Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 61

w w w. a n h l e . e d u .

v n

TỔNG HỢP
TỪ VỰNG TOEIC

800+
LC + RC + VOCA
Listening

Reading

Writing

Speaking
GIỚI THIỆU

Bộ sách này được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại trung tâm Anhle English.
Hi vọng quyển sách này sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bạn trên chặng đường chinh phục
bài thi.

Nếu có thắc mắc các bạn có thể liên hệ Website: www.anhletoeic.com

Ngoài ra, các bạn có thể tham gia Group TOEIC SHARING trên facebook để tham gia cộng
đồng hỗ trợ luyện thi Toeic lớn nhất Việt Nam: www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990

Group hỗ trợ luyện thi IELTS: www.facebook.com/groups/ieltssharing

Group luyện Tiếng Anh giao tiếp: www.facebook.com/AnhleTalkgiaotiep

Scan mã QR bên dưới để

Anhle
truy cập Website Anhle

Anhle English
AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


TUYỂN DỤNG

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC application form phr mẫu đơn xin việc

career n sự nghiệp, nghề nghiệp

completion n sự hoàn thành

fair adj công bằng, hợp lý

graduation n sự tốt nghiệp

in fact phr trong thực tế

job fair phr hội chợ việc làm

job offer phr lời mời làm việc

list n danh sách; v liệt kê

newcomer n người mới đến, nhân viên mới

part-time adj bán thời gian

previous job phr công việc trước đây

secretary n thư ký

send in phr nộp, giao

tidy adj gọn gàng, ngăn nắp

trainee n thực tập sinh, người được đào tạo

RC apply for phr ứng tuyển vào

aptitude n năng khiếu, năng lực

be admitted to phr được nhận vào

be advised to do phr được khuyên làm


AnhLe English

criteria n tiêu chuẩn (dạng số nhiều của


criterion)

decade n thập kỷ

employ v thuê, mướn

insufficient adj không đủ, thiếu

minimum n mức tối thiểu

party n bữa tiệc, nhóm, tổ chức

plentiful adj dồi dào

profession n nghề nghiệp

Từ vựng TOEIC mức 800

LC achieve one's goal phr đạt mục tiêu của ai đó

apprentice n người học việc, người tập sự

dress formally phr ăn mặc trang trọng

dressed in suit phr mặc vest, com lê

figure out phr tìm ra, phát hiện ra

full time work phr công việc toàn thời gian

job opportunity phr cơ hội việc làm

job search phr sự tìm việc làm

job seeker phr người tìm việc

lay out phr đặt ra, bày ra

letter of recommendation phr thư giới thiệu

pay raise phr sự tăng lương

practical experience phr kinh nghiệm thực tế

proof of employment phr bằng chứng công việc


AnhLe English

reapply v ứng tuyển lại, áp dụng lại

recommendation letter. phr thư giới thiệu, thư tiến cử

reference letter phr thư giới thiệu, thư xác nhận

send off to phr gửi (thư) tới

set up an interview phr sắp xếp phỏng vấn

take an examination phr làm bài kiểm tra

training center phr trung tâm đào tạo

waiting room phr phòng chờ

well-educated adj có học thức, được giáo dục tốt

workstation v chỗ ngồi (để làm việc)

zealous adj hãng hải, nhiệt huyết

Part cover letter phr đơn xin việc


5, 6
devoted adj hết lòng, tận tâm

energetic adj tràn đầy năng lượng, năng động

enthusiastic adj nhiệt tình

excel v trội hơn, xuất sắc hơn

exclude v ngoại trừ, không bao gồm

fluently adv một cách trôi chảy

get through phr vượt qua, đỗ

match v hợp với, xứng với

necessity n sự cần thiết, điều bắt buộc

qualification n năng lực chuyên môn, bằng cấp

relevant adj có liên quan, thích hợp

sign up for phr đăng ký


AnhLe English

talented adj có tài

visiting n sự thăm viếng - thăm viếng, tham


quan

workforce n lực lượng lao động

Part 7 address the audience phr giao lưu với khán giả

be influenced by phr bị chi phối bởi vẻ ngoài


appearance

bilingual adj song ngữ

curriculum vitae phr sơ yếu lý lịch

diploma n bằng tốt nghiệp.

endurance n sự chịu đựng, khả năng chịu


đựng

external adj bên ngoài

fluency n sự lưu loát, trôi chảy

fluent in phr thành thạo về

human resources phr quản lý nhân lực, nhân sự

improperly adv không đúng cách, không thích

in a positive manner phr theo một cách tích cực

in the field of phr trong lĩnh vực

inexperience n sự thiếu kinh nghiệm

lack confidence phr thiếu sự tự tin

make A a regular habit phr biến A thành thói quen thường


xuyên

make a commitment to phr đưa ra cam kết, gắn bó với

make a point of -ing phr quan tâm, tận tâm với (việc gì)

