Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7
Ví dụ: I usually read books in my free time. (Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh rỗi)
Ví dụ: I have an unusual habit of collecting eggshells. (Tôi có thói quen kỳ lạ là thu thập vỏ
trứng)
Ví dụ: The phone is a common device in modern life. (Điện thoại là một thiết bị phổ biến
trong cuộc sống hiện đại.)
Ví dụ: I go to the gym regularly. (Tôi đến phòng tập thể dục thường xuyên.)
Ví dụ: I’m very interested in learning English. (Tôi rất quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
Ví dụ: You should keep valuable items to avoid losing them. (Bạn nên giữ những vật có giá
trị để tránh mất chúng.)
Ví dụ: I’m very happy to meet you. (Tôi rất hạnh phúc khi được gặp bạn.)
happily (adv) một cách vui vẻ
happiness (n) niềm vui
8. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) kỳ diệu, đáng ngạc nhiên
Ví dụ: The scenery here is amazing. (Cảnh sắc ở đây thật kỳ diệu.)
Ví dụ: Your advice is very helpful to me. (Lời khuyên của bạn rất hữu ích cho tôi.)
Ví dụ: I like to ride a bike in the morning. (Tôi thích lái xe đạp vào buổi sáng.)
Ví dụ: I want to build a house for my family. (Tôi muốn xây dựng một ngôi nhà cho gia đình
tôi.)
Ví dụ: I like to collect antique coins. (Tôi thích sưu tầm các loại tiền xu cổ.)
Ví dụ: I love to garden in my backyard during the summer. (Tôi thích làm vườn ở sân sau
suốt mùa hè)
Ví dụ: I want to make a cake whenever I am bored (Tôi muốn làm bánh mỗi khi tôi buồn)
Ví dụ: I want to decorate my living room to make it look nicer. (Tôi muốn trang trí phòng
khách của mình cho đẹp hơn. )
Ví dụ: I like to read books in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
Ví dụ: I usually exercise in the morning to stay healthy. (Tôi thường tập luyện vào buổi sáng
để giữ gìn sức khỏe.)
Ví dụ: I want to join the school’s football club. (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ bóng đá của
trường.)
Ví dụ: I like to enjoy comedy movies on weekends. (Tôi thích thưởng thức những bộ phim
hài vào cuối tuần.)
Ví dụ: My company is developing a new product. (Công ty tôi đang phát triển một sản phẩm
mới.)
Ví dụ: I need to check my timetable to know my class schedule. (Tôi cần xem thời khóa biểu
để biết lịch học của mình.)
Ví dụ: Creativity is an important factor in my work. (Sự sáng tạo là một yếu tố quan trọng
trong công việc của tôi.)
Ví dụ: My doctor is very patient and always takes the time to answer my questions. (Bác sĩ
của tôi rất kiên nhẫn và luôn dành thời gian để trả lời câu hỏi của tôi.)
Ví dụ: I have responsibility for my work. (Tôi có trách nhiệm với công việc của mình.)
Ví dụ: Maturity is an important factor in life. (Sự trưởng thành là một yếu tố quan trọng
trong cuộc sống.)
Ví dụ: I have a duty to complete my work. (Tôi có nhiệm vụ hoàn thành công việc của mình.)
Ví dụ: I want to become a professional footballer. (Tôi muốn trở thành một cầu thủ bóng đá
chuyên nghiệp)
Ví dụ: I like to travel on weekends (Tôi thích đi du lịch vào cuối tuần.)
Ví dụ: I have many relatives in my hometown. (Tôi có nhiều người thân ở quê nhà.)
Ví dụ: He’s been pursuing his hobby of photography for years. (Anh ta đã theo đuổi sở thích
chụp ảnh của mình trong nhiều năm.)
Ví dụ: She lost interest in painting after a few years. (Cô ấy đã mất hứng thú với hội họa sau
vài năm.)
Ví dụ: Do you have any hobbies? (Bạn có bất kỳ sở thích nào không?)
Ví dụ: She got into hiking last year and loves it now. (Cô ta đã bắt đầu yêu thích leo núi vào
năm ngoái và giờ cô ta rất yêu nó.)
Ví dụ: He’s been trying to find a new hobby for months now. (Anh ta đã cố gắng tìm kiếm
một sở thích mới trong vài tháng qua.)
Ví dụ: I gave up playing the piano when I was a teenager. (Tôi từ bỏ việc chơi đàn piano khi
tôi còn là một thiếu niên.)
8. stick with /stɪk wɪð/ phrasal verb tiếp tục làm điều gì đó
Ví dụ: I’m going to stick with running as my hobby. (Tôi sẽ tiếp tục chạy bộ như một sở
thích của mình.)
