Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

Hạng

Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn


mục số
Đường kính trong: 85mm;
Hạng Đường kính ngoài: 110mm;
mục số Phớt chắn dầu 85x110x12 Chiều dày: 12mm;
1 Vật liệu: NBR;
Loại chống bụi

Đường kính trong:Ø180


Đường kính ngoài: Ø280
Chiều dày: 100
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 1320 kN
mục số Vòng bi 24036EJW33 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 2040 kN
2 Loại bi tang trống 2 dãy tự lựa , lỗ thẳng
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Vòng cách thép

Đường kính trong:Ø150


Đường kính ngoài: Ø225
Hạng Chiều dày: 75
mục số Vòng bi 24030EJW33 Tải trọng động cơ bản: ≥ 808 kN
3 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 1240 kN
Loại bi tang trống 2 dãy tự lựa , lỗ thẳng
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn

Đường kính trong: Ø200


Hạng Đường kính ngoài: Ø240
mục số Phớt chắn mỡ 200x240x20 Chiều dày: 20
4 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC chống bụi

Đường kính trong: Ø165


Hạng Đường kính ngoài: Ø200
mục số Phớt chắn mỡ 165x200x15 Chiều dày: 15
5 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC chống bụi

Đường kính trong: Ø100


Đường kính ngoài: Ø140
Hạng
Chiều dày: 54
mục số Vòng bi NA5920 Tải trọng động cơ bản: ≥ 182kN
6 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 395kN
Vòng bi kim
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø120
Hạng
Đường kính ngoài: Ø150
mục số Phớt chắn dầu 120x150x12 Chiều dày: 12
7 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)

Đường kính trong:Ø45


Đường kính ngoài: Ø100
Hạng Chiều dày: 39,7
mục số Vòng bi 3309 ATN9 Tải trọng động cơ bản: ≥ 75kN
8 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 53kN
Bi cầu tiếp xúc góc 2 dãy
Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn

Đường kính trong:Ø45


Đường kính ngoài: Ø100
Chiều dày: 25
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 48,8kN
mục số Vòng bi 6309 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 29,3kN
9 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Loại nắp chặn: không nắp chặn
Loại bi cầu rãnh sâu

Đường kính trong: Ø38


Hạng
Đường kính ngoài: Ø58
mục số Phớt chắn dầu 38x58x11 Chiều dày: 11
10 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong: Ø45
Hạng
Đường kính ngoài: Ø68
mục số Phớt chắn dầu 45x68x9 Chiều dày: 9
11 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)

Đường kính trong:Ø50


Đường kính ngoài: Ø110
Chiều dày: 27
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 127 kN
mục số Vòng bi NU 310 ECP Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 112 kN
12 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Bi đũa 1 dãy kiểu NU
Vòng cách: Nhựa tổng hợp
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø50
Đường kính ngoài: Ø110
Hạng
Chiều dày: 27
mục số Vòng bi 7310 BECBP Tải trọng động cơ bản: ≥ 75kN
13 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 51kN
Bi cầu tiếp xúc góc, một dãy
Vành chặn dầu phù hợp với gối ZLL EFZLB11-
Hạng
125BM, hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
mục số Vành chặn dầu tính năng sử dụng, thiết kế công nghệ, tiêu chuẩn
14 công nghệ
Vành chặn dầu phù hợp với gối ZLL EFZLQ9-
Hạng
100EBM, hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
mục số Vành chặn dầu tính năng sử dụng, thiết kế công nghệ, tiêu chuẩn
15 công nghệ
Đường kính trong:Ø160
Đường kính ngoài: Ø200
Hạng
Chiều dày: 40
mục số Vòng bi NA4832 Tải trọng động cơ bản: ≥ 425kN
16 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 160kN
Vòng bi kim

Đường kính trong:Ø25


Đường kính ngoài: Ø52
Chiều dày:15
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 14kN
mục số Vòng bi 6205 C3 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 7,9kN
17 Loại không nắp chặn
Khe hở hướng kính: Lớn hơn tiêu chuẩn
Loại bi cầu rãnh sâu

Đường kính trong:Ø55


Đường kính ngoài: Ø100
Chiều dày: 25
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 140 kN
mục số Vòng bi 22211EJW33 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 142kN
18 Vòng cách: Thép
Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa, lỗ thẳng
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø55 Đường kính ngoài: Ø100
Hạng Chiều dày: 26,75
mục số Vòng bi 32211 Tải trọng động cơ bản: ≥ 143 kN
19 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 141 kN
Vòng bi côn một dãy.