manpower n nhân lực


AnhLe English

master's degree phr bằng thạc sĩ

novice n người học việc, tập sự

paycheck n tiền lương, tiền công

self-motivation n sự tự tạo động lực cho bản thân

send a notification phr gửi thông báo

vacancy n vị trí còn trống

wanted adj được cần đến, được yêu cầu

work history phr lịch sử làm việc, kinh nghiệm làm


việc

Từ vựng TOEIC mức 900

LC credential n thông tin xác thực, giấy chứng


nhận

firsthand adj trực tiếp, mắt thấy tai nghe

hiring committee phr hội đồng tuyển dụng

not to mention phr không đề cập đến

on occasion phr nhân dịp

overqualified adj có thừa năng lực, trình độ

screening n sự sàng lọc, sự phân loại

Part lag v chậm trễ


5, 6
on the waiting list phr trong danh sách chờ

oriented adv được định hướng

pertaining to phr gắn liền, đi đôi với

questionably adv đáng ngờ, có vấn đề

regularity n sự đều đặn, thường xuyên

replenish v cấp thêm, bổ sung


AnhLe English

simplicity n sự đơn giản

stellar adj xuất sắc, ưu tú

versatile adj nhiều tài, linh hoạt

Part 7 adept adj thành thạo, tinh thông

against all odds phr bất chấp sự chống đối mạnh mẽ


mọi điều kiện bất lợi

command n lệnh, sự điều khiển, sự chỉ huy

commensurate adj tỷ lệ thuận, xứng với

computer literate phr biết sử dụng máy tính

eagerness n sự say mê, sự háo hức

familiarize oneself with phr tự tìm hiểu, tự làm quen với

increment n sự tăng dần

interpersonal skills phr các kỹ năng liên nhân

mindful adj lưu tâm, quan tâm

preeminent adj xuất sắc, ưu việt, vượt trội

preliminary adj sơ bộ, mở đầu

prerequisite n điều kiện tiên quyết

probationer n nhân viên tập sự, người bị quản


chế

sternly adv nghiêm khắc, cứng rắn


AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


PHÉP TẮC – QUY ĐỊNH

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC bend over phr cúi xuống

by oneself phr tự mình

date n ngày

get used to phr quen với

if it's okay with you phr nếu bạn thấy ổn

in case of phr trong trường hợp, nếu như vậy.

in rows phr xếp hàng, thành nhiều hàng

item n món, mục, mặt hàng

legal adj hợp pháp

let go phr buông bỏ

ruler n người cai trị, bá chủ

stop v dừng lại, ngừng lại

RC busy adj bận rộn

curriculum n chương trình giảng dạy

dress n váy, đầm; mặc quần áo

enough n sự đủ dùng

finish v kết thúc, hoàn thành

have a problem (in) -ing phr có vấn đề trong việc...


AnhLe English

large adj lớn, rộng

law firm phr công ty luật

loudly adv lớn tiếng, ồn ào

plus prep cộng, cả, cùng với

protect v bảo vệ

seldom adv hiếm khi, ít khi

theft n kẻ trộm

try v cố gắng, thử

witness n nhân chứng

write v viết

Từ vựng TOEIC mức 800

LC against the law phr chống lại luật

by all means phr bằng mọi cách

by mistake phr do sơ suất

come to an end phr chấm dứt

company regulations phr nội quy công ty

give directions phr đưa ra hướng dẫn

hold up phr duy trì, chống đỡ, giữ lại

if I'm not mistaken phr nếu tôi không nhầm

in progress phr đang trong tiến trình

keep in mind phr ghi nhớ, lưu ý rằng

alegal counsel phr tư vấn pháp lý.

a self-defense n sự tự vệ
AnhLe English

suspect n sự nghi ngờ

take one's advice phr làm theo lời khuyên của ai đó

to one's advantage phr thành lợi thế của ai

under control phr trong tâm kiểm soát

under the supervision of phr dưới sự giám sát của

Part abuse n sự lạm dụng" lạm dụng


5, 6
alert v cảnh báo; ati cảnh giác

assessment n sự đánh giá

at all times phr mọi lúc

authorization n sự cho phép. sự ủy quyền

concerning prep liên quan đến

consideration n sự cân nhắc, suy xét

declaration n lời tuyên bố, tuyên ngôn

defensive adj có tính chất phòng thủ, bảo vệ

depiction n sự miêu tả

disobedient adj nổi loạn, không tuân lệnh

endure v chịu đựng, kéo dài

exemplary adj gương mẫu, mẫu mực

ignore v lờ đi

illegal adj bất hợp pháp

in accordance with phr phù hợp với

indecisive adv không quyết đoán, thiếu dứt


khoát

obey v tuân theo


AnhLe English

observance n sự tuân thủ

on-site adj tại chỗ

penalty n hình phạt

pointed adj sắc bén, được nhằm vào, được


nhấn mạnh

precious adj quý giá, quý báu

principle n nguyên tắc.

punishment n sự trừng phạt

regulate v chỉnh đốn, điều chỉnh

restricted area phr khu vực giới hạn

restriction n sự hạn chế

safety inspection phr kiểm tra an toàn

suppress v cấm, chặn, ngăn cản

tensely adv căng thẳng.

unauthorized adj không được phép

with respect to phr liên quan đến, trong mối quan


hệ với

Part accuse v cáo buộc, buộc tội


7
assess v đánh giá

attorney n luật sư, người được ủy quyền

be absent from phr vắng mặt

be allowed to do phr được phép làm...

by way of phr bằng cách, như là một cách

distrust v nghi ngờ


AnhLe English

from this day onward phr từ hôm nay

have permission to do phr được phép làm..

