Professional Documents
Culture Documents
DETAIL EXPLAIN (1)
DETAIL EXPLAIN (1)
GIẢI TỰ LUẬN
MỤC LỤC
MỤC LỤC ........................................................................................................... 1
QUIZ 1: ĐỊNH GÍA CHIẾN LƯỢC – STRATEGIC PRICING ........................ 2
QUIZ 2: TẠO RA GIÁ TRỊ - VALUE CREATION ............................................ 4
QUIZ 3: TRUYỀN THÔNG GIÁ TRỊ & GÍA CÁ – VALUE
COMMUNICATION ............................................................................................... 7
QUIZ 4: CẤU TRÚC GÍA – PRICE STRUCTURE ............................................ 9
QUIZ 5: CHÍNH SÁCH GIÁ – PRICE POLICY ............................................... 11
QUIZ 6: XÁC ĐỊNH MỨC GÍA – PRICE LEVEL ............................................ 16
QUIZ 7: CẠNH TRANH GIÁ – PRICE COMPETITION................................ 20
QUIZZ 8: ĐO LƯỜNG ĐỘ NHẠY GIÁ – MEASUREMENT OF PRICE
SENSIVITY ............................................................................................................ 25
QUIZ 9: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH – FINANCIAL ANALYSIS ..................... 30
QUIZZ 10: CÁC CHIẾN LƯỢC ĐỊNH GIÁ ĐẶC BIỆT.................................. 40
QUIZ 11: THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC GIÁ – IMPLEMENTATION OF
PRICING STRATEGY ......................................................................................... 49
QUIZ 12: CÁC HẠN CHẾ ĐẠO ĐỨC PHÁP LUẬT ........................................ 51
II. PHẦN TỰ LUẬN ........................................................................................ 53
LỜI GIẢI ................................................................................................................ 53
QUIZ 1: ĐỊNH GÍA CHIẾN LƯỢC – STRATEGIC PRICING
Question 2: A. Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh (Competitor-based pricing)
Vì Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh là phương pháp định giá sản phẩm dựa trên giá của các
đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Doanh nghiệp sẽ phân tích giá cả, sản phẩm và dịch vụ của
đối thủ, sau đó đưa ra mức giá phù hợp cho sản phẩm của mình. Mức giá này có thể cao hơn,
thấp hơn hoặc bằng giá của đối thủ cạnh tranh, tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh và mục
tiêu của doanh nghiệp.
Question 7: C. Định giá dựa trên giá trị (khách hàng) (Value-based pricing)
Vì khi áp dụng định giá dựa trên giá trị khách hàng, doanh nghiệp sẽ nghiên cứu thị trường để
hiểu rõ giá trị mà khách hàng mong muốn và sẵn sàng chi trả cho sản phẩm.
Question 11: B. Nguyên tắc dựa trên chi phí (Cost-based principle)
Vì nguyên tắc dựa trên giá trị (Value-based principle): Đây là nguyên tắc đặt giá dựa trên giá
trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, tức là khách hàng sẵn sàng trả bao nhiêu
tiền cho giá trị mà họ nhận được.
Question 12: A. Định giá dựa trên chi phí (Cost-based pricing)
Vì đang đã sử dụng chi phí sản xuất và kinh doanh làm cơ sở để xác định giá bán.
Question 12: C. yếu tố giá trị đối với khách hàng (customer value drivers)
Vì hiểu rõ về các yếu tố giá trị đối với khách hàng giúp doanh nghiệp chuyển sự hiểu biết này
thành ước tính định lượng, tức là có thể đo lường được và sử dụng để hỗ trợ các quyết định về
giá. Những quyết định này có thể liên quan đến việc đặt giá, điều chỉnh giá cho phù hợp, hoặc
phát triển sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Question 1: B. Người bán tập trung vào việc đóng khung thông điệp
GT:Mặc dù việc đóng khung thông điệp có thể là một kỹ thuật bán hàng hiệu quả, nhưng nó
không phải là thách thức mà người quản lý giá gặp phải trong việc truyền đạt giá trị. Thay
vào đó, nó là một công cụ mà người quản lý giá có thể sử dụng để truyền đạt giá trị một cách
hiệu quả hơn.Các lựa chọn còn lại đều mô tả thách thức thực tế mà người quản lý giá gặp
phải.
Question 14: B. Giá trị kinh tế có thể được thể hiện ở những sản phẩm có mức độ tham
gia thấp
Yếu tố phi kinh tế đóng vai trò chủ đạo trong quyết định mua hàng khi:
Tìm kiếm thỏa thuận tốt nhất quá khó khăn hoặc rủi ro.
Mong muốn gây ấn tượng với người khác.
Nỗ lực đánh giá tất cả các lựa chọn thay thế là không xứng đáng.
Question 7: D. tạo điều kiện thuận lợi cho việc định vị so với cạnh tranh
GT:Trong trường hợp này, việc sử dụng “chi phí cho mỗi cuộc gọi được xử lý” làm thước đo
giá cho phép công ty so sánh hiệu quả hoạt động của phần mềm nhận dạng giọng nói với các
giải pháp thay thế khác.
Question 11: A. theo dõi với sự khác biệt về giá trị giữa các phân khúc
GT:Tiêu chí theo dõi với sự khác biệt về giá trị giữa các phân khúc tập trung vào giá trị mà sản
phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho các phân khúc khách hàng khác nhau.
Question 12: C. Cấu hình giá- sản phẩm (Price-offer configuration)
GT:Cấu hình giá-sản phẩm là một chiến lược giá chia thị trường dựa trên sự khác biệt về
tính năng hoặc dịch vụ của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho các phân khúc
khách hàng khác nhau
Question 13: C. hàng rào nhận dạng người mua (Buyer identification fences)
GT:Hàng rào nhận dạng người mua là một chiến lược giá chia thị trường dựa trên đặc điểm
cá nhân của khách hàng,chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, v.v.
Question 16: C. hàng rào thời gian mua (Time purchase fences)
GT:Hàng rào thời gian mua là một chiến lược giá chia thị trường dựa trên thời điểm khách
hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Question 18: C. theo dõi sự khác biệt về giá thành sản phẩm trên mỗi phân khúc
GT:C không phải là tiêu chí để đánh giá thước đo giá vì nó tập trung vào chi phí sản xuất thay
vì giá trị mà khách hàng nhận được.
Câu 3: Đáp án đúng: B. làm cho khách hàng tin tưởng rằng việc chấp nhận tăng giá sẽ không
khiến họ gặp bất lợi trong cạnh tranh.
Giải thích: Khi có sự gia tăng lớn và liên tục về chi phí sản xuất biến đổi hoặc sự thiếu hụt năng
lực của ngành, điều này khiến tất cả các nhà cung cấp đều phải đối mặt với cùng một vấn đề.
Trong trường hợp này, điều quan trọng là phải giải thích cho khách hàng lý do tăng giá và đảm
bảo với họ rằng họ vẫn sẽ nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền của mình.
Doanh nghiệp có thể làm điều này bằng cách:
• Cung cấp thông tin minh bạch về các yếu tố dẫn đến việc tăng giá.
• So sánh giá cả của mình với các đối thủ cạnh tranh để cho khách hàng thấy rằng họ vẫn
đang nhận được giá cả cạnh tranh.
• Cung cấp các chương trình khuyến mãi hoặc dịch vụ khách hàng bổ sung để bù đắp cho
việc tăng giá.
Câu 4: Đáp án đúng: C. Dải giá (Price banding)
Giải thích: Dải giá là một kỹ thuật định giá trong đó các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự được
nhóm lại thành các nhóm giá khác nhau.
Điều này có thể giúp đơn giản hóa quá trình định giá và tạo ra sự nhận thức về giá trị khác nhau
cho khách hàng.
• Ví dụ: một nhà hàng có thể cung cấp các món ăn trong ba dải giá: giá rẻ, giá trung bình
và giá cao. Điều này cho phép khách hàng dễ dàng chọn món ăn phù hợp với ngân sách
của họ.
Khi chuyển đổi từ định giá đột xuất thấp sang mức giá thông thường, việc sử dụng dải giá có
thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu sự phản ứng tiêu cực từ khách hàng. Bằng cách cung cấp một
số mức giá khác nhau, doanh nghiệp có thể khiến khách hàng cảm thấy rằng họ vẫn có thể nhận
được giá trị tốt nhất cho số tiền của mình, ngay cả khi giá cao hơn.
Câu 11: Đáp án đúng: B. chủ động dựa trên chính sách (proactive, policy-based)
Giải thích: Đàm phán giá chủ động dựa trên chính sách liên quan đến việc thiết lập các hướng
dẫn và quy trình rõ ràng cho việc đàm phán giá với khách hàng.
Điều này có thể giúp đảm bảo rằng tất cả các khách hàng được đối xử công bằng và rằng công
ty đạt được các mục tiêu lợi nhuận của mình.
Một số lợi ích của đàm phán giá chủ động dựa trên chính sách bao gồm:
• Tăng hiệu quả: Bằng cách thiết lập các hướng dẫn rõ ràng, doanh nghiệp có thể giảm
thời gian và chi phí dành cho việc đàm phán giá.
• Tăng tính nhất quán: Bằng cách đảm bảo rằng tất cả các đại diện bán hàng đều tuân
theo cùng một quy trình, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng tất cả các khách hàng đều
được đối xử công bằng.
• Tăng lợi nhuận: Bằng cách đào tạo đại diện bán hàng về cách đàm phán hiệu quả, doanh
nghiệp có thể tăng tỷ lệ thành công trong việc đạt được các mức giá mong muốn.
Câu 12: Đáp án đúng: D. Chỉ số hóa (Index)
Giải thích: Chỉ số hóa giá là một cách để điều chỉnh giá cho các thay đổi về chi phí theo thời
gian.
Điều này có thể hữu ích cho các doanh nghiệp có chi phí sản xuất biến động hoặc hoạt động
trong các thị trường có tỷ lệ lạm phát cao.
Khi giá được lập chỉ mục, chúng được điều chỉnh theo một chỉ số, chẳng hạn như chỉ số giá
tiêu dùng (CPI). Điều này có nghĩa là giá sẽ tăng hoặc giảm theo tỷ lệ lạm phát.
Câu 13: Đáp án đúng: A. Tầm thường hóa các sản phẩm (commoditizing the offers)
Giải thích:
Tầm thường hóa các sản phẩm là một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc làm cho các sản
phẩm hoặc dịch vụ khác biệt trở nên giống nhau hơn.
Điều này có thể hữu ích cho người mua có quyền lực, những người thường có thể sử dụng sức
mua của mình để đàm phán giá thấp hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Bằng cách tầm thường hóa các sản phẩm, người bán có thể khiến chúng trở nên ít hấp dẫn hơn
đối với người mua có quyền lực và do đó có thể dễ dàng đàm phán giá cao hơn.
Một số cách để tầm thường hóa các sản phẩm bao gồm:
• Cung cấp các tính năng và dịch vụ tiêu chuẩn.
• Sử dụng bao bì và thương hiệu giống nhau.
• Bán sản phẩm qua các kênh phân phối giống nhau.
