Professional Documents
Culture Documents
Bài kiểm tra cuối khóa 1.1
Bài kiểm tra cuối khóa 1.1
Bài kiểm tra cuối khóa 1.1
a. 어탐선
b. 기관실
c. 갑판장
d. 집어등
Câu 3.
a.힘들어요
b.더워요
c.어지러워요
d. 무거워요
Câu 4
a. 상자를 쌓아요
b. 상자를 밀어요
c.상자가 무거워요요
d.상자를 치워요
Câu 5.
a. 상자를 옮겨요
b. 줄을 이어요
c. 위로 올려요
d. 부표를 던져요
a.김치가 매워요.
Câu 8. đọc và chọn xem nhân vật cần phải làm gì : (3đ)
a. 쌓아요
b. 붙여요
C.쳐요
d.수리해요
Câu 14.., nối các hình ảnh dưới đây với nghĩa tiếng Hàn đúng : (4đ)
a.쥐어요
b.꼬아요
c.굴려요
d.뿌려요
Câu 17. chọn câu hỏi đúng khi hỏi tuổi : (3đ)
a. 몇명 있어요? c. 몇 살이 에요 ?
b.몇시 예요? d. 몇개 있어요?
Câu 18. Câu nào dưới đây dùng để hỏi tên : (3đ)
1. 가족이 네명이 에요
2. 가족이 몇명이에요 ?
3.이름이 뭐예요 ?
4. 어느 나라에서 왔어요 ?
Câu 19. Chọn đáp án đúng cho câu hỏi : 어디에서 왔어요 ? (3đ)
1. 네개 예요
2. 월급 2.500.000 원이에요
3.가족이 네명이에요
4.베트남에서 왔어요
Câu 20. đây là hình ảnh của nghề gì ? (3đ)
b. 쌍끌이
c. 게통발
d. 연승
e. D 체낚기
Câu 21. Chọn đáp án đúng với dãy số
sau : (3đ)
01- 1140-1227
Câu 22. Chọn đáp án đúng hoàn thành các hội thoại dưới đây : (4đ)
a). A : 어디에 가요?
B : 송금하고 싶어요.! ………….가요
1. 은행 2. 약국
3. 식당 4. 경잘서
b.). A : …… 가요?
B : 배 아파요. 병원에 가고 싶어요
1. 얼마 3. 어디
2. 언제 4. 어느
c) A : 왜요? 어디 아파요 ?
B : …………..아파요. 병원에 가고 싶어요
1. 다리 3. 어제
2. 대퐁 4. 선주님
. d) A : B 씨 ! 저는 기침 심해요 . 기침약 있어요 ?
B :없어요. 우체국 앞에 약국 있어요. 빨리 ……에 가세요
1. 시장 2. 약국
3. 이발 4. 선원실
Câu 28. Nối các từ tiếng Hàn sau đây với từ trái nghĩa tương ứng : (4 đ)
천천히 커요
무거워요 빨리
작아요 가벼워
요
달라요 같아요
Câu 29: Viết nghĩa cho các từ tiếng hàn dưới đây. (4đ)
1:밥 먹어요
2: 말둒에 줄 묶어요
3: 가족이 5 명 있어요
4:닻을 내여요.