Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Toeic 800+ Listening Và Reading
Từ Vựng Toeic 800+ Listening Và Reading
Từ Vựng Toeic 800+ Listening Và Reading
v n
TỔNG HỢP
TỪ VỰNG TOEIC
800+
LC + RC + VOCA
Listening
Reading
Writing
Speaking
GIỚI THIỆU
Bộ sách này được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại trung tâm Anhle English.
Hi vọng quyển sách này sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bạn trên chặng đường chinh phục
bài thi.
Ngoài ra, các bạn có thể tham gia Group TOEIC SHARING trên facebook để tham gia cộng
đồng hỗ trợ luyện thi Toeic lớn nhất Việt Nam: www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990
Anhle
truy cập Website Anhle
Anhle English
AnhLe English
secretary n thư ký
decade n thập kỷ
Part 7 address the audience phr giao lưu với khán giả
make a point of -ing phr quan tâm, tận tâm với (việc gì)
date n ngày
enough n sự đủ dùng
protect v bảo vệ
theft n kẻ trộm
write v viết
a self-defense n sự tự vệ
AnhLe English
depiction n sự miêu tả
ignore v lờ đi
ministry n bộ
when it comes to phr khi nói đến, khi xem xét đến
AnhLe English
have a long day phr có một ngày mệt mỏi/ nhiều việc
make a final change phr thực hiện thay đổi cuối cùng
delete v xoá
translate v dịch
throw one's effort into phr dồn hết nỗ lực của ai đó vào
set down to work phr bắt đầu làm, bắt đầu thực hiện.
wrap v bọc
AnhLe English
RC fold v gấp
paper n giấy
task n nhiệm vụ
propell v đẩy đi
reach one's full potential phr phát huy tối đa tiềm năng của ai đó
AnhLe English
mission n nhiệm vụ
Part meet the requirements phr đáp ứng được yêu cầu
5, 6
mess up phr rối tung lên
My schedule doesn't permit it. phr Lịch làm việc của tôi không cho phép
điều đó / Tôi không thể làm được.
violation n sự vi phạm
LC backpack n ba lô
bike n xe đạp
fishing n câu cá
lawn n bãi cỏ
paint n sơn; y về
art museum n cuộc phiêu lưu phe bảo tàng nghệ thuật
AnhLe English
stroll v đi dạo
pose v tư thế
stay tuned phr dùng chuyển kênh, lốp tục theo dõi
flock v tu tập
memoirs n hồi ký
tool n công cụ
set forth phr đưa ra, nêu ra; bắt đầu một hành
trình
date back to phr từ, bắt đầu từ (thời gian trong quá khứ)
depict v mô tả
carry out market studies phr tiến hành nghiên cứu thị trường
elicit v gợi ra