Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
mục số Đường kính trong: 85mm; Hạng Đường kính ngoài: 110mm; mục số Phớt chắn dầu 85x110x12 Chiều dày: 12mm; 1 Vật liệu: NBR; Loại chống bụi
Đường kính trong:Ø180
Đường kính ngoài: Ø280 Chiều dày: 100 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 1320 kN mục số Vòng bi 24036EJW33 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 2040 kN 2 Loại bi tang trống 2 dãy tự lựa , lỗ thẳng Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Vòng cách thép
Đường kính trong:Ø150
Đường kính ngoài: Ø225 Hạng Chiều dày: 75 mục số Vòng bi 24030EJW33 Tải trọng động cơ bản: ≥ 808 kN 3 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 1240 kN Loại bi tang trống 2 dãy tự lựa , lỗ thẳng Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Đường kính trong: Ø200
Hạng Đường kính ngoài: Ø240 mục số Phớt chắn mỡ 200x240x20 Chiều dày: 20 4 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC chống bụi
Đường kính trong: Ø165
Hạng Đường kính ngoài: Ø200 mục số Phớt chắn mỡ 165x200x15 Chiều dày: 15 5 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC chống bụi
Đường kính trong: Ø100
Đường kính ngoài: Ø140 Hạng Chiều dày: 54 mục số Vòng bi NA5920 Tải trọng động cơ bản: ≥ 182kN 6 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 395kN Vòng bi kim Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø120 Hạng Đường kính ngoài: Ø150 mục số Phớt chắn dầu 120x150x12 Chiều dày: 12 7 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong:Ø45
Đường kính ngoài: Ø100 Hạng Chiều dày: 39,7 mục số Vòng bi 3309 ATN9 Tải trọng động cơ bản: ≥ 75kN 8 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 53kN Bi cầu tiếp xúc góc 2 dãy Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn
Đường kính trong:Ø45
Đường kính ngoài: Ø100 Chiều dày: 25 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 48,8kN mục số Vòng bi 6309 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 29,3kN 9 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Loại nắp chặn: không nắp chặn Loại bi cầu rãnh sâu
Đường kính trong: Ø38
Hạng Đường kính ngoài: Ø58 mục số Phớt chắn dầu 38x58x11 Chiều dày: 11 10 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Đường kính trong: Ø45 Hạng Đường kính ngoài: Ø68 mục số Phớt chắn dầu 45x68x9 Chiều dày: 9 11 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong:Ø50
Đường kính ngoài: Ø110 Chiều dày: 27 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 127 kN mục số Vòng bi NU 310 ECP Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 112 kN 12 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Bi đũa 1 dãy kiểu NU Vòng cách: Nhựa tổng hợp Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø50 Đường kính ngoài: Ø110 Hạng Chiều dày: 27 mục số Vòng bi 7310 BECBP Tải trọng động cơ bản: ≥ 75kN 13 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 51kN Bi cầu tiếp xúc góc, một dãy Vành chặn dầu phù hợp với gối ZLL EFZLB11- Hạng 125BM, hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật, mục số Vành chặn dầu tính năng sử dụng, thiết kế công nghệ, tiêu chuẩn 14 công nghệ Vành chặn dầu phù hợp với gối ZLL EFZLQ9- Hạng 100EBM, hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật, mục số Vành chặn dầu tính năng sử dụng, thiết kế công nghệ, tiêu chuẩn 15 công nghệ Đường kính trong:Ø160 Đường kính ngoài: Ø200 Hạng Chiều dày: 40 mục số Vòng bi NA4832 Tải trọng động cơ bản: ≥ 425kN 16 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 160kN Vòng bi kim
Đường kính trong:Ø25
Đường kính ngoài: Ø52 Chiều dày:15 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 14kN mục số Vòng bi 6205 C3 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 7,9kN 17 Loại không nắp chặn Khe hở hướng kính: Lớn hơn tiêu chuẩn Loại bi cầu rãnh sâu
Đường kính trong:Ø55
Đường kính ngoài: Ø100 Chiều dày: 25 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 140 kN mục số Vòng bi 22211EJW33 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 142kN 18 Vòng cách: Thép Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa, lỗ thẳng Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø55 Đường kính ngoài: Ø100 Hạng Chiều dày: 26,75 mục số Vòng bi 32211 Tải trọng động cơ bản: ≥ 143 kN 19 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 141 kN Vòng bi côn một dãy.