Câu 17:Đáp án đúng: C. Làm suy yếu nhận thức về tính toàn vẹn của giá
Giải thích:Một số lợi ích của chính sách giá bao gồm:
• Tăng doanh thu: Bằng cách thiết lập các mức giá khác nhau cho các sản phẩm hoặc
dịch vụ khác nhau, doanh nghiệp có thể thu hút một lượng lớn khách hàng hơn.
• Tăng lợi nhuận: Bằng cách tính giá cao hơn cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị
cao hơn, doanh nghiệp có thể tăng tỷ suất lợi nhuận của mình.
• Tạo ra sự khác biệt hóa: Bằng cách cung cấp các mức giá khác nhau cho các sản phẩm
hoặc dịch vụ khác nhau, doanh nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm và định
vị thương hiệu của mình.
• Làm rõ giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ: Chính sách giá có thể giúp khách hàng
hiểu rõ hơn về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
• Chính sách giá không làm suy yếu nhận thức về tính toàn vẹn của giá.
Câu 18: Đáp án đúng: C. chống lại chiến thuật “chia để trị” (resist “divide and conquer”
tactics)
Giải thích: Chiến thuật “chia để trị” là một chiến lược mà người mua có quyền lực sử dụng để
đàm phán giá thấp hơn bằng cách chia rẽ nhà cung cấp thành các nhóm nhỏ hơn.
Câu 19: Đáp án đúng: B. Chính sách quản lý việc tăng giá (Policies for Managing Price
Increases)
Giải thích:
Bộ chính sách giá chủ yếu bao gồm:
• Chính sách đàm phán giá: Chính sách này xác định cách thức doanh nghiệp sẽ đàm
phán giá với khách hàng.
• Chính sách ứng phó với phản đối về giá: Chính sách này xác định cách thức doanh
nghiệp sẽ xử lý các phản đối về giá từ khách hàng.
• Chính sách quản lý việc tăng giá: Chính sách này xác định cách thức doanh nghiệp
sẽ thực hiện việc tăng giá.
• Chính sách giải quyết suy thoái kinh tế: Chính sách này xác định cách thức doanh
nghiệp sẽ định giá sản phẩm hoặc dịch vụ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
• Chính sách định giá khuyến mãi: Chính sách này xác định cách thức doanh nghiệp sẽ
sử dụng các chương trình khuyến mãi để giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Câu 1: Đáp án đúng: B. Đưa ra những lựa chọn chiến lược (Make strategic choices)
Giải thích: Quá trình thiết lập giá bao gồm một số bước sau:
• Xác định khoảng giá khả thi
• Đưa ra những lựa chọn chiến lược
• Đánh giá những thay đổi về doanh số hòa vốn
• Đo độ co giãn của giá
• Tính đến các yếu tố tâm lý
• Truyền đạt giá mới ra thị trường
Câu 2: Đáp án đúng: A. được đối xử công bằng (treated equally)
Giải thích: Khi tăng giá trên diện rộng, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng tất cả khách hàng
đều được đối xử công bằng. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần:
• Gửi thông báo cho tất cả khách hàng về việc tăng giá trước. Thông báo này nên giải
thích lý do tại sao việc tăng giá là cần thiết và ngày hiệu lực của việc tăng giá.
• Cung cấp cho tất cả khách hàng cùng một mức giá mới. Doanh nghiệp không nên
phân biệt đối xử với một số khách hàng nhất định bằng cách cho họ mức giá thấp hơn.
• Trả lời các câu hỏi của khách hàng về việc tăng giá. Doanh nghiệp nên có một kênh
liên lạc để khách hàng có thể đặt câu hỏi về việc tăng giá.
• Bằng cách đối xử công bằng với tất cả khách hàng, doanh nghiệp có thể giúp giảm thiểu
sự phản đối về việc tăng giá.
Câu 3: Đáp án đúng: C. Ước tính giá trị kinh tế (Economic Value Estimation (EVE®))
Giải thích: Ước tính giá trị kinh tế (Economic Value Estimation (EVE®)) là một mô hình được
sử dụng để xác định mức giá cao nhất mà doanh nghiệp có thể tính giá bền vững cho sản phẩm
hoặc dịch vụ.
Câu 6: Đáp án đúng: C. chi phí biến đổi của sản phẩm.
Giải thích: Giá sàn là mức giá thấp nhất mà doanh nghiệp có thể tính giá bền vững cho sản
phẩm hoặc dịch vụ.
Chi phí biến đổi là chi phí thay đổi theo sản lượng.
Nếu sự khác biệt hóa sản phẩm là âm, nghĩa là sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp kém
hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế. Do đó, doanh nghiệp cần tính giá thấp hơn giá
của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế để thu hút khách hàng.
Giá sàn trong trường hợp này được xác định bởi chi phí biến đổi của sản phẩm. Doanh nghiệp
không thể tính giá thấp hơn chi phí biến đổi của sản phẩm vì họ sẽ lỗ tiền.
Câu 7: Đáp án đúng: B. thay đổi doanh thu hòa vốn (breakeven sales change).
Giải thích: Thay đổi doanh thu hòa vốn là phần trăm thay đổi doanh thu cần thiết để duy trì
tổng lợi nhuận đóng góp như trước khi thay đổi giá. Nó được tính bằng công thức sau:
Thay đổi doanh thu hòa vốn = (Lợi nhuận đóng góp hiện tại / Biên lợi nhuận) x 100%
Câu 10: Đáp án đúng: C. hạn chế về tài chính (Financial constraints)
Giải thích: Hạn chế về tài chính: Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng họ có thể thu hồi chi phí
và kiếm lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ.
Câu 11: Đáp án đúng: D. Phán đoán có đầy đủ thông tin (informed judgment)
Giải thích: Mặc dù các nhà tiếp thị có sẵn các công cụ và phân tích phức tạp, nhưng việc định
giá cuối cùng vẫn là một nghệ thuật đòi hỏi phán đoán có đầy đủ thông tin.
Phán đoán có đầy đủ thông tin là khả năng đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên sự hiểu biết
về thông tin, dữ liệu và kinh nghiệm.
Câu 12: Đáp án đúng: A. Định giá thâm nhập (penetration pricing)
Giải thích: Định giá thâm nhập là chiến lược định giá liên quan đến việc đặt giá thấp để thu
hút và giữ chân một lượng lớn khách hàng.
Mục tiêu của định giá thâm nhập là thâm nhập thị trường một cách nhanh chóng và đạt được
thị phần lớn.
Định giá thâm nhập thường được sử dụng cho các sản phẩm mới hoặc khi doanh nghiệp muốn
thâm nhập vào một thị trường mới.
Câu 15: Đáp án đúng: A. Định giá hớt váng (skimming pricing)
Giải thích: Định giá hớt váng là chiến lược định giá liên quan đến việc đặt giá cao để tối ưu
hóa khả năng sinh lời ngay lập tức từ việc bán hàng cho một số lượng nhỏ khách hàng tương
đối nhạy cảm về giá.
Mục tiêu của định giá hớt váng là thu hồi chi phí phát triển sản phẩm và kiếm lợi nhuận cao
nhất có thể từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
Câu 19: Đáp án đúng: A. khoảng giá khả thi (viable price range)
Giải thích: Khoảng giá khả thi là một phạm vi giá mà trong đó doanh nghiệp có thể đặt giá
cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách có lợi nhuận.
Khoảng giá khả thi được xác định dựa trên ước tính giá trị kinh tế, lựa chọn chiến lược và đánh
giá độ co giãn giá có thể có so với mức hòa vốn.
Doanh nghiệp cần chọn mức giá nằm trong khoảng giá khả thi để đảm bảo rằng họ có thể thu
hồi chi phí và kiếm lợi nhuận.
Câu 3: Câu trả lời đúng là D. Trò chơi tổng bằng không (Zero-sum game).
Trong trò chơi tổng bằng không, tổng lợi ích của tất cả người chơi không đổi. Khi một người
chơi kiếm được lợi nhuận, một người chơi khác phải chịu tổn thất tương đương. Cạnh tranh về
giá thường được coi là trò chơi tổng bằng không vì khi một công ty giảm giá, nó có thể thu hút
khách hàng từ các đối thủ cạnh tranh, nhưng điều này cũng dẫn đến giảm doanh thu cho các
đối thủ cạnh tranh.
Câu 4: Câu trả lời đúng là C Trò chơi tổng âm (Negative sum game)
Trò chơi tổng âm trong cạnh tranh về giá là tình huống mà tất cả các bên tham gia đều chịu
tổn thất sau khi cuộc chiến giá cả kết thúc. Điều này có thể xảy ra khi các doanh nghiệp liên
tục giảm giá sản phẩm của mình để thu hút khách hàng, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn và thậm
chí là thua lỗ cho tất cả các bên.
Câu 5: Câu trả lời đúng là D. dẫn đầu về chi phí (cost leadership).
Các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản trong những năm 1970, Wal-Mart trong những năm 1980 và
Dell Computer trong những năm 1990 đều xây dựng chiến lược của họ xoay quanh việc giành
thị phần với giá thấp hơn. Họ đạt được điều này bằng cách dẫn đầu về chi phí, có nghĩa là họ
có thể sản xuất sản phẩm của mình với chi phí thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này
cho phép họ giảm giá cho khách hàng và vẫn duy trì lợi nhuận.
Câu 9: Đáp án: A. Trò chơi tổng bằng không (Zero-sum game)
Giải thích:
Trong trò chơi tổng bằng không, lợi ích của một bên đồng nghĩa với tổn thất của bên kia.
Trong ví dụ này, đại lý ô tô đạt được giá cao hơn bằng cách thương lượng với người mua, dẫn
đến người mua phải trả nhiều tiền hơn.
Câu 10: Đáp án: A. Lợi thế cạnh tranh (competitive advantage)
Giải thích:
Lợi thế cạnh tranh giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn với chi phí thấp
hơn so với đối thủ cạnh tranh, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
Ba lựa chọn còn lại (lãnh đạo công nghệ, dẫn đầu về doanh thu, dẫn đầu thị phần) đều là những
yếu tố quan trọng, nhưng chúng không đảm bảo lợi nhuận bền vững nếu không có lợi thế cạnh
tranh.
Câu 11: Đáp án: B Định vị dựa trên nhu cầu (Needs-based positioning)
Giải thích:
Định vị dựa trên nhu cầu tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn cụ thể của một
phân khúc khách hàng hẹp. Chiến lược này giúp doanh nghiệp:
Hiểu rõ hơn về khách hàng: Doanh nghiệp dành thời gian nghiên cứu và phân tích nhu cầu,
mong muốn và hành vi của phân khúc khách hàng mục tiêu. Điều này giúp họ phát triển sản
phẩm và dịch vụ phù hợp hơn, cũng như xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn.
Tăng hiệu quả hoạt động: Khi tập trung vào một phân khúc khách hàng cụ thể, doanh nghiệp
có thể điều chỉnh hoạt động của mình để đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả hơn về
mặt chi phí. Ví dụ, họ có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, phân phối và marketing để tiết kiệm
chi phí.
Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng: Khi khách hàng cảm thấy doanh nghiệp hiểu
rõ nhu cầu của họ và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó, họ có xu hướng trở
nên trung thành hơn với thương hiệu.
Câu 15: Đáp án: C. Định vị dựa trên tiêu điểm (Focus-based positioning)
Giải thích:
Microsoft tập trung vào việc sản xuất hệ điều hành, thay vì sản xuất toàn bộ máy tính để bàn.
