Từ vựng movers-trang-1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

ÔN THI MOVERS

Greeting: chào hỏi Green: xanh lá cây Seventeen: 17

Good morning: chào Orange: màu cam Eighteen: 18


buổi sáng Red: màu đỏ Nineteen: 19
Good afternoon: chào Brown: màu nâu Twenty: 20
buổi chiều
Purple: màu tím Twenty-one: 21
Good evening: chào Pink: màu hồng Twenty-nine: 29
buổi tối
Gray/ grey: màu xám Thirty: 30
Good night: chúc ngủ
Black: màu đen Forty: 40
ngon
Fifty: 50
Goodbye/bye: tạm biệt
Number: số Sixty: 60
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn Zero/oh: số 0 Seventy: 70

One: 1 Eighty: 80
Long time no see: lâu
quá không gặp Two: 2 Ninety: 90

See you later Three: 3 One hundred: 100


/again/then/tomorrow: Four: 4 One thousand: 1000
hẹn gặp lại
Five: 5 One million: 1 triệu
Have a nice/good day:
Six: 6 One pillion: 1 tỷ
chúc 1 ngày tốt lành
Seven: 7
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành Eight: 8 Ordering number:
Nine: 9
số thứ tự, ngày
Good luck to you: chúc
bạn may mắn First (1st)
Ten: 10
Second (2nd)
Eleven: 11
Third (3rd)
Color/Colour: Màu Twelve: 12
Sắc Fourth (4th)
Thirteen: 13
Fifth (5th)
White: màu trắng Fourteen: 14
Sixth (6th)
Blue: màu xanh dương Fifteen: 15
Seventh (7th)
Yellow: màu vàng Sixteen: 16

1
Eighth (8th) Tuesday: thứ ba Rainy: mưa
Ninth (9th) Wednesday: thứ tư Windy: gió
Tenth (10th) Thursday: thứ năm Cloudy: nhiều mây
Eleventh (11th) Friday: thứ sáu Snowy: tuyết
Twelfth (12th) Saturday: thứ bảy Stormy: bão
Thirteenth (13th) Sunday: chủ nhật Foggy: sương mù
Fourteenth (14th) Today: hôm nay Flood: lũ lụt
Fifteenth (15th) Yesterday: hôm qua Thunder: sét
Sixteenth (16th) Tomorrow: ngày mai Warm: ấm áp
Seventeenth (17th) Humid: ẩm
Eighteenth (18th) Months in a year: Hot: nóng
Nineteenth (19th) các tháng trong năm Cold: lạnh
Twentieth (20) January: tháng giêng Cool: mát mẽ
Twenty-first (21st) February: tháng hai Wet: ướt
Twenty-second (22nd) March: tháng ba

Twenty-third (23rd) April: tháng tư


Season: mùa
Twenty-fourth (24th) May: tháng năm
Spring: xuân
Twenty-fifth (25th) June: tháng sáu
Summer: hạ, hè
Twenty-sixth (26th) July: tháng bảy
Fall/ Autumn: thu
Twenty-seventh (27th) August: tháng tám
Winter: đông
Twenty-eighth (28th) September: tháng chin
Rainy season: mùa mưa
Twenty-ninth (29th) October: tháng mười
Dry season: mùa khô
Thirtieth (30th) November: tháng mười
một
Thirty-first (31st) Family: gia đình
December: tháng mười
hai Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Days in a week: các
ngày trong tuần Father/dad/daddy: cha
Weather: thời tiết
Monday: thứ hai Sister: chị/em gái
Sunny: nắng

2
Brother: anh/em trai Worker: công nhân Pilot: phi công
Grandmother/ grandma: Farmer: nông dân Architect: kiến trúc sư

Tailor: thợ may Nursemaid/baby-sitter:
Grandfather/ grandpa: bảo mẫu
ông Doctor: bác sĩ

