Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Phân tích cơ cấu tổ chức và môi trường bên trong doanh nghiệp Vietravel

I. Phân tích cơ cấu tổ chức của Vietravel


Dựa vào sơ đồ tổ chức của Vietravel, ta thấy rằng công ty có một cơ cấu tổ chức rõ ràng,
phân chia các bộ phận chức năng cụ thể để quản lý và vận hành hiệu quả.
1. Đại hội đồng cổ đông
 Vai trò: Đây là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, có trách nhiệm thông
qua các quyết định quan trọng như chiến lược phát triển, kế hoạch kinh doanh và
tài chính, cũng như việc bầu chọn Hội đồng quản trị và Ban kiểm toán nội bộ.
2. Hội đồng quản trị
 Vai trò: Quản lý và giám sát hoạt động của Ban tổng giám đốc, đảm bảo rằng
công ty hoạt động theo đúng chiến lược và chính sách đã được Đại hội đồng cổ
đông thông qua.
 Văn phòng Hội đồng quản trị: Hỗ trợ Hội đồng quản trị trong các hoạt động
quản lý, giám sát, và điều hành công ty.
3. Ban kiểm toán nội bộ
 Vai trò: Đảm bảo tính minh bạch, chính xác của các báo cáo tài chính và tuân thủ
các quy định pháp luật, kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của công
ty.
4. Ban tổng giám đốc
 Vai trò: Điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty, thực
hiện các chiến lược và kế hoạch đã được Hội đồng quản trị phê duyệt.
5. Các phòng ban chức năng
 Văn phòng công ty: Đảm bảo hoạt động hành chính, hỗ trợ các phòng ban khác
trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình.
 Ban Tổ chức Nhân sự: Quản lý nguồn nhân lực, bao gồm tuyển dụng, đào tạo,
phát triển và đánh giá nhân viên.
 Ban Tài chính Kế toán: Quản lý tài chính, kế toán, đảm bảo việc sử dụng nguồn
lực tài chính hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính.
 Ban Kế hoạch Đầu tư: Xây dựng kế hoạch phát triển, đầu tư và mở rộng thị
trường.
 Ban Tiếp thị: Quản lý các hoạt động tiếp thị, quảng bá thương hiệu và sản phẩm,
nghiên cứu thị trường.
 Ban Công nghệ Thông tin: Phát triển và quản lý hệ thống công nghệ thông tin,
đảm bảo hoạt động kinh doanh được hỗ trợ bởi các giải pháp công nghệ hiện đại.
 Ban Sản phẩm Dịch vụ: Phát triển và quản lý các sản phẩm du lịch, đảm bảo chất
lượng dịch vụ.
 Khối Điều hành: Điều phối và quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, đảm bảo
các hoạt động kinh doanh diễn ra trôi chảy.
6. Các trung tâm và công ty trực thuộc
 Trung tâm Dịch vụ Du lịch Khách lẻ: Quản lý và cung cấp các dịch vụ du lịch
cho khách hàng cá nhân.
 Trung tâm Dịch vụ Du lịch Khách đoàn: Quản lý và cung cấp các dịch vụ du
lịch cho các đoàn khách.
 Trung tâm Inbound: Quản lý và phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
 Trung tâm Online: Quản lý các hoạt động kinh doanh trực tuyến, bao gồm
website và các nền tảng số khác.
 Các chi nhánh vùng trong nước và công ty ở nước ngoài: Mở rộng mạng lưới
kinh doanh trong và ngoài nước.
 Công ty TNHH MTV TripU: Đơn vị cung cấp các dịch vụ du lịch trực tuyến.
 Trung tâm Điều hành Hướng dẫn viên Việt Nam: Quản lý và điều phối các
hướng dẫn viên du lịch.
 Trung tâm Visa: Hỗ trợ khách hàng trong việc xin visa.
 Công ty CP Worldtrans và Vietravel Airlines: Đảm bảo dịch vụ vận chuyển
hành khách và hàng hóa.
 CTCP Vận chuyển Xuyên Á và Công ty CP CIDMEX: Các công ty cung cấp
dịch vụ vận tải và logistics hỗ trợ hoạt động du lịch.
II. Phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp
1. Văn hóa doanh nghiệp
 Giá trị cốt lõi: Tận tâm phục vụ khách hàng, đổi mới sáng tạo, chuyên nghiệp
trong từng dịch vụ, và cam kết phát triển bền vững.
 Môi trường làm việc: Vietravel xây dựng một môi trường làm việc thân thiện,
chuyên nghiệp và khuyến khích sự sáng tạo, học hỏi và phát triển cá nhân.