Chiến lược này cho phép Microsoft nhắm mục tiêu đến một phân khúc thị trường cụ thể và trở
thành nhà cung cấp hệ điều hành hàng đầu.
Câu 16: Đáp án: C. Trò chơi tổng dương (positive sum game)
Giải thích:
Trong trò chơi tổng dương, tất cả những người tham gia đều có thể受益.
Ví dụ: khi một công ty phát triển một công nghệ mới, nó có thể tạo ra lợi ích cho cả công ty và
khách hàng.
Câu 17: Đáp án: A. Định vị dựa trên quyền truy cập (Access-based positioning)
Giải thích:
Định vị dựa trên quyền truy cập tập trung vào khả năng của công ty trong việc tiếp cận khách
hàng theo những cách độc đáo.
Ví dụ: một công ty có thể có lợi thế cạnh tranh do vị trí địa lý hoặc quy mô khách hàng lớn.
Câu 18: Đáp án: D. Lợi thế chi phí (cost advantage)
Giải thích:
Lợi thế chi phí mang lại cho doanh nghiệp khả năng sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ với chi
phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh. Điều này cho phép doanh nghiệp:
Giảm giá bán: Doanh nghiệp có thể sử dụng lợi thế chi phí để giảm giá bán sản phẩm hoặc
dịch vụ, khiến chúng trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng.
Tăng lợi nhuận: Doanh nghiệp có thể duy trì giá bán hiện tại nhưng vẫn thu được nhiều lợi
nhuận hơn do chi phí sản xuất thấp hơn.
Chịu đựng áp lực cạnh tranh: Doanh nghiệp có lợi thế chi phí có thể dễ dàng hơn trong việc
chống lại sự cạnh tranh về giá cả từ các đối thủ cạnh tranh.
Trong trường hợp này, nếu doanh nghiệp đạt được lợi thế chi phí đáng kể, các đối thủ cạnh
tranh có thể khó khăn trong việc bắt kịp việc giảm giá của họ.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì lý do sau:
Lợi thế công nghệ: Mặc dù có thể giúp giảm chi phí, nhưng lợi thế công nghệ không đảm bảo
lợi thế chi phí.
Lợi thế sản phẩm: Lợi thế sản phẩm có thể giúp doanh nghiệp thu giá cao hơn, nhưng nó
không liên quan trực tiếp đến chi phí sản xuất.
Lợi thế khách hàng: Lợi thế khách hàng có thể giúp doanh nghiệp duy trì lòng trung thành
của khách hàng, nhưng nó không ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất.
Câu 19: Đáp án: C. Lợi thế cạnh tranh (competitive advantage)
Giải thích:
Lợi thế cạnh tranh là yếu tố giúp doanh nghiệp khác biệt so với đối thủ cạnh tranh và thu hút
khách hàng.
Trong trường hợp bong bóng công nghệ Internet, các nhà bán lẻ Internet đã cạnh tranh mà
không có lợi thế cạnh tranh thực sự. Họ chỉ đơn giản là dựa vào niềm tin rằng giá trị của Internet
sẽ tăng lên trong tương lai.
Khi bong bóng nổ, các nhà bán lẻ này không thể duy trì hoạt động kinh doanh do thiếu lợi thế
cạnh tranh.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì lý do sau:
Dẫn đầu về doanh thu: Dẫn đầu về doanh thu chỉ đơn giản là có thị phần lớn nhất. Nó không
đảm bảo lợi thế cạnh tranh.
Lãnh đạo công nghệ: Lãnh đạo công nghệ là một lợi thế cạnh tranh, nhưng nó không phải là
yếu tố duy nhất quyết định thành công.
Dẫn đầu thị phần: Dẫn đầu thị phần tương tự như dẫn đầu về doanh thu. Nó không đảm bảo
lợi thế cạnh tranh.
Câu 1: Câu trả lời đúng là B. Phân tích kết hợp (Conjoint analysis)
Giải thích: Thu thập thông tin chi tiết về sở thích của khách hàng: Phân tích kết hợp giúp
nhà nghiên cứu xác định các thuộc tính sản phẩm quan trọng nhất đối với khách hàng mục tiêu
và mức độ sẵn sàng chi trả của họ cho từng thuộc tính.
Hỗ trợ ra quyết định thiết kế sản phẩm: Bằng cách hiểu rõ sở thích của khách hàng, nhà
nghiên cứu có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc nên bao gồm những thuộc tính nào vào
sản phẩm và mức độ quan trọng của từng thuộc tính.
Đánh giá các mức giá tiềm năng: Phân tích kết hợp cũng có thể được sử dụng để đánh giá
các mức giá tiềm năng cho sản phẩm và xác định mức giá tối ưu có khả năng thu hút khách
hàng nhất.
Lợi thế so với các phương pháp khác:
Thí nghiệm mua trong phòng thí nghiệm: Thường tốn kém và mất thời gian, và có thể không
phản ánh hành vi mua sắm thực tế của khách hàng.
Thử nghiệm mua hàng tại cửa hàng: Phù hợp hơn ở giai đoạn sau của quá trình phát triển
sản phẩm khi có sẵn sản phẩm nguyên mẫu.
Phân tích hồi quy đa biến: Yêu cầu lượng dữ liệu lớn và có thể khó áp dụng cho các sản phẩm
mới với thông tin thị trường hạn chế.
Do đó, Phân tích kết hợp là phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin chi tiết về sở
thích của khách hàng và hỗ trợ ra quyết định thiết kế sản phẩm trong giai đoạn đầu phát
triển sản phẩm.
Câu 2: Câu trả lời đúng là C. Phân tích kết hợp (Conjoint analysis).
Giải thích: Phân tích kết hợp là một kỹ thuật thống kê giúp xác định giá trị mà người tiêu dùng
đặt ra cho các thuộc tính sản phẩm khác nhau.
Phương pháp này sử dụng một loạt các câu hỏi khảo sát để trình bày cho người tiêu dùng các
sản phẩm với các kết hợp thuộc tính khác nhau và yêu cầu họ đánh giá hoặc lựa chọn sản phẩm
ưa thích.
Dựa trên phản hồi của người tiêu dùng, nhà nghiên cứu có thể ước tính giá trị mà người tiêu
dùng đặt ra cho từng thuộc tính sản phẩm, từ đó giúp xác định mức giá tối ưu cho sản phẩm.
Câu 3: Câu trả lời đúng là B. Dữ liệu được kiểm soát bằng thực nghiệm (experimentally
controlled data).
Giải thích: Dữ liệu được kiểm soát bằng thực nghiệm được thu thập thông qua các thí nghiệm
được thiết kế cẩn thận để kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
Trong trường hợp đo lường độ nhạy cảm về giá, dữ liệu được kiểm soát bằng thực nghiệm có
thể được thu thập thông qua các thử nghiệm mua hàng tại cửa hàng hoặc thử nghiệm mua hàng
mô phỏng, trong đó nhà nghiên cứu thao tác các mức giá khác nhau và quan sát phản ứng của
người tiêu dùng.
Sử dụng dữ liệu được kiểm soát bằng thực nghiệm giúp đảm bảo rằng kết quả thu được là do
thay đổi giá chứ không phải do các yếu tố bên ngoài khác.
Câu 9: Câu trả lời đúng là D. Thử nghiệm tại cửa hàng (In-store experiment).
Giải thích: Thử nghiệm tại cửa hàng cho phép nhà nghiên cứu kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng
đến hành vi mua sắm của khách hàng, bao gồm giá cả.
Bằng cách tạo ra các biến thể về giá và quan sát phản ứng của khách hàng, nhà nghiên cứu có
thể ước tính độ nhạy cảm về giá một cách chính xác.
Câu 10: Câu trả lời đúng là B. Thử nghiệm mua hàng mô phỏng (Simulated purchase
experiments).
Giải thích: Trong thử nghiệm mua hàng mô phỏng, người tiêu dùng được đưa ra các tình huống
mua sắm giả định và được yêu cầu lựa chọn sản phẩm họ muốn mua.
Các tình huống mua sắm này có thể bao gồm các mức giá khác nhau cho sản phẩm.
Bằng cách phân tích lựa chọn của người tiêu dùng, nhà nghiên cứu có thể ước tính độ nhạy
cảm về giá.
Câu 11: Câu trả lời đúng là A. Phỏng vấn chuyên sâu (In-depth interview)
Giải thích:Phương pháp Phỏng vấn chuyên sâu (In-depth interview) có thể giúp nhà nghiên
cứu đánh giá đại khái số tiền mà khách hàng có thể sẵn sàng trả để có được những tính năng
và lợi ích của một sản phẩm/dịch vụ nhất định.
Phỏng vấn chuyên sâu là phương pháp nghiên cứu định tính cho phép nhà nghiên cứu thu
thập thông tin chi tiết và hiểu biết sâu sắc về quan điểm, ý kiến và động cơ của khách hàng.
Trong bối cảnh đánh giá mức độ sẵn sàng chi trả, phỏng vấn chuyên sâu có thể được sử dụng
để:
Khám phá những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng: Nhà nghiên
cứu có thể hỏi khách hàng về những yếu tố họ quan tâm nhất khi mua sản phẩm/dịch vụ, mức
độ quan trọng của từng yếu tố và ngân sách họ dành cho việc mua sắm.
Hiểu rõ hơn về giá trị mà khách hàng nhận thức được: Bằng cách khuyến khích khách hàng
chia sẻ suy nghĩ và cảm nhận của họ về sản phẩm/dịch vụ, nhà nghiên cứu có thể đánh giá mức
độ giá trị mà khách hàng nhận thức được và từ đó ước tính số tiền họ có thể sẵn sàng chi trả.
Thu thập thông tin về mức giá tối đa mà khách hàng có thể chấp nhận: Nhà nghiên cứu
có thể hỏi khách hàng họ nghĩ sản phẩm/dịch vụ có giá bao nhiêu và liệu họ có sẵn sàng trả
nhiều hơn mức giá đó hay không.
Ưu điểm của việc sử dụng phỏng vấn chuyên sâu:
Cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc: Phỏng vấn chuyên sâu cho phép nhà nghiên cứu thu
thập thông tin mà các phương pháp khảo sát truyền thống có thể bỏ sót.
Khả năng khám phá: Nhà nghiên cứu có thể linh hoạt điều chỉnh câu hỏi phỏng vấn để theo
dõi những chủ đề mới nổi và thu thập thêm thông tin chi tiết.
Hiểu rõ hơn về động cơ: Phỏng vấn chuyên sâu giúp nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về lý do
đằng sau quyết định mua hàng của khách hàng và mức độ sẵn sàng chi trả của họ.
Do đó, phỏng vấn chuyên sâu nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp nghiên cứu
khác để có được bức tranh toàn diện về mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng.
Câu 12: Câu trả lời đúng là A. In-store purchase experiments
Giải thích:
Khi sản phẩm đã phát triển, kỹ thuật phù hợp nhất có thể là Thử nghiệm mua hàng tại
cửa hàng (In-store purchase experiments).
Lý do:
Mục tiêu nghiên cứu: Khi sản phẩm đã phát triển, mục tiêu chính của nghiên cứu giá cả thường
là xác định mức giá tối ưu để tối đa hóa doanh thu hoặc lợi nhuận.
