Professional Documents
Culture Documents
BÁO CÁO VẬT LÍ 1
BÁO CÁO VẬT LÍ 1
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.HCM
KHOA ĐIỆN-ĐIỆN TỬ & CƠ KHÍ
BÁO CÁO
ĐỀ TÀI: 2
1
LỜI NÓI ĐẦU
Quỹ đạo của vật là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực
khoa học và kỹ thuật. Việc xác định và hiểu rõ quỹ đạo của vật giúp chúng ta
nắm bắt và dự đoán các chuyển động của vật trong không gian. Trong báo cáo
này, chúng ta sẽ tập trung vào việc xác định quỹ đạo của vật trong một hệ thống
không gian ba chiều.
Phần đầu của báo cáo này sẽ giới thiệu về quỹ đạo và lý do tại sao
việc xác định quỹ đạo của vật là quan trọng. Chúng ta sẽ trình bày các ứng dụng
của việc xác định quỹ đạo trong các lĩnh vực như vũ trụ học, cơ học, và thiết kế
vận động học. Chúng ta cũng sẽ trình bày về phương pháp và công cụ mà chúng
ta sử dụng để xác định quỹ đạo của vật. Tiếp theo, chúng ta sẽ trình bày về cơ sở
lý thuyết liên quan đến quỹ đạo. Chúng ta sẽ giới thiệu các khái niệm cơ bản
như vị trí, tốc độ và gia tốc, và cách chúng liên quan đến quỹ đạo của vật. Chúng
ta cũng sẽ trình bày về các công thức và phương trình quan trọng để tính toán và
mô hình hóa quỹ đạo. Sau đó, chúng ta sẽ trình bày về phương pháp xác định
quỹ đạo của vật. Chúng ta sẽ giới thiệu các bước cụ thể để thu thập thông tin về
vị trí và tốc độ của vật, và cách áp dụng các công cụ toán học để tính toán và xác
định quỹ đạo. Chúng ta cũng sẽ trình bày các ví dụ cụ thể để minh họa quá trình
xác định quỹ đạo trong các tình huống khác nhau.
Cuối cùng, chúng ta sẽ trình bày kết quả và thảo luận về quá trình xác
định quỹ đạo của vật. Chúng ta sẽ đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của
phương pháp đã sử dụng, và thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
Chúng ta cũng có thể đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng của
việc xác định quỹ đạo trong các lĩnh vực khác nhau. Tóm lại, báo cáo này nhằm
mục đích giới thiệu về quỹ đạo của vật và cung cấp một phương pháp tiếp cận
để xác định quỹ đạo trong không gian ba chiều. Chúng ta sẽ trình bày về cơ sở lý
thuyết, phương pháp và công cụ sử dụng, và áp dụng chúng vào các ví dụ cụ thể.
2
MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU 1
CHƯƠNG I: MỞ ĐẦU
1.1. Đề tài: 3
3.2. Code: 7
3
CHƯƠNG I: MỞ ĐẦU
1.Đề tài:
Xác định quỹ đạo của vật.
2.Yêu cầu:
Sử dụng Matlab để giải bài toán sau:
Vận tốc của chất điểm chuyển động trong mặt phẳng Oxy được xác
3.Điều kiện:
- Sinh viên cần có kiến thức về lập trình cơ bản trong MATLAB.
- Tìm hiểu các lệnh Matlab liên quan symbolic và đồ họa.
4.Nhiệm vụ:
- Nhập các giá trị ban đầu ( những đại lượng đề cho ).
- Thiết lập chương trình tương ứng. Sử dụng các lệnh symbolic
để giải hệ phương trình. Từ đó đưa ra phương trình chuyển
động của vật và kết luận về quỹ đạo.
- Vẽ hình quỹ đạo của vật theo thời gian.
4
CHƯƠNG II: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
- Quỹ đạo của vật có thể được xác định bằng các khái niệm cơ bản
như lực hấp dẫn, động lượng và luật Kepler. Công thức và phương
pháp tính toán quỹ đạo cũng được sử dụng để xác định vị trí và tốc
độ của vật tại mỗi thời điểm.
