Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

CUỘC CÁCH MẠNG CỦA INTERNET

● Ngọc Mai
1. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
- Diễn ra từ năm 1780 - 1840, là một bước ngoặt lịch sử quan trọng, đánh đấu sự
chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp xuất phát từ nước
Anh sau đó lan tỏa ra toàn thế giới.
- Lao động chân tay được thay thế bằng máy móc, sử dụng động cơ hơi nước làm
nguồn năng lượng chính. Các ngành chịu tác động chính từ cuộc cách mạng công
nghiệp lần thứ nhất là dệt may, luyện kim, giao thông vận tải.
VD:
- Ngành dệt may:
Năm 1764, James Hargreaves đã phát minh ra máy kéo sợi bằng hơi nước , phát minh
này đã giúp tăng năng suất kéo sợi lên gắp 8 lần so với trước đây.

Năm 1785, Edmund Cartwright đã phát minh ra máy dệt vải, phát minh đã giúp tăng năng
suất dệt vải gấp 40 lần.

Năm 1801, Joseph Marie Jacquard đã phát minh ra dệt khung, giúp tự động hóa việc dệt
các hoa văn phức tạp.
- Ngành luyện kim:
Lò luyện gang bằng hơi nước - Henry Cort (1784). Phát minh này sử dụng hơi nước để
nung nóng than đá, tạo ra nhiệt độ cao cần thiết cho quá trình luyện gang. Lò luyện gang
bằng hơi nước giúp tăng năng suất và chất lượng thép, đồng thời giảm chi phí sản xuất.

Năm 1839, James Nasmyth phát minh ra búa hơi sử dụng sức mạnh của hơi nước để nâng
và hạ búa, tạo lực tác động mạnh lên kim loại. Phát minh này giúp rèn kim loại dễ dàng
và hiệu quả hơn, cho phép sản xuất các chi tiết kim loại có độ chính xác cao.
- Ngành giao thông vận tải:
Năm 1804 Richard Trevithick sản xuất và hoạt động chiếc đầu xe lửa chạy bằng hơi nước
đầu tiên ra đời

Năm 1807, Robert Fulton lại chế tạo ra tàu thủy chạy bằng hơi nước thay thế cho những
mái chèo hay những cánh buồm.
Năm 1814, Stephenson phát minh ra chiếc xe lửa đầu tiên chạy bằng hơi nước. Đến năm
1829, vận tốc xe lửa đã lên tới 14 dặm/giờ. Thành công này đã làm bùng nổ hệ thống
đường sắt ở châu Âu và châu Mỹ.

2. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai


- Diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1870 đến năm 1914 và gắn liền với sự phát
triển của các nước công nghiệp như Anh, Đức, Hoa Kỳ.
- Nguyên nhân chính của cuộc cách mạng công nghiệp lần 2 là sự phát triển rộng rãi
của năng lượng điện, cho phép các phương pháp sản xuất hàng loạt và công nghệ
truyền thông hiệu quả hơn nhiều. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển của
ngành sản xuất thép, động cơ đốt trong, việc đi lại trở nên thuận tiện hơn với sự
xuất hiện của tàu hỏa, ô tô và xe đạp. Đồng thời, thông tin được truyền đạt nhanh
chóng qua các phương tiện như báo chí, radio và điện tín đẩy nhanh nhịp độ của
cuộc sống trong thời kỳ này.
- Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã mang lại những phát minh làm thay
đổi diện mạo của sản xuất truyền thống, giao thông cũng như cách thức truyền đạt
thông tin của con người. Đặc biệt những phát minh khoa học thời kỳ này sẽ mang
chúng ta đến gần hơn với thế giới hiện đại ngày nay.
- Sử dụng điện năng cho các dây chuyền công nghiệp.

VD:

- Lĩnh vực truyền thông - in ấn:

Phát minh vĩ đại nhất trong lĩnh vực truyền thông lúc bấy giờ là kỹ thuật in ấn tang quay
dẫn động bằng năng lượng hơi nước, là kết quả của phát minh máy sản xuất giấy cuộn từ
đầu của thế kỷ 19. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai cũng chứng kiến sự xuất hiện của
kỹ thuật in Linotype và Monotype.
- Động cơ:

Phát minh ra động cơ đốt trong của Karl Benz năm 1885 và Gottlieb Daimler năm 1886
đã đặt nền móng cho ngành công nghiệp ô tô và hàng không.

