Bài giải ôn tập

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Bài 1

Gửi (30,000,000)
Lãi suất 0.45% tháng
Kỳ hạn 6 tháng
1. Lãi không nhập gốc
Tổng số tiền 30,810,000

2. Lãi nhập gốc sau mỗi tháng


Tổng số tiền 30,819,167
Bài 2
Tiền gửi (30,000,000)
Lãi suất 0.70% tháng
Gửi đều mỗi tháng -200000
Kỳ hạn 24 tháng
Số tiền có trong 24 tháng $40,674,319.28
Muốn có 50tr thì phải gửi
thêm bao nhiêu tiền ($558,198.87) tháng
($358,198.87) Số tiền gửi thêm
Bài 1
Năm Dòng tiền
Dự án A thời gian 10 năm 0 -4.5
vốn ban đầu: (4.5) triệu USD 1 0.75
thu về: 0.75 mỗi năm 2 0.75
rate 8% năm 3 0.75
4 0.75
Dự án B thời gian 10 năm 5 0.75
vốn ban đầu: (4.5) triệu USD 6 0.75
dòng tiền trong các năm (từ năm 1 tới năm 12): 7 0.75
rate 8% năm 8 0.75
9 0.75
Năm Dòng tiền 10 0.75
0 -4.5
1 0.2
2 0.4
3 0.6
4 0.7
5 1
6 1.1
7 1.3
8 1.4
9 1.3
10 1.3

Tính NPV và IRR cho mỗ i dự án (lấ y rate = 8%).

NPV A $0.53 IRR A 11%


NPV B $1.16 IRR B 12%

Công ty nên đầu tư vào dự án B vì dự án có NPV>0, IRR lớn hơn dự án A => Dự án có hiệu quả

DA A
Lãi suất Dòng tiền
0% $4.80 Dự án A
1% $4.20 600%
2% $3.66
3% $3.15 500%
4% $2.69 400%
5% $2.26
300%
6% $1.86
7% $1.50 200%
8% $1.16
100%
9% $0.85
10% $0.56 0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
11% $0.29
-100%

Lãi suất Dòng tiền


100%

0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
-100%
12% $0.03
13% ($0.20) Lãi suất Dòng tiền
14% ($0.42)
15% ($0.62)

DA B
Lãi suất Dòng tiền
0% $3.00 Dự án B
1% $2.60 350%
2% $2.24 300%
3% $1.90
250%
4% $1.58
200%
5% $1.29
150%
6% $1.02
7% $0.77 100%
8% $0.53 50%
9% $0.31 0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
10% $0.11 -50%
11% -$0.08 -100%
12% -$0.26
13% -$0.43 Lãi suất Dòng tiền

14% -$0.59
15% -$0.74
11 12 13 14 15 16

n
11 12 13 14 15 16

11 12 13 14 15 16

n
Bài 1

NL đậu xanh khoai môn sầu riêng Dự trữ


Đường 0.04 0.05 0.03 500
Bột 0.15 0.15 0.1 800
Lời 3500 3000 3000
Lượng thức ăn cần mua 0 0 8000

MỤc tiêu 24000000 MAX


Ràng buộc 240 < 500
800 < 800
Bài 2

Khẩu phần ăn A B C Tối thiểu


Đạm 0.3 0.2 0.1 80
Đường 0.2 0.4 0.3 120
Khoáng 0.03 0.01 0.02 10
Giá 4 5 3
Lượng cần mua 171 1 285

MỤc tiêu 1544 Min


Ràng buộc 80 >=80
120.1 >=120
10.84 >=10
Bài 3:
I II III Lời Số lượng cần sản xuất
A 4 3 2 6000 25 cái
B 2 1 4 4000 0 cái
Tổng max 100 300 50

Mục tiêu 150000 Max


Ràng buộc 100 <=100
75 <=300
50 <=50
Bài 1

Chi phí cố định 600,000,000


Giá bán 100,000
Chi phí biến đổi 50,000
Số lượng hòa vốn 12,000
Tổng chi phí 1,200,000,000
Tổng doanh thu 1,200,000,000 1,600,000,000
Lợi nhuận -
1,400,000,000

Lượng sản phẩm Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí 1,200,000,000
0 - 600,000,000 - 600,000,000 1,000,000,000
1000 100,000,000 600,000,000 50,000,000 650,000,000
800,000,000
2000 200,000,000 600,000,000 100,000,000 700,000,000
3000 300,000,000 600,000,000 150,000,000 750,000,000 600,000,000
4000 400,000,000 600,000,000 200,000,000 800,000,000 400,000,000
5000 500,000,000 600,000,000 250,000,000 850,000,000
200,000,000
6000 600,000,000 600,000,000 300,000,000 900,000,000
7000 700,000,000 600,000,000 350,000,000 950,000,000 -
0 00 0
8000 800,000,000 600,000,000 400,000,000 1,000,000,000 10 20
9000 900,000,000 600,000,000 450,000,000 1,050,000,000
10000 1,000,000,000 600,000,000 500,000,000 1,100,000,000 Doanh thu
11000 1,100,000,000 600,000,000 550,000,000 1,150,000,000
12000 1,200,000,000 600,000,000 600,000,000 1,200,000,000
13000 1,300,000,000 600,000,000 650,000,000 1,250,000,000
14000 1,400,000,000 600,000,000 700,000,000 1,300,000,000
15000 1,500,000,000 600,000,000 750,000,000 1,350,000,000
1,600,000,000

