-6-trang-32-42
Tiếng-nhật-6-trang-32-42
薬 くすり thuốc
thị trấn 魚 さかな Cá
八百屋 Cử a hàng cá
谷 たに 池 いけ ao
私 tôi にっぽん thung lũng 湖 みずうみ hồ
Nhật 日本
Núi 山 Sông 川
胸 Ngực 亀 Rùa
thị trấn 道 đường
má
đồ ngủ
ママ mẹ
khuôn mặt
耳から覚える
Kẹo アメ あめ
耳 みみ 雨 あめ
目 め
虫 むし 町
桃 もも
まち
夢 ゆめ giấc mơ
夢を見ます(みます) mơ
夢がかないます giấc mơ thành hiện thực
bóng tối
sàn nhà lưới
山 やま 雪 ゆき
鐘 かね chuông
裏><表 おもて
mặt sau>< mặt trước
晴れ はれ 雨 あめ
昼 ひる 夜 よる 薬屋 くすりや
mua ghế
私 t i
băng qua đường k ở nhà
橋 はしを
皮 かわ
Da
沖縄 OKINAWA
s ng 縄跳び
bẫy なわとび
泡 bọt 穴 lỗ Nhảy dây
kawa nihon/nippon
カン
cỏ cửa hàng rau
ら さ く す や
か い đường