Đường kính trong: Ø50


Đường kính ngoài: Ø110
Hạng
Chiều dày: 42,25
mục số Vòng bi 32310
Tải trọng động cơ bản: ≥ 187 kN
20 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 211 kN
Vòng bi côn một dãy.

Đường kính trong: Ø70


Đường kính ngoài: Ø150
Hạng
Chiều dày: 54
mục số Vòng bi 32314 Tải trọng động cơ bản: ≥ 434 kN
21 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 448 kN
Vòng bi côn một dãy.

Đường kính trong:Ø105


Đường kính ngoài: Ø225
Hạng
Chiều dày: 81,5
mục số Vòng bi 32321M Tải trọng động cơ bản : ≥ 769 kN
22 Tải trọng tĩnh cơ bản : ≥ 989 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong:Ø260


Đường kính ngoài: Ø360
Hạng
Chiều dày: 63,5
mục số Vòng bi 32952M Tải trọng động cơ bản : ≥ 829 kN
23 Tải trọng tĩnh cơ bản : ≥ 1690 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong: Ø260


Hạng Đường kính ngoài: Ø300
mục số Phớt 260x300x18 Chiều dày: 18
24 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø50
Hạng Đường kính ngoài: Ø70
mục số Phớt 50x70x12 Chiều dày: 12
25 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại: TC

Đường kính trong: Ø80 Đường kính ngoài: Ø140


Chiều dày: 26
Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 72,7kN
mục số Vòng bi 6216 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 53kN
26 Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn
Không nắp chặn
Loại bi cầu rãnh sâu.

Đường kính trong:Ø105


Đường kính ngoài: Ø160
Chiều dày: 26
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 69,2kN
mục số Vòng bi 6021
Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 61,2kN
27 Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn
Không nắp chặn
Loại bi cầu rãnh sâu

Đường kính trong: Ø80


Hạng Đường kính ngoài: Ø105
mục số Phớt chắn dầu 80x105x12 Chiều dày: 12
28 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC
Đường kính trong: Ø105
Hạng
Đường kính ngoài: Ø130
mục số Phớt chắn dầu 105x130x13
Chiều dày: 13
29 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)

Đường kính trong:Ø240


Đường kính ngoài: Ø440
Chiều dày: 160
Hạng
Vòng bi Tải trọng động cơ bản: ≥ 3050kN
mục số 23248EMBW507C08 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 4160kN
30 Vòng cách: đồng
Vòng bi tang trống hai dãy tự lựa, lỗ thẳng
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø200
Hạng
Đường kính ngoài: Ø230
mục số Phớt chắn mỡ 200x230x15 Chiều dày: 15
31 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong: Ø260
Hạng Đường kính ngoài: Ø300
mục số Phớt chắn mỡ 260x300x20 Chiều dày: 20
32 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø35 Đường kính ngoài: Ø72


Chiều dày: 17
Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 25,7kN
mục số Vòng bi 6207-ZZ Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 15,3kN
33 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Loại nắp chặn: Thép
Loại bi cầu rãnh sâu.

Đường kính trong: Ø55


Hạng
Đường kính ngoài: Ø75
mục số Phớt chắn mỡ 55x75x8 Chiều dày: 8
34 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong: Ø45
Hạng Đường kính ngoài: Ø65
mục số Phớt chắn mỡ 45x65x8 Chiều dày: 8
35 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø160 Đường kính ngoài: Ø240


Chiều dày: 38
Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 136,6kN
mục số Vòng bi 6032 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 135,4kN
36 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Không nắp chặn
Loại bi cầu rãnh sâu.

