Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

BÀI 9: 6000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Word Transcript Class Meaning

friendly /ˈfrendli/ adj. thân thiện

observed /əbˈzɜːvd/ v. quan sát

fan /fæn/ n. người hâm mộ

connect /kəˈnekt/ v. kết nối

fig /fig/ n. quả sung

count /kaʊnt/ v. đếm

egg /eɡ/ n. quả trứng

items /ˈaɪtəmz/ n. những khoản/mục/món

mention /ˈmenʃən/ v. đề cập

calculate /ˈkælkjuleɪt/ v. tính toán

platform /ˈplætfɔːm/ n. nền, bục, sân ga

drag /dræɡ/ v. kéo

mere /mɪə/ adj. chỉ

tomorrow /təˈmɒrəʊ/ adv. ngày mai

faces /feɪsiz/ n. những khuôn mặt

pure /pjʊə/ adj. nguyên chất, tinh khiết


fighting /faɪtiŋ/ v. đánh nhau

resources /rɪˈzɔːsɪz/ n. các nguồn

increases /ɪnˈkriːsiz/ n. sự tăng, gia tăng

assumed /əˈsu:md/ v. cho rằng, nghĩ

broke /brəʊk/ v. bé gẫy, phá hỏng

coast /kəʊst/ n. bờ biển

strict /strɪkt/ adj. nghiêm khắc

whom /hu:m/ pron. người mà

Russia /ˈrʌʃə/ n. nước Nga

qualify /ˈkwɒləˌfaɪ/ v. đủ tiêu chuẩn

victory /ˈvɪktəri/ n. chiến thắng

fields /fildz/ n. cánh đồng, lĩnh vực

pleasure /ˈpleʒə/ n. niềm vui

contain /kənˈteɪn/ v. có chứa

fold /fəʊld/ v. gấp

review /rɪˈvju:/ v. ôn lại, xem xét lại

April /ˈeɪprəl/ n. tháng Tư

teach / tiːtʃ/ v. dạy


whisper /ˈwɪspə/ v. thì thầm

chosen /ˈtʃəʊzn/ v. được chọn lựa

metal /ˈmetl/ n. kim loại

principles /ˈprɪnsəplz/ n. nguyên tắc

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ n. cạnh tranh, thi đấu

railroad /ˈreɪlrəʊd/ n. đường tàu

safe /seɪf/ adj. an toàn

proved /pru:vd/ v. chứng minh

carrying /ˈkærɪɪŋ/ v. mang, vác

horses /ˈhɔːsɪz/ n. con ngựa

kiss /kɪs/ v. hôn, thơm

wheel /wi:l/ n. bánh xe

sail /seɪl/ v. chèo thuyền

wants /wɒnts/ v. muốn

compared /kəmˈpeəd/ v. so sánh

relieve /rɪˈliːv/ v. làm giảm

approximately /əˈprɒksɪmətlɪ/ adv. khoảng, xấp xỉ

wood /wʊd/ n. gỗ
historical /hɪˈstɒrɪkəl/ adj. (thuộc) lịch sử

persuade /pərˈsweɪd/ v. thuyết phục

smiled /smaɪld/ v. mỉm cưởi

crowd /kraʊd/ n. đám đông

leading /ˈliːdɪŋ/ adj. chính/ dẫn đầu

cơ quan, bộ máy (chính


machinery /məˈʃiːnəri / n.
quyền)

theater /'θiətə/ n. nhà hát

frank /fræŋk/ adj. rõ ràng, thẳng thắn

somewhere /ˈsʌmweə / adv. nơi nào đó

statements /ˈsteɪtmənts/ n. các câu, bài phát biểu

mill /mɪl/ n. nhà máy

projects /ˈprɑːdʒekts/ n. các dự án

ger.
starting /stɑːrtɪŋ/ bắt đầu
v.