Đường kính trong: Ø50
Đường kính ngoài: Ø110 Hạng Chiều dày: 42,25 mục số Vòng bi 32310 Tải trọng động cơ bản: ≥ 187 kN 20 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 211 kN Vòng bi côn một dãy.
Đường kính trong: Ø70
Đường kính ngoài: Ø150 Hạng Chiều dày: 54 mục số Vòng bi 32314 Tải trọng động cơ bản: ≥ 434 kN 21 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 448 kN Vòng bi côn một dãy.
Đường kính trong:Ø105
Đường kính ngoài: Ø225 Hạng Chiều dày: 81,5 mục số Vòng bi 32321M Tải trọng động cơ bản : ≥ 769 kN 22 Tải trọng tĩnh cơ bản : ≥ 989 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong:Ø260
Đường kính ngoài: Ø360 Hạng Chiều dày: 63,5 mục số Vòng bi 32952M Tải trọng động cơ bản : ≥ 829 kN 23 Tải trọng tĩnh cơ bản : ≥ 1690 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong: Ø260
Hạng Đường kính ngoài: Ø300 mục số Phớt 260x300x18 Chiều dày: 18 24 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø50 Hạng Đường kính ngoài: Ø70 mục số Phớt 50x70x12 Chiều dày: 12 25 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại: TC
Đường kính trong: Ø80 Đường kính ngoài: Ø140
Chiều dày: 26 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 72,7kN mục số Vòng bi 6216 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 53kN 26 Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn Không nắp chặn Loại bi cầu rãnh sâu.
Đường kính trong:Ø105
Đường kính ngoài: Ø160 Chiều dày: 26 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 69,2kN mục số Vòng bi 6021 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 61,2kN 27 Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn Không nắp chặn Loại bi cầu rãnh sâu
Đường kính trong: Ø80
Hạng Đường kính ngoài: Ø105 mục số Phớt chắn dầu 80x105x12 Chiều dày: 12 28 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC Đường kính trong: Ø105 Hạng Đường kính ngoài: Ø130 mục số Phớt chắn dầu 105x130x13 Chiều dày: 13 29 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Đường kính trong:Ø240
Đường kính ngoài: Ø440 Chiều dày: 160 Hạng Vòng bi Tải trọng động cơ bản: ≥ 3050kN mục số 23248EMBW507C08 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 4160kN 30 Vòng cách: đồng Vòng bi tang trống hai dãy tự lựa, lỗ thẳng Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø200 Hạng Đường kính ngoài: Ø230 mục số Phớt chắn mỡ 200x230x15 Chiều dày: 15 31 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Đường kính trong: Ø260 Hạng Đường kính ngoài: Ø300 mục số Phớt chắn mỡ 260x300x20 Chiều dày: 20 32 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø35 Đường kính ngoài: Ø72
Chiều dày: 17 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 25,7kN mục số Vòng bi 6207-ZZ Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 15,3kN 33 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Loại nắp chặn: Thép Loại bi cầu rãnh sâu.
Đường kính trong: Ø55
Hạng Đường kính ngoài: Ø75 mục số Phớt chắn mỡ 55x75x8 Chiều dày: 8 34 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Đường kính trong: Ø45 Hạng Đường kính ngoài: Ø65 mục số Phớt chắn mỡ 45x65x8 Chiều dày: 8 35 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø160 Đường kính ngoài: Ø240
Chiều dày: 38 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 136,6kN mục số Vòng bi 6032 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 135,4kN 36 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Không nắp chặn Loại bi cầu rãnh sâu.