Đường kính trong: Ø160


Hạng Đường kính ngoài: Ø190
mục số Phớt chắn mỡ 160x190x16 Chiều dày: 16
37 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại: TC
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong:Ø120
Đường kính ngoài: Ø215
Chiều dày: 76
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 824 kN
mục số Vòng bi 23224EMW33 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 1040 kN
38 Vòng cách: Đồng
Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa, lỗ thẳng
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn

Đường kính trong: Ø130


Hạng Đường kính ngoài: Ø160
mục số Phớt chắn mỡ 130x160x15 Chiều dày: 15
39 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC
Hạng Mã hiệu GE 40 ES-2RS, hoặc tương đương về đặc
mục số Bạc cầu tự lựa lắp xylanh tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, thiết kế công nghệ,
40 tiêu chuẩn công nghệ

Đường kính trong:Ø65


Đường kính ngoài: Ø140
Chiều dày: 33
Hạng
Tải trọng động cơ bản : ≥ 259kN
mục số Vòng bi 21313EJW33
Tải trọng tĩnh cơ bản : ≥ 254kN
41 Vòng cách: Thép
Vòng bi tang trống hai dãy tự lựa, lỗ thẳng:
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn

Đường kính trong:Ø60


Đường kính ngoài: Ø110
Chiều dày: 22
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 47,7kN
mục số Vòng bi 6212
Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 32,9kN
42 Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn
Không nắp chặn
Loại bi cầu rãnh sâu
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trục Fw:Ø95
Đường kính ngoài: Ø115
Hạng Chiều dày: 26
mục số Vòng bi NK95/26-XL Tải trọng động cơ bản: ≥ 83kN
43 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 137kN
Vòng bi kim
Bao gồm ca trong 1R 85x95x36

Đường kính trong: Ø82


Hạng Đường kính ngoài: Ø110
mục số Phớt chắn dầu 82x110x12 Chiều dày: 12
44 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC
Đường kính trong: Ø95
Hạng Đường kính ngoài: Ø115
mục số Phớt chắn dầu 95x115x12 Chiều dày: 12
45 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø85


Hạng Đường kính ngoài: Ø115
mục số Phớt chắn dầu 85x115x12 Chiều dày: 12
46 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø75


Đường kính ngoài: Ø130
Chiều dày: 25
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 66,1kN
mục số Vòng bi 6215 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 48,2kN
47 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Không nắp chặn
Loại bi cầu rãnh sâu

Đường kính trục Fw:Ø110


Đường kính ngoài: Ø130
Hạng
Chiều dày: 30
mục số Vòng bi NK110/30-XL Tải trọng động cơ bản: ≥ 111kN
48 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 210kN
Vòng bi kim, không có ca trong
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø105
Hạng
Đường kính ngoài: Ø130
mục số Phớt chắn dầu 105x130x12 Chiều dày: 12
49 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong: Ø110
Hạng Đường kính ngoài: Ø130
mục số Phớt chắn dầu 110x130x12 Chiều dày: 12
50 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø85


Hạng Đường kính ngoài: Ø115
mục số Phớt chắn dầu 85x115x10 Chiều dày: 10
51 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong:Ø40


Đường kính ngoài: Ø90
Hạng
Chiều dày: 32,25
mục số Vòng bi 32308 Tải trọng động cơ bản: ≥ 133 kN
52 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 150 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong:Ø35


Đường kính ngoài: Ø80
Hạng
Chiều dày: 32,75
mục số Vòng bi 32307
Tải trọng động cơ bản: ≥ 116 kN
53 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 123 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong: Ø45 Đường kính ngoài: Ø100


Hạng Chiều dày: 38,25
mục số Vòng bi 32309 Tải trọng động cơ bản: ≥ 183 kN
54 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 171 kN
Vòng bi côn một dãy.