1,400,000,000

1,200,000,000

1,000,000,000

800,000,000

600,000,000

400,000,000

200,000,000

-
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110 120 130 140 150

Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
Bài 3
CP cố định 2000000
CP biến đổi 5000
Giá bán 15000
16000000
SL bán hàng tháng 300
14000000
SL hòa vốn 200
Tổng chi phí 3000000 12000000
Tổng doanh thu 3000000 10000000
Lợi nhuận 0 8000000
6000000
Số lượng bán Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
4000000
0 0 2000000 0 2000000
100 1500000 2000000 500000 2500000 2000000
200 3000000 2000000 1000000 3000000 0
0 100 200
300 4500000 2000000 1500000 3500000
400 6000000 2000000 2000000 4000000 Doanh thu Tổn
500 7500000 2000000 2500000 4500000
600 9000000 2000000 3000000 5000000
700 10500000 2000000 3500000 5500000
800 12000000 2000000 4000000 6000000
900 13500000 2000000 4500000 6500000
1000 15000000 2000000 5000000 7000000

Nếu chi phí cố định tăng lên 15% thì điểm hòa vốn mới như thế nào?
CP cố định 2300000
CP biến đổi 5000
Giá bán 15000
SL bán hàng tháng 300
SL hòa vốn 230
Tổng chi phí 3450000
Tổng doanh thu 3450000
Lợi nhuận 0

Nếu giá bán giảm xuống còn 13.00 đồng/chai thì điểm hòa vốn mới như thế nào?
CP cố định 2000000
CP biến đổi 5000
Giá bán 13000
SL bán hàng tháng 300
SL hòa vốn 250
Tổng chi phí 3250000
Tổng doanh thu 3250000
Lợi nhuận 0
Chart Title
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000

Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
Bài 3

Khoản mục Giá trị


Kế hoạch SX (ấn thành phẩm) 2,500
Giá nguyên liệu (triệu đồng/ấn) 1.5
Giá bán (triệu đồng/ (tấn TP) 5
Chi phí NVL phụ (/tấn TP) 0.1
Chi phí điện + nước(/tấn TP) 0.05
Lương trực tiếp (/tấn TP) 0.15
Khấu hao thiết bị 2,500
Chi phí quản lý 75
Chi phí quảng cáo 10
KẾT QUẢ KINH DOANH
(Đon vị tính: Triệu đồng)
Khoản mục Giá trị
Doanh số 12500 =B4*B7
CP cố định(khấu hao TB, CP QL, QC) 2,585
Biến phí/ĐV (NVL, điện, nức, lương TT) 1.8
Tổng biến phí 4500
Tỗng chi phí 7,085
Lợi nhuận 5,415

Thay đổi giá bán

Giá bán Số lượng doanh thu định phí biến phí


1 807.81 807.8125 2,585 1454.063
2 807.81 1615.625 2,585 1454.063
3 807.81 2423.438 2,585 1454.063
4 807.81 3231.25 2,585 1454.063
5 807.81 4039.063 2,585 1454.063
6 807.81 4846.875 2,585 1454.063
7 807.81 5654.688 2,585 1454.063
8 807.81 6462.5 2,585 1454.063
9 807.81 7270.313 2,585 1454.063
10 807.81 8078.125 2,585 1454.063
Khoản mục Giá trị
Kế hoạch SX (ấn thành phẩm) 2,500
Giá nguyên liệu (triệu đồng/ấn) 1.5
Giá bán (triệu đồng/ (tấn TP) 5
Chi phí NVL phụ (/tấn TP) 0.1
Chi phí điện + nước(/tấn TP) 0.05
Lương trực tiếp (/tấn TP) 0.15
Khấu hao thiết bị 2,500
Chi phí quản lý 75
Chi phí quảng cáo 10
KẾT QUẢ KINH DOANH
(Đon vị tính: Triệu đồng)
Khoản mục Giá trị
Doanh số 4039.06
CP cố định(khấu hao TB, CP QL, QC) 2585.00
Biến phí/ĐV (NVL, điện, nức, lương TT) 1.80
Tổng biến phí 1454.06
Tỗng chi phí 4039.06
Lợi nhuận 0.00
Số lượng hòa vốn 807.81

Chart Title
tổng chi phí 9000.00
4,039 8000.00
4,039 7000.00
4,039
6000.00
4,039
5000.00
4,039
4000.00
4,039
3000.00
4,039
4,039 2000.00

4,039 1000.00
4,039 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9

Số lượng doanh thu tổng chi phí


Title

6 7 8 9 10

h thu tổng chi phí


,,

,
vc/ / c/ c/

,bbn,

_mhj

#NAME?

You might also like