Đường kính trong: Ø160
Hạng Đường kính ngoài: Ø190 mục số Phớt chắn mỡ 160x190x16 Chiều dày: 16 37 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại: TC Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong:Ø120 Đường kính ngoài: Ø215 Chiều dày: 76 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 824 kN mục số Vòng bi 23224EMW33 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 1040 kN 38 Vòng cách: Đồng Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa, lỗ thẳng Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Đường kính trong: Ø130
Hạng Đường kính ngoài: Ø160 mục số Phớt chắn mỡ 130x160x15 Chiều dày: 15 39 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC Hạng Mã hiệu GE 40 ES-2RS, hoặc tương đương về đặc mục số Bạc cầu tự lựa lắp xylanh tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, thiết kế công nghệ, 40 tiêu chuẩn công nghệ
Đường kính trong:Ø65
Đường kính ngoài: Ø140 Chiều dày: 33 Hạng Tải trọng động cơ bản : ≥ 259kN mục số Vòng bi 21313EJW33 Tải trọng tĩnh cơ bản : ≥ 254kN 41 Vòng cách: Thép Vòng bi tang trống hai dãy tự lựa, lỗ thẳng: Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn
Đường kính trong:Ø60
Đường kính ngoài: Ø110 Chiều dày: 22 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 47,7kN mục số Vòng bi 6212 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 32,9kN 42 Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn Không nắp chặn Loại bi cầu rãnh sâu Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trục Fw:Ø95 Đường kính ngoài: Ø115 Hạng Chiều dày: 26 mục số Vòng bi NK95/26-XL Tải trọng động cơ bản: ≥ 83kN 43 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 137kN Vòng bi kim Bao gồm ca trong 1R 85x95x36
Đường kính trong: Ø82
Hạng Đường kính ngoài: Ø110 mục số Phớt chắn dầu 82x110x12 Chiều dày: 12 44 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC Đường kính trong: Ø95 Hạng Đường kính ngoài: Ø115 mục số Phớt chắn dầu 95x115x12 Chiều dày: 12 45 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø85
Hạng Đường kính ngoài: Ø115 mục số Phớt chắn dầu 85x115x12 Chiều dày: 12 46 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø75
Đường kính ngoài: Ø130 Chiều dày: 25 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 66,1kN mục số Vòng bi 6215 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 48,2kN 47 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Không nắp chặn Loại bi cầu rãnh sâu
Đường kính trục Fw:Ø110
Đường kính ngoài: Ø130 Hạng Chiều dày: 30 mục số Vòng bi NK110/30-XL Tải trọng động cơ bản: ≥ 111kN 48 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 210kN Vòng bi kim, không có ca trong Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø105 Hạng Đường kính ngoài: Ø130 mục số Phớt chắn dầu 105x130x12 Chiều dày: 12 49 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Đường kính trong: Ø110 Hạng Đường kính ngoài: Ø130 mục số Phớt chắn dầu 110x130x12 Chiều dày: 12 50 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø85
Hạng Đường kính ngoài: Ø115 mục số Phớt chắn dầu 85x115x10 Chiều dày: 10 51 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong:Ø40
Đường kính ngoài: Ø90 Hạng Chiều dày: 32,25 mục số Vòng bi 32308 Tải trọng động cơ bản: ≥ 133 kN 52 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 150 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong:Ø35
Đường kính ngoài: Ø80 Hạng Chiều dày: 32,75 mục số Vòng bi 32307 Tải trọng động cơ bản: ≥ 116 kN 53 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 123 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong: Ø45 Đường kính ngoài: Ø100
Hạng Chiều dày: 38,25 mục số Vòng bi 32309 Tải trọng động cơ bản: ≥ 183 kN 54 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 171 kN Vòng bi côn một dãy.
