Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

TRẮC NGHIỆM BÀI PHƯƠNG TRÌNH MŨ

DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN


1
Câu 1: Phương trình 3x = 4 có nghiệm là
A. x = log 2 3 . B. x = log3 2 . C. x = log 4 3 . D. x = log 3 4 .
Câu 2: Phương trình 8 x = 4 có nghiệm là
2 1 1
A. x= . B. x=− . C. x= . D. x = −2 .
3 2 2
Câu 3: Nghiệm của phương trình 2 x + 2 x +1 = 3x + 3x +1 là:
3 2
A. x = log 3 . B. x =1. C. x=0. D. x = log 4 .
2 4 3 3
Câu 4: Tích các nghiệm của phương trình 2 − 3.2 + 32 = 0 là: 2x x+2

A. 6 . B. 32 . C. 12 . D. 15 .
Câu 5: Nghiệm của phương trình 12.3x + 3.15x − 5x +1 = 20 là:
A. x = log3 5 − 1 . B. x = log3 5 . C. x = log3 5 + 1 . D. x = log5 3 − 1 .
3
Câu 6: Phương trình 3x − 2 = có nghiệm là
9x
A. x =1. B. x =0. C. x = −1 . D. x = 3.
1
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình − x−4
=
2
2x là
16
A. −2; 2 . B. . C. 2; 4 . D. 0;1 .
3 x −1
1
Câu 8: Giải phương trình 3 x−4
=  .
9
6 1 7
A. x= . B. x = 1. C. x= . D. x= .
7 3 6
Câu 9: Phương trình 3x.5x−1 = 7 có nghiệm là
A. log15 35. B. log 21 5. C. log 21 35. D. log15 21.

Câu 10: Tìm các nghiệm của phương trình 2 x−2 = 8100 .
A. x = 204 . B. x = 102 . C. x = 302 . D. x = 202 .

( 3) .
x
Câu 11: Tìm nghiệm của phương trình 2x =

A. x = 1 . B. x = −1 . C. x = 0 . D. x = 2.
Câu 12: Số nghiệm của phương trình 22 x −7 x +5 = 1 là:
2

A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 13: Tìm nghiệm của phương trình 3x −1 = 27 .
A. x = 9 . B. x = 3 . C. x = 4 . D. x = 10 .
Câu 14: Cho phương trình: 3x = m + 1 . Chọn phát biểu đúng
A. Phương trình luôn có nghiệm với mọi m.B. Phương trình có nghiệm với
m  −1 .
C. Phương trình có nghiệm dương nếu m  0 .D. Phương trình luôn có nghiệm
duy nhất x = log3 ( m + 1) .
DẠNG 2: ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 15: Kí hiệu x1 , x2 là nghiệm của phương trình 3x −4 =  log 243 . Tính giá trị của biểu
2

thức M = x1 x2 .
A. M = 9. B. M = −25. C. M = −3. D. M = −9.
2 x −1
1
( )
x+2
Câu 16: Tìm tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình   = 2 2 .
4
 2 2 11   11 
A. −  . B.  . C.  . D. −  .
 11  11  2  2
Câu 17: Tìm tập nghiệm của phương trình 2( x −1) = 4 x .
2

