Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM CỘNG

Khoa Ngoại ngữ


Hải

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 - Năm học: 2023-2024
Nhóm SV: NNA63ÐH

1. HỌC TẬP

Tổng số SV XS % XS Giỏi % Giỏi Khá % Khá Trung bình % Trung bình

78 5 6.4% 24 30.8% 33 42.3% 10 12.8%

2. RÈN LUYỆN

Tổng số SV XS % XS Tốt % Tốt Khá % Khá Trung bình % Trung bình

78 7 9.0% 9 11.5% 30 38.5% 28 35.9%

GIÁO VỤ CVHT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hải Phòng, ngày …..… tháng …...… năm …...…

P VÀ RÈN LUYỆN
2024

Yếu % Yếu Kém % Kém Không xếp loại % Không xếp loại

6 7.7% 0 0.0% 0 0.0%

Yếu % Yếu Không xếp loại % Không xếp loại

3 3.8% 1 1.3%

TRỢ LÝ CTSV
(Ký, ghi rõ họ tên)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 - Năm học: 2023-2024
Phân nhóm: NNA63ÐH - N01 Tổng số: 39 Trong đó: Xuất sắc: 4=10.3%, Giỏi: 11=28.2%, Khá:
Trung bình: 6=15.4%, Yếu: 2=5.1%, Kém: 0=0.0%

STT MSV HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ THI (THANG ĐIỂM 4)

M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 M10 M11 M12 M13 M14 M15 M16 M17 M18 M19 M20 M21 M22

1 95771 Nguyễn Thị Huyền Anh 4 4 2.5 3.5 3 2 3 3


2 95370 Trần Thị Lan Anh 4 4 3 3 3 3.5 4 3.5 3 0
3 98042 Vũ Thị Ngọc Anh 4 4 3 1 2 2.5 1.5 2.5 2.5
4 95790 Đoàn Thị Ngọc Ánh 4 4 3 2 2 1.5 2 1.5
5 95996 Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp 4 4 2 2.5 2.5 2 3 3
6 97542 Bùi Thùy Dung 4 4 3 3 2.5 3 4 3.5
7 996937 Nguyễn Quốc Đạt 4 4 3 3.5
8 97736 Lê Khoa Điềm 4 4 0 2.5 2 0 1.5 2
9 96156 Bùi Thị Kiều Hạnh 4 4 2.5 2 1.5 2 0 2.5
10 98004 Phạm Vũ Thảo Hạnh 4 4 3 3 2.5 2.5 4 3 2
11 96057 Trương Mỹ Hoa 4 4 3 3.5 3 4 3.5 3 3.5
12 97916 Vũ Nguyễn Việt Hoàng 4 4 3 2
13 95612 Lại Thu Hương 4 4 3 2.5 2.5 2 3 3.5 0
14 95465 Phạm Văn Nguyễn Huy 3.5 4 1.5 3 2 1.5 0 1 0
15 95511 Nguyễn Trần Trung Kiên 4 4 2.5 4 2.5 2.5 2 2 3
16 95815 Đinh Thị Loan 4 4 4 4 4 3.5 3.5
17 95428 Phạm Thị Mai 4 4 2.5 3 0 4 4 0 0
18 95706 Nguyễn Đình Minh 3.5 4 2 3 2.5 3 4
19 96145 Phạm Thị Thanh Nhàn 4 4 2 0 2 2.5 2 2.5
20 97058 Đào Yến Nhi 4 4 2.5 3 3 2 4 3
21 97402 Nguyễn Minh Phúc 4 4 3 3 4 3 3.5 3
22 97459 Bùi Thị Quyên 4 4 4 3 3 3 4 4
23 97986 Đỗ Thiên San 4 4 2 0 2 0 4 1
24 97532 Vũ Thanh Tâm 4 4 3 2.5 3 4 2.5 3
25 97893 Nguyễn Minh Thắng 4 4 3.5 3 3 3.5 4 3.5 3.5 3
26 95658 Nguyễn Thế Chiến Thắng 4 4 3.5 4 3

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


Ả HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
m học: 2023-2024
: Xuất sắc: 4=10.3%, Giỏi: 11=28.2%, Khá: 16=41.0%
ếu: 2=5.1%, Kém: 0=0.0%

HI (THANG ĐIỂM 4) XLHL HK DANH


TBC ĐRL CHỨC
HIỆU
M23 M24 M25 M26 M27 M28 M29 M30 HT (100) VỤ
SV
3.14 68 Khá Trung bình
3 71 Khá Khá Khá
2.63 68 Khá Trung bình
2.53 80 Khá Tốt Khá
2.94 69 Khá Trung bình
3.42 70 Giỏi Khá Khá
3.67 20 Xuất sắc
Không xếp loại
2 66 Trung bình
Trung bình
2.42 66 Trung bình
Trung bình
3.1 68 Khá Trung bình
3.53 88 Giỏi Tốt Giỏi
3.3 81 Giỏi Tốt Giỏi
2.79 73 Khá Khá Khá
1.9 66 Yếu Trung bình
3 74 Khá Khá Khá
3.85 93 Xuất sắc Xuất sắcXuất sắc
2.47 73 Trung bình Khá
3.18 68 Khá Trung bình
2.47 66 Trung bình
Trung bình
3.22 72 Giỏi Khá Khá
3.44 81 Giỏi Tốt Giỏi
3.67 74 Xuất sắc Khá Khá
2.24 51 Trung bình
Trung bình
3.28 74 Giỏi Khá Khá
3.5 73 Giỏi Khá Khá
3 3.57 82 Giỏi Tốt Giỏi