- Xác định quỹ đạo của vật được xây dựng dựa trên các nguyên lý cơ
bản của vật lý cơ học và đặc biệt là cơ học cổ điển. Các nguyên lý
này bao gồm:
Định luật Newton: Định luật thứ nhất của Newton (định luật
về trạng thái nghỉ hoặc chuyển động đều) và định luật thứ hai
của Newton (định luật về động lực) cung cấp cơ sở cho việc
xác định quỹ đạo của vật. Định luật thứ ba của Newton (định
luật về tác dụng và phản tác dụng) cũng có thể được áp dụng
để xác định các lực tác động lên vật trong quỹ đạo.
Nguyên lý bảo toàn động lượng: Nguyên lý này khẳng định
rằng tổng động lượng của hệ thống vật thể không thay đổi nếu
không có lực tác động từ bên ngoài. Nguyên lý này có thể
được sử dụng để xác định quỹ đạo của vật trong trường hợp
không có lực tác động từ bên ngoài.
Nguyên lý bảo toàn năng lượng: Nguyên lý này khẳng định
rằng tổng năng lượng của hệ thống vật thể không thay đổi nếu
không có lực tác động từ bên ngoài. Nguyên lý này có thể
5
được sử dụng để xác định quỹ đạo của vật trong trường hợp
không có lực tác động từ bên ngoài.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng phương pháp quan sát
và tính toán để xác định quỹ đạo của vật. Chúng tôi thu thập dữ liệu về
vị trí và tốc độ của vật tại các thời điểm khác nhau và sử dụng các
công thức và phương pháp tính toán để tính toán quỹ đạo.
Dựa trên dữ liệu thu thập được và phương pháp tính toán,
chúng tôi đã xác định được quỹ đạo của vật. Kết quả cho thấy vật di
chuyển theo một đường cong nhất định trong không gian, tuân theo
các quy tắc và luật lý thuyết đã được đề cập trong phần cơ sở lý
thuyết.
Phương trình chuyển động là các hàm số biểu thị sự thay đổi
của các tọa độ của chất điểm M theo từng thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
a) { y =8 t
4 3
x=3 t 2− t
3
b) { x=4 sin ( ωt )
y=5 cos ( ωt )
Quỹ đạo được hiểu là tập hợp tất cả các vị trí mà chất điểm đi
qua trong quá trình chuyển động. Phương trình quỹ đạo không lệ
6
thuộc vào tham số thời gian t nên ta có thể tìm phương trình quỹ đạo
bằng cách khử tham số t từ các phương trình chuyển động.
Ví dụ:
Giả sử ta có phương trình chuyển động:
;
Bình phương 2 vế và chia xuống, ta được:
;
Khử 2 tham số t từ 2 phương trình ta suy ra được
phương trình quỹ đạo:
=> Dễ dàng kết luận được quỹ đạo chuyển động của vật là một hình
elip.
Khi chất điểm chuyển động, vectơ vị trí , cũng như các tọa
x,y,z của nó cũng thay đổi theo thời gian t:
Các phương trình trên gọi là phương trình chuyển động của
chất điểm trong hệ tọa độ Decartes, khử tham số thời gian t ra khỏi các
7
phương trình trên ta sẽ thu được phương trình quỹ đạo dưới dạng hệ
thức giữa các tọa độ của chất điểm.
.
+ Nguyên hàm ra phương trình chuyển động của chất điểm theo x(t) và y(t):
+ Quỹ đạo của chất điểm phụ thuộc vào điều kiện ban đầu của chuyển động ( vị trí
đầu, vận tốc đầu ):
Nếu thì:
.
Suy ra:
.
Vậy quỹ đạo của chất điểm là hình elip.
8
3.2. Code:
clc; clear all; close all;
% Vẽ đồ thị
figure
% Đồ thị 2D
subplot(3,1,1);
fplot(xsol, ysol, [0 5],'LineWidth', 2);
grid on
xlabel('Trục x');
ylabel('Trục y');
title('Quỹ đạo của vật có dạng hình Elip');
9
xlabel('Trục t');
ylabel('Trục x');
zlabel('Trục y');
title('Quỹ đạo chuyển động của vật theo thời gian');
10
3.3. Giải thích câu lệnh:
11
3.4. Kết quả:
- Chương trình tính toán nghiệm của hệ phương trình vi phân với điều kiện ban
đầu (t = 0):
- Sau đó, đồ thị được vẽ ra dưới hai dạng 2D (theo phương x, y) và 3D (theo
phương x, y và t):
+ 2D:
+ 3D:
12
Tài liệu tham khảo:
13