Tiếng-nhật-6-trang-23-31

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

すき thích 相合傘

おかしがすきです。 あいあいがさ
おかしずき ô ti`nh yêu
lá は 葉

miệng 口 răng 歯 手 tay trống

mặt trăng 月 ngôi sao ngoài 外 trong 中

人 nhân
thịt 肉 犬 猫

布団 ふとん chăn 花 船 thuyền


布 vải bàn 机

口がおもい ít nói 鼻 はな 新幹線 しんかんせん


口がかるい lắm mồm mũi ひこうき ✈
鼻水 はなみず
nước mũi
乳 ちち 地下鉄 薄い うすい
sữa ちかてつ mỏng, nhạt
Tàu điện
ngầm 厚い><薄い
あつい><うすい
Dày><Mỏng
熱い><冷たい
あつい><つめたい
Nóng><Lạnh(Cảm giác̣)
滝 土 THỔ 暑い><寒い
bên ngoài あつい><さむい
bố thác đất Nóng><Lạnh (Nhiệt độ)
近い><遠い
ちかい><とおい
Gần><Xa

que xiên かたい><やわらかい


giày 靴 Cứng><Mềm
つきがきれいですね
Tớ thích cậu
靴下 くつした
tất
手 て
外 そと 机 つくえ

月 つき たいこ 口 くち

唇 くちびる
m i

追加(します) ついか thêm


追加注文 ついかちゅうもん
東 ひがし đông お兄さん 兄 あに anh trai
西 にし t y nói về anh ng khác 泣きます なきま
南 みなみ nam
す khóc
北 きた bắc dùng để gọi

姉 chị gái

vải cua お金 tiền


bạn(xưng h )
本棚 ほんだ
な kệ sách
鐘 かね
giá 刀 chuông
7 cua 田中
thung lu~ng cám 中田

肉 にく 布 ぬの 犬 いぬ

猫 ねこ 中 なか
下手(な)><上手(な)
へた><じょうず
Kém><Giỏi
皮膚 ひふ
皮膚科 ひふか
khoa da liễu

細い><太い
ほそい><ふとい
da G ̀y><Béo
thuyền 財布 ví
畑 ruộng trồng rau củ

歌います
うたいます
hát
歌 bài hát
うたをうたい
糸 sợi chỉ nắp,vung ます
bồ câu

歯 は 花 はな 星 ほし

人 ひと

船 ふね
giọng nói

ね こ こ

は な な か

う す い ぬ ぬ

You might also like