Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

Bài 11

Word Transcript Class Meaning

process /ˈprɑːses/ n. quá trình

assignment /əˈsaɪnmənt/ n. phần việc/ bài tập được giao

thread /θred/ n. sợi chỉ

greatly /ˈɡreɪtlɪ/ adv. rất, lắm

haste /heɪst/ n. sự vội vàng, sự gấp rút

bargain /ˈbɑːrɡən/ v. mặc cả, thương lượng

flesh /fleʃ/ n. thịt, thịt (của loại quả)

careful /ˈkerfl/ adj. cẩn thận

abroad /əˈbrɔːd/ adv. ở nước ngoài

gold /ɡəʊld/ n. vàng

rail /reɪl/ n. đường ray

yard /jɑːrd/ n. sân

inquire /ɪnˈkwaɪər/ v. hỏi han

section /ˈsekʃn/ n. khu vực

avenue /ˈævənju:/ n. đại lộ


decisive /dɪˈsaɪsɪv/ adj. dứt khoát, kiên quyết

government /ˈɡʌvərnmənt/ n. chính phủ

sheet /ʃiːt/ n. tờ giấy, tấm

procedure /prəˈsiːdʒər/ n. quá trình, công đoạn

dot /dɑːt/ n. cái chấm, dấu chấm

vessel /ˈvesl/ n. tàu

pity /ˈpɪtɪ/ v. cảm thấy tiếc

reward /rɪˈwɔːrd/ n. phần thưởng

steam /stiːm/ n. hơi nước

dependent /dɪˈpendənt/ adj. phụ thuộc

course /kɔːs/ n. lớp học/ khóa học

toe /təʊ/ n. ngón chân

/ækt/ n.
act cách diễn, cư xử, hành động
v.

forbid /fərˈbɪd/ v. cấm

/kləʊsər/ adj.
closer gần hơn
adv.

efficiency /ɪˈfɪʃnsɪ/ n. hiệu quả, hiệu suất


tower /ˈtaʊər/ n. tháp

bathe /beɪð/ v. tắm

show /ʃəʊ/ v. trình chiếu, bày tỏ, thể hiện

swallow /ˈswɑːləʊ/ v. nuốt

advice /ədˈvaɪs/ n. lời khuyên

multiply /ˈmʌltɪplaɪ/ v. nhân, sinh sôi

beach /biːtʃ/ n. bãi biển

bow /baʊ/ v. cúi, khom người

agent /ˈeɪdʒənt/ n. đại lí, đặc vụ

possibly /ˈpɑːsəblɪ/ adv. có thể, có khả năng

/pʌmp/ n.
pump cái bơm, bơm
v.

test /test/ n. bài kiểm tra, xét nghiệm

kid /kɪd/ n. đứa trẻ

artist /ˈɑːrtɪst/ n. họa sĩ

finish /ˈfɪnɪʃ/ v. hoàn thành, dùng hết (đồ ăn)

tour /tʊr/ n. chuyến du lịch, tham quan

weapon /ˈwepən/ n. vũ khí

continue /kənˈtɪnjuː/ v. tiếp tục


idle /ˈaɪdl/ adj. không làm việc, thất nghiệp

prepare /prɪˈper/ v. chuẩn bị

associated /əˈsəʊsieɪtɪd/ adj. có liên quan

fever /ˈfiːvər/ n. cơn sốt

data /ˈdeɪtə/ n. dữ liệu, số liệu

/rɪˈɡret/ n.
regret hối tiếc, tiếc nuối, sự tiếc nuối
v.

Greek /ɡriːk/ n. Người Hy Lạp

jaw /dʒɔː/ n. hàm, quai hàm

childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ n. thời thơ ấu

pronounce /prəˈnaʊns/ v. phát âm, đọc (một từ..)

