Kế hoạch và Hiệu quả tài chính CAN

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BẢNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN …..

I. THÔNG SỐ
(1). Chi phí đầu tư ban đầu 2,000,000,000
a. Chi phí cố định 572,726,000
+ Đặt cọc mặt bằng 30,000,000
+ Chi phí thiết bị 61,046,000
+ Chi phí cải tạo mặt bằng và thiết kế 150,000,000
b. Vốn lưu động 1,427,274,000

(2). Nguồn vốn


Vốn vay 0% Chi phí đầu tư ban đầu
Lãi vay 0% /năm
Thời gia trả nợ 0 năm
Vốn chủ sở hữu 100%
Lãi kỳ vọng 25%

(3). Thời gian khấu hao và dòng đời dự án 3 năm


+ Chi phí thiết bị 61,046,000 đồng
+ Chi phí cải tạo mặt bằng và thiết kế 150,000,000 đồng
Tổng chi phí 211,046,000 đồng
Năm 1 2 3
Khấu hao 70,348,667 70,348,667 70,348,667

(4) Doanh thu


Sản lượng tiêu thụ (Q) 35 ly/ngày
Giá bán (P) 150,000 đồng/ly
Doanh thu (S) 1,890,000,000 đồng/năm
Dự kiến tăng Doanh thu mỗi năm 10% /năm
Năm 1 2 3
Doanh thu 1,890,000,000 2,079,000,000 2,286,900,000

(5) Chi phí hoạt động


a) Chi phí cố định 107,890,000 đồng/tháng 1,294,680,000 đồng/năm
Trong đó: Thuê mặt bằng 30,000,000 đồng/tháng 360,000,000 đồng/năm
Điện, nước 10,000,000 đồng/tháng 120,000,000 đồng/năm
Internet 390,000 đồng/tháng 4,680,000 đồng/năm
Lương nhân viên 65,500,000 đồng/tháng 786,000,000 đồng/năm
Khác 2,000,000 đồng/tháng 24,000,000 đồng/năm (ăn , sinh hoạt)
Chi phí cố định dự kiến tăng 5% /năm
b) Chi phí biến đổi 15% doanh thu
Năm 1 2 3
Chi phí cố định 1,294,680,000 1,359,414,000 1,427,384,700
Chi phí biến đổi 283,500,000 311,850,000 343,035,000
Tổng chi phí hoạt động (O) 1,578,180,000 1,671,264,000 1,770,419,700
(6) Giá trị thu hồi
Thanh lý tài sản cố định sau thuế 114,545,200 đồng
Thu hồi tiền đặt cọc 30,000,000 đồng
Thu hồi vốn lưu động 1,427,274,000 đồng

(7). Thuế thu nhập doanh nghiệp 20%

(8). Suất chiết khấu r=D%*rd+E%*re 25.0% r

II. KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH


1. Kế hoạch vay và trả nợ
Năm 1 2 3
Nợ đầu năm - - -
Lãi phát sinh - - -
Trả nợ (PMT): - - -
+ Trả gốc đều: - - -
+ Trả lãi: - - -
Nợ cuối năm - - 0

Năm 1 2 3
Nợ đầu năm - - -
Lãi phát sinh - - -
Trả nợ: - - -
+ Trả gốc đều: - - -
+ Trả lãi: - - -
Nợ cuối năm - - -

2. Kế hoạch thu nhập


Năm 1 2 3
Doanh thu (S) 1,890,000,000 2,079,000,000 2,286,900,000
Chi phí hoạt động (O) 1,578,180,000 1,671,264,000 1,770,419,700
Khấu hao (De) 70,348,667 70,348,667 70,348,667
Thu nhập trước thuế và lãi vay (EBIT=S-O-De) 241,471,333 337,387,333 446,131,633
Trả lãi vay (I) - - -
Thu nhập trước thuế (EBT=EBIT-I) 241,471,333 337,387,333 446,131,633
Thuế thu nhập doanh nghiệp (T=EBT*20%) 48,294,267 67,477,467 89,226,327
Thu nhập sau thuế (EAT=EBT-T) 193,177,067 269,909,867 356,905,307 Ct