Parents: cha mẹ Nurse: y tá


Subject: môn học
Grandparents: ông bà Pharmacist/chemist/
Timetable: thời khóa
Baby sister: bé gái Druggist: dược sĩ
biều
Baby brother: bé trai Dentist: nha sĩ
Assembly: chào cờ
Son: con trai Housewife: nội trợ
Vietnamese: tiếng Việt
Daughter: con gái Driver: tài xế
Math/Maths/
Cook: đầu bếp, nấu Mathematics: toán
Nephew: cháu trai
Shopkeeper: người bán English: tiếng Anh
Niece: cháu gái
hàng
Science: khoa học
Cousin: anh em họ
Police officer: cảnh sát
History: lịch sử
Uncle: chú, bác trai,
dượng Fireman: lính cứu hỏa
Geography: địa lí
Aunt: cô, thiếm, dì, bác Postman: người đưa thư
Physic: vật lí
gái Engineer: kỹ sư
Art: mỹ thuật
Husband: chồng Astronaut: phi hành gia
Music: âm nhạc
Wife: vợ Businessman/ business
Technology: kĩ thuật
Friend: bạn bè person: doanh nhân
Informatics/ Information
Best friend/good friend: Singer: ca sĩ
Technology (IT): tin học
bạn tốt Dancer: vũ công
Physical Education (PE):
Closed friend: bạn thân Dancers: vũ đoàn, nhóm thể dục
Pen-friend: bạn bốn múa
Biology: sinh học
phương Actist: nghệ sĩ
Chemistry: hóa học
Musician: nhạc sĩ
Literature: ngữ văn
Job: nghề nghiệp Painter: họa sĩ
Moralistic: đạo đức
Teacher: giáo viên Scientist: nhà khoa học
Dictation: chính tả
Student/pupil: học sinh Technician: kỹ thuật
viên

3
Extracurricular Cheeks: đôi má Hat: nón
activities: sinh hoạt
ngoại khóa Hair: tóc Cap: mũ lưỡi trai

Class meeting: sinh hoạt Shoulder: vai Glasses: kính


lớp Chest: ngực Sunglasses: kính râm
Letter: chữ cái Heart: trái tim Sweater: áo len
Word: từ Arm: cánh tay Vest: áo gi lê
Text: bài văn Elbow: khuỷu tay
Essay: bài luận văn Hand: bàn tay Animal: động vật
Test: bài kiểm Finger: ngón tay Chicken: gà
Exam/examination: kỳ Leg: chân Chick: gà con
thi
Foot: bàn chân Hen: gà mái
Course: khóa học
Knee: đầu gối Cock: gà trống
Term: học kỳ
Toe: ngón chân Turkey: gà tây (lôi)
Uniform: đồng phục
Dog: chó
Question: câu hỏi
Clothes: quần áo Puppy: chó con
Language: ngôn ngữ
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi Cat: mèo
Dialogue: hội thoại nam
Kitty: mèo kitty
Foreign language: ngoại T-shirt: áo thun(phông)
ngữ Kitten: mèo con
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ Mouse: chuột

