phần 4.2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

THÁCH THỨC VÀ MỤC TIÊU TRONG PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO TẠI VIỆT NAM:

I. Thách thức:

Việc phát triển công nghệ cao ở Việt Nam gặp nhiều thách thức khi xem xét qua lăng kính
của các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư. Các thách thức này có thể được hiểu rõ hơn
thông qua các khía cạnh sau:

1. Thách thức trong việc Nâng cao năng suất lao động:
nguồn HRONLINE
o Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao:

nguồn Internet

Việt Nam vẫn còn thiếu nhân lực có kỹ năng cao trong các lĩnh vực công nghệ
tiên tiến. Điều này hạn chế khả năng nâng cao năng suất lao động và tạo ra
giá trị thặng dư.

o Đào tạo và giáo dục chưa đáp ứng kịp:

nguồn Internet
Hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đủ nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu về
nhân lực chất lượng cao trong ngành công nghệ, dẫn đến việc thiếu hụt lao
động có trình độ.

2. Thách thức trong việc Giảm chi phí sản xuất:

nguồn Internet

o Cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện:

nguồn Internet

Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông chưa đồng bộ và hiện đại,
làm tăng chi phí sản xuất và vận hành các doanh nghiệp công nghệ cao.

o Chi phí đầu tư cao:

nguồn Internet
Đầu tư vào công nghệ cao thường đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi khả năng
tiếp cận vốn của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa,
vẫn còn hạn chế.

3. Thách thức trong việc Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị cao:

nguồn Internet

o Thiếu nghiên cứu và phát triển (R&D):

nguồn Internet

Đầu tư vào R&D ở Việt Nam vẫn còn hạn chế, dẫn đến thiếu sáng tạo và phát
triển các sản phẩm có giá trị cao, làm giảm khả năng tạo ra giá trị thặng dư.

Thuật ngữ R&D: Research and Development (R&D) là một hoạt động có hệ thống, sáng tạo để tạo
ra kiến thức mới, công nghệ mới, sản phẩm mới hoặc cải tiến các sản phẩm, quy trình, dịch vụ hiện
có. R&D là một hoạt động quan trọng trong các công ty, tổ chức và ngành công nghiệp khác nhau để
duy trì sự cạnh tranh và phát triển.

Hoạt động R&D bao gồm việc tiến hành nghiên cứu cơ bản, thử nghiệm, phân tích và áp dụng kiến
thức để tạo ra những ý tưởng mới và tiến bộ trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kỹ thuật, y
tế, công nghiệp,...

o Chưa có hệ sinh thái hỗ trợ đổi mới sáng tạo:


nguồn Internet

Sự thiếu vắng của các trung tâm nghiên cứu, vườn ươm công nghệ và các cơ
sở hỗ trợ khởi nghiệp làm giảm khả năng phát triển các sản phẩm và dịch vụ
mới.

4. Thách thức trong việc Nâng cao chất lượng và hiệu quả của lực lượng lao động:

nguồn Internet

o Kỹ năng công nghệ thấp:

nguồn Internet

Lực lượng lao động chưa được trang bị đầy đủ các kỹ năng công nghệ cần
thiết để làm việc trong các ngành công nghệ cao, dẫn đến hiệu quả làm việc
thấp và hạn chế khả năng tạo ra giá trị thặng dư.
5. Thách thức trong việc Thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường:

nguồn Internet

o Cạnh tranh quốc tế khốc liệt:

nguồn Internet

Các doanh nghiệp công nghệ cao của Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh
tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế có nền tảng công nghệ và tài chính mạnh
mẽ hơn.

o Rào cản thương mại và thuế quan:

nguồn Internet
Các rào cản thương mại và thuế quan trong việc xuất khẩu sản phẩm công
nghệ cao cũng là thách thức lớn.

6. Thách thức trong việc Cải cách chính sách và quản lý:

nguồn Internet

o Hệ thống pháp luật và chính sách chưa đồng bộ: Hệ thống pháp luật và
chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ cao còn nhiều bất cập, chưa tạo được
môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư và phát triển.
o Thủ tục hành chính phức tạp: Thủ tục hành chính rườm rà, phức tạp làm
giảm hiệu quả và tăng chi phí cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng tạo
ra giá trị thặng dư.
7. Thách thức trong việc Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ:

nguồn Internet

o Thiếu hiệu quả trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Việc bảo vệ quyền sở
hữu trí tuệ chưa đủ mạnh mẽ, làm giảm động lực cho các doanh nghiệp và cá
nhân đầu tư vào R&D và sáng tạo.
Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh
nghiệp và các tổ chức giáo dục. Đồng thời, những thách thức này cần được giải quyết một
cách toàn diện và có chiến lược để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển công nghệ cao,
từ đó nâng cao giá trị thặng dư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững ở Việt Nam.

II. Mục tiêu:


Căn cứ vào QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH CHƯƠNG TRÌNH QUỐC GIA
PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO ĐẾN NĂM 2030.

1. Mục tiêu tổng quát:


Nghiên cứu, làm chủ, phát triển công nghệ cao, ứng dụng hiệu quả
công nghệ cao phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc
phòng an ninh, bảo vệ môi trường, sản xuất sản phẩm, cung cấp
dịch vụ; hình thành, phát triển một số ngành công nghiệp công nghệ
cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và các doanh nghiệp
hoạt động trong các lĩnh vực này.
2. Mục tiêu cụ thể:

a) Phát triển và làm chủ được 20 công nghệ cao thuộc Danh mục
công nghệ cao được ưu tiên đầu tư phát triển đạt trình độ tiên tiến
trong khu vực, ứng dụng có hiệu quả vào hoạt động sản xuất sản
phẩm công nghệ cao, cung ứng dịch vụ công nghệ cao của doanh
nghiệp.
b) Gia tăng giá trị xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao đạt khoảng
60% tổng giá trị xuất khẩu trong công nghiệp chế biến chế tạo, tăng
nhanh tỷ trọng giá trị sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
trong tổng giá trị sản xuất nông nghiệp, tạo ra các sản phẩm và dịch
vụ mới có giá trị gia tăng cao.
c) Xây dựng và phát triển khoảng 500 doanh nghiệp sản xuất sản
phẩm công nghệ cao, cung ứng dịch vụ công nghệ cao thuộc Danh
mục sản phẩm công nghệ cao được khuyến khích phát triển; xây
dựng và phát triển khoảng 200 doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng
công nghệ cao có sự hợp tác, liên kết sản xuất theo chuỗi từ sản
xuất đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trên phạm vi cả
nước.

You might also like