Professional Documents
Culture Documents
ĐHKinh tế- Danh sách phòng thi Triết-2023 (đợt 2)
ĐHKinh tế- Danh sách phòng thi Triết-2023 (đợt 2)
ĐHKinh tế- Danh sách phòng thi Triết-2023 (đợt 2)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 1 Chu Thị Hằng 16/7/1987 2023-E.CH KTCT
Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 36 Ma Huyền Mỹ 6/1/1997 2023-E.CH QLKT 2
Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 71 Nguyễn Tiến Trí An 9/7/2001 2023-E.CH QTKD 2
2 72 Nguyễn Thị Mai Anh 16/12/2001 2023-E.CH QTKD 2
3 73 Bùi Thị Mỹ Dung 3/9/1984 2023-E.CH QTKD 2
4 74 Dương Hồng Duyên 31/12/1992 2023-E.CH QTKD 2
5 75 Đỗ Ngọc Đạt 21/7/1995 2023-E.CH QTKD 2
6 76 Phạm Danh Đức 14/7/2001 2023-E.CH QTKD 2
7 77 Nguyễn Thị Trà Giang 10/12/1999 2023-E.CH QTKD 2
8 78 Phạm Mai Trà Giang 29/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
9 79 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/8/2001 2023-E.CH QTKD 2
10 80 Hà Hoàng Hiệp 22/11/1995 2023-E.CH QTKD 2
11 81 Phan Minh Hoàng 21/10/1999 2023-E.CH QTKD 2
12 82 Hà Thanh Hồng 2/7/1991 2023-E.CH QTKD 2
13 83 Hà Thu Huyền 10/2/2000 2023-E.CH QTKD 2
14 84 Lương Thị Huyền 1/8/1993 2023-E.CH QTKD 2
15 85 Nguyễn Mạnh Hùng 28/8/1989 2023-E.CH QTKD 2
16 86 Phùng Thanh Hương 1/11/1975 2023-E.CH QTKD 2
17 87 Trần Thị Hương 13/6/1997 2023-E.CH QTKD 2
18 88 Ngô Thị Hường 6/3/1994 2023-E.CH QTKD 2
19 89 Bùi Quang Khánh 30/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
20 90 Trần Đoàn Long 8/3/2000 2023-E.CH QTKD 2
21 91 Nguyễn Ngọc Mai 10/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
22 92 Nguyễn Mai Phương 2/1/2001 2023-E.CH QTKD 2
23 93 Vũ Thu Phương 15/11/1999 2023-E.CH QTKD 2
24 94 Đào Diễm Quỳnh 7/7/1999 2023-E.CH QTKD 2
25 95 Trần Trúc Quỳnh 28/8/1997 2023-E.CH QTKD 2
26 96 Nguyễn Trường Sơn 17/8/1998 2023-E.CH QTKD 2
27 97 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/4/1986 2023-E.CH QTKD 2
28 98 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/2/2000 2023-E.CH QTKD 2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
29 99 Nguyễn Minh Thi 4/5/1984 2023-E.CH QTKD 2
30 100 Đặng Hiền Trang 30/4/2000 2023-E.CH QTKD 2
31 101 Trần Huyền Trang 24/4/2001 2023-E.CH QTKD 2
32 102 Vũ Ngọc Văn 9/12/2000 2023-E.CH QTKD 2
33 103 Trần Thảo Vân 21/2/2001 2023-E.CH QTKD 2
34 104 Nguyễn Thị Hiền Lương 02/09/2001 2023-E.CH QTKD 2
35 105 Ngô Cảnh Hoàng Giang 28/08/2001 2023-E.CH QTKD 2
36 106 Nguyễn Phương Thảo 02/07/2001 2023-E.CH QTKD 2
37 107 Phan Hải Anh 20/9/2001 2023-E.CH CNTC 2
38 108 Nguyễn Thị Hồng 19/11/1990 2023-E.CH CNTC 2
Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
1 109 Vũ Lan Hương 15/1/2001 2023-E.CH CNTC 2
2 110 Nguyễn Khánh Linh 30/7/2001 2023-E.CH CNTC 2
3 111 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3/9/1993 2023-E.CH CNTC 2
4 112 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/7/1994 2023-E.CH CNTC 2
5 113 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/12/1997 2023-E.CH CNTC 2
6 114 Phạm Trường Sơn 30/7/2001 2023-E.CH CNTC 2
7 115 Lê Thị Thạch Thảo 9/10/1997 2023-E.CH CNTC 2
8 116 Nguyễn Quang Thụy 22/1/1997 2023-E.CH CNTC 2
9 117 Nguyễn Thị Trang 23/6/1997 2023-E.CH CNTC 2
10 118 Vũ Thị Huyền Trang 6/11/1988 2023-E.CH CNTC 2
11 119 Vũ Hoàng Trung 27/10/2000 2023-E.CH CNTC 2
12 120 Nguyễn Anh Tuấn 27/10/2001 2023-E.CH CNTC 2
13 121 Nguyễn Anh Tuấn 11/4/1998 2023-E.CH CNTC 2
14 122 Trương Anh Tuấn 10/1/2001 2023-E.CH CNTC 2
15 123 Phạm Vũ Quỳnh An 13/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
16 124 Lục Vân Anh 30/10/1992 2023-E.CH TCNH 2
17 125 Nguyễn Việt Anh 15/3/2000 2023-E.CH TCNH 2
18 126 Trần Thị Mai Chi 4/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
19 127 Trần Thị Ngọc Chi 4/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
20 128 Phạm Minh Hòa 13/9/2001 2023-E.CH TCNH 2
21 129 Nguyễn Thị Phương Nga 11/9/2000 2023-E.CH TCNH 2
22 130 Bùi Bích Ngọc 22/7/1998 2023-E.CH TCNH 2
23 131 Lê Thị Thảo 12/10/1991 2023-E.CH TCNH 2
24 132 Nguyễn Hà Phương 10/02/2001 2023-E.CH TCNH 2
25 133 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
26 134 Lê Hiền Lương 02/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
27 135 Nguyễn Thị Mai Trang 23/10/2001 2023-E.CH TCNH 2
28 136 Trần Minh Hải 15/07/2001 2023-E.CH TCNH 2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nhận Ghi chú
29 137 Hoàng Tuấn Huy 3/12/1998 2022-E.CH QTKD 1
30 138 Trương Hoàng Minh 11/6/1999 2022-E.CH QTKD 1
31 139 Vũ Hà My 11/6/1996 2022-E.CH QTKD 1
32 140 Nguyễn Đình Hiếu 17/12/1990 2022-E.CH QTKD 1
33 141 Nguyễn Quang Sang 5/9/1999 2022-E.CH QTKD 1
34 142 Nghiêm Trung Hiếu 18/4/1999 2022-E.CH QTKD 1
35 143 Lê Hào 14/1/1992 2022-E.CH QTKD 1
36 144 Nguyễn Phương Thảo 17/2/1994 2022-E.CH QTKD 1
37 145 Nguyễn Hà Mi 13/5/1993 2022-E.CH QTKD 2
38 146 Nguyễn Thùy Linh 24/9/1997 2022-E.CH QTKD 1
Số bài: ..................................
Số tờ: .................................. Hà Nội, ngày tháng năm 2024
25170
21670