A. 4 + 3, 4 − 3 . B. 2 + 3, 2 − 3 . C. −4 + 3, −4 − 3 . D. −2 + 3, −2 − 3 .
x +1
 1 
Câu 18: Nghiệm của phương trình   = 125x là
 25 
2 1
A. − . B. 4 . C. − . D. 1 .
5 8
Câu 19: Phương trình ( 0.2 ) x+2 = ( )
4 x−4
5 tương đương với phương trình:
A. 5− x + 2 = 52 x − 2 . B. 5− x − 2 = 52 x − 2 . C. 5− x − 2 = 52 x − 4 . D. 5− x + 2 = 52 x − 4 .
1
Câu 20: Phương trình 22 x −1 − = 0 có nghiệm là
8
A. x = −1 . B. x = 2 . C. x = −2 . D. x = 1.
Câu 21: (Đề Thi TN Năm 2022) Nghiệm của phương trình 32 x +1 = 32− x là:
A. x = 1 . B. x = 0 . C. x = −1 . D. x = 1 .
3
Câu 22: Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình ( 3x )
x −1
= 64 thì giá trị của S là
1
A. . B. −6 . C. −3 . D. 1 .
2
của phương trình −x
= 5.
2
Câu 23: Tìm tập nghiệm S 52 x
 1  1
A. S =. B. S = 0;  . C. S = 0; 2 . D. S = 1; −  .
 2  2
Câu 24: Nghiệm của phương trình 42 x − m = 8x là
A. x = −m . B. x = −2 m . C. x = 2m . D. x =m.
2− 2 x x −2
3  8 
Câu 25: Tập nghiệm của phương trình   =  là
2  27 
8  8 
A.  . B.  . C. 4 . D. 2 .
5  3
Câu 26: Tập nghiệm của phương trình −5 x + 6
=1
2
2x là
A. 1; 2 . B. 1;6 . C. −6; −1 . D. 2;3 .
Câu 27: Phương trình 2 x −9 x +16 = 4 có nghiệm là
2

A. x = 2 , x = 7 . B. x = 4 , x = 5 . C. x = 1 , x = 8 . D. x = 3, x = 6 .
Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình 3x −3 x = 81 .
4 2

A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 29: Tìm tập nghiệm S của phương trình 4 x +1 = 8 .
1 
A. S = 1 . B. S = 0 . C. S = 2 . D. S =  .
2
Câu 30: Nghiệm của phương trình 23 x−1 = 32 là:
31 4
A. x = 11 B. x=2 C. x= D. x=
3 3
2 x −6 x

Câu 31: Tìm nghiệm của phương trình 3 =  1  .


27  3 
A. x = 4 . B. x = 2 . C. x = 5. D. x = 3.
Câu 32: Tìm nghiệm của phương trình 3x −1 = 27 .
A. x = 9 . B. x = 3 . C. x = 4. D. x = 10 .
Câu 33: Tìm nghiệm của phương trình 42 x +5 = 22− x .
8 12 8
A. − . B. . C. 3. D. .
5 5 5
log 3 t = u
Câu 34: Phương trình   có nghiệm là
log 5 ( t + 2 ) = u

 t = 3 5u − 2 = 3u
u

A.  . B.  5u − 2 = 3u . C. . D.  u .
t + 2 = 5 5 − 2 = −3
u u

− x2
1
Câu 35: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3 x−2
5 =  bằng:
5
A. 0. B. 5. C. 2. D. 3.
x +1 x+2 x +3
Câu 36: Tìm các giá trị của m để phương trình 2 = m.2 − 2 luôn thỏa mãn x 
3 5
A. m=3 B. m= C. m= D. m=2
2 2
28
x+4
Câu 37: Cho phương trình: 2 = 16x −1 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
2
3

A. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.
B. Tổng các nghiệm của phương tình là một số nguyên.
C. Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.
D. Phương trình vô nghiệm.
Câu 38: Phương trình 28− x .58− x = 0, 001. (105 ) có tổng các nghiệm là:
2 2 1− x

A. 5. B. 7. C. −7 . D. – 5.
Câu 39: Tổng các nghiệm của phương trình 3x −3 x = 81 bằng
4 2

A. 0. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 41: Cho phương trình: 2.3x+1 − 15x + 2.5x = 12 , giá trị nào gần với tổng 2 nghiệm của
phương trình trên nhất?
A. 1.75 B. 1.74 C. 1.73 D. 1.72
1
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình: −4 x −2m
=
2
2mx có
( 2) −4
nghiệm duy nhất.
A. m = 1 B. m = 0 C. 0  m 1 D. m=2

Câu 43: Số nghiệm của phương trình = ( x − 3)


x −x
2

x −3
12
là:
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
1
thì phương trình −4 x−2a
=
2
Câu 44: Với giá trị nào của a 2ax có hai nghiệm thực
( 2)
−4

phân biệt.
A. a  0 B. a  C. a0 D. a  0
Câu 45: Với m nào đây thì phương trình − ( m + 2) x + 2 m +1
=1
2
5x có 2 nghiệm?
m  0
A. m0 B. m4 C. m  4 D. Không tìm được m

You might also like