3. Dòng tiền theo quan điểm tổng đầu tư


Năm 0 1 2 3
Dòng tiền vào (Bt) - 1,890,000,000 2,079,000,000 3,858,719,200
Doanh thu 1,890,000,000 2,079,000,000 2,286,900,000
Thanh lý tài sản cố định sau thuế 114,545,200.00
Thu hồi tiền đặt cọc 30,000,000.00
Thu hồi vốn lưu động 1,427,274,000.00
Dòng tiền ra (Ct) 2,000,000,000 1,626,474,267 1,738,741,467 1,859,646,027
Chi phí đầu tư ban đầu 2,000,000,000
Chi phí hoạt động 1,578,180,000 1,671,264,000 1,770,419,700
Thuế thu nhập doanh nghiệp 48,294,267 67,477,467 89,226,327
Dòng tiền ròng (NCFt=Bt-Ct) - 2,000,000,000.00 263,525,733.33 340,258,533.33 1,999,073,173.33 10%
Luỹ kế - 2,000,000,000 - 1,736,474,267 - 1,396,215,733 602,857,440
Thừa số chiết khấu (Kt=1/(1+r)^t 1.000 0.800 0.640 0.512
Hiện giá dòng tiền NCFt*Kt - 2,000,000,000 210,820,587 217,765,461 1,023,525,465 - 547,888,487
Luỹ kế - 2,000,000,000 - 1,789,179,413 - 1,571,413,952 - 547,888,487 -10.9058318116469
Thời gian hoàn vốn CHƯA chiết khấu
Số năm 1 1 0 2 năm
Số tháng 0 -8 0 8 tháng
Thời gian hoàn vốn CÓ chiết khấu
Số năm 1 1 1 3 năm
Số tháng 0 0 0 18 tháng

III. HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH


Hiện giá thuần NPV - 547,888,487 đồng
IRR 10%
Thời gian hoàn vốn chưa chiết khấu 2 năm 2 tháng
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu 2 năm 6 tháng

D: tỉ lệ % vốn vay trong vốn đầu tư 0%


E: tỉ lệ % vốn chủ sở hữu trong tổng vốn đầu tư 100%
rd: lãi vay 0%
re : lợi nhuận kỳ vọng vốn chủ sở hữu 25%
Tỷ suất chiết khấu r = 25.0%

Phân tích doanh thu hoà vốn


Năm 1 2 3
Định phí 1,224,331,333 1,289,065,333 1,357,036,033 Định phí + (Biến phí/doanh thu)*doanh thu
Biến phí 283,500,000 311,850,000 343,035,000
Doanh thu 1,507,831,333 1,600,915,333 1,700,071,033 Doanh thu = Định phí + Biến phí
Lợi nhuận - - -
Doanh thu kế hoạch 1,890,000,000 2,079,000,000 2,286,900,000
Doanh thu hoà vốn 1,440,389,804 1,516,547,451 1,596,512,980 Doanh thu hòa vốn = Định phí / (1- [biến phí/doanh thu kế hoạch])
Số ngày hòa vốn 229 219 209 ngày
Sản lượng tiêu thụ (Q) 35 ly/ngày
Giá bán 150,000 đồng/ly
Sản lượng tiêu thụ 12,600 ly/năm
Chi phí cố định 1,294,680,000 đồng/năm
Chi phí biến đổi/ sp 22,500 đồng/ly
Sản lượng hòa vốn 10,154 ly

IV. PHÂN TÍCH RỦI RO


Thay đổi Irr khi giá bán và lương NV thay đổi Giá bán
10% 150,000 200,000 250,000 300,000 350,000 352,000
65,500,000
70,000,000
75,500,000
80,000,000
Lương nhân viên
85,500,000
90,000,000
95,500,000
100,000,000

Thay đổi NPV khi giá bán và biến phí thay đổi Giá bán
- 547,888,487 150,000 200,000 250,000 300,000 350,000 352,000
15%
20%
25%
30%
Biến phí
35%
40%
45%
50%

2,500,000,000

2,000,000,000

1,500,000,000
Doanh thu

Doanh thu kế hoạch


Doanh thu hoà vốn
1,000,000,000

500,000,000

-
1 2 3

Năm
BẢNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ
STT DANH MỤC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
ÓC, THIẾT BỊ
THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH MINH HỌA
BẢNG DANH MỤC SỬA CHỮA, CẢI TẠO, TRANG TRÍ
STT DANH MỤC SỐ LƯỢNG
CHỮA, CẢI TẠO, TRANG TRÍ
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

You might also like