Professional Documents
Culture Documents
Bài giải ôn tập
Bài giải ôn tập
Bài giải ôn tập
Gửi (30,000,000)
Lãi suất 0.45% tháng
Kỳ hạn 6 tháng
1. Lãi không nhập gốc
Tổng số tiền 30,810,000
Công ty nên đầu tư vào dự án B vì dự án có NPV>0, IRR lớn hơn dự án A => Dự án có hiệu quả
DA A
Lãi suất Dòng tiền
0% $4.80 Dự án A
1% $4.20 600%
2% $3.66
3% $3.15 500%
4% $2.69 400%
5% $2.26
300%
6% $1.86
7% $1.50 200%
8% $1.16
100%
9% $0.85
10% $0.56 0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
11% $0.29
-100%
0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
-100%
12% $0.03
13% ($0.20) Lãi suất Dòng tiền
14% ($0.42)
15% ($0.62)
DA B
Lãi suất Dòng tiền
0% $3.00 Dự án B
1% $2.60 350%
2% $2.24 300%
3% $1.90
250%
4% $1.58
200%
5% $1.29
150%
6% $1.02
7% $0.77 100%
8% $0.53 50%
9% $0.31 0%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
10% $0.11 -50%
11% -$0.08 -100%
12% -$0.26
13% -$0.43 Lãi suất Dòng tiền
14% -$0.59
15% -$0.74
11 12 13 14 15 16
n
11 12 13 14 15 16
11 12 13 14 15 16
n
Bài 1
Lượng sản phẩm Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí 1,200,000,000
0 - 600,000,000 - 600,000,000 1,000,000,000
1000 100,000,000 600,000,000 50,000,000 650,000,000
800,000,000
2000 200,000,000 600,000,000 100,000,000 700,000,000
3000 300,000,000 600,000,000 150,000,000 750,000,000 600,000,000
4000 400,000,000 600,000,000 200,000,000 800,000,000 400,000,000
5000 500,000,000 600,000,000 250,000,000 850,000,000
200,000,000
6000 600,000,000 600,000,000 300,000,000 900,000,000
7000 700,000,000 600,000,000 350,000,000 950,000,000 -
0 00 0
8000 800,000,000 600,000,000 400,000,000 1,000,000,000 10 20
9000 900,000,000 600,000,000 450,000,000 1,050,000,000
10000 1,000,000,000 600,000,000 500,000,000 1,100,000,000 Doanh thu
11000 1,100,000,000 600,000,000 550,000,000 1,150,000,000
12000 1,200,000,000 600,000,000 600,000,000 1,200,000,000
13000 1,300,000,000 600,000,000 650,000,000 1,250,000,000
14000 1,400,000,000 600,000,000 700,000,000 1,300,000,000
15000 1,500,000,000 600,000,000 750,000,000 1,350,000,000
1,600,000,000
1,400,000,000
1,200,000,000
1,000,000,000
800,000,000
600,000,000
400,000,000
200,000,000
-
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110 120 130 140 150
Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
Bài 3
CP cố định 2000000
CP biến đổi 5000
Giá bán 15000
16000000
SL bán hàng tháng 300
14000000
SL hòa vốn 200
Tổng chi phí 3000000 12000000
Tổng doanh thu 3000000 10000000
Lợi nhuận 0 8000000
6000000
Số lượng bán Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
4000000
0 0 2000000 0 2000000
100 1500000 2000000 500000 2500000 2000000
200 3000000 2000000 1000000 3000000 0
0 100 200
300 4500000 2000000 1500000 3500000
400 6000000 2000000 2000000 4000000 Doanh thu Tổn
500 7500000 2000000 2500000 4500000
600 9000000 2000000 3000000 5000000
700 10500000 2000000 3500000 5500000
800 12000000 2000000 4000000 6000000
900 13500000 2000000 4500000 6500000
1000 15000000 2000000 5000000 7000000
Nếu chi phí cố định tăng lên 15% thì điểm hòa vốn mới như thế nào?
CP cố định 2300000
CP biến đổi 5000
Giá bán 15000
SL bán hàng tháng 300
SL hòa vốn 230
Tổng chi phí 3450000
Tổng doanh thu 3450000
Lợi nhuận 0
Nếu giá bán giảm xuống còn 13.00 đồng/chai thì điểm hòa vốn mới như thế nào?
CP cố định 2000000
CP biến đổi 5000
Giá bán 13000
SL bán hàng tháng 300
SL hòa vốn 250
Tổng chi phí 3250000
Tổng doanh thu 3250000
Lợi nhuận 0
Chart Title
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000
Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
Bài 3
Chart Title
tổng chi phí 9000.00
4,039 8000.00
4,039 7000.00
4,039
6000.00
4,039
5000.00
4,039
4000.00
4,039
3000.00
4,039
4,039 2000.00
4,039 1000.00
4,039 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9
6 7 8 9 10
,
vc/ / c/ c/
,bbn,
_mhj
#NAME?