in a strict way (= strictly) phr một cách nghiêm khắc

make clear phr làm sáng tỏ

ministry n bộ

newly established phr mới được thành lập

put into effect phr thực hiện, làm cho xảy ra

registration confirmation phr sự xác nhận đăng ký

stand over phr đứng kèm bên cạnh

warn v cảnh báo

Từ vựng TOEIC mức 900

LC commonplace n điều bình thường, chuyện


thường

protective smock phr áo bảo hộ

testimony n sự chứng nhận, bằng chứng

Part accordance n sự phù hợp


5, 6
compel v bắt buộc, thúc ép

crucial adj cốt yếu, chủ yếu

effortlessly adv dễ dàng

in observance of phr tuân theo (quy tắc, luật lệ)

inadvertently adv tình cờ, không cố ý

judicial adj thuộc tòa án, do tòa xét xử

keenly adv sắc sảo, hãng hải


AnhLe English

lawsuit n việc kiện cáo, vụ kiện

observant adj tinh mắt; phục tùng, dễ dãi

off-limits adj bị cấm không được lui tới

ordinance n sắc lệnh, quy định

pulled adj bị rút lại

punctuality n sự đúng giờ

reprimand v khiển trách, quở trách

resolution n nghị quyết, sự quyết tâm

stiff adj cứng nhắc, không linh động

substantiate v chứng minh

trespass v xâm phạm, xâm lấn

violate v vi phạm, xâm phạm

Part at the discretion of phr theo quyết định của


7
bound adj bắt buộc, buộc phải

circumscribe v giới hạn, hạn chế

enactment n sự ban hành

impeccable adj hoàn hảo, không tì vết

infringement n sự vi phạm, xâm phạm

legitimate adj hợp pháp, chính đáng

petition n lời thỉnh cầu, kiến nghị

when it comes to phr khi nói đến, khi xem xét đến
AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG - 1

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC a sheet of phr một tờ, một mảnh, một tấm

business card phr danh thiếp

cartridge n hộp mực (máy in)

daily ady hằng ngày.

edit v biên tập, hiệu chỉnh

hand n bàn tay

in order to do phr để làm...

laptop n máy tính cá nhân

name tag phr bảng tên

on vacation phr trong kỳ nghỉ

paper jam phr kẹt giấy

paperwork n công việc giấy tờ

partition n sự phân chia

rush hour phr giờ cao điểm

section n mục, phần, bộ phận

sheet n tấm, phiến, tờ

tabletop n mặt bản

telephone call phr cuộc gọi (điện thoại)

trash bin phr thùng rác

upstairs adj thuộc tầng trên


AnhLe English

RC as if phr như thể

as well as phr cũng như

be aware of phr nhận thức về, biết về

be known as phr được biết đến là

be likely to phr có khả năng

detail n chi tiết

offering n sự đề nghị, tăng phẩm.

on one's own phr tự mình

Từ vựng TOEIC mức 800

LC adjust the mirror phr điều chỉnh gương.

advance reservation phr đặt trước

arrange an appointment phr sắp xếp một cuộc hẹn

bulletin board phr bằng thông báo

call back phr gọi lại

confused adj bối rối, lúng túng

deadline. n hạn chót, thời hạn

errand n việc lặt vặt

extend an invitation. phr đưa ra lời mời

get a permit phr xin phép

hand in phr nộp, gửi

have a day off phr có một ngày nghỉ

have a long day phr có một ngày mệt mỏi/ nhiều việc

head up phr lãnh đạo, điều hành

in a hurry phr đang vội, vội vã

in alphabetical order phr theo thứ tự bảng chữ cái


AnhLe English

in luck phr may mắn

leave A up to B phr để A cho B

leave A with B phr để A lại với B

listing n danh sách

make a call phr gọi điện thoại

make a correction phr sua sai

make a final change phr thực hiện thay đổi cuối cùng

make a note of phr ghi lại

make an impression phr tạo ấn tượng

move ahead with phr tiến hành, xúc tiến

on a business trip phr trong chuyến công tác

on a weekly basis phr hằng tuần, mỗi tuần

on business phr đi công tác.

on duty phr trong ca trực

pick up the phone phr nghe điện thoại

scrub v chà xát, chùi

seal v đóng dấu

speak into the microphone phr nói vào micro

speak on the phone phr nói chuyện điện thoại

stand in a line phr đứng thành một hàng

take a message phr nhận lời nhắn

take apart phr tách ra, thảo ra

utility provider phr nhà cung cấp tiện ích

Part acquired adj thu được, giành được


5, 6
adapt v thích nghi
AnhLe English

administer v quản lý, thi hành

clerical adj thuộc về công việc văn phòng

conclusive adj quyết đoán

delete v xoá

editorial adj thuộc về biên tập

endless adj vô tận, vĩnh cửu

in one's absence phr khi ai đó đi vắng, thay mặt ai đó

on purpose phr cổ tình

overseas adj hải ngoại

perceive v nhận thức

reminder n vật nhắc nhở, lời nhắc nhở

strive v đấu tranh

translate v dịch

Part boardroom n phòng họp


7
familiarize v làm cho quen với

in person phr cá nhân, trực tiếp

a including prep bao gồm

on time phr đúng giờ

panic n hoảng loạn, hoang mang

past due phr quá hạn

put forward phr đưa ra, đề xuất

regard A as B phr coi A là B

return one's call phr gọi lại cho ai đó

secretarial adj (thuộc) thư ký

take charge of phr phụ trách


AnhLe English

take on responsibility phr chịu trách nhiệm

throw one's effort into phr dồn hết nỗ lực của ai đó vào

Từ vựng TOEIC mức 900

LC arrange items on the shelf phr sắp xếp đồ trên giá

call in sick phr gọi điện thoại báo ốm

cover one's shift phr làm thay ca của ai đó

day-to-day operation phr công việc hằng ngày

in line with phr phù hợp với

officiate v thi hành nhiệm vụ, làm bổn phận

on hold phr tạm dừng; chờ máy (điện thoại)

set down to work phr bắt đầu làm, bắt đầu thực hiện.