Đường kính trong: Ø75 Đường kính ngoài: Ø130
Hạng Chiều dày: 27,25 mục số Vòng bi 30215 Tải trọng động cơ bản: ≥ 152 kN 55 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 180 kN Vòng bi côn một dãy Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong:Ø85 Đường kính ngoài: Ø150 Hạng Chiều dày: 30,5 mục số Vòng bi 30217 Tải trọng động cơ bản: ≥ 236 kN 56 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 236 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong: Ø35
Hạng Đường kính ngoài: Ø47 mục số Phớt chắn dầu 35x47x7 Chiều dày: 7 57 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong:Ø55
Đường kính ngoài: Ø120 Hạng Chiều dày: 45,5 mục số Vòng bi 32311 Tải trọng động cơ bản: ≥ 228 kN 58 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 265 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong:Ø140
Đường kính ngoài: Ø210 Hạng Chiều dày: 45 mục số Vòng bi 32028X Tải trọng động cơ bản: ≥ 393 kN 59 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 644 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong:Ø130
Đường kính ngoài: Ø230 Hạng Chiều dày: 43,75 mục số Vòng bi 30226 Tải trọng động cơ bản: ≥ 431 kN 60 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 550 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong: Ø50
Hạng Đường kính ngoài: Ø65 mục số Phớt chắn dầu 50x65x8 Chiều dày: 8 61 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Đường kính trong: Ø140 Hạng Phớt chắn dầu Đường kính ngoài: Ø170 mục số 140x170x12/13 Chiều dày:12/ 13 62 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø120 Đường kính ngoài: Ø180 Hạng Chiều dày: 38 mục số Vòng bi 32024X Tải trọng động cơ bản: ≥ 347kN 63 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 466kN Vòng bi côn một dãy.
Đường kính trong: Ø40
Hạng Đường kính ngoài: Ø52 mục số Phớt chắn dầu 40x52x7 Chiều dày: 7 64 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø110
Hạng Đường kính ngoài: Ø140 mục số Phớt chắn dầu 110x140x12 Chiều dày: 12 65 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø120
Đường kính ngoài: Ø215 Chiều dày: 58 Hạng Tải trọng tĩnh ≥772000N mục số Vòng bi 22224KEJW33 Tải trọng động ≥ 647000 N 66 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn Kiểu mở Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn
Bạc lót côn
Đường kính lỗ 110mm Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 120m mục số Ống lót côn H3124 Đường kính ngoài đai ốc khóa 155mm 67 Chiều rộng: 112mm Chiều rộng đai ốc khóa 20mm Ren M120x2
Đường kính trong: Ø110
Hạng Đường kính ngoài: Ø135 mục số Phớt 110x135x12 Chiều dày: 12 68 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø160 Đường kính ngoài: Ø290 Chiều dày: 80 Hạng Tải trọng tĩnh ≥ 1370000 N mục số Vòng bi 22232KEJW33 Tải trọng động ≥ 1120000 N 69 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn Kiểu mở Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn
Bạc lót côn
Đường kính lỗ 140mm Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 160m mục số Ống lót côn H3132 Đường kính ngoài đai ốc khóa 210mm 70 Chiều rộng: 119mm Chiều rộng đai ốc khóa 25mm Ren M160x3
Đường kính trong: Ø100
Đường kính ngoài: Ø180 Chiều dày: 46 Hạng Tải trọng tĩnh ≥ 502000 N mục số Vòng bi 22220KEJW33 Tải trọng động ≥ 435000 N 71 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn Kiểu mở Loại bi tang trống2 dãy, lỗ côn
Bạc lót côn
Đường kính lỗ 90mm Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 100m mục số Ống lót côn H320 Đường kính ngoài đai ốc khóa130mm 72 Chiều rộng: 71mm Chiều rộng đai ốc khóa 18mm Ren M100x2
Đường kính trong: Ø90
