Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI

DANH SÁCH THU TIỀN ĂN HỌC THÁNG 5 NĂM 2024 - 4I

Tiền ăn CSBT
Mã nộp qua Vắng Thành Tiền ăn còn Tiền TATC
STT Họ tên T05 T05 (150.000 Tổng tiền Ký nộp
NH T3 tiền phải nộp tháng 3, 4, 5
(9 buổi) đ/tháng)

1 V4NTNA4I01 Nguyễn Hữu Đức Anh - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
2 V4NTNA4I02 Nguyễn Thùy Anh - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
3 V4NTNA4I03 Trần Quang Anh - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
4 V4NTNA4I04 Đặng Trần Phúc Gia Bảo - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
5 V4NTNA4I05 Lê Đình Gia Bảo 4 80,000 180,000 100,000 150,000 780,000 1,030,000
6 V4NTNA4I06 Phan Quang Bảo - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
7 V4NTNA4I07 Trương Ngọc Bảo 2 40,000 180,000 140,000 150,000 780,000 1,070,000
8 V4NTNA4I08 Ngô Diệp Chi - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
9 V4NTNA4I09 Phan Ngọc Bảo Chi - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
10 V4NTNA4I10 Hoàng Trí Dũng - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
11 V4NTNA4I11 Trần Anh Dũng - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
12 V4NTNA4I12 Hoàng Trung Hiếu - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
13 V4NTNA4I13 Hồ Hòa 2 40,000 180,000 140,000 150,000 780,000 1,070,000
14 V4NTNA4I14 Nguyễn Quốc Khánh 1 20,000 180,000 160,000 150,000 780,000 1,090,000
15 V4NTNA4I15 Nguyễn Anh Khôi - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
16 V4NTNA4I16 Lương Lê Thảo Linh 2 40,000 180,000 140,000 150,000 780,000 1,070,000
17 V4NTNA4I17 Nguyễn Ngọc Linh - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
18 V4NTNA4I18 Nguyễn Đức Long - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
19 V4NTNA4I19 Vũ Hoàng Long 1 20,000 180,000 160,000 150,000 780,000 1,090,000
20 V4NTNA4I20 Nguyễn Viết Quang Minh - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
21 V4NTNA4I21 Nguyễn Khánh Ngọc - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
22 V4NTNA4I22 Nguyễn Thảo Nguyên 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
Nguyễn Thọ Hoàng
23 V4NTNA4I23 - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
Nguyên
24 V4NTNA4I24 Đặng Thảo Nhi - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
25 V4NTNA4I25 Phan Thảo Nhi - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
26 V4NTNA4I26 Trần Ngọc Thảo Nhi - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
27 V4NTNA4I27 Nguyễn Cao Bảo Như - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
28 V4NTNA4I28 Đỗ Xuân Triều Phong 1 20,000 180,000 160,000 150,000 780,000 1,090,000
29 V4NTNA4I29 Nguyễn Bảo Phong - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
30 V4NTNA4I30 Ngô Minh Phúc - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
31 V4NTNA4I31 Nguyễn Bảo Phúc - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
32 V4NTNA4I32 Nguyễn Công Minh Quang - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
33 V4NTNA4I33 Trần Lệ Quyên - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
34 V4NTNA4I34 Võ Bảo Sam - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
35 V4NTNA4I35 Nguyễn Hà Thanh - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
36 V4NTNA4I36 Ngô Minh Trí 1 20,000 180,000 160,000 150,000 780,000 1,090,000
37 V4NTNA4I37 Hoàng Minh Trung - - 780,000 780,000 cắt cơm từ tháng 1
38 V4NTNA4I38 Lê Trần Tố Uyên - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
39 V4NTNA4I39 Tạ Mỹ Vân 1 20,000 180,000 160,000 150,000 780,000 1,090,000
40 V4NTNA4I40 Hồ Đình Vũ - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
41 V4NTNA4I41 Trần Lê Thảo Vy - 180,000 180,000 150,000 780,000 1,110,000
TỔNG CỘNG 15 300,000 7,200,000 6,900,000 6,000,000 31,980,000 44,880,000

Thủ quỹ
Dương Vũ Hiền Anh

You might also like