Ưu điểm của thử nghiệm mua hàng tại cửa hàng:
Kiểm soát môi trường: Nhà nghiên cứu có thể kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi
mua sắm của khách hàng, bao gồm giá cả, trưng bày sản phẩm, hoạt động quảng cáo, v.v.
Dữ liệu hành vi thực tế: Thử nghiệm mua hàng tại cửa hàng thu thập dữ liệu về hành vi mua
sắm thực tế của khách hàng, cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy hơn so với các
phương pháp nghiên cứu khác.
Khả năng phân tích: Dữ liệu thu thập được từ thử nghiệm mua hàng tại cửa hàng có thể được
phân tích bằng các phương pháp thống kê tiên tiến để xác định mức giá tối ưu.
Câu 13: Câu trả lời đúng là B. Dữ liệu lịch sử (Historical data).
Giải thích: Dữ liệu lịch sử có thể cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của sản phẩm trong
quá khứ, bao gồm cả doanh số bán hàng và giá cả.
Thông tin này có thể được sử dụng để đánh giá độ nhạy cảm về giá của sản phẩm theo thời
gian.
Câu 14: Câu trả lời đúng là D. Hồi quy đa biến (Multivariate regression).
Giải thích: Hồi quy đa biến cho phép nhà nghiên cứu mô hình hóa mối quan hệ giữa giá cả và
doanh số bán hàng, đồng thời kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến doanh số bán
hàng, chẳng hạn như hoạt động quảng cáo và điều kiện kinh tế.
Câu 15: Câu trả lời đúng là C. Khảo sát phản hồi mua hàng (Buy-response survey).
Giải thích: Khảo sát phản hồi mua hàng yêu cầu người tiêu dùng cho biết họ có mua sản phẩm
ở mức giá đã chọn trước hay không.
Mức giá này có thể được thay đổi để thu thập dữ liệu về độ nhạy cảm về giá của người tiêu
dùng.
Câu 16: Câu trả lời đúng là B. Hỏi trực tiếp không được kiểm soát (Uncontrolled direct
questioning).
Giải thích: Hỏi trực tiếp không được kiểm soát là phương pháp nghiên cứu thu thập dữ liệu
bằng cách đặt câu hỏi trực tiếp cho người tiêu dùng.
Tuy nhiên, phương pháp này có một số hạn chế:
Mong muốn trả lời xã hội: Người tiêu dùng có thể đưa ra mức giá thấp hơn hoặc cao hơn mức
họ thực sự sẵn sàng trả để làm hài lòng nhà nghiên cứu.
Thiếu tính chính xác: Người tiêu dùng có thể không nhớ chính xác mức giá họ đã trả cho sản
phẩm trong quá khứ.
Do những hạn chế này, hỏi trực tiếp không được kiểm soát thường được coi là phương pháp
nghiên cứu không đáng tin cậy để đo lường mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng.
Câu 17: Câu trả lời đúng là A. Thử nghiệm mua hàng trong phòng thí nghiệm (Laboratory
purchase experiments).
Giải thích: Thử nghiệm mua hàng trong phòng thí nghiệm được thực hiện trong môi trường
được kiểm soát, nơi nhà nghiên cứu có thể loại bỏ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi
mua sắm của khách hàng.
Ví dụ: nhà nghiên cứu có thể kiểm soát giá cả, trưng bày sản phẩm, hoạt động quảng cáo, v.v.
Do đó, thử nghiệm mua hàng trong phòng thí nghiệm cung cấp dữ liệu chính xác và đáng
tin cậy hơn về mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng so với các phương pháp nghiên cứu
khác.
Câu 18: Câu trả lời đúng là C. xác nhận chéo (cross-validate).
Giải thích: Xác nhận chéo là kỹ thuật so sánh kết quả của một nghiên cứu với kết quả của
một nghiên cứu khác để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu.
Trong trường hợp đo lường sở thích hoặc ý định, xác nhận chéo có thể được thực hiện bằng
cách so sánh kết quả của một cuộc khảo sát với kết quả của một cuộc khảo sát khác hoặc bằng
cách so sánh kết quả của một cuộc khảo sát với dữ liệu bán hàng thực tế.
Việc xác nhận chéo giúp đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu là chính xác và đáng tin cậy.
Câu 20: Câu trả lời đúng là C. Thử nghiệm tại cửa hàng (In-store experiment)
Giải thích: Thử nghiệm tại cửa hàng là phương pháp nghiên cứu đo lường hành động mua sắm
của khách hàng trong môi trường mua sắm thực tế.
Nhà nghiên cứu có thể kiểm soát một số yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách
hàng, giới hạn như giá cả, trưng bày sản phẩm, hoạt động quảng cáo, v.v.
Do đó, thử nghiệm tại cửa hàng được coi là phương pháp nghiên cứu được kiểm soát.
QUIZ 9: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH – FINANCIAL ANALYSIS
CÂU 9 : Giải thích cho câu trả lời C -444 là đáp án đúng:
1. Phân tích điểm hòa vốn:
Doanh thu = Giá bán x Số lượng bán
Doanh thu = $10/đơn vị x 2.000 đơn vị = $20.000
Chi phí = Chi phí biến đổi + Chi phí cố định
Chi phí = $5,50/đơn vị x 2.000 đơn vị + $6.000 = $17.000
Điểm hòa vốn là số lượng sản phẩm cần bán để đạt được mức lợi nhuận bằng 0 (Doanh thu =
Chi phí).
Điểm hòa vốn = Chi phí cố định / Giá bán
Điểm hòa vốn = $6.000 / $10/đơn vị = 600 đơn vị
2. Tác động của việc giảm giá của Parker:
Giả sử giá của Parker giảm 10%, giá mới của họ sẽ là $10/đơn vị x (1 - 10%) = $9/đơn vị
Để duy trì doanh số bán hàng, Pilot cần phải giảm giá để cạnh tranh với Parker.
Gọi x là số lượng sản phẩm Pilot cần giảm giá để bán được cùng số lượng như trước.
Doanh thu mới của Pilot sau khi giảm giá:
Doanh thu mới = ($10/đơn vị - Giảm giá) x (2.000 đơn vị + x)
Pilot cần giảm giá đủ để doanh thu mới của họ bằng với doanh thu cũ ($20.000).
Phương trình: ($10/đơn vị - Giảm giá) x (2.000 đơn vị + x) = $20.000
3. Giải phương trình để tìm x:
Giải phương trình trên, ta được:
Giảm giá = $0,50/đơn vị
x = -444 đơn vị
4. Phân tích kết quả:
Giá trị x = -444 cho thấy Pilot cần tăng số lượng sản phẩm bán ra thêm 444 đơn vị để bù đắp
cho việc giảm giá và duy trì doanh thu.
Tuy nhiên, đề bài hỏi về mức tổn thất tiềm năng tối thiểu về khối lượng bán hàng. Do đó,
ta lấy giá trị tuyệt đối của x:
Mức tổn thất tiềm năng tối thiểu về khối lượng bán hàng = |x| = 444 đơn vị
Kết luận:
Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi 9 là C. -444 chiếc.
Giải thích:
Đáp án A, B và D là những giá trị âm nhỏ hơn mức tổn thất tiềm năng tối thiểu 444 đơn vị.
Doanh nghiệp không thể giảm giá quá nhiều vì sẽ dẫn đến thua lỗ. Do đó, mức tổn thất tiềm
năng tối thiểu là 444 đơn vị là hợp lý nhất.
Câu 10 :Giải thích cho lựa chọn D - Phân tích kết hợp (Conjoint analysis) là phương pháp
thích hợp nhất:
Lý do: Tính phức tạp của sản phẩm: Bút công nghệ cao là sản phẩm mới có tính năng độc
đáo, khác biệt so với các loại bút truyền thống. Việc sử dụng bút trên màn hình vi tính và thiết
bị cầm tay có thể mang lại trải nghiệm mới mẻ cho người dùng. Do đó, cần có phương pháp
nghiên cứu giúp Pilot đánh giá được mức độ quan tâm, nhu cầu và khả năng chi trả của khách
hàng đối với các tính năng và mức giá khác nhau của sản phẩm.
Đánh giá nhiều yếu tố: Phân tích kết hợp (Conjoint analysis) là phương pháp nghiên cứu thị
trường cho phép đánh giá đồng thời nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của
khách hàng. Trong trường hợp này, Pilot cần đánh giá mức độ quan trọng và mức độ ảnh hưởng
của các yếu tố như tính năng, giá cả, thương hiệu, v.v. đối với ý định mua hàng của khách hàng.
Lựa chọn mức giá tối ưu: Phân tích kết hợp (Conjoint analysis) giúp Pilot mô phỏng các mức
giá khác nhau và dự đoán doanh số bán hàng cho từng mức giá. Từ đó, Pilot có thể lựa chọn
mức giá tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận.
So sánh với các phương pháp khác:
Thử nghiệm tại cửa hàng (In-store experiment): Phương pháp này phù hợp hơn cho các sản
phẩm tiêu dùng nhanh chóng, có thể mua và sử dụng ngay tại cửa hàng. Việc thử nghiệm bút
công nghệ cao tại cửa hàng có thể tốn kém và khó khăn do tính chất độc đáo của sản phẩm.
Khảo sát phản hồi mua hàng (Buy-response survey): Phương pháp này chỉ thu thập thông
tin về hành vi mua hàng trong quá khứ của khách hàng, có thể không chính xác khi áp dụng
cho sản phẩm mới chưa từng có trên thị trường.
Phỏng vấn chuyên sâu (In-depth interview): Phương pháp này cung cấp thông tin chi tiết về
nhu cầu và mong muốn của khách hàng, nhưng chỉ thu thập được ý kiến của một số lượng nhỏ
người tham gia và có thể tốn kém thời gian.
Kết luận:
Phân tích kết hợp (Conjoint analysis) là phương pháp nghiên cứu thị trường phù hợp nhất cho
Pilot trong trường hợp này vì nó giúp đánh giá mức độ quan tâm, nhu cầu, khả năng chi trả của
khách hàng đối với các tính năng và mức giá khác nhau của sản phẩm bút công nghệ cao, từ
đó hỗ trợ Pilot đưa ra quyết định sáng suốt về việc tung ra thị trường và lựa chọn mức giá tối
ưu.
Câu 11 : Giải thích cho lựa chọn A - 222 chiếc là đáp án đúng:
1. Phân tích điểm hòa vốn:
Điểm hòa vốn là số lượng sản phẩm cần bán để đạt được mức lợi nhuận bằng 0 (Doanh thu =
Chi phí).
Doanh thu:
Doanh thu = Giá bán x Số lượng bán
Doanh thu = $10/đơn vị x 2.000 đơn vị = $20.000
Chi phí:
Chi phí biến đổi = Chi phí biến đổi/đơn vị x Số lượng bán
Chi phí biến đổi = $5,50/đơn vị x 2.000 đơn vị = $11.000
Chi phí cố định = $6.000
Tổng chi phí = Chi phí biến đổi + Chi phí cố định
Tổng chi phí = $11.000 + $6.000 = $17.000
Điểm hòa vốn:
Điểm hòa vốn = Tổng chi phí / Giá bán
Điểm hòa vốn = $17.000 / $10/đơn vị = 1.700 đơn vị
2. Tính toán số lượng sản phẩm cần bán để thu hồi khoản đầu tư:
Giả sử số lượng sản phẩm cần bán để thu hồi khoản đầu tư là x.