stay awake phr giữ tỉnh táo

strew v trải, rắc, phân tán

take the place of phr thay thế

take turns phr lần lượt, thay phiên

Part behind schedule phr chậm tiến độ


5, 6
condense v làm đặc lại; nói (viết) cô đọng

follow up on phr theo đuổi, điều tra

in writing phr bằng văn bản

popularize v truyền bá, phổ cập

productively adv có năng suất, màu mỡ

sincerity. n sự thật thà, trung thực

utilization n sự dùng, sự tận dụng

Part administrative adj (thuộc) hành chính


7
be affiliated with phr được liên kết với
AnhLe English

conglomerate n tập đoàn (gồm các công ty con có lĩnh


vực hoạt động khác nhau)

default n sự bỏ mặc, sự thiếu

impending adj sắp xảy ra.

proponent n người bào chữa, người bênh vực

proprietor n chủ sở hữu

site inspection phr giám sát hiện trường

subordinate n cấp dưới

subsidiary n công ty con

take initiative phr khởi xướng, tiên phong

telecommute v làm việc tại nhà


AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG - 2

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC bookcase n kế sách, tủ sách

bookshelf n giá sách

case n ca, trường hợp

central office phr văn phòng trung tâm

copy machine phr máy photocopy

fax n máy fax

file folder phr thư mục, tập tin

greet v chào hỏi

handwriting n chữ viết tay

keypad n bàn phím

knife n con dao

log on to phr đăng nhập vào

online adj trên mạng

photocopier n máy photocopy

photocopy n bản sao

print out phr in ra

right away phr ngay, ngay lập tức

spell v đánh vẫn

wrap v bọc
AnhLe English

RC fold v gấp

least adj ít nhất, nhỏ nhất

paper n giấy

planning n việc lập kế hoạch

post v đăng lên, dán lên; gửi thư

press the button phr nhấn nút

server n người phục vụ, máy chủ

store opening phr khai trương cửa hàng

task n nhiệm vụ

Từ vựng TOEIC mức 800

LC be satisfied with phr hài lòng với

be seated phr được xếp chỗ

be surrounded by phr được bao quanh bởi

business contacts phr đối tác kinh doanh

chairperson n chủ tịch

copy editor phr biên tập viên

deep end phr tận cùng

double-sided adj hai mặt

drawer n ngăn kéo

get one's approval phr nhận được sự chấp thuận của ai đó

halfway adv ở giữa

hand over phr bàn giao

in a pile phr thành chồng, thành đống.

It could have been worse. phr Nó đã có thể

just in time phr vừa kịp giờ tệ hơn.


AnhLe English

literacy n sự biết đọc, biết viết

litter n lựa chọn; ý nhường chỗ cho

make a selection phr lựa chọn

make room for phr nhường chỗ cho

out of paper phr hết giấy

praise one's hand phr giơ tay

breport a problem phr báo lỗi

sort v loại sắp xếp

stationery n văn phòng phẩm

take another look phr nhìn lại một lần nữa

take A out phr đưa A ra

typewriter n máy đánh chữ

work in groups phr làm việc theo nhóm

writing pad phr tập giấy viết, sổ tay

Part anticipation. n sự đoán trước, sự mong đợi


5,6
automobile n xe ô tô

be asked to do phr được yêu cầu làm gì

be paid for phr được trả tiền cho

be qualified for phr đủ điều kiện cho

casual adj không chính thức, giản dị

draft v phác thảo, dự thảo

draw on phr dựa vào

excuse n lý do, lời bào chữa; tha thu

head office phr trụ sở chính

in anticipation of phr phòng khi


AnhLe English

Part 7 in light of phr bởi vì

instrument n dụng cụ, công cụ, nhạc cụ

popularly adv phổ biến, đại chúng

regarding prep về, đối với

routinely adv thông thường, thường lệ

supplementary adj bổ sung, phụ thêm vào

work overtime phr làm việc ngoài giờ

workplace n nơi làm việc

acting adj quyền, thay quyền

be full of phr chứa đầy

convert A to B phr chuyển đổi A thành B

count on phr tin vào, trông cậy vào

do one's best phr làm hết sức

fill with phr lấp đầy bởi

get along with phr hòa đồng với

go down the steps phr đi xuống cầu thang

key to success phr chia khóa dẫn tới thành công

lose one's temper phr tức giận, mất bình tĩnh

make a copy phr sao chép

obsess about phr ám ảnh về

overtime hours phr giờ làm thêm

personal effects phr tài sản cá nhân, đồ dùng cá nhân

reunion n cuộc hội họp, sự hợp nhất

sales representative phr đại diện bán hàng

seamless (without trouble) adj không có rắc rối, suôn sẻ


AnhLe English

submit A to B phr gửi A cho B

succeed in -ing phr thành công trong.

time-consuming adj tốn thời gian

Từ vựng TOEIC mức 900

LC bookkeeping n công việc kế toán

have one's hands full phr rất bận

make an outside call phr gọi điện thoại ra ngoài

motivation n động lực

newly listed phr mới vào danh sách

prioritize v dành ưu tiên

sit in alternate seats phr ngồi kế tiếp nhau

written authorization phr văn bản ủy quyền

written consent phr văn bản chấp thuận

acquaintance n người quen

dimension n kích thước, cỡ

Part directive adj chỉ dẫn, hướng dẫn


5,6
discerning adj sáng suốt, tinh ý

elegantly adv thanh lịch, tao nhã

expectant adj mong chờ, hảo hức

invaluable adj vô giá

propell v đẩy đi

realization n sự thực hiện, sự nhận thức rõ

recline v dựa vào, ngả vào

repository n kho, chỗ chứa

respective adj tương ứng


AnhLe English

Part 7 spontaneously adv tự ý, tự phát

trivial adj tầm thường, không quan trọng

turn in phr trả lại, nộp lại

ambiance n môi trường, đặc điểm, không khí

aspiration n nguyện vọng, khát vọng

creditable adj vẻ vang, đáng khen ngợi

eminent adj xuất sắc, xuất chúng

endeavor v sự nỗ lực, sự cố gắng

entrust A with B phr giao phó B cho A

on edge phr căng thẳng, bồn chồn

reach one's full potential phr phát huy tối đa tiềm năng của ai đó
AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG - 3