Body: cơ thể Coat: áo khoác Rat: chuột đồng

Head: đầu Raincoat: áo mưa Pig: heo

Neck: cổ Trousers: quần dài Cow: bò

Face: khuôn mặt Shorts: quần short (cụt, Ox: bò đực

Eyes: mắt đùi) Duck: vịt

Ears: tai Jeans: đồ gin Duckling: vịt con

Nose: mũi Shoes: dép, giày Goose: ngỗng

Mouth: miệng Sandals: dép quai hậu Bird: chim

Lips: đôi môi Sneakers: giày thể thao Rabbit/ hare: thỏ

4
Parrot: vẹt Pigeon: bồ câu Orange: cam
Bat: dơi Frog: ếch Plum: mận
Elephant: voi Spider: nhện Mango: xoài
Tiger: hồ, cọp Deer: hươu Cherry: anh đào
Lion: sư tử Reindeer: tuần lộc Strawberry: dâu tây
Bear: gấu Pet: thú cưng Apple: táo
Hippo: hà mã Eagle: đại bàng Pear: lê
Rhino: tê giác Turtle / tortoise: rùa Pineapple: dứa, khóm
Giraffe: hươu cao cổ Seal: hải cẩu, chó biển Peach: đào
Kangaroo: chuột túi Whale: cá voi Banana: chuối
Wolf: sói Sharp: cá mập Coconut: dừa
Fox: cáo Fly = housefly: ruồi Watermelon: dưa hấu
Crow: quạ Mosquito: muỗi Lemon: chanh
Fish: cá Alligator/crocodile: cá Grape: nho
sấu
Crab: cua Starfruit: khế
Ostrich: đà điểu
Penguin: chim cánh cụt Dragonfruit: thanh long
Octopus: bạch tuột
Worm: sâu Jackfruit: mít
Starfish: sao biển
Goat: dê Grapefruit: bưởi
Goldfish: cá vàng(3
Butterfly: bướm đuôi) Papaya: đu đủ
Sheep: cừu Snake: rắn Milkfruit: vú sữa
Donkey: lừa Python: trăn Durian: sầu riêng
Monkey: khỉ Shrimp: tôm
Gorilla: đười ươi, tinh Peacock: công Flower: hoa
tinh, vượn
Camel: lạc đà Rose: hồng
Bee: ong
Squirrel: sóc Daisy: cúc
Horse: ngựa
Skunk: chồn Lotus: sen
Pony: ngựa con
Sunflower: hướng
Zebra: ngựa vằn dương
Fruit: trái cây

5
Apricot: mai Hot dog: bánh mì kẹp Pea: hạt đậu tròn
xúc xích nóng
Forget me not: lưu ly Soya: đậu nành
Hot pot: lẩu
Carnation: cẩm chướng
Seafood: hải sản
Lyly: loa kèn Sport: thể thao
Tulip: hoa tu-lip Football/ soccer: bóng
Drink: thức uống đá
Water: nước Volleyball: bóng chuyền
Food: thức ăn
Mineral water: nước Basketball: bóng rổ
Rice: cơm
khoáng
Baseball: bóng chày
Noodles: mì
Milk: sữa
Tennis: quần vợt
Bread: bánh mì
Juice: nước trái cây
Table tennis: bóng bàn
Cake: bánh
Tea: trà
Badminton: cầu lông
Ice cream: kem
Coffee: cà phê
Dance: khiêu vũ
Hamburger
White coffee: cà phê sữa
Swimming: bơi lội
Spaghetty: mì Ý
Lemonade/lemon juice:
nước chanh Running: chạy
Sandwich
Apple juice: nước táo Jogging: đi bộ
Pizza
Orange juice: nước cam Jumping: nhảy
Biscuit/cookie: bánh quy
Soft drink/coke/soda: Skip/ jump rope: nhảy
Candy/sweet: kẹo
nước ngọt dây
Chocolate: sô cô la
Chess: cờ
Butter: bơ
Vegetable: rau, củ Morning exercise: thể
Cheese: pho mát dục buổi sang
Tomato: cà chua
Meat: thit Roller-skate: trươt patin
Potato: khoai tây
Pork: thit heo Karate: võ karate
Carrot: cà rốt
Beef: thịt bò Shuttlecock sport: đá
Cucumber: dưa leo cầu
Egg: trứng
Onion: củ hành Ski: trượt tuyết
Soup: canh
Salad: rau xà lách, rau Ice-skate: trượt băng
Yogurt: sữa chua trộn
Yoga
Sausage: xúc xích Bean: đậu

6
Go hiking: đi bộ đường Pen: bút mực Floor: tầng, lầu
dài
Pencil: bút chì Cupboard: tủ, chạn để ly,
chén
Book: sách
Game: trò chơi Wardrobe/cabinet: tủ
Notebook: vở, tập quần áo
Robot: người máy
Marker: bút lông Rug/mop: tấm thảm
Yo-yo
Crayon: bút sáp màu Bookcase/ bookshelf: kệ
Kite: diều sách
Colour pencil: pút chì
Top: con quay màu Newspaper: báo chí
Hide and seek: trốn tìm Paint: màu nước Magazine: tạp chí
Tag: rượt đuổi Paint brush: cọ Comic book: truyện
Puzzle: xếp hình Eraser = rubber: cục tẩy tranh