Đường kính trong: Ø75 Đường kính ngoài: Ø130


Hạng Chiều dày: 27,25
mục số Vòng bi 30215 Tải trọng động cơ bản: ≥ 152 kN
55 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 180 kN
Vòng bi côn một dãy
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong:Ø85
Đường kính ngoài: Ø150
Hạng
Chiều dày: 30,5
mục số Vòng bi 30217 Tải trọng động cơ bản: ≥ 236 kN
56 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 236 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong: Ø35


Hạng Đường kính ngoài: Ø47
mục số Phớt chắn dầu 35x47x7 Chiều dày: 7
57 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong:Ø55


Đường kính ngoài: Ø120
Hạng
Chiều dày: 45,5
mục số Vòng bi 32311 Tải trọng động cơ bản: ≥ 228 kN
58 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 265 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong:Ø140


Đường kính ngoài: Ø210
Hạng
Chiều dày: 45
mục số Vòng bi 32028X Tải trọng động cơ bản: ≥ 393 kN
59 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 644 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong:Ø130


Đường kính ngoài: Ø230
Hạng
Chiều dày: 43,75
mục số Vòng bi 30226 Tải trọng động cơ bản: ≥ 431 kN
60 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 550 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong: Ø50


Hạng
Đường kính ngoài: Ø65
mục số Phớt chắn dầu 50x65x8 Chiều dày: 8
61 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong: Ø140
Hạng
Phớt chắn dầu Đường kính ngoài: Ø170
mục số 140x170x12/13 Chiều dày:12/ 13
62 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø120 Đường kính ngoài: Ø180
Hạng Chiều dày: 38
mục số Vòng bi 32024X Tải trọng động cơ bản: ≥ 347kN
63 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 466kN
Vòng bi côn một dãy.

Đường kính trong: Ø40


Hạng Đường kính ngoài: Ø52
mục số Phớt chắn dầu 40x52x7 Chiều dày: 7
64 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø110


Hạng Đường kính ngoài: Ø140
mục số Phớt chắn dầu 110x140x12 Chiều dày: 12
65 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø120


Đường kính ngoài: Ø215
Chiều dày: 58
Hạng
Tải trọng tĩnh ≥772000N
mục số Vòng bi 22224KEJW33
Tải trọng động ≥ 647000 N
66 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn
Kiểu mở
Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn

Bạc lót côn


Đường kính lỗ 110mm
Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 120m
mục số Ống lót côn H3124 Đường kính ngoài đai ốc khóa 155mm
67 Chiều rộng: 112mm
Chiều rộng đai ốc khóa 20mm
Ren M120x2

Đường kính trong: Ø110


Hạng Đường kính ngoài: Ø135
mục số Phớt 110x135x12 Chiều dày: 12
68 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø160
Đường kính ngoài: Ø290
Chiều dày: 80
Hạng
Tải trọng tĩnh ≥ 1370000 N
mục số Vòng bi 22232KEJW33 Tải trọng động ≥ 1120000 N
69 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn
Kiểu mở
Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn

Bạc lót côn


Đường kính lỗ 140mm
Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 160m
mục số Ống lót côn H3132 Đường kính ngoài đai ốc khóa 210mm
70 Chiều rộng: 119mm
Chiều rộng đai ốc khóa 25mm
Ren M160x3

Đường kính trong: Ø100


Đường kính ngoài: Ø180
Chiều dày: 46
Hạng
Tải trọng tĩnh ≥ 502000 N
mục số Vòng bi 22220KEJW33 Tải trọng động ≥ 435000 N
71 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn
Kiểu mở
Loại bi tang trống2 dãy, lỗ côn

Bạc lót côn


Đường kính lỗ 90mm
Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 100m
mục số Ống lót côn H320 Đường kính ngoài đai ốc khóa130mm
72 Chiều rộng: 71mm
Chiều rộng đai ốc khóa 18mm
Ren M100x2

Đường kính trong: Ø90


Hạng Đường kính ngoài: Ø110
mục số Phớt chắn mỡ 90x110x13 Chiều dày: 13
73 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong: Ø85
Đường kính ngoài: Ø150
Chiều dày: 36
Hạng
Tải trọng tĩnh ≥ 320000 N
mục số Vòng bi 22217KEJW33 Tải trọng động ≥ 297000 N
74 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn
Kiểu mở
Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn

Bạc lót côn


Đường kính lỗ 75mm
Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 85m
mục số Ống lót côn H317 Đường kính ngoài đai ốc khóa110mm
75 Chiều rộng: 63mm
Chiều rộng đai ốc khóa 16 mm
Ren M85x2