Hạng Đường kính ngoài: Ø110 mục số Phớt chắn mỡ 90x110x13 Chiều dày: 13 73 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong: Ø85 Đường kính ngoài: Ø150 Chiều dày: 36 Hạng Tải trọng tĩnh ≥ 320000 N mục số Vòng bi 22217KEJW33 Tải trọng động ≥ 297000 N 74 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn Kiểu mở Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn
Bạc lót côn
Đường kính lỗ 75mm Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 85m mục số Ống lót côn H317 Đường kính ngoài đai ốc khóa110mm 75 Chiều rộng: 63mm Chiều rộng đai ốc khóa 16 mm Ren M85x2
Đường kính trong: Ø75
Hạng Đường kính ngoài: Ø95 mục số Phớt 75x95x10 Chiều dày: 10 76 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại TC
Đường kính trong: Ø80
Đường kính ngoài: Ø140 Chiều dày: 33 Hạng Tải trọng tĩnh ≥ 278000 N mục số Vòng bi 22216KEJW33 Tải trọng động ≥ 254000 N 77 Khe hở hướng kính: Khe hở tiêu chuẩn Kiểu mở Loại bi tang trống 2 dãy, lỗ côn
Bạc lót côn
Đường kính lỗ 70mm Hạng Đường kính ngoài côn nhỏ 80m mục số Ống lót côn H316 Đường kính ngoài đai ốc khóa105mm 78 Chiều rộng: 59mm Chiều rộng đai ốc khóa 15mm Ren M80x2 Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong:Ø130 Đường kính ngoài: Ø230 Chiều dày: 40 Hạng Tải trọng động cơ bản: ≥ 411kN mục số Vòng bi NU226EMA Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 464kN 79 Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Bi đũa 1 dãy kiểu NU Vòng cách: đồng
Đường kính trong:Ø120
Đường kính ngoài: Ø215 Hạng Chiều dày: 61,5 mục số Vòng bi 32224J2 Tải trọng động cơ bản: ≥ 468 kN 80 Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥ 695 kN Vòng bi côn một dãy
Đường kính trong: 115;
Hạng Đường kính ngoài: 145; mục số Phớt chắn dầu 115x145x14 Chiều dày: 14; 81 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Đường kính trong: Ø150 Hạng Phớt chặn dầu Đường kính ngoài: Ø180 mục số 150x180x14 Chiều dày: 14 82 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR)
Phớt chắn dầu TC 12x22x6mm
Vật liệu: NBR Hạng Đường Kính Trong (d): 12 mm mục số Phớt chắn dầu 12x22x6 Đường Kính Ngoài (D): 22 mm 83 Cao su Nitrile (NBR) Chiều Dày (b): 6 mm
Phớt chắn dầu TC 16x28x7
Vật liệu: NBR Hạng Đường Kính Trong (d): 16 mm mục số Phớt chắn dầu 16x28x7 Đường Kính Ngoài (D): 28 mm 84 Cao su Nitrile (NBR) Chiều Dày (b): 7 mm Loại: SB Hạng Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn mục số Đường kính trong:Ø15 Đường kính ngoài: Ø32 Hạng Chiều dày: 9 mục số Vòng bi 6002-2RSH Tải trọng động cơ bản: ≥ 5.85 kN. 85 Tải trọng tĩnh chơ bản: ≥ 2.85 kN Kiểu kín, nắp chặn cao su Khe hở hướng kính: tiêu chuẩn
Đường kính trong: Ø30 Đường kính ngoài: Ø62
Chiều dày: 16. Hạng Tải trọng động cơ bản: 19.5kN. mục số Vòng bi 6206-ZZ-C3 Tải trọng tĩnh cơ bản: 11.3 kN. 86 Loại nắp chặn: Thép Khe hở hướng kính: Lớn hơn tiêu chuẩn Loại bi cầu rãnh sâu.
Đường kính trong: Ø30 Đường kính ngoài: Ø72
Chiều dày: 19 Tải trọng động cơ bản: ≥32,5 kN Hạng Tải trọng tĩnh cơ bản: ≥19,3 kN mục số Vòng bi 7306 BEP Vòng cách: Nhựa tổng hợp 87 Loại không nắp chặn Bi cầu tiếp xúc góc Khe hở hướng kính: Tiêu chuẩn Vòng cách nhựa tổng hợp.
Hạng Đường kính trong: Ø30 Đường kính ngoài: Ø45
mục số Phớt chắn dầu 30x45x7 Chiều dày: 7 88 Vật liệu: Nitrile Rubber (NBR) Loại Chống bụi
1.3. Tiến độ giao hàng
Tiến độ giao hàng theo yêu cầu tại Mẫu số 01A Chương IV- E-HSMT 1.4. Bảo hành: Yêu cầu về thời gian bảo hành: - Tất cả hàng hóa được bảo hành theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất; thời gian bảo hành tối thiểu 365 ngày kể từ ngày nghiệm thu bàn giao hàng hóa (trong trường hợp phải sửa chữa khắc phục hoặc thay mới thì thời gian bảo hành được tính thêm bằng thời gian sửa chữa, thời gian cấp hàng).