- Điện khí hoá:

Năm 1876, Paul N. Jablochkoff đã phát minh ra đèn hồ quang cải tiến sử dụng dòng điện
xoay chiều.
Năm 1878, Charles F. Brush đã phát minh ra bóng đèn dòng điện một chiều. Phát minh
của Faraday về thiết bị quay điện tử là nền tảng của việc sử dụng điện trong thực tế công
nghệ. Nhà máy điện đầu tiên trên thế giới được xây dựng bởi kỹ sư điện người Anh
Sebastian de Ferranti.

- Phương tiện giao thông:

Chiếc ô tô đầu tiên trên thế giới ra đời năm 1886 – của nhà phát minh người Đức Karl
Benz người sáng lập hãng xe Mercedes-Benz. Mẫu ô tô có tên là Benz Patent
Motorwagen.Sau đó, năm 1896, Henry Ford đã chế tạo chiếc ô tô Ford Model T đầu tiên
với cái tên Ford Quadricycle.
Đến năm 1903, ước mơ “dạo chơi” trên bầu trời đã trở thành hiện thực, hai anh em người
Mỹ, Wilbur và Orville Wright đã chế tạo cỗ máy bay thực sự có tên là “máy bay”. Chiếc
máy bay đầu tiên được ra đời từ đây.
- Một số lĩnh vực khác:

Năm 1856, nhà khoa học người Anh – Henry Bessemer đã phát minh ra lò luyện gang
lỏng thành thép, giúp hạ giá thành sản phẩm, đáp ứng yêu cầu cao về số lượng và chất
lượng thép lúc bấy giờ.

Năm 1897, sự ra đời thuyết Điện tử của Joseph John Thomson đã mở ra khả năng ứng
dụng nguồn năng lượng mới vào sản xuất.
Năm 1908, tua-bin hơi nước ra đời, giúp cung cấp nguồn điện năng mạnh và chi phí thấp
hơn trước.

3. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba


- Diễn ra từ những năm 1950 đến cuối những năm 1970
- Là cách mạng kỹ thuật số (Digital Revolution), là bước ngoặt lớn giúp chúng ta
bước đầu chạm tới xã hội số hóa hiện đại ngày nay.
- Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 đã mang lại sự biến đổi từ những thiết bị
điện tử, cơ khí đơn bình thường đến việc tự động hóa sản xuất và công nghệ kỹ
thuật số hiện đại, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên thông tin.
- Các phát minh tiên tiến trong thời kỳ cách mạng công nghiệp lần 3 này đã giúp tối
ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí, đồng thời tận dụng sức mạnh của
Internet để lưu trữ và chia sẻ thông tin.
VD:
- Máy tính: là thành tựu quan trọng đầu tiên, ra đời để giải quyết cuộc khủng hoảng
nghiêm trọng ảnh hưởng đến việc tính toán siêu tốc.
Ngày 15 tháng 2 năm 1946, chiếc máy tính khổng lồ ENIAC (Electronic Numerical
Integrator and Computer) được chính thức cho ra mắt tại trường Đại học Pennsylvania.
Nó được bắt đầu nghiên cứu vào năm 1943 để phục vụ quân đội Mỹ bởi 2 giáo sư tài ba
tại Đại học Pennsylvania cùng nhiều nhà khoa học hỗ trợ. Máy tính ENIAC được coi là
chiếc máy tính điện tử đầu tiên có thể được tái lập trình để thực hiện các kỹ thuật số đa
năng. Chiếc máy tính này ra đời đã mang lại một làn gió mới, kích thích trí tưởng tượng
của các nhà khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ. Đồng thời, nó cũng đóng vai
trò lớn cho sự phát triển của máy tính hiện nay.

- Internet: Vào ngày 29/10/1969, tin nhắn đầu tiên đã được gửi đi thành công thông
qua mạng ARPANET. Điều này do Charley Kline - một sinh viên của University
of California, Los Angeles (UCLA) tại viện nghiên cứu Sanford thực hiện bằng
máy tính SDS Sigma 7 sang SDS 940. Đó cũng chính là mạng liên khu vực (Wide
Area Network - WAN) đầu tiên được xây dựng. Nó chính là tiền đề cho sự phát
triển của Internet sau này. Vào năm 1974, thuật ngữ Internet lần đầu tiên xuất hiện

- Điện tử viễn thông: chiếc điện thoại di động đầu tiên được phát minh bởi
Martin Cooper, một kỹ sư của Motorola vào năm 1973. Được đặt tên là
Motorola DynaTAC 8000X, đây là chiếc điện thoại di động thực tế đầu
tiên, nhỏ và di động, và có thiết kế tương tự như điện thoại di động hiện
đại.

4. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư


Diễn ra từ năm 2000, nhưng đến năm 2013 “ Công nghệ 4.0” bắt đầu được biết ở Đức và
bắt đầu phát triển bùng nổ từ đây.
Ý nghĩa:
- Thay đổi căn bản mọi mặt của đời sống: Từ sản xuất, kinh doanh, đến dịch vụ, y
tế, giáo dục, và đời sống cá nhân.
- Tăng năng suất lao động: Nhờ tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, hiệu quả
sản xuất được nâng cao, tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới: Nhu cầu của con người được đáp ứng tốt
hơn với sự đa dạng, sáng tạo và tiện lợi.
- Mở ra cơ hội mới cho khởi nghiệp và đổi mới: Nền tảng công nghệ giúp kết nối
con người, ý tưởng và nguồn lực dễ dàng hơn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Con người có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn cho gia
đình, giải trí và phát triển bản thân.
Thành tựu:
- Trí tuệ nhân tạo( AI):
Là lĩnh vực khoa học máy tính chuyên giải quyết các vấn đề nhận thức thường liên quan
đến trí tuệ con người, chẳng hạn như học tập, sáng tạo và nhận diện hình ảnh. Các tổ
chức hiện đại thu thập vô số dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như cảm biến thông minh,
nội dung do con người tạo, công cụ giám sát và nhật ký hệ thống. Mục tiêu của AI là tạo
ra các hệ thống tự học có thể tìm ra ý nghĩa của dữ liệu. Sau đó, AI áp dụng kiến thức thu
được để giải quyết các vấn đề mới theo cách giống như con người. Ví dụ: công nghệ AI
có thể trả lời cuộc trò chuyện với con người một cách hợp lý, tạo hình ảnh và văn bản gốc
cũng như đưa ra quyết định dựa trên đầu vào dữ liệu theo thời gian thực. Tổ chức bạn có
thể tích hợp tính năng AI vào ứng dụng để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, nâng cao trải
nghiệm khách hàng và đẩy mạnh quá trình đổi mới.

Từ năm 1957 đến năm 1974, sự phát triển của điện toán cho phép máy tính lưu trữ nhiều
dữ liệu hơn và xử lý nhanh hơn. Trong giai đoạn này, các nhà khoa học đã phát triển
thêm các thuật toán máy học (ML). Sự tiến bộ trong lĩnh vực này đã khiến các cơ quan
như Cơ quan Chỉ đạo các Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến (DARPA) tạo ra một
quỹ cho nghiên cứu AI. Lúc đầu, mục tiêu chính của nghiên cứu này là khám phá xem
máy tính có thể phiên âm và dịch ngôn ngữ nói hay không.
Trong suốt những năm 1980, có nguồn tài trợ được tăng cường và các nhà khoa học về
bộ công cụ thuật toán mở rộng được sử dụng trong phát triển AI phù hợp. David
Rumelhart và John Hopfield đã xuất bản các bài báo về kỹ thuật học sâu, cho thấy máy
tính có thể học hỏi từ kinh nghiệm.
Từ năm 1990 đến đầu những năm 2000, các nhà khoa học đã đạt được nhiều mục tiêu cốt
lõi của AI, như đánh bại nhà đương kim vô địch cờ vua thế giới. Với nhiều dữ liệu điện
toán và khả năng xử lý trong thời đại hiện đại hơn so với những thập kỷ trước, nghiên
cứu AI hiện nay trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn. Nó nhanh chóng phát triển thành trí
tuệ chung để phần mềm có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp. Phần mềm có thể tự tạo,
ra quyết định và tự học các nhiệm vụ mà trước đây chỉ giới hạn ở con người.

- Internet vạn vật( IoT):


Là mạng kết nối các đồ vật và thiết bị thông qua cảm biến, phần mềm và các công nghệ
khác, cho phép các đồ vật và thiết bị thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau.

Internet vạn vật lan tỏa lợi ích của mạng internet tới mọi đồ vật được kết nối, chứ không
chỉ dừng lại ở phạm vi một chiếc máy tính. Khi một đồ vật được kết nối với internet, nó
sẽ trở nên thông minh hơn nhờ khả năng gửi và/hoặc nhận thông tin và tự động hoạt động
dựa trên các thông tin đó.
Các thiết bị IoT có thể là đồ vật được gắn thêm cảm biến để thu thập dữ liệu về môi
trường xung quanh (giống như các giác quan), các máy tính/bộ điều khiển tiếp nhận dữ
liệu và ra lệnh cho các thiết bị khác, hoặc cũng có thể là các đồ vật được tích hợp cả hai
tính năng trên.

Kết nối mọi thiết bị thông qua internet, thu thập và truyền tải dữ liệu theo thời gian thực.
IoT giúp quản lý hiệu quả các hệ thống công nghiệp, giao thông vận tải, nhà thông
minh,...