Doll: búp bê Ruler: cây thước Dictionary: từ điển

Ball: trái bong Pencil case/ pencil box: Fairy tale: truyện cổ tích
hộp bút Detective story: truyện
Teddy bear: gấu bông
Pencil sharpener: chuốt trinh thám
Balloon: bong bóng bút chì Wall: bức tường
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê Sofa
House thing: đồ vật Pillow: gối
Toy: đồ chơi
ở nhà
Crosswords: ô chữ Towel: khăn
Table: cái bàn
Sink: bồn rửa mặt
Stool: ghế đẩu
Bowl: chén
School thing: đồ vật Tool: công cụ
ở trường Plate/disk: dĩa
Bench: ghế dài, ghế đá
Desk: bàn học Spoon: muỗng, thìa
Door: cửa cái
Chair: ghế tựa Chopstick: đũa
Window: cửa sổ
Backpack: ba lô Cooker: nồi cơm điện
Curtain: rèm cửa
Schoolbag/ bag: cặp da Knife: dao
Handbag: túi sách tay
Flag: lá cờ Scissors: kéo
Ladder: thang
Picture = photo: bức Cup: tách
tranh Stair: bậc thang
Glass: ly

7
Stove: bếp Opposite: đối diện
Fridge/ refrigerator: tủ Transport: giao Near/ next to/ by: bên
lạnh thông cạnh
Mirror: gương, kiếng Bike/ bicycle/ cycle: xe Above: bên trên
Comb: lược đạp Under: dưới
Brush: bàn chảy đánh Motorbike: xe mô tô To the left of: bên trái
răng, cọ vẽ Car: xe hơi To the right of: bên phải
Umbrella: cây dù Van: xe hành lý Before: trước
Alarm clock: đồng hồ Coach: xe đò
báo thức After: sau
Bus: xe buýt Beside: bên cạnh
Watch: đồng hồ đeo tay
Train: xe lửa
Light: bóng đèn
Truck: xe tải
Pan: chảo Place: nơi chốn
Plane/airplane: máy bay
Candle: đèn cầy, nến School: trường học
Ship/boat: tàu, thuyền
TV/television: ti vi Primary: tiểu học
Spaceship: tàu vũ trụ
Cable TV: truyền hình Kindergarten: mẫu giáo
cáp Airport: sân bay
Classroom: lớp học
Hi-fi stereo: âm thanh Library: thư viện
hi-fi
Meal: bữa ăn Music room: phòng âm
Telephone: điện thoại nhạc
Breakfast: điểm tâm, ăn
Cell phone/ mobile sáng Art room: phòng nghệ
phone: điện thoại thuật
Lunch: ăn trưa
Radio: ra đi ô, máy phát Gym: nhà luyện tập thề
thanh Dinner: ăn tối
thao
Cassette: băng cassette Supper: ăn khuya
House/home: nhà
Washing machine: máy Room: phòng
giặt
Location: vị trí
Floor: tầng lầu
Dish washer: máy rửa
On: trên
bát đĩa Ceiling: trần nh
In: trong
Hair dryer: máy sấy tóc Living room: phòng
In front of: trước khách
Sewing machine: máy
may Behind: sau Bedroom: phòng ngủ

