Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BẢNG KHỐI LƯỢNG

CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI

Số Kích thước Khối lượng


STT Mã hiệu Nội dung công việc S.Phụ ĐVT
BPGN
Dài Rộng Cao Từng phần Toàn phần
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]
I. PHẦN MÓNG
1 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3m sâu <=1 m đất 1 m3 50.000
cấp III
:50 1 50.000 ###
2 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm vữa 1m 3
120.000
Mác 100 XMPC30 đá 4x6
:120 1 120.000 ###
3 TT Dọn dẹp vệ sinh 1 công 5.000
:5 1 5.000 ###

Trang 1 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
###
STT Loại vật liệu ĐVT Đơn giá gốc Chi phí đến Giá đến chân
của vật liệu công trường CT
[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[4]+[5]

1 Cát vàng hạt to m3 210,000 210,000


###
2 Đá dăm 4x6 m3 230,000 230,000
###
3 Nước lít 10 ###
10
4 Xi măng PC30 kg 1,550 1,550
###

Trang 2 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
###
STT Tên nhân công Đơn vị Lương
ngày
công
[1] [2] [3] [4]

1 Nhân công 3,0/7 (Nhóm I) công 36,422


2 NTT Dọn dẹp vệ sinh Công 50,000

Trang 3 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
###
Khối Chênh lệch
STT Thiết bị máy thi công ĐVT Giá gốc HSĐC Máy Giá ca máy
lượng NL/Ca
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]

1 Đầm bàn 1Kw ca 10.680 50,069 1 50,069


2 Máy trộn bê tông 250l ca 11.400 134,780 1 134,780
Ghi chú:
[8]=[5] x [6] + [7]

Trang 4 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
TỔNG HỢP CA MÁY - BÙ CHÊNH LỆCH NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI

Khối Định mức hao phí nhiên liệu Khối lượng hao phí nhiên liệu Chênh lệch
STT Thiết bị máy thi công ĐVT Giá gốc Ref
lượng Diezel Xăng Điện Mazut Diezel Xăng Điện Mazut NL/ca
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15]
1 Đầm bàn 1Kw ca 10.6800 4.50 48.06 50,069 305
2 Máy trộn bê tông 250l ca 11.4000 10.80 123.12 134,780 270

Giá gốc Giá T11/2013 Chênh lệch


Diezel Xăng Điện Mazut Diezel Xăng Điện Mazut Diezel Xăng Điện Mazut
Đ/lít Đ/lít Đ/kwh Đ/lít Đ/lít Đ/lít Đ/kwh Đ/lít Đ/lít Đ/lít Đ/kwh Đ/lít

Hệ số chi phí nhiên liệu phụ Hệ số điều


Diezel Xăng Điện Mazut chỉnh ca máy
0.05 0.03 0.07 0 1

Trang 5 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI

STT Mã hiệu Nội dung công việc ĐVT Định mức Đơn giá Thành tiền Ký hiệu
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]
I. PHẦN MÓNG
1 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3m sâu 1 m3 ###
<=1 m đất cấp III
Nhân công: 45,163 B1
Nhân công 3,0/7 (Nhóm I) công 1.24 36,422 45,163 N24
Chi phí nhân công B1*5.714 258,061 NC
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M)*2% 5,161 TT
Chi phí trực tiếp VL+NC+M+TT 263,222 T
Chi phí chung T*6.5% 17,109 C
Thu nhập chịu thuế tính trước (T+C)*5.5% 15,418 TL
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) 295,749 G
Thuế giá trị gia tăng G*10% 29,575 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 325,324 GXD
Chi phí nhà tạm G*1%*1.1 3,253 GXDNT
Tổng cộng GXD+GXDNT 328,577 TC

2 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng 1 m3 ###


<=250 cm vữa Mác 100 XMPC30
đá 4x6
Vật liệu: 639,982 A1
Xi măng PC30 kg 200.85 1,550 311,318 V24
Cát vàng hạt to m3 0.5315 210,000 111,615 V24
Đá dăm 4x6 m3 0.9363 230,000 215,349 V24
Nước lít 169.95 10 1,700 V24
Nhân công: 51,719 B1
Nhân công 3,0/7 (Nhóm I) công 1.42 36,422 51,719 N24
Máy thi công: 17,260 C1
Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 134,780 12,804 M2
Đầm bàn 1Kw ca 0.089 50,069 4,456 M2
Chi phí vật liệu A1 639,982 VL
Chi phí nhân công B1*5.714 295,522 NC
Chi phí máy thi công C1*1.82 31,413 M
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M)*2% 19,338 TT
Chi phí trực tiếp VL+NC+M+TT 986,255 T
Chi phí chung T*6.5% 64,107 C
Thu nhập chịu thuế tính trước (T+C)*5.5% 57,770 TL
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) 1,108,132 G
Thuế giá trị gia tăng G*10% 110,813 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 1,218,945 GXD
Chi phí nhà tạm G*1%*1.1 12,189 GXDNT
Tổng cộng GXD+GXDNT 1,231,134 TC

Trang 6 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]

3 TT Dọn dẹp vệ sinh 1 công ###


Nhân công: 50,000 B1
NTT Dọn dẹp vệ sinh Công 1 50,000 50,000 NT
Chi phí nhân công B1*5.714 285,700 NC
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M)*2% 5,714 TT
Chi phí trực tiếp VL+NC+M+TT 291,414 T
Chi phí chung T*6.5% 18,942 C
Thu nhập chịu thuế tính trước (T+C)*5.5% 17,070 TL
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) 327,426 G
Thuế giá trị gia tăng G*10% 32,743 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 360,169 GXD
Chi phí nhà tạm G*1%*1.1 3,602 GXDNT
Tổng cộng GXD+GXDNT 363,771 TC

Trang 7 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI

STT Mã hiệu Nội dung công việc ĐVT K.Lượng Đơn giá Thành tiền
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]
I. PHẦN MÓNG
1 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3m sâu <=1 m 1 m3 50.000 328,577 16,428,850
đất cấp III
2 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm 1 m3 120.000 1,231,134 147,736,080
vữa Mác 100 XMPC30 đá 4x6
3 TT Dọn dẹp vệ sinh 1 công 5.000 363,771 1,818,855
CỘNG I. PHẦN MÓNG: 165,983,785
TỔNG CỘNG: 165,983,785

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(ký, họ tên) (ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng ….., số …..

Trang 8 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới

You might also like