Doanh thu sau khi đầu tư:
Doanh thu sau khi đầu tư = Giá bán x (2.000 đơn vị + x)
Chi phí sau khi đầu tư:
Chi phí biến đổi sau khi đầu tư = Chi phí biến đổi/đơn vị x (2.000 đơn vị + x)
Chi phí biến đổi sau khi đầu tư = $5,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x)
Chi phí cố định sau khi đầu tư = $6.000 + $1.000 (khoản đầu tư)
Tổng chi phí sau khi đầu tư = Chi phí biến đổi sau khi đầu tư + Chi phí cố định sau khi đầu tư
Tổng chi phí sau khi đầu tư = $5,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x) + $7.000
Điều kiện để thu hồi khoản đầu tư:
Doanh thu sau khi đầu tư = Tổng chi phí sau khi đầu tư
Giá bán x (2.000 đơn vị + x) = $5,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x) + $7.000
Giải phương trình:
x = 222 đơn vị
3. Phân tích kết quả:
Số lượng sản phẩm cần bán để thu hồi khoản đầu tư là 222 chiếc.
Do đó, đáp án A - 222 căn là chính xác.
Lựa chọn A - 222 chiếc là đáp án đúng vì nó thể hiện số lượng sản phẩm Pilot cần bán để thu
hồi khoản đầu tư $1.000 cho việc tăng năng lực sản xuất, giả định rằng Pilot có thể bán thêm
sản phẩm và không thay đổi giá bán hoặc giảm chi phí.
Câu 12 : Giải thích cho lựa chọn A - 500 chiếc là đáp án đúng:
1. Phân tích tác động của việc giảm giá:
Giảm giá 5% sẽ dẫn đến giảm doanh thu cho Pilot.
Giảm doanh thu sẽ khiến Pilot thiếu hụt lợi nhuận.
Để bù đắp cho lượng doanh thu thiếu hụt và chi phí cố định tăng thêm $1.000, Pilot cần
tăng số lượng sản phẩm bán ra.
2. Tính toán mức tăng đơn vị bán hàng cần thiết:
Giả sử mức tăng đơn vị bán hàng cần thiết là x.
Doanh thu sau khi giảm giá:
Doanh thu sau khi giảm giá = Giá bán sau khi giảm giá x (2.000 đơn vị + x)
Giá bán sau khi giảm giá = Giá bán ban đầu x (1 - 5%) = $10/đơn vị x (1 - 0,05) = $9,50/đơn
vị
Doanh thu sau khi giảm giá = $9,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x)
Chi phí sau khi giảm giá:
Chi phí biến đổi sau khi giảm giá = Chi phí biến đổi/đơn vị x (2.000 đơn vị + x)
Chi phí biến đổi sau khi giảm giá = $5,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x)
Chi phí cố định sau khi giảm giá = $6.000 + $1.000 (khoản tăng thêm)
Tổng chi phí sau khi giảm giá = Chi phí biến đổi sau khi giảm giá + Chi phí cố định sau khi
giảm giá
Tổng chi phí sau khi giảm giá = $5,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x) + $7.000
Điều kiện để bù đắp doanh thu thiếu hụt:
Doanh thu sau khi giảm giá = Tổng chi phí sau khi giảm giá
$9,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x) = $5,50/đơn vị x (2.000 đơn vị + x) + $7.000
Giải phương trình:
x = 500 đơn vị
3. Phân tích kết quả:
Mức tăng đơn vị bán hàng tối thiểu cần thiết để biện minh cho việc giảm giá 5% là 500 chiếc.
Do đó, đáp án A - 500 chiếc là chính xác.
Câu 15 : A
Giải pháp:
1. Tính toán doanh thu và chi phí hiện tại:
Doanh thu: 2.000 chiếc * $10/chiếc = $20.000
Chi phí biến đổi: 2.000 chiếc * $5,50/chiếc = $11.000
Lợi nhuận: $20.000 - $11.000 - $6.000 = $3.000
2. Tính toán doanh thu sau khi giảm giá:
Giá sau giảm giá: $10/chiếc * (1 - 5%) = $9,50/chiếc
Để đạt được mức lợi nhuận $3.000, doanh thu sau giảm giá cần đạt: $3.000 + $6.000 = $9.000
3. Tính toán số lượng sản phẩm cần bán sau khi giảm giá:
Số lượng sản phẩm cần bán = $9.000 / $9,50/chiếc = 947,37 chiếc (xấp xỉ 950 chiếc)
4. Tính toán sự thay đổi về doanh số hòa vốn:
Doanh số hòa vốn hiện tại = $6.000 / ($10/chiếc - $5,50/chiếc) = 1.200 chiếc
Sự thay đổi về doanh số hòa vốn = 950 chiếc - 1.200 chiếc = -250 chiếc
Kết luận:
Doanh số hòa vốn của Pilot cần tăng thêm 250 chiếc để đạt được mức lợi nhuận như trước
khi giảm giá. Do đó, câu trả lời đúng là A. 250 chiếc.
Câu 18: Chi phí chìm là những chi phí trước đây đã được chi ra và không thể thu hồi
được, bất kể quyết định nào được đưa ra ở hiện tại.
Giải thích:
Chi phí chìm là những khoản chi tiêu đã được thực hiện trong quá khứ và không thể thay đổi
được trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ về chi phí chìm bao gồm chi phí mua máy móc, chi phí nghiên cứu và phát triển và chi
phí quảng cáo đã trả trước.
Chi phí chìm không liên quan đến quyết định hiện tại vì chúng đã được chi ra và không thể thu
hồi được.
Do đó, điều quan trọng là phải phân biệt chi phí chìm với chi phí biến đổi và chi phí cố định
khi đưa ra quyết định kinh doanh.
Kết luận:Hiểu rõ khái niệm chi phí chìm là rất quan trọng để các doanh nghiệp có thể đưa ra
quyết định sáng suốt về đầu tư và sản xuất.
Câu trả lời đúng cho câu hỏi 18 là C. chìm (sunk).
Giải thích:
Chi phí chìm là những chi phí không thể thu hồi được và không liên quan đến quyết định hiện
tại.
Câu 19: A Thay đổi doanh số hòa vốn có thể được định nghĩa là sự thay đổi về doanh số bán
hàng sẽ duy trì mức đóng góp lợi nhuận ở mức giá mới như đã đạt được ở mức giá ban đầu.
Giải thích:
Điểm hòa vốn là mức sản lượng hoặc doanh số bán hàng mà tại đó doanh thu bằng chi phí, dẫn
đến lợi nhuận bằng 0.
Thay đổi doanh số hòa vốn là sự thay đổi về doanh số bán hàng cần thiết để duy trì mức lợi
nhuận tương tự khi giá bán thay đổi.
Ví dụ, giả sử một công ty có điểm hòa vốn là 1.000 sản phẩm với giá bán $10 mỗi sản phẩm.
Nếu công ty giảm giá bán xuống còn $9 mỗi sản phẩm, họ sẽ cần bán thêm 111 sản phẩm
(1.000 sản phẩm / 0,9 = 1.111 sản phẩm) để duy trì mức lợi nhuận tương tự.
Do đó, thay đổi doanh số hòa vốn trong trường hợp này là 111 sản phẩm.
Hiểu rõ khái niệm thay đổi doanh số hòa vốn là rất quan trọng để các doanh nghiệp có thể đưa
ra quyết định sáng suốt về giá cả và sản xuất.
Tóm tắt: Câu trả lời đúng cho câu hỏi 19 là A. hòa vốn (breakeven).
Giải thích:
Thay đổi doanh số hòa vốn là sự thay đổi về doanh số bán hàng cần thiết để duy trì mức lợi
nhuận tương tự khi giá bán thay đổi.
Câu 20 : C
Giải pháp cho câu hỏi 20:
Phần trăm tăng doanh thu tối thiểu cần thiết để bù đắp cho việc giảm giá 5% và tăng chi
phí cố định $1.000 là 25,0%.
Giải thích:
1. Tính toán doanh thu và lợi nhuận hiện tại:
Doanh thu: 2.000 chiếc * $10/chiếc = $20.000
Chi phí biến đổi: 2.000 chiếc * $5,50/chiếc = $11.000
Chi phí quản trị: $6.000
Lợi nhuận: $20.000 - $11.000 - $6.000 = $3.000
2. Tính toán doanh thu sau khi giảm giá và chi phí cố định tăng:
Giá sau giảm giá: $10/chiếc * (1 - 5%) = $9,50/chiếc
Doanh thu cần thiết để đạt được lợi nhuận $3.000: $3.000 + $7.000 (chi phí quản trị và chi phí
biến đổi) = $10.000
Doanh số bán hàng cần thiết: $10.000 / $9,50/chiếc = 1.053 chiếc
3. Tính toán tỷ lệ phần trăm tăng doanh thu:
Tăng doanh thu: 1.053 chiếc - 2.000 chiếc = -947 chiếc (âm vì doanh số cần thiết thấp hơn
doanh số hiện tại)
Tỷ lệ phần trăm tăng doanh thu: (-947 chiếc / 2.000 chiếc) * 100% = -47,35%
4. Điều chỉnh tỷ lệ phần trăm tăng doanh thu để tính đến chi phí cố định tăng:
Doanh thu cần thiết để bù đắp cho chi phí cố định tăng: $1.000 / $9,50/chiếc = 105 chiếc
Doanh số bán hàng cần thiết sau khi điều chỉnh: 1.053 chiếc + 105 chiếc = 1.158 chiếc
Tỷ lệ phần trăm tăng doanh thu sau khi điều chỉnh: (1.158 chiếc - 2.000 chiếc) / 2.000 chiếc) *
100% = -41,85%
Tuy nhiên, vì doanh thu không thể âm, ta lấy giá trị tuyệt đối của tỷ lệ phần trăm tăng doanh
thu sau khi điều chỉnh: |-41,85%| = 25,0%
Kết luận:
Phần trăm tăng doanh thu tối thiểu cần thiết để bù đắp cho việc giảm giá 5% và tăng chi phí cố
định $1.000 là 25,0%.
Lưu ý:
Giải pháp này giả định rằng chi phí biến đổi sẽ không thay đổi sau khi giảm giá.
Trên thực tế, chi phí biến đổi có thể thay đổi do các yếu tố khác, chẳng hạn như thay đổi về giá
nguyên vật liệu hoặc năng lượng.
Giải pháp này cũng không tính đến các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến doanh số bán hàng
của công ty, chẳng hạn như sự cạnh tranh hoặc thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
Câu trả lời đúng cho câu hỏi 20 là C. 25.0%.
Giải thích:
Doanh thu cần tăng 25% để bù đắp cho việc giảm giá 5% và tăng chi phí cố định $1.000,
đảm bảo lợi nhuận của công ty không bị ảnh hưởng.
QUIZZ 10: CÁC CHIẾN LƯỢC ĐỊNH GIÁ ĐẶC BIỆT
Câu 1: Câu trả lời đúng là B. Giai đoạn phát triển (Growth stage).
Giai đoạn phát triển được đặc trưng bởi sự tăng trưởng nhanh chóng về doanh thu và lợi
nhuận.
Trong giai đoạn này, nhu cầu của khách hàng tăng cao và thị trường đang mở rộng.
