第1课

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 27

《HSK标准教程》第1册

第1课

你好
拼音 Phiên âm
1. 汉语拼音的声母和韵母(1)Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)

声母 Thanh mẫu(1)

b p m f

d t n l

g k h

j q x
拼音 Phiên âm
1. 汉语拼音的声母和韵母(1)Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)

韵母 Vận mẫu(1)
i u ü er
a ia ua
o uo
e ie üe
ai uai
ei uei(ui)
ao iao
拼音 Phiên âm
2. 汉语的声调(四声)Thanh điệu của tiếng Trung Quốc (bốn thanh)
5 5
mā 4

4
3 妈 3 麻
2 mother 2 fibrous crops
1 1

5 5
mǎ mà
4 4
3 马 3 骂
2 horse 2 to scold
1 1
拼音 Phiên âm

• 朗读下列音节,注意声调的不同
Đọc to các âm tiết sau, chú ý sự khác biệt giữa các thanh

ā á ǎ à
ō ó ǒ ò
ē é ě è
ī í ǐ ì
ū ú ǔ ù
ǖ ǘ ǜ ǜ
拼音 Phiên âm
3. 汉语的音节 Âm tiết trong tiếng Trung Quốc

汉语的音节 声母 韵母 声调
Âm tiết Thanh mẫu Vận mẫu Thanh điệu
māo (猫,mèo) m ao
yú (鱼,cá) ü
jiě (姐, j ie
chị gái)
èr (二,hai) er
拼音 Phiên âm
• 看图片,朗读下列单音节词语
Nhìn tranh và đọc các từ đơn âm tiết dưới đây:

yī wǔ yú ěr

bǐ māo dǎo huā

jī qī xié xuě
拼音 Phiên âm
• 看图片,朗读下列双音节词语
Nhìn tranh và đọc các từ hai âm tiết dưới đây:

kāfēi kělè kǎoyā huǒɡu


ō

dìtú fēijī máobǐ ěrjī


拼音 Phiên âm
4. 两个三声音节的连读变调
Sự biến đổi về thanh điệu khi hai âm tiết mang thanh 3 đi liền với nhau

+ +
nǐ (你) hǎo(好) ní hǎo

kě (可) yǐ(以) ké yǐ

fǔ (辅) dǎo(导) fú dǎo


拼音 Phiên âm

• 朗读下列词语,注意第三声音节的读音
Đọc to các từ sau, chú ý cách đọc các âm tiết mang thanh 3.

nǐ hǎo kěyǐ fǔdǎo xiǎojiě

kǒuyǔ yǔfǎ Fǎyǔ tǎo hǎo

liǎojiě yǒuhǎo yǔsǎn shǒubiǎo


汉字 Chữ Hán
1. 汉字的笔画(1)Các nét trong chữ Hán (1)

笔画名称 Tên nét 运笔方向 Hướng viết 例字 Chữ Hán


横 hénɡ 一 yī một
一 ngang 二 èr hai
竖 shù 十 shí mười
丨 sổ 工 ɡōnɡ công việc
撇 piě 人 rén người
丿 phẩy 八 bā tám
点 diǎn 不 bù không
丶 chấm 六 liù sáu
捺 nà 大 dà lớn
mác 天 tiān bầu trời
汉字 Chữ Hán
2. 认识独体字(笔画) Làm quen với chữ đơn(Nét chữ)
汉字 Chữ Hán
2. 认识独体字 Làm quen với chữ đơn

一 二 三
十 八 六
生词 Từ mới

你 nǐ Bạn 好 hǎo Tốt, khỏe

*您 nín Ngài, cô 你们 nǐmen Các bạn

对不起 duìbuqǐ Xin lỗi 没关系 méiɡuānxi Không sao


生词 Từ mới

你 Nǐ hǎo! Nǐ hǎo ma?


你好! 你好吗?

*您

你们

对不起

没关系
生词 Từ mới

你 你好! 你好吗?

好 Nǐ hǎo! Hěn hǎo Bù hǎo Nǐ hǎo ma?


你好! 很好 不好 你好吗?
*您

你们

对不起

没关系
生词 Từ mới

你 你好! 你好吗?

好 你好! 很好 不好 你好吗?

*您

你们 Nǐmen hǎo! Nǐmen hǎo ma?


你们好! 你们好吗?
对不起

没关系
生词 Từ mới

你 你好! 你好吗?

好 你好! 很好 不好 你好吗?

*您

你们 你们好! 你们好吗?

对不起
Duìbùqǐ!
A:对不起!
没关系 Méiguānxì!
B:没关系!
生词 Từ mới

你 你好! 你好吗?

好 你好! 很好 不好 你好吗?

*您

你们 你们好! 你们好吗?

对不起
A:对不起!
没关系 B:没关系!
课文 Bài khóa 1

nǐ hǎo
A:你好!
nǐ hǎo
B:你好!
课文 Bài khóa 1

A:你好!

B:你好!
课文 Bài khóa 2

nín hǎo
A:您 好!
nǐ men hǎo
B:你 们 好!
课文 Bài khóa 2

A:您 好!

B:你 们 好!
课文 Bài khóa 3

duì bù qǐ
A:对不起!
méi ɡuān xi
B:没 关 系!
课文 Bài khóa3

A:对不起!

B:没 关 系!
课堂活动

• 读一读,猜一猜。
• 根据汉语拼音,猜猜这些外来词语的意思。
• 能够理解,并正确朗读。
参考词语:
Bèikè Hànmǔ Hālì Bōtè hàn bǎo bāo

Mài dānɡ láo ā dí dá sī Nàikè


课堂活动
• 读一读,猜一猜。
• 根据汉语拼音,猜猜这些外来词语的意思。
• 能够理解,并正确朗读。

Bèikè Hànmǔ Hālì Bōtè hàn bǎo bāo


贝克 汉姆 哈利·波特 汉堡 包
Mài dānɡ láo ā dí dá sī Nàikè
麦 当 劳 阿迪达斯 耐克

You might also like