Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH 30% MÔN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ M

HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC: 2023 - 2024


CC PB BTN KTEL
STT MSSV HỌ TÊN
20% 20% 30% 30%
1 52200182 Nguyễn Hòa An 0.0 0.0 0.0 0.0
2 B2200039 Lê Ngọc Anh 0.0 0.0 0.0 0.0
3 H2000367Trần Hữu Đại 0.0 0.0 0.0 0.0
4 H2100398Kim Thị Phương Diệu 0.0 0.0 0.0 0.0
5 41900366 Phạm Trung Đức 0.0 0.0 0.0 0.0
6 32101120 Huỳnh Công Dũng 0.0 0.0 0.0 0.0
7 52200244 Huỳnh Kiến Đông Duy 0.0 0.0 0.0 0.0
8 A2200053Nguyễn Ngọc Hà Giang 0.0 0.0 0.0 0.0
9 62200075 Lưu Hoàng Hải 0.0 0.0 0.0 0.0
10 62200148 Nguyễn Trọng Hải 0.0 0.0 0.0 0.0
11 82100291 Trần Quách Gia Hân 0.0 0.0 0.0 0.0
12 52200258 Lê Nhựt Hào 0.0 0.0 0.0 0.0
13 52200251 Lê Đức Hiền 0.0 0.0 0.0 0.0
14 52100888 Nguyễn Thế Phúc Hiệp 0.0 0.0 0.0 0.0
15 B2100071 Nguyễn Văn Minh Hiếu 0.0 0.0 0.0 0.0
16 H2200124Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 0.0 0.0 0.0 0.0
17 52200178 Nguyễn Đình Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0
18 82000635 Nguyễn Phan Bích Hợp 0.0 0.0 0.0 0.0
19 82000468 Dương Tài Hưng 0.0 0.0 0.0 0.0
20 52200242 Dương Đặng Quỳnh Hương 0.0 0.0 0.0 0.0
21 62200380 Võ Thị Mai Hương 0.0 0.0 0.0 0.0
22 A2100219Nguyễn Lý Hương 0.0 0.0 0.0 0.0
23 52100628 Trương Thành Huy 0.0 0.0 0.0 0.0
24 52200282 Nguyễn Nhật Huy 0.0 0.0 0.0 0.0
25 72200290 Nguyễn Quốc Huy 0.0 0.0 0.0 0.0
26 82100302 Nguyễn Thanh Huy 0.0 0.0 0.0 0.0
27 02200117 Phùng Thị Khánh Huyền 0.0 0.0 0.0 0.0
28 92100414 Nguyễn Thị Huyền 0.0 0.0 0.0 0.0
29 52200250 Lê Đình Khánh 0.0 0.0 0.0 0.0
30 H2200084Nguyễn Hoàng Kim Khánh 0.0 0.0 0.0 0.0
31 82100579 Phạm Văn Tấn Khởi 0.0 0.0 0.0 0.0
32 72200376 Lâm Ngọc Quỳnh Lê 0.0 0.0 0.0 0.0
33 02100980 Ngô Khánh Linh 0.0 0.0 0.0 0.0
34 02200089 Nguyễn Thị Thùy Linh 0.0 0.0 0.0 0.0
35 62200023 Dương Ngọc Ánh Linh 0.0 0.0 0.0 0.0
36 A2200046Nguyễn Khánh Linh 0.0 0.0 0.0 0.0
37 52200283 Nguyễn Phước Lộc 0.0 0.0 0.0 0.0
38 82100587 Lê Hoàng Long 0.0 0.0 0.0 0.0
39 82100322 Khương Thới Thu Ngân 0.0 0.0 0.0 0.0
40 11900141 Nguyễn Trần Trọng Nghi 0.0 0.0 0.0 0.0
41 62200136 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0
42 52200220 Trần Thị Thảo Nguyên 0.0 0.0 0.0 0.0
43 H2200005Cao Nguyễn Hiền Nhân 0.0 0.0 0.0 0.0
44 62200145 Nguyễn Trần Thảo Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
45 62200191 Trần Lương Thảo Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
46 62200205 Trần Thị Phương Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
47 52200188 Nguyễn Minh Nhựt 0.0 0.0 0.0 0.0
48 62200149 Nguyễn Trọng Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
49 A2200079Phạm Trương Hồng Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
50 B2000401 Nguyễn Tấn Tài 0.0 0.0 0.0 0.0
51 B2200126 Vũ Thị Mỹ Tâm 0.0 0.0 0.0 0.0
52 22200008 Đào Phương Thảo 0.0 0.0 0.0 0.0
53 H2200033Hoàng Ngọc Thảo 0.0 0.0 0.0 0.0
54 62200005 Cao Anh Thư 0.0 0.0 0.0 0.0
55 H2200207Vũ Thị Minh Thư 0.0 0.0 0.0 0.0
56 82200276 Phạm Thanh Tiên 0.0 0.0 0.0 0.0
57 52200139 Châu Thị Trâm 0.0 0.0 0.0 0.0
58 62200056 Lê Nguyễn Thu Trang 0.0 0.0 0.0 0.0
59 62200038 Huỳnh Kính Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
60 D2100353Nguyễn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
61 A2200032Lê Thị Ngọc Trinh 0.0 0.0 0.0 0.0
62 62200161 Phạm Đức Trung 0.0 0.0 0.0 0.0
63 52200076 Nguyễn Mai Duy Trường 0.0 0.0 0.0 0.0
64 42001275 Trần Ngọc Tú 0.0 0.0 0.0 0.0
65 52100349 Nguyễn Thanh Tú 0.0 0.0 0.0 0.0
66 82100631 Nguyễn Hoàng Anh Tú 0.0 0.0 0.0 0.0
67 82100359 Đinh Minh Tý 0.0 0.0 0.0 0.0
68 82100203 Võ Khánh Văn 0.0 0.0 0.0 0.0
69 62200017 Đinh Thanh Vân 0.0 0.0 0.0 0.0
70 62200180 Phùng Ngọc Thùy Vân 0.0 0.0 0.0 0.0
71 H2100478Hoàng Lê Việt 0.0 0.0 0.0 0.0
72 52100510 Đặng Quang Vinh 0.0 0.0 0.0 0.0
73 62200054 Lê Hoàng Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0
74 82100638 Trần Tiến Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0
75 22200027 Huỳnh Thị Mỹ Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
76 22200110 Trần Thị Đan Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
77 72200303 Nguyễn Thị Thúy Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
78 72200357 Đào Nguyễn Tường Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
79 62200133 Nguyễn Thị Kim Xuyến 0.0 0.0 0.0 0.0
N TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH - NHÓM 10
ĂM HỌC: 2023 - 2024

Tổng điểm QT Điểm danh


Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Ghi chú
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

You might also like