Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Từ cơ sở dữ liệu giải đấu của Chess-Results http://chess-results.

com
Giải cờ vua Thủ Đức Mở rộng lần 1 Bảng U7 Nam
Cập nhật ngày: 21.01.2024 05:14:35
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6
Hạng Tên V1 V2 V3 V4 V5 V6 Điểm HS1 HS2 HS3
1 Võ Hoàng Thiên Vĩ 11b1 27w1 16b1 4w1 7b1 2w0 5 0 16,5 5
2 Hà Nguyễn Minh Nguyên 13w1 5b0 33w1 14b1 11w1 1b1 5 0 16,5 5
3 Hoàng Gia Bảo 10b0 28w1 29b1 12w1 5w1 9b1 5 0 14 5
4 Nguyễn Trọng Phúc Anh 34b1 23w1 15w1 1b0 19w1 8b1 5 0 13,5 5
5 Huỳnh Thiên Ân 35b1 2w1 6b½ 17w1 3b0 7w1 4,5 0,5 16,5 4
6 Phạm Huỳnh Hiếu Minh 32b1 17w1 5w½ 15b1 8w0 19b1 4,5 0,5 13,5 4
7 Trương Quang Phát 37b1 18w1 8w1 9b1 1w0 5b0 4 0 15 4
8 Lê Trần Phúc Khang 30b1 21w1 7b0 20w1 6b1 4w0 4 0 14,5 4
9 Vũ Trung Đức -1 29w1 12b1 7w0 18b1 3w0 4 0 13,5 3
10 Nguyễn Nhật Anh 3w1 15b0 18b0 32w1 17b1 28w1 4 0 12 4
11 Nguyễn Công Phúc Tín 1w0 39b1 36b1 38w1 2b0 22w1 4 0 11 4
Nguyễn Hoàng Bách 39w1 22b1 9w0 3b0 30w1 24b1 4 0 11 4
13 Nguyễn Ngọc Phú 2b0 32w1 17b0 34w1 23b1 18w1 4 0 11 4
14 Ngũ Hoàng Nam 21b0 30w1 31b1 2w0 29b1 20w1 4 0 10 4
15 Đoàn Hiểu Lam 20b1 10w1 4b0 6w0 33b1 16w½ 3,5 0,5 15 3
16 Phan Vũ Quang Đăng 19w½ 25b1 1w0 28b½ 26w1 15b½ 3,5 0,5 12,5 2
17 Lê Trọng Nguyên 40w1 6b0 13w1 5b0 10w0 31b1 3 0 14,5 3
Ngô Việt Bảo Khôi 31w1 7b0 10w1 24b1 9w0 13b0 3 0 14,5 3
19 Ngô Thế Khiêm 16b½ 24w1 23b½ 22w1 4b0 6w0 3 0 14 2
20 Nguyễn Minh Khôi 15w0 35b1 26w1 8b0 31w1 14b0 3 0 12,5 3
21 Trần Tuấn Kiệt 14w1 8b0 25w0 26b0 37b1 33w1 3 0 12 3
Võ Công Gia Phúc 41w1 12w0 37b1 19b0 25w1 11b0 3 0 12 3
23 Đoàn Xuân Phúc 33w1 4b0 19w½ 25b½ 13w0 30b1 3 0 12 2
24 Võ Huỳnh Nhân 28w1 19b0 27b1 18w0 38b1 12w0 3 0 11,5 3
25 Nguyễn Hoàng Minh Khang 38b½ 16w0 21b1 23w½ 22b0 36w1 3 0 10,5 2
26 Dương Phúc Anh 29b0 38w1 20b0 21w1 16b0 35w1 3 0 10 3
27 Nguyễn Minh Hưng 36w1 1b0 24w0 31b0 39b1 29w1 3 0 8,5 3
28 Nguyễn Gia Huy 24b0 3b0 39w1 16w½ 34b1 10b0 2,5 0 12,5 2
29 Nguyễn Ngọc Minh Nhật 26w1 9b0 3w0 40b1 14w0 27b0 2 0 13,5 2
30 Phạm Nguyên Khang 8w0 14b0 -1 37w1 12b0 23w0 2 0 13 1
31 Trần Đức Bảo Đăng 18b0 41b1 14w0 27w1 20b0 17w0 2 0 12 2
32 Lê Ngọc Minh Anh 6w0 13b0 40w1 10b0 35b0 38w1 2 0 11,5 2
Nguyễn Minh Nhật 23b0 34w1 2b0 36w1 15w0 21b0 2 0 11,5 2
34 Huỳnh Nhật Minh Triết 4w0 33b0 35w1 13b0 28w0 40b1 2 0 10,5 2
35 Nguyễn Vĩnh Khang 5w0 20w0 34b0 41b1 32w1 26b0 2 0 10 2
36 Vũ Đăng Khôi 27b0 -1 11w0 33b0 41w1 25b0 2 0 10 1
37 Nguyễn Anh Khôi 7w0 40b1 22w0 30b0 21w0 39b1 2 0 8 2
38 Vòng Khả Phi 25w½ 26b0 41w1 11b0 24w0 32b0 1,5 0 11 1
39 Võ Thanh Hải 12b0 11w0 28b0 -1 27w0 37w0 1 0 11,5 0
40 Phạm Thiên Phước 17b0 37w0 32b0 29w0 -1 34w0 1 0 8 0
41 Nguyễn Cao Thiên Phú 22b0 31w0 38b0 35w0 36b0 -1 1 0 7 0

Tìm tất cả chi tiết giải đấu này theo http://chess-results.com/tnr880336.aspx?lan=29


Máy chủ Chess-Tournaments-Results: Chess-Results

Máy chủ Chess-Tournaments-Results: Chess-Results.com Trang 1 / 1 tạo bời 23.01.2024 13:48:25

You might also like