Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Bài số 5:

Định khoản tại Công ty bị chia (Mực Tím)


1a. Nợ TK 121 150 (1.650-1.500)
Nợ TK 2293 40
Có TK 421 190
1b. Nợ TK 421 230
Có TK 2111 80 (2.950-3.030)
Có TK 156 150 (1.950-2.100)
2. Nợ TK 4112 200
Nợ TK 421 210 (250+190-230)
Có TK 4111 410
4111-A 41 (410*500/5.000)
4111-B 98,4 (410*1.200/5.000)
4111-C 65,6 (410*800/5.000)
4111-D 123 (410*1.500/5.000)
4111-E 82 (410*1.000/5.000)
Định khoản tại Công ty bị chia (Mực Tím)
3. Nợ TK 4111 5.410 (5.000+410)
4111-A 541 (500+41)
4111-B 1.298,4 (1.200+98,4)
4111-C 865,6 (800+65,6)
4111-D 1.623 (1.500+123)
4111-E 1.082 (1.000+82)
Có TK 338 5.410
338-LB 3.246 (5.410*3/5)
338-NX 2.164 (5.410*2/5)
4. Nợ TK 341 1.600 (1.000+600)
Nợ TK 331 1.200
Nợ TK 131 450
Có TK 338 3.250
338-LB 1.950 (3.250*3/5)
338-NX 1.300 (3.250*2/5)
Định khoản tại Công ty bị chia (Mực Tím)
5. Nợ TK 338 3.760
338-LB 2.256 (3.760*3/5)
338-NX 1.504 (3.760*2/5)
Có TK 111 950
Có TK 112 800
Có TK 121 1.650
Có TK 131 360
6. Nợ TK 338 1.950
338-LB 1.170 (1.950*3/5)
338-NX 780 (1.950*2/5)
Nợ TK 2294 100
Có TK 156 2.050 (2.200-150)
7. Nợ TK 338 2.950
338-LB 1.770 (2.950*3/5)
338-NX 1.180 (2.950*2/5)
Nợ TK 2141 570
Có TK 2111 3.520 (3.600-80)
Định khoản tại Công ty Ngày Xanh:
Định khoản tại Công ty Lưu Bút: 1. Nợ TK 138 2.164
1. Nợ TK 138 3.246 Có TK 4118 2.164
Có TK 4118 3.246
4118-B 1.298,4 4118-A 541
4118-C 865,6 4118-D 1.623
4118-E 1.082 2. Nợ TK 138 1.300
2. Nợ TK 138 1.950
Có TK 341 960 (1.600*3/5) Có TK 341 640 (1.600*2/5)
Có TK 331 720 (1.200*3/5) Có TK 331 480 (1.200*2/5)
Có TK 131 270 (450*3/5) Có TK 131 180 (450*2/5)
3. Nợ TK 111 570 (950*3/5)
Nợ TK 112 480(800*3/5) 3. Nợ TK 111 380 (950*2/5)
Nợ TK 121 990(1.650*3/5) Nợ TK 112 320(800*2/5)
Nợ TK 131 216 (360*3/5) Nợ TK 121 660(1.650*2/5)
Nợ TK 156 1170 (1.950*3/5)
Nợ TK 2111 1.770 (2.950*3/5) Nợ TK 131 144 (360*2/5)
Có TK 138 5.196 Nợ TK 156 780 (1.950*2/5)
Nợ TK 2111 1.180 (2.950*2/5)
Có TK 138 3.464
Định khoản tại Công ty Lưu Bút Định khoản tại Công ty Ngày Xanh
4. Nợ TK 4118 3.246
4118-B 1.298,4 4. Nợ TK 4118 2.164
4118-C 865,6 4118-A 541
4118-E 1.082 4118-D 1.623
Có TK 4111 3.246
4111-B 1.298,4 Có TK 4111 2.164
4111-C 865,6 4111-A 541
4111-E 1.082 4111-D 1.623

You might also like