Professional Documents
Culture Documents
Bai 11- 6000 Tu Tieng Anh Thong Dung
Bai 11- 6000 Tu Tieng Anh Thong Dung
/ækt/ n.
act cách diễn, cư xử, hành động
v.
/kləʊsər/ adj.
closer gần hơn
adv.
/pʌmp/ n.
pump cái bơm, bơm
v.
/rɪˈɡret/ n.
regret hối tiếc, tiếc nuối, sự tiếc nuối
v.
/kɜ:rv/ n.
curve cong, đường cong, chỗ quanh co
v.
/ˈekstrə/ n.
extra thêm, vai phụ, diễn viên quần chúng
adj.
/fɔːrk/ n.
fork ngã ba đường, chi nhiều tiền
v.
/ˈpɔɪzn/ n.
poison thuốc độc, đầu độc
v.
/ˈhaʊzɪŋ/ n.
housing nhà ở, đón tiếp (ai) ở nhà
v.
/pɪŋk/ n.
pink màu hồng
adj.
qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ n. kĩ năng, tiêu chuẩn
/juːz/ n.
use cách sử dụng/ cách dùng, sử dụng
v.