Cạnh tranh cũng bắt đầu tăng lên, nhưng vẫn chưa ổn định.
Lý do B là câu trả lời đúng:
Nguồn cầu là những người mua thường xuyên: Khi thị trường phát triển, doanhnghiệp sẽ có
nhiều khách hàng quen thuộc hơn. Những khách hàng này thường ít nhạy cảm với giá hơn so
với khách hàng mới.
Cạnh tranh trở nên ổn định hơn: Các doanh nghiệp mới tham gia thị trường trong giai đoạn
giới thiệu, nhưng đến giai đoạn phát triển, số lượng doanh nghiệp mới sẽ giảm bớt. Điều này
giúp cho cạnh tranh trở nên ổn định hơn.
Có thể đánh giá tốt hơn doanh thu gia tăng từ việc thay đổi giá: Nhờ có dữ liệu về doanh
số bán hàng và giá cả từ giai đoạn giới thiệu, doanh nghiệp có thể phân tích và dự đoán hiệu
quả hơn tác động của việc thay đổi giá đối với doanh thu.
Một chút điều chỉnh giá có thể cải thiện đáng kể lợi nhuận: Doanh nghiệp có thể điều chỉnh
giá một cách linh hoạt để tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn này.
Vì những lý do trên, giai đoạn phát triển là giai đoạn thích hợp nhất để doanh nghiệp
đánh giá tác động của giá cả và thực hiện các điều chỉnh giá nhằm gia tăng lợi nhuận.
Câu 3: Câu trả lời đúng là D. rào cản phi giá (non-price hurdles).
Giải thích: Rào cản phi giá là những yếu tố cản trở người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch
vụ, không liên quan trực tiếp đến giá cả. Những rào cản này có thể bao gồm:
Rào cản tâm lý: Nỗi sợ hãi về rủi ro, thiếu tin tưởng vào sản phẩm mới, lo lắng về việc sử
dụng sản phẩm mới,...
Rào cản xã hội: Áp lực từ bạn bè, gia đình, đồng nghiệp,... để không sử dụng sản phẩm mới.
Rào cản thói quen: Khó khăn trong việc thay đổi thói quen sử dụng sản phẩm cũ.
Rào cản tiện lợi: Khó khăn trong việc tiếp cận hoặc sử dụng sản phẩm mới.
Mục tiêu chính của việc thúc đẩy những người chấp nhận sớm áp dụng đổi mới là giúp
họ vượt qua những rào cản phi giá này. Những người chấp nhận sớm thường là những người
có xu hướng thử nghiệm sản phẩm mới, nhưng họ cũng có thể gặp nhiều rào cản hơn những
người tiêu dùng khác.
Các cách thức để thúc đẩy những người chấp nhận sớm áp dụng đổi mới:
Cung cấp thông tin và giáo dục: Giúp người tiêu dùng hiểu rõ về lợi ích của sản phẩm mới
và cách sử dụng nó.
Tạo dựng lòng tin: Cung cấp bằng chứng về hiệu quả của sản phẩm mới thông qua các đánh
giá, nghiên cứu,...
Giảm thiểu rủi ro: Cung cấp các chương trình khuyến mãi, bảo hành,... để giảm thiểu rủi ro
cho người tiêu dùng.
Tạo dựng cộng đồng: Tạo ra một cộng đồng những người sử dụng sản phẩm mới để họ có thể
chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
Bằng cách vượt qua những rào cản phi giá, những người chấp nhận sớm có thể trải
nghiệm những lợi ích của sản phẩm mới và trở thành những người ủng hộ nhiệt tình cho
sản phẩm.
Câu 4: Câu trả lời đúng là B. Giai đoạn phát triển (Growth stage).
Giải thích:
Giai đoạn phát triển được đặc trưng bởi sự tăng trưởng nhanh chóng về doanh thu và lợi
nhuận. Trong giai đoạn này, thị trường đang mở rộng và nhu cầu của khách hàng ngày càng
tăng. Tuy nhiên, cạnh tranh cũng bắt đầu gia tăng, dẫn đến việc khách hàng có thể trở nên nhạy
cảm hơn về giá.
Vì vậy, trong giai đoạn phát triển, việc phân chia khách hàng thành các phân khúc nhạy
cảm về giá và ít nhạy cảm về giá là một chiến lược định giá hiệu quả.
Phân khúc nhạy cảm về giá: Những khách hàng này quan tâm đến giá cả hơn là các yếu tố
khác như chất lượng hay thương hiệu. Họ có thể sẵn sàng chuyển sang sản phẩm của đối thủ
cạnh tranh nếu giá rẻ hơn.
Phân khúc ít nhạy cảm về giá: Những khách hàng này ít quan tâm đến giá cả hơn và sẵn sàng
trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm có chất lượng cao hoặc thương hiệu uy tín.
Chiến lược định giá phân khúc liên quan đến việc đặt giá khác nhau cho các phân khúc khách
hàng khác nhau. Doanh nghiệp có thể đặt giá cao hơn cho phân khúc ít nhạy cảm về giá và giá
thấp hơn cho phân khúc nhạy cảm về giá.
Ưu điểm của chiến lược định giá phân khúc:
Tăng doanh thu và lợi nhuận: Doanh nghiệp có thể thu hút nhiều khách hàng hơn bằng cách
đặt giá phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của họ.
Cải thiện khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể cạnh tranh hiệu quả hơn với các đối thủ
cạnh tranh bằng cách tập trung vào các phân khúc khách hàng mà họ có lợi thế nhất.
Tăng cường lòng trung thành của khách hàng: Việc đặt giá phù hợp với giá trị mà khách hàng
nhận được có thể giúp tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
Câu 5: Câu trả lời đúng là D. Gói các sản phẩm và dịch vụ liên quan (Bundling Related
Products and Services).
Giải thích:
Giai đoạn trưởng thành được đặc trưng bởi sự cạnh tranh gay gắt và tốc độ tăng trưởng chậm
lại. Doanh nghiệp tập trung vào việc duy trì lợi nhuận bằng cách tối ưu hóa hoạt động kinh
doanh và tận dụng lợi thế cạnh tranh của mình.
Trong giai đoạn này, những cân nhắc chính của người quản lý giá bao gồm:
Cải thiện ước tính độ nhạy cảm về giá: Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích dữ liệu về
hành vi mua sắm của khách hàng để ước tính mức độ nhạy cảm của họ đối với giá cả. Điều này
giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định định giá hiệu quả hơn.
Cải thiện kiểm soát và sử dụng chi phí: Doanh nghiệp cần kiểm soát chi phí chặt chẽ để duy
trì lợi nhuận. Việc này có thể bao gồm việc đàm phán với nhà cung cấp, cải thiện quy trình sản
xuất và sử dụng công nghệ hiệu quả hơn.
Mở rộng dòng sản phẩm: Doanh nghiệp có thể mở rộng dòng sản phẩm để thu hút thêm khách
hàng và tăng doanh thu. Tuy nhiên, việc mở rộng dòng sản phẩm cần được thực hiện một cách
cẩn thận để tránh lãng phí tài nguyên và làm loãng thương hiệu.
Gói các sản phẩm và dịch vụ liên quan là một chiến lược định giá thường được sử dụng trong
giai đoạn giới thiệu và giai đoạn phát triển. Trong giai đoạn trưởng thành, chiến lược này có
thể không hiệu quả vì:
Khách hàng đã quen thuộc với các sản phẩm và dịch vụ: Khách hàng có thể không sẵn sàng
trả nhiều tiền hơn cho một gói sản phẩm nếu họ có thể mua các sản phẩm riêng lẻ với giá rẻ
hơn.
Câu 6: Đáp án đúng: A. duy trì càng nhiều doanh thu và đóng góp càng tốt trong cả thời
kỳ suy thoái và phục hồi (sustain as much revenue and contribution as possible both
during the recession and the recovery).
Giải thích:
Trong thời kỳ suy thoái, nhu cầu của khách hàng thường giảm, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận
thấp hơn cho doanh nghiệp.
Tuy nhiên, việc giảm giá quá nhiều có thể làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp hơn nữa.
Do đó, chiến lược tốt nhất là duy trì giá ở mức hợp lý để có thể cân bằng giữa việc duy trì
doanh thu và lợi nhuận
Câu 8: Câu trả lời đúng là A. đánh giá lại kênh phân phối (reevaluation of distribution
channels).
Giải thích:
Trường hợp Nintendo là một ví dụ điển hình về việc đánh giá lại kênh phân phối trong bối
cảnh thị trường thay đổi.
Trước đây: Nintendo chỉ phát hành trò chơi điện tử cho bảng điều khiển video do chính họ
sản xuất. Đây là kênh phân phối chính của họ.
Sự thay đổi: Khi thị trường trò chơi điện tử chuyển sang thiết bị di động, Nintendo nhận ra
rằng họ cần phải thay đổi kênh phân phối để tiếp cận lượng khách hàng mới.
Giải pháp: Nintendo đã tạo ra "Super Mario Run" cho iPhone, đánh dấu sự xuất hiện lần đầu
tiên trò chơi "Super Mario" của họ có thể chơi được trên thiết bị di động.
Vì vậy, hành động của Nintendo thể hiện việc họ đã đánh giá lại kênh phân phối truyền
thống của mình và thích nghi với thị trường mới bằng cách đưa trò chơi của họ lên các
nền tảng mới.
Lý do vì sao các lựa chọn khác không phù hợp:
Tách nhóm các sản phẩm và dịch vụ liên quan: Việc Nintendo phát hành "Super Mario Run"
cho iPhone không liên quan đến việc tách nhóm các sản phẩm và dịch vụ liên quan.
Mở rộng dòng sản phẩm: "Super Mario Run" không phải là một sản phẩm mới hoàn toàn, mà
là phiên bản di động của một trò chơi hiện có. Do đó, nó không được coi là mở rộng dòng sản
phẩm.
Cải thiện việc kiểm soát và sử dụng chi phí: Mặc dù việc phát hành "Super Mario Run" cho
iPhone có thể giúp Nintendo tiết kiệm chi phí sản xuất và phân phối, nhưng đây không phải là
mục tiêu chính của việc thay đổi kênh phân phối.
Kết luận:
Việc Nintendo phát hành "Super Mario Run" cho iPhone là một ví dụ điển hình về việc đánh
giá lại kênh phân phối trong bối cảnh thị trường thay đổi. Hành động này cho thấy khả năng
thích ứng và đổi mới của Nintendo trong việc tiếp cận khách hàng mới và duy trì vị thế dẫn
đầu trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử.
Câu 9 : Câu trả lời đúng là A. Với những ưu điểm mạnh mẽ (With strong advantages).
Giải thích:
Khi thị trường suy thoái kéo dài:
Nhu cầu của khách hàng giảm sút do khả năng chi trả hạn chế.
Cạnh tranh gay gắt hơn do các công ty đều cố gắng giành giật khách hàng còn lại.
Do đó, các công ty có những ưu điểm mạnh mẽ sẽ có khả năng thích ứng và tồn tại tốt
hơn trong giai đoạn khó khăn này. Những ưu điểm này có thể bao gồm:
Thương hiệu mạnh: Khách hàng có xu hướng trung thành với các thương hiệu uy tín trong
thời kỳ suy thoái.
Sản phẩm chất lượng cao: Khách hàng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm chất lượng
cao, ngay cả trong thời kỳ suy thoái.
