Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Độ không đảm bảo của mẫu chuẩn

Ngày Kết quả SD Trung bình URw, standard


10/12/2021 36.63 0.26 36.25 0.72
10/12/2021 36.99
10/12/2021 36.34
10/15/2021 36.48
10/15/2021 36.33
10/15/2021 36.57
10/18/2021 36.06
10/18/2021 36.07
10/18/2021 36.02
10/21/2021 36.01
10/21/2021 36.18
10/21/2021 35.99
11/8/2021 36.26
11/8/2021 36.07
11/10/2021 36.09
11/10/2021 36.34
11/10/2021 36.04
11/10/2021 36.31
11/10/2021 36.01
11/10/2021 36.19
Độ không đảm bảo đo của môi trường
Kết quả
TT Ngày Tên mẫu Trung bình RPD RPDTB
Lần 1 Lần 2
1 ### TNTT T5-05 2021 36.63 36.34 36.49 0.80 1.42

Wofatac 350EC
2 11/8/2021 32.52 32.79
N09321 32.66 0.83
Wofatac 350EC
3 11/8/2021 33.32 32.63
N14321 32.98 2.11
Wofatac 350EC
4 11/8/2021 33.83 33.52
N11921 33.68 0.92
Wofatac 350EC
5 11/8/2021 33.57 33.43
N16521 33.50 0.42
Vitasupe 250EC
6 11/8/2021 20 20.21
N20121 20.11 1.05
Vitasupe 250EC
7 11/8/2021 20.86 20.36
N11721 20.61 2.46
Vitasupe 250EC
8 11/8/2021 19.53 19.49
N00721 19.51 0.21
Vitasupe 250EC
9 11/8/2021 20.57 21.42
N16421 21.00 4.13
10 11/8/2021 TNTT T5-12 2020 45.32 45.91 45.61 1.30
Ur,range
x min
1.26 36.34

32.52

32.63

33.52

33.43

20

20.36

19.49

20.57
45.32
Độ KĐBĐ của hoạt chất Profenofos dựa trên độ đúng
Kết quả Giá trị
STT bias (bias)2 RSM bias Ubias
phân tíchấn định
Lần 1 36.63 36.116 0.514 0.264196 1.508332 0.354533966 0.354534
Lần 2 36.99 0.874 0.763876
Lần 3 36.34 0.224 0.050176
Lần 4 36.48 0.364 0.132496
Lần 5 36.33 0.214 0.045796
Lần 6 36.57 0.454 0.206116
Lần 7 36.06 0.056 0.003136
Lần 8 36.07 0.046 0.002116
Lần 9 36.02 0.096 0.009216
Lần 10 36.01 0.106 0.011236
Lần 11 36.18 0.064 0.004096
Lần 12 35.99 0.126 0.015876
Kết quả sử dụng là kết quả của mẫu TNTT

You might also like