Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

BÀI 8: 6000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Word Transcript Class Meaning

slightly /ˈslaɪtli/ adv. một chút

remembered /rɪˈmembəd/ v. nhớ

interests /ˈɪntrəsts/ n. những lợi ích

warm /wɔːm/ adj. ấm áp

subjects /ˈsʌbdʒekts/ n. những môn học

search /sɜːtʃ/ n. sự tìm kiếm

presented /prɪˈzentid/ v. đã tặng

shoe /ʃuː/ n. chiếc giầy

sweet /swiːt/ adj. ngọt

interesting /ˈɪntrestɪŋ/ adj. thú vị

membership /ˈmembəʃɪp/ n. thành viên

suggest /səˈdʒest/ v. gợi ý

notice /ˈnəʊtɪs/ n. chú ý

connection /kəˈnekʃn/ n. sự liên quan, kết nối

extreme /ɪkˈstriːm/ adj. cực kỳ, cực đoan

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ n. trao đổi


flow /fləʊ/ n. dòng, dòng chảy

spend /spend/ v. dành, tiêu

everybody /ˈevribɒdi/ pron. mọi người

poems /ˈpəʊəmz/ n. những bài thơ

campaign /kæmˈpeɪn/ n. chiến dịch

win /wɪn/ v. thắng

forced /fɔːst/ v. ép buộc

freeze /friːz/ v. làm đông lạnh

nine /naɪn/ no. 9, số 9

eat /iːt/ v. ăn

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə/ n. báo chí

please /pliːz/ exclaim. làm ơn

escape /ɪˈskeɪp/ v. trốn thoát, trốn khỏi

lives /laɪvz/ n. những mạng sống

swim /swɪm/ v. bơi

file /faɪl/ n. tập tin

wind /wɪnd/ n. gió

provides /prəˈvaɪdz/ v. cung cấp


shop /ʃɒp/ n. cửa hàng

apartment /əˈpɑːtmənt/ n. căn hộ

fashion /ˈfæʃn/ n. thời trang

reasonable /ˈriːznəbl/ adj. hợp lý

created /kriˈeɪtid/ v. tạo nên

Germany /ˈdʒɜːməni/ n. nước Đức

watched /wɒtʃt/ v. đã xem, quan sát

cells /selz/ n. tế bào

somehow /ˈsʌmhaʊ/ adv. theo cách này hoặc cách khác

fully /ˈfʊli/ adv. đầy đủ

session /ˈseʃn/ n. mục, chuyên mục

teacher /ˈtiːtʃə/ n. giáo viên

raise /reɪz/ v. nâng, giơ

recognized /ˈrekəɡnaɪzd/ v. nhận ra

unity /ˈjuːnəti/ n. sự đoàn kết

whose /huːz/ det. của ai

providence /ˈprɒvɪdəns/ n. số mệnh/ thượng đế

reference /ˈrefrəns/ n. sự tham khảo


explained /ɪkˈspleɪnd/ v. giải thích

twenty /ˈtwenti/ no. 20

Russian /ˈrʌʃn/ adj. thuộc về nước Nga/ người Nga

features /ˈfiːtʃəz/ n. các đặc điểm

shoulder /ˈʃəʊldə/ n. vai

sir /sɜː/ n. ông, ngài

forest /ˈfɒrɪst/ n. rừng

studied /ˈstʌdid/ v. học tập

signal /ˈsɪɡnəl/ n. dấu hiệu, tín hiệu

chair /tʃeə/ n. ghế

reduced /rɪˈdjuːst/ v. giảm bớt

procedure /prəˈsiːdʒə/ n. quá trình, quy trình

forth /fɔːθ/ adv. trước

limit /ˈlɪmɪt/ n. hạn chế

disturb /dɪˈstɜːb/ v. làm phiền, quấy nhiễu

universe /ˈjuːnɪvɜːs/ n. vũ trụ

mentioned /ˈmenʃnd/ v. đề cập

pick /pɪk/ v. hái, nhặt


reality /riˈæləti/ n. thực tế

differences /ˈdɪfrənsiz/ n. những khác biệt

soft /sɒft/ adj. mềm mại

traditional /trəˈdɪʃənl/ adj. thuộc về truyền thống

mission /ˈmɪʃn/ n. nhiệm vụ

flat /flæt/ adj. bằng phẳng

looks /lʊks/ v. trông/có vẻ

picked /pɪkt/ v. đã nhặt, hái

weather /ˈweðə/ n. thời tiết

smaller /'smɔːlər/ adj. nhỏ hơn

leg /leɡ/ n. chân

chairman /ˈtʃermən/ n. chủ tịch

ancient /ˈeɪnʃənt/ adj. cổ xưa

narrow /ˈnæroʊ/ adj. hẹp

fellow /ˈfeloʊ/ n. người cùng hoàn cảnh

twist /twɪst/ v. xoáy, vặn

belief /bɪˈliːf/ n. niềm tin

excellent /ˈeksələnt/ adj. tuyệt vời, xuất sắc


rights /raɪts/ n. quyền

vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ adj. nghề nghiệp, hướng nghiệp