neighborhood /ˈneɪbəhʊd/ n. vùng lân cận

- họ hàng
n.
relative /ˈrelətɪv/
adj.
- liên quan

teachers /ˈtiːtʃərz/ n. giáo viên

independent /ɪndɪˈpendənt/ adj. độc lập


puzzle /ˈpʌzl/ n. câu đố

nose /nəʊz/ n. cái mũi

dogs /dɔːɡz/ n. những con chó

waited /'weɪtɪd/ v. chờ đợi

naturally /ˈnætʃrəlɪ/ adv. tự nhiên

stone /stəʊn/ n. hòn đá, viên đá

origin /ˈɔːrɪdʒɪn/ n. nguồn gốc

Rome /rəʊm/ n. thành La mã

wild /waɪld/ adj. hoang dại, ngông cuồng

scale /skeɪl/ n. quy mô, phạm vi

tremble /ˈtrembl/ v. run sợ

drawn /drɔːn/ adj. buồn rầu, u sầu

guess /ɡes/ v. đoán

communism /ˈkɑːmjunɪzəm/ n. chủ nghĩa cộng sản

absence /ˈæbsəns/ n. thời gian/ sự vắng mặt

roof /ruːf/ n. nóc, mái (nhà..)

sections /ˈsekʃnz/ n. phần, khu vực

sky /skaɪ/ n. bầu trời


walls /wɔːlz/ n. bức tường

aircraft /ˈerkræft/ n. máy bay, tàu bay

complain /kəmˈpleɪn/ v. kêu ca, phàn nàn

Independence /ˌɪndɪˈpendəns/ n. sự độc lập

busy /ˈbɪzi/ adj. bận rộn

elect /ɪˈlekt / v. bầu, quyết định

revolution /ˌrevəˈluːʃn/ n. cuộc cách mạng

roar /rɔːr/ v. gầm, rống

willing /ˈwɪlɪŋ/ adj. sẵn sàng/ sẵn lòng

league /liːɡ/ n. liên đoàn/ câu lạc bộ

mine /maɪn/ pron. của tôi

nurse /nɜːrs/ n. y tá

liberal /ˈlɪbərəl/ adj. hào phóng, rộng rãi

completed /kəmˈpliːtɪd/ v. hoàn thành

dollar /ˈdɑːlər/ n. đô la

ordered /ˈɔːrdərd/ v. đặt (bánh...), yêu cầu

poem /ˈpoʊəm/ n. bài thơ

levels /ˈlevlz/ n. mực nước, cấp độ


ton /tʌn/ n. tấn

settled /ˈsetld/ v. định cư, bị lắng

allowance /əˈlaʊəns/ n. sự cho phép, tiền tiêu vặt

bitter /ˈbɪtər/ adj. đắng, đau đớn

realized /ˈriːəlaɪzd/ v. nhận ra

let's /lets/ v. hãy

moon /muːn/ n. mặt trăng

sensitive /ˈsensətɪv/ adj. nhạy cảm

servant /ˈsɜːrvənt/ n. người hầu

hunger /'hʌɳgər/ n. sự đói, tình trạng đói

China /ˈtʃaɪnə/ n. nước Trung Quốc

sale /seɪl/ n. doanh số, sự giảm giá

appearance /əˈpɪrəns/ n. hình thức, bề ngoài

lips /lɪps/ n. môi

policies /ˈpɑːləsɪz/ n. các chính sách

actions /ˈækʃnz/ n. các hành động

strengthen /ˈstreŋθn/ v. củng cố, tăng cường

Monday /'mʌndeɪ/ n. thứ Hai


onto /ˈɔːntʊ/ prep. lên trên

directed /dɪˈrektɪd/ v. đạo diễn, chỉ đạo

motion /ˈməʊʃn/ n. sự chuyển động

shore /ʃɔːr/ n. bờ biển

suit /suːt/ v. thích hợp, hợp với

v.
calls /kɔːlz/ gọi, cuộc gọi
n.