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 - Năm học: 2023-2024
Phân nhóm: NNA63ÐH - N02 Tổng số: 39 Trong đó: Xuất sắc: 1=2.6%, Giỏi: 13=33.3%, Khá: 17=43.6%
Trung bình: 4=10.3%, Yếu: 4=10.3%, Kém: 0=0.0%

STT MSV HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ THI (THANG ĐIỂM 4)

M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 M10 M11 M12 M13 M14 M15 M16 M17 M18 M19 M20 M21 M22 M23 M24 M25

1 98490 Trần Thị Thái An 4 4 3 3 3.5 3 2.5 0


2 96360 Vy Hoàng An 4 0 3 3 0 3 4 0
3 98190 Đinh Ngọc Hà Anh 4 4 3 2.5 3 3 1.5 4
4 98695 Hoàng Phương Anh 4 4 3 3 2 2.5 2 4
5 98491 Nguyễn Ngọc Anh 4 4 0 3 0 3 2.5 0
6 98162 Vũ Thị Quỳnh Anh 4 4 1.5 1 2 1 4 2.5
7 96632 Đinh Quốc Bảo 4 4 3 4 2.5 3 2.5
8 96859 Lê Nguyệt Bình 4 4 3 3 2.5 3 2.5 4
9 96466 Đặng Thị Huyền Chi 4 0 4 4 4
10 96904 Cao Bích Diệp 4 4 2.5 3.5 2.5 3.5 4 3
11 98404 Ngô Ngọc Diệp 4 4 2.5 2 0 2 1.5 4 3
12 97021 Nguyễn Đức Dương 4 4 3 3 2 2 3 2
13 96603 Mai Thị Mỹ Duyên 4 4 3.5 3 2.5 3 2.5 4 3
14 96555 Tạ Duy Đức 3.5 4 3 3 4 2 3.5 2 4
15 98209 Đoàn Thu Hà 4 4 3 2 2 2 2.5 3
16 98338 Mai Thúy Hà 4 4 2 2 2.5 1.5 4 3
17 94611 Phạm Mai Hằng 3.5 3 2.5 2 2.5 3 2
18 96303 Đỗ Khánh Hương 4 3.5 3 2 2.5 3 0
19 96983 Phạm Thị Thu Huyền 4 4 3 3 3 3 4 2.5 3
20 96210 Đỗ Thị Thùy Linh 4 4 3 3 3 2 4 2 4
21 98896 Nguyễn Diễm KiềuLoan 4 4 3.5 3 2.5 3 3 4 4
22 94541 Đặng Tô Khánh Ly 4 3.5 0 0 3.5 4 3.5 4
23 98677 Nguyễn Thị PhươnMai 4 4 3.5 2.5 2 0 4 2.5 2
24 96864 Nhữ Thị Xuân Mai 4 4 3.5 3.5 3 3 4 4 4
25 98717 Lê Hoài Nam 3.5 4 2.5 2 0 2
26 96422 Nguyễn Ngọc Ngu Ngọc 4 4 2 0 1.5 2.5 3 2.5 3

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


Ả HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
m học: 2023-2024
: Xuất sắc: 1=2.6%, Giỏi: 13=33.3%, Khá: 17=43.6%
u: 4=10.3%, Kém: 0=0.0%

NG ĐIỂM 4) XLHL HK DANH


TBC ĐRL CHỨC
HIỆU
M26 M27 M28 M29 M30 HT (100) VỤ
SV
2.94 64 Khá Trung bình
2.11 68 Trung bình
Trung bình
3.22 76 Giỏi Khá Khá
3.17 66 Khá Trung bình
2.18 49 Trung bình Yếu
2.58 66 Khá Trung bình
3.28 68 Giỏi Trung bình
3.33 68 Giỏi Trung bình
3.38 98 Giỏi Xuất sắc Giỏi
3.39 72 Giỏi Khá Khá
2.63 78 Khá Khá Khá
2.94 74 Khá Khá Khá
3.3 68 Giỏi Trung bình
3.28 71 Giỏi Khá Khá
2.89 66 Khá Trung bình
2.94 70 Khá Khá Khá
2.6 66 Khá Trung bình
2.5 74 Khá Khá Khá
3.26 98 Giỏi Xuất sắc Giỏi
3.2 88 Giỏi Tốt Giỏi
3.5 73 Giỏi Khá Khá
2.92 74 Khá Khá Khá
2.74 80 Khá Tốt Khá
3.7 100 Xuất sắc Xuất sắcXuất sắc
2.39 68 Trung bình
Trung bình
2.6 86 Khá Tốt Khá

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05

You might also like