2. Quản lý và phát triển nhân sự
 Chính sách nhân sự: Vietravel chú trọng đến việc tuyển dụng, đào tạo và phát
triển nhân viên. Công ty có các chương trình đào tạo thường xuyên nhằm nâng cao
kỹ năng và kiến thức cho nhân viên.
 Đánh giá và thưởng: Hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng và công bằng,
kết hợp với các chính sách thưởng hấp dẫn để khuyến khích nhân viên làm việc
hiệu quả.
3. Ứng dụng công nghệ
 Hệ thống thông tin: Vietravel đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin để quản lý dữ
liệu khách hàng, dịch vụ và hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.
 Giải pháp số hóa: Ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu
lớn (Big Data) và nền tảng trực tuyến để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối
ưu hóa quy trình kinh doanh.
4. Quản lý tài chính
 Kiểm soát chi phí: Vietravel áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí chặt chẽ, tối
ưu hóa sử dụng nguồn lực tài chính.
 Đầu tư và phát triển: Công ty tập trung vào các dự án đầu tư có tiềm năng sinh
lợi cao và phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn.

 Phân tích cơ cấu tổ chức và môi trường bên trong của Vietravel cho thấy công ty
có một cấu trúc tổ chức rõ ràng và hiệu quả, hỗ trợ tốt cho việc quản lý và điều
hành hoạt động kinh doanh. Bên cạnh đó, văn hóa doanh nghiệp tích cực, chính
sách quản lý và phát triển nhân sự tốt, ứng dụng công nghệ tiên tiến, và quản lý tài
chính hiệu quả là những yếu tố quan trọng giúp Vietravel duy trì sự cạnh tranh và
phát triển bền vững trong ngành du lịch.
III. Phân tích môi trường vi mô, vĩ mô và cơ cấu tổ chức bên trong doanh nghiệp
Vietravel
1. Phân tích môi trường vi mô
1.1. Khách hàng
Khách hàng của Vietravel đa dạng về đối tượng và nhu cầu, bao gồm cả khách hàng cá
nhân và doanh nghiệp. Vietravel cung cấp các gói dịch vụ du lịch trong nước và quốc tế,
các tour theo nhóm và các tour tự chọn, đáp ứng nhu cầu từ khách hàng trẻ tuổi, các gia
đình, cho đến các công ty cần tổ chức các chuyến đi công tác hay team building.
1.2. Nhà cung cấp
Vietravel hợp tác với nhiều nhà cung cấp dịch vụ như khách sạn, hãng hàng không, nhà
hàng, và các dịch vụ vận chuyển khác. Mối quan hệ này giúp Vietravel đảm bảo chất
lượng dịch vụ và giá cả cạnh tranh, đồng thời có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách
hàng.
1.3. Đối thủ cạnh tranh
Trong ngành du lịch, Vietravel phải cạnh tranh với nhiều công ty lớn như Saigontourist,
Fiditour, và các công ty du lịch quốc tế khác. Để duy trì vị thế cạnh tranh, Vietravel cần
liên tục cải tiến dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng phục vụ.
1.4. Các đối tác liên kết
Vietravel có mối quan hệ hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước, từ các cơ quan du
lịch quốc tế đến các tổ chức tài chính. Sự hợp tác này không chỉ mở rộng mạng lưới kinh
doanh mà còn nâng cao uy tín và khả năng cung cấp dịch vụ của Vietravel.
1.5. Công chúng và truyền thông
Vietravel chú trọng đến việc xây dựng hình ảnh thương hiệu qua các kênh truyền thông
đại chúng, mạng xã hội, và các hoạt động PR. Việc quản lý mối quan hệ với công chúng
và truyền thông giúp Vietravel giữ vững hình ảnh tích cực và tăng cường nhận diện
thương hiệu.
2. Phân tích môi trường vĩ mô
2.1. Kinh tế
Tình hình kinh tế chung
 Tăng trưởng GDP: Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ
tăng trưởng GDP ổn định. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của
ngành du lịch khi thu nhập của người dân tăng, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn
cho các hoạt động giải trí và du lịch.
 Lạm phát và lãi suất: Mức lạm phát và lãi suất ổn định là điều kiện quan trọng
giúp duy trì sức mua của người dân và khuyến khích đầu tư vào du lịch.
 Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái ổn định giúp khách du lịch nước ngoài dễ dàng
lên kế hoạch và thực hiện các chuyến du lịch tới Việt Nam. Đồng thời, tỷ giá hối
đoái ổn định cũng giúp các doanh nghiệp du lịch kiểm soát chi phí khi thanh toán
bằng ngoại tệ.
2.2. Xã hội
Thay đổi về nhân khẩu học
 Cơ cấu dân số: Dân số trẻ và năng động của Việt Nam là một lợi thế lớn cho
ngành du lịch. Người trẻ thường có xu hướng khám phá và trải nghiệm nhiều hơn,
đồng thời họ cũng là những người sử dụng công nghệ thông tin nhiều nhất, điều
này hỗ trợ tốt cho các chiến lược marketing và bán hàng trực tuyến.