laid /leɪd/ v. đặt, để

politics /ˈpɒlətɪks/ n. chính trị

fill /fɪl/ v. làm đầy, lấp đầy

response /rɪˈspɒns/ n. phản ứng

struggle /ˈstrʌɡl/ v. đấu tranh, vật lộn

disappear /ˌdɪsəˈpɪr/ v. biến mất

prove /pruːv/ v. chứng minh

duty /ˈdjuːti/ n. nhiệm vụ, ca trực

follow /ˈfɒləʊ/ v. làm theo, theo đuổi

editor /ˈedɪtə/ n. biên tập

welcome /ˈwelkəm/ v. chào mừng

anode /ˈænəʊd/ n. a nốt/cực dương

possess /pəˈzes/ v. sở hữu

hearing /ˈhɪərɪŋ/ n. khả năng nghe

buildings /ˈbɪldɪŋz/ n. các tòa nhà

ideal /aɪˈdiːəl/ adj. lý tưởng


scientist /ˈsaɪəntɪst/ n. nhà khoa học

formed /fɔːmd/ v. hình thành

watching /'wɒtʃɪŋ/ v. xem, theo dõi

circle /ˈsɜːkl/ n. vòng tròn

ought /ɔːt/ modal v. nên

garden /ˈɡɑːdn/ n. khu vườn

library /ˈlaɪbrəri/ n. thư viện

accuse /əˈkjuːz/ v. buộc tội

message /ˈmesɪdʒ/ n. tin nhắn

slight /slaɪt/ adj. nhẹ, nhẹ nhàng

adj.
junior /ˈdʒuːniə/ cấp dưới, Junior (tên riêng)
n.

knock /nɒk/ n. sự/tiếng gõ cửa

empty /ˈempti/ adj. rỗng, trống rỗng

protection /prəˈtekʃn/ n. sự bảo vệ

treated /triːtid/ v. đối xử

birth /bɜːθ/ n. sự ra đời

expressed /ɪkˈsprest/ v. diễn đạt

planned /plænd/ v. lên kế hoạch


choose /tʃuːz/ v. chọn

confuse /kənˈfjuːz/ v. bối rối, lúng túng

killed /kɪld/ v. giết, tiêu diệt

frighten /ˈfraɪtn/ v. đe dọa, làm ai sợ hãi

Stayed /steɪd/ v. ở

worry /ˈwʌri/ v. lo lắng

surprise /səˈpraɪz/ n. sự ngạc nhiên

aside /əˈsaɪd/ adv. bên cạnh

photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ n. ảnh, tấm ảnh

removed /rɪˈmuːvd/ v. di dời, tháo bỏ

turning /ˈtɜːnɪŋ/ v. rẽ/ngoặt

pull /pʊl/ v. kéo

personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ n. nhân sự

agency /ˈeɪdʒənsɪ/ n. đại lý

pointed /ˈpɔɪntɪd/ adj. nhọn, chua cay

speech /spiːtʃ/ n. bài phát biểu

listened /ˈlɪsnd/ v. lắng nghe

November /nəʊˈvembə/ n. tháng Mười Một


sample /ˈsɑːmpl/ n. mẫu

motor /ˈməʊtə/ n. động cơ

selected /sɪˈlektɪd/ v. chọn

claims /kleɪmz/ v. quả quyết

spot /spɒt/ n. chấm, nốt

strike /straɪk/ n. sự đình công

increasing /ɪnˈkriːsɪŋ/ v. gia tăng

n.
exercises /ˈeksəsaɪzɪz/ các động tác thể dục
v.

handle /ˈhændl/ v. xử lý

hole /həʊl/ n. cái lỗ, cái hố

leader /ˈliːdə/ n. người lãnh đạo

baby /ˈbeɪbi/ n. em bé

ride /raɪd/ v. cưỡi, lái

cross /krɒs/ v. vượt qua, qua

twice /twaɪs/ adv. hai lần

commercial /kəˈmɜːʃl/ adj. thuộc về thương mại

failed /feɪld/ v. thất bại

prompt /prɒmpt/ adj. ngay lập tức


fat /fæt/ adj. béo

ordinal
fourth /fɔːθ/ thứ tư
no.

visitor /ˈvɪzɪtə/ n. khách mời/khách du lịch

interior / ɪnˈtɪəriə/ n. nội thất

wing /wɪŋ/ n. cánh

desk /desk/ n. bàn

faculty /ˈfæklti/ n. khoa

forget /fəˈɡet/ v. quên

operate /ˈɒpəreɪt/ v. vận hành

stairs /steəz/ n. bậc thang

besides /bɪˈsaɪdz/ prep. ngoài ra

relief /rɪˈliːf/ n. sự giảm nhẹ, sự khuây khỏa

standards /ˈstændədz/ n. tiêu chuẩn

France /frɑːns/ n. Pháp

perfect /ˈpɜːrfɪkt/ adj. hoàn hảo

pour /pɔːr/ v. rót

nevertheless /ˌnevərðəˈles/ conj. tuy nhiên

brief /briːf/ adj. ngắn gọn


kick /kɪk/ v. đá

attend /əˈtend/ v. tham dự

plus /plʌs/ n. dấu cộng

solution /səˈluːʃn/ n. giải pháp

wage /weɪdʒ/ n. lương

individuals /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/ n. các cá nhân

powers /ˈpaʊərz/ n. sức mạnh

Minister /ˈmɪnɪstər/ n. Bộ trưởng

taste /teɪst/ v. nếm

discovered /dɪˈskʌvərd/ v. khám phá, phát hiện

pulled /pʊld/ v. kéo

hire /ˈhaɪər/ v. thuê

writer /ˈraɪtər/ n. nhà văn

verb /vɜːrb/ n. động từ

preach /priːtʃ/ v. giảng, thuyết giáo

You might also like