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC briefcase n cặp đựng tài liệu

business trip phr chuyển công tác

come over phr ghé thăm

counter n quầy thu ngân

e-mail v gửi email

filing cabinet phr tủ hồ sơ

folder n thủ tục

headache n chứng nhức đầu

internship n kỳ thực tập

redo v làm lại

routine n công việc hằng ngày

table lamp phr đèn để bàn

thanks to phr nhờ có

RC timetable n thời gian biểu

window display phr cửa sổ trưng bày (của của hàng).

chief adj trọng yếu, chính

conceal v giấu giếm, che đậy

correct adj đúng, chính xác

economic adj thuộc kinh tế, mang lại lợi nhuận


AnhLe English

embrace v ôm, nắm lấy thời cơ

expected adj được chờ đợi, kỳ vọng

forum n diễn đàn

instead of phr thay vì

mission n nhiệm vụ

programming n lập trình

remaining adj còn lại

rush v đổ xô tới, tăng lên đột ngột

unfortunately adv thật không may, đáng tiếc

Từ vựng TOEIC mức 800

LC archive n kho trữ

be unwilling to do phr miễn cưỡng làm gì đó

be up late phr thức khuya

blackout n sự tắt đèn, cúp điện

board meeting phr cuộc họp hội đồng quản trị

board of directors phr ban giám đốc

cross one's arms phr khoanh tay

depressing adj làm chán nản, thất vọng

drag v lôi kéo, kéo lên

fold in half phr gấp đôi

fold up phr gặp lại

frighten v làm hoảng sợ

keep going phr tiếp tục

long-term adj dài hạn

look up phr tra cứu, tìm kiếm


AnhLe English

look up to phr tôn kính, kính trọng

make a presentation phr thuyết trình

make a revision phr sửa đổi

make an error phr mắc lỗi, mắc sai lầm

meet the deadline phr đáp ứng đúng thời hạn

Part meet the requirements phr đáp ứng được yêu cầu
5, 6
mess up phr rối tung lên

My schedule doesn't permit it. phr Lịch làm việc của tôi không cho phép
điều đó / Tôi không thể làm được.

obvious adj rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

office supplies phr văn phòng phẩm

overlook v lờ đi, bỏ qua

overnight adv qua đêm

papers v giấy tờ, tài liệu

proofread v đọc soát, hiệu đính

rearrange v sắp xếp lại

recondition v tu sửa, chỉnh đốn, tân trang

rest one's chin on one's hand phr chống cằm

stool n ghế đẩu (không có lưng)

timecard n số chấm công

wipe v lau chùi, làm sạch

work additional hours phr làm thêm giờ

work shift phr ca làm việc

burdensome adj nặng nề, phiền toái

circulate v truyền bá, lưu thông

commend v tuyên dương, ca ngợi


AnhLe English

Part company n công ty


7
discourage v làm chán nản, làm nản lòng

distraction n yếu tố gây sao nhãng

failure n ự thất bại

followed by phr theo sau bởi

interruption n sự gián đoạn

make sure phr đảm bảo

mislabeled adj bi dán nhãn sai

observant adj tinh mắt, tinh ý

persuade v thuyết phục

proposed adj được đề nghị, dự kiến

rephrase v diễn đạt lại (bằng các từ khác)

concisely adv gãy gọn, súc tích

disapproval n sự phản đối

disapprove v phản đối, không tán thành

do A a favor phr giúp A một việc

do a good job phr làm tốt công việc

draw a distinction between phr chỉ ra sự khác biệt giữa

exposed adj phơi bày ra, lộ ra

intensive adj chuyên sâu, mạnh mẽ, sâu sắc

problematic adj khó giải quyết, khó hiểu, mơ hồ

project coordinator phr điều phối viên dự án

project management phr quản lý dự án

seating capacity phr sức chứa (chỗ ngồi)

take care of phr chăm sóc


AnhLe English

take on phr đảm nhiệm, gánh vác

tremendous adj ghê gớm, kinh khủng, dữ dội

under the new management phr dưới sự quản lý mới

Từ vựng TOEIC mức 900

LC astute adj sắc sảo, tinh khôn, mánh khỏe

bring along. phr mang theo

compartment n gian, ngăn

give way to phr nhường đường cho

overwork n làm việc quá sức

put down phr ghi chép lại, đặt xuống

reach the solution phr tìm ra giải pháp

recharge v nạp lại

smock n áo khoác mặc ngoài, áo bờ lu

accessibility n khả năng tiếp cận được

coordinator n điều phối viên

customary adj thông thường, theo lệ thường

disrupt v đập gãy, phá vỡ, làm gián đoạn

elevate v nâng lên, đưa lên

formality n nghi lễ, nghi thức, thủ tục

Part restraint n sự kiếm chế


5, 6
sign out phr đăng xuất

undeniable adj không thể phủ nhận, không thể bác bỏ

violation n sự vi phạm

aggravate v làm trầm trọng thêm

contingency n sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ


AnhLe English

Part draw the line at phr đặt ra một giới hạn


7
draw up phr phác thảo, soạn thảo

evacuate v rút khỏi, sơ tán

in commemoration of phr để kỷ niệm

on probation phr trong thời gian thử việc

overestimate v đánh giá quá cao

privilege n đặc quyền, lợi thế

restructure v tổ chức lại, cơ cấu lại

segregate A from B phr cách ly A khỏi B

trigger v làm nổ ra, gây ra

wary of phr cảnh giác với


AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


Thời gian rảnh – Cộng đồng

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC backpack n ba lô

bike n xe đạp

cabin n buồng, buồng lái

climb a mountain phr leo núi

film festival phr liên hoan phim

fishing n câu cá

gallery n phòng trưng bày (nghệ thuật)