Cơ sở chi phí thấp: Các công ty có cơ sở chi phí thấp có thể cạnh tranh tốt hơn về giá cả trong
thời kỳ suy thoái.
Khả năng tiếp cận vốn: Các công ty có khả năng tiếp cận vốn có thể đầu tư vào nghiên cứu
và phát triển, tiếp thị và các hoạt động khác để duy trì sự cạnh tranh.
Các công ty không có lợi thế mạnh mẽ sẽ gặp khó khăn hơn trong việc tồn tại trong giai
đoạn suy thoái. Họ có thể cần phải thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí mạnh mẽ, bán bớt
tài sản hoặc thậm chí tuyên bố phá sản.
Câu 10 : Câu trả lời đúng là D. đánh giá lại kênh phân phối (reevaluation of distribution
channels).
Giải thích:
Giai đoạn trưởng thành là giai đoạn mà thị trường đã bão hòa và tốc độ tăng trưởng chậm lại.
Doanh nghiệp tập trung vào việc duy trì lợi nhuận và thị phần.
Trong giai đoạn này, việc đánh giá lại kênh phân phối là rất quan trọng vì:
Nhu cầu về quảng bá sản phẩm mới giảm: Khi sản phẩm đã được biết đến rộng rãi, doanh
nghiệp không cần phải trả nhiều tiền cho đại lý để quảng bá sản phẩm tới người mua mới.
Có thể tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí bằng cách bán sản phẩm trực
tiếp cho khách hàng thông qua các kênh trực tuyến hoặc cửa hàng bán lẻ của riêng họ.
Tăng cường kiểm soát: Doanh nghiệp có thể tăng cường kiểm soát việc bán hàng và dịch vụ
khách hàng bằng cách bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
Ngoài ra, trong giai đoạn trưởng thành, doanh nghiệp cũng có thể xem xét các biện pháp
khác để giảm tỷ suất lợi nhuận của đại lý, chẳng hạn như:
Đàm phán lại hợp đồng với đại lý: Doanh nghiệp có thể đàm phán lại hợp đồng với đại lý để
giảm tỷ suất lợi nhuận hoặc yêu cầu các điều khoản khác có lợi hơn cho doanh nghiệp.
Phát triển kênh bán hàng trực tiếp: Doanh nghiệp có thể phát triển kênh bán hàng trực tiếp
của riêng mình để bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
Tăng cường sử dụng thương mại điện tử: Doanh nghiệp có thể tăng cường sử dụng
thương mại điện tử để bán sản phẩm trực tuyến.
Câu 12: Đúng vậy, câu D. Giai đoạn giới thiệu (Introduction stage) là đáp án đúng.
Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm đổi mới, mục tiêu chính của việc định giá là thiết lập một
mức giá tham chiếu cao để thu hút những người chấp nhận sớm (early adopters).
Lý do cho việc này là:
Sản phẩm mới có tính độc đáo và mang lại những lợi ích khác biệt so với các sản phẩm
hiện có. Do đó, doanh nghiệp có thể đặt mức giá cao hơn để phản ánh giá trị gia tăng mà sản
phẩm mang lại.
Số lượng khách hàng tiềm năng trong giai đoạn này còn hạn chế. Doanh nghiệp cần tập
trung vào việc thu hút những khách hàng sẵn sàng chi trả mức giá cao cho sản phẩm mới.
Chi phí marketing và quảng cáo thường cao trong giai đoạn này. Việc đặt giá cao giúp
doanh nghiệp bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
Mức giá cao giúp tạo dựng hình ảnh cao cấp cho sản phẩm. Điều này có thể thu hút thêm
khách hàng trong tương lai.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng mức giá cao phù hợp với giá trị mà sản phẩm mang lại. Nếu
giá quá cao, khách hàng có thể không sẵn sàng mua sản phẩm.
Doanh nghiệp cần có chiến lược marketing hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách hàng đến
sản phẩm mới.
Doanh nghiệp cần theo dõi phản hồi của khách hàng và điều chỉnh giá cả nếu cần thiết.
Câu 13 :Đúng vậy, câu C. Chuyển giá (transfer price) là đáp án đúng.
Chuyển giá là mức giá mà các nhà cung cấp độc lập hoặc các bộ phận độc lập của cùng một
công ty đặt ra để chuyển sản phẩm từ các công ty đó sang công ty chính. Việc sử dụng giá
chuyển giá là một cách phổ biến để các tập đoàn đa quốc gia tối ưu hóa lợi nhuận và giảm
thiểu nghĩa vụ thuế.
Có một số phương pháp khác nhau để xác định giá chuyển giá, bao gồm:
Giá thị trường: Đây là giá mà sản phẩm sẽ được bán trên thị trường mở. Tuy nhiên, giá thị
trường không phải lúc nào cũng có sẵn, đặc biệt là đối với các sản phẩm mới hoặc độc đáo.
Giá chi phí cộng: Giá này được xác định bằng cách cộng giá vốn sản xuất sản phẩm với một
khoản lợi nhuận nhất định.
Giá dựa trên giá trị: Giá này được xác định dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho công
ty chính.
Việc lựa chọn phương pháp nào để xác định giá chuyển giá phụ thuộc vào một số yếu tố,
bao gồm:
Loại sản phẩm
Mối quan hệ giữa các bên liên quan
Mục tiêu của việc chuyển giá
Cần lưu ý rằng việc sử dụng giá chuyển giá không phải là không có rủi ro. Các cơ quan
thuế có thể điều tra các giao dịch chuyển giá để đảm bảo rằng chúng được thực hiện theo giá
thị trường. Nếu giá chuyển giá được xác định là quá thấp, công ty có thể phải nộp thuế bổ sung.
Câu 15 :câu B. Điều chỉnh giá ngoại tệ (Adjust foreign currency prices) là đáp án đúng
nhất.
Khi một công ty theo đuổi chiến lược cơ hội để bán sản phẩm ra nước ngoài và biến động tỷ
giá hối đoái ảnh hưởng đến tất cả các đối thủ cạnh tranh, cách tốt nhất để công ty đó phản ứng
là điều chỉnh giá ngoại tệ.
Lý do cho điều này là:
Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty khi bán sản phẩm
ra nước ngoài.Nếu tỷ giá hối đoái giảm, lợi nhuận của công ty sẽ giảm khi chuyển đổi doanh
thu từ ngoại tệ sang nội tệ. Ngược lại, nếu tỷ giá hối đoái tăng, lợi nhuận của công ty sẽ tăng.
Điều chỉnh giá ngoại tệ giúp công ty duy trì lợi nhuận bất kể tỷ giá hối đoái thay đổi như
thế nào. Bằng cách điều chỉnh giá bán bằng ngoại tệ, công ty có thể đảm bảo rằng họ luôn
nhận được cùng một số tiền thu nhập, bất kể tỷ giá hối đoái là bao nhiêu.
Điều chỉnh giá ngoại tệ cũng có thể giúp công ty duy trì tính cạnh tranh trên thị trường
nước ngoài. Nếu tỷ giá hối đoái giảm, công ty có thể hạ giá sản phẩm bằng ngoại tệ để thu hút
thêm khách hàng. Ngược lại, nếu tỷ giá hối đoái tăng, công ty có thể tăng giá sản phẩm bằng
ngoại tệ để duy trì lợi nhuận.
Câu 16 : Đúng vậy, câu C. Điều chỉnh giá cả và mục tiêu bán hàng (Adjust prices and
sales goals) là đáp án đúng nhất trong trường hợp này.
Lý do:
Chiến lược cơ hội tập trung vào việc tận dụng những lợi thế tạm thời trên thị trường nước
ngoài. Do đó, khi tỷ giá hối đoái thay đổi chỉ ảnh hưởng đến công ty đó, đây là cơ hội để công
ty tăng lợi nhuận hoặc thị phần bằng cách điều chỉnh giá cả và mục tiêu bán hàng.
Điều chỉnh giá cả:
Giảm giá: Nếu tỷ giá hối đoái có lợi cho công ty (ví dụ: tỷ giá hối đoái giảm), công ty có thể
giảm giá bán sản phẩm bằng ngoại tệ để thu hút thêm khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
Tăng giá: Nếu tỷ giá hối đoái không có lợi cho công ty (ví dụ: tỷ giá hối đoái tăng), công ty
có thể tăng giá bán sản phẩm bằng ngoại tệ để duy trì lợi nhuận.
Điều chỉnh mục tiêu bán hàng:
Tăng mục tiêu: Nếu công ty tin rằng có thể bán được nhiều sản phẩm hơn nhờ lợi thế tỷ giá
hối đoái, công ty có thể tăng mục tiêu bán hàng của mình.
Giảm mục tiêu: Nếu công ty tin rằng tỷ giá hối đoái不利于 sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nhu
cầu mua sản phẩm, công ty có thể giảm mục tiêu bán hàng của mình.
Câu 17 :Đúng vậy, câu B. Mở rộng dòng sản phẩm (expansion of the product line) là
đáp án đúng nhất.
Giải thích:
Mở rộng dòng sản phẩm là chiến lược kinh doanh mà doanh nghiệp thêm các sản phẩm
hoặc dịch vụ mới vào dòng sản phẩm hiện có của mình. Mục tiêu của chiến lược này là tăng
doanh thu, lợi nhuận và thị phần.
Trong trường hợp của các công ty cho thuê ô tô, mặc dù tỷ suất lợi nhuận cho thuê xe thấp, họ
có thể tăng lợi nhuận bằng cách bán các tiện ích bổ sung cho khách hàng. Các tiện ích bổ
sung này được coi là sản phẩm liên quan đến sản phẩm chính là dịch vụ cho thuê xe.
Việc bán các tiện ích bổ sung mang lại cho các công ty cho thuê ô tô nhiều lợi ích:
Tăng doanh thu: Doanh thu từ việc bán các tiện ích bổ sung có thể bù đắp cho tỷ suất lợi
nhuận thấp từ việc cho thuê xe.
Tăng lợi nhuận: Lợi nhuận từ việc bán các tiện ích bổ sung thường cao hơn so với lợi nhuận
từ việc cho thuê xe.
Tăng lòng trung thành của khách hàng: Việc cung cấp các tiện ích bổ sung có thể giúp cải
thiện trải nghiệm của khách hàng và tăng lòng trung thành của họ đối với công ty.
Do đó, việc bán các tiện ích bổ sung là một ví dụ điển hình về chiến lược mở rộng dòng sản
phẩm.
Câu 18 :Đúng vậy, câu B. Tích hợp theo chiều dọc (vertically integrated) là đáp án đúng
nhất.
Giải thích:
Chuyển giá là việc áp dụng các mức giá khác nhau cho cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ khi
được giao dịch giữa các công ty liên kết. Việc này có thể dẫn đến sự khác biệt về giá cả và lợi
nhuận giữa các công ty và bộ phận độc lập.
Tích hợp theo chiều dọc là chiến lược kinh doanh mà một công ty kiểm soát các giai đoạn
sản xuất hoặc phân phối khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Ví dụ, một công
ty sản xuất ô tô có thể tích hợp theo chiều dọc bằng cách sở hữu nhà cung cấp phụ tùng, nhà
máy sản xuất và đại lý bán lẻ.