 Thu nhập tăng: Mức thu nhập bình quân đầu người tăng lên, giúp người dân có
khả năng chi tiêu nhiều hơn cho các hoạt động du lịch và giải trí.
 Xu hướng du lịch: Xu hướng du lịch trải nghiệm, du lịch sinh thái, và du lịch kết
hợp với khám phá văn hóa đang ngày càng phổ biến. Khách hàng ngày càng tìm
kiếm những trải nghiệm mới lạ và khác biệt.
2.3. Công nghệ
Ứng dụng công nghệ trong du lịch
 Internet và di động: Sự phát triển của internet và thiết bị di động đã thay đổi cách
thức khách hàng tìm kiếm thông tin, đặt dịch vụ, và trải nghiệm du lịch. Các ứng
dụng di động và website của Vietravel cung cấp thông tin, hỗ trợ đặt tour, vé máy
bay, và các dịch vụ khác một cách nhanh chóng và tiện lợi.
 Big Data và AI: Sử dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để phân tích hành vi
khách hàng, từ đó đưa ra các đề xuất và dịch vụ phù hợp với nhu cầu cá nhân hóa
của từng khách hàng.
 Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR): Ứng dụng VR và AR trong quảng
bá các điểm du lịch và cung cấp trải nghiệm trước chuyến đi giúp thu hút khách
hàng tiềm năng.
2.4. Chính trị và pháp luật
Quy định pháp luật và chính sách
 Quy định về du lịch: Các quy định của chính phủ về quản lý du lịch, an toàn, và
bảo vệ môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các doanh nghiệp du
lịch. Việc tuân thủ các quy định này giúp Vietravel đảm bảo chất lượng dịch vụ và
uy tín.
 Chính sách khuyến khích du lịch: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ
trợ phát triển ngành du lịch như miễn thị thực cho một số quốc gia, quảng bá du
lịch Việt Nam ra quốc tế, và đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
 Chính sách về đầu tư và thương mại: Các chính sách khuyến khích đầu tư nước
ngoài và thúc đẩy thương mại quốc tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị
trường của Vietravel.
2.5. Môi trường tự nhiên
Ảnh hưởng của môi trường và khí hậu
 Thời tiết và khí hậu: Việt Nam có khí hậu đa dạng với các mùa rõ rệt, ảnh hưởng
đến lựa chọn điểm đến và thời gian du lịch của khách hàng. Các công ty du lịch
cần có kế hoạch linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo mùa.
 Thiên tai: Thiên tai như bão, lũ lụt có thể ảnh hưởng đến hoạt động du lịch.
Vietravel cần có kế hoạch dự phòng và ứng phó kịp thời để đảm bảo an toàn cho
khách hàng.
 Bảo vệ môi trường: Việc bảo vệ các điểm du lịch và phát triển du lịch bền vững
là yếu tố quan trọng. Các hoạt động du lịch cần hạn chế tác động tiêu cực đến môi
trường và góp phần bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa.
3. Phân tích cơ cấu tổ chức và môi trường bên trong doanh nghiệp Vietravel
3.1. Cơ cấu tổ chức của Vietravel
Dựa vào sơ đồ tổ chức của Vietravel, ta thấy rằng công ty có một cơ cấu tổ chức rõ ràng,
phân chia các bộ phận chức năng cụ thể để quản lý và vận hành hiệu quả.
3.1.1. Đại hội đồng cổ đông
 Vai trò: Đây là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, có trách nhiệm thông
qua các quyết định quan trọng như chiến lược phát triển, kế hoạch kinh doanh và
tài chính, cũng như việc bầu chọn Hội đồng quản trị và Ban kiểm toán nội bộ.
3.1.2. Hội đồng quản trị
 Vai trò: Quản lý và giám sát hoạt động của Ban tổng giám đốc, đảm bảo rằng
công ty hoạt động theo đúng chiến lược và chính sách đã được Đại hội đồng cổ
đông thông qua.
 Văn phòng Hội đồng quản trị: Hỗ trợ Hội đồng quản trị trong các hoạt động
quản lý, giám sát, và điều hành công ty.
3.1.3. Ban kiểm toán nội bộ
 Vai trò: Đảm bảo tính minh bạch, chính xác của các báo cáo tài chính và tuân thủ
các quy định pháp luật, kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của công
ty.
3.1.4. Ban tổng giám đốc
 Vai trò: Điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty, thực
hiện các chiến lược và kế hoạch đã được Hội đồng quản trị phê duyệt.
3.1.5. Các phòng ban chức năng
 Văn phòng công ty: Đảm bảo hoạt động hành chính, hỗ trợ các phòng ban khác
trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình.
