Professional Documents
Culture Documents
Bai 9 - 6000 Tu Tieng Anh Thong Dung
Bai 9 - 6000 Tu Tieng Anh Thong Dung
wood /wʊd/ n. gỗ
historical /hɪˈstɒrɪkəl/ adj. (thuộc) lịch sử
ger.
starting /stɑːrtɪŋ/ bắt đầu
v.
- họ hàng
n.
relative /ˈrelətɪv/
adj.
- liên quan
nurse /nɜːrs/ n. y tá
dollar /ˈdɑːlər/ n. đô la
v.
calls /kɔːlz/ gọi, cuộc gọi
n.
n.
snow /snəʊ/ tuyết, tuyết rơi
v.
drew /druː/ v. vẽ
/dɪˈkriːs/ v.
decrease sự giảm đi, giảm đi
n.