seat /siːt/ n. chỗ ngồi

deserve /dɪˈzɜːrv / v. đáng, xứng đáng

SAN /sæn/ abbr. mạng lưu trữ

n.
snow /snəʊ/ tuyết, tuyết rơi
v.

double /ˈdʌbl/ adj. gấp đôi

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ adj. giáo dục, mang tính giáo dục

hat /hæt/ n. cái mũ

ruin /ˈruːɪn/ v. hỏng, phá hỏng

depend /dɪˈpend/ v. phụ thuộc

stands /stændz/ v. đứng

signs /saɪnz/ n. các kí hiệu, biển báo

families /ˈfæməlɪz/ n. các gia đình


enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ v. thích

stir /stɜːr/ v. trộn, gây ra

punish /ˈpʌnɪʃ/ v. phạt

largely /ˈlɑːrdʒli/ adv. phần lớn

drew /druː/ v. vẽ

breathe /briːð/ v. thở, hít thở

amuse /əˈmjuːz/ v. làm vui, làm thích thú

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ n. đặc điểm, đặc trưng

electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ adj. điện tử

pale /peɪl/ adj. tái, nhợt nhạt

những bức tranh, những bức


pictures /'pɪktʃərz/ n.
ảnh

destroy /dɪˈstrɔɪ/ v. phá, phá hủy

expense /ɪkˈspens/ n. phí tổn

somebody /ˈsʌmbədi/ pron. một ai đó, người nào đó

conscious /ˈkɒnʃəs/ adj. tỉnh táo, có ý thức

wave /weɪv/ v. vẫy tay

jury /ˈdʒʊəri/ n. ban hội thẩm

commerce /ˈkɒmɜ:s/ n. thương mại


bay /beɪ/ n. vịnh

tempt /tempt/ v. quyến rũ, cám dỗ

correct /kəˈrekt/ v. sửa chữa

asking /'æskɪŋ/ v. hỏi, đề nghị, yêu cầu

content /ˈkɒntent/ n. nội dung

/ʃaɪn/ n. - sự bóng lộn


shine
v. - chiếu sáng, tỏa sáng

teaching /ˈtiːtʃɪŋ/ v. dạy, dạy bảo

catch /kætʃ/ v. bắt lấy, nắm lấy

dish /dɪʃ/ n. món ăn

Saturday /ˈsætərdeɪ/ n. thứ Bảy

greet /griːt/ v. chào, chào hỏi

background /ˈbækgraʊnd/ n. nền, đằng sau

flood /flʌd/ n. lũ lụt, nạn lụt

insect /ˈɪnsekt/ n. côn trùng

worse /wɜːrs/ adj. tệ hơn

yellow /ˈjeləʊ/ n. màu vàng

occurred /əˈkɜːrd/ v. xảy ra, xuất hiện

afraid /əˈfreɪd/ adj. sợ, e rằng


ceremony /ˈserəməʊni/ n. buổi lễ, nghi lễ

/dɪˈkriːs/ v.
decrease sự giảm đi, giảm đi
n.

trust /trʌst/ v. tin tưởng

yourself /jɔːrˈself/ pron. chính bạn, tự bạn

legs /leɡz/ n. (đôi) chân

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ n. sự giao tiếp, truyền thông

describe /dɪˈskraɪb/ v. diễn tả, miêu tả

decide /dɪˈsaɪd/ v. quyết định

estimated /ˈestɪmeɪtɪd/ v. ước lượng, ước tính

sincere /sɪnˈsɪə/ adj. thành thật, chân thành

leaf /liːf/ n. lá cây

encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ v. cổ vũ, động viên

rub /rʌb/ v. cọ, chà xát

cry /kraɪ/ v. khóc

bite /baɪt/ n. vết cắn, miếng (thức ăn)

July /dʒuˈlaɪ/ n. tháng Bảy

significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/ n. ý nghĩa, sự quan trọng

You might also like