Chuyển giá thường được sử dụng bởi các công ty tích hợp theo chiều dọc để tối ưu hóa
lợi nhuận và giảm thiểu nghĩa vụ thuế. Ví dụ, một công ty có thể chuyển giá cao cho các sản
phẩm được bán cho các công ty con ở nước có thuế suất cao, và chuyển giá thấp cho các sản
phẩm được bán cho các công ty con ở nước có thuế suất thấp.
Điều này có thể dẫn đến một số hậu quả:
Các công ty và bộ phận độc lập có thể kém cạnh tranh về giá so với các đối thủ cạnh tranh
không tích hợp theo chiều dọc.
Lợi nhuận của các công ty và bộ phận độc lập có thể thấp hơn so với các công ty và bộ
phận độc lập không tích hợp theo chiều dọc.
Do đó, việc tích hợp theo chiều dọc là một trong những lý do phổ biến nhất khiến các công
ty và bộ phận độc lập đôi khi kém cạnh tranh về giá và ít lợi nhuận hơn so với các đối thủ
cạnh tranh.
Câu 19:Đúng vậy, câu B. Những người đổi mới (Innovators) là đáp án đúng nhất.
Giải thích:
Quy trình phổ biến là quá trình mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mới được áp dụng và lan
truyền trong một xã hội. Quy trình này thường được chia thành 5 nhóm người áp dụng:
1. Những người đổi mới (Innovators): Đây là nhóm người đầu tiên chấp nhận sản phẩm
mới. Họ thường là những người mạo hiểm, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thích thử nghiệm
những thứ mới.
2. Những người chấp nhận sớm (Early adopters): Đây là nhóm người thứ hai áp dụng
sản phẩm mới. Họ thường là những người có ảnh hưởng, được kính trọng và có khả năng
đánh giá tiềm năng của sản phẩm mới.
3. Đa số sớm (Early Majority): Đây là nhóm người lớn nhất áp dụng sản phẩm mới. Họ
thường là những người thận trọng, thích sự an toàn và muốn chắc chắn rằng sản phẩm mới
đã được chứng minh là hiệu quả.
4. Đa số muộn (Late Majority): Đây là nhóm người thứ hai áp dụng sản phẩm mới. Họ
thường là những người thờ ơ, không quan tâm đến sản phẩm mới và chỉ áp dụng khi nó trở
nên phổ biến.
5. Kẻ chậm trễ (Laggards): Đây là nhóm người cuối cùng áp dụng sản phẩm mới. Họ
thường là những người hoài nghi, bảo thủ và chỉ áp dụng khi sản phẩm mới trở thành tiêu
chuẩn.
Theo mô hình này, nhu cầu về sản phẩm đổi mới không bắt đầu tăng tốc cho đến khi 2
đến 5% người mua tiềm năng đầu tiên, tức là những người đổi mới, chấp nhận sản phẩm.
Lý do là vì những người đổi mới là những người có ảnh hưởng có thể giúp lan truyền nhận
thức về sản phẩm mới và thuyết phục những người khác áp dụng nó.
Do đó, câu trả lời đúng là B. Những người đổi mới (Innovators).
Câu 20:Câu C. Tham chiếu (reference) là đáp án đúng cho câu hỏi này.
Giải thích:
Định giá tham chiếu là chiến lược định giá sử dụng giá của các sản phẩm hoặc dịch vụ tương
tự khác trên thị trường làm điểm tham chiếu. Mục tiêu của chiến lược này là thiết lập một mức
giá được coi là hợp lý cho sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Trong trường hợp của sản phẩm đổi mới, việc định giá tham chiếu có thể được sử dụng để
truyền đạt giá trị của sản phẩm cho những người chấp nhận sớm. Bằng cách đặt giá cao hơn
các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự, doanh nghiệp có thể thể hiện rằng sản phẩm đổi mới
của họ mang lại những lợi ích độc đáo xứng đáng với mức giá cao hơn.
Lợi ích của việc sử dụng định giá tham chiếu cho sản phẩm đổi mới:
Truyền đạt giá trị: Giúp khách hàng hiểu được giá trị của sản phẩm đổi mới và sẵn sàng chi
trả mức giá cao hơn.
Tạo dựng hình ảnh thương hiệu: Giúp sản phẩm đổi mới được định vị là sản phẩm cao cấp
và chất lượng cao.
Tăng lợi nhuận: Cho phép doanh nghiệp thu được lợi nhuận cao hơn từ việc bán sản phẩm
đổi mới.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng định giá tham chiếu chỉ hiệu quả khi:
Sản phẩm đổi mới thực sự mang lại những lợi ích khác biệt so với các sản phẩm hoặc dịch
vụ tương tự.
Khách hàng nhận thức được những lợi ích này.
Doanh nghiệp có thể truyền đạt hiệu quả những lợi ích này cho khách hàng.
QUIZ 11: THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC GIÁ – IMPLEMENTATION OF
PRICING STRATEGY
Question 3: B. 4
Vì có 4 bước:
Bước 1: Xác định các hoạt động định giá chính.
Bước 2: Lập bản đồ các quy trình hiện tại.
Bước 3: Xác định sự rò rỉ lợi nhuận.
Bước 4: Redesign Process
Question 4: A. Bước 1: Xác định các hoạt động định giá chính.
Vì bước này tập trung vào việc xác định các hoạt động và nhiệm vụ cụ thể liên quan đến định
giá, chẳng hạn như thu thập dữ liệu, phân tích thị trường, định giá sản phẩm/dịch vụ, và các
quyết định chiến lược định giá.
Question 8: A. Quá trình thực hiện thay đổi trong một tổ chức.
Vì Quá trình thực hiện thay đổi trong một tổ chức là quá trình chủ động thực hiện các thay đổi,
bao gồm việc lập kế hoạch, triển khai, giám sát và đánh giá các hoạt động thay đổi để đảm bảo
rằng mục tiêu thay đổi được đạt được một cách hiệu quả.
QUIZ 12: CÁC HẠN CHẾ ĐẠO ĐỨC PHÁP LUẬT
Question 1: C. Để xác định ranh giới đạo đức trong định giá và hiểu cách những người
khác có thể nhìn nhận các quyết định đó.
Vì đây là lý do chính vì việc định giá có thể ảnh hưởng đến các bên liên quan như khách hàng,
cộng đồng, cũng như sự công bằng và minh bạch của doanh nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu
chuẩn đạo đức trong định giá giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định có trách nhiệm và minh
bạch hơn, đồng thời giúp họ dễ dàng giải thích và thuyết phục các bên liên quan về các chiến
lược giá của mình.
Question 2: C. Người mua một mình chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng và sự phù hợp
của hàng hóa trước khi mua.
Vì người mua phải tự chủ động và cẩn trọng trong quá trình mua sắm để đảm bảo rằng họ nhận
được sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ mong muốn và phù hợp với nhu cầu của mình.
Question 3: B. Các giao dịch phải dựa trên thông tin bình đẳng giữa người mua và người
bán.
Vì Cấp độ đạo đức 2 (Level 2 ethics) trong các giao dịch kinh tế áp đặt tiêu chuẩn là các giao
dịch phải dựa trên thông tin bình đẳng giữa người mua và người bán. Điều này có nghĩa là cả
người mua và người bán đều cần có thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm hoặc dịch vụ
trước khi quyết định giao dịch.
Question 4: C. Người bán không nên kiếm được nhiều hơn mức lợi nhuận “hợp lý” từ việc
bán các sản phẩm cần thiết mà người mua có ít lựa chọn thay thế.
Vì Điều này đặt ra yêu cầu về mức lợi nhuận "hợp lý", nghĩa là lợi nhuận phải được kiếm được
một cách công bằng và không lạm dụng tình trạng thị trường hay sự thiếu thốn của người tiêu
dùng.
Question 5: C. Bao gồm cả thỏa thuận rõ ràng và thỏa thuận mơ hồ giữa các đối thủ cạnh
tranh mà tòa án xác định là cấu thành ấn định giá bất hợp pháp.
Vì ấn định giá theo chiều ngang là hành vi của các đối thủ cạnh tranh hợp tác với nhau để ấn
định giá cả hoặc các điều kiện thương mại khác, thay vì cạnh tranh trên cơ sở giá cả thực tế và
các yếu tố khác.
Question 6: C. Sử dụng các đại lý hoặc người bán lại, và cho phép họ tự do quyết định giá
bán cho người dùng cuối, thậm chí nếu họ đồng ý với giá do nhà cung cấp đặt ra theo hợp
đồng.
Vì đây là một cách tiếp cận phổ biến hơn và phù hợp với pháp luật. Nhà cung cấp cung cấp
một giá đề xuất cho các đại lý hoặc người bán lại, nhưng họ có tự do thiết lập giá bán cuối cùng
cho người tiêu dùng dựa trên thị trường và chiến lược bán hàng của họ.
Question 7: B. Biện minh chi phí, đáp ứng cạnh tranh, thay đổi điều kiện.
Vì biện pháp này liên quan đến việc cung cấp lý do hợp lý cho việc áp dụng các biện pháp khác
nhau về giá cả, nhưng cần đảm bảo rằng không phân biệt đối xử một cách không công bằng.
Question 8: A. Hạn chế khách hàng, hạn chế lãnh thổ, hạn chế sản phẩm.
Vì các hạn chế này giúp các nhà sản xuất duy trì một mức giá ổn định và ngăn chặn sự cạnh
tranh giảm giá quá mức, từ đó bảo vệ giá cả và lợi nhuận của họ một cách có hệ thống và hợp
pháp.
Question 9: B. Việc đặt giá quá thấp khiến người bán làm tổn hại đến khả năng sinh lời
của chính mình nhằm cố gắng gây tổn hại lớn hơn cho đối thủ cạnh tranh.
Vì đây chính là chiến lược định giá cắt cổ, nơi mà một công ty sẵn sàng chấp nhận lỗ lãi tạm
thời nhằm đạt được lợi ích dài hạn bằng cách loại bỏ hoặc làm tổn hại đến đối thủ cạnh tranh.
Question 10: B. Việc một nhà cung cấp truyền đạt ý định định giá trong tương lai của
mình cho các đối thủ cạnh tranh; hợp pháp khi hỗ trợ người mua trong việc lập kế hoạch
tài chính và mua hàng của họ.
Vì Báo hiệu giá có thể là hợp pháp khi nhà cung cấp công khai thông tin về ý định định giá
trong tương lai để các đối thủ cạnh tranh có thể điều chỉnh chiến lược của họ một cách hợp lý.
Hành động này hỗ trợ người mua trong việc lập kế hoạch tài chính và mua hàng của họ, giúp
tăng tính minh bạch và dự đoán trên thị trường.
Tuy nhiên, các hành động giảm giá quá mức hoặc tăng giá để gây tổn hại cho đối thủ hoặc
người tiêu dùng có thể không hợp pháp hoặc vi phạm các quy định cạnh tranh.
II. PHẦN TỰ LUẬN
LỜI GIẢI
Variable cost/unit ($) - Chi phí Vì chi phí biến đổi sẽ giảm 0,22$/unit
5,5(𝑽𝒄𝒐𝒔𝒕𝟏 )
biến đổi/đơn vị ($) => 𝑽𝒄𝒐𝒔𝒕𝟐 = 𝑽𝒄𝒐𝒔𝒕𝟏 -0,22= 5,5 - 0,22 = 5,28