9. get into /ɡet ˈɪntu/ bắt đầu yêu thích một sở thích mới
Ví dụ: She got into painting last year and loves it now. (Cô ta đã bắt đầu yêu thích hội họa
vào năm ngoái và giờ cô ta rất yêu nó.)
Ví dụ: I need to work on my golf game. (Tôi cần phải làm việc để cải thiện trò chơi golf của
mình.)
11. get back into /ɡet bæk ˈɪntu/ bắt đầu lại sau khi đã từ bỏ
Ví dụ: I’m thinking about getting back into playing the guitar again. (Tôi đang nghĩ đến việc
bắt đầu lại chơi đàn guitar.)
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng Ý nghĩa
1. responsibilit a. kiên nhẫn
y
2. patient b. đáng giá
3. develop c. luyện tập
4. valuable d. trách nhiệm
5. exercise e. phát triển
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
1. I love _____(garden) because it’s a great way to spend time outdoors and grow my
own vegetables.
2. I watched the fireworks display with ____(amazing) as the sky lit up with bright
colors.
3. Spending time with my family brings me ____(happy) and joy.
4. Learning a new language is _____(value) because it can help you communicate with
people from different cultures.
5. My ____(interested) in photography started when I was young.
6. I enjoy ____(decorate) my home with beautiful artwork and unique pieces.
7. Going for a hike in the mountains is one of the most ____(enjoy) activities I can think
of.
8. Personal ____(develop) is important to me because it helps me grow and achieve my
goals.
9. As I’ve gotten older, I’ve become more _____(maturity) and responsible in my
actions and decisions.
10. I try to exercise _____(regular) because it’s good for my health and helps me stay in
shape.
1. pick up
2. pursue
3. lose interest in
4. take on
5. get into
6. creativity
7. common
8. collect
9. timetable
10. patience
Đáp án
1 - d; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - c
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
Câu 1: I love _____(garden) because it’s a great way to spend time outdoors and grow my
own vegetables.
→ Do đó, “gardening” là đáp án phù hợp, là danh từ chỉ công việc làm vườn.
Dịch nghĩa: Tôi yêu làm vườn vì đó là cách tuyệt vời để dành thời gian ngoài trời và
trồng rau củ cho riêng mình.
Câu 2: I watched the fireworks display with ____(amazing) as the sky lit up with bright
colors.
Dịch nghĩa: Tôi xem màn trình diễn pháo hoa với sự ngạc nhiên vì bầu trời rực rỡ sắc
màu
Dịch nghĩa: Dành thời gian cho gia đình mang lại cho tôi niềm hạnh phúc và niềm
vui.
Câu 4: Learning a new language is _____(value) because it can help you communicate with
people from different cultures.
Dịch nghĩa: Việc học một ngôn ngữ mới là điều đáng giá vì nó giúp ta giao tiếp với
người từ nhiều nền văn hóa khác nhau
→ Do đó, “interest” là đáp án phù hợp tạo thành cụm danh từ “interest in”, chỉ sự thích thú
về một lĩnh vực.
Dịch nghĩa: Sự hứng thú của tôi với chụp ảnh đã có từ khi tôi còn nhỏ
Câu 6: I enjoy ____(decorate) my home with beautiful artwork and unique pieces.
→ Do đó, “decorating” là đáp án phù hợp, là danh từ chỉ công việc trang trí.
Dịch nghĩa: Tôi thích trang trí nhà tôi bằng các tác phẩm mỹ thuật đẹp và độc đáo
Câu 7: Going for a hike in the mountains is one of the most ____(enjoy) activities I can think
of.
→ Do đó, “enjoyable” là đáp án phù hợp, chỉ tính chất vui vẻ của hoạt động.
Dịch nghĩa: Đi bộ leo núi là hoạt động vui nhất mà tôi có thể nghĩ đến
→ Do đó, “development” là đáp án phù hợp tạo thành cụm danh từ “personal development”,
chỉ sự phát triển bản thân.
Dịch nghĩa: Phát triển bản thân là quan trọng vì nó giúp tôi phát triển và đạt được
mục tiêu.
Câu 9: As I’ve gotten older, I’ve become more _____(maturity) and responsible in my
actions and decisions.
→ Do đó, “mature” là đáp án phù hợp, mô tả tính cách trưởng thành của con người.
Dịch nghĩa: Khi tôi lớn lên, tôi trở nên trưởng thành và có trách nhiệm với các quyết
định và hành động của mình
Câu 10: I try to exercise _____(regular) because it’s good for my health and helps me stay in
shape.
→ Do đó, “regularly” là đáp án phù hợp, chỉ tần suất thường xuyên.
Dịch nghĩa: Tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên vì nó tốt cho sức khỏe và giúp tôi
giữ dáng