invitation n lời mời, giấy mời

lawn n bãi cỏ

paint n sơn; y về

painting n bức tranh

play cards phr chơi bài

public library phr thư viện công cộng.

RC race n cuộc đua;

resort v đua xe, chạy đua

theater n khu nghỉ dưỡng.

watch a film n nhà hát

adventure phr xem một bộ phim

art museum n cuộc phiêu lưu phe bảo tàng nghệ thuật
AnhLe English

begin v bắt đầu

bring v mang tới, mang lại.

care for phr quan tâm đến, chăm sóc cho

concert n buổi hòa nhạc

length n chiều dài

leisure n thời gian rảnh rỗi

librarian n thủ thư, người quản lý thư viện

menu n thực đơn

sightseeing n sự tham quan, cuộc tham quan

Từ vựng TOEIC mức 800

LC amusement park phr công viên giải trí

ancient history phr lịch sử cổ đại

artifact n đồ tạo tác

auditorium n khán phòng

be booked up phr đã bán hết (vẻ, phòng)

box office phr phòng vé

cheerful adj vui mừng

choir n đội hợp xướng, đội đồng ca

entertain v giải trí, tiêu khiển

flower arrangement phr cắm hoa

flower bed n luống hoa

go to a film phr đi xem phim

grip v nắm chặt, nắm vững

have a race phr đua

jog along the street phr chạy bộ dọc phố


AnhLe English

musical instrument phr nhạc cụ

Part oar n mái chèo;


5,6
oil painting phr tranh sơn dầu

outdoor adj ngoài trời

paddle v chèo thuyền

premiere n buổi ra mắt

rake leaves phr cào lá

recreational activity phr hoạt động giải trí

right n quyền, lẽ phải

running time phr thời gian thực hiện

sail a boat phr chào thuyền

slide down phr trượt xuống

splash v bắn lên, tóe lên

sport tournament phr giải thi đấu thể thao

stadium n sân vận động

stay up phr thức

stroll v đi dạo

Part take a break phr nghỉ ngơi


7
take A for a walk phr đi dạo cùng A

take a photograph phr chụp một tấm ảnh

take a walk phr đi dạo, tản bộ

take great pleasure phr thích, tận hưởng

touch up a photograph phr chỉnh sửa ảnh

vacation package phr gói du lịch

wait for seats phr chờ tới lượt


AnhLe English

wait in line phr xếp hàng chờ

water the plants phr tưới cây

amuse v làm cho ai đó thích thú, giải trí

artistic adj liên quan đến nghệ thuật, có khiếu nghệ


thuật

donate v quyền góp

even though phr mặc dù

exhibit n cuộc triển lãm

exist v tồn tại

free admission phr miễn phí vào cửa

make oneself at home phr cứ tự nhiên như ở nhà

municipal adj thuộc thành phố, đô thị

several adj vài, một số

spectator n người xem, khán giả

usher n người chỉ chỗ (trong rạp)

win a contest phr thắng cuộc thi

admission to phr được nhận vào

contestant n thí sinh

delight n sự vui sướng

do one's hair phr làm tóc cho ai đó

enjoyable adj thích thú, thú vị

group rate phr mức giá theo nhóm

head for phr đi đến, hướng tới

out of order phr bị hỏng

periodical n ấn phẩm định kỳ

playing field phr sân bóng, sân thể thao


AnhLe English

register for phr ghi danh, đăng ký

show up phr xuất hiện

take a tour phr đi tham quan

Từ vựng TOEIC mức 900

LC be in line phr xếp hàng

for a change phr để thay đổi

pass the time phr quá thời gian

pose v tư thế

stay tuned phr dùng chuyển kênh, lốp tục theo dõi

vacate v bỏ trống, bỏ, xin thôi

appreciative. adj đánh giá cao, hài lòng

casually adv tình cờ, ngẫu nhiên

enlightening adj khai sáng

Part enthusiastically adv nhiệt tình, hăng hái


5, 6
excellence n sự xuất sắc, sự vượt trội

excursion n cuộc du ngoạn

festivity n sự hân hoan

flock v tu tập

intriguingly adv thích thú, tò mò

leg room phr không gian để chân (trên ô tô)

mural n bích họa

portrait n chân dung

publication n ấn phẩm, sự xuất bản

sculpture n nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu


khắc
AnhLe English

transferable adj có thể dịch chuyển, có thể chuyển


nhượng

Part unsanitary adj không hợp vệ sinh


7
be in the mood for -ing phr muốn làm gì đó

botanical garden phr vườn bách thảo

censorship n công tác kiểm duyệt

have yet to do phr vẫn chưa làm gì

intermission n giờ giải lao

memoirs n hồi ký

must-see phr đáng xem, nhất định phải xem

rally n đại hội

ridiculous adj lố bịch

roam around phr đi loanh quanh


AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


MARKETING - 1

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC after all phr rốt cuộc, suy cho cùng

answer the phone phr nghe điện thoại

as it is phr vốn như thế, như là

be based on phr dựa trên

be familiar with phr quen thuộc với

concrete adj cụ thể

conflict with phr mâu thuẫn với

on display phr trưng bày

shadow n bóng tối, bóng râm

around the world phr khắp thế giới.

