Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


DANH SÁCH DỰ THI HP TRIẾT HỌC KHÓA QH-2022-X (Đợt 2)
Đơn vị: Trường Đại học Kinh tế- ĐHQGHN
Ngày thi: 22/3/2024 Phòng thi số 01 Giảng đường: 505- Nhà E4
Trường ĐH Kinh tế- ĐHQGHN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 1 Chu Thị Hằng 16/7/1987 2023-E.CH KTCT

2 2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/1/1989 2023-E.CH KTCT

3 3 Nguyễn Trung Kiên 2/5/1989 2023-E.CH KTCT

4 4 Nguyễn Quỳnh Lan 28/10/1985 2023-E.CH KTCT

5 5 Lê Minh Tiến 2/1/1979 2023-E.CH KTCT

6 6 Dương Thị Ngọc Anh 19/3/2001 2023-E.CH QLKT 2

7 7 Nguyễn Tuấn Anh 14/6/1999 2023-E.CH QLKT 2

8 8 Nguyễn Tuấn Anh 14/4/1999 2023-E.CH QLKT 2

9 9 Trần Nhật Ánh 10/12/1998 2023-E.CH QLKT 2

10 10 Tưởng Quốc Bảo 29/3/1999 2023-E.CH QLKT 2

11 11 Trương Thị Ngọc Bích 21/9/1981 2023-E.CH QLKT 2

12 12 Ngô Tôn Phương Cầm 13/4/1997 2023-E.CH QLKT 2

13 13 Nguyễn Thị Chuyên 16/5/1999 2023-E.CH QLKT 2

14 14 Đỗ Cao Cường 25/9/1988 2023-E.CH QLKT 2

15 15 Nguyễn Quỳnh Diệp 22/12/1999 2023-E.CH QLKT 2

16 16 Nguyễn Tiến Dũng 18/8/1999 2023-E.CH QLKT 2

17 17 Nguyễn Hiển Dương 25/11/1999 2023-E.CH QLKT 2

18 18 Nguyễn Thùy Dương 19/7/1987 2023-E.CH QLKT 2

19 19 Dương Văn Đức 12/11/1998 2023-E.CH QLKT 2

20 20 Trương Thị Thu Hà 22/11/1979 2023-E.CH QLKT 2

21 21 Hoàng Minh Hằng 21/1/2001 2023-E.CH QLKT 2

22 22 Tô Thị Thu Hoài 30/10/1979 2023-E.CH QLKT 2

23 23 Lê Thị Huệ 9/9/1997 2023-E.CH QLKT 2

24 24 Ngô Đức Huy 1/8/1982 2023-E.CH QLKT 2

25 25 Đặng Vũ Hùng 7/9/1991 2023-E.CH QLKT 2

26 26 Vũ Tuấn Hùng 30/3/1997 2023-E.CH QLKT 2

27 27 Đặng Thị Mai Hương 26/2/1982 2023-E.CH QLKT 2

28 28 Thái Nhâm Khánh 9/12/1982 2023-E.CH QLKT 2


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
29 29 Khuất Duy Kỳ 24/3/1993 2023-E.CH QLKT 2

30 30 Đỗ Ngọc Linh 28/1/2001 2023-E.CH QLKT 2

31 31 Vũ Hòa Linh 21/8/2001 2023-E.CH QLKT 2

32 32 Nguyễn Đức Tiến Mạnh 21/5/1990 2023-E.CH QLKT 2

33 33 Đỗ Trà My 21/1/1998 2023-E.CH QLKT 2

34 34 Nguyễn Thảo My 16/10/2000 2023-E.CH QLKT 2

35 35 Tạ Hiểu My 7/11/1999 2023-E.CH QLKT 2

Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HP TRIẾT HỌC KHÓA QH-2022-X (Đợt 2)
Đơn vị: Trường Đại học Kinh tế- ĐHQGHN
Ngày thi: 22/3/2024 Phòng thi số 02 Giảng đường: 506- Nhà E4
Trường ĐH Kinh tế- ĐHQGHN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 36 Ma Huyền Mỹ 6/1/1997 2023-E.CH QLKT 2

2 37 Phan Hải Nam 4/4/2001 2023-E.CH QLKT 2

3 38 Lê Thị Hiếu Ngân 28/10/2000 2023-E.CH QLKT 2

4 39 Lê Thị Hồng Ngọc 5/3/1993 2023-E.CH QLKT 2

5 40 Đặng Minh Phong 10/5/2001 2023-E.CH QLKT 2

6 41 Thân Quốc Thái 3/2/1996 2023-E.CH QLKT 2

7 42 Vi Thị Thuận 5/7/1999 2023-E.CH QLKT 2

8 43 Nguyễn Thị Thanh Thúy 7/6/1982 2023-E.CH QLKT 2

9 44 Phạm Thu Thúy 27/9/2000 2023-E.CH QLKT 2

10 45 Bùi Thị Lâm Trúc 10/11/2001 2023-E.CH QLKT 2

11 46 Triệu Đình Trường 25/9/1979 2023-E.CH QLKT 2

12 47 Nguyễn Thị Vân Anh 5/2/1998 2023-E.CH KTQT 2

13 48 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/10/2000 2023-E.CH KTQT 2