 Ban Tổ chức Nhân sự: Quản lý nguồn nhân lực, bao gồm tuyển dụng, đào tạo,
phát triển và đánh giá nhân viên.
 Ban Tài chính Kế toán: Quản lý tài chính, kế toán, đảm bảo việc sử dụng nguồn
lực tài chính hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính.
 Ban Kế hoạch Đầu tư: Xây dựng kế hoạch phát triển, đầu tư và mở rộng thị
trường.
 Ban Tiếp thị: Quản lý các hoạt động tiếp thị, quảng bá thương hiệu và sản phẩm,
nghiên cứu thị trường.
 Ban Công nghệ Thông tin: Phát triển và quản lý hệ thống công nghệ thông tin,
đảm bảo hoạt động kinh doanh được hỗ trợ bởi các giải pháp công nghệ hiện đại.
 Ban Sản phẩm Dịch vụ: Phát triển và quản lý các sản phẩm du lịch, đảm bảo chất
lượng dịch vụ.
 Khối Điều hành: Điều phối và quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, đảm bảo
các hoạt động kinh doanh diễn ra trôi chảy.
3.1.6. Các trung tâm và công ty trực thuộc
 Trung tâm Dịch vụ Du lịch Khách lẻ: Quản lý và cung cấp các dịch vụ du lịch
cho khách hàng cá nhân.
 Trung tâm Dịch vụ Du lịch Khách đoàn: Quản lý và cung cấp các dịch vụ du
lịch cho các đoàn khách.
 Trung tâm Inbound: Quản lý và phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
 Trung tâm Online: Quản lý các hoạt động kinh doanh trực tuyến, bao gồm
website và các nền tảng số khác.
 Các chi nhánh vùng trong nước và công ty ở nước ngoài: Mở rộng mạng lưới
kinh doanh trong và ngoài nước.
 Công ty TNHH MTV TripU: Đơn vị cung cấp các dịch vụ du lịch trực tuyến.
 Trung tâm Điều hành Hướng dẫn viên Việt Nam: Quản lý và điều phối các
hướng dẫn viên du lịch.
 Trung tâm Visa: Hỗ trợ khách hàng trong việc xin visa.
 Công ty CP Worldtrans và Vietravel Airlines: Đảm bảo dịch vụ vận chuyển
hành khách và hàng hóa.
 CTCP Vận chuyển Xuyên Á và Công ty CP CIDMEX: Các công ty cung cấp
dịch vụ vận tải và logistics hỗ trợ hoạt động du lịch.
3.2. Môi trường bên trong doanh nghiệp
3.2.1. Văn hóa doanh nghiệp
 Giá trị cốt lõi: Tận tâm phục vụ khách hàng, đổi mới sáng tạo, chuyên nghiệp
trong từng dịch vụ, và cam kết phát triển bền vững.
 Môi trường làm việc: Vietravel xây dựng một môi trường làm việc thân thiện,
chuyên nghiệp và khuyến khích sự sáng tạo, học hỏi và phát triển cá nhân.
3.2.2. Quản lý và phát triển nhân sự
 Chính sách nhân sự: Vietravel chú trọng đến việc tuyển dụng, đào tạo và phát
triển nhân viên. Công ty có các chương trình đào tạo thường xuyên nhằm nâng cao
kỹ năng và kiến thức cho nhân viên.
 Đánh giá và thưởng: Hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng và công bằng,
kết hợp với các chính sách thưởng hấp dẫn để khuyến khích nhân viên làm việc
hiệu quả.
3.2.3. Ứng dụng công nghệ
 Hệ thống thông tin: Vietravel đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin để quản lý dữ
liệu khách hàng, dịch vụ và hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.
 Giải pháp số hóa: Ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu
lớn (Big Data) và nền tảng trực tuyến để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối
ưu hóa quy trình kinh doanh.
3.2.4. Quản lý tài chính
 Kiểm soát chi phí: Vietravel áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí chặt chẽ, tối
ưu hóa sử dụng nguồn lực tài chính.
 Đầu tư và phát triển: Công ty tập trung vào các dự án đầu tư có tiềm năng sinh
lợi cao và phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn.

 Phân tích môi trường vi mô và vĩ mô, cùng với cơ cấu tổ chức và môi trường bên
trong của Vietravel cho thấy công ty có một cấu trúc tổ chức rõ ràng và hiệu quả,
hỗ trợ tốt cho việc quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh. Bên cạnh đó, văn
hóa doanh nghiệp tích cực, chính sách quản lý và phát triển nhân sự tốt, ứng dụng
công nghệ tiên tiến, và quản lý tài chính hiệu quả là những yếu tố quan trọng giúp
Vietravel duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành du lịch.

You might also like