8
Bathroom: phòng tắm Hospital: bệnh viện Flu: cảm cúm
Dining room: phòng ăn Church: nhà thờ Cold: cảm lạnh
Kitchen: phòng bếp Pagoda: chùa Hot: nóng
Gate: cổng Temple: đình Angry: giận dữ
Fence: hàng rào Airsport: sân bay Tired: mệt mõi
Yard: sân Factory: nhà máy, xí Cough: ho
nghiệp
Wall: tường Temperature: sốt
Company: công ty
River: sông Sore throat: đau cổ
Sea: biển
Lake: hồ Sore eye: đau mắt
Beach/seaside: bãi biển
Lane: ngõ, hẽm Sore arm: đau tay
Garden: khu vườn
Road: đường (quê, ngoài Pain: đau
đô thị) Hill: đồi
Hurt = injure: bị thương
Street: đường (đô thị) Mountain: núi
Accident: tai nạn
Pavement: vĩa hè Gym: nhà tập thể dục
Break: gãy
Avenue: đại lộ Island: đảo
Running nose: sổ mũi
Park: công viên Islands: quần đảo
Zoo: sở thú Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo Feel: cảm xúc
Hotel: khách sạn
Indoor: trong nhà Happy/funny: vui
Restaurant: nhà hàng
Outdoor: ngoài nhà Smile: mỉm cười
Stadium: sân vận động
Windmill: cối xay gió Sad: buồn
Museum: viện bảo tàng
Sandcastle: lâu đài cát Cry: khóc
Stage: sân khấu
Laugh: cười to
Post office: bưu điện
Healthy: sức khỏe Cold: lạnh
Market: chợ
Fine/ well: tốt, khỏe Hot: nóng
Supermarket: siêu thị
Sick/ ill: bệnh Thirsty: khát
Canteen: căng tin
Headache: nhức đầu Hungry: đói
Circus: rạp xiếc
Toothache: nhức răng Full: no
Cinema/theater: rạp
chiếu phim Stomachache: đau bao tử Fine: khỏe

9
Well/good: tốt Lazy: lười biếng Chant: đọc theo nhịp
điệu
Adjective: tính từ Hard: chăm chỉ
Chat: tán gẫu, trò
Tall: cao Noisy: ồn ào chuyện
Long: dài Quiet/silent: im lặng Dance: múa
Short: ngắn/thấp High: cao Write: viết
Big/ fat: mập Old: già/cũ Read: đọc
Slim/ thin: ốm, mảnh New: mới Speak/talk/say: nói
mai
Young: trẻ Hear/listen: nghe
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Round/circle: tròn Look/see: nhìn
Giant: to lớn
Square: vuông Watch: xem
Huge: khổng lồ
Lazy: lười biếng Smile: mỉm cười
Strong/fit: mạnh khỏe
Hard-working: chăm Laugh: cười (chế giễu)
Weak: yếu chỉ, siêng năng
Cry: khóc
Heavy: nặng Amazing = surprised:
ngạc nhiên Count: đếm
Lift: nhẹ
Terrible: kinh khủng Take: dẫn
Beautiful: xinh đẹp
Afraid: đáng sợ Get: lấy
Pretty: dễ thương
Dangerous: nguy hiểm Star/ begin: bắt đầu
Lovely: đáng yêu
Delicious: ngon Get up/wake up: thức
Friendly: thân thiện dậy
Nice/good/well: tốt Make up: trang điểm
Action: hoạt động
Kind: tử tế Do/make: làm
Run: chạy
Intelligent/smart: thông Play: chơi
minh Go: đi
Ask: hỏi
Cheerful: vui mừng Walk: đi dạo
Answer: trả lời
Wonderful: tuyệt vời Fly: bay
Study/learn: học
Careful: cẩn thận Jump: nhảy
Draw: vẽ
Careless: bất cẩn Sit: ngồi
Paint: sơn
Tidy: gọn gàng Stand: đứng
Colour/color: tô màu
Untidy/mess: lộn xộn Sing: hát

