Professional Documents
Culture Documents
Chuong 3- Báo cáo nghiên cứu khả thi va Ke hoach
Chuong 3- Báo cáo nghiên cứu khả thi va Ke hoach
CHƯƠNG
3
LẬP
DỰ
ÁN
VÀ
KẾ
HOẠCH
KHỞI
NGHIỆP
Sản phẩm
Cách
tạo
Khách
ra
sản
hàng
phẩm
QUẢN
LÝ
–
Nhận
diện
lợi
thế
VẬN
HÀNH
của
chủ
đầu
tư
Nhận
diện
cơ
hội
kinh
doanh
Phân
phối
MarkeIng
10-‐Oct-‐21
2
Cấu
trúc
đề
án
• I. MÔ TẢ DOANH NGHIỆP
• II.VỊ TRÍ ĐẶT DOANH NGHIỆP
• III. PHÂN TÍCH PHÁP LÝ
• IV. ĐÁNH GIÁ THỊ TRƯỜNG
• V. MÔ TẢ SẢN PHẨM
• VI. KẾ HOẠCH MARKETING VÀ PHÂN PHỐI
• VII. KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ
• VIII. TỔ CHỨC KINH DOANH
• IX. KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
• X. KẾ HOẠCH QUẢN TRỊ RỦI RO
• XI. KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI
10-Oct-21 3
I.
MÔ
TẢ
DOANH
NGHIỆP
Lĩnh
vực
hoạt
động
(Sản
xuất;
Bán
lẻ;
Bán
buôn;
Dịch
vụ;
Nông
lâm
ngư
nghiệp)
Doanh
nghiệp
mới
thành
lập
Doanh
nghiệp
đang
hoạt
động
Chi
Iết
về
người
đề
xuất
kế
hoạch
◦ Kinh
nghiệm
làm
việc
trước
đây
trong
lĩnh
vực
có
liên
quan
◦ Trình
độ
học
vấn
và
các
khóa
đào
tạo
đã
tham
10-‐Oct-‐21
gia
4
II.
VỊ
TRÍ
10-‐Oct-‐21
5
III.
PHÂN
TÍCH
PHÁP
LÝ
10-‐Oct-‐21
6
IV.
ĐÁNH
GIÁ
THỊ
TRƯỜNG
Phân
„ch
nhu
cầu:
◦ Cầu
hiện
hữu,
◦ Cầu
Iềm
năng
Phân
„ch
đối
thủ
cạnh
tranh:
◦ Hiện
hữu:
Sản
phẩm,
giá
bán,
chiến
Sản
lượng
lược
phân
phối,
markeIng,
khuyến
bán,
Giá
bán
hàng
mãi,
chất
lượng…
Dự
báo
năm
◦ Tiềm
ẩn:
Những
lợi
thế
của
dự
án
so
với
đối
thủ
cạnh
tranh.
10-‐Oct-‐21
7
V.
MÔ
TẢ
SẢN
PHẨM
10-‐Oct-‐21
8
VI.
KẾ
HOẠCH
MARKETING
VÀ
PHÂN
PHỐI
10-‐Oct-‐21
9
VII.
KỸ
THUẬT
-‐
CÔNG
NGHỆ
Quy
trình
công
nghệ
Chi
phí
Dây
truyền
thiết
bị
đầu
tư
Thiết
kế
mặt
bằng,
nhà
bán
ban
đầu:
hàng
-‐
Cố
định
Danh
mục
thiệt
bị
đầu
tư
-‐Vốn
lưu
Chi
phí
xây
dựng
động
Chi
phí
thiết
bị
Quy
trình
cung
ứng
10-‐Oct-‐21
10
VIII.
