Professional Documents
Culture Documents
Don Gia Xay Dung Cong Trinh Day Du Bao Gom Nha Tam (1)
Don Gia Xay Dung Cong Trinh Day Du Bao Gom Nha Tam (1)
Trang 1 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
###
STT Loại vật liệu ĐVT Đơn giá gốc Chi phí đến Giá đến chân
của vật liệu công trường CT
[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[4]+[5]
Trang 2 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
###
STT Tên nhân công Đơn vị Lương
ngày
công
[1] [2] [3] [4]
Trang 3 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
###
Khối Chênh lệch
STT Thiết bị máy thi công ĐVT Giá gốc HSĐC Máy Giá ca máy
lượng NL/Ca
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]
Trang 4 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
TỔNG HỢP CA MÁY - BÙ CHÊNH LỆCH NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
Khối Định mức hao phí nhiên liệu Khối lượng hao phí nhiên liệu Chênh lệch
STT Thiết bị máy thi công ĐVT Giá gốc Ref
lượng Diezel Xăng Điện Mazut Diezel Xăng Điện Mazut NL/ca
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15]
1 Đầm bàn 1Kw ca 10.6800 4.50 48.06 50,069 305
2 Máy trộn bê tông 250l ca 11.4000 10.80 123.12 134,780 270
Trang 5 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
STT Mã hiệu Nội dung công việc ĐVT Định mức Đơn giá Thành tiền Ký hiệu
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]
I. PHẦN MÓNG
1 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3m sâu 1 m3 ###
<=1 m đất cấp III
Nhân công: 45,163 B1
Nhân công 3,0/7 (Nhóm I) công 1.24 36,422 45,163 N24
Chi phí nhân công B1*5.714 258,061 NC
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M)*2% 5,161 TT
Chi phí trực tiếp VL+NC+M+TT 263,222 T
Chi phí chung T*6.5% 17,109 C
Thu nhập chịu thuế tính trước (T+C)*5.5% 15,418 TL
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) 295,749 G
Thuế giá trị gia tăng G*10% 29,575 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 325,324 GXD
Chi phí nhà tạm G*1%*1.1 3,253 GXDNT
Tổng cộng GXD+GXDNT 328,577 TC
Trang 6 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]
Trang 7 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI
STT Mã hiệu Nội dung công việc ĐVT K.Lượng Đơn giá Thành tiền
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]
I. PHẦN MÓNG
1 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3m sâu <=1 m 1 m3 50.000 328,577 16,428,850
đất cấp III
2 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm 1 m3 120.000 1,231,134 147,736,080
vữa Mác 100 XMPC30 đá 4x6
3 TT Dọn dẹp vệ sinh 1 công 5.000 363,771 1,818,855
CỘNG I. PHẦN MÓNG: 165,983,785
TỔNG CỘNG: 165,983,785
Trang 8 / 8 * Tên Công Trình: Đơn Giá Xây Dựng Công Trình - Hạng Mục: Xây Dựng Mới