/kɜ:rv/ n.
curve cong, đường cong, chỗ quanh co
v.

discover /dɪˈskʌvər/ v. khám phá, tìm ra

research /ˈriːsɜ:rtʃ/ n. nghiên cứu

feeling /ˈfiːlɪŋ/ n. cảm giác, cảm xúc

profession /prəˈfeʃn/ n. nghề nghiệp, chuyên môn

organization /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ n. tổ chức, cơ quan

/ˈaʊtlaɪn/ n. những nét chính, phác thảo/ vạch ra


outline
v. những nét chính
organ /ˈɔːrɡən/ n. cơ quan, nội tạng

caution /ˈkɔːʃn/ n. sự thận trọng, sự chú ý, lời cảnh báo

Friday /ˈfraɪdeɪ/ n. thứ Sáu

keep /ˈkiːp/ v. giữ, giữ lại

match /mætʃ/ v. phù hợp, hợp, tương đồng

mineral /ˈmɪnərəl/ n. khoáng chất

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ v. bất đồng, bất hòa

heavily /ˈhevɪlɪ/ adv. nặng, nặng nề, cực kì, rất

armed /ɑːrmd/ adj. được vũ trang/trang bị vũ khí

blade /bleɪd/ n. lưỡi dao, thanh kiếm

equipment /ɪˈkwɪpmənt/ n. thiết bị

end /end/ v. kết thúc, hết, chấm dứt

honest /ˈɔːnɪst/ adj. thành thật, trung thực

/trɪk/ n. đánh lừa, trò tinh nghịch, trò bịm


trick
v. bợm

/ˈekstrə/ n.
extra thêm, vai phụ, diễn viên quần chúng
adj.

learn /ˈlɜːn/ v. học

treasure /ˈtreʒər/ n. kho báu, châu báu

immense /ɪˈmens/ adj. rất lớn


existing /ɪɡˈzɪstɪŋ/ adj. hiện nay, hiện tại, hiện hành

disapprove /ˌdɪsəˈpruːv/ v. không tán thành, không đồng ý

wooden / ˈwʊdn/ adj. bằng gỗ, cứng đơ, gượng gạo

/fɔːrk/ n.
fork ngã ba đường, chi nhiều tiền
v.

set / set/ v. dọn, đặt, sắp

milk /mɪlk/ n. sữa

judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ n. sự phát xét

tune / tuːn/ n. giai điệu

wear /wer/ v. mặc

brush /brʌʃ/ v. đánh, chải

polish /ˈpɑːlɪʃ/ v. đánh bóng, làm bóng

/ˈpɔɪzn/ n.
poison thuốc độc, đầu độc
v.

fail / feɪl/ v. thất bại, trượt

range /reɪndʒ/ n. Phạm vi

street /striːt/ n. đường phố, phố

astonish /əˈstɑːnɪʃ / v. làm ngạc nhiên

orchestra /ˈɔːrkɪstrə/ n. ban nhạc, dàn nhạc

shave /ʃeɪv/ v. cạo


snake /sneɪk/ n. con rắn

refuse /rɪˈfjuːz/ v. từ chối

feather /ˈfeðər/ n. lông, lông vũ, bộ lông

salt /sɔːlt/ n. muối

similar /ˈsɪmələr/ adj. giống nhau

northern /ˈnɔːrðərn/ adj. phía Bắc, phương Bắc

debt /det/ n. món nợ, nợ nần

dirt /dɜːrt/ n. bùn, bụi, đất

final /ˈfaɪnl/ adj. cuối cùng

fade /feɪd/ v. mờ dần, nhạt dần, biến dần

comparison /kəmˈpærɪsn/ n. sự so sánh

confess /kənˈfes/ v. thú tội, thú nhận

congress /ˈkɑːŋɡrəs/ n. quốc hội

descend /dɪˈsend/ v. hạ cánh, đi xuống

finger / ˈfɪŋɡər/ n. ngón tay

skin /skɪn/ n. da, làn da

holy /ˈhəʊlɪ/ adj. thần thánh, linh thiêng

mild /maɪld/ adj. nhẹ, ấm áp, ôn hòa


clever /ˈklevər/ adj. thông minh

stare / steə / v. nhìn chằm chằm

/ˈɪsjuː/ n. số báo, sự phát hành, đưa ra, phát


issue
v. hành

till /tɪl/ prep. cho tới khi, tới lúc

Tuesday /ˈtuːzdeɪ/ n. thứ Ba

brain /breɪn/ n. bộ não, đầu óc, tâm hồn

liquid /ˈlɪkwɪd / n. chất lỏng

budget /ˈbʌdʒɪt/ n. ngân sách

stamp /stæmp/ n. tem thư

float /fləʊt/ v. nổi

provide /prəˈvaɪd/ v. cung cấp, chu cấp

formula /ˈfɔːrmjələ/ n. công thức

labor /ˈleɪbər/ n. công việc, việc

/ˈhaʊzɪŋ/ n.
housing nhà ở, đón tiếp (ai) ở nhà
v.