14 49 Lê Khánh Huyền 6/7/2001 2023-E.CH KTQT 2

15 50 Hoàng Vũ Linh 15/6/2000 2023-E.CH KTQT 2

16 51 Khuất Việt Phú 4/7/2001 2023-E.CH KTQT 2

17 52 Phạm Lê Hà Phương 21/5/2000 2023-E.CH KTQT 2

18 53 Trần Thị Phương Thảo 17/12/2000 2023-E.CH KTQT 2


Nguyễn Lương Khánh
19 54 01/09/1999 2023-E.CH KTQT 2
Linh
20 55 Ngô Hà My 10/04/2001 2023-E.CH KTQT 2

21 56 Phạm Thu Thuỷ 08/08/2001 2023-E.CH KTQT 2

22 57 Phạm Thị Thu Hằng 16/07/2000 2023-E.CH KTQT 2

23 58 Nguyễn Minh Anh 16/11/2000 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

24 59 Hà Châu Giang 28/2/1999 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

25 60 Tằng Thị Hài 11/6/1985 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

26 61 Nguyễn Thị Minh 21/1/1991 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

27 62 Vũ Thái Sơn 8/1/1990 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

28 63 Đào Thị Thanh Bình 06/12/2001 2023-E.CH KẾ TOÁN 2


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
29 64 Phạm Thị Phương Linh 08/03/2001 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

30 65 Hoàng Lê Thảo Vy 15/05/2001 2023-E.CH KẾ TOÁN 2

31 66 Chu Tuấn Nam 4/8/1992 2021-E.CH KTQT 2

32 67 Nguyễn Thị Vân 25/7/1985 2022-E.CH KTQT 1

33 68 Lê Đức Mạnh 21/10/1992 2022-E.CH KTQT 1

34 69 Lê Hoàng Minh 23/10/1997 2021-E.CH CSC&PT 2

35 70 Chu Trường Sơn 7/3/2000 Vật lý học ĐHKHTN

Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HP TRIẾT HỌC KHÓA QH-2022-X (Đợt 2)
Đơn vị: Trường Đại học Kinh tế- ĐHQGHN
Ngày thi: 22/3/2024 Phòng thi số 03 Giảng đường: 509- Nhà E4
Trường ĐH Kinh tế- ĐHQGHN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 71 Nguyễn Tiến Trí An 9/7/2001 2023-E.CH QTKD 2
2 72 Nguyễn Thị Mai Anh 16/12/2001 2023-E.CH QTKD 2
3 73 Bùi Thị Mỹ Dung 3/9/1984 2023-E.CH QTKD 2
4 74 Dương Hồng Duyên 31/12/1992 2023-E.CH QTKD 2
5 75 Đỗ Ngọc Đạt 21/7/1995 2023-E.CH QTKD 2
6 76 Phạm Danh Đức 14/7/2001 2023-E.CH QTKD 2
7 77 Nguyễn Thị Trà Giang 10/12/1999 2023-E.CH QTKD 2
8 78 Phạm Mai Trà Giang 29/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
9 79 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/8/2001 2023-E.CH QTKD 2
10 80 Hà Hoàng Hiệp 22/11/1995 2023-E.CH QTKD 2
11 81 Phan Minh Hoàng 21/10/1999 2023-E.CH QTKD 2
12 82 Hà Thanh Hồng 2/7/1991 2023-E.CH QTKD 2
13 83 Hà Thu Huyền 10/2/2000 2023-E.CH QTKD 2
14 84 Lương Thị Huyền 1/8/1993 2023-E.CH QTKD 2
15 85 Nguyễn Mạnh Hùng 28/8/1989 2023-E.CH QTKD 2
16 86 Phùng Thanh Hương 1/11/1975 2023-E.CH QTKD 2
17 87 Trần Thị Hương 13/6/1997 2023-E.CH QTKD 2
18 88 Ngô Thị Hường 6/3/1994 2023-E.CH QTKD 2
19 89 Bùi Quang Khánh 30/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
20 90 Trần Đoàn Long 8/3/2000 2023-E.CH QTKD 2
21 91 Nguyễn Ngọc Mai 10/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
22 92 Nguyễn Mai Phương 2/1/2001 2023-E.CH QTKD 2
23 93 Vũ Thu Phương 15/11/1999 2023-E.CH QTKD 2
24 94 Đào Diễm Quỳnh 7/7/1999 2023-E.CH QTKD 2
25 95 Trần Trúc Quỳnh 28/8/1997 2023-E.CH QTKD 2
26 96 Nguyễn Trường Sơn 17/8/1998 2023-E.CH QTKD 2
27 97 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/4/1986 2023-E.CH QTKD 2
28 98 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/2/2000 2023-E.CH QTKD 2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
29 99 Nguyễn Minh Thi 4/5/1984 2023-E.CH QTKD 2
30 100 Đặng Hiền Trang 30/4/2000 2023-E.CH QTKD 2
31 101 Trần Huyền Trang 24/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
32 102 Vũ Ngọc Văn 9/12/2000 2023-E.CH QTKD 2
33 103 Trần Thảo Vân 21/2/2001 2023-E.CH QTKD 2
34 104 Nguyễn Thị Hiền Lương 02/09/2001 2023-E.CH QTKD 2
35 105 Ngô Cảnh Hoàng Giang 28/08/2001 2023-E.CH QTKD 2
36 106 Nguyễn Phương Thảo 02/07/2001 2023-E.CH QTKD 2
37 107 Phan Hải Anh 20/9/2001 2023-E.CH CNTC 2
38 108 Nguyễn Thị Hồng 19/11/1990 2023-E.CH CNTC 2

Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HP TRIẾT HỌC KHÓA QH-2022-X (Đợt 2)
Đơn vị: Trường Đại học Kinh tế- ĐHQGHN
Ngày thi: 22/3/2024 Phòng thi số 04 Giảng đường: 510- Nhà E4
Trường ĐH Kinh tế- ĐHQGHN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 109 Vũ Lan Hương 15/1/2001 2023-E.CH CNTC 2
2 110 Nguyễn Khánh Linh 30/7/2001 2023-E.CH CNTC 2
3 111 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3/9/1993 2023-E.CH CNTC 2
4 112 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/7/1994 2023-E.CH CNTC 2
5 113 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/12/1997 2023-E.CH CNTC 2
6 114 Phạm Trường Sơn 30/7/2001 2023-E.CH CNTC 2
7 115 Lê Thị Thạch Thảo 9/10/1997 2023-E.CH CNTC 2
8 116 Nguyễn Quang Thụy 22/1/1997 2023-E.CH CNTC 2
9 117 Nguyễn Thị Trang 23/6/1997 2023-E.CH CNTC 2
10 118 Vũ Thị Huyền Trang 6/11/1988 2023-E.CH CNTC 2
11 119 Vũ Hoàng Trung 27/10/2000 2023-E.CH CNTC 2
12 120 Nguyễn Anh Tuấn 27/10/2001 2023-E.CH CNTC 2
13 121 Nguyễn Anh Tuấn 11/4/1998 2023-E.CH CNTC 2
14 122 Trương Anh Tuấn 10/1/2001 2023-E.CH CNTC 2
15 123 Phạm Vũ Quỳnh An 13/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
16 124 Lục Vân Anh 30/10/1992 2023-E.CH TCNH 2
17 125 Nguyễn Việt Anh 15/3/2000 2023-E.CH TCNH 2
18 126 Trần Thị Mai Chi 4/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
19 127 Trần Thị Ngọc Chi 4/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
20 128 Phạm Minh Hòa 13/9/2001 2023-E.CH TCNH 2
21 129 Nguyễn Thị Phương Nga 11/9/2000 2023-E.CH TCNH 2
22 130 Bùi Bích Ngọc 22/7/1998 2023-E.CH TCNH 2
23 131 Lê Thị Thảo 12/10/1991 2023-E.CH TCNH 2
24 132 Nguyễn Hà Phương 10/02/2001 2023-E.CH TCNH 2
25 133 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
26 134 Lê Hiền Lương 02/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
27 135 Nguyễn Thị Mai Trang 23/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
28 136 Trần Minh Hải 15/07/2001 2023-E.CH TCNH 2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
29 137 Hoàng Tuấn Huy 3/12/1998 2022-E.CH QTKD 1
30 138 Trương Hoàng Minh 11/6/1999 2022-E.CH QTKD 1
31 139 Vũ Hà My 11/6/1996 2022-E.CH QTKD 1
32 140 Nguyễn Đình Hiếu 17/12/1990 2022-E.CH QTKD 1
33 141 Nguyễn Quang Sang 5/9/1999 2022-E.CH QTKD 1
34 142 Nghiêm Trung Hiếu 18/4/1999 2022-E.CH QTKD 1
35 143 Lê Hào 14/1/1992 2022-E.CH QTKD 1
36 144 Nguyễn Phương Thảo 17/2/1994 2022-E.CH QTKD 1
37 145 Nguyễn Hà Mi 13/5/1993 2022-E.CH QTKD 2
38 146 Nguyễn Thùy Linh 24/9/1997 2022-E.CH QTKD 1

Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

Stt Mã số HV Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành

1 23057085 Dương Tùng Anh 12/9/1999 2023-E.CH QTKD 2


2 23057089 Trần Thị Dương 30/1/1996 2023-E.CH QTKD 2
3 23057107 Nguyễn Hà Phương 1/10/2001 2023-E.CH QTKD 2
4 23057171 Ngô Phương Thảo Anh 19/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
Ủ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

Lý do không đủ điều kiện thi Lớp

Không học Triết 2


Không học Triết 2
Không học Triết 2
Không học Triết 2
6640
5880
5380
5630
1640

25170
21670

You might also like