- Dữ liệu lớn( Big Data):


Là các tập dữ liệu rất lớn và phức tạp, rất khó để quản lý, lưu trữ và phân tích bằng các
công cụ xử lý dữ liệu truyền thống. Điều quan trọng của big data là khả năng phân tích và
tìm hiểu thông tin từ những tập dữ liệu này, vì chúng thường chứa nhiều thông tin tiềm ẩn
và giá trị quan trọng.
Đặc trưng của Big data bao gồm 3 yếu tố chính, được gọi là "3V": lượng dữ liệu lớn
(volume), tốc độ xử lý nhanh (velocity) và tính đa dạng, linh hoạt (variety).
Thu thập, lưu trữ và phân tích lượng lớn dữ liệu để đưa ra những dự đoán, xu hướng và
giải pháp tối ưu. Big Data được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như marketing, tài chính,
y tế,...
- Điện toán đám mây( Cloud Computing):
Là việc phân phối các tài nguyên CNTT theo nhu cầu qua Internet với chính sách thanh toán theo
mức sử dụng. Thay vì mua, sở hữu và bảo trì các trung tâm dữ liệu và máy chủ vật lý, bạn có thể
tiếp cận các dịch vụ công nghệ, như năng lượng điện toán, lưu trữ và cơ sở dữ liệu, khi cần thiết,
từ nhà cung cấp dịch vụ đám mây như Amazon Web Services (AWS).
Cung cấp các dịch vụ máy tính qua internet, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng
và truy cập dữ liệu mọi lúc mọi nơi.

- Robot học:
Phát triển các robot thông minh, có khả năng tự học, tự hành động và hỗ trợ con người
trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, y tế, nông nghiệp,...
- In 3D:
Tạo ra các sản phẩm 3 chiều từ các mô hình kỹ thuật số, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
như sản xuất, y tế, xây dựng,...

- Công nghệ Nano:


Ứng dụng các vật liệu có kích thước nano để tạo ra các sản phẩm mới với tính năng ưu
việt như siêu nhẹ, siêu bền, siêu dẫn điện,...

5. COLGATE TỪ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN( R&D) ĐẾN KẾT NỐI


VÀ PHÁT TRIỂN(C&D)
Năm 1806, William Colgate là một nhà sản xuất xà phòng và nến người Anh, thành lập
công ty nhỏ ở New York, chuyên sản xuất tinh bột, xà phòng và nến. Tuy nhiên ban đầu,
công ty không tập trung vào sản phẩm chăm sóc răng miệng.

- Mở rộng sản xuất


Năm 1866, Colgate giới thiệu sản phẩm xà phòng hương nước hoa và nước hoa đóng
chai.
Năm 1872, Colgate bắt đầu bán xà phòng tắm hương nước hoa Cashmere Bouquet.
Năm 1873, Colgate bán kem đánh răng được đựng trong những chiếc hũ.

- Bước tiến đột phá


Năm 1896, kem đánh răng Colgate được sản xuất dưới dạng tuýp nặn, mang đến sự tiện
lợi cho người tiêu dùng.

Năm 1900, Colgate giành giải thưởng danh giá cho sản phẩm xà phòng và nước hoa tại
Triển lãm Thế giới ở Paris.
Colgate tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm, bao gồm kem đánh răng Colgate với
hương vị bạc hà, bàn chải đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác.
- Phát triển toàn cầu( thế kỷ 21)
Colgate mua lại Palmolive-Peet vào năm 1928, chính thức thành lập tập đoàn Colgate-
Palmolive.
Colgate mở rộng thị trường sang các quốc gia khác trên thế giới, trở thành một trong
những tập đoàn hàng tiêu dùng đa quốc gia lớn nhất.
Colgate tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cho ra mắt nhiều sản phẩm mới đáp
ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- Những cột mốc quan trọng:
Năm 1956, Colgate giới thiệu kem đánh răng Colgate với Floride, giúp ngăn ngừa sâu
răng hiệu quả.

Năm 1962, Colgate ra mắt bàn chải đánh răng Colgate với lông nhân tạo đầu tiên.

Năm 1998, Colgate giới thiệu kem đánh răng Colgate Total, sản phẩm chăm sóc răng
miệng toàn diện đầu tiên.
Năm 2006, Colgate kỷ niệm 200 năm thành lập.
- Ngày nay:
Colgate-Palmolive là tập đoàn đa quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc
răng miệng, cá nhân và gia đình.
Colgate sở hữu nhiều thương hiệu nổi tiếng như Colgate, Palmolive, Ajax, Soup & Soap,
M-O-D, Ultra Brite,...
Colgate cam kết phát triển sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe và thân thiện
với môi trường.

You might also like