array n sự dàn trận, hàng ngũ chỉnh tề

attempt v cố gắng, thử

audiovisual adj nghe nhìn

avoid v ngăn ngừa, tránh xa

based adj dựa trên, có trụ sở ở

cinema n rạp chiếu phim

competitive adj có tính cạnh tranh

conclude v kết luận

energy drink phr nước tăng lực


AnhLe English

RC find out phr tim ra

informal adj không trang trọng, thân mật

marketplace n thương trường

practice n sự luyện tập, sự thực hành

public relations (PR) department phr bộ phận quan hệ công chúng

sales adj doanh số, việc bán hàng

strict adj nghiêm khắc, nghiêm ngặt

tool n công cụ

typical adj đặc trưng, tiêu biểu

Từ vựng TOEIC mức 800

LC a piece of equipment phr một thiết bị

all the way phr hoàn toàn, hết mức, suốt

appealing adj cầu khẩn, cảm động, lôi cuốn

at once phr ngay lập tức

definite adj rõ ràng, xác định

distinguish v phân biệt

extraordinary adj là thường, đặc biệt

good for phr tốt cho

in bloom phr (hoa) no

in reference to phr liên quan đến

market stall phr quầy hàng ở chợ

mechanism n cơ chế, cơ cấu

metropolitan area phr khu vực đô thị

national holiday phr quốc lễ

on schedule phr đúng tiến độ


AnhLe English

over the Internet phr qua mạng Internet

preview n sự xem trước, sự duyệt trước

public display phr trưng bày chốn công cộng

run a campaign phr thực hiện một chiến dịch

serve a customer phr phục vụ khách hàng

spouse n người hôn phối (chồng/vợ)

upside down. phr lộn ngược

vending machine phr máy bán hàng tự động.

visible adj hữu hình, có thể thấy

as opposed to phr thay vì, hơn là, đối lập với

boldly adv táo bạo, liều lĩnh

call on phr viếng thăm

excluding prep ngoại trừ

expectancy n sự mong chờ, sự ngóng chời

Part forgetfully adv sao nhãng, lơ là


5,6
noteworthy adj đáng chú ý

perception n sự nhận thức

potentially adv có tiềm năng

randomly adv ngẫu nhiên

suitable adj phù hợp

a complete line of phr dòng sản phẩm hoàn chỉnh

accept the offer phr chấp nhận lời đề nghị

astonishingly adv đáng kinh ngạc

be noted for phr nổi tiếng vì

claim n lời xác nhận, yêu sách


AnhLe English

Part 7 classified ad phr mục rao vặt (trên báo)

compilation n sự biên soạn, tài liệu biên soạn

comprehensible adj có thể hiểu, lĩnh hội được

criticize v phê bình, binh phẩm

dumping n sự bán phá giá

first priority phr ưu tiên hàng đầu

fixed price phr giá cố định

have control over phr kiểm soát được

have little chance of -ing phr có ít cơ hội

in favor of phr ủng hộ ai/cái gì

keep A informed of B phr thông báo cho A về B

make an assessment phr thẩm định, đánh giá

mediate v hòa giải, dàn xếp

minimize the risk of phr giảm thiểu rủi ro

modestly adv khiêm tốn

persistent adj bền bỉ, kiên trì

publicity n sự công khai

release date phr ngày phát hành ra mắt

stay competitive phr luôn cạnh tranh

striking difference phr sự khác biệt nổi bật

take a long time phr mất một thời gian dài

take action phr hành động

trademark n nhãn hiệu thương mại

turn to phr chuyển sang

unacceptable. adj không thể chấp nhận


AnhLe English

verify v thẩm tra, xác minh

with the exception of phr ngoại trừ

without notice phr không thông báo, bất ngờ

Từ vựng TOEIC mức 900

LC all-out adj dốc hết sức, dốc toàn lực

all walks of life phr mọi tầng lớp xã hội

at a stretch phr một lần, một mạch

back up phr hậu thuẫn, sao lưu

focus group phr nhóm tập trung

misleading adj làm cho lạc lối

capture v bắt giữ, chiếm được

consolidate v hợp nhất, củng cố

contend v đấu tranh

gauge v đo, đánh giá

momentum n xung lượng, sức đẩy, đà

Part recognizable adj có thể nhận ra


5,6
segment n đoạn, phân khúc

telling adj rất hiệu quả, đanh thép, đích đáng

confiscation n sự thu hồi, tịch thu

constitute v cấu thành, tạo thành

drive up phr tăng nhanh (giá)

endorsement n sự xác nhận, tán thành

feasibility study phr nghiên cứu khả thi

intervention n sự can thiệp

irretrievable adj không thể cứu vãn


AnhLe English

Part 7 jeopardize v gây nguy hiểm, hủy hoại

legible adj rõ ràng, dễ đọc.