Đường kính trong: Ø75


Hạng Đường kính ngoài: Ø95
mục số Phớt 75x95x10 Chiều dày: 10
76 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Loại TC

Đường kính trong: Ø80


Đường kính ngoài: Ø140
Chiều dày: 33
Hạng
Tải trọng tĩnh ≥ 278000 N
mục số Vòng bi 22216KEJW33 Tải trọng động ≥ 254000 N
77 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn
Kiểu mở
Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn

Bạc lót côn


Đường kính lỗ 70mm
Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 80m
mục số Ống lót côn H316 Đường kính ngoài đai ốc khóa105mm
78 Chiều rộng: 59mm
Chiều rộng đai ốc khóa 15mm
Ren M80x2
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong:Ø130
Đường kính ngoài: Ø230
Chiều dày: 40
Hạng
Tải trọng động cơ bản: ≥ 411kN
mục số Vòng bi NU226EMA Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 464kN
79 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Bi đũa 1 dãy kiểu NU
Vòng cách: đồng

Đường kính trong:Ø120


Đường kính ngoài: Ø215
Hạng
Chiều dày: 61,5
mục số Vòng bi 32224J2 Tải trọng động cơ bản: ≥ 468 kN
80 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 695 kN
Vòng bi côn một dãy

Đường kính trong: 115;


Hạng
Đường kính ngoài: 145;
mục số Phớt chắn dầu 115x145x14
Chiều dày: 14;
81 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong: Ø150
Hạng
Phớt chặn dầu Đường kính ngoài: Ø180
mục số 150x180x14 Chiều dày: 14
82 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)

Phớt chắn dầu TC 12x22x6mm


Vật liệu: NBR
Hạng
Đường Kính Trong (d): 12 mm
mục số Phớt chắn dầu 12x22x6 Đường Kính Ngoài (D): 22 mm
83 Cao su Nitrile (NBR)
Chiều Dày (b): 6 mm

Phớt chắn dầu TC 16x28x7


Vật liệu: NBR
Hạng Đường Kính Trong (d): 16 mm
mục số Phớt chắn dầu 16x28x7 Đường Kính Ngoài (D): 28 mm
84 Cao su Nitrile (NBR)
Chiều Dày (b): 7 mm
Loại: SB
Hạng
Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số
Đường kính trong:Ø15
Đường kính ngoài: Ø32
Hạng Chiều dày: 9
mục số Vòng bi 6002-2RSH Tải trọng động cơ bản: ≥ 5.85 kN.
85 Tải trọng tĩnh chơ bản: ≥ 2.85 kN
Kiểu kín, nắp chặn cao su
Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn

Đường kính trong: Ø30 Đường kính ngoài: Ø62


Chiều dày: 16.
Hạng Tải trọng động cơ bản: 19.5kN.
mục số Vòng bi 6206-ZZ-C3 Tải trọng tĩnh cơ bản: 11.3 kN.
86 Loại nắp chặn: Thép
Khe hở hướng kính: Lớn hơn tiêu chuẩn
Loại bi cầu rãnh sâu.

Đường kính trong: Ø30 Đường kính ngoài: Ø72


Chiều dày: 19
Tải trọng động cơ bản: ≥32,5 kN
Hạng Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥19,3 kN
mục số Vòng bi 7306 BEP Vòng cách: Nhựa tổng hợp
87 Loại không nắp chặn
Bi cầu tiếp xúc góc
Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Vòng cách nhựa tổng hợp.

Hạng Đường kính trong: Ø30 Đường kính ngoài: Ø45


mục số Phớt chắn dầu 30x45x7 Chiều dày: 7
88 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại Chống bụi

1.3. Tiến độ giao hàng


Tiến độ giao hàng theo yêu cầu tại Mẫu số 01A Chương IV- E-HSMT
1.4. Bảo hành:
Yêu cầu về thời gian bảo hành:
- Tất cả hàng hóa được bảo hành theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất; thời gian bảo
hành tối thiểu 365 ngày kể từ ngày nghiệm thu bàn giao hàng hóa (trong trường hợp phải
sửa chữa khắc phục hoặc thay mới thì thời gian bảo hành được tính thêm bằng thời gian
sửa chữa, thời gian cấp hàng).

You might also like