TỔ
CHỨC
KINH
DOANH
10-Oct-21 11
Đánh
giá
tác
động
môi
trường
(Nếu
cần)
• Nguồn
gây
ô
nhiểm
• Biện
pháp
xử
lý
• Chi
phí
xử
lý
10-Oct-21 12
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
Khung
phân
dch
Thông
số
Bảng
KH
tài
chính
Hiệu
quả
tài
chính
• Chi
phí
đầu
tư
ban
đầu
• KH
đầu
tư
• NPV
• Nguồn
vốn
• KH
khấu
hao
• IRR
• Khấu
hao
• KH
nguồn
vốn
• PP
• Doanh
thu
• KH
vay
và
trả
nợ
• B/C
• Chi
phí
hoạt
động
• KH
thu
nhập
• Điểm
hòa
vốn
• Thuế
TNDN
• KH
vốn
lưu
động
• Tỷ
suất
ROE,
ROA,
• Suất
chiết
khấu
• KH
dòng
Iền
ROS,
EPS,…
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
1. Kế hoạch đầu tư ban đầu
10-‐Oct-‐21
15
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
1. Kế hoạch đầu tư ban đầu
10-‐Oct-‐21
16
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
2. Nguồn vốn
Năm 1 2 3 4 5
Nguyên giá
Khấu hao MMTB
Lũy kế khấu hao
Giá trị còn lại
Diễn giải chi tiết (về thời gian, nguyên giá khấu hao, phương pháp khâo cho
từng nhóm hạng mục tài sản cố định):
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
5. Kế hoạch thu nhập
Dự báo mức tăng chi phí hoạt động; khoản phải trả (AP), tồn
kho (AI), ngân quỹ (CB)
-‐
Ước
„nh
tỷ
lệ
trên
doanh
thu
-‐Áp
dụng
đối
với
dự
án
mới
của
DN
Phương
-‐
Sử
báo
cáo
tài
chính
của
doanh
nghiệp
pháp tỷ
cùng
ngành
lệ
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
5. Kế hoạch thu nhập
Năm 1 2 3 4
Doanh thu (S=q*p)
(-) Chi phí hoạt động (O)
Định phí hoạt động
Phương
Biến phí hoạt động
pháp
(-) Khấu hao (De)
định
Thu nhập trước thuế và lãi vay (EBIT=S-O-De)
(-)mức
Lãi vay (I)
Thu nhập trước thuế (EBT=EBIT-I)
(-) Thuế TNDN (T=EBT*t)
Thu nhập sau thuế (EAT=EBT-T)
Diễn giải chi tiết
………………………………………………………………………………………
Phương
………………………………………………………………………………………
pháp tỷ
lệ
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
10-‐Oct-‐21
30
IX.
KẾ
HOẠCH
TÀI
CHÍNH
7. Hiệu quả tài chính
Là
những
biến
cố
dẫn
đến
kết
quả
khác
so
với
kỳ
vọng.
Sự
thay
đổi
của:
-‐
Giá
bán
Các
ch
-‐
Công
suất
thiết
kế,
ỉ
NPV;
IR
Iêu:
huy
động
R;
PP;
B/
-‐
Chi
phí
đ/tư
ban
đầu
C…
-‐Giá
nguyên
vật
liệu
-‐Những
yếu
tố
khác
không
định
lượng
được
Các
nhà
đầu
tư
kỳ
vọng
khác
nhau
về
các
giả
định
đầu
vào:
giá
bán,
chi
phí
đầu
tư,
công
suất
huy
động,
giá
nguyên
vật
liệu…
Phân
„ch
rủi
ro
sẽ
đưa
ra
nhiều
kịch
bản
khác
nhau
để
đáp
ứng
những
kỳ
vọng
khác
nhau
của
nhà
đầu
tư.
X.
KẾ
HOẠCH
QUẢN
TRỊ
RỦI
RO
Khía
cạnh
Biên
cố
Khả
năng
xảy
ra
Giải
pháp
Giải
pháp
rủi
ro
rủi
ro
ngăn
ngừa
giảm
thiệt
hại
Phap
lý
(1)
….
□>50%
□<50%
Thay đổi NPV khi chi phí đầu tư ban đầu và giá bán thay đổi
Giá
bán
thay
đổi
Xây dựng
Doanh
thu
Doanh
thu
kế
hòa
vốn
hoạch
40000,0 Lãi
30000,0 Lỗ
20000,0 Doanh thu kế hoạch (S)
10000,0 Doanh thu hòa vốn (Shv)
-
1 2 3 4
Năm
XI.
KẾ
HOẠCH
TRIỂN
KHAI
DỰ
ÁN
10-Oct-21 41