Businessman /ˈbɪznəsmæn/ n. doanh nhân

tension /ˈtenʃn / n. căng thẳng

/pɪŋk/ n.
pink màu hồng
adj.
qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ n. kĩ năng, tiêu chuẩn

repeat /rɪˈpiːt/ v. nhắc lại, thi lại

artificial /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ adj. nhân tạo

party /ˈpɑːtɪ/ n. bữa tiệc

attraction /əˈtrækʃn/ n. sức hấp dẫn, sự hấp dẫn

/juːz/ n.
use cách sử dụng/ cách dùng, sử dụng
v.

lamp /læmp/ n. chiếc đèn

curl /kɜːl / v. uốn xoăn, cuộn lại

cup /kʌp/ n. tách, chén

headed /ˈhedɪd/ adj. Đứng đầu

shower /ˈʃaʊər/ n. vòi hoa sen

elder /ˈeldər/ adj. lớn hơn, nhiều tuổi hơn

pocket /ˈpɒkɪt/ n. túi (quần, áo)

bunch /bʌntʃ/ n. chùm, bó, buồng, cụm

conclusion /kənˈkluːʒn/ n. sự kết luận, phần cuối

bell /bel/ n. cái chuông

exception /ɪkˈsepʃn/ n. ngoại lệ, trường hợp ngoại lệ

steer /stɪr/ v. dẫn, lái (tàu thủy, ô tô)


Bible /ˈbaɪbl/ n. Kinh Thánh

flavor /ˈfleɪvər/ n. hương vị, mùi vị

prison /ˈprɪzn/ n. nhà tù, nhà lao

bird /bɜːrd/ n. con chim, chim

sorry /ˈsɔːri/ adj. cảm thấy có lỗi, hối tiếc

spit /spɪt/ v. khạc, nhổ

anger /ˈæŋɡər/ n. sự tức giận, sự giận dữ

hate /heɪt/ v. ghét, không thích

interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ v. làm gián đoạn, cắt ngang

native /ˈneɪtɪv/ adj. bản địa, thuộc địa phương

pen /pen/ n. bút, cây bút

song /sɒŋ/ n. bài hát, ca khúc

struck /strʌk/ v. đánh, đập, va

weave /wiːv/ v. dệt, đan, kết

terrible /ˈterəbl/ adj. khủng khiếp, tồi tệ

grand /ɡrænd/ adj. to lớn, quan trọng

rescue /ˈreskjuː/ v. cứu, giải cứu

method /ˈmeθəd/ n. phương pháp, cách thức


plant /plɑːnt/ n. cây cối, loài cây

find /faɪnd/ v. thấy, tìm thấy

humble /ˈhʌmbl/ adj. khiêm tốn, khiêm nhường

lawyer /ˈlɔːjər/ n. luật sư

fancy /ˈfænsi / v. muốn, thích

story /ˈstɔːri/ n. câu chuyện, truyện đọc

decay /dɪˈkeɪ/ n. tình trạng sâu, mục, mục nát

painting /ˈpeɪntɪŋ/ n. bức tranh, bức họa

polite /pəˈlaɪt/ adj. lịch sự, lễ phép

resistance /rɪˈzɪstəns/ n. sự chống đối, phản đối

crush /krʌʃ/ v. ép, vắt, nghiến, đè nát

rare /rer/ adj. hiếm, hiếm có

tribe /traɪb/ n. bộ tộc, bộ lạc

bleed /bliːd/ v. chảy máu, mất máu

thirty /ˈθɜːrti/ no. ba mươi

coin /kɔɪn/ n. đồng xu, tiền xu

sexual /ˈsekʃuəl/ adj. (thuộc) tình dục

fond /fɑːnd/ adj. thích, mến


road /rəʊd/ n. con đường

royal /ˈrɔɪəl/ adj. (thuộc) hoàng gia

classify /ˈklæsɪfaɪ/ v. phân loại

You might also like