Bang Diem Ky Thuat - Thi Video Hoa Trang Cac Dan Toc (Công Bố Kết Quả)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM KỸ THUẬT

HỘI THI TRỰC TUYẾN


"HÓA TRANG VÀ TÌM HIỂU CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM"

ĐỘ DÂN TỘC
TT Họ và tên con Họ và tên phụ huynh ĐƠN VỊ Điểm TB Xếp hạng
TUỔI THỂ HIỆN

008 Vương Ngọc Kim Chi Vương Hữu Lộc Chi cục Thủy sản 13 Kinh 98.33 I
002 Trần Bùi Minh Tuyết Bùi Thị Tuyết Trinh Chi cục Chăn nuôi và thú ý 12 Chăm 96.40 I
001 Võ Phước Thịnh Trần Ngọc Hiền Phương Chi cục Trồng trọt và BVTV 08 Kinh 96.17 I
006 Phan Ngọc Cát Tường Võ Thị Ngọc Quyến Chi cục Chăn nuôi và thú ý 05 H'Mông 92.50 I
017 Nguyễn Thị Minh Ngọc Bùi Thị Kim Ngân Trung tâm DVNN Tp.Mỹ Tho 10 Kinh 92.17 I
003 Phan Ngọc An Nhiên Võ Thị Ngọc Quyến Chi cục Chăn nuôi và thú ý 10 Xtiêng 91.30 II
018 Huỳnh Phúc Xuân Khuê Phạm Thanh Thuận Trung tâm Khuyến nông và DVNN TG 05 Kinh 90.50 II
005 Nguyễn Nghĩa Gia Linh Nguyễn Thị Xuân Trang Chi cục Chăn nuôi và thú ý 10 Thái 89.50 II
009 Nguyễn Châu Gia Nghi Nguyễn Chí Dũng Trung tâm DVNN huyện Chợ Gạo 11 Kinh 89.00 III
025 Lê Thanh Tiến Dũng Lê Nguyễn Băng Châu Chi cục Thủy lợi 11 Kinh 88.00 III
024 Nguyễn Phước Thịnh Trần Thị Phương Thảo Chi cục Thủy sản 11 Kinh 88.00 III
004 Phạm Hồng Thảo Duyên Lê Thị Hồng Nhớ Chi cục Chăn nuôi và thú ý 08 Dao 87.80 III
010 Phạm Công Vinh Đỗ Phạm Vân Trang Trung tâm Khuyến nông và DVNN TG 11 Kinh 87.67 III
007 Trần Nguyên Ngọc Tường Trần Quang Vũ BQLDA nông nghiệp 06 Thái 87.00 III
012 Mai Ngọc Quỳnh Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Trung tâm Nông nghiệp Tx.Cai Lậy 13 Kinh 87.00 III
011 Nguyễn Vĩnh Hưng Võ Thị Bé Nương Trung tâm DVNN huyện Cái Bè 05 Kinh 86.50 III
023 Phan Ngọc Quỳnh Lam Phan Thị Kim Oanh Trung tâm DVNN huyện Cai Lậy 09 Ê Đê 85.67 III
078 Nguyễn Quốc Dương Thành Lộc Dương Thị Hoàng Tú Trung tâm DVNN Tp.Gò Công 12 Kinh 85.00 III
022 Chế Ngọc Tuyết Phương Nguyễn Thị Ánh Tuyết Trung tâm DVNN huyện Cai Lậy 08 H'Mông 83.00 III
014 Nguyễn Thanh Đức Nguyễn Quốc Sỹ Trung tâm DVNN huyện Tân Phú Đông 05 Kinh 83.00 III
020 Trịnh Hồng Ngọc Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm DVNN huyện Cai Lậy 08 Khơ me 82.50 III
021 Chế Ngọc Ngân Phương Nguyễn Thị Ánh Tuyết Trung tâm DVNN huyện Cai Lậy 08 Thái 80.50 KK
016 Trần Hoàng Khải Lê Thanh Hằng BQLDA ĐTXD công trình NN&PTNT 07 Kinh 70.50 KK

You might also like