Bai tap 6

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Nếu Doanh số từ 5,000 USD trở lên thì Hiệu quả công việc là "Đạt", ngược lại là "Không".

Nhân viên Doanh sốHiệu quả công việcNếu ký tự đầu tiên của Mã hàng là "P" thì mặt hàng "Phấn",

Vũ thị Thu Hà ### Đạt Nếu ký tự đầu tiên của Mã hàng là "G" thì mặt hàng "Dầu gội",

Nguyễn Thái Hà ### Đạt Nếu ký tự đầu tiên của Mã hàng là "S" thì mặt hàng "Son", ngược lại

Trần Thị Hương ### Không Mã hàngMặt hàng Loại

Lê Thị Ngọc Minh ### Đạt P01 Phấn 1


Nguyễn Thị Ngọc
Ánh ### Không G01 Dầu gội 1

Bùi Ngọc Tân ### Đạt S02 Son 2

Nguyễn Văn Hậu ### Không P02 Phấn 2

Đinh Văn Tiền ### Đạt T02 Sữa tắm 2


G02 Dầu gội 2
Mã hàng Tên hàng P01 Phấn 1
C Cam S01 Son 1
Q Quýt
B Bưởi Nếu Mã hàng là "C", thì Tên Hàng là "Cam"
Q Quýt Nếu Mã hàng là "B" thì Tên hàng là "Bưởi", ngược lại Tên hàng là "Quýt".
B Bưởi
C Cam
B Bưởi
C Cam
" thì mặt hàng "Phấn",
" thì mặt hàng "Dầu gội",
" thì mặt hàng "Son", ngược lại "Sữa tắm".

n hàng là "Quýt".
BẢNG LƯƠNG THÁNG 8/2011
STT Mã NV Ngày Công Số Con PCKK Lương Thưởng Chức vụ Hệ số Tổng lương
1 GĐ 25 1 25000 280000 250000 2.5
2 PGĐ 26 0 0 VNĐ 260000 230000 2
3 NVKD 28 2 50000 210000 175000 0.5
4 KTT 20 1 25000 250000 210000 1.5
5 KTV 24 3 50000 230000 200000 1.5
6 NVBH 28 2 50000 235000 185000 0.5
7 TPKD 27 4 50000 240000 200000 1.5
8 NVVP 26 3 50000 200000 175000 0.5
9 PPKD 26 1 25000 220000 185000 1.5
BẢNG THEO DÕI KHÁCH THUÊ PHÒNG Đơn giá: 250000
Số Ngày
Số TTMã PhòngTên Khách Ngày Đến Ngày Đi Khuyến mãi Thành Tiền Phụ thu Tiền phải trả
lưu trú
1 001 Khang 8/10/2016 8/30/2016 21 có 5250000 0 5250000
2 002 Phúc 8/11/2016 8/20/2016 10 có 2500000 0 2500000
3 003 Nhân 9/2/2016 9/6/2016 5 không 1250000 12500 1262500
4 008 Nghi 8/31/2016 9/2/2016 3 không 750000 7500 757500
5 005 Hân 8/30/2016 9/12/2016 14 không 3500000 35000 3535000
6 006 Nghĩa 9/1/2016 9/5/2016 5 không 1250000 12500 1262500
7 007 Bảo 7/12/2016 7/29/2016 18 có 4500000 0 4500000
8 004 Huệ 5/2/2016 5/11/2016 10 có 2500000 0 2500000
Tổng:

Lập bảng thống kê


Tổng số khách lưu trú: Bao nhiêu khách lưu trú 10 ngày: 2
Số tiền phải trả cao nhất: 5250000 Bao nhiêu khách thuê có Thành tiền từ 2500000 trở xuống: 5
Số tiền phải trả thấp nhất: 757500 êu khách thuê có Thành tiền từ 2500000 trở xuống, có số ngày lưu trú nhiều hơn 5: ?
dd mm yy dd mm yy
1 01
2 02
3 03
4 04
5 05
6 06
7 07
8 08
9 09
10 10
BẢNG BÁO GIÁ MẶT HÀNG SỮA
Tỉ giá: 22500
STT Mã Hàng Tên hàng Ngày nhập Số Lượng Đơn giá Thành tiềnKhuyến mãi
1 SB01122018 Sữa Bột 25
2 BT12042018 Bột Trẻ Em 16
3 DE12072018 Delac 18
4 DU17012018 Dumex 63
5 SC15052018 Sữa chua 28
6 SB08022018 Sữa bột 13
7 DU03032018 Dumex 26
8 BT06062018 Bột Trẻ Em 3
9 DU15102018 Dumex 8
10 DE18112018 Delac 22
BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH
Tiền Thuế Tiền
STT Mã hàng Tên Hàng Đơn Giá Số Lượng Thành Tiền
Nhập Khẩu Phí VC
1 TTVC 400 300
2 CCAK 200 200
3 DDMC 350 300
4 TTVK 450 100
5 CCAC 180 500
6 MMIC 10 200

Bảng Thống Kê 1: Bảng Thống Kê 2: Với những mặt hàng có số lượng >200
Tên Hàng Số lượng Tên Hàng Số lượng
Ti vi ? Ti vi ?
Cassette ? Cassette ?

Bảng Thống Kê 3: Bảng Thống Kê 4: Chỉ tính cho những mặt hàng có Số lượng >200
Tên Hàng Thành tiền Tên Hàng Thành tiền
Ti vi ? Ti vi ?
Cassette ? Cassette ?
Đơn giá
Vốn/SP

ượng >200

ng có Số lượng >200

You might also like