lose ground phr mất vị trí, thất thế

public profile phr lý lịch công khai

reputable adj có uy tín, có danh tiếng

set forth phr đưa ra, nêu ra; bắt đầu một hành
trình

set out phr sắp đặt, bố trí

setback n sự thoái lui, sự giảm sút

take a stand against phr phản đối

underlying adj cơ bản, cơ sở

vanish v biến mất


AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


MARKETING - 2

Từ vựng TOEIC cơ bản


LC celebration n sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

curious adj tò mò, ham hiểu biết

drop by phr ghé qua

first step phr bước đầu tiên

for now phr bây giờ, hiện tại

gather v tập hợp, thu thập

get together phr gặp gỡ, tụ họp

hole n lỗ thủng, lỗ hổng

in total phr tổng cộng, toàn bộ

in use phr được sử dụng, thông dụng

practical adj thiết thực, có ích

shovel n cái xẻng

show v cho xem, tỏ ra

space n chỗ, không gian

RC advertise v quảng cáo

belief n niềm tin, tín ngưỡng

belong to phr của, thuộc về

be open for business phr mở cửa kinh doanh

best-selling author phr tác giả sách bán chạy

consumer n người tiêu dùng

entry fee phr phí vào cửa


AnhLe English

experiment n cuộc thí nghiệm, thử nghiệm

findings n kết quả, các phát hiện.

full adj đầy, no, hết sức

obviously adv rõ ràng, hiển nhiên

photographer n nhiếp ảnh gia, thợ chụp ảnh

primarily adv đầu tiên, chủ yếu

sales target phr mục tiêu về doanh số

Từ vựng TOEIC mức 800


LC advertising campaign phr chiến dịch quảng cáo

be anxious to do phr nóng lòng làm gì đó

bring on phr gây ra

chase v săn, đuổi

come along phr đi cùng

come loose phr nơi lỏng, lỏng ra

conditional adj có điều kiện

customer survey phr khảo sát khách hàng

date back to phr từ, bắt đầu từ (thời gian trong quá khứ)

depict v mô tả

destruction n sự phá hủy

enter into phr tham gia vào, bắt đầu làm gì đó

get back to phr liên lạc lại

gradual adj dần dần, từng bước một

inactive adj không hoạt động, Ì ạch

in the meantime phr trong lúc đó

invalid adj không có hiệu lực

look over phr xem qua

make up one's mind phr quyết định


AnhLe English

meaningful adj có ý nghĩa

put a rush phr với vàng

put a strain on phr gây áp lực lên.

put up with phr chịu đựng

reach for phr vươn tới, tiếp cận với

stay ahead of phr dẫn đầu

Part A as well as B phr A cũng như là B


5, 6
ample adj nhiều, phong phú

a range of phr một loạt

attend to a client phr chăm sóc khách hàng

confront v đương đầu

context n bối cảnh, ngũ cảnh

despair n sự thất vọng, nỗi tuyệt vọng

disconnected adj bị ngắt, bị tháo rời ra

dissatisfied adj không hài lòng, bất mãn

driven adj bị tác động

dynamic adj năng động, sôi nổi

eagerly await phr hảo hức chờ đợi

enormous adj to lớn, khổng lồ

fall behind phr tụt lại phía sau

feasible adj khả thi

forwarding address phr địa chỉ gửi chuyển tiếp thư

get over phr vượt qua

impress v gây ấn tượng

inadequate adj không đủ, không tương xứng

in a timely fashion phr một cách kịp thời

irreplaceable adj không thể thay thế được

limitation n sự hạn chế, sự giới hạn


AnhLe English

massive adj lớn, thô, có quy mô lớn

point out phr chỉ ra

rave review phr bài đánh giá tích cực

repeatedly adv lặp đi lặp lại

strategically adv một cách chiến lược

unveil v tiết lộ, công bố

Part a great deal phr nhiều, rất nhiều


7
be sensitive to phr nhạy cảm với

bother to do phr mất thời gian, công sức để làm gì

call off phr hoãn lại, hủy bỏ

carry out market studies phr tiến hành nghiên cứu thị trường

come across phr tình cờ gặp

contrive to do phr xoay xở làm gì

deliberate adj thong thả, khoan thai, có tính toán

discounted rate phr tỷ lệ chiết khấu

have a tendency to do phr có xu hướng làm gì

have an opportunity to do phr có cơ hội làm gì

have something to do with phr có liên quan tới

in turn phr lần lượt, kết quả là

make no exception phr không có ngoại lệ

televise v phát trên truyền hình

Từ vựng TOEIC mức 900


LC discipline n kỷ luật

jingle n tiếng leng keng

mobility n tính lưu động, tính dễ biến đổi

Part abruptly adv bất ngờ, đột ngột


5, 6
absorbing adj hấp dẫn, làm say mê
AnhLe English

admiringly adv khâm phục, ngưỡng mộ

at large phr nói chung, phần lớn

boast about phr tự hào về, khoe khoang về

correspondent n phóng viên

counterpart n bản đối chiếu, người tương nhiệm

defeat v đánh bại

diversify v đa dạng hóa

dominant adj có ưu thế hơn, trội hơn

fabulous adj hoang đường, khó tin

fortify v củng cố, tăng cường

fundamental adj cơ bản, chủ yếu

mingle v trộn lẫn, lẫn vào

preciously adv quý giá, kiểu cách

stark adj ảm đạm, bình dị

steadiness n sự vững chắc, ổn định.

Part alluring adj quyến rũ, lôi cuốn


7
assimilate v đồng hóa, hòa nhập

at all costs phr bằng mọi giá

await v chờ đợi

captivate v làm say đắm, quyến rũi

culminate in phr kết thúc bằng, đem lại kết quả

defiance n sự thách thức, sự bất chấp

dissipate v xua tan, làm tiêu tan

driving force phr động lực

elicit v gợi ra

overwhelming adj tràn ngập, lấn át

voiced adj bằng lời nói

You might also like