10
Brush: đánh răng Command: câu Put your book away: cất
mệnh lệnh sách vào
Wash: rửa, giặt
Try your/my best: cố lên Pick up you pencil: cầm
Wear: mặt bút chì lên
Hit: đánh Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc Put you pencil down: để
Catch: bắt, chụp bút chì xuống
Be quiet/don’t talk/ keep
Touch: chạm silent: im lặng Go to the board: đi lên
bảng
Communicate: giao tiếp Look at the board: nhìn
lên bảng Move your seat: di
Explain: giải thích chuyển chổ ngồi
Write what the teacher
Move: di chuyển say: viết những gì giáo Come back your seat:
viên nói trở về chổ ngồi
Come in: đi vào
Listen carefully: lắng Hurry up: nhanh lên
Go out: đi ra ngoài
nghe cẩn thận Calm down: bình tĩnh
Come here: đến đây
Listen to the teacher: Go on: tiếp tục
Arrive: đến lắng nghe giáo viên nói
Listen and repeat: nghe
Ride: cưỡi (ngựa), lái Don’t make a noisy/ và lặp lai
(xe đạp) mess: ko làm ồn, lộn xộn
Listen and match: nghe
Drive: lái xe Stand up: đứng lên và nối
Get dressed: thay quần Sit down: ngồi xuống Listen and tick: nghe và
áo
Raise your hand / hand đánh dấu tick
Cook: nấu ăn up: giơ tay lên Listen and number: nghe
Eat: ăn Put your hand down / và điền số
hand down: để tay Read and answer: đọc và
Drink: uống
xuống trả lời
Build: xây dựng
Turn round: di chuyển Read and match: đọc và
Take photos/ theo vòng tròn nối
photographs: chụp ảnh
Open your book: mở Point to your teacher:
Explore: khám phá, sách ra chỉ giáo viên
thám hiểm
Close your book: đóng Touch your desk: chạm
Visit: thăm sách lại vào bàn
Cruise: du ngoạn Take out your book: lấy Clap your hand: vỗ tay
sách ra
Read the chant aloud:
đọc lớn lên

11
Let’s count the Thailand: Thái Lan Thai: người Thái
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ Malaysia: Ma-lay-xi-a Malaysian: người
Ma-lay-xi-a
Check the words you Singapore: Xin-ga-po
hear: kiểm tra những từ Singaporean: người
Japan: Nhật Bản Xin-ga-po
bạn nghe
Korea: Hàn Quốc Japanese: người Nhật
Point to the map: chỉ vào
bản đồ Russia: Nga Korean: người Hàn
Don’t make a mess: Australia: Úc Russian: người Nga
không làm lộn xộn
America/the USA/ The Australian: người Úc
It’s time for breakfast: United States of
thời gian cho buổi điểm America: Mỹ, Hoa Kỳ American: người Mỹ
tâm/ăn sang
England/the UK/ The English/British: người
Repeat after me: lặp lại United Kingdom: Anh, Anh
sau tôi Vương quốc Anh
Canadian: người
Let’s draw a picture: hãy Canada: Ca-na-đa Ca-na-đa
vẽ 1 bức tranh
France: Pháp French: người Pháp
Write your name here:
Spain: Tây Ban Nha Spanish: người Tây Ban
viết tên bạn ở đây
Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Let’s make a line/two
Filipino: người
lines: hãy xếp thành 1/ 2 Indonesia: In-đô-nê-xi-a Phi-líp-pin
hàng
Italy: nước Ý Indonesian: người
Let’s make a circle: hãy
India: Nước Ấn Độ In-đô-nê-xi-a
xếp thành 1 vòng tròn
Italian: người Ý
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó Indian: người Ấn Độ
ngồi xuống
Nationality: quốc
tịch
(Language: ngôn ngữ) City/Capital city: Thành
Country/ Nation: phố, thủ đô
Vietnamese: người Việt,
quốc gia, nước tiếng Việt Beijing: thủ đô Trung
Viet Nam: Việt Nam Quốc
Chinese: người Trung
China: Trung Quốc Quốc, người Hoa Vientiane: thủ đô Lào

Laos: Lào Laotian/Lao: người Lào Phnom Penh:


Cam-pu-chia
Cambodia: Cam-pu-chia Cambodian: người
Cam-pu-chia Bangkok: Thái Lan

12
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô
In-đô-nê-xi-a
Roma: thủ đô Ý

13

You might also like